Hành trình học tiếng Anh luôn đòi hỏi sự kiên trì và một trong những thử thách thường gặp là làm chủ cách chia động từ leave. Đây không chỉ là một động từ bất quy tắc mà còn mang nhiều ý nghĩa linh hoạt, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về động từ leave, giúp bạn tự tin sử dụng một cách chính xác nhất.
Động Từ Leave: Khái Niệm và Cách Phát Âm Chuẩn
Động từ leave là một trong những động từ cơ bản và rất phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu rõ cách phát âm và các sắc thái ý nghĩa của nó là bước đầu tiên để sử dụng thành thạo.
Cách Phát Âm Động Từ Leave
Việc phát âm đúng động từ leave là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn trong tiếng Anh. Từ này được phát âm tương tự nhau ở cả giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Ngữ điệu | Phiên âm | Cách phát âm |
---|---|---|
Giọng Anh – Anh | /liːv/ | |
Giọng Anh – Mỹ | /liːv/ |
Phát âm leave với nguyên âm “i” dài như trong “sheep” hoặc “tree”, và âm cuối “v” rõ ràng. Luyện tập thường xuyên với các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ và phát âm chính xác từ này.
Ý Nghĩa Đa Dạng Của Động Từ “Leave”
Động từ leave là một từ đa nghĩa, có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa dựa trên ngữ cảnh và các giới từ đi kèm. Hiểu rõ các sắc thái này là chìa khóa để sử dụng ngữ pháp leave một cách linh hoạt và tự nhiên.
Đầu tiên, leave thường được hiểu là hành động rời khỏi một địa điểm, một người hoặc một tình huống. Khi bạn quyết định không ở lại một nơi nào đó nữa, hoặc kết thúc một cuộc gặp gỡ, bạn sử dụng leave để diễn đạt. Ví dụ, “She had to leave the office early today for an urgent appointment.” (Cô ấy phải rời văn phòng sớm hôm nay vì có một cuộc hẹn khẩn cấp.) Hành động này nhấn mạnh việc di chuyển từ một điểm xuất phát.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tìm Hiểu Chi Tiết Các Bằng Cấp Tiếng Anh Phổ Biến
- Hiểu Rõ Thang Điểm Duolingo English Test Toàn Diện
- Miệt Thị Ngoại Hình: Hiểu Rõ Để Vượt Qua
- Chinh Phục Đáp Án IELTS Reading Passage 3: Giải Mã Chiến Lược
- Cách Nói Tuyệt Vời Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng & Mẫu Câu
Thứ hai, leave cũng có nghĩa là để lại một vật hoặc một người ở một vị trí cụ thể. Điều này có thể là cố ý hoặc do vô tình. Ví dụ, “I accidentally left my wallet at home this morning.” (Tôi vô tình để quên ví ở nhà sáng nay.) Hay trong trường hợp bạn giao phó trách nhiệm, “You can leave the entire planning to me.” (Bạn có thể giao toàn bộ việc lập kế hoạch cho tôi.) Từ này thể hiện sự phân công hoặc bỏ lại một thứ gì đó phía sau.
Thứ ba, động từ leave có thể diễn tả việc ngừng làm một việc gì đó, hoặc không can thiệp vào một tình trạng nhất định. Chẳng hạn, khi bạn muốn giữ nguyên một cài đặt hoặc không thay đổi một điều gì đó, bạn sẽ nói: “Please leave the door open, it’s getting stuffy in here.” (Làm ơn hãy để cửa mở, ở đây đang ngột ngạt quá.) Hoặc, “He decided to leave his old job for a new opportunity.” (Anh ấy quyết định bỏ công việc cũ để tìm một cơ hội mới.) Ý nghĩa này thể hiện sự từ bỏ hoặc duy trì trạng thái hiện tại.
Ngoài ra, leave còn mang ý nghĩa về việc để lại tài sản, di sản cho ai đó sau khi qua đời. Đây là một sắc thái quan trọng trong các văn bản pháp lý hoặc di chúc. Ví dụ, “Her grandfather left her a significant inheritance.” (Ông cô ấy đã để lại cho cô ấy một khoản thừa kế đáng kể.) Hoặc, khi một sự kiện gây ra một trạng thái cụ thể, “The shocking news left everyone speechless.” (Tin tức gây sốc đã khiến mọi người chết lặng.) Như vậy, động từ leave thực sự là một từ vựng đa năng trong tiếng Anh.
