Tiếng Anh, ngôn ngữ toàn cầu, là chìa khóa mở ra cánh cửa tri thức và vô vàn cơ hội trong thời đại hội nhập hiện nay. Để thật sự thành thạo ngôn ngữ này, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là yếu tố cốt lõi. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp kiến thức ngữ pháp một cách chi tiết, dễ hiểu, phù hợp cho người học mới bắt đầu cũng như những ai muốn ôn tập, củng cố nền tảng một cách toàn diện và hiệu quả nhất.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về các thì

Các thì trong tiếng Anh đóng vai trò cực kỳ quan trọng, giúp người học diễn tả thời gian và trạng thái của hành động một cách chính xác. Việc nắm vững cách sử dụng các thì là nền tảng vững chắc cho bất kỳ ai muốn thành thạo ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Thì hiện tại

Thì hiện tại bao gồm bốn dạng chính, mỗi dạng có chức năng và cách dùng riêng biệt, giúp người nói truyền đạt thông tin về các sự kiện đang diễn ra, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc các kế hoạch trong tương lai gần.

Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại thường xuyên trong hiện tại, hoặc các sự thật hiển nhiên, chân lý. Đây là một trong những thì đầu tiên mà người học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cần nắm vững.

Thì này được sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một chân lý không thể thay đổi. Ví dụ, câu “The sun rises in the east” (Mặt trời mọc đằng Đông) là một chân lý khoa học, luôn đúng. Tương tự, nó cũng diễn tả những hành động, sự việc diễn ra lặp đi lặp lại, thường xuyên, chẳng hạn như “She eats breakfast every morning” (Cô ấy ăn sáng vào mỗi buổi sáng), thể hiện một thói quen hàng ngày. Hơn nữa, thì hiện tại đơn còn được dùng để nói về những thói quen, sở thích hay quan điểm cá nhân, ví dụ như “He thinks that technology has changed our lives significantly” (Anh ấy nghĩ rằng công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta một cách rõ rệt).

Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định I/you/we/they + V-infinitive
He/she/it + V(s/es)
Câu phủ định I/you/we/they do not (don’t) + V
He/she/it does not (doesn’t) + V
Câu hỏi (Wh-) Do I/you/we/they + V…?
(Wh-) Does he/she/it + V…?

Thì hiện tại đơn thường được sử dụng cùng với các trạng từ chỉ tần suất như “every day/week/month” (mỗi ngày/tuần/tháng), “often, usually, frequently” (thường), “sometimes, occasionally” (thỉnh thoảng), “always, constantly” (luôn luôn), hay “seldom, rarely” (hiếm khi). Các trạng từ này thường đứng trước động từ thường, nhưng đứng sau động từ “be”.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc để diễn tả một hành động đang tạm thời diễn ra ở thời điểm nói. Đây là một thì quan trọng giúp bạn thể hiện sự liên tục của hành động trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Thì này được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ, “They are watching TV right now” (Bây giờ họ đang xem TV) minh họa một hành động đang diễn ra chính vào lúc người nói nói câu đó. Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn diễn tả hành động tạm thời hoặc có thể thay đổi, như trong câu “He’s learning Spanish this semester” (Anh ấy đang học tiếng Tây Ban Nha học kỳ này), cho thấy một hoạt động diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định và có thể kết thúc. Đặc biệt, nó còn được dùng để diễn tả hành động được dự định sẽ diễn ra ở tương lai gần, ví dụ như “I’m going to do my homework after dinner” (Tôi sẽ làm bài tập về nhà sau bữa tối), thể hiện một kế hoạch đã được định sẵn.

Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định I am (‘m) + V-ing
He/she/it is (‘s) + V-ing
You/we/they are (‘re) + V-ing
Câu phủ định I am not (‘m not) + V-ing
He/she/it is not (isn’t) + V-ing
You/we/they are not (aren’t) + V-ing
Câu hỏi (Wh-) Am I + V-ing…?
(Wh-) Is he/she/it + V-ing …?
(Wh-) Are you/we/they + V-ing…?

Thì hiện tại tiếp diễn thường hay được sử dụng với những từ/cụm từ chỉ thời gian hiện tại như: now, right now, this week/month, at the moment, today.

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để mô tả về những hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn kéo dài đến hiện tại hoặc có ý nghĩa quan trọng trong nội dung đang trò chuyện ở hiện tại. Việc hiểu rõ thì này rất cần thiết khi học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Thì này diễn tả những hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn đúng, diễn ra cho đến thời điểm hiện tại. Một ví dụ điển hình là “I have worked for this company since 2018” (Tôi đã làm việc cho công ty này từ năm 2018), cho thấy hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến bây giờ. Thì hiện tại hoàn thành cũng được dùng cho hành động đã kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ không được đề cập cụ thể, chẳng hạn như “I have seen that match” (Tôi đã xem trận đấu đó), ở đây người nói không quan tâm đến thời điểm cụ thể mà chỉ là kết quả của hành động đã xảy ra. Quan trọng hơn, nó còn dùng để nói về những hành động đã hoàn thành nhưng điều quan trọng là kết quả hiện tại, ví dụ: “She has finished her homework, so she can hang out with her friends now” (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của cô ấy, vậy nên bây giờ cô ấy có thể ra ngoài chơi với bạn).

Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định I/you/we/they + have (‘ve) + P2
He/she/it + has (‘s) + P2
Câu phủ định I/you/we/they + have not (haven’t) + P2
He/she/it + has not (hasn’t) + P2
Câu hỏi (Wh-) Have I/you/we/they + P2…?
(Wh-) Has he/she/it + P2…?

Thì hiện tại hoàn thành đơn thường được sử dụng với các từ và cụm từ như “for”, “since”, “just”, “already”, “yet”, “ever”, “never”, “it’s the first time”. Lưu ý quan trọng là không dùng thì hiện tại hoàn thành khi muốn nói điều gì đó đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thay vào đó phải sử dụng thì quá khứ đơn. Ngược lại, không dùng thì quá khứ đơn khi diễn tả một điều đã xảy ra trước đây hoặc vẫn còn quan trọng ở hiện tại mà sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang tiếp tục cho đến thời điểm nói hoặc ngay trước đó. Đây là một thì nâng cao hơn một chút trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhưng rất hữu ích.

Ví dụ, “We’ve been doing math exercises for over an hour” (Chúng tôi đã làm bài tập toán được 1 tiếng đồng hồ rồi) cho thấy hành động làm bài tập bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến thời điểm hiện tại. Một ví dụ khác là “They’re having a break now because they’ve been working so hard” (Họ đang nghỉ giải lao bây giờ vì họ đã làm việc rất chăm chỉ), ở đây nhấn mạnh vào quá trình làm việc kéo dài dẫn đến kết quả hiện tại là họ đang nghỉ ngơi.

Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định I/you/we/they + have (‘ve) been + V-ing
He/she/it + has (‘s) been + V-ing
Câu phủ định I/you/we/they + have not (haven’t) been + V-ing
He/she/it + has not (hasn’t) been + V-ing
Câu hỏi (Wh-) Have I/you/we/they been + V-ing…?
(Wh-) Has he/she/it been + V-ing…?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng với các từ và cụm từ như “for”, “since”, “just”, “all day/night/week”. Lưu ý điểm khác biệt giữa thì Hiện tại hoàn thành và thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: thì Hiện tại hoàn thành thường nhấn mạnh kết quả của một hành động, trong khi thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường nhấn mạnh vào hành động và thời gian mà người nói dành cho hành động đó hơn là kết quả.

Thì quá khứ

Các thì quá khứ giúp chúng ta diễn đạt những hành động đã xảy ra và kết thúc tại các thời điểm khác nhau trong quá khứ. Đây là một phần thiết yếu của ngữ pháp tiếng Anh cơ bản để kể chuyện hoặc mô tả các sự kiện đã qua.

Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn là thì được dùng để diễn tả một sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc ở một thời điểm xác định trong quá khứ. Đây là thì nền tảng khi nhắc đến các sự kiện đã qua trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Thì này diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, ví dụ “She cooked dinner last night” (Cô ấy đã nấu cơm tối vào tối hôm qua). Nó cũng có thể diễn tả hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ, như “They often played football in the park on weekends” (Họ thường chơi bóng đá trong công viên vào cuối tuần), cho thấy một thói quen trong quá khứ đã không còn. Ngoài ra, thì quá khứ đơn còn dùng để nói về sự thật chung ở trong quá khứ, ví dụ “Christopher Columbus discovered America in 1492” (Christopher Columbus đã khám phá ra châu Mỹ năm 1492), là một sự kiện lịch sử cố định. Cuối cùng, nó còn được dùng để diễn tả sự kiện chính ở trong một câu chuyện, góp phần xây dựng mạch kể, như “One day, a handsome prince came to the castle and found the princess” (Một ngày nọ, một hoàng tử đẹp trai đến lâu đài và tìm thấy nàng công chúa).

Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định S + V2/V-ed
Câu phủ định S + did not (didn’t) + V-infinitive
Câu hỏi (Wh-) Did + S + V-infinitive?

Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ đơn đó là trong câu thường có những trạng từ chỉ thời gian xác định trong quá khứ như “yesterday”, “last week/summer/year”, “in March/2001”, “an hour/a week/a year ago”.

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả một sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể, nhất định trong quá khứ. Đây là thì quan trọng để mô tả bối cảnh hoặc các hành động song song trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Thì này diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: “At 7 PM last night, I was cooking dinner in the kitchen” (Lúc 7 giờ tối qua, tôi đang nấu bữa tối trong bếp) thể hiện một hành động đang tiếp diễn vào một thời điểm cụ thể. Ngoài ra, nó cũng diễn tả hai hành động đang diễn ra cùng một lúc, ví dụ: “They were chatting on the phone while watching TV” (Họ vừa nói chuyện điện thoại vừa xem TV), cho thấy sự song song của hai hoạt động. Cuối cùng, thì quá khứ tiếp diễn còn dùng để mô tả thông tin cơ bản trong một câu chuyện, tạo bối cảnh cho các sự kiện chính, như “Birds were chirping in the trees as the children played in the yard” (Tiếng chim hót líu lo trên cây khi bọn trẻ chơi đùa trong sân).

Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định S + was/were + Ving
I/he/she/it was walking…
you/we/they were walking …
Câu phủ định S + was not/were not + Ving
I/he/she/it was not walking…
you/we/they were not walking …
Câu hỏi (Wh-) Was/Were + S + Ving?
Was I/he/she/it walking?
Were you/we/they walking?

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) đó là trong câu thường có những từ như “at that moment”, “at + thời điểm cụ thể trong quá khứ”, hoặc “while”.

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Thì quá khứ hoàn thành là thì được dùng để diễn tả sự việc, hành động nào đó xảy ra trước một hành động, sự việc khác trong quá khứ. Thì này rất quan trọng để thể hiện trình tự thời gian trong các câu phức tạp khi học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động và trạng thái trước một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ, “She had already eaten dinner when I arrived home” (Cô ấy đã ăn tối khi tôi về đến nhà) cho thấy hành động ăn tối xảy ra trước hành động tôi về đến nhà. Nó cũng diễn tả hành động và trạng thái đã kết thúc nhưng điều quan trọng là kết quả của hành động đó tại một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ, “I realized I had forgotten my keys when I reached the front door” (Tôi nhận ra mình đã quên chìa khóa khi đến cửa trước) cho thấy hành động quên chìa khóa xảy ra trước khi tôi nhận ra nó.

Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định S + had (‘d) + P2
Câu phủ định S + had not (hadn’t) + P2
Câu hỏi (Wh-) Had + S + P2?

Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng với các từ và cụm từ như “by”, “by the time”, “before”, “after”, “just”, “when”.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc đang tiếp tục diễn ra hoặc dừng lại ngay trước một thời điểm trong quá khứ. Đây là thì ít phổ biến hơn nhưng vẫn là một phần của ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nâng cao.

Ví dụ, “They had a break because they’d been working so hard” (Họ đã được nghỉ ngơi vì họ đã làm việc rất chăm chỉ) cho thấy quá trình làm việc chăm chỉ diễn ra liên tục trước khi họ nghỉ ngơi. Hành động làm việc đã diễn ra trong một khoảng thời gian dài và dừng lại ngay trước khi hành động “có một khoảng nghỉ” diễn ra.

Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định S + had (‘d) been + V-ing
Câu phủ định S + had not (hadn’t) been + V-ing
Câu hỏi (Wh-) Had + S + been V-ing?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng với các từ và cụm từ như “for”, “since”, “before”, “all day/night/week”.

Thì tương lai

Thì tương lai giúp chúng ta nói về các sự kiện, kế hoạch hoặc dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai. Có nhiều cách để diễn tả thì tương lai trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, mỗi cách mang một sắc thái ý nghĩa riêng.

Thì hiện tại tiếp diễn (diễn tả tương lai)

Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để diễn tả kế hoạch diễn ra trong tương lai, mô tả những sắp xếp, kế hoạch đã được định trước và chắc chắn sẽ xảy ra.

Cấu trúc S + am/is/are + V-ing
Cách dùng Mô tả những sắp xếp, kế hoạch trong tương lai.
Ví dụ: We’re driving to Hanoi this weekend. (Chúng tôi sẽ lái xe đến Hà Nội vào cuối tuần này)
She’s meeting her friends for dinner tonight. (Cô ấy sẽ gặp bạn bè ăn tối nay)

Will

“Will” được dùng để diễn tả các sự thật về tương lai, các dự đoán không có bằng chứng cụ thể, lời hứa, đề nghị, yêu cầu hoặc những quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.

Cấu trúc S + will + V-infinitive
Cách dùng Mô tả sự thật về tương lai.
Ví dụ: The company’s profits will increase next quarter. (Lợi nhuận của công ty sẽ tăng trong quý tới)
Phỏng đoán, dự đoán một điều gì đấy (thường không có bằng chứng rõ ràng).
Ví dụ: I think it will rain later today. (Tôi nghĩ hôm nay trời sẽ mưa)
Đưa ra đề nghị và yêu cầu.
Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà của bạn)
Mô tả những quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: I will start exercising regularly from next week. (Tôi sẽ bắt đầu tập thể dục thường xuyên từ tuần tới)

Be going to

“Be going to” được dùng để diễn tả hành động đã được lên kế hoạch và có tính toán từ trước trong tương lai gần, hoặc một dự đoán có bằng chứng rõ ràng trong hiện tại.

Cấu trúc S + am/is/are + going to + V-infinitive
Cách dùng Mô tả ý định, kế hoạch đã có từ trước.
Ví dụ: I’m going to become a teacher when I grow up. (Lớn lên tôi sẽ trở thành giáo viên)
Phỏng đoán, dự đoán một điều gì đấy (thường có những bằng chứng, dấu hiệu trong hiện tại).
Ví dụ: Look at those dark clouds! It’s going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa đấy.)

Thì hiện tại đơn (diễn tả tương lai)

Thì hiện tại đơn cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự thật về một sự kiện có thể xảy ra, đặc biệt là khi nói về thời khóa biểu, lịch trình cố định.

Cấu trúc S + V(s/es)
Cách dùng Mô tả thời khóa biểu, lịch trình cố định (của phương tiện công cộng, sự kiện, khóa học,…).
Ví dụ: My plane leaves at six. (Máy bay của tôi sẽ rời đi vào 6 giờ)
The library opens at 9 AM tomorrow. (Thư viện mở cửa lúc 9 giờ sáng mai)

Lưu ý: “Be going to” thường dùng cho những ý định đã được lên kế hoạch cụ thể, trong khi “will” dùng cho những dự đoán dựa trên cảm tính hoặc những quyết định tức thời. “Shall” chỉ sử dụng với chủ ngữ là “I” và “we” để đề nghị, trong khi “will” có thể dùng với mọi chủ ngữ để diễn đạt ý chí hoặc quyết định. “Will” không được dùng để mô tả sự sắp xếp, thay vào đó ta sử dụng “have arranged to” hoặc “have made plans to” hoặc dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về từ loại

Từ loại là một nhóm các từ có chức năng ngữ pháp và ý nghĩa tương tự nhau trong câu. Việc phân loại và tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về từ loại giúp người đọc hiểu rõ hơn về cấu trúc và ý nghĩa của câu tiếng Anh.

Danh từ (Noun)

Danh từ được sử dụng để gọi tên người, vật, địa điểm, sự vật, sự kiện, ý tưởng. Chúng là thành phần cốt lõi trong việc xây dựng câu, là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Ví dụ:

  • Người: police (cảnh sát), student (học sinh), singer (ca sĩ), doctor (bác sĩ), child (đứa trẻ).
  • Vật: book (sách), pen (bút), table (bàn), computer (máy tính), car (xe hơi).
  • Địa điểm: school (trường học), hospital (bệnh viện), city (thành phố), park (công viên), restaurant (nhà hàng).
  • Sự vật/Sự kiện: event (sự kiện), meeting (cuộc họp), conversation (cuộc trò chuyện), holiday (kỳ nghỉ), celebration (lễ kỷ niệm).
  • Ý tưởng: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), freedom (tự do), justice (công lý), peace (hòa bình).

Danh từ có thể là danh từ đếm được (countable nouns) hoặc không đếm được (uncountable nouns), và có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều.

Đại từ (Pronoun)

Đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ, giúp câu văn ngắn gọn và tránh lặp lại từ ngữ, làm cho câu văn tự nhiên và trôi chảy hơn. Hiểu rõ các loại đại từ là rất quan trọng để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Ví dụ:

  • Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật trong vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.
    • I, you, he, she, it, we, they (chủ ngữ).
    • Me, you, him, her, it, us, them (tân ngữ).
  • Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): thay thế cho danh từ ở gần hoặc xa.
    • This, that, these, those. Ví dụ: “This is my book.” (Đây là sách của tôi).
  • Đại từ sở hữu (Possessive pronouns): thay thế cho danh từ sở hữu, tránh lặp lại cụm danh từ sở hữu.
    • Mine, yours, his, hers, ours, theirs. Ví dụ: “That book is mine.” (Cuốn sách đó là của tôi).
  • Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người hoặc vật, hoặc để nhấn mạnh.
    • Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves. Ví dụ: “She taught herself to play the piano.” (Cô ấy tự học chơi piano).
  • Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): dùng để hỏi về người, vật.
    • Who, whom, whose, which, what. Ví dụ: “Who is that?” (Kia là ai?).
  • Đại từ bất định (Indefinite pronouns): chỉ một số lượng hoặc một người/vật không cụ thể.
    • Someone, anybody, nothing, everyone, something. Ví dụ: “Someone is at the door.” (Có ai đó ở cửa).

Tính từ (Adjective)

Tính từ miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái của danh từ hoặc đại từ. Chúng làm cho câu văn phong phú và chi tiết hơn. Việc đặt đúng vị trí tính từ là một kỹ năng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Ví dụ:

  • Miêu tả đặc điểm: Big (lớn), small (nhỏ), red (đỏ), blue (xanh), interesting (thú vị), boring (nhàm chán), beautiful (đẹp), intelligent (thông minh).
  • Miêu tả trạng thái: Happy (vui vẻ), sad (buồn), angry (tức giận), tired (mệt mỏi), hungry (đói), thirsty (khát), excited (háo hức).
  • Miêu tả tính chất: Good (tốt), bad (xấu), difficult (khó), easy (dễ), kind (tốt bụng), brave (dũng cảm).

Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa (a beautiful flower), hoặc đứng sau động từ “to be” và một số động từ nối (linking verbs) như seem, appear, become (She is happy. He seems tired.).

Động từ (Verb)

Động từ được dùng để diễn tả những hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Chúng là trái tim của mọi câu tiếng Anh và là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng câu đúng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Ví dụ:

  • Diễn tả hành động (Action verbs): walk (đi bộ), run (chạy), talk (nói chuyện), eat (ăn), sleep (ngủ), study (học), write (viết), read (đọc).
  • Diễn tả trạng thái (State verbs/Linking verbs): be (là), become (trở thành), seem (có vẻ), appear (xuất hiện), feel (cảm thấy), smell (có mùi), sound (nghe có vẻ).
  • Diễn tả sự tồn tại: exist (tồn tại), happen (xảy ra), occur (diễn ra).

Động từ thay đổi hình thái tùy theo thì, chủ ngữ, thể (chủ động/bị động) và thức (chỉ định/mệnh lệnh/giả định). Việc chia động từ đúng là một thử thách lớn nhưng cũng là một phần quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Trạng từ (Adverb)

Trạng từ được sử dụng để bổ sung thông tin cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. Chúng làm cho câu văn thêm chi tiết và sống động. Hiểu cách sử dụng trạng từ giúp câu văn trở nên chính xác hơn trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Ví dụ:

  • Bổ sung cho động từ: quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), carefully (cẩn thận), well (tốt). Ví dụ: “He drives carefully.” (Anh ấy lái xe cẩn thận).
  • Bổ sung cho tính từ: very (rất), quite (khá), so (quá), too (quá), much (nhiều), little (ít). Ví dụ: “She is very beautiful.” (Cô ấy rất đẹp).
  • Bổ sung cho trạng từ khác: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ). Ví dụ: “He sings very well.” (Anh ấy hát rất hay).
  • Bổ sung cho cả câu: Fortunately (may mắn thay), unfortunately (không may thay), obviously (rõ ràng). Ví dụ: “Fortunately, we arrived on time.” (May mắn thay, chúng tôi đã đến đúng giờ).

Trạng từ có thể chỉ cách thức, thời gian, tần suất, nơi chốn, mức độ.

Lượng từ (Quantifier)

Lượng từ được sử dụng để xác định số lượng hoặc mức độ của danh từ, giúp làm rõ ý nghĩa của danh từ trong câu. Đây là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh cơ bản liên quan đến việc định lượng.

Ví dụ:

  • Xác định số lượng (cho danh từ đếm được): A (một), an (một), many (nhiều), few (ít), several (một vài), some (một vài), any (bất kỳ).
  • Xác định số lượng (cho danh từ không đếm được): much (nhiều), little (một ít), some (một ít), any (bất kỳ).
  • Xác định số lượng (cho cả hai): all (tất cả), every (mọi), each (mỗi), no (không).

Giới từ (Preposition)

Giới từ được dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường là mối quan hệ về vị trí, thời gian, cách thức, hoặc mục đích. Mặc dù nhỏ bé, giới từ lại có vai trò rất lớn trong việc tạo nên ý nghĩa của câu trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Ví dụ:

  • Biểu thị vị trí: In (trong), on (trên), at (tại), by (bên cạnh), for (cho), with (với), from (từ), to (đến), under (dưới), over (trên), near (gần). Ví dụ: “The book is on the table.” (Cuốn sách ở trên bàn).
  • Biểu thị chủ đề: Of (của), about (về), for (cho), in (trong), on (về), with (với). Ví dụ: “This is a book about history.” (Đây là một cuốn sách về lịch sử).
  • Biểu thị thời gian: By (trước), from (từ), during (trong suốt), since (kể từ), until (cho đến khi), after (sau), before (trước). Ví dụ: “I will meet you at 3 PM.” (Tôi sẽ gặp bạn lúc 3 giờ chiều).

Mạo từ (Article)

Mạo từ được dùng để xác định danh từ là cụ thể hay chung chung, tổng quát. Mạo từ là một phần nhỏ nhưng quan trọng, ảnh hưởng đến độ chính xác của câu trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Ví dụ:

  • Mạo từ xác định “The”: Dùng để chỉ danh từ cụ thể hoặc đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ: “The sun is bright.” (Mặt trời rất sáng), “The book I read yesterday was interesting.” (Cuốn sách tôi đọc hôm qua rất thú vị).
  • Mạo từ không xác định “A, an”: Dùng để chỉ danh từ tổng quát, chung chung, hoặc danh từ lần đầu tiên được nhắc đến. “A” dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, “an” dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. Ví dụ: “I saw a cat.” (Tôi nhìn thấy một con mèo), “She ate an apple.” (Cô ấy ăn một quả táo).

Liên từ (Conjunction)

Liên từ được sử dụng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu, tạo nên sự liên kết và logic cho câu văn. Nắm vững liên từ giúp bạn xây dựng những câu phức tạp hơn trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Ví dụ:

  • Nối các từ hoặc cụm từ: and (và), but (nhưng), or (hoặc), nor (cũng không), for (vì), so (vì vậy), yet (tuy nhiên). Ví dụ: “I like coffee and tea.” (Tôi thích cà phê và trà).
  • Nối các mệnh đề (liên từ phụ thuộc): because (bởi vì), although (mặc dù), if (nếu), when (khi), while (trong khi), before (trước khi), after (sau khi), until (cho đến khi), unless (trừ khi), since (kể từ khi), where (nơi mà). Ví dụ: “I stayed home because it was raining.” (Tôi ở nhà vì trời đang mưa).

Ngoài 9 từ loại chính trên, còn có một số từ loại phụ khác như:

  • Thán từ (Interjection): Thán từ diễn tả cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên. Ví dụ: Oh!, Wow!, Hey!, Oops!
  • Từ chỉ định (Determiners): Từ chỉ định xác định danh từ là cụ thể hay chung, bao gồm mạo từ, đại từ chỉ định, tính từ sở hữu (my, your, his, her,…).

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về các cấu trúc câu

Cấu trúc câu là nền tảng cho việc sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Hiểu rõ các cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản giúp người đọc xây dựng được câu đúng ngữ pháp, thể hiện rõ ràng ý nghĩa và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả. Dưới đây là tổng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất về các cấu trúc câu mà người đọc cần nắm vững.

Câu so sánh

Câu so sánh được dùng để đối chiếu đặc điểm, tính chất hoặc hành động của hai hay nhiều đối tượng, thể hiện sự hơn kém, bằng nhau hay nhất định.

  1. So sánh hơn (Comparative)
    Cấu trúc này dùng để so sánh hai đối tượng có sự khác biệt về đặc điểm, tính chất, hoặc hành động.

    • Cấu trúc: S + V + adj/adv-er + than + N/Pronoun (đối với tính từ/trạng từ ngắn)
      Ví dụ: “She is taller than me.” (Cô ấy cao hơn tôi)
    • Cấu trúc: S + V + more + adj/adv + than + N/Pronoun (đối với tính từ/trạng từ dài)
      Ví dụ: “This book is more interesting than that one.” (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia)
    • Cấu trúc: S + V + less + adj/adv + than + N/Pronoun (so sánh kém hơn)
      Ví dụ: “He is less intelligent than his sister.” (Anh ấy kém thông minh hơn chị gái mình)
  2. So sánh nhất (Superlative)
    Cấu trúc so sánh nhất dùng để chỉ đối tượng có đặc điểm, tính chất hoặc hành động nổi trội nhất trong một nhóm từ ba đối tượng trở lên.

    • Cấu trúc: S + V + the + adj/adv-est + (in/of…) (đối với tính từ/trạng từ ngắn)
      Ví dụ: “He is the tallest student in the class.” (Anh ấy là học sinh cao nhất lớp)
    • Cấu trúc: S + V + the most + adj/adv + (in/of…) (đối với tính từ/trạng từ dài)
      Ví dụ: “Vietnam is one of the most beautiful countries in the world.” (Việt Nam là một trong những quốc gia đẹp nhất thế giới)
    • Cấu trúc: S + V + the least + adj/adv + (in/of…) (so sánh kém nhất)
      Ví dụ: “This is the least difficult exercise.” (Đây là bài tập ít khó nhất)
  3. So sánh ngang bằng (Equality)
    So sánh ngang bằng dùng để chỉ hai đối tượng có đặc điểm, tính chất hoặc hành động tương đương nhau.

    • Cấu trúc: S1 + be + as + adj + as + S2
      Ví dụ: “She is as beautiful as her sister.” (Cô ấy xinh đẹp như chị gái mình)
    • Cấu trúc: S1 + V + as + adv + as + S2
      Ví dụ: “My brother drives as carefully as my father.” (Anh trai tôi lái xe cẩn thận như bố tôi)
    • Cấu trúc: S1 + be + not as/so + adj + as + S2 (so sánh không bằng)
      Ví dụ: “He is not as tall as his brother.” (Anh ấy không cao bằng anh trai mình)

Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Câu điều kiện dùng để diễn tả một điều kiện và kết quả có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy theo loại. Đây là một cấu trúc ngữ pháp rất linh hoạt và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

  1. Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional)
    Được dùng để nói về thông tin chung, sự thật khoa học hoặc một sự việc luôn đúng.
    | If + present simple, present simple |
    |—|
    Ví dụ: “If you mix red and blue, you get purple.” (Nếu bạn trộn đỏ và xanh, bạn sẽ được màu tím). Đây là một sự thật khoa học không thay đổi.

