Trong các dạng bài của IELTS Writing Task 1, dạng Maps thường được đánh giá là một thử thách đáng kể đối với nhiều thí sinh. Không giống như việc phân tích số liệu từ biểu đồ đường, cột hay bảng biểu, việc mô tả sự thay đổi của một khu vực qua các bản đồ đòi hỏi một cách tiếp cận và ngôn ngữ chuyên biệt. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và những chiến lược cần thiết để chinh phục dạng bài này một cách hiệu quả.
Tổng Quan Về IELTS Writing Task 1 Maps: Định Nghĩa Và Vai Trò
Dạng bài IELTS Writing Task 1 Maps yêu cầu thí sinh mô tả sự thay đổi hoặc phát triển của một địa điểm cụ thể, chẳng hạn như một thành phố, một khu dân cư, một trường học hoặc một công viên, trong một khoảng thời gian nhất định. Thường thì đề bài sẽ cung cấp hai hoặc nhiều hơn các bản đồ của cùng một khu vực nhưng ở các thời điểm khác nhau, hoặc đôi khi chỉ là một bản đồ hiện tại/tương lai. Mục tiêu chính là kiểm tra khả năng của bạn trong việc nhận diện, so sánh và báo cáo những thay đổi nổi bật một cách có hệ thống và logic.
Dù tần suất xuất hiện của dạng bài Maps có thể không cao bằng các dạng biểu đồ số liệu khác như Bar Chart, Line Graph, Table hay Pie Chart, nhưng việc nắm vững kỹ năng này là vô cùng quan trọng. Một bài viết IELTS Writing Task 1 đạt chuẩn cần đạt tối thiểu 150 từ và đóng góp 1/3 tổng điểm phần thi Writing. Để đạt được band điểm cao, bạn cần thể hiện rõ ràng khả năng thu thập thông tin, mô tả dữ liệu, chỉ ra các điểm nổi bật và xu hướng, hoặc miêu tả một quá trình một cách chính xác và mạch lạc. Thời gian lý tưởng để hoàn thành phần thi này là khoảng 20 phút, bao gồm các bước phân tích đề, nhóm thông tin, lập dàn ý, viết bài và kiểm tra lỗi.
Phân Loại Các Dạng Bản Đồ Trong IELTS Writing Task 1
Dạng bài miêu tả bản đồ IELTS có thể được chia thành nhiều loại dựa trên số lượng bản đồ và khung thời gian được cung cấp. Mỗi loại sẽ yêu cầu một cách tiếp cận ngữ pháp và từ vựng khác nhau để diễn đạt sự thay đổi.
Bản Đồ Đơn Lẻ: Hiện Trạng Và Mô Tả
Dạng bài này ít phổ biến hơn và thường chỉ cung cấp một bản đồ duy nhất, yêu cầu thí sinh miêu tả hiện trạng của một địa điểm. Với loại này, bạn chủ yếu sẽ sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả các đặc điểm và vị trí của chúng. Thí sinh cần tập trung vào việc định vị các đối tượng một cách chính xác và rõ ràng. Mặc dù đơn giản về mặt thì, dạng này vẫn đòi hỏi sự chính xác cao trong việc sử dụng ngôn ngữ chỉ phương hướng và vị trí.
Bản Đồ Đa Thời Điểm: Quá Khứ, Hiện Tại Và Tương Lai
Đây là dạng IELTS Writing Task 1 Maps xuất hiện phổ biến nhất, cung cấp từ hai bản đồ trở lên của cùng một khu vực nhưng ở các mốc thời gian khác nhau (ví dụ: năm 2000 và 2020, hoặc 2000 và hiện tại, hoặc hiện tại và tương lai). Nhiệm vụ của bạn là làm rõ những sự thay đổi đã xảy ra giữa các bản đồ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tiếng Anh 8 Unit 7: Bảo Vệ Môi Trường Toàn Diện
- Từ Vựng Tiếng Anh 7 Unit 11: Du Lịch Tương Lai Toàn Diện
- Giải Chi Tiết Cambridge IELTS 17 Test 2 Listening Part 2
- Nắm Vững Cách Cho Lời Khuyên Tiếng Anh Tự Nhiên
- Nắm Vững Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh: Chìa Khóa Giao Tiếp Hiệu Quả
- Bản đồ trong quá khứ (ví dụ: 2000 và 2010): Bạn sẽ sử dụng thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành để miêu tả các biến đổi.
