Trong cuộc sống hàng ngày, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về bệnh tật là điều vô cùng cần thiết, giúp bạn tự tin giao tiếp và diễn đạt về sức khỏe của mình cũng như những người xung quanh. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang toàn diện về các thuật ngữ y tế phổ biến, từ triệu chứng đến các bệnh lý thường gặp và cách giữ gìn sức khỏe.
Hiểu Rõ Các Triệu Chứng Bệnh Thông Thường Bằng Tiếng Anh
Khi cơ thể xuất hiện những dấu hiệu bất thường, việc mô tả chính xác các triệu chứng bằng tiếng Anh sẽ giúp quá trình giao tiếp y tế trở nên hiệu quả hơn. Một trong những biểu hiện phổ biến nhất là sốt (fever, /ˈfiːvər/), thường đi kèm với nhiệt độ cơ thể cao, ví dụ như “She has a high fever of 40 degrees Celsius” (Cô ấy sốt cao đến 40 độ C). Ho (cough, /kɒf/) là một phản xạ tự nhiên của cơ thể để làm sạch đường hô hấp; ai đó có thể nói “I have had a cough that has persisted for over a week and showed no signs of improvement” (Tôi đã bị ho kéo dài hơn 1 tuần và chưa thuyên giảm).
Cảm giác đau đầu (headache, /ˈhɛdeɪk/) thường xuyên cản trở các hoạt động sinh hoạt, như trong câu “Because of the headache, I couldn’t work” (Vì quá đau đầu nên tôi đã không làm việc được). Buồn nôn (nausea, /ˈnɔːziə/) là một triệu chứng phổ biến của ngộ độc thực phẩm, ví dụ “Nausea is a symptom of food poisoning” (Buồn nôn là biểu hiện của ngộ độc thực phẩm). Khi hệ tiêu hóa gặp vấn đề, tiêu chảy (diarrhea, /daɪəˈriːə/) là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự kém hấp thụ của cơ thể, như “Diarrhea is a sign of poor digestion” (Tiêu chảy là dấu hiệu của hệ tiêu hóa kém).
Cảm giác mệt mỏi (fatigue, /fəˈtiːɡ/) kéo dài cùng với sốt có thể là dấu hiệu của cảm cúm, được mô tả trong câu “Fatigue and fever are symptoms of the flu” (Mệt mỏi kèm sốt là biểu hiện của cảm cúm). Khó thở (shortness of breath, /ˈʃɔːrtnəs ʌv brɛθ/) là một triệu chứng nghiêm trọng cần được chú ý, đặc biệt là trong các bệnh lý về đường hô hấp, ví dụ “Shortness of breath is a symptom of Covid 19” (Khó thở là triệu chứng của Covid 19). Ngoài ra, cơ thể có thể xuất hiện phát ban (rash, /ræʃ/) do dị ứng, như “I have a rash due to seasonal allergies” (Tôi bị phát ban do dị ứng thời tiết).
Khi họng bị viêm nhiễm, cảm giác đau họng (sore throat, /sɔːr θroʊt/) là một trong những triệu chứng điển hình của viêm amidan, ví dụ “Sore throat is a symptom of tonsillitis” (Đau họng là triệu chứng của viêm amidan). Cơ thể cũng có thể phản ứng với tình trạng phù nề bằng cách sưng (swelling, /ˈswɛlɪŋ/) các chi, như “I have swellings around my feet due to edema” (Tôi bị sưng chân do phù nề). Một triệu chứng khác không kém phần khó chịu là chóng mặt (dizziness, /ˈdɪzɪnɪs/), thường là biểu hiện của thiếu máu não, ví dụ “Dizziness is a manifestation of cerebral ischemia” (Chóng mặt là biểu hiện của thiếu máu não).
Các Bệnh Lý Phổ Biến và Từ Vựng Tiếng Anh Tương Ứng
Việc hiểu biết về các thuật ngữ y tế tiếng Anh liên quan đến các bệnh lý cụ thể sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đọc tài liệu, xem tin tức hay thậm chí là khi tham gia các cuộc thảo luận về sức khỏe. Có rất nhiều nhóm bệnh khác nhau, mỗi nhóm lại có những từ vựng đặc trưng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Lịch Thi SAT 2025 – 2026: Cập Nhật Toàn Diện
- Khám phá Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Phổ Biến
- Bí Quyết Giảm Dấu Chân Carbon Hiệu Quả: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Ô Nhiễm Nước: Tác Hại và Giải Pháp Toàn Diện
- Nắm Vững IELTS Writing Task 2: Chìa Khóa Thành Công
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Tiêu Hóa
Hệ tiêu hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ dinh dưỡng. Khi hệ thống này gặp trục trặc, chúng ta có thể mắc các bệnh như trào ngược axit dạ dày (acid reflux, /ˈæsɪd ˈriː.flʌks/), một tình trạng thường gây ra ợ chua, ví dụ “Acid reflux disease often leads to heartburn” (Bệnh trào ngược axit dạ dày thường dẫn đến những cơn ợ chua). Táo bón (constipation, /ˌkɑːn.stɪˈpeɪ.ʃən/) là vấn đề thường gặp do thiếu chất xơ trong chế độ ăn uống, như “Constipation is caused by a lack of fiber in the diet” (Táo bón do thiếu chất xơ trong bữa ăn).
