Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cụm động từ là yếu tố then chốt giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn. Đặc biệt, phrasal verb Keep là nhóm từ mang nhiều sắc thái ý nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các phrasal verb với Keep phổ biến, giúp bạn tự tin vận dụng chúng một cách chính xác.

Cấu Trúc Chung Của Phrasal Verb Keep

Phrasal verb Keep được hình thành bằng cách kết hợp động từ cơ bản “keep” với một hoặc nhiều giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Sự kết hợp này tạo ra một ý nghĩa hoàn toàn mới, thường khác biệt so với nghĩa gốc của từ “keep” (giữ, giữ lại). Việc hiểu rõ cách các giới từ thay đổi ý nghĩa của “keep” là điều quan trọng để sử dụng chúng một cách hiệu quả. Mỗi giới từ đi kèm sẽ mang lại một sắc thái riêng biệt, mở rộng đáng kể vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của người học.

Các cụm động từ này không chỉ xuất hiện trong văn nói mà còn rất phổ biến trong văn viết, đặc biệt là trong các ngữ cảnh thân mật và bán trang trọng. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn các đoạn hội thoại, bài báo hay phim ảnh tiếng Anh.

Những Phrasal Verb Keep Thường Gặp

Phần này sẽ đi sâu vào các phrasal verb thông dụng của Keep, cung cấp định nghĩa chi tiết, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng hình dung và áp dụng.

Keep away

Phiên âm: /kiːp əˈweɪ/

Khi kết hợp với “away”, phrasal verb Keep này thường mang ý nghĩa về sự giữ khoảng cách hoặc ngăn chặn điều gì đó. Nó được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc bảo vệ bản thân đến việc duy trì sự an toàn cho người khác hoặc đồ vật.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Nghĩa 1: Không đi đâu đó hoặc không đến gần cái gì đó, hoặc ngăn cản ai đó không đi đâu đó hoặc không đến gần cái gì đó. Đây là hành động chủ động tránh xa một đối tượng hoặc khu vực nguy hiểm, hoặc một điều không mong muốn.

Ví dụ: It’s best to keep away from the aggressive dog. (Tốt nhất là nên tránh xa con chó hung dữ).

Nghĩa 2: Giữ ai đó hoặc cái gì đó tránh xa khỏi một đối tượng hoặc khu vực cụ thể. Ý nghĩa này thường liên quan đến việc bảo vệ hoặc ngăn chặn sự tiếp xúc không mong muốn.

Ví dụ: Keep those chemicals away from children. (Giữ những hóa chất đó tránh xa trẻ em.)

Keep back

Phiên âm: /kiːp bæk/

Phrasal verb Keep back có thể đề cập đến hành động giữ lại thông tin hoặc lùi lại về mặt không gian.

Nghĩa là: Kiềm chế không nói cho ai đó tất cả những gì bạn biết về một tình huống hoặc sự kiện. Đây là việc giấu giếm thông tin, thường là vì một lý do nào đó, có thể là để bảo vệ ai đó, hoặc để che giấu sự thật.

Ví dụ: She kept some important information back during the meeting. (Cô ấy giữ lại một số thông tin quan trọng trong cuộc họp).

Ngoài ra, nó cũng có thể mang nghĩa là lùi lại hoặc giữ khoảng cách an toàn, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc đông người.

Keep down

Phiên âm: /kiːp daʊn/

Phrasal verb Keep down thường liên quan đến việc kiểm soát, giảm thiểu hoặc giữ cho một cái gì đó ở mức thấp.

Nghĩa 1: Ngăn chặn sự gia tăng về số lượng, mức độ, hoặc kích thước của một cái gì đó. Điều này có thể áp dụng cho âm thanh, chi phí, hoặc bất kỳ yếu tố nào cần được duy trì ở mức thấp.

Ví dụ: We need to keep the noise down. (Chúng ta cần giảm tiếng ồn).

Nghĩa 2: Có thể ăn uống mà không bị ói mửa. Đây là một cách diễn đạt thông tục khi nói về việc giữ thức ăn trong dạ dày.

