Nhiều người học tiếng Anh thường có quan niệm sai lầm rằng để phát âm tiếng Anh chuẩn và dễ hiểu, cần phải đọc rõ ràng từng chữ, từng âm tiết. Tuy nhiên, trên thực tế, người bản xứ lại có một cách tiếp cận khác hoàn toàn. Họ thường nhấn mạnh một vài từ quan trọng và lướt nhanh qua những từ còn lại, đặc biệt là thông qua việc sử dụng một âm tiết đặc biệt được gọi là âm schwa.
Âm tiết này đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo nên nhịp điệu tự nhiên của tiếng Anh – một ngôn ngữ trọng âm (stress-timed language). Việc không hiểu và không luyện tập âm schwa thường dẫn đến tình trạng khó khăn trong việc nghe hiểu người bản xứ nói, cũng như khiến phát âm của người học trở nên gượng gạo, thiếu tự nhiên. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, tầm quan trọng và cách nhận biết, ứng dụng âm schwa để bạn có thể cải thiện toàn diện kỹ năng phát âm và nghe tiếng Anh.
Âm Schwa Là Gì Và Vai Trò Trong Phát Âm Tiếng Anh
Âm schwa, được ký hiệu là /ə/ trong bảng phiên âm quốc tế IPA, còn được ví von là “âm lười” bởi vì đây là âm được sử dụng khi một âm tiết không nhận trọng âm. Nó là âm nguyên âm yếu nhất trong tiếng Anh và xuất hiện rất phổ biến trong lời nói hàng ngày của người bản xứ. Tương tự như cách hơi thở của chúng ta không bị cản trở khi phát ra âm này, âm schwa được tạo ra khi lưỡi ở vị trí trung lập, không căng thẳng, giúp việc chuyển đổi giữa các âm nhanh chóng và mượt mà hơn.
Sự xuất hiện của âm schwa giúp người nói tiết kiệm năng lượng và duy trì được nhịp điệu tự nhiên của câu. Ví dụ, trong từ “about” /əˈbaʊt/, âm tiết đầu tiên không được nhấn mạnh, vì vậy nó được phát âm là /ə/, không phải là /a/ rõ ràng. Tương tự, với từ “given” /ˈɡɪv.ən/, âm tiết thứ hai “en” khi không mang trọng âm sẽ được biến đổi thành /ən/. Đây là một đặc trưng cơ bản giúp tiếng Anh trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn trong giao tiếp.
Tại Sao Việc Nắm Vững Âm Schwa Lại Quan Trọng?
Việc hiểu và vận dụng âm schwa không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn hơn mà còn mang lại nhiều lợi ích to lớn trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là khi giao tiếp với người bản xứ.
Nâng Cao Kỹ Năng Nghe Tiếng Anh Hiệu Quả
Âm schwa là một trong những nguyên nhân chính khiến người học tiếng Anh cảm thấy khó khăn khi nghe người bản xứ nói, đặc biệt là khi họ nói nhanh. Người bản xứ thường dùng âm schwa để lướt qua những từ không quan trọng, tập trung nhấn mạnh vào những thông tin cốt lõi. Nếu không nhận biết được âm schwa và các dạng yếu (weak forms) của từ, bạn sẽ dễ dàng bỏ lỡ thông tin, dẫn đến hiểu sai hoặc không hiểu được toàn bộ nội dung cuộc hội thoại.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phân Biệt Too, As well, Also: Nắm Vững Cách Dùng
- Khám Phá Vẻ Đẹp Vịnh Hạ Long: Cẩm Nang Tiếng Anh Toàn Diện
- Bí Quyết Chọn Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm
- Từ Vựng Môn Học Tiếng Anh: Khám Phá Kho Tàng Kiến Thức
- Bí quyết chinh phục IELTS Listening Part 4: Giải mã Cambridge 15 Test 2
Thực tế cho thấy, khoảng 30% tổng số nguyên âm trong tiếng Anh là âm schwa. Điều này đồng nghĩa với việc bạn sẽ gặp âm này rất thường xuyên. Việc nắm vững cách người bản xứ sử dụng âm schwa sẽ giúp bạn “bắt sóng” thông tin nhanh hơn, cải thiện đáng kể khả năng nghe trong các bài thi như IELTS Listening hoặc trong các tình huống giao tiếp đời thường, nơi mà tốc độ nói thường rất nhanh và “nuốt chữ” là điều phổ biến.