- Bản đồ từ quá khứ đến hiện tại (ví dụ: 2000 và hiện tại): Cần kết hợp thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành để thể hiện quá trình thay đổi liên tục.
- Bản đồ từ hiện tại đến tương lai (ví dụ: hiện tại và kế hoạch 2030): Sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả hiện trạng và thì tương lai đơn hoặc cấu trúc tương đương để diễn tả các kế hoạch phát triển.
Bản đồ minh họa sự thay đổi của một khu vực qua hai thời điểm trong bài thi IELTS Writing Task 1 Maps
Bản Đồ Quy Hoạch: Dạng Bài Dự Đoán Sự Phát Triển
Một biến thể khác của dạng bản đồ tương lai là bản đồ quy hoạch, nơi đề bài trình bày các kế hoạch phát triển cho một khu vực. Dạng này không chỉ yêu cầu mô tả các thay đổi mà còn ngụ ý rằng những thay đổi đó sẽ xảy ra trong tương lai theo một kế hoạch cụ thể. Do đó, việc sử dụng các cấu trúc chỉ sự thay đổi dự kiến, ví dụ như “it is planned that…”, “will be constructed”, “is expected to be developed” là rất quan trọng. Đây thường là các quá trình nhân tạo, nên việc sử dụng câu bị động là gần như bắt buộc để nhấn mạnh hành động và đối tượng bị tác động bởi sự thay đổi.
Ví dụ về dạng bài IELTS Writing Task 1 Maps so sánh bản đồ quá khứ và hiện tại với các biến đổi rõ rệt
Chiến Lược Cấu Trúc Bài Viết IELTS Writing Task 1 Map Hiệu Quả
Một bài viết IELTS Writing Task 1 Maps hoàn chỉnh nên tuân thủ cấu trúc 4 đoạn văn cơ bản để đảm bảo tính mạch lạc và logic. Cách viết Maps có hệ thống sẽ giúp bạn trình bày thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
Mở Bài: Giới Thiệu Tổng Quan Về Bản Đồ
Đoạn mở bài là phần giới thiệu về nội dung chính của bản đồ. Nhiệm vụ của bạn là diễn đạt lại (paraphrase) câu đề bài bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc câu mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Độ dài lý tưởng cho phần này là khoảng 2-3 câu, khoảng 30-50 từ, đủ để tạo ấn tượng ban đầu và dẫn dắt người đọc vào câu chuyện. Một mở bài tốt sẽ giúp giám khảo nắm bắt được chủ đề chính của bài viết ngay lập tức. Ví dụ, thay vì “The map shows…”, bạn có thể dùng “The provided maps illustrate the significant changes…” hoặc “The given plans depict the transformation of…”.
Tổng Quan (Overview): Nêu Bật Những Thay Đổi Chính
Đoạn overview là phần cực kỳ quan trọng, thể hiện khả năng nhìn nhận tổng thể của thí sinh. Ở đây, bạn cần nêu bật những thay đổi đáng chú ý nhất giữa các bản đồ mà không đi vào chi tiết cụ thể. Đây là “bức tranh lớn” về sự biến đổi của khu vực. Một câu overview điển hình có thể bắt đầu bằng “Overall, the [danh từ chỉ địa điểm] witnessed significant changes, with the most noticeable being [cụm danh từ mô tả sự thay đổi chung]”. Bạn có thể đề cập đến việc xây dựng mới, phá bỏ, mở rộng hay di dời các công trình chính. Ví dụ, “Overall, the university campus underwent considerable modifications, most notably the expansion of the student accommodation and the addition of new sports facilities.”
Thân Bài: Phân Tích Chi Tiết Sự Biến Đổi Của Khu Vực
Phần thân bài (Main paragraph 1 và Main paragraph 2) là nơi bạn đi sâu vào mô tả chi tiết các thay đổi đã xảy ra. Để bài viết mạch lạc, bạn có thể nhóm thông tin theo hai cách chính:
- Nhóm theo thời gian: Nếu có nhiều hơn hai bản đồ, bạn có thể dành một đoạn để mô tả những thay đổi từ bản đồ 1 đến bản đồ 2, và một đoạn khác cho những thay đổi từ bản đồ 2 đến bản đồ 3.
- Nhóm theo phân khúc địa lý: Chia bản đồ thành các khu vực (ví dụ: phía Bắc, phía Nam, trung tâm, góc trên bên phải, v.v.) và mô tả tất cả các thay đổi trong từng khu vực đó ở mỗi đoạn thân bài. Đây là cách tiếp cận phổ biến và dễ quản lý thông tin hơn.