Ví dụ: After the intense workout, he felt nauseous and struggled to keep his lunch down. (Sau khi tập luyện căng thẳng, anh cảm thấy buồn nôn và cố gắng không nôn ra bữa trưa của mình.)

Keep off

Phiên âm: /kiːp ɒf/

Phrasal verb Keep off thường được dùng để chỉ việc tránh xa một khu vực hoặc không chạm vào một vật cụ thể.

Nghĩa là: Không vào một khu vực, hoặc ngăn cản ai đó hoặc cái gì đó vào một khu vực. Nó thường được sử dụng trong các biển báo cấm hoặc lời nhắc nhở để duy trì trật tự và an toàn.

Ví dụ: Keep off the grass! (Đừng bước lên bãi cỏ!).

Ngoài ra, nó cũng có thể có nghĩa là tránh thảo luận về một chủ đề cụ thể hoặc tránh sử dụng một chất nào đó.

Keep on

Phiên âm: /kiːp ɒn/

Khi bạn muốn thể hiện sự tiếp tục của một hành động, phrasal verb Keep on là lựa chọn phù hợp.

Nghĩa 1: Tiếp tục làm điều gì đó. Đây là cách diễn đạt phổ biến nhất, nhấn mạnh sự kiên trì và không ngừng nghỉ.

Ví dụ: Keep on trying and you’ll succeed. (Cứ tiếp tục thử nghiệm và bạn sẽ thành công).

Nghĩa 2: Tiếp tục nói một cách khó chịu về điều gì đó. Ý nghĩa này mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự lặp đi lặp lại gây phiền toái.

Ví dụ: Every time we meet, he keeps on about his new diet. It’s becoming quite tiresome. (Mỗi lần chúng tôi gặp nhau, anh ấy lại tiếp tục nói về chế độ ăn kiêng mới của mình. Nó đang trở nên khá mệt mỏi.)

Học viên đang kiên trì học tập để nắm vững phrasal verb KeepHọc viên đang kiên trì học tập để nắm vững phrasal verb Keep

Keep out

Phiên âm: /kiːp aʊt/

Phrasal verb Keep out tương tự như “keep away” nhưng thường nhấn mạnh việc không cho phép ai đó hoặc cái gì đó vào một không gian cụ thể.

Nghĩa là: Không đi vào một nơi nào đó hoặc ngăn chặn ai đó hoặc cái gì đó đi vào một nơi nào đó. Thường được dùng trong các biển báo cấm nhập cảnh hoặc khu vực hạn chế.

Ví dụ: Keep out of the restricted area. (Đừng vào khu vực cấm).

Keep (someone) out of something

Phiên âm: /kiːp aʊt ɒv/

Nghĩa là: Tránh tham gia vào một cái gì đó, hoặc để ngăn chặn một ai đó hoặc một cái gì đó tham gia vào một cái gì đó, đặc biệt là rắc rối hoặc tình huống khó khăn. Đây là hành động bảo vệ hoặc giữ cho ai đó không dính líu vào chuyện không hay.

Ví dụ: I try to keep my brother out of trouble. (Tôi cố gắng giữ em trai tôi ra khỏi rắc rối).

Keep up

Phiên âm: /kiːp ʌp/

Phrasal verb Keep up là một trong những cụm động từ đa nghĩa nhất, thường liên quan đến việc duy trì tốc độ, mức độ hoặc chất lượng.

Nghĩa 1: Tiếp tục một quá trình hành động hoặc duy trì một tiêu chuẩn. Nó thường được sử dụng để khuyến khích hoặc khen ngợi sự nỗ lực liên tục.

Ví dụ: After reviewing your progress report, I’m really impressed with your dedication. Keep up the good work, and you’ll surely get that promotion! (Sau khi xem xét báo cáo tiến độ của bạn, tôi thực sự ấn tượng với sự cống hiến của bạn. Hãy tiếp tục làm tốt công việc và chắc chắn bạn sẽ được thăng chức!).