Cải Thiện Phát Âm, Giảm Ảnh Hưởng Từ Tiếng Mẹ Đẻ
Một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá khả năng phát âm của người học tiếng Anh là mức độ tự nhiên và khả năng nói dễ nghe, không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi accent tiếng mẹ đẻ. Việc phát âm quá rõ ràng từng âm tiết, đặc biệt là các âm tiết không nhấn trọng âm, là một lỗi phổ biến khiến người nói tiếng Việt khó có được một phát âm tự nhiên như người bản xứ.
Tầm quan trọng của âm schwa trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
Âm schwa chính là “chìa khóa” giúp bạn khắc phục lỗi này. Khi học cách dùng âm schwa để làm yếu các âm tiết không nhấn, bạn sẽ dần hình thành thói quen phát âm có nhịp điệu, tự nhiên hơn. Điều này không chỉ giúp bạn giảm thiểu các lỗi phát âm cơ bản mà còn góp phần nâng cao điểm số trong các bài thi nói như IELTS Speaking, nơi yêu cầu cao về sự lưu loát và phát âm tự nhiên.
Tăng Cường Sự Tự Tin Khi Giao Tiếp
Khi bạn cảm thấy tự tin với phát âm của mình, khả năng giao tiếp của bạn cũng sẽ được cải thiện đáng kể. Việc hiểu rõ cách người bản xứ nói và có thể bắt chước theo âm schwa giúp bạn giảm bớt rào cản tâm lý khi nói tiếng Anh. Bạn sẽ không còn lo lắng về việc mình nói có tự nhiên hay không, hay người nghe có hiểu mình không. Sự tự tin này sẽ mở ra nhiều cơ hội hơn trong việc luyện tập, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Cách Nhận Biết Vị Trí Âm Schwa Trong Từ Vựng
Điều quan trọng nhất cần nhớ về âm schwa là nó chỉ xuất hiện ở những âm tiết không được nhấn trọng âm (unstressed syllables). Để nhận diện âm schwa, bạn cần hiểu rõ quy tắc trọng âm của từ. Khi một từ có nhiều âm tiết, người nói sẽ nhấn mạnh một âm tiết nhất định, và các âm tiết còn lại, không mang trọng âm, rất có thể sẽ được phát âm thành âm schwa.
Dưới đây là một số quy tắc phổ biến giúp bạn nhận biết vị trí của âm schwa trong các từ có hai âm tiết trở lên.
Trọng Âm Với Danh Từ Và Tính Từ Hai Âm Tiết
Đối với phần lớn các danh từ và tính từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên. Điều này có nghĩa là âm tiết thứ hai, không được nhấn mạnh, rất dễ bị biến đổi thành âm schwa khi người bản xứ nói.
Ví dụ:
- picture /ˈpɪk.tʃər/: Âm tiết thứ hai “ture” không nhấn.
- minute /ˈmɪn.ɪt/ thường được phát âm thành /ˈmɪn.ət/ trong giao tiếp nhanh, với “ute” trở thành âm schwa.
- money /ˈmʌn.i/ có thể được nghe thành /ˈmʌn.ə/, với “ey” biến đổi.
- happy /ˈhæp.i/ thường được phát âm như /ˈhæp.ə/, đặc biệt trong văn nói thân mật, với “py” trở thành âm schwa.
- useful /ˈjuːs.fəl/: Âm tiết thứ hai “ful” không nhấn.
Trọng Âm Với Động Từ Hai Âm Tiết
Ngược lại với danh từ và tính từ, đa số động từ có hai âm tiết thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Do đó, âm tiết đầu tiên, không được nhấn, thường sẽ được phát âm thành âm schwa.
Ví dụ:
- decide /dɪˈsaɪd/ thường nghe như /dəˈsaɪd/, với “de” trở thành âm schwa.
- forget /fəˈɡet/: Âm tiết đầu tiên “for” được phát âm là /fə/.
- explain /ɪkˈspleɪn/ thường được nghe là /əkˈspleɪn/, với “ex” trở thành âm schwa.