Ngược lại với táo bón là tiêu chảy (diarrhea, /daɪəˈriːə/), có thể do cơ thể không dung nạp được đồ ăn kém chất lượng, ví dụ “Diarrhea can be due to the body’s intolereance of poor quality food” (Tiêu chảy có thể do cơ thể không dung nạp được đồ ăn kém chất lượng). Cảm giác khó tiêu hóa (indigestion, /ˌɪndɪˈdʒɛsʧən/) thường xảy ra khi ăn quá nhiều hoặc quá nhanh, vì vậy “If you have indigestion, don’t overeat at night” (Nếu bạn khó tiêu hóa, đừng ăn quá nhiều vào ban đêm).
Những vết loét trong dạ dày được gọi là loét dạ dày (peptic ulcer, /ˈpɛptɪk ˈʌlsər/), và việc ăn quá nhiều có thể là nguyên nhân chính, ví dụ “Eating too much food will cause peptic ulcers” (Ăn quá nhiều thức ăn sẽ gây loét dạ dày). Một dạng viêm ruột nghiêm trọng hơn là viêm đại tràng loét (ulcerative colitis, /ˈʌlsəreɪtɪv kɑːˈlaɪtɪs/), thường gây đau bụng kéo dài, như “Chronic ulcerative colitis causes persistent abdominal pain” (Viêm loét đại tràng mãn tính gây ra những cơn đau bụng kéo dài).
Sự hình thành của sỏi mật (gallstones, /ˈɡɔːlstoʊnz/) có thể ảnh hưởng đến chức năng thanh lọc của cơ thể, ví dụ “Gallstones can affect the body’s cleansing function” (Sỏi mật có thể ảnh hưởng tới chức năng thanh lọc cơ thể). Cuối cùng, viêm tụy (pancreatitis, /ˌpænkrəˈtaɪtɪs/) là một bệnh thường gặp ở người lớn tuổi, như “Pancreatitis is common in the elderly” (Bệnh viêm tụy thường gặp ở người già). Việc hiểu các từ này sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả và tìm kiếm thông tin về các vấn đề tiêu hóa.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Hệ Thần Kinh
Hệ thần kinh là trung tâm điều khiển mọi hoạt động của cơ thể. Các bệnh lý liên quan đến hệ này thường rất nghiêm trọng. Đột quỵ (stroke, /stroʊk/) là một trong số đó, với tỷ lệ mắc ngày càng cao, đặc biệt ở nhóm tuổi 45-60, ví dụ “The rate of stroke is increasing, especially in the 45-60 age group” (Tỷ lệ đột quỵ đang ngày càng cao, đặc biệt là độ tuổi 45 – 60). Bệnh động kinh (epilepsy, /ˈɛpəˌlɛpsi/) thường phát tác khi hệ thống thần kinh bị rối loạn, như “Epilepsy occurs when the nervous system is disturbed” (Bệnh động kinh phát tác khi hệ thống thần kinh bị rối loạn).
Một căn bệnh suy giảm trí nhớ đáng lo ngại là hội chứng suy giảm trí nhớ (Alzheimer’s disease, /ˈæl.zaɪmərz dɪˈziːz/), đặc trưng bởi mất trí nhớ và giảm khả năng tư duy nghiêm trọng, ví dụ “Alzheimer’s disease is characterized by memory loss and severe loss of thinking ability” (Hội chứng suy giảm trí nhớ có biểu hiện mất trí nhớ và mất khả năng tư duy nghiêm trọng). Bệnh Parkinson (Parkinson’s disease, /ˈpɑːrkɪnsənz dɪˈziːz/) là một rối loạn thoái hóa tiến triển chậm, gây ảnh hưởng đến vận động, như “Parkinson’s disease is a slowly progressive, degenerative disorder” (Bệnh Parkinson là một rối loạn thoái hóa tiến triển chậm).
Đau nửa đầu (migraine, /ˈmaɪɡreɪn/) là một loại đau đầu đặc trưng bởi cơn đau nhói một bên, nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh, kèm buồn nôn, ví dụ “Migraine headaches are characterized by unilateral throbbing pain, sensory sensitivity, and nausea” (Bệnh đau nửa đầu có các triệu chứng đau nhói một bên, nhạy cảm giác quan, buồn nôn). Bại não (cerebral palsy, /ˈsɛrəbrəl ˈpɔːlzi/) là một bệnh ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ, gây tổn thương và chậm phát triển, như “Cerebral Palsy is a disease that causes damage to the brain and slows development” (Bại não là bệnh khiến cho não bộ bị tổn thương, chậm phát triển).
