Ngữ pháp tiếng Anh luôn chứa đựng những sắc thái tinh tế giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên. Trong bài viết này, Anh ngữ Oxford sẽ cùng bạn khám phá hai cấu trúc quan trọng là bị động khách quan (impersonal passive) và cấu trúc suggest – những công cụ mạnh mẽ để chia sẻ thông tin, ý kiến hoặc đưa ra lời khuyên một cách lịch sự và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Bị Động Khách Quan: Diễn Đạt Ý Kiến Chung (Impersonal Passive)
Khái Niệm Và Mục Đích Sử Dụng
Bị động khách quan là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng khi người nói muốn trình bày một thông tin, ý kiến, hoặc niềm tin chung mà không muốn hoặc không cần nêu đích danh người đưa ra ý kiến đó. Mục đích chính của cấu trúc này là tạo ra sự khách quan, trang trọng hoặc tổng quát cho thông tin được truyền đạt. Cấu trúc này thường thấy trong các bản tin, báo cáo, bài nghiên cứu, hoặc khi đề cập đến những điều được công chúng chấp nhận rộng rãi. Nó giúp người đọc hoặc người nghe tập trung vào thông tin thay vì nguồn gốc của thông tin đó.
Cấu Trúc Cơ Bản Và Các Động Từ Thường Gặp
Cấu trúc tổng quát của câu bị động khách quan là It + to be + past participle + that + S + V
. Trong đó, “to be” sẽ được chia theo thì và chủ ngữ “It”.
Các động từ tường thuật (reporting verbs) thường được sử dụng trong cấu trúc này bao gồm:
- say (nói): Ví dụ: It is said that they’re quicker and cheaper than taxis. (Người ta nói rằng chúng nhanh và rẻ hơn taxi.)
- think (nghĩ): Ví dụ: It is thought that exercise is good for health. (Người ta cho rằng tập thể dục tốt cho sức khỏe.)
- believe (tin): Ví dụ: It is believed that the best time to visit Hue Monuments is in April. (Người ta tin rằng thời gian tốt nhất để thăm Quần thể Di tích Huế là vào tháng tư.)
- know (biết): Ví dụ: It is known that Ha Long Bay was recognized as a World Heritage Site by UNESCO in 1994. (Người ta biết rằng Vịnh Hạ Long được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1994.)
- report (báo cáo, tường thuật): Ví dụ: It is reported that thousands of visitors come to enjoy breathtaking views of Ha Long Bay every year. (Người ta báo cáo rằng hàng ngàn du khách đến thưởng thức cảnh đẹp ngoạn mục của Vịnh Hạ Long mỗi năm.)
- understand (hiểu): Ví dụ: It is understood that Binh Dai Fortress was designed to control movement on the Perfumed River. (Người ta hiểu rằng Trấn Bình Đài được thiết kế để kiểm soát hoạt động trên Sông Hương.)
- claim (xác nhận, cho rằng): Ví dụ: It is claimed that Phong Nha-Ke Bang can be compared to a huge geological museum. (Người ta cho rằng Phong Nha – Kẻ Bàng có thể được so sánh với một bảo tàng địa chất đồ sộ.)
- expect (mong đợi): Ví dụ: It is expected that the government will have measures to protect and preserve our man-made wonders. (Người ta mong đợi rằng chính phủ sẽ có những biện pháp bảo vệ và bảo tồn các kỳ quan nhân tạo.)
Ví Dụ Thực Tế và Cách Chuyển Đổi Câu
Để hiểu rõ hơn về bị động khách quan, hãy cùng xem xét một số ví dụ thực tế và cách chúng được hình thành. Chẳng hạn, từ câu chủ động “People say that this complex of monuments is one of the wonders of Viet Nam”, chúng ta có thể chuyển thành câu bị động khách quan: “It is said that this complex of monuments is one of the wonders of Viet Nam.” Cấu trúc này nhấn mạnh thông tin được lan truyền rộng rãi, không cần chỉ đích danh “people”.