- arrive /əˈraɪv/: Âm tiết đầu tiên “a” được phát âm là /ə/.
- repeat /rɪˈpiːt/ có thể được phát âm như /rəˈpiːt/, với “re” biến đổi.
Xác Định Âm Schwa Trong Từ Có Ba Âm Tiết
Khi một từ có ba âm tiết, vị trí trọng âm có thể linh hoạt hơn, nằm ở âm đầu, giữa hoặc cuối. Các âm tiết còn lại không mang trọng âm sẽ là nơi âm schwa xuất hiện.
Ví dụ:
- anyone /ˈen.i.wʌn/: Âm tiết “i” và “one” không nhấn, có thể nghe thành /ˈen.ə.wən/.
- beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: Âm tiết “ti” và “ful” không nhấn, thường là /ˈbjuː.tə.fəl/.
- computer /kəmˈpjuː.tər/: Cả “com” và “ter” đều là âm schwa.
- tomorrow /təˈmɒr.əʊ/: Cả “to” và “row” đều là âm schwa.
- afternoon /ˌɑːf.təˈnuːn/: “ter” thường là âm schwa.
- employee /ˌem.plɔɪˈiː/: Cả “em” và “ploy” có thể được rút gọn thành /ˌəm.pləɪˈiː/ trong văn nói nhanh.
Phát Hiện Âm Schwa Với Từ Bốn Âm Tiết Trở Lên
Với những từ dài hơn, có bốn âm tiết trở lên, trọng âm thường không nằm ở âm tiết đầu hoặc cuối. Thay vào đó, trọng âm có xu hướng rơi vào các âm tiết ở giữa từ. Các âm tiết còn lại, không nhận trọng âm, chính là nơi âm schwa thường xuất hiện.
Ví dụ:
- Information /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/: Âm tiết “in” và “for” không nhấn, có thể được phát âm là /ˌən.fəˈmeɪ.ʃən/.
- Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/: Âm tiết “co” và “ni” không nhấn, có thể là /kəˈmjuː.nə.keɪt/.
- Photographer /fəˈtɒɡ.rə.fər/: Cả “pho”, “gra” và “er” đều là âm schwa.
Quy Tắc Nhấn Trọng Âm Theo Hậu Tố
Một số hậu tố cụ thể có quy tắc trọng âm riêng, giúp bạn dễ dàng xác định âm tiết không nhấn và từ đó nhận ra âm schwa.
-
Từ kết thúc bằng -ion, -sion, -cian: Trọng âm luôn ở âm tiết ngay trước hậu tố này. Các âm tiết khác sẽ được phát âm thành âm schwa.
- information /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ thường nghe như /ˌən.fəˈmeɪ.ʃən/.
- discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ thường nghe như /dəˈskʌʃ.ən/.
- situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ có thể được rút gọn thành /ˌsətʃ.uˈeɪ.ʃən/.
- revision /rɪˈvɪʒ.ən/ thường nghe như /rəˈvɪʒ.ən/.
- electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ có thể nghe như /.əl.əkˈtrɪʃ.ən/.
-
Từ kết thúc bằng -ic: Trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố này.
- economic /iː.kəˈnɑː.mɪk/ có thể được nghe thành /əː.kəˈnɑː.mək/.
- dramatic /drəˈmæt̬.ɪk/ thường nghe như /drəˈmæt̬.ək/.
- Atlantic /ətˈlæn.t̬ɪk/ thường nghe như /ətˈlæn.t̬ək/.
- scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/ có thể được rút gọn thành /ˌsaɪənˈtɪf.ək/.
-
Từ kết thúc bằng -y (ba âm tiết trở lên): Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai tính từ cuối.
- biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ thường nghe như /bəˈ.ɒl.ə.dʒə/.
- luckily /ˈlʌk.əl.i/ có thể được nghe thành /ˈlʌk.ələ/.
- activity /ækˈtɪv.ə.ti/ thường nghe như /əkˈtɪv.ə.tə/.
- possibility /ˌpɒs.əˈbɪl.ə.ti/ có thể nghe thành /pəs.əˈbɪl.ə.tə/.
Việc nắm vững các quy tắc trọng âm này là nền tảng vững chắc để bạn nhận diện âm schwa một cách chính xác và tự tin hơn trong cả nghe và nói.