Nghĩa 2: Ngăn cản ai đó đi ngủ hoặc ngủ. Ý nghĩa này thường xuất hiện khi có tiếng ồn hoặc hoạt động gây mất ngủ.

Ví dụ: That coffee you made me kept me up all night. (Cà phê bạn pha cho tôi đã làm tôi thức cả đêm.)

Keep up with

Phiên âm: /kiːp ʌp wɪð/

Phrasal verb Keep up with tập trung vào việc duy trì sự ngang bằng hoặc cập nhật thông tin.

Nghĩa 1: Làm bất cứ điều gì cần thiết để duy trì đẳng cấp hoặc ngang hàng với ai đó hoặc cái gì đó về tốc độ, tiến độ, hoặc chất lượng. Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, thể hiện sự cạnh tranh hoặc thích nghi.

Ví dụ:

  • As the tour guide quickly navigated through the busy streets, the tourists hustled to keep up with him, not wanting to miss a single detail. (Khi hướng dẫn viên nhanh chóng di chuyển qua những con phố đông đúc, du khách cũng chen chúc theo kịp, không muốn bỏ lỡ một chi tiết nào.)
  • The company was once the leader in sustainable technology, but lately, they’ve been challenged to keep up with emerging startups in terms of efficiency and design. (Công ty từng dẫn đầu về công nghệ bền vững, nhưng gần đây, họ gặp thách thức trong việc theo kịp các công ty khởi nghiệp mới nổi về hiệu quả và thiết kế.)

Nghĩa 2: Tiếp tục được thông báo về một cái gì đó, giữ cho mình cập nhật thông tin. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời đại thông tin bùng nổ hiện nay.

Ví dụ: She doesn’t watch the news anymore and struggles to keep up with the latest political developments. (Cô ấy không còn xem tin tức nữa và cố gắng theo kịp những diễn biến chính trị mới nhất.)

Nghĩa 3: Tiếp tục làm hoặc trả tiền cái gì đó, thường là các khoản chi phí định kỳ hoặc nghĩa vụ tài chính.

Ví dụ: With the rising interest rates, many homeowners find it tough to keep up with their monthly loan obligations. (Với lãi suất ngày càng tăng, nhiều chủ nhà cảm thấy khó khăn trong việc đáp ứng nghĩa vụ trả nợ hàng tháng.)

Một Số Giới Từ Khác Thường Đi Với Keep

Ngoài những phrasal verb Keep phổ biến đã nêu, động từ “keep” còn có thể kết hợp với một số giới từ khác để tạo ra những ý nghĩa riêng biệt. Việc mở rộng vốn hiểu biết về các sự kết hợp này sẽ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt trong tiếng Anh.

Keep to

  • Phiên âm: /kiːp tuː/
  • Nghĩa: “Keep to something” thường có nghĩa là tuân thủ một quy tắc, kế hoạch, hoặc hạn chế. Nó nhấn mạnh sự tuân thủ nghiêm ngặt và không sai lệch.
  • Ví dụ: We must keep to the schedule if we want to finish on time. (Chúng ta phải tuân theo lịch trình nếu muốn hoàn thành đúng hẹn.)
  • Việc tuân thủ này giúp đảm bảo tính kỷ luật và hiệu quả trong công việc hoặc hoạt động hàng ngày.

Keep under

  • Phiên âm: /kiːp ˈʌndər/
  • Nghĩa: “Keep something under control” nghĩa là duy trì sự kiểm soát hoặc ngăn chặn một tình huống không trở nên tồi tệ hơn. Đây là một cụm động từ rất hữu ích khi nói về việc quản lý cảm xúc, tình huống khó khăn, hoặc thậm chí là dịch bệnh.
  • Ví dụ: Despite the chaos, the teacher managed to keep the class under control. (Mặc dù tình hình hỗn loạn, giáo viên vẫn kiểm soát được lớp học.)
  • Khả năng giữ mọi thứ trong tầm kiểm soát là một kỹ năng quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.

