Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các thì trong tiếng Anh là chìa khóa để người học có thể diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác. Trong số đó, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) đóng vai trò quan trọng, giúp chúng ta nhấn mạnh sự liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về thì này, từ định nghĩa cơ bản đến cách dùng chi tiết, dấu hiệu nhận biết, và những lỗi thường gặp.
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn Là Gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để mô tả các hành động hoặc sự việc đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục kéo dài không bị gián đoạn cho đến thời điểm hiện tại. Hành động này có thể vẫn đang diễn ra ở hiện tại hoặc vừa mới kết thúc nhưng kết quả của nó vẫn còn rõ rệt, gây ảnh hưởng đến hiện tại. Điểm cốt yếu của thì này là sự nhấn mạnh vào quá trình diễn ra liên tục của hành động, chứ không phải kết quả cuối cùng.
Hãy cùng xem một ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về cách thì này được áp dụng trong thực tế. Ví dụ, nếu một người nói “Tôi đã làm việc ở đây được hai năm rồi,” điều này ngụ ý rằng họ bắt đầu công việc đó hai năm trước và cho đến thời điểm hiện tại, họ vẫn đang tiếp tục công việc đó. Sự liên tục này chính là điều mà thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn muốn truyền tải. Việc nắm bắt được bản chất của thì này sẽ giúp người học tránh nhầm lẫn với các thì khác như hiện tại đơn hay hiện tại hoàn thành, vốn có những ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt.
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn Chi Tiết
Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn một cách thành thạo, việc nắm vững các cấu trúc câu là vô cùng quan trọng. Dưới đây là công thức chi tiết cho ba dạng câu cơ bản: khẳng định, phủ định và nghi vấn, cùng với những ví dụ cụ thể giúp người học dễ hình dung và áp dụng vào thực tiễn giao tiếp.
Trong cấu trúc câu khẳng định, chúng ta sử dụng chủ ngữ (S) kết hợp với trợ động từ “have” hoặc “has” (tùy thuộc vào chủ ngữ là số nhiều hay số ít ngôi thứ ba), theo sau là “been” và động từ chính ở dạng V-ing. Ví dụ điển hình như “I’ve been waiting for you for 2 hours” (Tôi đã đợi bạn 2 tiếng rồi), câu này thể hiện một hành động chờ đợi đã kéo dài và vẫn tiếp diễn đến hiện tại. Đây là dạng câu cơ bản nhất để diễn tả sự liên tục của một sự việc.
Đối với câu phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” vào sau trợ động từ “have” hoặc “has”. Cấu trúc cụ thể là S + have/has + not + been + V-ing. Các dạng rút gọn như “haven’t” hoặc “hasn’t” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để tăng tính tự nhiên. Chẳng hạn, câu “It hasn’t been raining since 6pm” (Trời đã không mưa từ 6 giờ tối) cho thấy sự gián đoạn của một hành động, trong khi “He has not been smoking lately” (Gần đây anh ấy không hút thuốc) diễn tả một trạng thái kéo dài nhưng không tích cực.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải Đáp B2 Tương Đương Bao Nhiêu Điểm TOEIC Chính Xác Nhất
- Chinh Phục IELTS Speaking Chủ Đề Quê Hương Hiệu Quả
- Sách IELTS Listening Recent Actual Tests Vol 6: Đánh giá chi tiết
- “See eye to eye”: Nắm vững thành ngữ tiếng Anh giao tiếp
- Cách Viết Bài Mẫu IELTS Writing Đạt Band Điểm Cao
Khi muốn đặt câu hỏi ở thì này, có hai dạng chính: câu hỏi Yes/No và câu hỏi WH-. Với câu hỏi Yes/No, trợ động từ “Have” hoặc “Has” sẽ được đưa lên đầu câu, theo sau là chủ ngữ, “been” và V-ing. Ví dụ, “Have you been seeing each other recently?” (Gần đây các bạn có gặp nhau không?) là một cách hỏi về sự tiếp diễn của một mối quan hệ. Đối với câu hỏi WH-, từ hỏi (What, Where, How long, v.v.) sẽ đứng đầu, sau đó là “have/has”, chủ ngữ, “been” và V-ing. Một câu hỏi như “What have you been doing all this time?” (Bạn đã làm gì suốt thời gian qua vậy?) giúp người nói tìm hiểu về các hoạt động đã diễn ra liên tục của người nghe.