Ứng Dụng Âm Schwa Để Phát Âm Chuẩn Trong Câu
Không chỉ xuất hiện trong từng từ đơn lẻ, âm schwa còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhịp điệu và sự tự nhiên của câu tiếng Anh. Người bản xứ sử dụng âm schwa để giảm nhẹ những từ không mang thông tin chính, từ đó giúp họ tập trung nhấn mạnh vào các từ khóa quan trọng hơn, truyền tải ý nghĩa một cách hiệu quả. Đây là một trong những đặc điểm nổi bật của tiếng Anh như một ngôn ngữ nhấn trọng âm.
Phân Biệt Từ Quan Trọng Và Từ Chức Năng
Trong một câu tiếng Anh, các từ có thể được chia thành hai loại chính:
- Từ quan trọng (content words): Bao gồm danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ. Đây là những từ mang ý nghĩa chính của câu và thường được nhấn mạnh.
- Từ chức năng (function words): Bao gồm giới từ, mạo từ, liên từ, trợ động từ, đại từ. Những từ này chủ yếu phục vụ mục đích ngữ pháp, kết nối các từ quan trọng lại với nhau và thường không mang ý nghĩa độc lập quá lớn.
Để duy trì nhịp điệu và sự lưu loát, người bản xứ thường phát âm các từ chức năng ở dạng yếu (weak form), trong đó âm schwa là thành phần cốt lõi. Ví dụ, từ “to” trong câu “I want to go” sẽ không được phát âm là /tuː/ rõ ràng mà thường là /tə/ hoặc thậm chí chỉ là một âm rất nhẹ. Điều này giúp câu nói trở nên mượt mà, tự nhiên và dễ nghe hơn rất nhiều.
Các Ví Dụ Về Âm Schwa Trong Câu Thực Tế
Khi nghe người bản xứ giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ nhận thấy sự hiện diện dày đặc của âm schwa trong các từ chức năng. Hãy cùng xem xét một vài ví dụ điển hình để hiểu rõ hơn.
-
Do you like learning English?
- Trong câu này, “do” và “you” thường được rút gọn thành /d/ə/ y/ə/ (hoặc thậm chí /dʒə/ trong một số trường hợp), tạo thành “D/ə/ y/ə/ like learning English?”.
- “Learning” và “English” là các từ quan trọng được nhấn.
-
Where are you from?
- “Are” và “you” thường được rút gọn, khiến câu nghe như “Where /ə/ y/ə/ from?”.
- “Where” và “from” là từ mang ý nghĩa chính.
-
What time do you get up?
- Tương tự, “do” và “you” được rút gọn, câu sẽ nghe như “What time d/ə/ y/ə/ get up?”.
- “What”, “time”, “get up” là các yếu tố quan trọng.
Việc luyện tập nghe và bắt chước cách người bản xứ giảm nhẹ các từ chức năng bằng âm schwa sẽ giúp bạn không chỉ cải thiện khả năng nghe mà còn biến phát âm của mình trở nên tự nhiên và gần gũi với người bản xứ hơn.
Luyện Tập Âm Schwa Hiệu Quả Để Tăng Khả Năng Giao Tiếp
Để thực sự nắm vững và ứng dụng âm schwa vào việc giao tiếp hàng ngày, bạn cần có một chiến lược luyện tập bài bản và kiên trì. Đây là quá trình đòi hỏi sự chú ý và thực hành liên tục.
Phương Pháp Nghe Chủ Động Để Nhận Diện Âm Schwa
Thay vì chỉ nghe thụ động, hãy chủ động tìm kiếm và nhận diện âm schwa khi nghe các đoạn hội thoại, bài giảng, hoặc podcast của người bản xứ. Bạn có thể bắt đầu với những tài liệu có bản ghi (transcript) để dễ dàng đối chiếu. Tập trung vào các từ chức năng như giới từ (of, for, at, to), mạo từ (a, an, the), liên từ (and, but), trợ động từ (do, does, have, has), và đại từ (you, he, she, we, them).