Người học tiếng Anh đang nghiên cứu các cụm động từ với KeepNgười học tiếng Anh đang nghiên cứu các cụm động từ với Keep

Sự Khác Biệt Giữa “Keep” và “Stay”

Trong tiếng Anh, đôi khi người học dễ nhầm lẫn giữa “keep” và “stay” vì cả hai đều có thể mang ý nghĩa “giữ” hoặc “ở lại”. Tuy nhiên, có những điểm khác biệt tinh tế mà bạn cần nắm rõ để sử dụng chính xác.

  • Keep (trong ngữ cảnh này) thường mang nghĩa duy trì một trạng thái, hành động, hoặc vị trí, hoặc ngăn chặn một sự thay đổi. Khi đi với giới từ, phrasal verb Keep thường ngụ ý sự tiếp tục của một hành động (như “keep on studying”) hoặc việc ngăn chặn một điều gì đó (“keep away from danger”). Nó có thể là hành động chủ động từ chủ thể.

  • Stay thường chỉ sự ở lại tại một địa điểm hoặc duy trì một trạng thái cụ thể. Ví dụ, “stay home” (ở nhà) hoặc “stay calm” (giữ bình tĩnh). “Stay” thường nhấn mạnh vị trí tĩnh hoặc trạng thái không thay đổi.

Ví dụ minh họa:

  • You should keep studying hard. (Bạn nên tiếp tục học tập chăm chỉ.) -> Keep ở đây là tiếp tục hành động.
  • You should stay focused. (Bạn nên giữ tập trung.) -> Stay ở đây là duy trì trạng thái.
  • Keep the door closed. (Giữ cửa đóng.) -> Keep là duy trì trạng thái của vật.
  • Stay in bed. (Ở lại trên giường.) -> Stay là ở lại vị trí.

Nhìn chung, “keep” mang sắc thái năng động hơn, thường liên quan đến việc duy trì một quá trình hoặc hành động, trong khi “stay” thường chỉ sự tĩnh tại hoặc trạng thái hiện có.

Mẹo Ghi Nhớ Phrasal Verb Keep Hiệu Quả

Học phrasal verb Keep có thể là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh vì tính đa nghĩa của chúng. Tuy nhiên, với các phương pháp học tập đúng đắn, bạn có thể ghi nhớ và sử dụng chúng một cách hiệu quả.

  • Học theo ngữ cảnh: Thay vì học từng cụm động từ riêng lẻ, hãy cố gắng đặt chúng vào các câu hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ, khi học “keep up with”, hãy nghĩ đến việc “keep up with the news” hoặc “keep up with trends”. Ngữ cảnh giúp bạn hình dung và ghi nhớ ý nghĩa dễ dàng hơn.

  • Sử dụng flashcards với hình ảnh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh minh họa có thể kích thích bộ não ghi nhớ tốt hơn. Mỗi phrasal verb Keep hãy tìm một hình ảnh hoặc vẽ một biểu tượng nhỏ liên quan đến ý nghĩa của nó.

  • Thực hành viết và nói: Cách tốt nhất để nắm vững phrasal verb Keep là sử dụng chúng thường xuyên. Viết nhật ký, tham gia các diễn đàn tiếng Anh, hoặc cố gắng đưa chúng vào các cuộc hội thoại hàng ngày. Lặp lại và áp dụng là chìa khóa.

  • Tạo câu chuyện: Hãy thử tạo ra một câu chuyện ngắn sử dụng nhiều phrasal verb Keep khác nhau. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ mà còn rèn luyện khả năng sáng tạo và kết nối các ý tưởng.

  • Ghi chú các giới từ: Tập trung vào ý nghĩa của từng giới từ khi kết hợp với “keep”. Ví dụ, “away” thường liên quan đến khoảng cách, “on” đến sự tiếp tục, “up” đến sự duy trì hoặc nâng cao. Hiểu được “linh hồn” của giới từ sẽ giúp bạn suy luận ý nghĩa.

Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Phrasal Verb Keep

Mặc dù phrasal verb Keep rất hữu ích, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng chúng. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác trong giao tiếp.

