Chào mừng bạn đến với cẩm nang từ vựng Toán tiếng Anh từ Anh ngữ Oxford, nơi kiến thức ngôn ngữ và toán học giao thoa. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và các chương trình học tiếng Anh tích hợp ngày càng phổ biến, việc nắm vững các thuật ngữ toán học tiếng Anh là chìa khóa giúp học sinh và người học vượt qua những thách thức về ngôn ngữ, tự tin tiếp cận tri thức quốc tế.
Toán Tiếng Anh Là Gì Và Tầm Quan Trọng?
Toán học, hay Mathematics (thường được viết tắt là Math trong Anh Mỹ và Maths trong Anh Anh), là một bộ môn khoa học cơ bản nghiên cứu về các con số, cấu trúc, không gian và sự thay đổi. Đây là nền tảng cho nhiều lĩnh vực khoa học tự nhiên, kỹ thuật, kinh tế và thậm chí cả nghệ thuật. Việc hiểu và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Toán không chỉ là một lợi thế mà còn là một kỹ năng thiết yếu trong kỷ nguyên số hóa.
Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng Toán Tiếng Anh
Việc học từ vựng Toán tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích to lớn, đặc biệt đối với học sinh đang theo học các chương trình song ngữ hoặc có ý định du học. Nắm vững thuật ngữ toán học tiếng Anh giúp người học dễ dàng tiếp cận các tài liệu chuyên sâu, tham gia các khóa học quốc tế và tự tin hơn trong các kỳ thi chuẩn hóa quốc tế như SAT, ACT, GRE, GMAT, nơi các bài toán thường được trình bày hoàn toàn bằng tiếng Anh. Hơn nữa, điều này mở ra cánh cửa đến với các nguồn tài nguyên học tập phong phú từ các trường đại học hàng đầu thế giới.
Thách Thức Khi Học Toán Bằng Tiếng Anh
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc học Toán bằng tiếng Anh cũng đặt ra không ít thách thức. Học sinh cần phải làm quen với một hệ thống thuật ngữ mới, đôi khi khác biệt hoàn toàn so với cách diễn đạt trong tiếng Việt. Sự nhầm lẫn giữa các khái niệm hoặc việc hiểu sai một từ vựng có thể dẫn đến kết quả sai lệch trong giải toán. Ngoài ra, việc thiếu môi trường thực hành và tài liệu phù hợp cũng là rào cản lớn khiến nhiều người học gặp khó khăn khi chuyển đổi tư duy từ tiếng Việt sang tiếng Anh trong môn Toán.
Tổng Hợp Từ Vựng Toán Tiếng Anh Chi Tiết
Để giúp bạn vượt qua những thách thức này, dưới đây là bộ sưu tập từ vựng Toán tiếng Anh được chọn lọc và giải thích chi tiết, bao gồm các phép toán, ký hiệu, đơn vị đo lường, và các khái niệm cơ bản đến nâng cao trong hình học, đại số và thống kê.
Các Phép Toán Trong Tiếng Anh
Hiểu rõ cách gọi tên và diễn đạt các phép toán là bước đầu tiên để làm chủ kiến thức Toán tiếng Anh.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải Chi Tiết Tiếng Anh 7 Global Success Unit 7 Skills 2
- Ý nghĩa và Cách Dùng Take Advantage Of Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Cấu Trúc The More: Bí Quyết Diễn Đạt Tương Quan
- Từ Vựng Môn Học Tiếng Anh: Khám Phá Kho Tàng Kiến Thức
- IELTS 6.5: Nắm Vững Điểm Số Chuẩn Quốc Tế
Phép Toán Cơ Bản Và Thành Phần
Các phép tính cơ bản là nền tảng của mọi bài toán. Việc ghi nhớ chính xác danh từ chỉ phép tính, động từ thực hiện và danh từ chỉ kết quả là vô cùng quan trọng.
- Addition (n) /əˈdɪʃən/: Phép cộng.
- Ví dụ: The addition of 2 and 5 is 7. (Phép cộng của 2 và 5 là 7.)
- Subtraction (n) /səbˈtrækʃən/: Phép trừ.
- Ví dụ: The subtraction of 3 from 8 is 5. (Phép trừ 3 từ 8 là 5.)
- Multiplication (n) /ˌmʌltəplɪˈkeɪʃən/: Phép nhân.
- Ví dụ: The multiplication of 4 and 6 is 24. (Phép nhân của 4 và 6 là 24.)
- Division (n) /dɪˈvɪʒən/: Phép chia.
- Ví dụ: The division of 20 by 4 is 5. (Phép chia của 20 cho 4 là 5.)
Động từ mô tả hành động thực hiện các phép tính:
- Add (v) /æd/: Cộng.
- Ví dụ: If you add 3 and 7, you get 10. (Nếu bạn cộng 3 và 7, bạn được 10.)
- Subtract (v) /səbˈtrækt/: Trừ.
- Ví dụ: If you subtract 2 from 9, you get 7. (Nếu bạn trừ 2 từ 9, bạn được 7.)
- Multiply (v) /ˈmʌltɪˌplaɪ/: Nhân.
- Ví dụ: If you multiply 5 by 2, you get 10. (Nếu bạn nhân 5 với 2, bạn được 10.)
- Divide (v) /dɪˈvaɪd/: Chia.
- Ví dụ: If you divide 18 by 3, you get 6. (Nếu bạn chia 18 cho 3, bạn được 6.)
Danh từ mô tả kết quả của phép tính, hay còn gọi là các kết quả phép tính:
- Sum (n) /sʌm/: Tổng.
- Ví dụ: The sum of 8 and 12 is 20. (Tổng của 8 và 12 là 20.)
- Difference (n) /ˈdɪfərəns/: Hiệu.
- Ví dụ: The difference between 10 and 4 is 6. (Hiệu của 10 và 4 là 6.)
- Product (n) /ˈprɒdʌkt/: Tích.