Khi nghe, hãy cố gắng nhận ra sự khác biệt giữa cách các từ này được phát âm khi đứng một mình (strong form) và khi chúng xuất hiện trong câu (weak form, thường chứa âm schwa). Chú ý đến nhịp điệu của câu, nơi những âm tiết được nhấn và những âm tiết được làm yếu đi. Việc nghe chủ động này giúp bạn “cảm nhận” được âm schwa và quy luật của nó một cách tự nhiên. Dành ít nhất 15-20 phút mỗi ngày để luyện nghe chủ động có thể mang lại hiệu quả bất ngờ sau vài tuần.
Thực Hành Phát Âm Âm Schwa Qua Shadowing Và Ghi Âm
Sau khi đã nhận diện được âm schwa, bước tiếp theo là thực hành phát âm. Phương pháp shadowing (nhại theo) là một công cụ cực kỳ hiệu quả. Hãy chọn một đoạn audio ngắn của người bản xứ, nghe và lặp lại y hệt, cố gắng bắt chước cả cách họ nhấn trọng âm và cách họ lướt qua các âm tiết không nhấn bằng âm schwa.
Đặc biệt, hãy ghi âm lại giọng nói của mình khi thực hành. Sau đó, so sánh bản ghi của bạn với bản gốc. Bạn có thể tự đánh giá xem mình đã làm yếu các âm tiết không nhấn đủ hay chưa, âm schwa của mình đã đủ tự nhiên và nhẹ nhàng chưa. Công cụ ghi âm giúp bạn dễ dàng nhận ra những điểm cần cải thiện trong phát âm của mình. Khoảng 10-15 phút luyện tập shadowing và nghe lại mỗi ngày có thể giúp bạn làm quen và kiểm soát âm schwa một cách hiệu quả.
Những Lầm Tưởng Phổ Biến Về Âm Schwa Cần Tránh
Khi học về âm schwa, người học tiếng Anh đôi khi mắc phải một số lầm tưởng có thể cản trở quá trình tiến bộ của họ. Việc hiểu rõ và tránh xa những sai lầm này sẽ giúp bạn tối ưu hóa việc học.
Một trong những lầm tưởng lớn nhất là nghĩ rằng âm schwa có thể thay thế cho bất kỳ nguyên âm nào không nhấn trọng âm. Trên thực tế, mặc dù âm schwa là nguyên âm phổ biến nhất ở các âm tiết không nhấn, nhưng không phải tất cả các nguyên âm không nhấn đều trở thành âm schwa. Một số nguyên âm có thể giữ nguyên hình thái yếu của chúng hoặc trở thành một nguyên âm khác nhẹ hơn nhưng không phải là /ə/. Ví dụ, âm /ɪ/ trong từ “possible” /ˈpɒs.ə.bəl/ vẫn có thể được phát âm nhẹ nhàng là /ɪ/ chứ không nhất thiết là /ə/. Điều quan trọng là phải lắng nghe kỹ và học từ các nguồn phát âm chuẩn.
Thứ hai, nhiều người cho rằng cần phải “ép” mình phát âm âm schwa một cách có ý thức trong mọi trường hợp. Điều này có thể khiến việc nói trở nên gượng gạo và thiếu tự nhiên. Mục tiêu của việc học âm schwa là để nó trở thành một phản xạ tự nhiên, giúp lời nói lưu loát hơn, chứ không phải là một quy tắc cứng nhắc cần áp dụng một cách máy móc. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc lắng nghe nhịp điệu tổng thể của câu và từ, và để âm schwa xuất hiện một cách tự nhiên khi bạn làm yếu các âm tiết không nhấn.
Cuối cùng, một số người học có thể nghĩ rằng âm schwa là một “âm sai” hoặc “âm lười biếng” không cần học. Ngược lại, âm schwa là một phần thiết yếu và không thể thiếu của phát âm tiếng Anh bản xứ. Việc bỏ qua nó sẽ khiến bạn không bao giờ đạt được sự tự nhiên trong giao tiếp và khó khăn trong việc hiểu người bản xứ. Đầu tư thời gian tìm hiểu và luyện tập âm schwa là một bước đi thông minh và hiệu quả trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Âm Schwa
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về âm schwa và những giải đáp để giúp bạn hiểu rõ hơn về âm quan trọng này.