  • Nhầm lẫn ý nghĩa: Do tính đa nghĩa, nhiều người học thường nhầm lẫn giữa các cụm động từ có hình thức tương tự. Ví dụ, sự khác biệt giữa “keep out” và “keep off” đôi khi không rõ ràng. “Keep out” là không đi vào bên trong một khu vực, trong khi “keep off” là không đặt chân lên hoặc chạm vào bề mặt.

  • Sử dụng sai giới từ: Đây là lỗi rất phổ biến. Thay vì “keep up with”, một số người có thể dùng “keep up to” hoặc “keep up on”. Luôn kiểm tra lại giới từ chính xác đi kèm với động từ.

  • Thiếu tân ngữ hoặc dùng sai vị trí tân ngữ: Một số phrasal verb Keep là chuyển tiếp (transitive) và cần một tân ngữ. Vị trí của tân ngữ cũng quan trọng. Ví dụ, với “keep something back”, tân ngữ có thể đứng giữa “keep” và “back” (keep information back) hoặc sau cả cụm (keep back information). Tuy nhiên, với đại từ, tân ngữ bắt buộc phải đứng giữa (keep it back).

  • Lạm dụng phrasal verb khi có thể dùng động từ đơn: Đôi khi, một động từ đơn có thể truyền tải ý nghĩa tương tự và trang trọng hơn phrasal verb Keep. Ví dụ, thay vì “keep on trying”, có thể dùng “continue trying”. Mặc dù không phải là lỗi sai ngữ pháp, nhưng việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh là rất quan trọng.

  • Bỏ qua ngữ cảnh: Việc sử dụng phrasal verb Keep mà không xem xét ngữ cảnh có thể dẫn đến hiểu lầm. Ví dụ, “keep on” có thể là tích cực (tiếp tục cố gắng) hoặc tiêu cực (tiếp tục cằn nhằn). Cần đọc kỹ hoặc nghe rõ ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa.

Việc thường xuyên đọc, nghe, và luyện tập với các bài tập thực hành sẽ giúp bạn tránh được những lỗi này và sử dụng phrasal verb Keep một cách tự tin và chính xác.

Các Ngữ Cảnh Sử Dụng Phrasal Verb Keep

Phrasal verb, nhất là những cụm động từ với động từ “keep“, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh, phản ánh sự đa dạng và linh hoạt của ngôn ngữ này. Dựa vào thứ tự được cung cấp bởi trang web chính thức của Corpus of Contemporary American English (COCA), chúng ta có thể phân tích mức độ sử dụng của “keep” trong từng ngữ cảnh.

  1. TV/M (TV/Movies): Trong phim và truyền hình, việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và thoại là rất quan trọng. Phrasal verb với “keep” thường được sử dụng để phản ánh cuộc sống hàng ngày, tạo ra những cuộc đối thoại mượt mà và gần gũi với khán giả. Ví dụ, một nhân vật có thể nói “I need to keep up with the latest news” (Tôi cần cập nhật tin tức mới nhất) để thể hiện sự quan tâm đến các sự kiện đương thời.

  2. FIC (Fiction): Trong văn học, tác giả thường chọn lựa từ vựng để tạo ra một phong cách viết riêng và để làm cho các nhân vật trở nên chân thực hơn. “Keep” và các phrasal verb liên quan giúp tạo ra những mô tả sinh động và tái hiện cuộc sống thực một cách trực quan. Chẳng hạn, một nhân vật có thể “keep on walking” (tiếp tục đi bộ) thể hiện sự kiên trì.

  3. BLOG: Blogging thường liên quan đến việc chia sẻ cá nhân và kinh nghiệm hàng ngày một cách thân mật và gần gũi với người đọc. Phrasal verb như “keep on“, “keep up with” thường xuất hiện khi tác giả muốn chia sẻ quan điểm hoặc kinh nghiệm của mình, ví dụ “I try to keep up with all the new health trends” (Tôi cố gắng theo kịp tất cả các xu hướng sức khỏe mới).