Trong mỗi đoạn thân bài, hãy mô tả những thay đổi một cách rõ ràng, sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phong phú. Tránh viết dưới dạng liệt kê gạch đầu dòng; thay vào đó, hãy trình bày thông tin dưới dạng các đoạn văn liên kết chặt chẽ. Mỗi đoạn văn không nên quá dài, tối đa khoảng 200 từ, để đảm bảo dễ đọc và tránh gây mỏi mắt cho người dùng.
Ngôn Ngữ Chuyên Biệt Cho IELTS Writing Task 1 Maps: Từ Vựng Và Ngữ Pháp
Để miêu tả Maps hiệu quả, việc sử dụng chính xác các ngôn ngữ chỉ phương hướng, vị trí và sự thay đổi là vô cùng quan trọng.
Diễn Tả Phương Hướng Và Vị Trí: Giới Từ Và Cấu Trúc
Sự chính xác trong việc định vị các đối tượng trên bản đồ là yếu tố then chốt. Hãy sử dụng các cụm từ chỉ phương hướng và giới từ một cách cẩn thận.
- Vị trí tương đối:
- To the north/south/east/west of A: B nằm ở phía bắc/nam/đông/tây của A (B không phải là một phần của A).
- In the north/south/east/west of A: B nằm trong phía bắc/nam/đông/tây của A (B là một phần của A).
- Các góc và cạnh:
- Top left-hand corner, top right-hand corner, bottom left-hand corner, bottom right-hand corner.
- Left-hand side, right-hand side.
- Trung tâm: Middle, centre, at the heart of.
- Các giới từ quan trọng:
in
,on
,at
,to
,from
,across from
,next to
,beside
,adjacent to
,opposite
,in front of
,behind
.
Sơ đồ hướng dẫn các phương hướng và vị trí địa lý dùng trong miêu tả bản đồ IELTS Writing Task 1Ví dụ: “A new residential area was developed to the east of the river.” (khu dân cư không phải là một phần của con sông).
“The market is located in the city center.” (chợ là một phần của trung tâm thành phố).
Các cụm từ và giới từ mô tả vị trí chính xác trên bản đồ cho bài thi IELTS Writing Task 1
Mô Tả Sự Thay Đổi Và Phát Triển: Động Từ Và Cụm Từ Đắt Giá
Việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác để miêu tả sự thay đổi sẽ giúp bài viết của bạn trở nên ấn tượng hơn. Hầu hết các thay đổi đều do con người tạo ra, vì vậy câu bị động là cấu trúc ngữ pháp được ưu tiên.
Thay Đổi Đối Với Công Trình Kiến Trúc (Buildings)
- Xây dựng: constructed, built, erected, developed, established, set up, opened.
- Ví dụ: “A new university campus was constructed in the northern part of the town.”
- Cải tạo/Xây lại: renovated, reconstructed, modernized, upgraded.
- Ví dụ: “The old library was completely renovated and expanded.”
- Biến đổi chức năng: converted into, transformed into.
- Ví dụ: “The former factory was converted into a shopping mall.”
- Thay thế: replaced by, knocked down and replaced by.
- Ví dụ: “The old residential area was replaced by a modern apartment complex.”
- Di dời: relocated to.
- Ví dụ: “The main bus station was relocated to the outskirts of the city.”
- Mở rộng: extended, expanded, enlarged.
- Ví dụ: “The hotel was significantly extended to accommodate more guests.”
- Phá bỏ: demolished, knocked down, flattened, removed.
- Ví dụ: “Several old buildings were demolished to make way for a new park.”
- Xuất hiện/Biến mất: appeared, vanished, disappeared.
- Ví dụ: “A new commercial district appeared in the city centre.”
Thay Đổi Đối Với Cảnh Quan Tự Nhiên (Trees/Forests, Rivers)
- Chặt phá: cut down, chopped down, cleared (to make way for).
- Ví dụ: “The forest on the western side of the island was cleared to build a resort.”
- Trồng mới: planted.
- Ví dụ: “Numerous trees were planted along the riverside.”
- Thủy lợi/Khôi phục: developed, channelled, diversified.
- Ví dụ: “The river was channelled to prevent flooding.”
Thay Đổi Đối Với Cơ Sở Hạ Tầng (Roads, Bridges, Railways)
- Xây dựng: constructed, built, erected.
- Ví dụ: “A new bridge was erected across the river, connecting the two sides of the town.”