- Ví dụ: The product of 7 and 3 is 21. (Tích của 7 và 3 là 21.)
- Quotient (n) /ˈkwəʊʃənt/: Thương.
- Ví dụ: The quotient of 15 divided by 3 is 5. (Thương của 15 chia cho 3 là 5.)
Phép Toán Nâng Cao Và Ký Hiệu
Ngoài các phép tính cơ bản, từ vựng Toán tiếng Anh còn bao gồm nhiều thuật ngữ cho các phép toán phức tạp hơn, thường gặp trong đại số và giải tích.
- Exponentiation (n) /ɪkˌspoʊnənʃiˈeɪʃən/: Phép lũy thừa (a^b). Đây là phép tính nhân một số với chính nó một số lần nhất định.
- Ví dụ: The exponentiation of 2 to the power of 3 is 8. (Phép lũy thừa của 2 mũ 3 là 8.)
- Square root (n. phr) /skwɛr ruːt/: Căn bậc hai (√). Là giá trị mà khi nhân với chính nó sẽ cho số ban đầu.
- Ví dụ: The square root of 81 is 9. (Căn bậc hai của 81 là 9.)
- Cube root (n. phr) /kjuːb ruːt/: Căn bậc ba (∛). Tương tự căn bậc hai nhưng nhân ba lần.
- Ví dụ: The cube root of 27 is 3. (Căn bậc ba của 27 là 3.)
- Fourth root (n. phr) /fɔːrθ ruːt/: Căn bậc bốn (∜). Một khái niệm ít phổ biến hơn nhưng vẫn cần biết.
- Ví dụ: The fourth root of 81 is 3. (Căn bậc bốn của 81 là 3.)
- Factorial (n) /fækˈtɔːriəl/: Giai thừa (n!). Đây là tích của tất cả các số nguyên dương từ 1 đến n.
- Ví dụ: The factorial of 5 is 120. (Giai thừa của 5 là 120.)
Biểu đồ minh họa các phép toán lũy thừa, căn bậc hai, căn bậc ba và giai thừa trong từ vựng Toán tiếng Anh
Ví dụ Và Cách Đọc Các Phép Tính
Để giao tiếp toán học hiệu quả, bạn cần biết cách đọc các phép tính một cách tự nhiên. Dưới đây là các từ vựng và cách sử dụng chúng để diễn đạt các phép tính trong tiếng Anh:
- Plus (prep) /plʌs/: Cộng.
- Ví dụ: Two plus three equals five. (Hai cộng ba bằng năm.)
- Minus (prep) /ˈmaɪnəs/: Trừ, dấu trừ.
- Ví dụ: Seven minus four equals three. (Bảy trừ bốn bằng ba.)
- Times (prep) /taɪmz/: Nhân.
- Ví dụ: Four times five equals twenty. (Bốn nhân năm bằng hai mươi.)
- Divided by (prep) /dɪˈvaɪdɪd baɪ/: Chia.
- Ví dụ: Ten divided by two equals five. (Mười chia hai bằng năm.)
- Equal (v) /ˈiːkwəl/: Bằng.
- Ví dụ: Five plus five equals ten. (Năm cộng năm bằng mười.)
Dấu Và Ký Hiệu Toán Học Bằng Tiếng Anh
Các ký hiệu toán học là ngôn ngữ chung của toán học, giúp diễn đạt các mối quan hệ và phép tính một cách ngắn gọn. Nắm vững thuật ngữ toán học tiếng Anh cho các ký hiệu này là điều cần thiết.
Dấu So Sánh Và Quan Hệ
Các dấu so sánh được sử dụng để biểu thị mối quan hệ về độ lớn hoặc sự bằng nhau giữa các số hoặc biểu thức.
- Equivalent /ɪˈkwɪvələnt/: Tương đương (Kí hiệu: ≡). Biểu thị hai giá trị hoặc biểu thức có ý nghĩa tương tự.
- Not equal to /nɒt ˈiːkwəl tuː/: Không bằng (Kí hiệu: ≠). Chỉ ra rằng hai giá trị không giống nhau.
- Less than /lɛs θæn/: Nhỏ hơn (Kí hiệu: <). Dùng để so sánh khi một giá trị nhỏ hơn giá trị khác.
- Less than or equal to /lɛs θæn ɔr ˈiːkwəl tuː/: Nhỏ hơn hoặc bằng (Kí hiệu: ≤). Biểu thị một giá trị không lớn hơn giá trị còn lại.
- Greater than /ˈɡreɪtər ðæn/: Lớn hơn (Kí hiệu: >). Dùng để so sánh khi một giá trị lớn hơn giá trị khác.
- Greater than or equal to /ˈɡreɪtər ðæn ɔr ˈiːkwəl tuː/: Lớn hơn hoặc bằng (Kí hiệu: ≥). Biểu thị một giá trị không nhỏ hơn giá trị còn lại.
- Approximately equal to /əˈprɒksɪmətli ˈiːkwəl tuː/: Gần bằng (Kí hiệu: ≈). Dùng khi giá trị là xấp xỉ, không chính xác tuyệt đối.
Dấu Ngoặc Và Tầm Quan Trọng
Dấu ngoặc đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thứ tự ưu tiên của các phép toán trong biểu thức.
- Parentheses (n) /pəˈrɛnθɪsiːz/: Dấu ngoặc đơn (Kí hiệu: ()). Thường được sử dụng để nhóm các số hạng hoặc chỉ rõ thứ tự thực hiện phép tính.
- Brackets (n) /ˈbrækɪts/: Dấu ngoặc vuông (Kí hiệu: []). Thường dùng sau dấu ngoặc đơn hoặc trong các biểu thức phức tạp hơn.
- Braces (n) /breɪsɪz/: Dấu ngoặc nhọn (Kí hiệu: {}). Thường dùng để chỉ tập hợp trong lý thuyết tập hợp hoặc sau dấu ngoặc vuông.