  4. MAG (Magazines): Tạp chí thường bao gồm một loạt các chủ đề từ thời trang đến khoa học, và ngôn ngữ được sử dụng có thể dao động từ thân mật đến bán trang trọng. “Keep” có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, tùy thuộc vào chủ đề và đối tượng độc giả. Ví dụ, một bài viết về sức khỏe có thể khuyên “How to keep down stress levels” (Làm thế nào để giảm mức độ căng thẳng).

  5. WEB: Trên web, nội dung thường nhanh chóng, cập nhật và đa dạng về hình thức. Phrasal verb với “keep” giúp truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, phù hợp với tốc độ tiêu thụ nội dung trực tuyến. Các trang web hướng dẫn hoặc diễn đàn thường sử dụng các cụm động từ này để tạo sự dễ hiểu.

  6. SPOK (Spoken): Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và không cần cầu kỳ. “Keep” và các cụm từ liên quan thường xuất hiện thường xuyên trong các cuộc trò chuyện thân mật, vì chúng là một phần không thể thiếu của tiếng Anh giao tiếp tự nhiên. Ví dụ, “Let’s keep in touch” (Hãy giữ liên lạc).

  7. NEWS: Trong tin tức, việc sử dụng “keep” có thể không phổ biến bằng những ngữ cảnh khác do tính chất trang trọng và khách quan. Tuy nhiên, nó vẫn có thể xuất hiện trong một số bản tin, đặc biệt khi liên quan đến sự tiếp tục hoặc duy trì một hoạt động nào đó, hoặc khi tường thuật lời nói trực tiếp.

  8. ACAD (Academic): Trong văn bản học thuật, ngôn ngữ thường chính xác và trang trọng, tránh các phrasal verb quá thông tục. Do đó, phrasal verb với “keep” có thể xuất hiện ít hơn so với ngữ cảnh khác. Tuy nhiên, vẫn có thể được sử dụng trong một số bài báo hoặc báo cáo nghiên cứu khi cần diễn đạt một cách tự nhiên hơn về sự duy trì hoặc kiểm soát một yếu tố nào đó.

Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức về phrasal verb Keep, hãy thực hành với các câu dưới đây. Điền các giới từ được cho trong bảng sau vào chỗ trống của các câu bên dưới để hoàn thành cụm động từ chính xác.

Away Back Down Off On
Out Up Under Out of Up with
  1. It’s difficult to keep _________ such noises during the holidays.
  2. Keep _________ the grass! There’s a sign that says not to walk on it.
  3. You should keep _________ the dangerous chemicals. They can be harmful.
  4. Whenever he gets nostalgic, he keeps _________ about his childhood memories.
  5. I can’t keep _________ all these changes in technology. It’s evolving too fast!
  6. The security guard warned them to keep _________ .
  7. I told the kids to keep their hands _________ the cookie jar.
  8. Despite the challenges, she keeps _________ training rigorously.
  9. During the flood, they tried their best to keep water _________ the basement.
  10. The management wants to keep the costs _________ control to ensure profitability.

Đáp án:

  1. It’s difficult to keep down such noises during the holidays.
  2. Keep off the grass! There’s a sign that says not to walk on it.
  3. You should keep away from the dangerous chemicals. They can be harmful.
  4. Whenever he gets nostalgic, he keeps on about his childhood memories.
  5. I can’t keep up with all these changes in technology. It’s evolving too fast!
  6. The security guard warned them to keep out.
  7. I told the kids to keep their hands off the cookie jar.
  8. Despite the challenges, she keeps up training rigorously.
  9. During the flood, they tried their best to keep water out of the basement.
  10. The management wants to keep the costs under control to ensure profitability.

FAQs về Phrasal Verb Keep

Để giúp bạn hiểu sâu hơn về phrasal verb Keep và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với giải đáp chi tiết.

1. Phrasal verb Keep là gì và tại sao chúng quan trọng?

Phrasal verb Keep là những cụm động từ được tạo thành từ động từ “keep” kết hợp với một hoặc nhiều giới từ/trạng từ, mang ý nghĩa khác biệt so với nghĩa gốc của “keep”. Chúng quan trọng vì chúng là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, giúp câu văn tự nhiên và phong phú hơn. Nắm vững chúng giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa trong giao tiếp.