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Tai – Mũi – Họng
Các bệnh liên quan đến tai, mũi, họng rất phổ biến và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp, hít thở và nghe của chúng ta. Tiếp xúc với âm thanh lớn có thể gây ra hiện tượng ù tai (tinnitus, /ˈtɪn.ɪ.təs/), ví dụ “Loud sounds will cause tinnitus” (Âm thanh lớn sẽ gây hiện tượng ù tai). Viêm xoang (sinusitis, /ˌsaɪˈnaɪ.sɪs/) là một bệnh mãn tính thường trở nặng vào mùa đông, như “In winter, my sinusitis gets worse” (Vào mùa đông, bệnh viêm xoang của tôi nặng hơn).
Uống quá nhiều nước đá có thể dẫn đến đau họng (sore throat, /sɔːr θroʊt/), ví dụ “Drinking too much ice water will cause a sore throat” (Uống nước đá nhiều sẽ gây ra đau họng). Triệu chứng nghẹt mũi (stuffy nose, /ˈstʌfi noʊz/) là một biểu hiện điển hình của cảm cúm, như “A stuffy nose is a symptom of the flu” (Nghẹt mũi là biểu hiện của cảm cúm). Để phòng tránh viêm mũi (rhinitis, /raɪˈnaɪ.tɪs/), việc vệ sinh mũi hàng ngày là rất quan trọng, ví dụ “I need to clean my nose every day to avoid rhinitis” (Tôi cần vệ sinh mũi sạch sẽ mỗi ngày để tránh viêm mũi).
Viêm thanh quản (laryngitis, /ˌlærɪnˈdʒaɪ.tɪs/) là tình trạng khiến người bệnh bị hạn chế âm lượng khi nói, như “Laryngitis causes us to limit the volume of speech” (Bệnh viêm thanh quản khiến chúng ta bị hạn chế âm lượng nói). Nhiễm trùng tai (ear infection, /ɪr ɪnˈfɛkʃən/) là một tình trạng nguy hiểm không nên chủ quan, ví dụ “Ear infections are very dangerous, and should not be ignored” (Nhiễm trùng tai rất nguy hiểm, không nên chủ quan). Cuối cùng, viêm hầu họng (pharyngitis, /ˌfærɪnˈdʒaɪ.tɪs/) là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc họng, như “Pharyngitis is an infection of the pharynx” (Viêm hầu họng là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc họng).
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Ngoài Da
Da là lớp bảo vệ đầu tiên của cơ thể, và các bệnh về da có thể gây khó chịu đáng kể. Mụn (acne, /ˈækni/) là một tình trạng da phổ biến do tích tụ vi khuẩn và bụi bẩn, ví dụ “Acne is a skin condition caused by the accumulation of bacteria and dirt” (Mụn là tình trạng da bị nhiễm khuẩn và tích tụ bụi bẩn). Viêm da cơ địa (eczema, /ˈɛk.zɪ.mə/) gây ngứa, đỏ, khô và kích ứng da, như “Eczema is a skin condition that causes itchiness, redness, dryness, and irritation of the skin” (Bệnh viêm da cơ địa là bệnh về da gây ngứa, đỏ, khô và kích ứng da).
Bệnh vảy nến (psoriasis, /səˈraɪəsɪs/) là một bệnh da mãn tính nhưng không lây lan sang người khác, ví dụ “Psoriasis can’t be spread to other people” (Bệnh vảy nến không thể lây lan sang người khác). Hiện tượng nổi mề đay (hives, /haɪvz/) thường do dị ứng thời tiết hoặc thực phẩm gây ra, như “Hives are often caused by pet allergies or food allergies” (Nổi mề đay thường do dị ứng thời tiết hoặc dị ứng thực phẩm). Mụn cóc (wart, /wɔːrt/) có thể là một biểu hiện của bệnh HIV, ví dụ “Warts are a manifestation of HIV disease” (Mụn cóc là một biểu hiện của bệnh HIV).
Cuối cùng, nấm chân (athlete’s foot, /ˌæθliːts ˈfʊt/) là một bệnh nấm ngoài da có thể lây lan khi dùng chung giày dép, như “Athlete’s foot can be spread by sharing shoes” (Bệnh nấm chân có thể lây khi đi dép chung). Việc nhận biết các thuật ngữ này giúp bạn hiểu rõ hơn về các tình trạng da liễu và cách phòng tránh.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Mắt
Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, và các bệnh về mắt có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực. Viêm kết mạc hay còn gọi là đau mắt đỏ (conjunctivitis, /kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.tɪs/) là bệnh có khả năng lây lan thành dịch, ví dụ “Conjunctivitis can be contagious” (Bệnh viêm kết mạc có thể lây lan thành dịch). Bệnh tăng nhãn áp (glaucoma, /ˈɡlɔːkəʊmə/) gây tổn thương thần kinh thị giác và có thể dẫn đến mất thị lực, như “Glaucoma is a disease that damages the optic nerve” (Bệnh tăng áp kính là bệnh gây tổn thương thần kinh thị giác).