Các Dạng Phrasal Verbs Thông Dụng Với Động Từ Leave
Động từ leave khi kết hợp với các giới từ khác sẽ tạo thành những cụm động từ (phrasal verbs) mang ý nghĩa hoàn toàn mới, làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn. Việc nắm vững những phrasal verbs leave này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn.
-
Leave behind: Cụm từ này có nghĩa là bỏ lại cái gì đó, quên mang theo, hoặc để lại dấu vết/ảnh hưởng.
- Ví dụ: “She accidentally left behind her umbrella at the restaurant.” (Cô ấy vô tình để quên chiếc ô ở nhà hàng.)
- Trong ngữ cảnh khác: “The war left behind a trail of destruction.” (Cuộc chiến đã để lại một vệt tàn phá.)
-
Leave out: Diễn tả hành động bỏ qua, không bao gồm hoặc không nhắc đến một điều gì đó.
- Ví dụ: “When telling the story, he purposely left out the most embarrassing part.” (Khi kể câu chuyện, anh ấy cố tình bỏ qua phần đáng xấu hổ nhất.)
- Bạn cũng có thể dùng nó để nói về việc loại bỏ một thành phần trong công thức nấu ăn: “You can leave out the sugar if you prefer it less sweet.” (Bạn có thể bỏ đường nếu bạn thích ít ngọt hơn.)
-
Leave off: Cụm từ này thường có nghĩa là ngừng lại, dừng làm một việc gì đó.
- Ví dụ: “Let’s leave off our work for now and grab some coffee.” (Chúng ta hãy tạm dừng công việc một lát và đi uống cà phê nhé.)
- Nó cũng có thể chỉ việc ngừng viết hoặc nói tại một điểm nào đó: “He left off his speech exactly where he had started.” (Anh ấy dừng bài phát biểu đúng tại điểm anh ấy đã bắt đầu.)
-
Leave aside: Có nghĩa là gác lại một vấn đề, không xem xét hoặc thảo luận trong thời điểm hiện tại, để tập trung vào điều quan trọng hơn.
- Ví dụ: “We need to leave aside our personal differences and focus on the project.” (Chúng ta cần gác lại những khác biệt cá nhân và tập trung vào dự án.)
- Cụm này thường được dùng trong các cuộc thảo luận để chuyển hướng sự chú ý: “Let’s leave aside that minor point for now and discuss the main agenda.” (Chúng ta hãy gác lại chi tiết nhỏ đó và thảo luận về chương trình nghị sự chính.)
-
Leave for: Chỉ việc rời đi để đến một địa điểm cụ thể. Cụm từ này thường đi kèm với tên địa điểm.
- Ví dụ: “They left for London early this morning to catch their flight.” (Họ đã khởi hành đi London sáng sớm nay để bắt chuyến bay.)
- Hay: “My brother will leave for university next semester.” (Anh trai tôi sẽ lên đường đi học đại học vào học kỳ tới.)
Việc thành thạo các cụm động từ với leave này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Thành Ngữ (Idioms) Hay Dùng Với Động Từ Leave
Ngoài các phrasal verbs, động từ leave cũng là một phần không thể thiếu trong nhiều thành ngữ (idioms) tiếng Anh, mang ý nghĩa bóng bẩy và sâu sắc. Việc hiểu và sử dụng các thành ngữ này sẽ giúp lời nói của bạn tự nhiên và giàu hình ảnh hơn.
-
Leave someone high and dry: Có nghĩa là bỏ rơi ai đó trong tình huống khó khăn, không có sự giúp đỡ.
- Ví dụ: “My business partner suddenly quit, leaving me high and dry with all the responsibilities.” (Đối tác kinh doanh của tôi đột ngột nghỉ việc, bỏ mặc tôi với tất cả trách nhiệm.)
-
Leave no stone unturned: Thành ngữ này có nghĩa là cố gắng hết sức, tìm kiếm mọi cách có thể để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề.
- Ví dụ: “The detective promised to leave no stone unturned in his search for the missing evidence.” (Thám tử hứa sẽ lật tung mọi ngóc ngách trong cuộc tìm kiếm bằng chứng bị mất.)
-
Leave a lot to be desired: Diễn tả việc một điều gì đó không đạt yêu cầu, còn nhiều điểm cần cải thiện.
- Ví dụ: “The new report leaves a lot to be desired in terms of accuracy and detail.” (Bản báo cáo mới còn nhiều điều đáng thất vọng về độ chính xác và chi tiết.)