- Quotation marks (n. phr) /ˈkwoʊtɪʃən mɑrks/: Dấu ngoặc kép (Kí hiệu: “”). Tuy không phổ biến trong toán học cơ bản, đôi khi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt.
Khối Lượng Và Đơn Vị Đo Lường Trong Tiếng Anh
Các đơn vị đo lường là một phần không thể thiếu của từ vựng Toán tiếng Anh, đặc biệt khi giải các bài toán thực tế.
Đơn Vị Đo Độ Dài Thông Dụng
Trong toán học, việc đo lường độ dài là rất cơ bản. Hệ thống đơn vị đo lường thường gặp là hệ mét và hệ đo lường Anh-Mỹ.
- Meter (n) /ˈmiːtər/: Mét (m). Đơn vị cơ bản của chiều dài trong hệ mét.
- Ví dụ: The table is two meters long. (Cái bàn dài hai mét.)
- Centimeter (n) /ˈsɛntɪˌmiːtər/: Centimet (cm). Bằng một phần trăm mét.
- Ví dụ: The pencil is 15 centimeters long. (Cây bút chì dài 15 centimet.)
- Millimeter (n) /ˈmɪlɪˌmiːtər/: Milimet (mm). Bằng một phần nghìn mét.
- Ví dụ: The thickness of the sheet is 2 millimeters. (Độ dày của tấm là 2 milimet.)
- Kilometer (n) /ˈkɪləˌmiːtər/: Kilômét (km). Bằng một nghìn mét, thường dùng để đo khoảng cách xa.
- Ví dụ: The marathon is 42 kilometers long. (Cuộc chạy marathon dài 42 kilômét.)
- Inch (n) /ɪntʃ/: Inch (in). Đơn vị đo độ dài phổ biến ở các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Mỹ.
- Ví dụ: The screen size is 24 inches. (Kích thước màn hình là 24 inch.)
- Mile (n) /maɪl/: Dặm (mi). Đơn vị đo khoảng cách lớn hơn kilômét, cũng phổ biến ở Mỹ và Anh. Một dặm tương đương khoảng 1.61 kilômét.
- Ví dụ: They ran five miles yesterday. (Họ đã chạy năm dặm hôm qua.)
Đơn Vị Đo Khối Lượng Và Thể Tích
Hiểu các đơn vị này giúp bạn xử lý các bài toán liên quan đến vật lý và hóa học bằng tiếng Anh.
Đơn vị đo khối lượng:
- Kilogram (n) /ˈkɪləˌɡræm/: Kilôgam (kg). Đơn vị khối lượng cơ bản trong hệ mét.
- Ví dụ: The bag of rice weighs 5 kilograms. (Túi gạo nặng 5 kilôgam.)
- Gram (n) /ɡræm/: Gam (g). Bằng một phần nghìn kilôgam.
- Ví dụ: The letter weighs 50 grams. (Lá thư nặng 50 gam.)
- Milligram (n) /ˈmɪlɪˌɡræm/: Miligam (mg). Bằng một phần triệu kilôgam, thường dùng cho liều lượng thuốc.
- Ví dụ: The medicine dosage is 500 milligrams. (Liều thuốc là 500 miligam.)
- Ton (n) /tʌn/: Tấn (t). Bằng 1000 kilôgam, dùng cho khối lượng rất lớn.
- Ví dụ: The truck can carry 10 tons of cargo. (Chiếc xe tải có thể chở 10 tấn hàng hóa.)
Đơn vị đo thể tích:
- Cubic meter (n. phr) /ˈkjuːbɪk ˈmiːtər/: Mét khối (m3). Đơn vị đo thể tích cơ bản.
- Ví dụ: The volume of the box is 2 cubic meters. (Thể tích của cái hộp là 2 mét khối.)
- Liter (n) /ˈliːtər/: Lít (l). Đơn vị đo thể tích chất lỏng phổ biến.
- Ví dụ: The container can hold up to 5 liters of liquid. (Thùng chứa có thể chứa tới 5 lít chất lỏng.)
Đơn Vị Đo Diện Tích Và Vận Tốc
Hai loại đơn vị này rất quan trọng trong các bài toán về không gian và chuyển động.
Đơn vị đo diện tích:
- Square meter (n. phr) /skwɛr ˈmiːtər/: Mét vuông (m2). Đơn vị diện tích cơ bản trong hệ mét.
- Ví dụ: The area of the classroom is 50 square meters. (Diện tích của lớp học là 50 mét vuông.)
- Hectare (n) /ˈhɛkˌtɛər/: Hecta (ha). Đơn vị diện tích đất lớn, tương đương 10,000 mét vuông.
- Ví dụ: The new park will cover an area of 12 hectares. (Công viên mới sẽ bao phủ một diện tích 12 hecta)
- Acre (n) /ˈeɪkər/: Mẫu Anh (ac). Đơn vị diện tích phổ biến ở các nước nói tiếng Anh, tương đương khoảng 0.405 hecta.
- Ví dụ: The farm covers an area of 20 acres. (Trang trại bao phủ một diện tích 20 mẫu Anh.)
Đơn vị đo vận tốc:
- Meter per second (n. phr) /ˈmiːtər pər ˈsɛkənd/: Mét trên giây (m/s). Đơn vị vận tốc trong hệ SI.
- Ví dụ: The speed of the car was measured at 20 meters per second. (Tốc độ của xe hơi đo được là 20 mét trên giây.)
- Kilometer per hour (n. phr) /kɪˈlɒmɪtər pər aʊər/: Kilômét trên giờ (km/h). Đơn vị vận tốc thông dụng trong đời sống hàng ngày.
- Ví dụ: The train travels at a speed of 90 kilometers per hour. (Tàu chạy với tốc độ 90 kilômét trên giờ.)
- Knot (n) /nɒt/: Hải lý trên giờ (kn). Đơn vị vận tốc được sử dụng trong hàng hải và hàng không. Một hải lý xấp xỉ 1.852 kilômét.