Đục thủy tinh thể (cataract, /ˈkætərækt/) là tình trạng thủy tinh thể bị mờ, không còn trong suốt, làm giảm thị lực, ví dụ “Cataract leads to a cloudy, no longer transparent lens” (Bệnh đục thủy tinh thể dẫn đến thủy tinh thể bị mờ, không còn trong suốt). Cận thị (myopia, /maɪˈoʊpiə/) là một bệnh thị lực phổ biến, đặc biệt ở giới trẻ, như “Myopia is a common disease among young people” (Cận thị là bệnh thường gặp ở giới trẻ). Ngược lại, viễn thị (hyperopia, /ˌhaɪpəˈroʊpiə/) thường gặp ở người lớn tuổi, ví dụ “Hyperopia is a common problem in the elderly” (Viễn thị là bệnh thường gặp ở người già).
Cuối cùng, thoái hóa điểm vàng (macular degeneration, /ˈmækjələr ˌdiːˌdʒɛnəˈreɪʃən/) là tình trạng các tế bào võng mạc của mắt bị tổn thương, ảnh hưởng đến thị lực trung tâm, như “Macular degeneration is a condition in which the retinal cells of the eye are damaged” (Thoái hóa điểm vàng là tình trạng các tế bào võng mạc của mắt bị tổn thương). Việc nắm rõ các từ ngữ sức khỏe tiếng Anh này sẽ giúp bạn mô tả chính xác các vấn đề về thị giác.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Tim Mạch
Hệ tim mạch là một trong những hệ thống quan trọng nhất của cơ thể, và các bệnh liên quan đến tim mạch thường rất nguy hiểm. Tăng huyết áp (hypertension, /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/) có thể gây khó thở cho bệnh nhân, ví dụ “Hypertension will make it difficult for patients to breathe normally” (Tăng huyết áp sẽ khiến bệnh nhân cảm thấy khó thở). Đau thắt ngực (angina, /ˈændʒɪnə/) là một triệu chứng thường xuyên khiến người bệnh phải nhập viện cấp cứu, như “Frequent angina caused me to go to the emergency room” (Đau thắt ngực thường xuyên khiến tôi phải nhập viện cấp cứu).
Rối loạn nhịp tim (arrhythmia, /əˈrɪðmɪə/) là một tình trạng rất nguy hiểm, có thể dẫn đến đột tử, ví dụ “Arrhythmia is very dangerous, and can lead to sudden cardiac death” (Rối loạn nhịp tim rất nguy hiểm, có thể dẫn đến đột tử). Xơ vữa động mạch (atherosclerosis, /ˌæθəroʊskləˈroʊsɪs/) thường được gây ra bởi béo phì, như “Obesity is the leading cause of atherosclerosis” (Béo phì là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến xơ vữa động mạch).
Đau tim (heart attack, /hɑːrt əˈtæk/) là một biến cố cấp tính mà bệnh động mạch vành là nguyên nhân chính, ví dụ “Coronary artery disease is the main cause of heart attack” (Bệnh động mạch vành là nguyên nhân dẫn đến bệnh đau tim). Suy tim (heart failure, /hɑːrt ˈfeɪljər/) là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong, như “Heart failure can lead to death” (Suy tim có thể dẫn đến tử vong). Bệnh động mạch vành (coronary artery disease, /ˈkɔːrnəri ˈɑːrtəri dɪˈziːz/) thường biểu hiện bằng đau thắt ngực, ví dụ “Chest pain is a sign of coronary artery disease” (Đau thắt ngực là dấu hiệu của bệnh động mạch vành).
Bệnh van tim (heart valve disease, /ˈvælv dɪˈziːz/) là tình trạng một hoặc nhiều van tim gặp vấn đề về chức năng hoạt động, như “Heart valve disease is a disease in which the heart valves have problems with their function” (Bệnh van tim là bệnh mà một trong những van tim gặp vấn đề về chức năng hoạt động). Cuối cùng, bệnh động mạch ngoại biên (peripheral artery disease, /pəˈrɪfərəl ˈɑːrtəri dɪˈziːz/ hay PAD) là tình trạng xơ vữa động mạch ở chi dưới, ví dụ “Peripheral artery disease (PAD) is the atherosclerosis of the arteries in the legs” (Bệnh động mạch ngoại biên (PAD) là tình trạng xơ vữa động mạch ở chi dưới).
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Gan, Phổi và Thận
Các cơ quan nội tạng như gan, phổi và thận đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự sống. Xơ gan (cirrhosis, /səˈroʊsɪs/) làm giảm khả năng đào thải độc tố của cơ thể, ví dụ “Cirrhosis reduces the body’s ability to eliminate toxins” (Bệnh xơ gan làm giảm chức năng đào thải độc tố trong cơ thể). Viêm gan (hepatitis, /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/) là một bệnh viêm nhiễm gan, ví dụ “Hepatitis B is a disease that is transmitted only from mother to child” (Bệnh viêm gan B là bệnh chỉ truyền từ mẹ sang con).