-
Leave a bad taste in someone’s mouth: Có nghĩa là để lại một ấn tượng tiêu cực hoặc khó chịu sau một trải nghiệm nào đó.
- Ví dụ: “The way they handled the complaint left a bad taste in my mouth.” (Cách họ xử lý khiếu nại đã để lại một ấn tượng không tốt trong tôi.)
-
Leave someone to their own devices: Để ai đó tự xoay sở, tự làm theo ý mình mà không can thiệp hay giúp đỡ.
- Ví dụ: “After explaining the task, the manager left the new employee to his own devices to see how he would handle it.” (Sau khi giải thích nhiệm vụ, người quản lý để nhân viên mới tự xoay sở để xem anh ta xử lý như thế nào.)
-
Leave one’s mark: Để lại dấu ấn, ảnh hưởng lâu dài hoặc đóng góp quan trọng.
- Ví dụ: “She certainly left her mark on the company with her innovative marketing strategies.” (Cô ấy chắc chắn đã để lại dấu ấn của mình trong công ty với các chiến lược tiếp thị đổi mới.)
Những thành ngữ này không chỉ làm giàu vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và cách tư duy của người bản xứ khi sử dụng động từ leave.
V1, V2, V3 của Động Từ Leave: Các Dạng Thức Cơ Bản
Động từ leave là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, điều này có nghĩa là dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed” như các động từ có quy tắc khác. Nắm vững V1, V2, V3 của leave là nền tảng để bạn có thể chia động từ này một cách chính xác trong mọi thì.
Dạng nguyên thể (V1) của động từ leave là “leave”. Khi chuyển sang quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3), từ này sẽ biến đổi thành “left”. Đây là một đặc điểm quan trọng cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn.
V1 của động từ leave | V2 của động từ leave | V3 của động từ leave |
---|---|---|
Khẳng định | leave /liːv/ | left /left/ |
Phủ định | do/does not leave | did not leave |
Nghi vấn | Do/Does + S + leave? | Did + S + leave? |
Việc ghi nhớ bảng trên là rất quan trọng để bạn có thể tự tin áp dụng V1, V2 và V3 của động từ leave trong các cấu trúc câu và thì khác nhau. Đây là kiến thức cơ bản nhưng không thể thiếu đối với bất kỳ người học tiếng Anh nào.
Hướng Dẫn Chia Động Từ Leave Theo Các Dạng Thức Ngữ Pháp
Ngoài ba dạng cơ bản V1, V2, V3, động từ leave còn có các dạng thức khác như nguyên thể có “to”, nguyên thể không “to”, danh động từ và phân từ II. Mỗi dạng thức này có cách dùng và ngữ cảnh riêng biệt, đòi hỏi người học phải nắm rõ để sử dụng động từ leave một cách linh hoạt.
Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
---|---|---|
To_V Nguyên thể có “to” | to leave | Dạng này thường dùng sau các động từ như want, need, decide, expect, v.v., hoặc để chỉ mục đích. Ví dụ: “I need to leave early tomorrow for a business trip.” (Tôi cần phải rời đi sớm ngày mai để đi công tác.) Hay: “She decided to leave her hometown and explore the world.” (Cô ấy quyết định rời quê hương và khám phá thế giới.) |
Bare_V Nguyên thể (không có “to”) | leave | Dạng nguyên thể không “to” thường được dùng sau các động từ khuyết thiếu (can, must, should, might, v.v.), trong câu mệnh lệnh, hoặc sau một số động từ chỉ giác quan/gây khiến (make, let, have). Ví dụ: “You should leave your worries behind and enjoy the moment.” (Bạn nên bỏ lại những lo lắng phía sau và tận hưởng khoảnh khắc này.) Hay: “Let me leave a message for him.” (Hãy để tôi để lại lời nhắn cho anh ấy.) |
Gerund Danh động từ | leaving | Danh động từ (gerund) là dạng V-ing, hoạt động như một danh từ trong câu. Leaving được sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc sau giới từ. Ví dụ: “Leaving home for the first time was an emotional experience.” (Lần đầu rời nhà là một trải nghiệm đầy cảm xúc.) Hay: “He is thinking about leaving his job.” (Anh ấy đang nghĩ về việc bỏ việc.) |
Past Participle Phân từ II | left | Phân từ II (past participle) của leave là “left”, được sử dụng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành) và trong các câu bị động. Ví dụ: “They have already left the building.” (Họ đã rời khỏi tòa nhà rồi.) Hay: “The car was left unlocked in the parking lot.” (Chiếc xe đã bị để mở khóa trong bãi đậu xe.) |
Việc hiểu rõ từng dạng thức này sẽ giúp bạn sử dụng động từ leave một cách linh hoạt và chính xác trong mọi ngữ cảnh, tránh được những lỗi ngữ pháp cơ bản.