- Ví dụ: The ship’s speed was recorded at 15 knots. (Tốc độ của con tàu được ghi nhận là 15 hải lý trên giờ.)
Chuyển Đổi Đơn Vị: Một Số Lưu Ý
Trong các bài toán Toán tiếng Anh liên quan đến đo lường, việc chuyển đổi đơn vị thường xuyên xảy ra. Người học cần đặc biệt chú ý đến hệ thống đơn vị được sử dụng trong bài toán (hệ mét hay hệ Anh-Mỹ) để tránh sai sót. Ví dụ, 1 inch tương đương 2.54 cm, và 1 dặm tương đương 1.609 km. Việc nắm rõ các tỷ lệ chuyển đổi này là rất quan trọng để đưa ra đáp án chính xác và hiểu đúng yêu cầu đề bài.
Hình Học Trong Tiếng Anh
Hình học là một nhánh của toán học nghiên cứu về hình dạng, kích thước, vị trí tương đối của các hình và thuộc tính của không gian. Các thuật ngữ hình học tiếng Anh rất phong phú.
Thuật Ngữ Cơ Bản Và Định Nghĩa
Để học hình học, bạn cần nắm vững các từ vựng Toán học cơ bản mô tả các yếu tố của hình.
- Length (n) /lɛŋkθ/: Chiều dài. Kích thước theo chiều dài của một đối tượng.
- Ví dụ: The length of the rectangle is 13 meters. (Chiều dài hình chữ nhật là 13 mét.)
- Width (n) /wɪdθ/: Chiều rộng. Kích thước theo chiều ngang.
- Ví dụ: The width of the rectangle is 5 meters. (Chiều rộng hình chữ nhật là 5 mét.)
- Height (n) /haɪt/: Chiều cao. Kích thước theo chiều dọc.
- Ví dụ: The height of the building is 50 meters. (Chiều cao của tòa nhà là 50 mét.)
- Depth (n) /dɛpθ/: Chiều sâu. Kích thước từ bề mặt vào bên trong.
- Radius (n) /ˈreɪdiəs/: Bán kính. Khoảng cách từ tâm đến bất kỳ điểm nào trên đường tròn hoặc mặt cầu.
- Ví dụ: The radius of the circle is 7 centimeters. (Bán kính của hình tròn là 7 centimet.)
- Diameter (n) /daɪˈæmɪtər/: Đường kính. Khoảng cách đi qua tâm từ điểm này đến điểm đối diện trên đường tròn hoặc mặt cầu, gấp đôi bán kính.
- Ví dụ: The diameter of the circle is 19.5 centimeters. (Đường kính của hình tròn là 19,5 centimet.)
- Perimeter (n) /pəˈrɪmɪtər/: Chu vi. Tổng chiều dài các cạnh của một hình phẳng.
- Ví dụ: The perimeter of the rectangle is 30 meters. (Chu vi của hình chữ nhật là 30 mét.)
- Circumference (n) /sərˈkʌmfərəns/: Chu vi hình tròn. Thuật ngữ riêng cho chu vi của hình tròn.
- Area (n) /ˈɛriə/: Diện tích. Lượng không gian bề mặt mà một hình chiếm giữ.
- Ví dụ: The area of the rectangle is 63 square meters. (Diện tích hình chữ nhật là 63 mét vuông.)
- Tangent (n) /ˈtændʒənt/: Tiếp tuyến. Một đường thẳng chỉ chạm vào một đường cong hoặc bề mặt tại một điểm duy nhất.
- Ví dụ: The line is tangent to the circle at point P. (Đường thẳng là tiếp tuyến của hình tròn tại điểm P.)
Hình Học Phẳng Và Các Dạng Quen Thuộc
Hình học phẳng (plane geometry) nghiên cứu các hình trong không gian hai chiều.
- Plane (n) /pleɪn/: Mặt phẳng. Một bề mặt phẳng không có độ dày, kéo dài vô hạn.
- Ví dụ: In geometry, we study figures on a plane. (Trong hình học, chúng ta nghiên cứu các hình trên một mặt phẳng.)
- Shape (n) /ʃeɪp/: Hình dạng. Dáng vẻ bên ngoài của một vật thể.
- Ví dụ: The most common geometric shapes are circles, squares, and triangles. (Các hình dạng hình học phổ biến nhất là hình tròn, hình vuông, và hình tam giác.)
- Circle (n) /ˈsɜːrkəl/: Hình tròn. Một tập hợp các điểm cách đều một điểm cố định (tâm).
- Ví dụ: The radius of the circle is 5 centimeters. (Bán kính của hình tròn là 5 centimet.)
- Square (n) /skwɛr/: Hình vuông. Tứ giác có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông.
- Ví dụ: Each side of the square is 4 meters long. (Mỗi cạnh của hình vuông dài 4 mét.)
- Rectangle (n) /ˈrɛktæŋɡəl/: Hình chữ nhật. Tứ giác có bốn góc vuông, các cạnh đối diện song song và bằng nhau.
- Ví dụ: The length and width of the rectangle are 10 meters and 5 meters, respectively. (Chiều dài và chiều rộng của hình chữ nhật lần lượt là 10 mét và 5 mét.)
- Triangle (n) /ˈtraɪˌæŋɡəl/: Hình tam giác. Đa giác có ba cạnh và ba góc.
- Ví dụ: The area of the triangle is 20 square centimeters. (Diện tích của hình tam giác là 20 centimet vuông.)
- Parallelogram (n) /ˌpærəˈlɛləˌɡræm/: Hình bình hành. Tứ giác có các cặp cạnh đối diện song song.
- Ví dụ: A parallelogram has opposite sides that are equal in length. (Một hình bình hành có các cạnh đối diện bằng nhau.)
- Trapezoid (n) /ˈtræpəˌzɔɪd/: Hình thang. Tứ giác có ít nhất một cặp cạnh đối diện song song.