Viêm phổi (pneumonia, /nuːˈmoʊniə/) có thể dẫn đến ho kéo dài, đặc biệt vào mùa lạnh, như “Pneumonia can lead to a persistent cough, especially in the cold season” (Bệnh viêm phổi có thể dẫn đến ho kéo dài, đặc biệt là vào mùa lạnh). Bệnh lao (tuberculosis, /tuːˌbɜːrˈkjuːloʊsɪs/) là một bệnh truyền nhiễm cao và bệnh nhân cần được cách ly, ví dụ “Tuberculosis is a highly contagious disease, and patients need to be isolated” (Bệnh lao là bệnh dễ lây nhiễm, bệnh nhân lao cần cách ly).
Về thận, việc nhịn tiểu có thể gây ra sỏi thận (kidney stones, /ˈkɪdni stoʊnz/), như “Holding in urine can cause kidney stones” (Nhịn tiểu có thể gây ra sỏi thận). Đối với những người bị suy thận (renal failure, /ˈriːnl ˈfeɪljər/), việc lọc máu thường xuyên là cần thiết để duy trì sự sống, ví dụ “People with Renal failure need regular dialysis” (Người bị suy thận cần phải lọc máu thường xuyên). Nắm vững các từ vựng tiếng Anh về bệnh tật này giúp bạn hiểu sâu hơn về các vấn đề nội tạng.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Xương Khớp
Sức khỏe xương khớp ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Viêm khớp (arthritis, /ɑːrˈθraɪtɪs/) xảy ra khi các mô trong khớp bị phá vỡ, ví dụ “The breakdown of the tissue in the joints leads to arthritis” (Các mô trong khớp bị phá vỡ dẫn đến bệnh viêm khớp). Viêm xương khớp (osteoarthritis, /ˌɒs.ti.əʊ.ɑːˈθraɪ.tɪs/) là một bệnh thường gặp ở người lớn tuổi, như “Osteoarthritis is common in the elderly” (Bệnh viêm xương khớp thường gặp ở người già).
Bệnh gút (gout, /ɡaʊt/) có nguyên nhân chính từ việc tiêu thụ quá nhiều chất đạm, ví dụ “Consuming too much protein is the main cause of gout” (Ăn nhiều chất đạm là nguyên nhân chính dẫn đến bệnh gút). Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing spondylitis, /ˌæŋ.kəˌloʊzɪŋ ˌspɑːndəˈlaɪtɪs/ hay AS) có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời, như “Ankylosing spondylitis will lead to many dangerous complications in the joints if not treated promptly” (Viêm cột sống dính khớp sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm về xương khớp nếu không được điều trị kịp thời).
Loãng xương (osteoporosis, /ˌɑːsti.oʊpəˈroʊsɪs/) là bệnh thường gặp ở người già, làm xương yếu đi và dễ gãy, ví dụ “Elderly people often suffer from osteoporosis” (Người già thường hay mắc bệnh loãng xương). Hội chứng ống cổ tay (Carpal tunnel syndrome, /ˌkɑːrpl ˈtʌnl ˌsɪndroʊm/) là tình trạng chèn ép dây thần kinh giữa gây tê và đau tay, như “Carpal tunnel syndrome is a condition in which the compression of the median nerve in the carpal tunnel causes numbness and pain in the hand” (Hội chứng ống cổ tay là tình trạng chèn ép dây thần kinh giữa ở ống cổ tay gây cảm giác tê tay, đau tay). Cuối cùng, bệnh đau cơ xơ hóa (fibromyalgia, /ˌfaɪbroʊ.maɪˈældʒiə/) có triệu chứng đau toàn thân, mệt mỏi và đau đầu, ví dụ “The symptoms of Fibromyalgia can be widespread pain, fatigue, and headaches” (Triệu chứng của bệnh đau cơ xơ hóa có thể bao gồm đau toàn thân, mệt mỏi, và đau đầu).
Từ Vựng Tiếng Anh Về Một Số Bệnh Khác
Ngoài các nhóm bệnh trên, còn có nhiều loại bệnh khác cũng rất phổ biến và cần biết các thuật ngữ y tế tiếng Anh liên quan. Tiểu đường (diabetes, /ˌdaɪəˈbiːtiːz/) là một bệnh mãn tính, trong đó béo phì là một trong những nguyên nhân hàng đầu, ví dụ “One of the causes of diabetes is obesity” (Một trong những nguyên nhân của bệnh tiểu đường là béo phì). Béo phì (obesity, /oʊˈbiːsəti/) không chỉ là một tình trạng thừa cân mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, như “People with obesity are more prone to cardiovascular diseases” (Người béo phì thường dễ mắc các bệnh về tim mạch).