Một ví dụ khác liên quan đến tháp Chăm Po Nagar: “The Cham people built Po Nagar Cham Towers in the 8th century.” Khi chuyển sang bị động khách quan, ta có thể dùng “It is believed that Po Nagar Cham Towers were built in the 8th century by the Cham people in central Viet Nam.” Hoặc “It is said that The Po Nagar Cham Towers were built on the site of an earlier wooden temple, which was burned by the Javanese in A.D. 774.” Việc sử dụng cấu trúc bị động khách quan này giúp thông tin trở nên khách quan hơn, như thể đó là một kiến thức chung được nhiều người biết đến.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Bị Động Khách Quan
Khi sử dụng cấu trúc bị động khách quan, có một số điểm quan trọng cần lưu ý. Thứ nhất, thì của động từ “to be” phải phù hợp với thì của câu gốc hoặc bối cảnh chung. Hầu hết các ví dụ thường dùng thì hiện tại đơn (is) vì chúng diễn tả những sự thật, niềm tin hoặc báo cáo đang tồn tại. Thứ hai, mệnh đề “that + S + V” sau cấu trúc “It is + V3/ed” không thay đổi. Thứ ba, tránh lạm dụng cấu trúc này. Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết để tạo sự khách quan hoặc khi không biết rõ chủ thể của hành động. Việc sử dụng đúng cách sẽ giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp hơn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Sử Dụng Động Từ Với Gerund Và Infinitives Hiệu Quả Nhất
- Chiến Lược Làm Bài IELTS Reading Đạt Điểm Cao
- Cấu trúc, cách sử dụng thì Quá khứ đơn (Past simple)
- Khám phá gốc từ Script: Chìa khóa học từ vựng hiệu quả
- Khám Phá Tiền Tố Tiếng Anh: Chìa Khóa Mở Rộng Vốn Từ Vựng
Cấu Trúc Suggest: Đưa Ra Đề Xuất Và Lời Khuyên (Suggest Structure)
Vai Trò Và Các Hình Thức Cơ Bản
Cấu trúc suggest được sử dụng rộng rãi để đưa ra những đề xuất, ý kiến hoặc lời khuyên một cách lịch sự và không mang tính áp đặt. Thay vì ra lệnh, “suggest” mời gọi đối phương xem xét một ý tưởng. Có hai hình thức chính của cấu trúc suggest mà bạn cần nắm vững để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh: suggest + V-ing
và suggest + (that) + S + (should) + bare infinitive
. Cả hai đều có cùng mục đích nhưng mang sắc thái ngữ pháp khác nhau.
Suggest + V-ing: Đơn Giản Và Trực Tiếp
Khi muốn đưa ra một đề xuất mang tính chung chung, hoặc khi chủ thể của hành động đề xuất là chính người nói hoặc người nghe một cách gián tiếp, cấu trúc S + suggest + V-ing
là lựa chọn tối ưu. Đây là hình thức ngắn gọn, thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thân mật hoặc khi muốn tập trung vào hành động được đề xuất hơn là người thực hiện hành động đó.
Ví dụ cụ thể:
- A: Have you thought of recycling? (Bạn đã nghĩ đến việc tái chế chưa?)
B: I suggest recycling things such as bags, cans, and bottles. (Tôi đề nghị tái chế những thứ như túi, lon và chai.) - A: What should we do to conserve forests? (Chúng ta nên làm gì để bảo tồn rừng?)
B: I suggest controlling deforestation. (Tôi đề nghị kiểm soát nạn phá rừng.)
Cấu trúc suggest + V-ing
mang lại sự nhẹ nhàng, không gây áp lực, rất phù hợp khi bạn muốn mời gọi một hành động cụ thể.
Suggest + (that) + S + (should) + Bare Infinitive: Linh Hoạt Và Chi Tiết
Hình thức S1 + suggest + (that) + S2 + (should) + bare infinitive
mang lại sự linh hoạt hơn, cho phép bạn chỉ rõ chủ thể của hành động đề xuất. Mệnh đề “that” và “should” có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi nghĩa của câu, nhưng việc giữ lại chúng có thể tăng thêm tính trang trọng hoặc rõ ràng cho ý định của người nói. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn đề xuất một việc gì đó cho một người hoặc một nhóm người cụ thể.