Bảng Hướng Dẫn Chia Động Từ Với Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Việc chia động từ đúng cách là nền tảng để sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn một cách chính xác. Mặc dù cấu trúc cơ bản là S + have/has + been + V-ing, nhưng sự khác biệt trong việc lựa chọn trợ động từ “have” hay “has” phụ thuộc vào chủ ngữ của câu. Dưới đây là bảng hướng dẫn chi tiết về cách chia động từ, giúp người học dễ dàng hình dung và áp dụng.
Chủ ngữ | Dạng khẳng định | Dạng phủ định | Dạng nghi vấn (Yes/No) |
---|---|---|---|
I / You / We / They (Ngôi thứ nhất, thứ hai, số nhiều) | have been V-ing | have not (haven’t) been V-ing | Have S been V-ing? |
He / She / It (Ngôi thứ ba số ít) | has been V-ing | has not (hasn’t) been V-ing | Has S been V-ing? |
Bảng cách chia động từ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chuẩn xác
Ví dụ minh họa cho cách chia động từ này bao gồm “They have been studying for hours” (Họ đã học bài hàng giờ liền) cho chủ ngữ số nhiều, và “She has been waiting for the bus since morning” (Cô ấy đã đợi xe buýt từ sáng) cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít. Điều quan trọng cần ghi nhớ là động từ “to be” không được sử dụng làm động từ chính trong thì này, thay vào đó, “been” hoạt động như một phần không thể thiếu của cấu trúc thì. Việc nắm vững bảng chia động từ này sẽ là một bước đệm vững chắc cho việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn một cách tự tin và hiệu quả trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh.
Hướng Dẫn Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn Chính Xác
Việc ứng dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn vào giao tiếp thực tế đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các ngữ cảnh sử dụng cụ thể. Đây là thì được dùng để diễn tả những hành động có tính liên tục và kết nối chặt chẽ với hiện tại.
Diễn Tả Hành Động Kéo Dài Liên Tục Đến Hiện Tại
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng chủ yếu để diễn tả các hành động hoặc sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn liên tục cho đến thời điểm hiện tại, và có thể vẫn đang tiếp tục diễn ra hoặc vừa mới kết thúc nhưng kết quả còn rõ ràng. Sự nhấn mạnh ở đây là vào quá trình kéo dài của hành động. Chẳng hạn, khi bạn nói “My neighbors have been singing karaoke for 2 hours” (Những người hàng xóm của tôi đã hát karaoke được hai tiếng rồi), câu này không chỉ cho biết hành động hát đã diễn ra, mà còn nhấn mạnh rằng nó đã kéo dài liên tục suốt hai giờ đồng hồ và có thể vẫn chưa kết thúc tại thời điểm nói. Điều này khác biệt với thì hiện tại hoàn thành, vốn chỉ tập trung vào việc hành động đã xảy ra hoặc hoàn thành.
Một ví dụ khác có thể là “John has been working at his company for 8 years” (John đã làm việc ở công ty của anh ấy được 8 năm rồi). Câu này truyền tải rằng John bắt đầu làm việc 8 năm trước và cho đến nay, anh ấy vẫn là nhân viên tại công ty đó. Hay “Scientists have been researching into cures for cancer for decades” (Các nhà khoa học đã nghiên cứu các phương thuốc điều trị ung thư nhiều thập kỷ qua), nhấn mạnh một quá trình nghiên cứu không ngừng nghỉ, kéo dài qua hàng chục năm và vẫn đang tiếp diễn. Điều này cho thấy tính ứng dụng rộng rãi của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong việc diễn đạt những hành động mang tính quá trình.
Lưu Ý Với Các Động Từ Không Kéo Dài
Điều quan trọng cần nhớ khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là nó không được dùng với các động từ chỉ hành động xảy ra tại một thời điểm nhất định và không thể kéo dài. Những động từ như “start” (bắt đầu) hay “stop” (ngừng lại) là những ví dụ điển hình. Khi một hành động bắt đầu hoặc kết thúc, nó diễn ra tức thời chứ không phải là một quá trình liên tục. Trong những trường hợp này, thì hiện tại hoàn thành thường là lựa chọn phù hợp hơn để diễn tả.