- Mở rộng: extended, expanded, widened.
- Ví dụ: “The main road was widened to ease traffic congestion.”
- Khôi phục/Ngừng hoạt động: reopened, closed down.
- Ví dụ: “The old railway line was reopened for tourist purposes.”
Thay Đổi Đối Với Tiện Ích Công Cộng (Amenities)
- Mở cửa/Thành lập: opened up, established, set up.
- Ví dụ: “A new sports complex was opened up next to the residential area.”
- Phát triển/Mở rộng: developed, expanded.
- Ví dụ: “The shopping centre was significantly expanded to include more retail outlets.”
Cấu Trúc Ngữ Pháp Nâng Cao Cho Bài Viết Maps
Để nâng cao band điểm ngữ pháp, hãy sử dụng đa dạng các cấu trúc câu, đặc biệt là câu bị động (Passive Voice) vì hầu hết các thay đổi trên bản đồ là do con người tác động.
- Câu bị động:
- A new park was established in the city centre.
- The old market was demolished and replaced by a modern shopping mall.
- Cấu trúc so sánh: Sử dụng “whereas,” “while,” “by contrast,” “in contrast,” “on the other hand” để so sánh các thay đổi ở các khu vực khác nhau.
- While the northern part of the town saw significant industrial development, the southern part remained largely residential.
- Cấu trúc chỉ mục đích: “to make way for,” “in order to accommodate.”
- The forest was cleared to make way for a new road.
- Cấu trúc mô tả sự thay đổi dần dần: “gradually developed,” “underwent a transformation.”
- The rural area gradually developed into a bustling urban center.
Ví Dụ Minh Họa Và Phân Tích Chi Tiết IELTS Writing Task 1 Maps
Để minh họa, chúng ta sẽ xem xét một ví dụ thực tế và cách áp dụng các chiến lược đã học. Giả sử đề bài cung cấp hai bản đồ của một hội trường hội nghị vào năm 2009 và 2010.
Phân Tích Đề Bài Và Xác Định Chiến Lược
Đầu tiên, hãy phân tích bản đồ:
- Thời gian: 2009 và 2010 (quá khứ). Điều này ngụ ý rằng bạn sẽ sử dụng chủ yếu thì quá khứ đơn.
- Các khu vực thay đổi: Quan sát kỹ các đối tượng như Main entrance, Side entrance, Registration area, Balcony, Exhibition area, Concert hall, Meeting room, Display area.
- Số lượng thay đổi: Có nhiều sự biến đổi lớn chỉ trong một năm, điều này cung cấp nhiều thông tin để mô tả.
Lập Dàn Ý Chi Tiết Và Nhóm Thông Tin
Để bài viết có tổ chức, hãy nhóm các thay đổi một cách logic. Một cách hiệu quả là chia bản đồ thành các khu vực địa lý.
- Khu vực trên cùng: “Main entrance,” “Side entrance,” và “Registration area.”
- Khu vực góc phải: “Balcony” và “Exhibition area.”
- Khu vực góc trái: “Concert hall,” “Meeting room,” và “Display area.”
Việc nhóm thông tin như vậy giúp bạn dễ dàng so sánh và mô tả các biến đổi trong từng phần của bản đồ.
Viết Bài Hoàn Chỉnh: Từ Mở Bài Đến Kết Luận
Mở bài (Introduction):
- The provided maps illustrate the significant transformation of a conference hall from 2009 to 2010. (Khoảng 15 từ)
Tổng quan (Overview):
- Overall, the conference hall underwent radical alterations during this one-year period, with the most striking changes being the extensive expansion of the exhibition area and the removal of the concert hall and meeting room to make space for new facilities. (Khoảng 40 từ)
Thân bài 1 (Main paragraph 1):
- Bắt đầu từ phía trên của bản đồ, có thể thấy rằng lối vào chính (Main entrance) và lối vào phụ (Side entrance) ở góc tây bắc và đông bắc của hội trường vẫn được giữ nguyên không thay đổi giữa năm 2009 và 2010. Tuy nhiên, khu vực đăng ký (registration area) ban đầu nằm giữa hai lối vào này đã được di dời đáng kể. Cụ thể, khu vực đăng ký được chuyển xuống phía nam của bản đồ, trong khi vị trí ban đầu của nó được thay thế bằng một khu vực giải khát (refreshment area) mới được xây dựng. Sự thay đổi này cho thấy sự ưu tiên về tiện ích cho khách tham dự.