Cách Chia Động Từ Leave Trong 12 Thì Tiếng Anh Đầy Đủ
Để sử dụng thành thạo động từ leave, việc nắm vững cách chia động từ leave trong 12 thì cơ bản của tiếng Anh là điều cần thiết. Mỗi thì diễn tả một thời điểm và khía cạnh hành động khác nhau, và leave sẽ biến đổi phù hợp với từng ngữ cảnh.
Thì của động từ | Chủ ngữ là đại từ số ít | Chủ ngữ là đại từ số nhiều |
---|---|---|
I | He/She/It | We |
Hiện tại đơn | leave | leaves |
Hiện tại tiếp diễn | am leaving | is leaving |
Hiện tại hoàn thành | have left | has left |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been leaving | has been leaving |
Quá khứ đơn | left | left |
Quá khứ tiếp diễn | was leaving | was leaving |
Quá khứ hoàn thành | had left | had left |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been leaving | had been leaving |
Tương lai đơn | will leave | will leave |
Tương lai tiếp diễn | will be leaving | will be leaving |
Tương lai gần | am going to leave | is going to leave |
Tương lai hoàn thành | will have left | will have left |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been leaving | will have been leaving |
Bảng trên tóm tắt đầy đủ cách chia động từ leave theo từng thì. Việc thực hành thường xuyên với các ví dụ cụ thể cho mỗi thì sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như làm bài tập.
Ứng Dụng Động Từ Leave Trong Các Cấu Trúc Câu Đặc Biệt
Ngoài 12 thì cơ bản, động từ leave còn được sử dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt như câu điều kiện và câu giả định, nơi mà cách chia của nó cũng tuân theo những quy tắc riêng. Hiểu rõ những quy tắc này giúp bạn xây dựng câu phức tạp và chính xác hơn.
Cấu trúc câu | Đại từ số ít | Đại từ số nhiều |
---|---|---|
I | He/She/It | We |
Câu điều kiện loại 2 | If I left (mệnh đề if),I would leave (mệnh đề chính) | If he/she/it left (mệnh đề if)He/She/It would leave (mệnh đề chính) |
Câu điều kiện loại 2 – biến thể | If I were leaving (Biến thể mệnh đề if)I would be leaving (Biến thể mệnh đề chính) | If he/she/it were leaving (Biến thể mệnh đề if)He/She/It would be leaving (Biến thể mệnh đề chính) |
Câu điều kiện loại 3 | If I had left (mệnh đề if)I would have left (mệnh đề chính) | If he/she/it had left (mệnh đề if)He/She/It would have left (mệnh đề chính) |
Câu điều kiện loại 3 – biến thể | If I had been leaving (Biến thể mệnh đề if)I would have been leaving (Biến thể mệnh đề chính) | If he/she/it had been leaving (Biến thể mệnh đề if)He/She/It would have been leaving (Biến thể mệnh đề chính) |
Câu giả định hiện tại | leave | leave |
Câu giả định quá khứ | left | left |
Câu giả định quá khứ hoàn thành | had left | had left |
Câu giả định tương lai | would leave | would leave |
Trong câu điều kiện loại 2, diễn tả điều không có thật ở hiện tại, động từ leave trong mệnh đề “If” sẽ được chia ở thì quá khứ đơn (“left”), và mệnh đề chính sử dụng “would + động từ nguyên thể”. Ví dụ, “If I left work earlier, I would have more time for my hobbies.” (Nếu tôi rời công việc sớm hơn, tôi sẽ có nhiều thời gian hơn cho sở thích của mình.)
Với câu điều kiện loại 3, diễn tả điều không có thật trong quá khứ, leave trong mệnh đề “If” sẽ ở dạng quá khứ hoàn thành (“had left”), và mệnh đề chính dùng “would have + phân từ II”. Ví dụ, “If she had left her house five minutes earlier, she would have avoided the traffic jam.” (Nếu cô ấy rời nhà sớm hơn năm phút, cô ấy đã tránh được tắc đường rồi.)