- Ví dụ: The bases of the trapezoid are 8 meters and 12 meters, and the height is 5 meters. (Hai đáy của hình thang dài 8 mét và 12 mét, và chiều cao là 5 mét.)
- Quadrilateral (n) /ˌkwɒdrɪˈlætərəl/: Tứ giác. Đa giác có bốn cạnh.
- Ví dụ: A quadrilateral has four sides. (Một tứ giác có bốn cạnh.)
Hình Học Không Gian Và Các Khối Ba Chiều
Hình học không gian (solid geometry) nghiên cứu các hình trong không gian ba chiều.
- Sphere (n) /sfɪər/: Hình cầu. Một hình khối tròn hoàn hảo, mỗi điểm trên bề mặt cách đều tâm.
- Ví dụ: The Earth is often modeled as a sphere in geometry problems. (Trái Đất thường được mô hình hóa như một hình cầu trong các bài toán hình học.)
- Cylinder (n) /ˈsɪlɪndər/: Hình trụ. Một hình khối có hai đáy là hình tròn song song và một mặt cong nối chúng.
- Ví dụ: A can of soda is shaped like a cylinder. (Lon nước soda có hình dạng giống như một hình trụ.)
- Pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/: Hình chóp. Một hình khối có đáy là một đa giác và các mặt bên là tam giác gặp nhau tại một đỉnh chung.
- Ví dụ: The Great Pyramid of Giza is an example of a square-based pyramid. (Kim tự tháp Giza là một ví dụ về hình chóp có đáy hình vuông.)
- Cube (n) /kjuːb/: Hình lập phương. Một hình khối sáu mặt, mỗi mặt là một hình vuông và tất cả các mặt đều bằng nhau.
- Ví dụ: The volume of a cube is found by raising the length of one side to the third power. (Thể tích của hình lập phương được tính bằng cách nâng chiều dài của một cạnh lên lũy thừa ba.)
Góc Và Cách Phân Loại
Góc là một khái niệm cơ bản trong hình học, được tạo bởi hai tia chung gốc. Các từ vựng Toán tiếng Anh liên quan đến góc rất đa dạng.
- Angle (n) /ˈæŋɡəl/: Góc.
- Ví dụ: Each angle of a rectangle measures 90 degrees. (Mỗi góc của một hình chữ nhật có số đo là 90 độ)
- Obtuse angle (n. phr) /əbˈtjuːs ˈæŋɡəl/: Góc tù. Góc có số đo lớn hơn 90 độ và nhỏ hơn 180 độ.
- Ví dụ: An obtuse angle measures from 90 to 180 degrees. (Một góc tù có số đo từ 90 đến 180 độ.)
- Acute angle (n. phr) /əˈkjuːt ˈæŋɡəl/: Góc nhọn. Góc có số đo nhỏ hơn 90 độ.
- Ví dụ: An acute angle always measures less than 90 degrees. (Một góc nhọn luôn luôn có số đo bé hơn 90 độ.)
- Right angle (n. phr) /raɪt ˈæŋɡəl/: Góc vuông. Góc có số đo chính xác là 90 độ.
- Ví dụ: A right angle measures exactly 90 degrees. (Một góc vuông có số đo chính xác là 90 độ.)
- Straight angle (n. phr) /streɪt ˈæŋɡəl/: Góc bẹt. Góc có số đo chính xác là 180 độ, tạo thành một đường thẳng.
- Ví dụ: A straight angle measures exactly 180 degrees, forming a straight line. (Một góc bẹt có số đo chính xác là 180 độ, tạo thành một đường thẳng.)
- Reflex angle (n. phr) /ˈriː.flɛks ˈæŋɡəl/: Góc lồi. Góc có số đo lớn hơn 180 độ nhưng nhỏ hơn 360 độ.
- Ví dụ: A reflex angle measures greater than 180 degrees but less than 360 degrees. (Một góc lồi có số đo lớn hơn 180 độ nhưng nhỏ hơn 360 độ.)
Đồ Thị Và Tọa Độ
Đồ thị là công cụ trực quan mạnh mẽ trong toán học, đặc biệt trong đại số và giải tích.
- Graph (n) /ɡræf/: Đồ thị. Biểu diễn trực quan các mối quan hệ giữa các biến số.
- Ví dụ: In algebra, we often plot functions on a graph to visualize their behavior. (Trong đại số, chúng ta thường vẽ hàm số trên đồ thị để hiển thị chúng.)
- Point (n) /pɔɪnt/: Điểm. Một vị trí cụ thể trong không gian, không có kích thước.
- Ví dụ: A point in coordinate geometry is represented by an ordered pair (x, y). (Một điểm trong hình học tọa độ được biểu diễn bởi một cặp số thứ tự (x, y).)
- Segment (n) /ˈsɛɡmənt/: Đoạn thẳng. Một phần của đường thẳng được giới hạn bởi hai điểm cuối.
- Ví dụ: A line segment is a part of a line with two endpoints. (Một đoạn thẳng là một phần của một đường thẳng với hai điểm cuối.)
- Line (n) /laɪn/: Đường thẳng. Một tập hợp các điểm kéo dài vô hạn theo hai hướng.
- Ví dụ: Two points determine a unique line in Euclidean geometry. (Hai điểm xác định một đường thẳng duy nhất trong hình học Euclid.)
- Curve (n) /kɜrv/: Đường cong. Một đường không thẳng.
- Ví dụ: A parabola is a type of curve formed by the graph of a quadratic function. (Một parabol là một loại đường cong được tạo ra bởi đồ thị của một hàm bậc hai.)
- Coordinate (n) /koʊˈɔːrdɪnət/: Tọa độ. Các giá trị số xác định vị trí của một điểm trong không gian.
- Ví dụ: The coordinates of a point on a graph indicate its position in the coordinate plane. (Các tọa độ của một điểm trên đồ thị chỉ ra vị trí của nó trong mặt phẳng tọa độ.)
- Perpendicular (adj) /ˌpɜːr.pəˈdɪk.jʊ.lər/: Vuông góc. Hai đường hoặc mặt phẳng vuông góc nếu chúng cắt nhau tạo thành một góc 90 độ.
- Ví dụ: In geometry, two lines are perpendicular if they intersect at a right angle. (Trong hình học, hai đường thẳng vuông góc nếu chúng cắt nhau tại một góc vuông.)
- Parallel (adj) /ˈpærəlel/: Song song. Hai đường hoặc mặt phẳng song song nếu chúng không bao giờ cắt nhau và luôn giữ khoảng cách cố định.
- Ví dụ: Parallel lines never intersect and they remain the same distance apart. (Các đường thẳng song song không bao giờ cắt nhau và chúng giữ cách nhau cố định.)
- Intersecting (adj) /ˌɪntərˈsɛktɪŋ/: Cắt nhau. Hai đường hoặc mặt phẳng cắt nhau nếu chúng có ít nhất một điểm chung.
- Ví dụ: The two lines on the graph are intersecting at the point (3, 4). (Hai đường thẳng trên đồ thị cắt nhau tại điểm (3, 4).)
- Collinear (adj) /kəˈlɪniər/: Thẳng hàng. Ba hoặc nhiều điểm được gọi là thẳng hàng nếu chúng nằm trên cùng một đường thẳng.
- Ví dụ: Three or more points are collinear if they lie on the same straight line. (Ba điểm trở lên là thẳng hàng nếu chúng nằm trên cùng một đường thẳng.)
Đại Số Và Thống Kê Trong Tiếng Anh
Đại số và thống kê là hai nhánh quan trọng khác của toán học, với bộ từ vựng Toán tiếng Anh riêng biệt và chuyên sâu.
Thuật Ngữ Số Học Cơ Bản
Số học là nghiên cứu về các con số và các phép toán cơ bản.
- Natural number (n. phr) /ˈnætʃərəl ˈnʌmbər/: Số tự nhiên. Các số nguyên dương bắt đầu từ 1 (1, 2, 3,…).
- Ví dụ: Natural numbers are the positive integers beginning at 1. (Các số tự nhiên là những số nguyên dương mà bắt đầu từ 1.)
- Integer (n) /ˈɪntɪdʒər/: Số nguyên. Bao gồm tất cả các số nguyên dương, số nguyên âm và số 0.
- Ví dụ: Integers include all positive and negative whole numbers, including zero. (Số nguyên bao gồm tất cả các số nguyên dương và âm, bao gồm cả số không.)
- Real number (n. phr) /riːəl ˈnʌmbər/: Số thực. Bao gồm tất cả số hữu tỉ và số vô tỉ, tạo thành một dải liên tục trên đường số.
- Ví dụ: Real numbers include all rational and irrational numbers, forming the continuum on the number line. (Các số thực bao gồm tất cả các số hữu tỉ và số vô tỉ, tạo thành một dải liên tục trên đường số.)
- Decimal (n) /ˈdɛsɪməl/: Số thập phân. Các số được biểu diễn trong hệ đếm cơ số 10, có dấu thập phân.
- Ví dụ: Decimal numbers are numbers expressed in the base-10 numbering system, consisting of digits and a decimal point. (Các số thập phân là các số được biểu diễn trong hệ thống đếm cơ số 10, bao gồm các chữ số và dấu thập phân.)
- Prime number (n. phr) /praɪm ˈnʌmbər/: Số nguyên tố. Số tự nhiên lớn hơn 1 chỉ có hai ước số dương là 1 và chính nó. Ví dụ: 2, 3, 5, 7, 11…
- Ví dụ: Prime numbers are natural numbers greater than 1 that have no positive divisors other than 1 and itself. (Các số nguyên tố là các số tự nhiên lớn hơn 1 mà không có ước số dương nào khác ngoài 1 và chính nó.)
- Fraction (n) /ˈfrækʃən/: Phân số. Biểu thị một phần của một tổng thể, bao gồm tử số (numerator) và mẫu số (denominator).
- Ví dụ: A fraction represents a part of a whole and consists of a numerator and a denominator. (Một phân số biểu thị một phần của một tổng thể và bao gồm một tử số và một mẫu số.)
Biểu Thức, Phương Trình Và Bất Đẳng Thức
Đây là những khái niệm cốt lõi của đại số. Nắm vững thuật ngữ đại số này giúp bạn giải quyết các bài toán phức tạp.
- Variable (n) /ˈvɛəriəbl/: Biến số. Một ký hiệu (thường là chữ cái) đại diện cho một giá trị chưa biết hoặc có thể thay đổi.
- Ví dụ: In the equation y=2x+3, x is the variable. (Trong phương trình y=2x+3, x là biến số.)
- Constant (n) /ˈkɒnstənt/: Hằng số. Một giá trị cố định, không thay đổi.
- Ví dụ: In the equation y=2x+3, 3 is the constant. (Trong phương trình y=2x+3, 3 là hằng số.)
- Expression (n) /ɪkˈsprɛʃən/: Biểu thức. Một tập hợp các số, biến và toán tử, nhưng không có dấu bằng.
- Ví dụ: The algebraic expression 3x+2x−5 can be simplified. (Biểu thức đại số 3x+2x−5 có thể được rút gọn.)
- Polynomial (n) /ˌpɒlɪˈnoʊmiəl/: Đa thức. Một biểu thức đại số bao gồm các biến và hệ số, chỉ sử dụng các phép cộng, trừ, nhân và lũy thừa không âm của biến.
- Ví dụ: A polynomial of degree 2 is called a quadratic polynomial. (Một đa thức bậc 2 được gọi là đa thức bậc hai.)
- Equation (n) /ɪˈkweɪʒən/: Phương trình. Một tuyên bố toán học cho rằng hai biểu thức bằng nhau.
- Ví dụ: The equation x^2 – 4 = 0 has two solutions. (Phương trình x^2 – 4 = 0 có hai nghiệm.)
- System of equations (n. phr) /ˈsɪstəm əv ɪˈkweɪʒənz/: Hệ phương trình. Một tập hợp hai hoặc nhiều phương trình có cùng các biến số.
- Ví dụ: Solving a system of equations can help find the intersection point of two lines. (Giải một hệ phương trình có thể giúp tìm điểm giao của hai đường thẳng.)
- Inequality (n) /ˌɪnɪˈkwɒlɪti/: Bất đẳng thức. Một tuyên bố toán học cho rằng hai giá trị hoặc biểu thức không bằng nhau.
- Ví dụ: The inequality x+3 > 5 can be solved by subtracting 3 from both sides. (Bất đẳng thức x+3 > 5 có thể được giải bằng cách trừ 3 từ cả hai vế.)
- Absolute value (n. phr) /ˈæbsəluːt ˈvæljuː/: Giá trị tuyệt đối. Khoảng cách của một số từ số 0 trên trục số.
- Ví dụ: The absolute value of -7 is 7. (Giá trị tuyệt đối của -7 là 7)
Xác Suất Thống Kê Và Ứng Dụng
Xác suất và thống kê là ngành toán học nghiên cứu về sự ngẫu nhiên và cách thu thập, phân tích, diễn giải dữ liệu.
- Probability (n) /ˌprɒbəˈbɪlɪti/: Xác suất. Khả năng một sự kiện cụ thể xảy ra.
- Ví dụ: The probability of rolling a six on a fair die is 1/6. (Xác suất đổ ra mặt sáu của một con xúc xắc cân bằng là 1/6)
- Sample space (n. phr) /ˈsæmpl speɪs/: Không gian mẫu. Tập hợp tất cả các kết quả có thể xảy ra của một thí nghiệm ngẫu nhiên.
- Ví dụ: The sample space for flipping a coin is {Head, Tail}. (Không gian mẫu khi tung đồng xu là {Mặt ngửa, Mặt sấp}.)
- Random variable (n. phr) /ˈrændəm ˈvɛəriəbl/: Biến ngẫu nhiên. Một biến mà giá trị của nó là kết quả của một hiện tượng ngẫu nhiên.
- Ví dụ: Let X be a random variable representing the sum of two dice rolls. (Giả sử X là biến ngẫu nhiên biểu thị tổng của hai lần đổ xúc xắc.)
- Variance (n) /ˈvɛəriəns/: Phương sai. Một thước đo mức độ phân tán của một tập dữ liệu.
- Ví dụ: The variance measures how much the outcomes of a random variable differ from the expected value. (Phương sai đo lường mức độ khác biệt của các kết quả của một biến ngẫu nhiên so với giá trị kỳ vọng.)
- Statistics (n) /stəˈtɪstɪks/: Thống kê. Lĩnh vực khoa học liên quan đến việc thu thập, phân tích, diễn giải, trình bày và tổ chức dữ liệu.
- Ví dụ: Statistics involves collecting, analyzing, and interpreting data. (Thống kê bao gồm việc thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu.)
- Population (n) /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/: Tổng thể. Toàn bộ nhóm đối tượng được quan tâm trong một nghiên cứu thống kê.
- Ví dụ: The population in a statistical study refers to the entire group of individuals or items of interest. (Tổng thể trong một nghiên cứu thống kê đề cập đến toàn bộ nhóm cá nhân hoặc đối tượng quan tâm.)
- Sample (n) /ˈsæmpl/: Mẫu. Một tập hợp con của tổng thể được chọn để nghiên cứu.
- Ví dụ: A sample is a subset of the population used to estimate the characteristics of the whole group. (Mẫu là một tập con của tổng thể được sử dụng để ước tính đặc điểm của toàn bộ nhóm.)
- Mean (n) /miːn/: Trung bình. Tổng các giá trị chia cho số lượng giá trị.
- Ví dụ: The mean of the data set {2, 4, 6, 8, 10} is 6. (Giá trị trung bình của tập dữ liệu {2, 4, 6, 8, 10} là 6.)
- Median (n) /ˈmiːdiən/: Trung vị. Giá trị nằm ở giữa của một tập dữ liệu đã được sắp xếp.
- Ví dụ: The median of the data set {1, 3, 3, 6, 7, 8, 9} is 6. (Trung vị của tập dữ liệu {1, 3, 3, 6, 7, 8, 9} là 6.)
Các Khái Niệm Toán Cao Cấp Hơn
Trong bối cảnh học tập nâng cao, bạn có thể sẽ gặp các từ vựng Toán tiếng Anh liên quan đến các khái niệm phức tạp hơn như hàm số (function), đạo hàm (derivative), tích phân (integral), giới hạn (limit), ma trận (matrix), vector (vector), v.v. Việc tiếp tục mở rộng vốn thuật ngữ toán học tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi khám phá các lĩnh vực toán học chuyên sâu.
Bí Quyết Ghi Nhớ Từ Vựng Toán Tiếng Anh Hiệu Quả
Để thực sự làm chủ các từ vựng Toán tiếng Anh và áp dụng chúng một cách linh hoạt, việc ghi nhớ hiệu quả là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là những bí quyết đã được kiểm chứng mà bạn có thể áp dụng.
Học Tập Chủ Động Với Flashcards Và Sơ Đồ Tư Duy
Flashcards là một công cụ truyền thống nhưng vẫn rất hiệu quả để học từ vựng Toán tiếng Anh. Bạn có thể viết thuật ngữ toán học tiếng Anh ở một mặt và định nghĩa, ký hiệu hoặc ví dụ minh họa ở mặt còn lại. Việc sử dụng flashcards không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng mà còn cho phép bạn tự kiểm tra kiến thức một cách nhanh chóng và tiện lợi mọi lúc mọi nơi. Ngoài ra, việc tạo sơ đồ tư duy (mind map) giúp bạn hình dung các mối liên hệ giữa các khái niệm toán học, ví dụ như một sơ đồ về các loại hình học hoặc các phép toán, từ đó củng cố khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ứng Dụng Thực Tế Và Môi Trường Học Tập
Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng Toán tiếng Anh là đưa chúng vào sử dụng thường xuyên. Hãy thử giải các bài tập Toán được viết bằng tiếng Anh, đọc các sách giáo khoa hoặc tài liệu nghiên cứu Toán tiếng Anh. Việc này giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Tham gia các nhóm học tập hoặc diễn đàn trực tuyến nơi mọi người thảo luận về Toán bằng tiếng Anh cũng là một cách tuyệt vời để trao đổi kiến thức, đặt câu hỏi và củng cố những gì bạn đã học thông qua việc giải thích cho người khác. Học sinh có thể tìm kiếm các bài giảng, podcast hoặc video hướng dẫn về các chủ đề toán học yêu thích bằng tiếng Anh để làm phong phú thêm trải nghiệm học tập.
Tận Dụng Tài Liệu Song Ngữ Và Công Nghệ
Trong quá trình học từ vựng Toán tiếng Anh, việc sử dụng tài liệu song ngữ (tiếng Việt và tiếng Anh) có thể rất hữu ích để so sánh và đối chiếu các thuật ngữ. Điều này giúp bạn xây dựng cầu nối giữa kiến thức toán học đã có và ngôn ngữ mới. Bên cạnh đó, đừng ngần ngại tận dụng các ứng dụng học từ vựng, từ điển trực tuyến chuyên ngành hoặc các website giáo dục tương tác. Công nghệ mang lại nhiều công cụ mạnh mẽ để hỗ trợ việc học từ vựng hiệu quả, từ các trò chơi học tập đến các bài kiểm tra tùy chỉnh, giúp quá trình học trở nên thú vị và bớt nhàm chán hơn.
Việc nắm vững từ vựng Toán tiếng Anh là một hành trình dài và cần sự kiên trì. Với sự nỗ lực và áp dụng các phương pháp học tập khoa học, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được bộ môn này và mở rộng cánh cửa tri thức quốc tế. Chúc bạn thành công trong quá trình học tập và ứng dụng các thuật ngữ toán học tiếng Anh vào thực tiễn! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ Anh ngữ Oxford.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Tại sao việc học từ vựng Toán tiếng Anh lại quan trọng?
Việc học từ vựng Toán tiếng Anh rất quan trọng vì nó giúp người học tiếp cận các tài liệu học thuật quốc tế, tham gia các chương trình học tiếng Anh tích hợp, và tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi quốc tế như SAT, ACT. Nắm vững thuật ngữ toán học tiếng Anh cũng mở ra cơ hội tiếp cận nhiều nguồn tài nguyên học tập phong phú trên thế giới.
2. Làm thế nào để phân biệt “Math” và “Maths”?
“Math” là cách viết tắt phổ biến của “Mathematics” trong tiếng Anh Mỹ, trong khi “Maths” được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Anh. Cả hai đều có nghĩa là môn toán học.
3. Có những loại phép toán cơ bản nào trong tiếng Anh?
Các phép toán cơ bản trong tiếng Anh bao gồm addition (cộng), subtraction (trừ), multiplication (nhân) và division (chia).
4. “Square root” và “Cube root” có nghĩa là gì trong Toán tiếng Anh?
Square root có nghĩa là căn bậc hai (√), ví dụ square root of 9 is 3. Cube root có nghĩa là căn bậc ba (∛), ví dụ cube root of 27 is 3. Đây là các thuật ngữ toán học tiếng Anh quan trọng trong đại số.
5. Cách ghi nhớ từ vựng Toán tiếng Anh hiệu quả nhất là gì?
Các phương pháp hiệu quả bao gồm sử dụng Flashcards, tạo sơ đồ tư duy, thực hành giải bài tập Toán tiếng Anh thường xuyên, tham gia các nhóm học tập, và tận dụng tài liệu song ngữ cùng các ứng dụng công nghệ để học từ vựng.
6. “Perimeter” và “Area” khác nhau như thế nào trong hình học?
Perimeter (chu vi) là tổng chiều dài của các cạnh bao quanh một hình phẳng. Area (diện tích) là lượng không gian bề mặt mà hình đó chiếm giữ. Cả hai đều là từ vựng Toán tiếng Anh cơ bản trong hình học.
7. “Variable” và “Constant” trong đại số tiếng Anh nghĩa là gì?
Variable (biến số) là một ký hiệu đại diện cho một giá trị chưa biết hoặc có thể thay đổi. Constant (hằng số) là một giá trị cố định, không thay đổi trong một biểu thức hoặc phương trình.
8. Tôi nên làm gì nếu gặp khó khăn với các thuật ngữ Toán tiếng Anh phức tạp?
Nếu gặp khó khăn, bạn nên tra cứu từ điển chuyên ngành, tìm kiếm ví dụ cụ thể, xem các video giải thích trực quan, hoặc tham gia các khóa học chuyên biệt để được hướng dẫn chi tiết về các thuật ngữ toán học tiếng Anh này.
9. Có sự khác biệt nào giữa “Inequality” và “Equation” không?
Equation (phương trình) là một tuyên bố toán học cho rằng hai biểu thức bằng nhau (sử dụng dấu “=”). Inequality (bất đẳng thức) là một tuyên bố cho rằng hai biểu thức không bằng nhau (sử dụng các dấu như “>”, “<“, “≥”, “≤”).
10. “Mean” và “Median” trong xác suất thống kê có ý nghĩa gì?
Mean (trung bình) là tổng các giá trị trong một tập dữ liệu chia cho số lượng giá trị. Median (trung vị) là giá trị nằm ở giữa của một tập dữ liệu đã được sắp xếp theo thứ tự. Cả hai là các thước đo trung tâm quan trọng trong thống kê.