Ví dụ, câu “It has stopped raining since 6 pm” (Trời đã hết mưa từ lúc 6 giờ tối) là cách dùng chính xác. Hành động “stop” diễn ra tại một khoảnh khắc cụ thể, chứ không phải kéo dài. Do đó, việc sử dụng “It has been stopping raining since 6pm” là không hợp lý, bởi vì hành động ngừng lại không thể tiếp diễn trong một khoảng thời gian. Đây là một điểm ngữ pháp then chốt mà người học cần lưu ý để tránh những lỗi sai phổ biến.
Tránh Nhầm Lẫn Với Diễn Tả Trải Nghiệm
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động liên tục từ quá khứ đến hiện tại, trong khi thì hiện tại hoàn thành lại được sử dụng để nói về các trải nghiệm hoặc hành động đã hoàn tất và có kết quả ở hiện tại, thường không quan tâm đến quá trình. Do đó, không nên dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để miêu tả các trải nghiệm hoặc số lần một hành động đã được thực hiện.
Chẳng hạn, câu “I have received my first shot of the COVID vaccine” (Tôi đã nhận được mũi tiêm đầu tiên của vắc-xin COVID) là cách dùng đúng của thì hiện tại hoàn thành. Hành động nhận mũi tiêm là một sự kiện xảy ra một lần duy nhất tại một thời điểm cụ thể, và người nói muốn xác nhận trải nghiệm đó đã diễn ra. Việc sử dụng “I have been receiving my first shot of the COVID vaccine” là không chính xác, bởi vì hành động nhận mũi tiêm không phải là một quá trình kéo dài liên tục. Nắm vững sự khác biệt này giúp người học lựa chọn thì phù hợp để diễn đạt ý nghĩa chính xác trong từng ngữ cảnh.
Dấu Hiệu Nhận Biết Then Chốt Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Việc nhận biết các dấu hiệu đặc trưng trong câu giúp người học dễ dàng xác định và sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn một cách chính xác. Những dấu hiệu này thường là các cụm từ chỉ thời gian hoặc trạng từ, nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động từ quá khứ đến hiện tại.
Dấu Hiệu Thời Gian Điểm Bắt Đầu
Các cụm từ bắt đầu với “since” là một trong những dấu hiệu mạnh mẽ nhất cho thấy một hành động đã diễn ra liên tục từ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. Cấu trúc thường gặp là “Since + mốc thời gian” hoặc “Since + mệnh đề ở thì quá khứ đơn”. Ví dụ điển hình là “Since he became a father, he has been working very hard” (Từ khi anh ấy trở thành một người cha, anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ), cho thấy sự liên tục của việc làm việc chăm chỉ từ một sự kiện cụ thể trong quá khứ. Một ví dụ khác là “Since 2019, the government has been fighting against the COVID-19 pandemic” (Từ năm 2019, chính phủ đã chiến đấu chống lại dịch COVID-19), nhấn mạnh cuộc chiến đã kéo dài không ngừng nghỉ từ một năm cụ thể.
Dấu Hiệu Thời Gian Khoảng Thời Gian
Để chỉ rõ một hành động đã kéo dài trong bao lâu, chúng ta thường sử dụng “for + khoảng thời gian”. Cấu trúc này làm nổi bật thời lượng mà hành động đã diễn ra liên tục cho đến hiện tại. Chẳng hạn, “He has been writing novels for 40 years” (Ông đã viết tiểu thuyết được 40 năm rồi) cho thấy một quá trình sáng tác kéo dài suốt bốn thập kỷ. Tương tự, “For 10 years, I have been studying English” (Trong 10 năm, tôi đã học tiếng Anh) khẳng định sự liên tục của việc học trong một khoảng thời gian dài. Những cụm từ này giúp người đọc hoặc người nghe hình dung rõ hơn về quy mô thời gian của hành động được đề cập.
Dấu Hiệu Thời Gian Đến Hiện Tại
Một số cụm từ như “Until now”, “Up to now”, hay “So far” cũng thường xuất hiện trong câu có thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Những cụm từ này biểu thị rằng hành động đã diễn ra từ quá khứ và vẫn đang kéo dài hoặc có ảnh hưởng cho đến thời điểm hiện tại. Ví dụ, “Up until now, They have been releasing more than 40 albums” (Tính đến nay, họ đã ra mắt được hơn 40 album) cho thấy quá trình phát hành album đã diễn ra liên tục cho đến thời điểm hiện tại. Hay “We haven’t been doing much work so far” (Chúng ta đã không làm được nhiều việc tính đến nay) cũng nhấn mạnh trạng thái thiếu tiến độ kéo dài.