Ví dụ minh họa:
- A: What should we do to protect and preserve our man-made wonders? (Chúng ta nên làm gì để bảo vệ và bảo tồn các kỳ quan nhân tạo của chúng ta?)
B: I suggest that the government should limit the number of visitors every day. (Tôi đề nghị chính phủ nên hạn chế số lượng khách tham quan mỗi ngày.)
Bạn cũng có thể nói: I suggest the government limit the number of visitors every day. - Khi cần bảo vệ các giá trị tại chùa chiền: I suggest that we should put these valuable things in high-security places. (Tôi đề nghị chúng ta nên để những vật quý giá này ở những nơi có mức độ an ninh cao.)
- Để phục hồi các kỳ quan đã xuống cấp: I suggest that we should raise money. (Tôi đề nghị chúng ta nên gây quỹ.)
Việc lựa chọn giữa V-ing
và that + S + (should) + V
tùy thuộc vào ngữ cảnh và sự nhấn mạnh bạn muốn tạo ra.
Áp Dụng Cấu Trúc Suggest Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Cấu trúc suggest không chỉ dùng để đưa ra lời khuyên chung chung mà còn rất hữu ích trong các tình huống cụ thể hàng ngày. Khi bạn gặp phải vấn đề hoặc cần giúp đỡ, việc biết cách đưa ra hoặc tiếp nhận lời đề nghị sẽ giúp cuộc hội thoại trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn.
Ví dụ tình huống:
- Nếu xe đạp của bạn bị mất trộm:
A: My bicycle has been stolen. What should I do now? (Xe đạp của tôi bị trộm rồi. Tôi nên làm gì bây giờ?)
B: I suggest calling the police. (Tôi đề nghị bạn nên gọi cho công an.)
Hoặc: I suggest that you should call the police. - Khi bạn bị lạc đường ở trung tâm thành phố:
A: Excuse me, I think I’ve lost my way. Can you help me? (Xin lỗi, tôi nghĩ là tôi lạc đường rồi. Bạn có thể giúp tôi không?)
B: I suggest checking the map. (Tôi đề nghị bạn nên kiểm tra bản đồ.)
Hoặc: I suggest that you should check the map. - Laptop không hoạt động:
A: My laptop isn’t working. What should I do now? (Máy tính xách tay của tôi không hoạt động nữa. Tôi nên làm gì bây giờ?)
B: I suggest that you should take it to a repair shop. (Tôi đề nghị bạn nên mang nó đến tiệm sửa chữa.)
Nắm vững cách sử dụng cấu trúc suggest sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc đưa ra lời khuyên, đề xuất và tham gia vào các cuộc thảo luận một cách chủ động và lịch sự.
Tổng Hợp Các Điểm Ngữ Pháp Nổi Bật
Hai cấu trúc bị động khách quan và cấu trúc suggest là những phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bị động khách quan mang lại sự khách quan và tổng quát cho thông tin, thường dùng trong các bản tin hoặc báo cáo. Trong khi đó, cấu trúc suggest cung cấp một cách lịch sự để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất, với hai hình thức linh hoạt là V-ing
hoặc that + S + (should) + V
. Việc thực hành thường xuyên và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế sẽ giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo hai cấu trúc này, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách đáng kể.
FAQs
1. Bị động khách quan khác gì so với câu bị động thông thường?
Bị động khách quan dùng “It” làm chủ ngữ giả, theo sau là “to be” và quá khứ phân từ của động từ tường thuật, rồi đến mệnh đề “that” chứa thông tin chung. Trong khi đó, câu bị động thông thường biến tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ, tập trung vào hành động và đối tượng chịu tác động.
2. Tại sao người ta lại sử dụng bị động khách quan thay vì câu chủ động?
Cấu trúc này được dùng để tạo sự khách quan, trang trọng, hoặc khi người nói không biết rõ ai là người đưa ra thông tin ban đầu, hoặc không muốn nhấn mạnh chủ thể hành động mà chỉ tập trung vào thông tin được truyền đạt.
3. Liệu có thể bỏ “should” trong cấu trúc “suggest + that + S + should + bare infinitive” không?
Có, bạn hoàn toàn có thể bỏ “should” mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Cấu trúc vẫn đúng và thường được dùng như một Subjunctive (thức giả định) trong tiếng Anh Mỹ, ví dụ: “I suggest that he go there.” (không phải “goes”).
4. Cấu trúc “suggest + V-ing” và “suggest + that + S + (should) + bare infinitive” có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp không?
Không hoàn toàn. “Suggest + V-ing” thường dùng khi đề xuất một hành động chung chung hoặc khi chủ ngữ của “suggest” cũng là người thực hiện hành động. “Suggest + that + S + (should) + bare infinitive” linh hoạt hơn, cho phép chỉ định rõ chủ thể của hành động được đề xuất, đặc biệt khi chủ thể đó không phải là người nói.
5. Có những động từ tường thuật nào khác ngoài “say, think, believe” thường đi với bị động khách quan?
Ngoài các động từ phổ biến như say, think, believe, know, bạn còn có thể gặp report, understand, claim, expect. Mỗi động từ mang một sắc thái ý nghĩa khác nhau nhưng đều dùng chung cấu trúc bị động khách quan.
6. Cấu trúc “suggest” có thể đi với giới từ “to” không?
Không. “Suggest” không đi với giới từ “to” khi bạn đề xuất một hành động. Ví dụ: “I suggest visiting the museum” (Đúng), không phải “I suggest to visit the museum” (Sai). Nếu bạn muốn đề xuất một ý tưởng cho ai đó, bạn dùng “suggest something to someone” (e.g., I suggested the idea to my boss).
7. Có cần phải dùng “that” trong mệnh đề sau “suggest” không?
Không bắt buộc. “That” là tùy chọn và có thể lược bỏ trong nhiều trường hợp, đặc biệt trong giao tiếp thân mật hoặc văn nói. Ví dụ: “I suggest (that) we go now.”
8. Impersonal passive có thể dùng với thì quá khứ không?
Có. Động từ “to be” trong cấu trúc “It + to be + past participle + that + S + V” có thể được chia ở thì quá khứ, ví dụ: “It was believed that the earth was flat.” (Người ta đã từng tin rằng trái đất phẳng.)
9. “Suggest” có phải là động từ duy nhất dùng để đưa ra lời khuyên/đề xuất không?
Không, có nhiều động từ khác có nghĩa tương tự như recommend (khuyên dùng), propose (đề xuất), advise (khuyên bảo). Tuy nhiên, mỗi động từ có cấu trúc và sắc thái riêng. “Suggest” thường mang tính lịch sự và không áp đặt.
10. Khi nào thì dùng “should” và khi nào thì bỏ “should” trong cấu trúc suggest?
Việc dùng “should” giúp nhấn mạnh hơn tính khuyến nghị hoặc lời khuyên. Khi bỏ “should”, cấu trúc mang tính giả định (subjunctive), thường thấy trong tiếng Anh Mỹ, nơi động từ sau chủ ngữ thứ hai luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”, bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều, hoặc thì của động từ chính. Ví dụ: “She suggested that he be on time.”
Việc thành thạo bị động khách quan và cấu trúc suggest là một bước tiến quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Hai cấu trúc này không chỉ làm giàu thêm vốn ngữ pháp mà còn giúp bạn giao tiếp một cách tự tin, chuyên nghiệp và hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích học viên nắm vững những kiến thức ngữ pháp nền tảng này để xây dựng một nền tảng vững chắc cho việc học tập và sử dụng tiếng Anh lâu dài. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để đạt được những tiến bộ vượt bậc.