| Câu Hỏi | Trả Lời Schwa là âm được sử dụng trong giao tiếp Schwa sound là gì? Schwa sound hay còn gọi là “âm /ə/ lười” là âm thường được người bản xứ sử dụng khi đọc một âm tiết không được nhấn. Ví dụ: – About /əˈbaʊt/: về Âm tiết đầu tiên của chữ “about” không được nhấn. Vì thế, sẽ không được người bản xứ đọc là /a/ mà sẽ đọc thành âm /ə/. – Given /ˈɡɪv.ən/: đưa cho Âm tiết thứ hai của chữ “given” không được nhấn. Vì thế, sẽ không được người bản xứ đọc là /en/ mà sẽ đọc thành /ən/. Vì sao cần học schwa sound? Âm schwa là một âm rất phổ biến trong văn nói của người bản xứ hằng ngày. Người bản xứ sử dụng âm schwa để lướt qua những thông tin không quan trọng, và để nhấn mạnh những thông tin quan trọng hơn. Âm schwa sẽ thay đổi tuỳ vào vị trí người bản xứ muốn nhấn mạnh hoặc tuỳ thuộc vào cách nói từng vùng miền. Người Anh có thể dùng schwa ở vị trí khác với người Úc, người Úc có thể sử dụng schwa ở vị trí khác với người Mỹ,… Việc nắm được cách người bản xứ sử dụng schwa sẽ giúp người học cải thiện kĩ năng nghe. Vận dụng được kĩ năng này sẽ rất có lợi trong bài thi IELTS Listening hoặc trong các cuộc hội thoại đời sống, khi mà người bản xứ nói rất nhanh, “nuốt chữ”. Học sinh đã biết về schwa sẽ nắm bắt thông tin nhanh hơn và có lợi thế hơn học sinh không biết. Hơn nữa, việc học schwa cũng sẽ giúp người nói cải thiện được pronunciation (phát âm) của mình. Trong band 8 (IELTS Speaking Band Descriptor), mục pronunciation yêu cầu học sinh có khả năng nói dễ nghe, accent không bị ảnh hưởng bởi tiếng mẹ đẻ quá nhiều. Nếu học sinh gặp vấn đề với việc phát âm rõ các nguyên âm theo phiên âm quốc tế, việc học schwa giúp học sinh hạn chế lỗi phát âm hơn. Từ đó sẽ giúp học sinh nâng điểm IELTS Speaking đáng kể. Cách nhận biết vị trí dùng schwa sound Điều đầu tiên học sinh cần phải lưu ý là âm schwa chỉ xuất hiện ở những âm tiết không được nhấn mạnh (unstressed syllables). Vậy nên, để nhận biết vị trí của âm schwa, ta hiểu được đâu là những âm tiết nhấn, đâu là những âm tiết không được nhấn mạnh. Một từ phổ thông sẽ có từ 1 đến 3 âm tiết trở lên. Người nói sẽ chọn nhấn một trong các âm tiết này. Những âm còn lại sẽ đọc thành âm schwa. Đối với những từ có 2 âm tiết trở lên thì đa số tuân thủ theo các quy tắc sau: Danh từ/ tính từ có 2 âm tiết, nhấn ở âm 1 Vì thế âm thứ 2, khi người bản xứ nói, sẽ thường biến tấu thành âm schwa: Ví dụ: danh từ có 2 âm tiết: – Picture /ˈpɪk.tʃər/ – Minute /ˈmɪn.ɪt/ -> /ˈmɪn.ət/ – Money /ˈmʌn.i/ -> /ˈmʌn.ə/ Tính từ có 2 âm tiết – Happy /ˈhæp.i/ -> /ˈhæp. ə/ – Yellow /ˈjel.əʊ/ -> /ˈjel.əʊ/ – Useful /ˈjuːs.fəl/ -> /ˈjuːs.fəl/ Động từ có 2 âm tiết, nhấn ở âm 2 Vì thế âm thứ 1, khi người bản xứ nói, sẽ thường biến tấu thành âm schwa: Ví dụ: – Decide /dɪˈsaɪd/ -> dəˈsaɪd/ – Forget /fəˈɡet/ – Explain /ɪkˈspleɪn/ -> /əkˈspleɪn/ – Arrive /əˈraɪv/ -> /əˈraɪv/ – Repeat /rɪˈpiːt/ -> /rəˈpiːt/ Từ có 3 âm tiết Âm được nhấn có thể nằm ở âm đầu tiên, âm chính giữ hoặc âm cuối cùng. Những âm tiết còn lại sẽ được người bản xứ đọc là âm schwa: Ví dụ: – Anyone /ˈen.i.wʌn/ -> /ˈen. ə.wən/ – Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ -> /ˈbjuː.tə.fəl/ – Computer /kəmˈpjuː.tər/ – Tomorrow /təˈmɒr.