Dị ứng (allergies, /ˈælərdʒiz/) là phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với một chất lạ có thể gây hại cho cơ thể, ví dụ “An allergy is an immune system response to a foreign substance that can cause harm to your body” (Dị ứng là một phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với một chất lạ có thể gây hại cho cơ thể bạn). Mất ngủ (insomnia, /ɪnˈsɑːmniə/) là vấn đề sức khỏe phổ biến hiện nay, thường do tiếp xúc quá nhiều với thiết bị điện tử, như “Excessive exposure to electronic devices can lead to insomnia” (Tiếp xúc với thiết bị điện tử quá nhiều sẽ dẫn đến mất ngủ).
Một trong những bệnh tâm lý nguy hiểm mà người trẻ đang phải đối mặt là trầm cảm (depression, /dɪˈprɛʃən/), ví dụ “Depression is a dangerous mental illness that young people are facing today” (Trầm cảm là bệnh tâm lý nguy hiểm mà người trẻ hiện nay đang gặp phải). Việc hiểu các từ vựng này giúp chúng ta nhận diện và tìm kiếm sự hỗ trợ kịp thời cho nhiều loại bệnh khác nhau.
Diễn Đạt Tình Trạng Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh
Không chỉ nắm vững các từ vựng tiếng Anh về bệnh tật, bạn còn cần biết cách diễn đạt tình trạng sức khỏe của mình một cách tự nhiên. Để nói về cảm giác chung, bạn có thể dùng cấu trúc “I feel + adjective”, ví dụ “I feel dizzy” (Tôi cảm thấy chóng mặt) hoặc “I feel nauseous” (Tôi cảm thấy buồn nôn). Khi muốn đề cập đến một triệu chứng cụ thể, hãy dùng “I have a/an + symptom”, ví dụ “I have a headache” (Tôi bị đau đầu) hay “I have a sore throat” (Tôi bị đau họng).
Đối với các bệnh lý, bạn có thể nói “I have + illness/condition”, như “I have diabetes” (Tôi bị tiểu đường) hoặc “I have asthma” (Tôi bị hen suyễn). Trong trường hợp muốn mô tả sự ảnh hưởng của bệnh, bạn có thể dùng “I’m suffering from + illness/symptom”, ví dụ “I’m suffering from chronic fatigue” (Tôi đang bị mệt mỏi mãn tính). Ngoài ra, khi cảm thấy không khỏe, các cụm từ như “I’m not feeling well” hay “I’m feeling under the weather” cũng rất hữu ích để diễn đạt tình trạng sức khỏe tổng quát.
Việc luyện tập các cụm từ này thường xuyên trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn khi cần mô tả tình trạng sức khỏe của bản thân hoặc người khác. Hãy tưởng tượng bạn đang ở phòng khám hay nói chuyện với bạn bè, những cụm từ này sẽ trở thành công cụ đắc lực để bạn giao tiếp hiệu quả.
Nâng Cao Sức Khỏe và Phòng Ngừa Bệnh Tật
Để chống lại các loại bệnh lý tiếng Anh và duy trì một cơ thể khỏe mạnh, việc áp dụng các thói quen sinh hoạt khoa học là điều cần thiết. Tập thể dục (exercise, /ˈɛksərsaɪz/) đều đặn giúp cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần, ví dụ “Exercise improves physical health” (Tập thể dục giúp nâng cao sức khỏe thể chất). Đảm bảo cung cấp nước đầy đủ (hydration, /haɪˈdreɪʃən/) cho cơ thể không chỉ giúp da đẹp hơn mà còn tốt cho hệ bài tiết, như “Hydration for the body will beautify the skin and be good for the excretory system” (Sự cung cấp nước cho cơ thể đầy đủ sẽ làm đẹp da và tốt cho hệ bài tiết).
Duy trì chế độ ăn uống cân đối (balanced diet, /ˈbælənst ˈdaɪət/) là chìa khóa để giữ cơ thể khỏe mạnh và phòng ngừa bệnh tật hiệu quả, ví dụ “Maintaining a balanced diet will keep the body healthy and prevent disease” (Duy trì chế độ ăn uống cân đối sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh và phòng bệnh tốt). Việc kiểm soát căng thẳng (stress management, /strɛs ˈmænɪdʒmənt/) hiệu quả sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh trầm cảm và các vấn đề sức khỏe khác, như “Effective stress management reduces the risk of depression” (Kiểm soát căng thẳng hiệu quả sẽ giảm nguy cơ mắc bệnh trầm cảm).
Để có một giấc ngủ chất lượng, việc thực hiện vệ sinh giấc ngủ (sleep hygiene, /sliːp ˈhaɪdʒiːn/) tốt là rất quan trọng, ví dụ “Good sleep hygiene will help improve your sleep quality” (Vệ sinh giấc ngủ tốt sẽ giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ). Cuối cùng, tiêm chủng (immunization, /ˌɪmjʊnɪˈzeɪʃən/) là một biện pháp phòng ngừa bệnh tật cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, như “Immunization is necessary to prevent disease” (Tiêm chủng để phòng ngừa bệnh tật).