2. Có bao nhiêu phrasal verb với Keep?

Có rất nhiều phrasal verb Keep khác nhau, mỗi cái mang một hoặc nhiều nghĩa. Bài viết này đã đề cập đến những cụm động từ phổ biến nhất như “keep away”, “keep on”, “keep up with”, “keep out”, “keep back”, “keep down”, “keep off”, “keep up”, “keep to”, “keep under”. Con số chính xác có thể lên đến hàng chục tùy thuộc vào cách phân loại và độ hiếm của từng cụm động từ.

3. Làm thế nào để phân biệt các nghĩa khác nhau của cùng một phrasal verb Keep?

Để phân biệt các nghĩa khác nhau của cùng một phrasal verb Keep, điều quan trọng nhất là phải dựa vào ngữ cảnh của câu. Hãy đọc kỹ hoặc nghe toàn bộ câu, chú ý đến các từ đi kèm và tình huống diễn ra. Ví dụ, “keep on” có thể là tiếp tục hành động (tích cực) hoặc tiếp tục nói dai (tiêu cực) tùy vào sắc thái và phần còn lại của câu.

4. Phrasal verb Keep có được sử dụng trong văn viết học thuật không?

Phrasal verb Keep thường được coi là thông tục hơn và phổ biến trong văn nói hoặc văn viết thân mật, bán trang trọng. Trong văn viết học thuật (academic writing), các động từ đơn hoặc các từ vựng trang trọng hơn thường được ưu tiên để duy trì tính khách quan và trang trọng của bài viết. Tuy nhiên, vẫn có một số cụm động từ được chấp nhận trong ngữ cảnh học thuật nếu chúng là lựa chọn tốt nhất để diễn đạt ý nghĩa chính xác.

5. Có mẹo nào để ghi nhớ phrasal verb Keep lâu hơn không?

Để ghi nhớ phrasal verb Keep lâu hơn, bạn nên áp dụng nhiều phương pháp: học theo ngữ cảnh (đặt vào câu ví dụ), sử dụng flashcards kết hợp hình ảnh, thực hành viết và nói thường xuyên, tạo câu chuyện liên kết các cụm động từ, và đặc biệt là hiểu ý nghĩa cốt lõi của các giới từ đi kèm với “keep”. Lặp lại và ứng dụng là chìa khóa để kiến thức đi vào tiềm thức.

6. Phrasal verb Keep có thể được tách rời bởi tân ngữ không?

Có, nhiều phrasal verb Keep là loại tách rời (separable phrasal verbs), có nghĩa là tân ngữ có thể đứng giữa động từ “keep” và giới từ/trạng từ. Ví dụ: “keep the noise down” hoặc “keep down the noise”. Tuy nhiên, nếu tân ngữ là một đại từ (it, them, him, her), nó bắt buộc phải đứng giữa. Ví dụ: “keep it down”, không nói “keep down it”.

7. Phải làm gì khi gặp một phrasal verb Keep mới mà không hiểu?

Khi gặp một phrasal verb Keep mới không hiểu, bạn nên tra từ điển Anh-Anh uy tín (như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries) để xem định nghĩa, các ví dụ minh họa và cấu trúc ngữ pháp. Cố gắng suy luận ý nghĩa từ ngữ cảnh của câu. Nếu có thể, hãy hỏi người bản xứ hoặc giáo viên để được giải thích thêm. Ghi chú lại cụm động từ đó và tập đặt câu với nó.

Phrasal verbs, hay cụm động từ, là một phần quan trọng và thú vị của tiếng Anh. Như người đọc đã thấy, chỉ cần thay đổi một giới từ sau động từ “keep” có thể tạo ra nghĩa hoàn toàn mới. Trong bài viết này, Anh ngữ Oxford đã đưa ra các cụm động từ liên quan đến động từ “keep“. Để sử dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong bài thi yêu cầu sự nhớ lâu dài và thực hành thường xuyên từ phía người học. Mong rằng những bài tập và ví dụ trên sẽ giúp người học nắm vững hơn về cách sử dụng phrasal verb Keep.