Đối với các biến thể của câu điều kiện, leave cũng có những cách chia riêng biệt để nhấn mạnh sự liên tục hoặc hành động đang diễn ra. Chẳng hạn, biến thể câu điều kiện loại 2 có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (“were leaving”) trong mệnh đề “If” hoặc hiện tại tiếp diễn với “would be leaving” trong mệnh đề chính.
Trong câu giả định, động từ leave cũng được chia khác nhau tùy thuộc vào thời điểm giả định. Đối với giả định hiện tại, leave giữ nguyên dạng nguyên thể; giả định quá khứ sử dụng dạng quá khứ đơn (“left”); và giả định quá khứ hoàn thành dùng “had left”. Việc nắm vững các cấu trúc này là rất quan trọng để sử dụng leave một cách chính xác trong các tình huống phức tạp hơn.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chia Động Từ Leave Ở Dạng Quá Khứ
Việc chia động từ leave ở dạng quá khứ thường là điểm gây nhầm lẫn cho nhiều người học tiếng Anh. Để tránh những sai sót không đáng có, bạn cần ghi nhớ một số quy tắc quan trọng khi sử dụng ngữ pháp leave trong thì quá khứ.
Thứ nhất, điều quan trọng nhất cần nhớ là leave là động từ bất quy tắc. Điều này có nghĩa là bạn không thể thêm “-ed” vào cuối từ để tạo thành dạng quá khứ như các động từ có quy tắc thông thường. Dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của leave đều là “left”. Việc nhầm lẫn này là một trong những lỗi phổ biến nhất. Ví dụ, thay vì nói “She leaved the keys on the table”, bạn phải nói “She left the keys on the table”. Sự khác biệt này là nền tảng để bạn có thể sử dụng động từ leave một cách chính xác.
Thứ hai, khi sử dụng các cụm động từ (phrasal verbs) chứa leave, bạn cũng cần áp dụng nguyên tắc bất quy tắc này cho từ “leave” trong cụm. Chẳng hạn, “leave behind” sẽ thành “left behind” ở thì quá khứ. Ví dụ, “He left behind his old habits.” (Anh ấy đã bỏ lại những thói quen cũ của mình.) hay “They left out an important detail in the report.” (Họ đã bỏ sót một chi tiết quan trọng trong báo cáo.) Cách chia của phrasal verb leave phải đồng bộ với thì của câu.
Thứ ba, trong các câu điều kiện và câu giả định, leave cũng được chia theo các quy tắc riêng biệt. Trong câu điều kiện loại 2, leave chuyển thành “left” trong mệnh đề “if”. Còn trong câu điều kiện loại 3, nó sẽ là “had left”. Tương tự, trong câu giả định, việc sử dụng “left” hay “had left” phụ thuộc vào thời điểm mà điều ước hoặc giả định đó diễn ra. Việc này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc câu điều kiện và giả định.
Cuối cùng, hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác của động từ leave. Vì đây là một từ đa nghĩa, cùng một dạng “left” có thể mang các ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào các từ đi kèm và toàn bộ câu. Ví dụ, “He left the company” có thể là “anh ấy rời công ty”, nhưng “The storm left the city in ruins” lại có nghĩa là “cơn bão khiến thành phố chìm trong đổ nát”. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn tránh được những hiểu lầm không đáng có.
Mẹo Nhớ Nhanh Cách Chia Động Từ Leave Hiệu Quả
Việc ghi nhớ cách chia động từ leave có thể trở nên đơn giản hơn nếu bạn áp dụng một số mẹo và kỹ thuật học tập hiệu quả. Dưới đây là những gợi ý giúp bạn nắm vững ngữ pháp leave một cách nhanh chóng và bền vững.
Đầu tiên, hãy tạo một bản đồ tư duy hoặc thẻ ghi nhớ (flashcards) cho động từ leave. Viết rõ ràng V1, V2 và V3 của leave trên một thẻ: leave – left – left. Lặp đi lặp lại các dạng này mỗi ngày, đặc biệt là dạng quá khứ “left”, sẽ giúp bộ não của bạn ghi nhớ tự động. Bạn cũng có thể thêm một vài ví dụ câu đơn giản cho mỗi dạng để củng cố kiến thức.