  2. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
    Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả có thể xảy ra.
    | If + present simple, will + V-infinitive |
    |—|
    Ví dụ: “If it rains tomorrow, I will stay at home.” (Nếu trời mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà). Điều kiện mưa có thể xảy ra và hành động ở nhà là kết quả có thể xảy ra.

  3. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
    Diễn tả điều kiện không có thật hoặc trái với thực tế ở hiện tại và kết quả giả định.
    | If + past simple, would + V-infinitive |
    |—|
    Ví dụ: “If I had a million dollars, I would buy a big house.” (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn). Trong thực tế, tôi không có một triệu đô la.

  4. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
    Diễn tả điều kiện không có thật hoặc trái với thực tế trong quá khứ và kết quả giả định trong quá khứ.
    | If + past perfect simple, would + have + past participle |
    |—|
    Ví dụ: “If I had known you were coming, I would have baked a cake.” (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã nướng một chiếc bánh). Thực tế là tôi không biết bạn đến, nên tôi đã không nướng bánh.

Câu điều ước (Wish Clauses)

Câu điều ước dùng để diễn tả mong muốn, hy vọng hoặc sự hối tiếc về một điều gì đó không có thật hoặc không xảy ra.

  1. Câu điều ước ở hiện tại (Wish in the Present)
    Cấu trúc: S + wish + past simple (Thì quá khứ đơn)
    Diễn tả ước muốn về một điều không có thật ở hiện tại hoặc trái với thực tế ở hiện tại.
    Ví dụ: “I wish I knew how to speak French.” (Giá như tôi biết nói tiếng Pháp). Thực tế là tôi không biết nói tiếng Pháp.

  2. Câu điều ước ở quá khứ (Wish in the Past)
    Cấu trúc: S + wish + past perfect simple (Thì quá khứ hoàn thành)
    Diễn tả sự hối tiếc về một điều gì đó đã xảy ra (hoặc không xảy ra) trong quá khứ.
    Ví dụ: “I wish I had studied harder for the exam.” (Giá như tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi). Thực tế là tôi đã không học chăm chỉ và hối tiếc về điều đó.

  3. Câu điều ước ở tương lai (Wish in the Future)
    Cấu trúc: S + wish + would/could + V-infinitive (Động từ nguyên thể)
    Diễn tả ước muốn về một điều gì đó sẽ xảy ra (hoặc không xảy ra) trong tương lai.
    Ví dụ:

    • “I wish they wouldn’t argue all the time.” (Tôi ước gì họ không cãi nhau suốt ngày). Ước muốn về hành động trong tương lai của người khác.
    • “I wish I could speak more languages.” (Tôi ước gì tôi có thể nói nhiều ngôn ngữ hơn). Ước muốn về khả năng của bản thân trong tương lai.

Câu chủ động/câu bị động (Active/Passive Voice)

Câu chủ động và câu bị động là hai cách diễn đạt hành động khác nhau, cho phép người nói nhấn mạnh vào chủ thể hành động hoặc đối tượng chịu tác động của hành động. Đây là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

  1. Câu chủ động (Active Voice):
    Câu chủ động nhấn mạnh chủ ngữ thực hiện hành động.
    | S + V + O |
    |—|
    Ví dụ: “The teacher is teaching the students.” (Giáo viên đang dạy học sinh). Ở đây, “The teacher” là chủ ngữ thực hiện hành động “teaching”.

  2. Câu bị động (Passive Voice):
    Câu bị động nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, hoặc khi người thực hiện hành động không quan trọng/không xác định.

    • S + be + P2 + by + O (Đối với động từ có tân ngữ trực tiếp và muốn nêu rõ tác nhân)
    • S + be + P2 (Đối với động từ không có tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp, hoặc khi tác nhân không quan trọng)
      Ví dụ: “The students are being taught by the teacher.” (Học sinh đang được giáo viên dạy). Ở đây, “The students” là đối tượng chịu tác động.

Cách chuyển đổi giữa câu chủ động và câu bị động:

  • Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động:

    1. Tân ngữ của câu chủ động trở thành chủ ngữ của câu bị động.
    2. Động từ chính được chuyển sang dạng bị động (be + P2), và “be” được chia theo thì của động từ chính trong câu chủ động.
    3. Chủ ngữ của câu chủ động trở thành tân ngữ sau “by” (nếu cần thiết hoặc quan trọng).
      Ví dụ: “She opened the door.” (Câu chủ động) -> “The door was opened by her.” (Câu bị động).
  • Chuyển từ câu bị động sang câu chủ động:

    1. Tân ngữ sau “by” (nếu có) trở thành chủ ngữ của câu chủ động. Nếu không có “by” và tác nhân không xác định, có thể dùng “someone”, “people”, “they”, v.v.
    2. Động từ bị động được chuyển sang thì tương ứng.
    3. Chủ ngữ của câu bị động trở thành tân ngữ của câu chủ động.
      Ví dụ: “The door was opened by her.” (Câu bị động) -> “She opened the door.” (Câu chủ động).

Khi nào sử dụng câu chủ động và câu bị động:

  • Sử dụng câu chủ động: Khi muốn nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện hành động, khi muốn diễn đạt câu ngắn gọn, súc tích, hoặc khi muốn làm nổi bật hành động. Đây là dạng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Sử dụng câu bị động: Khi muốn nhấn mạnh vào chủ ngữ chịu tác động của hành động, khi không biết ai thực hiện hành động, hoặc khi muốn diễn đạt câu trang trọng, lịch sự (thường dùng trong văn viết khoa học, báo cáo).

Câu giả định (Subjunctive Mood)

Câu giả định trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một mong muốn, đề nghị, yêu cầu, hoặc một giả định trái ngược với thực tế. Đây là một cấu trúc hơi phức tạp nhưng rất quan trọng để thể hiện ý muốn trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

  1. Dạng giả định cho lời khuyên, đề nghị, yêu cầu (Mandative Subjunctive):
    Thường dùng sau các động từ như suggest, recommend, insist, demand, propose, advise, ask, order, request hoặc tính từ như important, essential, vital, necessary đi với “that”. Động từ sau “that” luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” (bare infinitive) dù chủ ngữ là gì.

    • Cấu trúc: S + V (mandative) + that + S’ + V-infinitive (bare)
      Ví dụ: “I suggest that she be here on time.” (Tôi đề nghị cô ấy nên có mặt đúng giờ).
      Ví dụ: “It is essential that he study harder.” (Điều cần thiết là anh ấy học chăm chỉ hơn).
  2. Dạng giả định với “If only” hoặc “I wish” (Wish/Hypothetical Subjunctive):
    (Đã đề cập ở phần câu điều ước)

  3. Dạng giả định với “as if/as though” (As if/As though Subjunctive):
    Dùng để diễn tả một sự việc không có thật hoặc khó xảy ra, so sánh với một tình huống giả định.

    • Cấu trúc: S + V + as if/as though + S’ + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)
      Ví dụ: “He talks as if he were the boss.” (Anh ấy nói cứ như thể anh ấy là sếp). (Thực tế không phải sếp).
      Ví dụ: “She looked as though she had seen a ghost.” (Cô ấy trông như thể đã nhìn thấy ma vậy). (Thực tế có thể không phải vậy).
  4. Dạng giả định với “It’s time” (It’s time Subjunctive):
    Dùng để diễn tả đã đến lúc một việc gì đó nên được thực hiện.

    • Cấu trúc: It’s time + for + O + to V hoặc It’s (high/about) time + S + V (quá khứ đơn)
      Ví dụ: “It’s time for us to go.” (Đã đến lúc chúng ta phải đi rồi).
      Ví dụ: “It’s high time we left.” (Đã đến lúc chúng ta phải đi rồi).

Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences)

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh, lời khuyên, hoặc yêu cầu ai đó làm gì. Đây là một trong những cấu trúc đơn giản nhưng rất thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Các cấu trúc cơ bản:

  1. Mệnh lệnh đơn giản: Động từ được chia ở thì hiện tại, ở dạng nguyên mẫu không “to”.
    Ví dụ:

    • “Come here!” (Hãy đến đây!)
    • “Open the door!” (Mở cửa ra!)
    • “Sit down!” (Ngồi xuống!)
  2. Mệnh lệnh phủ định: Sử dụng “Don’t” trước động từ nguyên mẫu không “to”.
    Ví dụ:

    • “Don’t talk!” (Đừng nói chuyện!)
    • “Don’t be late!” (Đừng đi muộn!)
    • “Don’t touch anything!” (Đừng chạm vào bất cứ thứ gì!)
  3. Mệnh lệnh với “Let’s”: Dùng để đề nghị, rủ rê người khác cùng làm gì đó.

    • Cấu trúc: Let’s + động từ nguyên mẫu không “to”
      Ví dụ:
    • “Let’s go to the park!” (Hãy đi công viên!)
    • “Let’s study together!” (Hãy cùng nhau học tập!)
    • “Let’s have some fun!” (Hãy vui vẻ nào!)
  4. Mệnh lệnh lịch sự: Thêm các cụm từ như “Please”, “Could you please”, “Would you mind” để làm cho lời yêu cầu, đề nghị trở nên lịch sự hơn.
    Ví dụ:

    • “Could you please open the window?” (Bạn có thể mở cửa sổ giúp tôi không?)
    • “Would you mind closing the door?” (Bạn có phiền đóng cửa lại không?)
    • “Can you please pass me the salt?” (Bạn có thể đưa muối cho tôi được không?)

Một số lưu ý:

  • Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ rõ ràng vì chủ ngữ ngầm định là “you”.
  • Động từ trong câu mệnh lệnh luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”.
  • Khi giao tiếp hàng ngày, nên sử dụng các dạng câu mệnh lệnh lịch sự để tránh gây khó chịu cho người nghe.