Trạng Từ Diễn Tả Sự Liên Tục
Ngoài các cụm từ chỉ thời gian, các trạng từ hoặc cụm trạng từ mang ý nghĩa diễn đạt sự liên tục, kéo dài cũng là dấu hiệu quan trọng. “Over the past/the last + số + years” thường được dùng để chỉ một xu hướng hoặc hành động đã diễn ra trong suốt một số năm gần đây. Ví dụ, “Over the last 10 years, the government has been working on a solution to urban traffic congestion” (Trong 10 năm qua, chính phủ đã cố gắng tìm ra giải pháp cho hiện tượng ùn tắc giao thông đô thị) chỉ một nỗ lực không ngừng nghỉ. Các trạng từ như “Recently”, “In recent years”, “Lately” cũng chỉ sự việc diễn ra liên tục trong thời gian gần đây, như “Recently, the pandemic has been spreading across the country” (Gần đây, dịch bệnh đã lan ra khắp quốc gia).
Cuối cùng, những cụm từ như “All day/week/month (long)”, “Round-the-clock”, hay “Non-stop” rõ ràng nhất cho thấy tính liên tục của hành động. “I have been planning to do this all week long” (Tôi đã lên kế hoạch để làm việc này cả tuần nay rồi) thể hiện một ý định đã kéo dài xuyên suốt cả tuần. “The doctors have been working round-the-clock to take care of COVID-19 patients” (Các bác sĩ đã làm việc liên tục cả ngày để chăm sóc bệnh nhân COVID-19) cho thấy sự cống hiến không ngừng nghỉ. Việc nhận diện và sử dụng linh hoạt các dấu hiệu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn vào mọi ngữ cảnh.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn và Cách Khắc Phục
Dù thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có cấu trúc và cách dùng tương đối rõ ràng, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng thì một cách chuẩn xác và tự nhiên hơn.
Một trong những lỗi thường gặp nhất là sử dụng thì này với các động từ trạng thái (stative verbs) hoặc các động từ chỉ hành động ngắn, tức thời. Động từ trạng thái như “know” (biết), “love” (yêu), “understand” (hiểu), “believe” (tin tưởng), “own” (sở hữu), “seem” (có vẻ), “be” (là), v.v., thường không được dùng ở dạng tiếp diễn vì chúng diễn tả trạng thái tồn tại chứ không phải hành động đang diễn ra. Thay vì nói “I have been knowing him for ten years,” cách đúng phải là “I have known him for ten years” (Tôi đã biết anh ấy mười năm rồi), sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Tương tự, với các động từ hành động tức thời như “arrive” (đến), “finish” (kết thúc), “start” (bắt đầu), không thể dùng với thì này. Chẳng hạn, không nói “He has been arriving,” mà phải là “He has arrived.”
Lỗi thứ hai liên quan đến sự nhầm lẫn giữa việc nhấn mạnh quá trình và nhấn mạnh kết quả. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn tập trung vào quá trình và thời gian diễn ra hành động, còn thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả hoặc số lần hành động đó đã được hoàn thành. Ví dụ, nếu bạn muốn nói rằng bạn đã đọc hết 5 cuốn sách trong tháng này, bạn sẽ dùng thì hiện tại hoàn thành: “I have read five books this month.” Việc sử dụng “I have been reading five books this month” là không chính xác vì nó không diễn tả số lượng hoàn thành mà lại nhấn mạnh quá trình đọc kéo dài. Để khắc phục, hãy luôn tự hỏi liệu mình muốn nhấn mạnh sự liên tục của hành động hay kết quả đã đạt được.
Cuối cùng, nhiều người học quên rằng các dấu hiệu nhận biết như “never”, “ever”, “yet”, hay “before” thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành, chứ rất hiếm khi xuất hiện trong câu có thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Ví dụ, “I have never seen Fuji mountain in real life before” là câu đúng. Việc dùng “I have never been seeing Fuji mountain in real life before” là không chính xác. Để tránh lỗi này, hãy ghi nhớ rằng nếu câu diễn tả một trải nghiệm chưa từng có, hoặc một điều gì đó đã hoàn thành hay chưa hoàn thành, thì hiện tại hoàn thành sẽ là lựa chọn phù hợp. Luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập phân biệt sẽ giúp củng cố kiến thức và tránh những sai lầm này.