Bí Quyết Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Tật Hiệu Quả
Để ghi nhớ một lượng lớn từ vựng tiếng Anh về bệnh tật một cách hiệu quả, việc áp dụng các phương pháp học thông minh là rất quan trọng. Bạn không nên cố gắng nhồi nhét quá nhiều từ trong một thời gian ngắn mà hãy chia nhỏ mục tiêu ra.
Phân Chia Thời Gian Học và Số Lượng Từ Trong Ngày
Số lượng từ ngữ sức khỏe tiếng Anh khá nhiều, vì thế để có thể ghi nhớ hiệu quả, bạn không nên ép bản thân phải thu nạp quá nhiều từ ngữ trong vòng một ngày, hay thậm chí là vài giờ. Hãy phân chia nhóm từ ngữ với số lượng hợp lý, mỗi ngày bạn chỉ học từ 5 – 10 từ ngữ và nên áp dụng phương pháp học lặp lại ngắt quãng để ghi nhớ. Ví dụ, vào thứ Hai, bạn học 5 từ vựng liên quan tới triệu chứng bệnh; thứ Ba học 5 từ vựng về bệnh tiêu hóa. Đến thứ Tư, hãy ôn lại các từ vựng đã học và thêm 2-3 từ mới liên quan đến bệnh thần kinh. Cứ như vậy, bạn sẽ ghi nhớ được các từ ngữ tiếng Anh về bệnh tật lâu và hiệu quả hơn rất nhiều.
Thường Xuyên Vận Dụng Vào Thực Tế
Để có thể ghi nhớ và áp dụng từ vựng tiếng Anh về bệnh tật một cách tự nhiên nhất, hãy thực hành thường xuyên vào thực tế. Bạn có thể tự tin gọi tên các triệu chứng bệnh hoặc bệnh mà mình đang mắc phải bằng tiếng Anh, hoặc thử giao tiếp trong tình huống giả định ở bệnh viện. Ngoài ra, việc tự đặt ra một chủ đề nói liên quan đến bệnh tật sau đó tích cực luyện tập hàng ngày cũng là một cách hiệu quả. Bạn có thể tự kể về một lần mình bị ốm hoặc mô tả tình trạng sức khỏe của một người thân, cố gắng sử dụng càng nhiều từ vựng đã học càng tốt.
Học Thông Qua Sơ Đồ Tư Duy
Học từ ngữ thông qua sơ đồ tư duy là phương pháp vô cùng hiệu quả mà bạn nên áp dụng. Phương pháp này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ ngữ lâu và có hệ thống hơn. Ví dụ, đối với nhóm từ ngữ sức khỏe tiếng Anh, bạn có thể thực hiện cách xây dựng sơ đồ như sau: trước tiên, lấy gốc là “Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật” làm nhánh chính. Sau đó, chia thành các nhánh nhỏ theo các chủ đề tương tự đã được phân loại ở trên, chẳng hạn như “từ vựng bệnh thần kinh”, “từ vựng bệnh về da”, “từ vựng bệnh tim mạch”, v.v. Ở mỗi nhóm từ vựng, nên đưa ra các thông tin về phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ cụ thể để dễ hình dung và liên hệ. Sơ đồ tư duy giúp bạn thấy được mối liên hệ giữa các từ và nhóm từ, tạo thành một mạng lưới kiến thức vững chắc trong trí nhớ.
Học Từ Vựng Qua Phim Ảnh và Truyền Thông Y Tế
Một cách thú vị để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về bệnh tật là học thông qua phim ảnh, chương trình truyền hình và các bản tin y tế bằng tiếng Anh. Các bộ phim hoặc series phim về y học như “House M.D.”, “Grey’s Anatomy”, hoặc các chương trình tài liệu về sức khỏe trên BBC, CNN sẽ giúp bạn tiếp xúc với các thuật ngữ y tế trong ngữ cảnh tự nhiên. Bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh để theo dõi, ghi lại những từ mới và cách chúng được sử dụng trong các tình huống khám chữa bệnh, chẩn đoán hay điều trị. Điều này không chỉ giúp tăng vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh chuyên ngành.
Tạo Môi Trường Học Tập Đắm Chìm
Để thực sự nắm vững từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe, hãy cố gắng tạo ra một môi trường học tập “đắm chìm” (immersion). Điều này có nghĩa là bạn hãy tìm cách đưa tiếng Anh vào nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày liên quan đến sức khỏe. Bạn có thể đổi ngôn ngữ trên điện thoại, máy tính sang tiếng Anh và tìm kiếm các thông tin về sức khỏe, dinh dưỡng bằng tiếng Anh. Tham gia các nhóm học tiếng Anh online chuyên về y tế, hoặc tìm bạn bè cùng sở thích để luyện tập giao tiếp về chủ đề này. Đọc các bài báo, blog sức khỏe bằng tiếng Anh cũng là một cách tuyệt vời để tăng cường vốn từ và hiểu biết. Càng tiếp xúc nhiều, bạn càng ghi nhớ sâu và sử dụng tự nhiên hơn.