Thân bài 2 (Main paragraph 2):
- Tiếp tục phân tích các khu vực khác, ban công (balcony) nằm ở phía bên phải của hội trường vào năm 2009 đã được bổ sung thêm một khu vực tiếp khách (lounge area) vào năm 2010, nhằm tăng cường tiện nghi. Trong khi đó, khu vực triển lãm (exhibition area) ban đầu nằm cạnh ban công đã được mở rộng đáng kể và di chuyển sang phía bên trái của hội trường. Điều này cho thấy nhu cầu về không gian trưng bày đã tăng lên.
Thân bài 3 (Main paragraph 3):
- Ở góc trái của bản đồ năm 2009, có một phòng hòa nhạc (concert hall), một phòng họp (meeting room) và một khu vực trưng bày (display area). Tuy nhiên, đến năm 2010, phòng hòa nhạc đã được di dời và bố trí lại ngay cạnh ban công, với một sân khấu và nhiều chỗ ngồi bên trong. Đáng chú ý, cả phòng họp và khu vực trưng bày đều đã bị dỡ bỏ hoàn toàn, cho thấy sự thay đổi ưu tiên trong việc sử dụng không gian của hội trường, tập trung hơn vào các hoạt động quy mô lớn như triển lãm và biểu diễn.
Những Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục Khi Viết IELTS Writing Task 1 Maps
Khi tiếp cận dạng IELTS Writing Task 1 Maps, thí sinh thường mắc phải một số lỗi cơ bản có thể ảnh hưởng đến band điểm tổng thể. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể chất lượng bài viết.
1. Không xác định được tổng quan (Overview): Đây là lỗi nghiêm trọng nhất vì phần overview chiếm 25% điểm Task Achievement. Nhiều thí sinh bắt đầu đi ngay vào chi tiết mà bỏ qua việc tóm tắt những thay đổi chính.
- Cách khắc phục: Luôn dành 1-2 câu sau phần giới thiệu để nêu bật 2-3 thay đổi tổng thể, nổi bật nhất mà không đi vào số liệu hay chi tiết nhỏ.
2. Thiếu hoặc sai ngôn ngữ chỉ phương hướng và vị trí: Việc sử dụng sai giới từ (in/on/at/to) hoặc nhầm lẫn giữa các hướng (north-east vs. in the north-east) là phổ biến.
- Cách khắc phục: Học thuộc và luyện tập các cụm từ chỉ phương hướng và giới từ đi kèm. Vẽ sơ đồ nhỏ và điền các cụm từ vào các vị trí tương ứng để ghi nhớ.
3. Lặp lại từ vựng mô tả sự thay đổi: Dùng đi dùng lại “built” hay “replaced” khiến bài viết đơn điệu.
- Cách khắc phục: Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến xây dựng, phá bỏ, mở rộng, di dời, thay đổi chức năng. Sử dụng các từ đồng nghĩa như constructed, erected, established, demolished, flattened, expanded, extended, relocated, converted, transformed.
4. Không sử dụng thì phù hợp: Nếu bản đồ là trong quá khứ, nhưng lại dùng thì hiện tại. Hoặc không kết hợp các thì khi có nhiều mốc thời gian.
- Cách khắc phục: Xác định rõ ràng các mốc thời gian trên bản đồ ngay từ đầu. Bản đồ quá khứ dùng quá khứ đơn, hiện tại dùng hiện tại đơn, tương lai dùng tương lai đơn hoặc cấu trúc bị động chỉ kế hoạch. Khi có nhiều mốc thời gian (ví dụ: quá khứ và hiện tại), cần phối hợp thì linh hoạt (quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành).
5. Miêu tả chi tiết mà không có sự so sánh/liên kết: Mô tả từng đối tượng một cách rời rạc mà không chỉ ra mối quan hệ giữa chúng hoặc sự liên kết trong quá trình thay đổi.
- Cách khắc phục: Luôn tìm cách nhóm các thay đổi có liên quan lại với nhau (ví dụ: “The forest was cleared to make way for a new residential area”). Sử dụng các từ nối (linking words) để tạo sự mạch lạc.
6. Viết dưới dạng liệt kê gạch đầu dòng: Điều này vi phạm tiêu chí Coherence and Cohesion và Task Achievement.
- Cách khắc phục: Viết các câu hoàn chỉnh và kết nối chúng thành các đoạn văn. Mỗi câu nên phát triển ý của câu trước hoặc bổ sung thông tin.