Phân Biệt Thì Hiện Tại Hoàn Thành Và Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn Rõ Ràng
Việc phân biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong những thách thức lớn đối với người học tiếng Anh, bởi cả hai thì đều thể hiện mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại. Tuy nhiên, điểm khác biệt then chốt nằm ở ý nghĩa và sự nhấn mạnh mà mỗi thì mang lại.
Điểm tương đồng giữa hai thì này là chúng đều diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Cả hai đều không xác định thời điểm cụ thể trong quá khứ mà hành động đó bắt đầu, và thường được sử dụng với các cụm từ chỉ thời gian như “for” (trong khoảng) và “since” (kể từ khi). Chẳng hạn, “I have lived here for 5 years” và “I have been living here for 5 years” đều cho thấy tôi bắt đầu sống ở đây 5 năm trước và vẫn đang sống ở đây. Sự giống nhau này đôi khi khiến người học khó phân biệt rõ ràng khi nào nên dùng thì nào.
Tuy nhiên, sự khác biệt cốt lõi nằm ở ấn tượng mà người nói/viết muốn truyền tải. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào tính liên tục, kéo dài, và thường là sự chưa hoàn tất của hành động cho đến thời điểm hiện tại. Nó tập trung vào quá trình diễn ra của sự việc. Ví dụ, khi bạn nói “We have been working on this project” (Chúng tôi đã làm việc trên dự án này), người nghe sẽ hiểu rằng bạn đã và đang tiếp tục làm việc một cách liên tục, và dự án có thể vẫn chưa hoàn thành. Câu này gợi lên một hình ảnh về sự nỗ lực không ngừng nghỉ. Điều này đặc biệt hữu ích khi muốn diễn tả sự mệt mỏi, khó khăn, hoặc sự bận rộn do quá trình kéo dài của hành động.
Ngược lại, thì hiện tại hoàn thành lại tập trung vào sự hoàn tất của hành động hoặc kết quả của nó có thể thấy được ở hiện tại, mà không nhấn mạnh quá trình. Khi bạn nói “We have worked on this project” (Chúng tôi đã làm việc trên dự án này), câu này chỉ đơn thuần xác nhận rằng hành động “làm việc” đã xảy ra trong quá khứ và có kết nối với hiện tại (ví dụ: dự án đã được thực hiện, hoặc có kinh nghiệm từ đó), nhưng không cho biết liệu hành động đó còn đang tiếp diễn hay không, hoặc nó diễn ra liên tục như thế nào. Thì này cũng được dùng để diễn tả số lần một hành động đã xảy ra, ví dụ “I have visited London three times” (Tôi đã đến thăm London ba lần), điều mà thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không thể diễn đạt. Việc hiểu rõ sự nhấn mạnh khác nhau này là chìa khóa để sử dụng hai thì một cách chính xác và hiệu quả.
Cách Biểu Đạt Tương Đương Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn Trong Tiếng Việt và Góc Nhìn Ngôn Ngữ Học
Trong tiếng Việt, không có một “thì” nào tương đương hoàn toàn về cấu trúc và ý nghĩa với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn của tiếng Anh. Thay vào đó, chúng ta thường sử dụng các từ hoặc cụm từ bổ trợ, trạng từ thời gian, và ngữ cảnh để diễn đạt ý nghĩa tương tự về một hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.
Tiếng Việt linh hoạt sử dụng các phó từ như “đã”, “rồi”, “chưa”, kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian như “kể từ khi”, “được bao nhiêu năm”, “suốt”, “liên tục” để truyền tải ý nghĩa của sự tiếp diễn. Ví dụ, câu “Chúng mình đã học bài liên tục được hơn 2 tiếng rồi” (We have been studying for 2 hours) sử dụng “đã”, “liên tục”, và “được…rồi” để nhấn mạnh quá trình. Hay “Tôi đã nghĩ về em suốt kể từ khi chúng ta gặp nhau lần đầu” (I have been thinking about you since the first time we met) kết hợp “đã” và “suốt kể từ khi” để diễn tả hành động suy nghĩ kéo dài không ngừng. Những cách diễn đạt này giúp tiếng Việt truyền tải cùng một thông điệp mà không cần thay đổi hình thái động từ như tiếng Anh.