Câu tường thuật (Reported Speech)

Câu tường thuật dùng để thuật lại lời nói của người khác mà không trích dẫn nguyên văn. Việc chuyển đổi từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp đòi hỏi sự thay đổi về thì, đại từ, và các trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn. Đây là một kỹ năng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản để giao tiếp gián tiếp.

  1. Câu tường thuật trực tiếp (Direct Speech):
    Là cách trích dẫn nguyên văn lời nói của người khác, đặt trong dấu ngoặc kép.

    • Cấu trúc: S + said/told/asked + (O), “Lời nói nguyên văn.”
      Ví dụ: “He said, ‘I am going to the park.’” (Anh ấy nói: “Tôi đang đi công viên.”).
  2. Câu tường thuật gián tiếp (Reported Speech/Indirect Speech):
    Là cách thuật lại lời nói mà không dùng dấu ngoặc kép, và có sự thay đổi về thì, đại từ, và các yếu tố thời gian/nơi chốn.

    • Cấu trúc: S + said/told/asked + (O) + that/what/if/whether + S2 + V2 (đã lùi thì)
      Ví dụ: “He said that he was going to the park.” (Anh ấy nói rằng anh ấy đang đi công viên.).

Cách chuyển đổi:

  • Đổi đại từ nhân xưng: Tùy theo người nói và người được nhắc đến. (ví dụ: I -> he/she, we -> they, you -> I/he/she/they/we)
  • Lùi thì của động từ:
    • Hiện tại đơn -> Quá khứ đơn
    • Hiện tại tiếp diễn -> Quá khứ tiếp diễn
    • Hiện tại hoàn thành -> Quá khứ hoàn thành
    • Quá khứ đơn -> Quá khứ hoàn thành
    • Quá khứ tiếp diễn -> Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
    • Will -> Would
    • Can -> Could
    • May -> Might
    • Must/Have to -> Had to
  • Đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn:
    • Now -> then
    • Today -> that day
    • Yesterday -> the day before/the previous day
    • Tomorrow -> the next day/the following day
    • Here -> there
    • This -> that
    • These -> those
  • Bỏ dấu ngoặc kép.
  • Có thể sử dụng “that” (thường được lược bỏ trong văn nói) hoặc các từ nối khác như “what”, “if”, “whether” tùy thuộc vào dạng câu tường thuật (câu trần thuật, câu hỏi, câu mệnh lệnh).

Ví dụ:

  • Câu hỏi Yes/No: “He asked me, ‘Are you tired?'” -> “He asked me if I was tired.
  • Câu hỏi Wh-: “She asked, ‘What are you doing?'” -> “She asked what I was doing.
  • Câu mệnh lệnh: “He told me, ‘Go home!'” -> “He told me to go home.” (Đối với câu mệnh lệnh, dùng cấu trúc tell/ask/order + O + to V)

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là mệnh đề phụ trong câu, thường được nối với mệnh đề chính thông qua các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ thường đứng sau danh từ (chủ ngữ hoặc tân ngữ) nhằm để bổ nghĩa cho danh từ đó, cung cấp thông tin chi tiết hơn. Nắm vững mệnh đề quan hệ giúp bạn xây dựng câu phức tạp và rõ ràng hơn trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Cấu trúc Ví dụ
Mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ S1 + (Đại từ quan hệ + S2 + V2 + O2) + V1 + O1.
S1 + (Đại từ quan hệ + V2 + O2) + V1 + O1. The blue shirt, which is thrown on the floor, belongs to Mike. (Chiếc áo xanh vứt trên sàn là của Mike)
Mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ S1 + V1 + O1 + (Đại từ quan hệ + S2 + V2 + O2).
S1 + V1 + O1 + (Đại từ quan hệ + V2 + O2). Anne is hanging out with her colleague, whom she waved to this morning. (Anne đang đi chơi với đồng nghiệp của cô ấy, người mà cô ấy đã vẫy tay chào sáng nay)

Các loại từ dùng trong mệnh đề quan hệ

Các từ này được gọi là đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ, chúng đóng vai trò nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính và thường thay thế cho danh từ hoặc trạng từ được nhắc đến trước đó.

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

  • Who: Chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.
    • Ví dụ chủ ngữ: “The man who lives next door is a doctor.”
    • Ví dụ tân ngữ: “The girl who I saw yesterday is my friend.”
  • Whom: Chỉ người, đóng vai trò tân ngữ. Thường được dùng trong văn phong trang trọng.
    • Ví dụ: “The student whom I helped passed the exam.”
  • Which: Chỉ vật, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.
    • Ví dụ chủ ngữ: “The car which is parked outside is new.”
    • Ví dụ tân ngữ: “The book which I read was interesting.”
  • That: Có thể chỉ người, vật hoặc thay thế cho cả một mệnh đề. Đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ. Tuy nhiên, “that” chỉ sử dụng cho mệnh đề quan hệ xác định.
    • Ví dụ: “This is the house that Jack built.”
  • Whose: Chỉ sự sở hữu của người và vật. Luôn đi kèm với một danh từ.
    • Ví dụ: “I know a girl whose brother is a famous singer.”

Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs)

  • Why: Chỉ lý do, thay thế cho “for which” hoặc “the reason why”.
    • Ví dụ: “That’s the reason why he left.”
  • When: Chỉ thời gian, thay thế cho “at/on/in which” hoặc “the time when”.
    • Ví dụ: “I remember the day when we first met.”
  • Where: Chỉ nơi chốn, thay thế cho “at/in which” hoặc “the place where”.
    • Ví dụ: “This is the park where we often play.”

Các loại mệnh đề quan hệ

Có hai loại mệnh đề quan hệ chính: xác định và không xác định, cùng với dạng rút gọn.

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ xác định dùng để xác định danh từ đứng trước nó, bổ sung thông tin cần thiết cho câu. Không có nó, câu sẽ không được đầy đủ và thiếu ý nghĩa, hoặc ý nghĩa sẽ bị thay đổi.
Ví dụ: “The boy who is roller skating over there is my neighbor’s son.” (Cậu bé đang trượt patin đằng kia là con trai hàng xóm của tôi). Nếu bỏ mệnh đề quan hệ, người đọc sẽ không biết “cậu bé nào” được nhắc đến.
Lưu ý: Với mệnh đề quan hệ xác định, mệnh đề quan hệ được viết liền với mệnh đề chính mà không có dấu phẩy. Đại từ quan hệ “that” có thể được sử dụng trong loại mệnh đề này.

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ không xác định được sử dụng để cung cấp thêm thông tin bổ sung về người hoặc vật đã được xác định rõ ràng trước đó. Không có nó, câu vẫn sẽ mang đầy đủ ý nghĩa.
Ví dụ: “My yellow shirt, which I put in the washing machine yesterday, is lost.” (Chiếc áo sơ mi màu vàng của tôi hôm qua tôi cho vào máy giặt đã bị mất). Mệnh đề quan hệ bổ sung thêm thông tin về chiếc áo, nhưng không xác định chiếc áo nào vì nó đã được xác định là “my yellow shirt”.
Lưu ý: Mệnh đề quan hệ không xác định luôn được tách biệt ra khỏi mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Đại từ quan hệ that không thể được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không xác định.

Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn để câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn, đặc biệt trong văn viết.

  1. Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong câu:
    Ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ đối với mệnh đề quan hệ đóng vai trò tân ngữ. Trường hợp có giới từ đứng trước đại từ quan hệ thì giới từ đó sẽ được chuyển xuống cuối mệnh đề.
    Ví dụ:
    | I saw the boy whom you waved to this morning. | I saw the boy you waved to this morning. |
    |—|—|

  2. Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu:

    • Mệnh đề chủ động:
      Ta sử dụng V-ing để rút gọn trong trường hợp mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động.
      Ví dụ:
      | My friend, who lives downtown, is coming to meet us. | My friend living downtown is coming to meet us. |
      |—|—|

    • Mệnh đề bị động:
      Ta sử dụng PII/V-ed để rút gọn trong trường hợp mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động.
      Ví dụ:
      | The profits have been growing continuously, which is shown by the latest statistics from the Business Department. | The profits have been growing continuously, shown by the latest statistics from the Business Department. |
      |—|—|

    • Rút gọn bằng cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive):
      Mệnh đề quan hệ được rút gọn thành dạng To-infinitive khi đại từ quan hệ đứng sau các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc dạng so sánh nhất.
      Ví dụ:
      | Peter is the latest student in our class who was rewarded. | Peter is the latest student in our class to be rewarded. |
      |—|—|
      | She is the only one who can help you. | She is the only one to help you. |

Sự hòa hợp chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một trong những nguyên tắc cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Điều này có nghĩa là động từ trong câu phải chia theo số ít hoặc số nhiều của chủ ngữ tương ứng. Mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng có rất nhiều trường hợp đặc biệt gây nhầm lẫn.

Quy tắc cơ bản

  • Nếu chủ ngữ là số ít, động từ chia ở dạng số ít (thường thêm -s/-es ở thì hiện tại đơn).
    Ví dụ: “He runs every morning.” (Anh ấy chạy mỗi sáng).
  • Nếu chủ ngữ là số nhiều, động từ chia ở dạng số nhiều (dạng nguyên mẫu ở thì hiện tại đơn).
    Ví dụ: “They run every morning.” (Họ chạy mỗi sáng).