Thứ hai, sử dụng phương pháp liên tưởng và đặt câu thực tế. Thay vì chỉ học thuộc lòng, hãy nghĩ về các tình huống hàng ngày mà bạn có thể sử dụng động từ leave. Ví dụ, khi bạn rời nhà vào buổi sáng, hãy tự nhủ: “I leave home at 7 AM.” Khi bạn kể chuyện về ngày hôm qua, “I left my phone at the cafe.” Việc này giúp bạn kết nối từ vựng với thực tế và ghi nhớ lâu hơn.
Thứ ba, hãy luyện tập viết và nói với leave thường xuyên. Viết nhật ký, email, hoặc tham gia các buổi nói chuyện với bạn bè, người bản xứ. Cố gắng lồng ghép động từ leave vào các câu chuyện của bạn. Khi bạn sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn sẽ tự động làm quen với các dạng chia và cách dùng của nó. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi.
Cuối cùng, hãy xem xét các phrasal verbs với leave và các thành ngữ. Mặc dù chúng có vẻ phức tạp hơn, nhưng việc học chúng theo nhóm sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về tính linh hoạt của động từ leave. Ví dụ, khi bạn học “leave behind”, hãy nghĩ về những thứ bạn có thể bỏ quên. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ cách chia mà còn mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của bạn trong tiếng Anh.
Bài Tập Thực Hành Chia Động Từ Leave Nâng Cao
Việc thực hành là chìa khóa để thành thạo cách chia động từ leave. Hãy áp dụng kiến thức đã học vào các bài tập dưới đây để củng cố sự hiểu biết của bạn về động từ leave trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Một người đang đọc sách trên laptop, có thể đang nghiên cứu ngữ pháp tiếng Anh.
Bài tập 1: Điền đúng dạng động từ “leave” để hoàn thành câu
- If he ______ (leave) earlier, he would have caught the bus.
- We ______ (leave) the house by the time you arrived yesterday.
- She ______ (leave) the meeting when she got an urgent call.
- If I ______ (leave) now, I will make it on time for the appointment.
- They ______ (leave) for the trip by the end of this week.
- The last bus ______ (leave) at 9:00 PM every day, so don’t be late.
- He ______ (leave) the office when the fire alarm went off.
- If you ______ (leave) now, you might beat the rush hour traffic.
- By this time tomorrow, we ______ (leave) for the airport.
- I wish I ______ (leave) when the weather was better.
Bài tập 2: Điền đúng phrasal verb của động từ “leave” để hoàn thành câu
- Don’t forget to leave ____ the keys before you go.
- He left____ some pizza from last night’s dinner for lunch today.
- She left ____ for Paris last night.
- Please leave ____ any unnecessary details in the report.
- She worked hard and quickly left ____ her competitors in the race for promotion.
- The manager left ____ important information during the meeting.
- The teacher left ____ the lesson at the most interesting part.
- I can’t believe you left ____ that part of the story!
- She felt it was time to leave____ her old habits and start fresh.
- We should leave ____ any personal feelings and think about the solution logically.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu
- If I had more time, I ______ earlier.
A. leave
B. left
C. would leave
D. has left - By this time next week, we ______ for our vacation.
A. leave
B. will have left
C. left
D. has left - She ______ for the event when the car broke down.
A. was leaving
B. is leaving
C. leaves
D. has left - If he ______ earlier, he wouldn’t be stuck in traffic now.
A. leaves
B. left
C. had left
D. leaving - We ______ by the time you called, so we didn’t hear the phone.
A. will have left
B. were leaving
C. had left
D. have left - If they ______ now, they might catch the last bus.
A. leaves
B. left
C. are leaving
D. leave - She ______ the country for good by next summer.
A. leaves
B. is leaving
C. will have left
D. had left - They ______ for their trip by the time you wake up.
A. will have left
B. leaves
C. will leave
D. had left - By the time you return, we ______ the house.
A. will leave
B. left
C. will have left
D. leaving - If I ______ the office earlier, I could have met you for lunch.
A. leave
B. left
C. had left
D. leaves
Đáp án gợi ý
Bài tập 1: Điền đúng dạng động từ “leave” để hoàn thành câu
- If he had left earlier, he would have caught the bus.
- We had left the house by the time you arrived yesterday.
- She was leaving the meeting when she got an urgent call.
- If I leave now, I will make it on time for the appointment.
- They will have left for the trip by the end of this week.
- The last bus leaves at 9:00 PM every day, so don’t be late.
- He was leaving the office when the fire alarm went off.