7. Thiếu câu bị động: Do các thay đổi trên bản đồ thường là do con người tác động, việc sử dụng câu bị động rất quan trọng để bài viết tự nhiên và học thuật hơn.
- Cách khắc phục: Thực hành chuyển các câu chủ động thành bị động. Ví dụ: “They built a new road” thành “A new road was built”.
Việc nắm vững các lỗi thường gặp này và chủ động luyện tập khắc phục chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn và nâng cao điểm số trong phần IELTS Writing Task 1 Maps.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về IELTS Writing Task 1 Maps
1. Dạng bài IELTS Writing Task 1 Maps có thường xuất hiện không?
Dạng bài Maps có tần suất xuất hiện thấp hơn so với các dạng biểu đồ số liệu (Line Graph, Bar Chart, Pie Chart, Table), nhưng nó vẫn là một phần quan trọng của bài thi và bạn không nên bỏ qua.
2. Tôi nên dành bao nhiêu thời gian cho bài IELTS Writing Task 1 Maps?
Thời gian lý tưởng để hoàn thành Task 1 nói chung, bao gồm cả dạng Maps, là khoảng 20 phút. Thời gian này bao gồm việc phân tích đề, lập dàn ý, viết bài và kiểm tra lại.
3. Cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 1 Maps chuẩn là gì?
Cấu trúc chuẩn bao gồm 4 đoạn: Mở bài (Introduction), Tổng quan (Overview), Thân bài 1 (Main paragraph 1) và Thân bài 2 (Main paragraph 2).
4. Phần Overview trong bài Maps cần có những gì?
Phần Overview cần tóm tắt những thay đổi nổi bật và tổng thể nhất giữa các bản đồ mà không đi vào chi tiết cụ thể hay số liệu. Đây là “bức tranh lớn” về sự biến đổi.
5. Tôi nên dùng thì nào khi miêu tả các bản đồ?
Việc sử dụng thì phụ thuộc vào mốc thời gian của bản đồ:
- Bản đồ quá khứ: Thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành.
- Bản đồ quá khứ – hiện tại: Kết hợp quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành.
- Bản đồ hiện tại – tương lai: Hiện tại đơn (hiện trạng) và tương lai đơn (kế hoạch).
6. Làm thế nào để mô tả phương hướng và vị trí trên bản đồ chính xác?
Sử dụng các cụm từ chỉ phương hướng (north, south, east, west) kết hợp với giới từ phù hợp (to the, in the) và các cụm từ chỉ vị trí (at the centre, in the top left-hand corner, next to, opposite). Cần phân biệt rõ sự khác nhau giữa “to the west of A” (B không thuộc A) và “in the west of A” (B là một phần của A).
7. Có những từ vựng quan trọng nào để miêu tả sự thay đổi của công trình và địa điểm?
Các động từ quan trọng bao gồm: built, constructed, erected (xây dựng); demolished, knocked down, removed (phá bỏ); extended, expanded, widened (mở rộng); relocated (di dời); converted, transformed (biến đổi); renovated, modernized (cải tạo); appeared, disappeared (xuất hiện/biến mất).
8. Tôi có cần viết kết luận cho bài IELTS Writing Task 1 Maps không?
Không cần một đoạn kết luận riêng biệt có tiêu đề. Bạn chỉ cần một đoạn văn ngắn gọn ở cuối bài để tóm tắt hoặc tái khẳng định lại những thay đổi quan trọng, có thể lồng ghép từ khóa chính và tên thương hiệu Anh ngữ Oxford một cách tự nhiên.
9. Tôi có thể sử dụng câu bị động trong bài Maps không?
Có, câu bị động rất quan trọng và nên được sử dụng thường xuyên vì hầu hết các thay đổi trên bản đồ (xây dựng, phá bỏ, di dời…) đều là do con người tác động.
10. Làm sao để tránh việc lặp lại từ vựng và cấu trúc câu?
Để tránh lặp từ, hãy mở rộng vốn từ vựng về các động từ và danh từ liên quan đến sự thay đổi, và sử dụng các từ đồng nghĩa. Đối với cấu trúc câu, hãy đa dạng hóa bằng cách dùng câu phức, câu bị động, và các cấu trúc so sánh như whereas, while.
Trên đây là những hướng dẫn chi tiết và các chiến thuật hiệu quả để viết bài IELTS Writing Task 1 Maps đạt điểm cao. Việc luyện tập thường xuyên, áp dụng đúng cấu trúc và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với dạng bài này. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích học viên nắm vững từng dạng bài để tối ưu hóa kết quả thi.