Các trường hợp đặc biệt và lưu ý

  • Chủ ngữ nối với “and”: Nếu hai chủ ngữ được nối bằng “and”, động từ thường ở dạng số nhiều.
    Ví dụ: “John and Mary are going to the party.” (John và Mary đang đi dự tiệc).
    Tuy nhiên, nếu “and” nối hai danh từ nhưng chúng cùng chỉ một người, một vật hoặc một ý tưởng, động từ vẫn ở dạng số ít.
    Ví dụ: “My best friend and colleague is here.” (Người bạn thân nhất và đồng nghiệp của tôi đang ở đây).
  • Chủ ngữ nối với “or”, “nor”, “either…or”, “neither…nor”: Động từ sẽ hòa hợp với chủ ngữ gần nó nhất.
    Ví dụ: “Neither John nor his brothers are coming.” (Cả John lẫn các anh trai của anh ấy đều không đến).
    “Neither his brothers nor John is coming.” (Cả các anh trai của anh ấy lẫn John đều không đến).
  • Các đại từ bất định (Indefinite Pronouns): Các đại từ bất định như each, every, either, neither, anyone, anybody, anything, no one, nobody, nothing, everyone, everybody, everything, someone, somebody, something luôn đi với động từ số ít.
    Ví dụ: “Everyone is here.” (Mọi người đều ở đây).
  • Danh từ tập hợp (Collective Nouns): Các danh từ như team, family, government, audience, committee có thể đi với động từ số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào việc chúng được coi là một đơn vị hay các thành viên riêng lẻ.
    Ví dụ: “The team is playing well.” (tập thể đội) hoặc “The team are discussing their strategies.” (các thành viên trong đội).
  • Cụm từ “a number of” và “the number of”:
    • “A number of + N (số nhiều)” + V (số nhiều). Ví dụ: “A number of students are waiting.” (Một số sinh viên đang đợi).
    • “The number of + N (số nhiều)” + V (số ít). Ví dụ: “The number of students is increasing.” (Số lượng sinh viên đang tăng lên).
  • Các danh từ luôn ở dạng số nhiều: Một số danh từ luôn ở dạng số nhiều và đi kèm với động từ số nhiều, ví dụ: scissors, trousers, glasses, police, people.
    Ví dụ: “My scissors are blunt.” (Cái kéo của tôi bị cùn).
  • Các danh từ trông giống số nhiều nhưng là số ít: Một số danh từ kết thúc bằng -s nhưng là số ít, ví dụ: news, physics, mathematics, measles.
    Ví dụ: “The news is good.” (Tin tức đó tốt).

Cụm động từ (Phrasal Verbs) và Giới từ (Prepositions)

Cụm động từ và giới từ là hai thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản thường gây khó khăn cho người học vì ý nghĩa của chúng có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ (Prepositions)

Giới từ đã được đề cập ở phần từ loại, nhưng điều quan trọng cần nhấn mạnh là cách chúng kết hợp với các từ khác để tạo ra ý nghĩa cụ thể. Việc sử dụng giới từ chính xác là một thách thức lớn trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Giới từ chỉ thời gian:

  • At: Dùng cho thời điểm cụ thể (at 7 o’clock), các kỳ nghỉ (at Christmas), buổi đêm (at night).
  • In: Dùng cho tháng (in January), năm (in 2023), mùa (in summer), thế kỷ (in the 21st century), các buổi trong ngày (in the morning/afternoon/evening).
  • On: Dùng cho ngày (on Monday), ngày cụ thể (on 25th December), các ngày có kèm buổi (on Sunday morning).

Giới từ chỉ địa điểm/vị trí:

  • At: Dùng cho một điểm cụ thể (at the bus stop), địa chỉ (at 10 Downing Street), sự kiện (at the party).
  • In: Dùng cho không gian bên trong (in the room), thành phố/quốc gia (in London, in Vietnam), sách/tạp chí (in a book).
  • On: Dùng cho bề mặt (on the table), tầng lầu (on the third floor), phương tiện công cộng lớn (on a bus, on a train).

Giới từ chỉ sự chuyển động:

  • To: Chỉ hướng đến một địa điểm (go to school).
  • Into: Chỉ sự đi vào bên trong (go into the house).
  • Out of: Chỉ sự đi ra khỏi (get out of the car).
  • Through: Chỉ sự đi xuyên qua (walk through the park).
  • Across: Chỉ sự đi ngang qua bề mặt (walk across the road).

Cụm động từ (Phrasal Verbs)

Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai giới từ hoặc trạng từ (gọi là tiểu từ), tạo ra một ý nghĩa hoàn toàn mới, thường khác biệt so với ý nghĩa gốc của động từ. Đây là một phần rất phong phú và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh giao tiếp, là một phần nâng cao của ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Ví dụ:

  • Take off:
    • Cởi bỏ (quần áo): “Please take off your shoes.” (Vui lòng cởi giày của bạn ra).
    • Cất cánh (máy bay): “The plane took off at 8 AM.” (Máy bay cất cánh lúc 8 giờ sáng).
  • Look up:
    • Tra cứu (từ điển): “I need to look up this word in the dictionary.” (Tôi cần tra cứu từ này trong từ điển).
    • Cải thiện: “Things are starting to look up.” (Mọi thứ đang bắt đầu khả quan hơn).
  • Give up: Từ bỏ: “Don’t give up on your dreams.” (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn).
  • Run out of: Hết, cạn kiệt: “We’ve run out of milk.” (Chúng tôi đã hết sữa rồi).
  • Come across: Tình cờ gặp/tìm thấy: “I came across an old photo album.” (Tôi tình cờ tìm thấy một album ảnh cũ).

Việc học cụm động từ đòi hỏi phải nhớ cả cụm và ý nghĩa của nó, không thể suy luận từ các thành phần riêng lẻ. Cách tốt nhất là học chúng trong ngữ cảnh và luyện tập thường xuyên.

Liên từ và từ nối (Conjunctions and Transition Words)

Liên từ và từ nối đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra sự mạch lạc và logic cho bài viết hoặc bài nói. Chúng giúp kết nối các ý tưởng, câu, và đoạn văn một cách rõ ràng. Việc sử dụng thành thạo các liên từ và từ nối là dấu hiệu của một người nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao.

Liên từ (Conjunctions)

Liên từ là những từ dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu lại với nhau.

  1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): Nối các thành phần có vai trò ngữ pháp ngang bằng nhau (FANBOYS: For, And, Nor, But, Or, Yet, So).

    • And: Thêm thông tin. Ví dụ: “I like coffee and tea.”
    • But: Biểu thị sự đối lập. Ví dụ: “She is smart, but she is lazy.”
    • Or: Biểu thị sự lựa chọn. Ví dụ: “Do you want to eat now or later?”
    • So: Biểu thị kết quả. Ví dụ: “It was raining, so I took an umbrella.”
    • Yet: Biểu thị sự đối lập (tương tự but, nhưng mạnh hơn). Ví dụ: “He tried hard, yet he failed.”
    • For: Biểu thị lý do (tương tự because). Ví dụ: “She stayed home, for she was sick.”
    • Nor: Biểu thị phủ định kép. Ví dụ: “He doesn’t eat meat, nor does he eat fish.”
  2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): Nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề chính. Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình.

    • Thời gian: after, as, as long as, as soon as, before, by the time, once, since, until, when, whenever, while.
      Ví dụ: “When I arrived, she was sleeping.”
    • Nguyên nhân/Lý do: as, because, now that, since.
      Ví dụ: “Because it was cold, I wore a jacket.”
    • Mục đích: in order that, so that.
      Ví dụ: “He studies hard so that he can pass the exam.”
    • Tương phản/Nhượng bộ: although, though, even though, while, whereas.
      Ví dụ: “Although it was raining, we went for a walk.”
    • Điều kiện: if, unless, as long as, provided that.
      Ví dụ: “Unless you study, you won’t pass.”
    • Nơi chốn: where, wherever.
      Ví dụ: “I will follow you wherever you go.”

Từ nối (Transition Words/Phrases)

Từ nối là các cụm từ hoặc từ đơn được sử dụng để kết nối các câu hoặc đoạn văn, tạo ra sự chuyển tiếp mượt mà và logic giữa các ý tưởng. Chúng giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch văn và hiểu được mối quan hệ giữa các phần thông tin.

  1. Thêm thông tin: additionally, furthermore, moreover, besides, in addition, also.
    Ví dụ: “Learning grammar is important. Additionally, practicing speaking is crucial.”
  2. Diễn tả sự đối lập: however, nevertheless, on the other hand, in contrast, despite, in spite of.
    Ví dụ: “He is rich. However, he is not happy.”
  3. Diễn tả kết quả: therefore, consequently, as a result, thus, so.
    Ví dụ: “She worked hard. As a result, she got promoted.”
  4. Diễn tả nguyên nhân/lý do: because of, due to, owing to, since.
    Ví dụ: “Due to the bad weather, the flight was delayed.”
  5. Minh họa: for example, for instance, specifically, such as, to illustrate.
    Ví dụ: “There are many types of fruit. For example, apples, bananas, and oranges.”
  6. Sắp xếp/Trình tự: first, second, next, then, finally, in conclusion.
    Ví dụ: “First, mix the ingredients. Next, bake the cake.”
  7. Tổng kết: in summary, in conclusion, to conclude, in short, to sum up.
    Ví dụ: “In summary, mastering grammar requires consistent effort.”

Việc sử dụng đa dạng và chính xác các liên từ và từ nối sẽ giúp bạn nâng cao chất lượng bài viết và khả năng giao tiếp, thể hiện sự chuyên nghiệp trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả

Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì cùng nỗ lực, nhưng cũng có thể mang lại nhiều niềm vui nếu người học áp dụng đúng phương pháp. Sau đây là một số cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả mà người đọc từ Anh ngữ Oxford không nên bỏ qua:

Xác định mục tiêu rõ ràng

Trước khi bắt đầu hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, điều quan trọng nhất là bạn cần xác định mục tiêu học tập cụ thể cho bản thân. Mục tiêu này có thể là cải thiện kỹ năng ngữ pháp nào (ví dụ như ngữ pháp cơ bản, ngữ pháp nâng cao, ngữ pháp giao tiếp), đạt được trình độ tiếng Anh nào (A1, A2, B1, B2, C1, C2), hay phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực nào (học tập, công việc, du lịch). Việc xác định mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn có định hướng học tập cụ thể, lựa chọn phương pháp phù hợp và theo dõi tiến độ hiệu quả. Hãy dành thời gian để suy nghĩ về những gì bạn muốn đạt được và đặt ra mục tiêu thực tế, có thể đo lường được để giữ vững động lực.

Lựa chọn tài liệu phù hợp

Có vô số tài liệu học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản trên thị trường hiện nay, bao gồm sách giáo khoa, sách bài tập, website, ứng dụng di động. Tuy nhiên, không phải tài liệu nào cũng phù hợp với tất cả mọi người. Do đó, bạn cần lựa chọn tài liệu phù hợp với trình độ, nhu cầu và phong cách học tập của bản thân. Đối với người mới bắt đầu, nên chọn sách giáo khoa có trình bày ngữ pháp cơ bản một cách dễ hiểu, đi kèm với bài tập thực hành để củng cố kiến thức. Đối với người học trình độ trung cấp, có thể tham khảo sách bài tập nâng cao, các website học ngữ pháp trực tuyến hoặc ứng dụng di động. Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của giáo viên, bạn bè hoặc những người có kinh nghiệm học tiếng Anh để lựa chọn được tài liệu phù hợp nhất.

Học một cách chủ động

Học ngữ pháp không chỉ đơn giản là ghi nhớ các quy tắc. Người học cần học một cách chủ động bằng cách thực hành và áp dụng kiến thức vào thực tế. Thay vì chỉ đọc lý thuyết, hãy cố gắng tự đặt câu, viết đoạn văn ngắn, hoặc diễn đạt ý tưởng của mình bằng tiếng Anh. Tham gia vào các hoạt động như viết nhật ký bằng tiếng Anh, nói chuyện với người bản ngữ hoặc bạn bè cùng học, hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh nơi bạn có thể thực hành nói và viết. Việc học chủ động giúp biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực tế, củng cố sự hiểu biết về ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Tập trung vào những gì bạn cần

Bạn không cần phải học thuộc lòng tất cả các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản ngay lập tức. Thay vào đó, hãy tập trung vào những gì bạn cần nhất cho mục tiêu học tập của bạn. Ví dụ, nếu bạn muốn học tiếng Anh để giao tiếp hàng ngày, hãy tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong giao tiếp như các thì cơ bản, cấu trúc câu hỏi, câu mệnh lệnh, và các từ loại thông dụng. Nếu bạn muốn học tiếng Anh để phục vụ công việc chuyên ngành, hãy ưu tiên các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng liên quan đến lĩnh vực đó. Việc tập trung vào những gì bạn cần sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và học tập hiệu quả hơn, tránh bị choáng ngợp bởi lượng kiến thức khổng lồ.

Sử dụng nhiều phương pháp học tập

Kết hợp nhiều phương pháp học tập khác nhau sẽ giúp bạn học hiệu quả hơn và giữ được sự hứng thú. Ví dụ, bạn có thể học qua sách vở và các bài tập truyền thống, nhưng cũng nên tích hợp nghe nhạc tiếng Anh, xem phim tiếng Anh có phụ đề, hoặc chơi các trò chơi học tiếng Anh. Học qua các ứng dụng di động cũng là một cách tốt để luyện tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mọi lúc mọi nơi. Sự đa dạng trong phương pháp sẽ kích thích các giác quan khác nhau và củng cố kiến thức một cách toàn diện hơn.

Kiên trì luyện tập

Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cần có sự kiên trì luyện tập. Hãy dành thời gian mỗi ngày để học tập và ôn luyện kiến thức, dù chỉ là 15-30 phút. Việc học tập thường xuyên, đều đặn sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức tốt hơn và tiến bộ nhanh hơn so với việc học dồn dập rồi bỏ bê. Đừng nản lòng nếu bạn gặp khó khăn hay mắc lỗi, hãy xem đó là cơ hội để học hỏi và cải thiện. Sự kiên trì là yếu tố then chốt dẫn đến thành công trong bất kỳ hành trình học ngôn ngữ nào.

Tìm kiếm sự trợ giúp khi cần thiết

Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, nếu gặp khó khăn về ngữ pháp hay bất kỳ kỹ năng nào, đừng ngần ngại tìm sự trợ giúp. Bạn có thể hỏi giáo viên, bạn bè cùng học, hoặc tìm kiếm các nguồn tài nguyên trực tuyến. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Bạn có thể tham gia các khóa học tiếng Anh cơ bản được thiết kế riêng cho mọi trình độ, từ người mới bắt đầu đến những người muốn cải thiện kỹ năng. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình ngay hôm nay để chọn khóa học phù hợp nhất.

Giữ cho việc học tập trở nên thú vị

Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sẽ trở nên hiệu quả hơn khi bạn cảm thấy hứng thú với việc học. Hãy tìm những cách học tập mà bạn yêu thích để biến việc học trở nên thú vị và không nhàm chán. Một số gợi ý cho bạn:

  • Học qua các bài hát tiếng Anh: Nghe nhạc tiếng Anh là cách học thụ động nhưng hiệu quả để cải thiện ngữ pháp và vốn từ vựng. Hãy chọn những bài hát có giai điệu vui nhộn và ca từ đơn giản để dễ dàng tiếp thu.
  • Xem phim ảnh tiếng Anh: Xem phim ảnh tiếng Anh là cách học ngữ pháp trong môi trường thực tế. Hãy chọn những bộ phim có nội dung phù hợp với sở thích của bạn và bật phụ đề tiếng Anh để theo dõi.
  • Chơi trò chơi học tiếng Anh: Có rất nhiều trò chơi học tiếng Anh giúp bạn học ngữ pháp một cách vui vẻ và hiệu quả. Bạn có thể chơi các trò chơi trực tuyến hoặc tải ứng dụng học tiếng Anh về điện thoại để chơi.

Sử dụng các ứng dụng, websites

Ngày nay, có rất nhiều ứng dụng và website học tiếng Anh cung cấp các bài giảng, bài tập và tài liệu học ngữ pháp miễn phí. Việc tận dụng các công cụ này sẽ hỗ trợ đắc lực cho việc học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản của bạn. Một số ứng dụng và website phổ biến mà bạn có thể tham khảo bao gồm Duolingo, Memrise, Babbel, Busuu, và BBC Learning English. Những nền tảng này thường có các bài học ngắn gọn, bài tập tương tác, và cơ hội giao tiếp với người bản ngữ, giúp việc học trở nên thuận tiện và hấp dẫn hơn.

Tin tưởng vào bản thân

Điều quan trọng nhất là bạn tin tưởng vào bản thân và khả năng học tập của mình. Học một ngôn ngữ mới, đặc biệt là việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, là một hành trình dài và có thể gặp nhiều thử thách. Hãy kiên trì và nỗ lực, bạn sẽ đạt được mục tiêu học tập của mình. Mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi và cải thiện. Đừng ngại mắc lỗi, hãy xem chúng là một phần tự nhiên của quá trình học tập.

Bài tập thực hành tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Để củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, hãy thực hiện các bài tập sau đây.

Bài 1: Chia dạng đúng của từ được cho trong ngoặc

  1. I __________ (meet) my friends at the coffee shop yesterday.
  2. She __________ (study) English for 5 years now, and she still loves it.
  3. If you had ___________ (not studied) so hard, you ___________ (not be) so tired now. (Mixed conditional)
  4. If I ___________ (know) you were ill, I ___________ (visit) you. (Type 2 conditional)
  5. Her house is the (big) _________ in the neighborhood of all the houses.
  6. The weather today is as (hot) _________ as yesterday.
  7. She would rather (travel the world) _________ than (have a lot of money).
  8. The (beautiful) _________ flowers in the garden are (attract) _________ many bees every morning.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. They told us, “We will be there at 8 o’clock.”
    a) They told us they will be there at 8 o’clock.
    b) They told us they would be there at 8 o’clock.
    c) They told us they are going to be there at 8 o’clock.

  2. He _______ in a small village before he moved to the city.
    a) lived
    b) live
    c) lives

  3. If I ______ more time, I _____ around the world. (Type 2 conditional)
    a) had, would travel
    b) have, will travel
    c) has, travels

  4. I _______ a delicious pizza for dinner last night.
    a) had
    b) have
    c) has

  5. I wish she ______ so lazy.
    a) wasn’t
    b) isn’t
    c) weren’t

  6. He asked her, “Have you finished your homework?”
    a) He asked her if she had finished her homework.
    b) He asked her did she finish her homework.
    c) He asked her if she has finished her homework.

  7. She _______ the movie because she was too busy.
    a) didn’t see
    b) didn’t saw
    c) did not seen

  8. She said, “I wish I could go to the beach.”
    a) She said she wished she could go to the beach.
    b) She said she wishes she could go to the beach.
    c) She said she wished she can go to the beach.

Bài 3: Viết lại câu

Câu điều kiện

  1. I regret not taking that Spanish class in high school. (Viết lại bằng câu điều kiện loại 3)
  2. I don’t know the answer to that question. (Viết lại bằng “If only”)
  3. He doesn’t have a girlfriend, so he is not happy. (Viết lại bằng câu điều kiện loại 2)

Câu giả định

  1. I can’t fly like a bird. I want to. (Viết lại bằng “I wish I could…”)
  2. It is important that everyone attends the meeting. (Sử dụng cấu trúc giả định)
  3. He acted as if he knew everything. (Thực tế anh ta không biết tất cả.)

Câu tường thuật

  1. She told us, “We will be there on time.”
  2. I asked him, “Have you finished your homework yet?”
  3. She said, “I wish I could go to the beach tomorrow.”

Câu chủ động/bị động

  1. The manager will write the report. (Chuyển sang bị động)
  2. Someone built the house in 2000. (Chuyển sang bị động)
  3. They are going to interview him for the job. (Chuyển sang bị động)

Bài 4: Tìm lỗi sai trong câu (nếu có) và sửa lại thành dạng đúng

  1. I am going to visit my friends tomorrow. I will be visiting them in the afternoon.
  2. She has a beautiful voice. She sings very beautifully.
  3. I wish I could fly like a bird. I would travel to all the countries in the world.
  4. Would you like to go to the movies tonight? I’d love to.
  5. My brother is taller than me. He is the more tall person in my family.
  6. The weather is hotter today than yesterday. It is the most hot day of the week.
  7. I am not feeling good. I would like to stay at home and rest.
  8. He gave me a good advice. I followed it and I was successful.
  9. The book is very interesting. I have been reading it for two hours.
  10. My sister is going to university next year. She wants to become a doctor.

Đáp án

Bài 1: Chia dạng đúng của từ được cho trong ngoặc

  1. met
  2. has been studying
  3. not studied – wouldn’t be
  4. knew – would visit
  5. biggest
  6. hot
  7. travel the world – have a lot of money (Lưu ý: “would rather + V-bare + than + V-bare”)
  8. beautiful – attracting (Dùng Present Participle để bổ nghĩa cho danh từ)

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. b) They told us they would be there at 8 o’clock. (Lùi thì will -> would)
  2. a) lived (Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ trước khi chuyển đến thành phố)
  3. a) had, would travel (Câu điều kiện loại 2, diễn tả điều không có thật ở hiện tại)
  4. a) had (Past Simple của “have” khi diễn tả “ăn/uống”)
  5. c) weren’t (“Wish” với thì quá khứ đơn, dùng “were” cho tất cả các ngôi khi diễn tả điều không có thật ở hiện tại)
  6. a) He asked her if she had finished her homework. (Lùi thì Present Perfect -> Past Perfect)
  7. a) didn’t see (Động từ nguyên mẫu sau “didn’t”)
  8. a) She said she wished she could go to the beach. (Lùi thì của động từ trong mệnh đề chính khi mệnh đề dẫn ở quá khứ)

Bài 3: Viết lại câu

Câu điều kiện

  1. If I had taken that Spanish class in high school, I would have been able to speak Spanish now. (Hoặc một kết quả khác phù hợp với thực tế giả định)
  2. If only I knew the answer to that question!
  3. If he had a girlfriend, he would be happier.

Câu giả định

  1. I wish I could fly like a bird.
  2. It is important that everyone attend the meeting.
  3. He acted as if he didn’t know everything.

Câu tường thuật

  1. She told us they would be there on time.
  2. I asked him if he had finished his homework yet.
  3. She said she wished she could go to the beach the next day.

Câu chủ động/bị động

  1. The report will be written by the manager.
  2. The house was built in 2000 by someone. (Có thể bỏ “by someone”)
  3. He is going to be interviewed for the job.

Bài 4: Tìm lỗi sai trong câu (nếu có) và sửa lại thành dạng đúng

  1. Đúng (Câu này dùng thì hiện tại tiếp diễn để chỉ kế hoạch trong tương lai, và will be Ving để chỉ hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.)
  2. Đúng (Beautiful là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “voice”, beautifully là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “sings”.)
  3. Sửa: I wish I could fly like a bird. I would travel to all the countries in the world. (Cấu trúc “wish” ở hiện tại dùng “could + V”, mệnh đề chính là kết quả giả định nên dùng “would + V”).
  4. Đúng
  5. Sửa: My brother is taller than me. He is the tallest person in my family. (So sánh nhất dùng “the tallest” chứ không phải “the more tall”).
  6. Sửa: The weather is hotter today than yesterday. It is the hottest day of the week. (So sánh nhất dùng “the hottest” chứ không phải “the most hot”).
  7. Sửa: I am not feeling well. I would like to stay at home and rest. (“Well” là trạng từ hoặc tính từ chỉ sức khỏe, “good” thường là tính từ chỉ chất lượng).
  8. Sửa: He gave me a good piece of advice. I followed it and I was successful. (“Advice” là danh từ không đếm được, không dùng “a” trực tiếp, cần dùng “a piece of”).
  9. Đúng (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại, phù hợp với “for two hours”.)
  10. Sửa: My sister is going to university next year. She wants to become a doctor. (Khi “university” chỉ mục đích học tập chung chung thì không dùng “the”.)

Bài viết tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản này đã cung cấp cho người đọc tổng quan về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ các thì, các loại từ, các cấu trúc câu cho đến mệnh đề quan hệ và các khía cạnh quan trọng khác. Anh ngữ Oxford mong những tài liệu này có thể giúp người đọc học tập và ôn luyện thật hiệu quả, xây dựng nền tảng vững chắc để chinh phục tiếng Anh!

Các câu hỏi thường gặp về Ngữ pháp tiếng Anh Cơ bản (FAQs)

1. Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là gì?

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là tập hợp các quy tắc và cấu trúc nền tảng giúp bạn hiểu cách các từ kết hợp với nhau để tạo thành câu có nghĩa và đúng ngữ pháp trong tiếng Anh. Nó bao gồm các thì cơ bản, từ loại, cấu trúc câu đơn giản, và các quy tắc hòa hợp chủ ngữ-động từ.

2. Tại sao việc học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản lại quan trọng?

Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản rất quan trọng vì nó là xương sống của ngôn ngữ. Nắm vững ngữ pháp giúp bạn giao tiếp rõ ràng, chính xác cả trong nói và viết, tránh hiểu lầm, và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Nó cũng là nền tảng để bạn tiếp tục học các cấu trúc phức tạp hơn.

3. Có bao nhiêu thì trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản?

Trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, người học thường tập trung vào 12 thì chính: 4 thì hiện tại (Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Hiện tại hoàn thành, Hiện tại hoàn thành tiếp diễn), 4 thì quá khứ (Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành, Quá khứ hoàn thành tiếp diễn), và 4 thì tương lai (Tương lai đơn, Tương lai tiếp diễn, Tương lai hoàn thành, Tương lai hoàn thành tiếp diễn). Tuy nhiên, các thì cơ bản nhất cần nắm vững là Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Quá khứ đơn, và Tương lai đơn (với “will” và “be going to”).

4. Làm thế nào để phân biệt “will” và “be going to” trong tương lai?

“Will” thường dùng cho các quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, dự đoán không có bằng chứng rõ ràng, lời hứa, đề nghị. Ví dụ: “I’ll help you.” “Be going to” dùng cho các kế hoạch, ý định đã có từ trước, hoặc dự đoán có bằng chứng cụ thể trong hiện tại. Ví dụ: “I’m going to visit my parents next week.” (kế hoạch) hoặc “Look at the sky, it’s going to rain!” (dự đoán có bằng chứng).

5. Danh từ và đại từ khác nhau như thế nào?

Danh từ là từ dùng để gọi tên người, vật, địa điểm, sự vật, sự kiện, ý tưởng. Ví dụ: “teacher”, “book”, “city”. Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ, giúp tránh lặp lại và làm cho câu văn ngắn gọn hơn. Ví dụ: “he”, “she”, “it”, “they”.

6. Khi nào thì dùng câu chủ động, khi nào dùng câu bị động?

Dùng câu chủ động khi bạn muốn nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động. Ví dụ: “The student wrote the essay.” Dùng câu bị động khi bạn muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động, hoặc khi chủ thể thực hiện hành động không rõ ràng/không quan trọng. Ví dụ: “The essay was written by the student.” (nhấn mạnh bài luận) hoặc “The house was built in 1990.” (không quan trọng ai xây).

7. Có mẹo nào để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả không?

Có rất nhiều mẹo! Bạn nên học ngữ pháp trong ngữ cảnh (đọc sách, xem phim), không chỉ học lý thuyết suông. Thực hành thường xuyên bằng cách viết và nói, đừng sợ mắc lỗi. Chia nhỏ kiến thức ra học từng phần, và tìm kiếm sự trợ giúp từ giáo viên hoặc các khóa học uy tín như tại Anh ngữ Oxford khi cần thiết.

8. Thế nào là mệnh đề quan hệ xác định và không xác định?

Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ. Nếu bỏ đi, ý nghĩa câu sẽ bị thay đổi hoặc không rõ ràng. Ví dụ: “The man who is wearing a red shirt is my brother.” (Người đàn ông mặc áo đỏ là anh trai tôi). Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ (danh từ đã rõ ràng). Nó được ngăn cách bởi dấu phẩy. Ví dụ: “My brother, who is wearing a red shirt, is here.” (Anh trai tôi, người đang mặc áo đỏ, đang ở đây).

9. Nên bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh từ đâu nếu là người mới bắt đầu?

Nếu là người mới bắt đầu, bạn nên tập trung vào những kiến thức cốt lõi như: thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn, cấu trúc câu cơ bản (S-V-O), các loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ), và sự hòa hợp chủ ngữ-động từ. Sau khi nắm vững những nền tảng này, bạn có thể dần dần mở rộng sang các cấu trúc phức tạp hơn.

10. Làm sao để áp dụng ngữ pháp đã học vào thực tế giao tiếp?

Để áp dụng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản vào giao tiếp, hãy cố gắng nói và viết thật nhiều, ngay cả khi bạn cảm thấy chưa hoàn hảo. Bắt đầu bằng những câu đơn giản, sử dụng các cấu trúc bạn đã học. Ghi âm giọng nói của mình, viết nhật ký, tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, hoặc tìm bạn bè cùng học để luyện tập. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn biến lý thuyết thành phản xạ tự nhiên.