- If you leave now, you might beat the rush hour traffic.
- By this time tomorrow, we will be leaving for the airport.
- I wish I had left when the weather was better.
Bài tập 2: Điền đúng phrasal verb của động từ “leave” để hoàn thành câu
- Don’t forget to leave behind the keys before you go.
- He left over some pizza from last night’s dinner for lunch today.
- She left for Paris last night.
- Please leave out any unnecessary details in the report.
- She worked hard and quickly left behind her competitors in the race for promotion.
- The manager left out important information during the meeting.
- The teacher left off the lesson at the most interesting part.
- I can’t believe you left out that part of the story!
- She felt it was time to leave behind her old habits and start fresh.
- We should leave aside any personal feelings and think about the solution logically.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu
- If I had more time, I would leave earlier.
- Đáp án: C. would leave
- By this time next week, we will have left for our vacation.
- Đáp án: B. will have left
- She was leaving for the event when the car broke down.
- Đáp án: A. was leaving
- If he had left earlier, he wouldn’t be stuck in traffic now.
- Đáp án: C. had left
- We had left by the time you called, so we didn’t hear the phone.
- Đáp án: C. had left
- If they leave now, they might catch the last bus.
- Đáp án: D. leave
- She will have left the country for good by next summer.
- Đáp án: C. will have left
- They will have left for their trip by the time you wake up.
- Đáp án: A. will have left
- By the time you return, we will have left the house.
- Đáp án: C. will have left
- If I had left the office earlier, I could have met you for lunch.
- Đáp án: C. had left
Câu Hỏi Thường Gặp Về Động Từ Leave
1. Động từ leave có nghĩa gì trong tiếng Anh?
Động từ leave có nhiều nghĩa, bao gồm: rời khỏi một địa điểm/người, để lại cái gì đó, bỏ quên, ngừng làm việc tại một nơi, hoặc để lại tài sản. Ý nghĩa cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
2. Leave có phải là động từ bất quy tắc không?
Đúng vậy, leave là động từ bất quy tắc. Các dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của nó đều là “left”, không theo quy tắc thêm “-ed” như các động từ có quy tắc.
3. V1, V2, V3 của động từ leave là gì?
V1 (nguyên thể) là “leave”, V2 (quá khứ đơn) là “left”, và V3 (quá khứ phân từ) là “left”.
4. Khi nào dùng “leave” và khi nào dùng “left”?
“Leave” được dùng ở thì hiện tại đơn (với chủ ngữ I, we, you, they) và trong các cấu trúc nguyên thể. “Left” được dùng ở thì quá khứ đơn (V2) và trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành) hoặc câu bị động (V3).
5. Có những phrasal verbs phổ biến nào với leave?
Một số phrasal verbs phổ biến với leave bao gồm: leave behind (để quên, bỏ lại), leave out (bỏ qua), leave off (ngừng làm gì), leave aside (gác lại), và leave for (rời đi đến một nơi).
6. Làm sao để nhớ cách chia động từ leave hiệu quả?
Bạn có thể sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards) với leave – left – left, tạo các câu ví dụ thực tế cho từng dạng, luyện tập viết và nói thường xuyên, và học các phrasal verbs, thành ngữ đi kèm với động từ leave để củng cố kiến thức.
7. “Leaving” là dạng gì của động từ leave?
“Leaving” là danh động từ (gerund) của động từ leave, được hình thành bằng cách thêm -ing vào dạng nguyên thể. Nó có thể hoạt động như một danh từ trong câu hoặc được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: is leaving, was leaving).
8. Động từ leave có được dùng trong câu điều kiện không?
Có, động từ leave được dùng trong các loại câu điều kiện. Ví dụ, trong câu điều kiện loại 2, bạn dùng “left” ở mệnh đề If (If I left early,…) và trong câu điều kiện loại 3, bạn dùng “had left” (If she had left earlier,…).
Bài viết này đã cung cấp một hướng dẫn toàn diện về cách chia động từ leave trong tiếng Anh, bao gồm cả các thì cơ bản, các dạng thức và các cấu trúc câu đặc biệt. Động từ leave không chỉ là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, từ những hành động cụ thể đến những biểu đạt ẩn dụ trong các thành ngữ và cụm động từ. Việc nắm vững ngữ pháp leave sẽ giúp người học tăng cường khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác, từ đó cải thiện đáng kể kỹ năng ngôn ngữ của mình. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn.