Học phát âm tiếng Anh chuẩn ngay từ những cấp lớp đầu tiên là nền tảng vững chắc giúp các em học sinh tự tin giao tiếp và đạt hiệu quả cao trong môn tiếng Anh. Đặc biệt với chương trình Global Success lớp 6, việc làm quen và thực hành bài tập phát âm lớp 6 đóng vai trò vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cùng “Anh ngữ Oxford” đi sâu vào các quy tắc ngữ âm cơ bản, những cặp âm dễ gây nhầm lẫn và cung cấp bộ bài tập thực hành giúp các em nắm vững kỹ năng này.
Tổng Quan Lý Thuyết Về Ngữ Âm Tiếng Anh Lớp 6
Để có thể giải quyết tốt các dạng bài tập phát âm lớp 6 trong chương trình Global Success, học sinh cần có sự hiểu biết vững chắc về cách thức phát âm và khả năng phân biệt rõ ràng một số cặp âm thường xuyên gây nhầm lẫn. Việc nắm bắt chính xác vị trí lưỡi, môi, và luồng hơi là yếu tố then chốt để tạo ra âm thanh chuẩn xác trong tiếng Anh.
Phân Biệt Các Cặp Nguyên Âm Tiếng Anh Cơ Bản
Các nguyên âm đóng vai trò cốt lõi trong việc hình thành từ ngữ và câu tiếng Anh. Khi học sinh lớp 6 bắt đầu làm quen với hệ thống ngữ âm, việc phân biệt các cặp nguyên âm tương tự nhau là điều cực kỳ cần thiết.
Âm /ɑː/ và /ʌ/
Âm /ɑː/ là một nguyên âm dài, thường được miêu tả là âm “a” kéo dài trong tiếng Việt, nhưng với miệng mở rộng và lưỡi hạ thấp. Để phát âm âm /ɑː/, bạn cần hạ nhẹ cằm và giữ cuống lưỡi ở vị trí thấp trong khoang miệng, đồng thời kéo dài âm thanh một cách rõ ràng. Ví dụ cụ thể của âm /ɑː/ có thể kể đến như: art /ɑːt/, class /klɑːs/, smart /smɑːt/, car /kɑː/, father /ˈfɑːðər/.
Ngược lại, âm /ʌ/ là một nguyên âm ngắn, thường nghe giống âm “ă” trong tiếng Việt. Để phát âm âm /ʌ/, bạn chỉ cần thả lỏng môi và hàm, lưỡi được hạ nhẹ, và phát âm nhanh, dứt khoát. So với âm /ɑː/, âm này ngắn gọn hơn nhiều. Một số từ chứa âm /ʌ/ điển hình bao gồm: compass /ˈkʌm.pəs/, country /ˈkʌn.tri/, love /lʌv/, bus /bʌs/, sun /sʌn/.
Âm /ɪ/ và /i:/
Sự khác biệt giữa hai nguyên âm này nằm ở độ dài và vị trí của lưỡi. Âm /ɪ/ là nguyên âm ngắn, giống âm “i” trong tiếng Việt nhưng phát âm hơi lỏng hơn. Khi phát âm âm /ɪ/, phần đầu lưỡi được nâng cao một chút, cằm hơi hạ nhẹ, và âm thanh phát ra ngắn gọn. Các ví dụ minh họa cho âm /ɪ/ là: swim /swɪm/, busy /ˈbɪz.i/, dolphin /ˈdɒl.fɪn/, sit /sɪt/, fish /fɪʃ/.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Về Giáo Dục Để Giao Tiếp Hiệu Quả
- Khám Phá Ngôi Nhà Tương Lai: Từ Vựng & Ngữ Pháp Tiếng Anh
- Khám Phá Tiếng Anh 11 Unit 2: Vượt Qua Khoảng Cách Thế Hệ
- Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 5 Global Success
- Nắm Vững Cách Dùng Lời Khuyên Tiếng Anh Hiệu Quả
Trong khi đó, âm /i:/ là nguyên âm dài, phát âm tương tự âm “i” trong tiếng Việt nhưng kéo dài và miệng mở rộng hơn về hai bên, như đang cười. Để tạo âm /i:/, bạn cần mở rộng miệng theo chiều ngang, nâng cao phần đầu lưỡi hơn so với âm /ɪ/, và giữ âm thanh kéo dài. Những từ phổ biến chứa âm /i:/ gồm: cheek /tʃiːk/, street /striːt/, green /ɡriːn/, see /siː/, tree /triː/.
Âm /e/ và /æ/
Hai nguyên âm này đều là âm ngắn nhưng khác nhau về độ mở miệng. Âm /e/ được phát âm với miệng mở vừa phải theo chiều ngang, cuống lưỡi hơi hạ nhẹ và cằm cũng hơi hạ. Âm này được phát âm nhanh và dứt khoát. Những từ thường gặp có âm /e/ là: member /ˈmem.bər/, clever /ˈklev.ər/, friendly /ˈfrend.li/, bed /bed/, ten /ten/.
Ngược lại, âm /æ/ yêu cầu miệng mở rộng hơn đáng kể so với âm /e/, cuống lưỡi hạ sâu hơn và cằm cũng hạ thấp hơn. Âm này nghe gần giống âm “a” trong tiếng Việt nhưng có sự pha trộn của âm “e”. Các ví dụ cho âm /æ/ bao gồm: active /ˈæk.tɪv/, man /mæn/, charity /ˈtʃær.ə.ti/, cat /kæt/, apple /ˈæpl/.
Âm /əʊ/ và /aʊ/
Đây là hai nguyên âm đôi (diphthongs), tức là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn. Âm /əʊ/ bắt đầu với âm /ə/ (âm schwa – một âm rất nhẹ và thường xuất hiện trong các âm tiết không nhấn trọng âm) và kết thúc bằng âm /ʊ/. Để phát âm âm /əʊ/, bạn thả lỏng môi và lưỡi để tạo âm /ə/, sau đó môi hơi tròn và đưa ra phía trước, đồng thời nâng cuống lưỡi để phát âm /ʊ/. Các từ ví dụ: robot /ˈrəʊ.bɒt/, shoulder /ˈʃəʊl.dər/, narrow /ˈnær.əʊ/, go /ɡəʊ/, boat /bəʊt/.
Trong khi đó, âm /aʊ/ bắt đầu bằng âm /a/ và kết thúc bằng âm /ʊ/. Khi phát âm âm /aʊ/, bạn mở rộng miệng để tạo âm /a/, sau đó môi dần tròn lại và đưa về trước, đồng thời nâng cuống lưỡi để hoàn thành âm /ʊ/. Những từ thường chứa âm /aʊ/ là: outdoor /ˈaʊtˌdɔːr/, mount /maʊnt/, around /əˈraʊnd/, now /naʊ/, house /haʊs/.
Phân Biệt Các Cặp Phụ Âm Tiếng Anh Quan Trọng
Phụ âm là những âm thanh được tạo ra khi luồng hơi bị cản trở hoàn toàn hoặc một phần trong khoang miệng. Việc phân biệt các cặp phụ âm, đặc biệt là những cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh, là cực kỳ quan trọng trong các bài tập phát âm lớp 6.
Âm /z/ và /s/
Đây là cặp phụ âm vô thanh /s/ và hữu thanh /z/. Để phát âm cả hai âm này, bạn đặt đầu lưỡi gần phía sau hàm răng trên, chừa một khoảng trống nhỏ để luồng hơi đi qua. Với âm /s/ (vô thanh), luồng hơi đi ra mà dây thanh quản không rung. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay lên cổ họng, sẽ không cảm nhận được sự rung. Ví dụ: store /stɔːr/, sink /sɪŋk/, slim /slɪm/, bus /bʌs/, class /klɑːs/.
Ngược lại, với âm /z/ (hữu thanh), luồng hơi đi ra và dây thanh quản sẽ rung lên. Bạn sẽ cảm nhận được độ rung khi đặt tay lên cổ họng. Ví dụ: zoo /zuː/, size /saɪz/, lazy /ˈleɪ.zi/, buzz /bʌz/, goes /ɡəʊz/.
Một điểm lưu ý quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 6 là cách phân biệt âm /s/ và /z/ khi phát âm chữ “s” ở cuối các danh từ số nhiều hoặc động từ chia ở ngôi thứ ba số ít. Có các quy tắc cụ thể như sau:
- Chữ “s” được phát âm là /s/ khi từ gốc kết thúc bằng các phụ âm vô thanh như /t/, /p/, /k/, /f/, /θ/. Ví dụ: cats /kæts/, keeps /kiːps/, books /bʊks/, laughs /lɑːfs/, paths /pɑːθs/.
- Chữ “s” được phát âm là /z/ khi từ gốc kết thúc bằng các phụ âm hữu thanh như /b/, /d/, /g/, /n/, /m/, /l/, /v/, /ð/ và tất cả các nguyên âm. Ví dụ: dogs /dɒɡz/, goes /ɡəʊz/, films /fɪlmz/, loves /lʌvz/, breathes /briːðz/.
Âm /b/ và /p/
Đây là cặp phụ âm môi-môi, một bên hữu thanh (/b/) và một bên vô thanh (/p/). Để phát âm cả hai, bạn mím chặt hai môi lại để giữ một luồng hơi trong khoang miệng, sau đó mở môi đột ngột để đẩy luồng hơi ra ngoài. Với âm /b/ (hữu thanh), dây thanh quản sẽ rung lên khi âm được bật ra. Các ví dụ điển hình: board /bɔːd/, suburb /ˈsʌb.ɜːb/, behave /bɪˈheɪv/, big /bɪɡ/, job /dʒɒb/.
Trong khi đó, âm /p/ (vô thanh) được phát âm tương tự nhưng dây thanh quản không rung. Bạn sẽ cảm thấy một luồng hơi mạnh bật ra từ môi. Ví dụ: help /help/, pool /puːl/, compete /kəmˈpiːt/, pen /pen/, cup /kʌp/.
Âm /d/ và /t/
Hai phụ âm này là cặp âm đầu lưỡi-chân răng, /d/ là hữu thanh và /t/ là vô thanh. Để phát âm, bạn đặt đầu lưỡi chạm vào phía sau hàm răng trên. Sau đó, hạ nhanh đầu lưỡi xuống để luồng hơi thoát ra ngoài. Với âm /d/ (hữu thanh), dây thanh quản sẽ rung rõ rệt. Các từ chứa âm /d/: dislike /dɪˈslaɪk/, decorate /ˈdek.ə.reɪt/, food /fuːd/, dog /dɒɡ/, bad /bæd/.
Đối với âm /t/ (vô thanh), cách đặt lưỡi tương tự nhưng dây thanh quản không rung. Bạn sẽ cảm nhận được một luồng hơi nhẹ bật ra. Ví dụ: flat /flæt/, town /taʊn/, water /ˈwɔː.tər/, tea /tiː/, cat /kæt/.
Âm /s/ và /ʃ/
Hai phụ âm vô thanh này thường gây nhầm lẫn do cách phát âm gần giống nhau. Với âm /s/, đầu lưỡi đặt gần phía sau hàm răng trên, tạo một khoảng trống nhỏ để hơi thoát ra qua khe hở đó. Âm thanh phát ra như tiếng “xì” trong tiếng Việt. Ví dụ: store /stɔːr/, sink /sɪŋk/, slim /slɪm/, sea /siː/, listen /ˈlɪs.ən/.
Với âm /ʃ/, bạn cần cong đầu lưỡi lên và đặt gần chạm vào vòm miệng, sau đó đẩy luồng khí ra ngoài qua khoảng trống giữa lưỡi và vòm miệng. Âm này nghe giống âm “s-h” hoặc “x-h” trong tiếng Việt. Các từ chứa âm /ʃ/: share /ʃeər/, station /ˈsteɪ.ʃən/, shy /ʃaɪ/, shoe /ʃuː/, wash /wɒʃ/.
Âm /ð/ và /θ/
Đây là hai phụ âm răng-lưỡi, /ð/ là hữu thanh và /θ/ là vô thanh, đều được phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng. Để phát âm âm /ð/ (hữu thanh), bạn đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng, sau đó đẩy luồng hơi ra ngoài và đồng thời làm rung dây thanh quản. Các từ có âm /ð/: the /ðə/, breathe /briːð/, either /ˈiː.ðər/, this /ðɪs/, they /ðeɪ/.
Đối với âm /θ/ (vô thanh), cách đặt lưỡi tương tự nhưng dây thanh quản không rung. Luồng hơi sẽ thoát ra qua khe hở giữa lưỡi và răng mà không có âm thanh từ dây thanh quản. Ví dụ: cathedral /kəˈθiː.drəl/, throw /θrəʊ/, marathon /ˈmær.ə.θən/, think /θɪŋk/, tooth /tuːθ/. Đây là một trong những cặp âm thách thức nhất đối với người học tiếng Việt.
Tầm Quan Trọng Của Việc Luyện Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn Cho Học Sinh Lớp 6
Việc luyện phát âm tiếng Anh chuẩn mực ngay từ giai đoạn lớp 6 mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho quá trình học tập và phát triển ngôn ngữ của các em. Nó không chỉ giúp các em vượt qua các bài tập phát âm lớp 6 mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Khi phát âm chính xác, học sinh sẽ tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp, dám nói và không sợ mắc lỗi, từ đó tạo động lực để các em tích cực tham gia vào các hoạt động nói tiếng Anh trên lớp và ngoài xã hội. Sự tự tin này là yếu tố then chốt giúp phá vỡ rào cản tâm lý khi học một ngôn ngữ mới.
Hơn nữa, phát âm đúng giúp nâng cao khả năng nghe hiểu. Khi học sinh quen thuộc với cách người bản xứ phát âm các từ, cụm từ và câu, các em sẽ dễ dàng nhận diện và hiểu được nội dung các đoạn hội thoại, bài giảng hay các chương trình bằng tiếng Anh. Theo các nghiên cứu giáo dục ngôn ngữ, khả năng phát âm tốt có thể cải thiện mức độ nghe hiểu lên đến 40-50% ở giai đoạn đầu học ngoại ngữ. Điều này tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực: nghe tốt giúp nói tốt hơn, và nói tốt lại củng cố khả năng nghe.
Cuối cùng, phát âm chuẩn là yếu tố cốt lõi để xây dựng kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả. Khi phát âm rõ ràng và chính xác, thông điệp mà các em muốn truyền tải sẽ được người nghe hiểu một cách dễ dàng, tránh được những hiểu lầm không đáng có. Điều này đặc biệt quan trọng khi các em bắt đầu tham gia vào các hoạt động nhóm, thuyết trình hoặc các cuộc trò chuyện hàng ngày bằng tiếng Anh. Một cách phát âm tốt còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn trong mắt người đối diện.
Những Lỗi Phát Âm Tiếng Anh Phổ Biến Ở Học Sinh Lớp 6 Và Cách Khắc Phục
Học sinh Việt Nam nói chung và học sinh lớp 6 nói riêng thường gặp một số lỗi phát âm tiếng Anh đặc trưng do ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ và thiếu môi trường luyện tập. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là chìa khóa để hoàn thiện kỹ năng phát âm và làm tốt các bài tập ngữ âm tiếng Anh.
Một trong những lỗi phổ biến nhất là việc thêm âm “ơ” vào cuối các từ kết thúc bằng phụ âm, ví dụ như “cat” thành “cát-ơ” hoặc “book” thành “búc-ơ”. Nguyên nhân là do thói quen phát âm các từ tiếng Việt luôn kết thúc bằng một nguyên âm hoặc nguyên âm đôi. Để khắc phục, học sinh cần luyện tập dứt khoát các phụ âm cuối, đảm bảo luồng hơi bị chặn hoàn toàn hoặc âm thanh dừng lại ngay sau phụ âm mà không thêm bất kỳ nguyên âm nào. Việc nghe và bắt chước các từ đơn giản từ người bản xứ là rất hữu ích.
Tiếp theo là sự nhầm lẫn giữa các cặp phụ âm tương tự nhau, đặc biệt là âm /s/ và /ʃ/, hoặc âm /t/ và /d/, âm /f/ và /v/. Điều này xuất phát từ việc trong tiếng Việt, sự phân biệt giữa hữu thanh và vô thanh không quá rõ ràng ở vị trí cuối từ. Để cải thiện, học sinh cần thực hành các cặp từ tối thiểu (minimal pairs) như “ship” và “sip”, “tea” và “dee”, “fan” và “van”. Việc luyện tập trước gương để quan sát khẩu hình và cảm nhận sự rung của dây thanh quản (đối với âm hữu thanh) sẽ giúp ích rất nhiều. Các giáo viên tại “Anh ngữ Oxford” thường xuyên sử dụng các bài tập thực hành này.
bài tập phát âm lớp 6 có đáp án
Ngoài ra, việc bỏ qua hoặc phát âm không rõ các phụ âm cuối (ending sounds) cũng là một lỗi thường gặp. Ví dụ, từ “friend” thường bị phát âm thành “fren”. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng hiểu của người nghe, vì nhiều từ trong tiếng Anh chỉ khác nhau ở âm cuối (ví dụ: “bag” và “back”). Để sửa lỗi này, học sinh cần tập trung lắng nghe và cường điệu hóa việc phát âm các âm cuối khi luyện tập, sau đó dần dần điều chỉnh để phát âm tự nhiên hơn. Việc luyện đọc to và ghi âm lại giọng nói của mình để tự kiểm tra hoặc nhờ giáo viên đánh giá sẽ mang lại hiệu quả đáng kể.
Mẹo Học Phát Âm Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Nhà
Để vượt qua các bài tập phát âm tiếng Anh lớp 6 và xây dựng kỹ năng nói tự tin, việc luyện tập phát âm tại nhà là không thể thiếu. Học sinh có thể áp dụng một số mẹo sau đây để quá trình học trở nên hiệu quả và thú vị hơn.
Đầu tiên, hãy chủ động lắng nghe tiếng Anh từ nhiều nguồn khác nhau. Đây là bước cơ bản để làm quen với ngữ điệu và âm điệu tự nhiên của ngôn ngữ. Các em có thể nghe các bài hát tiếng Anh phù hợp với lứa tuổi, xem các chương trình hoạt hình hoặc phim ảnh có phụ đề tiếng Anh, hoặc lắng nghe các podcast dành cho người học tiếng Anh. Chú ý đến cách người bản xứ phát âm từng từ, từng câu, đặc biệt là những từ chứa các âm mà các em đang gặp khó khăn. Việc nghe đi nghe lại nhiều lần sẽ giúp tai quen dần và não bộ ghi nhớ cách phát âm đúng.
Thứ hai, hãy bắt chước và ghi âm giọng nói của mình. Đây là một phương pháp cực kỳ hiệu quả để tự kiểm tra và cải thiện phát âm. Sau khi nghe một từ hoặc một câu, hãy cố gắng lặp lại chính xác và ghi âm lại giọng nói của mình bằng điện thoại hoặc các ứng dụng học tập. Sau đó, hãy so sánh bản ghi âm của mình với âm thanh gốc. Việc này sẽ giúp các em nhận ra những điểm khác biệt và điều chỉnh khẩu hình, vị trí lưỡi sao cho giống với người bản xứ nhất. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi.
Thứ ba, tận dụng Bảng Phiên Âm Quốc tế (IPA). IPA là công cụ vô giá giúp các em hiểu rõ cách phát âm của từng âm tiết trong tiếng Anh. Mỗi âm trong tiếng Anh đều có một ký hiệu IPA riêng, và việc học các ký hiệu này sẽ giúp các em tra cứu phát âm chính xác của bất kỳ từ nào trong từ điển mà không cần phải nghe. Các em có thể tìm các biểu đồ IPA trực tuyến hoặc trong sách giáo trình để tham khảo và luyện tập. Việc biết IPA sẽ giúp các em tự tin hơn khi đối mặt với các từ mới trong bài tập phát âm.
Hướng Dẫn Giải Quyết Bài Tập Phát Âm Lớp 6 Hiệu Quả
Để tối ưu hóa hiệu quả khi thực hành các bài tập phát âm lớp 6, học sinh cần có một phương pháp tiếp cận khoa học và bài bản. Việc áp dụng các bước dưới đây sẽ giúp các em không chỉ giải đúng mà còn hiểu sâu sắc về ngữ âm tiếng Anh.
Đầu tiên và quan trọng nhất, hãy đọc kỹ yêu cầu của từng dạng bài tập. Mỗi loại bài tập phát âm thường có mục tiêu khác nhau, ví dụ như chọn từ có phần gạch chân phát âm khác, hay phân loại các từ theo âm cuối. Việc nắm rõ yêu cầu sẽ giúp các em tập trung vào đúng khía cạnh ngữ âm cần phân tích, tránh việc lan man hoặc nhầm lẫn. Chẳng hạn, với bài tập về nguyên âm, các em cần chú ý đến độ dài và khẩu hình miệng khi phát âm.
Tiếp theo, hãy tra cứu phiên âm IPA của các từ nếu không chắc chắn. Khi gặp một từ mới hoặc một từ mà các em cảm thấy khó phát âm, đừng ngần ngại sử dụng từ điển Anh-Anh đáng tin cậy để xem phiên âm IPA của nó. Việc này không chỉ cung cấp cách phát âm chuẩn mà còn giúp các em làm quen với các ký hiệu ngữ âm, từ đó tự tin hơn trong việc giải các bài tập phát âm tiếng Anh. Ví dụ, nếu không biết cách phát âm của từ “character”, các em có thể tra từ điển và thấy phiên âm là /ˈkærəktər/, từ đó nhận biết được âm /æ/ ở âm tiết đầu tiên.
Cuối cùng, hãy luyện đọc to các từ và so sánh. Sau khi đã nắm được phiên âm, hãy đọc to từng từ trong bài tập nhiều lần, cố gắng bắt chước chính xác cách phát âm chuẩn. Đối với các bài tập chọn từ phát âm khác, hãy đọc to tất cả các lựa chọn (A, B, C, D) và lắng nghe sự khác biệt. Việc đọc to giúp kích hoạt cả thính giác và cơ học của miệng, giúp các em cảm nhận rõ ràng hơn sự khác biệt giữa các âm. Nếu có thể, hãy ghi âm lại và nghe lại để tự đánh giá hoặc nhờ giáo viên, bạn bè kiểm tra giúp. Khoảng 70% học sinh cảm thấy việc luyện tập bằng cách đọc to giúp cải thiện đáng kể khả năng phân biệt âm.
Bộ Bài Tập Phát Âm Lớp 6 Có Đáp Án
Dưới đây là các bài tập phát âm lớp 6 được biên soạn cẩn thận, giúp các em củng cố kiến thức ngữ âm đã học. Hãy cố gắng tự giải trước khi xem phần đáp án để kiểm tra và đánh giá khả năng của mình.
Bài tập 1: Chọn từ có phần nguyên âm gạch chân phát âm khác những từ còn lại
A | B | C | D |
---|---|---|---|
Câu 1 | robot | grow | ground |
Câu 2 | planet | key | Greece |
Câu 3 | wrap | west | wet |
Câu 4 | harsh | heart | rubbish |
Câu 5 | broken | brown | proud |
Câu 6 | tip | piece | miss |
Câu 7 | president | preparation | practice |
Câu 8 | after | drama | harsh |
Câu 9 | solar | polar | cold |
Câu 10 | reduce | reuse | recycle |
Câu 11 | steady | teddy | breakfast |
Câu 12 | grass | gun | trouble |
Câu 13 | outside | shoulder | outdoor |
Câu 14 | exchange | environment | each |
Câu 15 | housework | location | loud |
Bài tập 2: Chọn từ có phần phụ âm gạch chân phát âm khác những từ còn lại
A | B | C | D |
---|---|---|---|
Câu 1 | machine | washing | seashore |
Câu 2 | space | brace | special |
Câu 3 | cottage | bandage | downtown |
Câu 4 | breath | breathe | thing |
Câu 5 | ocean | station | percent |
Câu 6 | compete | combat | debate |
Câu 7 | meat | feet | foot |
Câu 8 | these | earth | throw |
Câu 9 | shelf | share | stall |
Câu 10 | helpful | peace | beach |
Câu 11 | tour | door | flood |
Câu 12 | cloth | clothing | clothe |
Câu 13 | city | special | center |
Câu 14 | cartoon | dune | booked |
Câu 15 | therefore | marathon | theatre |
Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác những từ còn lại
A | B | C | D |
---|---|---|---|
Câu 1 | charity | character | crack |
Câu 2 | funny | sunny | hardly |
Câu 3 | postcard | pound | photo |
Câu 4 | gymnast | karate | quay |
Câu 5 | compass | flash | famous |
Câu 6 | temple | temper | timber |
Câu 7 | desert | cupboard | destination |
Câu 8 | cathedral | gathering | smooth |
Câu 9 | strikes | decorates | deserts |
Câu 10 | programme | gravity | regret |
Câu 11 | last | blast | fast |
Câu 12 | math | thumb | throat |
Câu 13 | backpacks | workshops | waterfalls |
Câu 14 | surface | landscape | sandy |
Câu 15 | wardrobe | shoulder | narrow |
Bài tập 4: Phân loại cách phát âm “s” của những từ sau
Cho các từ vựng:
accounts | adventures | benefits | builds | careers |
---|---|---|---|---|
develops | problems | articles | accepts | achieves |
believes | considers | helps | joins | protects |
recommends | budgets | characters | competitions | experiments |
Phân loại các từ vựng vào bảng sau:
Những từ chứa “s” phát âm là /s/ | Những từ chứa “s” phát âm là /z/ |
---|---|
Bài tập 5: Nghe và chọn từ đúng
Audio | A | B |
---|---|---|
Câu 1 | come | |
Câu 2 | bill | |
Câu 3 | hit | |
Câu 4 | seat | |
Câu 5 | loathe | |
Câu 6 | know | |
Câu 7 | hush | |
Câu 8 | gas | |
Câu 9 | sort | |
Câu 10 | hose | |
Câu 11 | bore | |
Câu 12 | clothe | |
Câu 13 | marry | |
Câu 14 | sleep | |
Câu 15 | dear |
Học sinh luyện tập phát âm tiếng Anh với sách giáo khoa lớp 6
Đáp án bài tập về phát âm lớp 6
Bài tập 1
- C. ground /ɡraʊnd/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /əʊ/.
- A. planet /ˈplæn.ɪt/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /i:/.
- A. wrap /ræp/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /e/.
- C. rubbish /ˈrʌb.ɪʃ/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /ɑ:/.
- A. broken /ˈbrəʊ.kən/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /aʊ/.
- B. piece /piːs/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /ɪ/.
- C. practice /ˈpræk.tɪs/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /e/.
- D. hush /hʌʃ/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /ɑ:/.
- D. count /kaʊnt/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /əʊ/.
- A. reduce /rɪˈdʒuːs/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /i:/.
- D. track /træk/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /e/.
- A. grass /ɡrɑːs/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /ʌ/.
- B. shoulder /ˈʃəʊl.dər/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /aʊ/.
- C. each /iːtʃ/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /ɪ/.
- B. location /ləʊˈkeɪ.ʃən/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /aʊ/.
Bài tập 2
- C. seashore /ˈsiː.ʃɔːr/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /ʃ/.
- B. brace /breɪs/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /p/.
- B. bandage /ˈbæn.dɪdʒ/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /t/.
- A. breathe /briːð/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /θ/.
- C. percent /pəˈsent/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /ʃ/.
- A. compete /kəmˈpiːt/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /b/.
- D. food /fuːd/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /t/.
- A. these /ðiːz/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /θ/.
- C. stall /stɔːl/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /ʃ/.
- C. beach /biːtʃ/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /p/.
- A. tour /tʊər/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /d/.
- A. cloth /klɒθ/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /ð/.
- B. special /ˈspeʃ.əl/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /s/.
- B. dune /djuːn/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /t/.
- A. therefore /ˈðeə.fɔːr/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /θ/.
Bài tập 3
- D. calm /kɑːm/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /æ/.
- C. hardly /ˈhɑːd.li/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /ʌ/.
- B. pound /paʊnd/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /əʊ/.
- C. quay /kiː/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /ɪ/.
- B. flash /flæʃ/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /s/.
- C. timber /ˈtɪm.bər/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /p/.
- A. desert /ˈdez.ət/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /d/.
- A. cathedral /kəˈθiː.drəl/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /ð/.
- D. islands /ˈaɪ.ləndz/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /s/.
- C. regret /rɪˈɡret/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /æ/.
- D. mass /mæs/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /ɑ:/.
- D. than /ðæn/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /θ/.
- C. waterfalls /ˈwɔː.tə.fɔːlz/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /s/.
- D. show /ʃəʊ/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /s/.
- B. shoulder /ˈʃəʊl.dər/. Phần gạch chân trong những từ còn lại phát âm là /aʊ/.
Bài tập 4
Những từ chứa “s” phát âm là /s/ | Những từ chứa “s” phát âm là /z/ |
---|---|
accounts /əˈkaʊnts/ | adventures /ədˈven.tʃərz/ |
benefits /ˈben.ɪ.fɪts/ | builds /bɪldz/ |
develops /dɪˈvel.əps/ | careers /kəˈrɪərz/ |
accepts /əkˈsepts/ | problems /ˈprɒb.ləmz/ |
helps /helps/ | articles /ˈɑː.tɪ.klz/ |
protects /prəˈtekts/ | achieves /əˈtʃiːvz/ |
budgets /ˈbʌdʒ.ɪts/ | believes /bɪˈliːvz/ |
experiments /ɪkˈsper.ɪ.mənts/ | considers /kənˈsɪd.ərz/ |
joins /dʒɔɪnz/ | |
recommends /ˌrek.əˈmenz/ | |
characters /ˈkær.ək.tərz/ | |
competitions /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ənz/ |
Bài tập 5
- B. calm /kɑːm/
- B. pill /pɪl/
- A. hit /hɪt/
- B. sheet /ʃiːt/
- A. loathe /ləʊð/
- A. know /nəʊ/
- B. harsh /hɑːʃ/
- B. guess /ɡes/
- A. sort /sɔːt/
- B. house /haʊs/
- B. pour /pɔːr/
- A. clothe /kləʊð/
- A. marry /ˈmær.i/
- A. sleep /sliːp/
- B. tear /teər/
Câu Hỏi Thường Gặp Về Phát Âm Tiếng Anh Lớp 6 (FAQs)
-
Tại sao học sinh lớp 6 cần chú trọng phát âm tiếng Anh?
Phát âm chuẩn giúp học sinh tự tin giao tiếp, cải thiện khả năng nghe hiểu và đặt nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn. Một nền tảng phát âm tốt từ sớm sẽ tránh được những thói quen sai khó sửa về sau. -
Làm thế nào để phân biệt các cặp nguyên âm dễ nhầm lẫn như /ɪ/ và /i:/?
Cách tốt nhất là luyện tập nghe và lặp lại các cặp từ tối thiểu (minimal pairs) như “ship” – “sheep”, “sit” – “seat”. Chú ý đến độ dài của âm và khẩu hình miệng: /ɪ/ ngắn và lỏng, /i:/ dài và miệng mở rộng sang hai bên. -
Lỗi phổ biến nhất khi phát âm tiếng Anh của học sinh Việt Nam là gì?
Lỗi phổ biến nhất thường là thêm âm “ơ” vào cuối từ có phụ âm cuối (ví dụ “book” thành “búc-ơ”) hoặc bỏ qua/phát âm không rõ các phụ âm cuối. Việc không phân biệt rõ ràng các cặp phụ âm hữu thanh/vô thanh cũng thường gặp. -
Bảng phiên âm quốc tế (IPA) có quan trọng không và nên học nó như thế nào?
IPA rất quan trọng vì nó cung cấp cách phát âm chuẩn xác cho từng âm trong tiếng Anh, giúp bạn tra cứu từ điển và tự học hiệu quả hơn. Bạn nên tìm biểu đồ IPA, học cách đọc từng ký hiệu và luyện tập với các ví dụ cụ thể. -
Có mẹo nào để luyện phát âm /θ/ và /ð/ hiệu quả không?
Với hai âm này, bạn cần đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng. Để luyện /θ/ (vô thanh), đẩy hơi ra mà không rung dây thanh quản. Để luyện /ð/ (hữu thanh), đẩy hơi và làm rung dây thanh quản. Luyện tập với gương và các từ như “thin” – “this”, “bath” – “bathe” sẽ rất hữu ích. -
Việc nghe nhạc tiếng Anh có giúp cải thiện phát âm không?
Có, nghe nhạc tiếng Anh là một cách tuyệt vời để cải thiện phát âm. Khi nghe nhạc, bạn không chỉ tiếp xúc với từ vựng mà còn làm quen với ngữ điệu, nhịp điệu và cách nối âm tự nhiên trong tiếng Anh. Hãy cố gắng hát theo để luyện tập. -
Làm sao để biết mình phát âm đúng hay sai khi không có giáo viên bên cạnh?
Bạn có thể tự ghi âm giọng nói của mình và so sánh với cách phát âm của người bản xứ. Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có chức năng nhận diện giọng nói cũng là một cách tốt. Tuy nhiên, việc nhận feedback từ giáo viên vẫn là cách hiệu quả nhất. -
Ngoài sách giáo khoa, có nguồn tài liệu nào khác để học phát âm cho lớp 6?
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh chuyên về phát âm, hoặc tham khảo các trang web giáo dục uy tín cung cấp bài tập và lý thuyết ngữ âm bổ sung.
Việc nắm vững kiến thức ngữ âm và thường xuyên thực hành bài tập phát âm lớp 6 là nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Anh của các em học sinh. “Anh ngữ Oxford” tin rằng với sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn, mỗi em đều có thể phát âm tiếng Anh một cách tự tin và chuẩn xác. Hãy luôn luyện tập và không ngừng khám phá để kỹ năng phát âm ngày càng hoàn thiện.