əʊ/ – Afternoon/ˌɑːf.təˈnuːn/ -> /ˌəːf.təˈnuːn/ – Employee /ˌem.plɔɪˈiː/ -> /ˌəm.pləɪˈiː/ Từ có 4 âm tiết trở lên: Lúc này, âm nhấn thường sẽ không nằm ở đầu hoặc cuối ở từ đó. Âm nhấn sẽ nằm ở các âm chính giữa. Những từ còn lại sẽ được người bản xứ phát âm thành schwa sound Ví dụ: – Information /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ -> /ˌən.fəˈmeɪ.ʃən/ – Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ -> /kəˈmjuː. nə.kət/ – Photographer /fəˈtɒɡ.rə.fər/ Ngoài ra, còn có một số các quy tắc giúp học sinh nhận biết vị trí nhấn trọng tâm đối với các từ có 4 âm tiết trở lên Một số quy tắc nhấn trọng âm đối với từ có 4 âm tiết trở lên: Đối với những từ kết thúc bằng đuôi -ion, -sion, -cian thì trọng âm luôn ở âm tiết trước nó. Những âm tiết còn lại sẽ được người bản xứ phát âm thành schwa sound Ví dụ: – Information /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ -> /ˌən.fəˈmeɪ.ʃən – Discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ -> /dəˈskʌʃ.ən/ – Situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ -> /ˌsətʃ.uˈeɪ.ʃən/ – Revision /rɪˈvɪʒ.ən/ -> /rəˈvɪʒ.ən/ – Electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ -> /.əl. əkˈtrɪʃ.ən/ Quy tắc tương tự có thể áp dụng với các từ kết thúc bằng đuôi -ic: Ví dụ: – Economic /iː.kəˈnɑː.mɪk/ -> /əː.kəˈnɑː.mək/ – Dramatic /drəˈmæt̬.ɪk/ -> /drəˈmæt̬. ək/ – Atlantic /ətˈlæn.t̬ɪk/ -> /ətˈlæn.t̬ək/ – Scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/ -> /ˌsaɪənˈtɪf. ək/ Đối với những từ có kết thúc bằng đuôi -y và có ba âm tiết trở lên, trọng âm là hai âm tiết trước âm tiết cuối cùng, các âm còn lại đọc thành âm schwa: Ví dụ: – Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ -> /bəˈ.ɒl.ə.dʒə/ – Luckily /ˈlʌk.əl.i/ -> /ˈlʌk.ələ/ – Activity /ækˈtɪv.ə.ti -> / əkˈtɪv.ə.t ə/ – Possibility /ˌpɒs.əˈbɪl.ə.ti/ -> /pəs.əˈbɪl.ə.tə/ Vị trí âm schwa trong một câu Ngoài quy tắc phát âm schwa trong từ chữ thì còn có quy tắc phát âm schwa trong câu. Như người viết đã trình bày ở trên, người bản xứ sử dụng âm schwa để lược giản đi những từ không quan trọng, nhằm mục đích nhấn mạnh thông tin quan trọng trong câu. Một câu có thể có nhiều loại từ cấu thành Noun, Verb, Preposition, Articles, Auxillary verbs, Adjective, Adverbs,…. Những từ được nhấn mạnh thường là N, V, Adj, Adv vì chúng thường mang ý nghĩa của cả câu. Những từ còn lại thường không được nhấn mạnh và thường ở dạng weak form, nghĩa là được người bản xứ phát âm bằng âm schwa. Ví dụ: – D/ə/ y/ə/ like learning English? – Where /ə/ y/ə/ from? – What time d/ə/ y/ə/ get up? Tổng kết Trên đây là những kiến thức về Schwa sound, học sinh nên nhận biết các vị trí sử dụng schwa soud trong từ và trong câu để tăng khả năng bát âm, cải thiện khả năng nghe nói của bản thân.