Bài Tập Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Tật Vận Dụng
Dưới đây là một số bài tập vận dụng từ ngữ tiếng Anh về bệnh tật mà bạn nên tham khảo và làm thử để ghi nhớ ngay kiến thức nhé!
Bài tập 1: Dịch nghĩa các từ sau:
- Sinusitis
- Alzheimer’s disease
- Myopia
- Hypertension
- Osteoporosis
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:
- My grandmother suffers from _____, which makes it hard for her to remember things.
- A. Arthritis
- B. Diabetes
- C. Alzheimer’s disease
- Children often have convulsions because of _____
- A. high fever
- B. cold
- C. cough
- I had _____ from eating rancid food.
- A. A cough
- B. Diarrhea
- C. A headache
- Because of eating too much fat and not controlling calories, she suffered from _____
- A. Gallstones
- B. Obesity
- C. Osteoporosis
- Eating too much protein is the main cause of _____
- A. Gout
- B. Depression
- C. Insomnia
Đáp án
Bài tập 1:
- Viêm xoang
- Hội chứng suy giảm trí nhớ
- Bệnh cận thị
- Bệnh tăng huyết áp
- Bệnh loãng xương
Bài tập 2:
| 1 – C | 2 – A | 3 – B | 4 – B | 5 – A |
FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Tật
1. Tại sao việc học từ vựng tiếng Anh về bệnh tật lại quan trọng?
Việc học từ vựng tiếng Anh về bệnh tật rất quan trọng vì nó giúp bạn có thể tự tin mô tả các triệu chứng, tình trạng sức khỏe của bản thân hoặc người khác khi cần giao tiếp với bác sĩ, nhân viên y tế hoặc trong các tình huống khẩn cấp ở môi trường quốc tế. Ngoài ra, nó còn giúp bạn dễ dàng tiếp cận các tài liệu, thông tin y tế, tin tức sức khỏe bằng tiếng Anh, từ đó nâng cao hiểu biết về chăm sóc sức khỏe.
2. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật một cách hiệu quả?
Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật hiệu quả, bạn nên áp dụng các phương pháp như phân chia thời gian học hợp lý (ví dụ, học 5-10 từ mỗi ngày và ôn tập lặp lại ngắt quãng), thường xuyên vận dụng vào thực tế thông qua các tình huống giao tiếp hoặc tự luyện nói, sử dụng sơ đồ tư duy để hệ thống hóa kiến thức, và học thông qua các phương tiện truyền thông như phim ảnh hay bản tin y tế. Việc tạo một môi trường học tập “đắm chìm” cũng rất hữu ích.
3. Có những loại bệnh nào phổ biến cần biết từ vựng tiếng Anh?
Các loại bệnh phổ biến mà bạn nên biết từ vựng tiếng Anh bao gồm các bệnh về tiêu hóa (acid reflux, constipation), hệ thần kinh (stroke, Alzheimer’s disease), tai-mũi-họng (sinusitis, sore throat), ngoài da (acne, eczema), mắt (myopia, conjunctivitis), tim mạch (hypertension, heart attack), gan-phổi-thận (cirrhosis, pneumonia), và xương khớp (arthritis, osteoporosis). Ngoài ra, các bệnh lý khác như tiểu đường, béo phì, dị ứng, mất ngủ, trầm cảm cũng rất quan trọng.
4. Nên tìm nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh về bệnh tật ở đâu?
Bạn có thể tìm nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh về bệnh tật từ các trang web y tế uy tín (như WHO, CDC), các từ điển y khoa trực tuyến, sách giáo trình tiếng Anh chuyên ngành y tế, hoặc các ứng dụng học từ vựng. Tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp hoặc tiếng Anh y tế tại các trung tâm như Anh ngữ Oxford cũng là một lựa chọn tốt để có lộ trình học bài bản và được hướng dẫn bởi giáo viên có kinh nghiệm.
5. Ngoài từ vựng về bệnh tật, có cần học thêm các thuật ngữ y tế khác không?
Có, ngoài từ vựng tiếng Anh về bệnh tật, bạn cũng nên học thêm các thuật ngữ liên quan đến các triệu chứng, chẩn đoán, điều trị, các bộ phận cơ thể, tên các loại thuốc, và các chuyên khoa y tế. Việc này sẽ giúp bạn có một vốn từ vựng toàn diện hơn để giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống liên quan đến sức khỏe.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về bệnh tật là một kỹ năng quan trọng, giúp bạn tự tin và chủ động hơn trong mọi tình huống liên quan đến sức khỏe. Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ của mình cùng Anh ngữ Oxford để đạt được những tiến bộ vượt bậc trong hành trình chinh phục tiếng Anh.