Tuy nhiên, chính sự linh hoạt này cũng có thể gây khó khăn cho người học tiếng Việt khi chuyển ngữ sang tiếng Anh. Phó từ “đã” trong tiếng Việt có thể tương ứng với nhiều thì khác nhau trong tiếng Anh, từ quá khứ đơn (“Tôi đã đến Pháp vào năm 2000” – I went to France in 2000) đến hiện tại hoàn thành và thậm chí là hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Điều này có nghĩa là việc dịch từng từ một từ tiếng Việt sang tiếng Anh, đặc biệt là với phó từ “đã”, có thể dẫn đến việc lựa chọn sai thì trong tiếng Anh. Sự phức tạp trong việc phân biệt các thì tiếng Anh như quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, và hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường xuất phát từ việc người học cố gắng đối chiếu quá nhiều với ngôn ngữ mẹ đẻ.
Từ góc độ ngôn ngữ học, các chuyên gia tại Anh ngữ Oxford luôn khuyến khích người học tiếng Anh tiếp cận các thì như thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn như một cấu trúc riêng biệt của ngôn ngữ thứ hai. Thay vì cố gắng tìm kiếm sự tương đồng hoàn hảo trong tiếng Việt, hãy tập trung vào việc hiểu rõ bản chất, chức năng, và ngữ cảnh sử dụng của từng thì trong tiếng Anh. Điều này giúp xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc hơn, cho phép người học suy nghĩ và diễn đạt trực tiếp bằng tiếng Anh mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc của tiếng Việt. Việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập và tình huống giao tiếp thực tế sẽ giúp củng cố kiến thức và phát triển “cảm nhận” về thì, từ đó sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Luyện Tập Nâng Cao Cùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Để củng cố kiến thức về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, việc thực hành qua các bài tập là không thể thiếu. Các bài tập dưới đây được thiết kế để giúp bạn vận dụng các cấu trúc và quy tắc đã học vào các tình huống cụ thể, từ đó nâng cao khả năng sử dụng thì này một cách thành thạo.
Bài tập 1: Hoàn thành câu với Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Dựa vào dấu hiệu của những câu đã cho sẵn, hoàn thành những loại câu còn trống với từ phù hợp.
Khẳng định | Phủ định | Câu hỏi Yes – No |
---|---|---|
I | I have been doing homework | 1) I haven’t been doing homework |
you | You have been waiting | 3) |
he | 5) | He hasn’t been smoking. |
she | 7) | 8) |
it | It has been raining. | 9) |
we | 11) | 12) |
you | 13) | You haven’t been working |
they | 15) | 16) |
I | I have been writing to him. | 17) |
she | Jane has been looking for a job. | 19) |
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng dựa trên ngữ cảnh được cho trước.
1. Since 2000, the agency _________ thousands of travel arrangements successfully.
A. Makes
B. Made
C. Is making
D. has been making
2. I ______________ this movie before.
A. have seen
B. have been seeing
C. saw
D. see
3. John _________ to learn Japanese since 2019.
A. Starts
B. Is starting
C. Has been starting
D. Has started
4. Over the last few months, the government ____________ many vaccine donations from other countries.
A. received
B. has received
C. has been receiving
D. both B&C are correct
5. John _________ smoking recently.
A. has been stopping
B. has stopped
C. stops
D. is stopping
6.______ nonstop for 8 hours already?
A. Did you work
B. Have you worked
C. Have you been working
D. Both B&C are correct
7. John _______ at the party yet.
A. didn’t arrive
B. has not arrived
C. hasn’t been arriving
D. Both B&C are correct.
8. Recently, there __________ more and more COVID-19 positive cases.
A. are
B. were
C. have been
D. have been being
Bài tập 3: Tạo câu với từ cho sẵn
Tạo câu với những từ cho sẵn:
1. Since 2000, the company/produce/hundreds/household appliances.
2. The government/work on/environmental project/for years.
3. It/rain/since/John/arrive/his company.
4. We/climb/this mountain/non-stop/2 hours.
5. Scientists/experiment/the new vaccine/for months.
6. Michael and Jane/argue/each other/for an hour.
7. She/wait/her husband’s return/ever since/he/join/the military force.
8. Have/you/hide/problem/from me/for all this time?
Bài tập 4: Dịch câu sang tiếng Anh
Dịch những câu sau sang tiếng Anh
1. Chúng ta đã lái xe suốt 2 tiếng rồi nhưng vẫn chưa đến được buổi tiệc.
2. Tôi nghĩ chúng ta nên về thôi. Chúng ta đã đợi ở đây được hơn 2 tiếng rồi.
3. Các nhà khoa học đã nghiên cứu vấn đề này suốt 1 năm qua.
4. Mấy đứa trẻ đã chơi với nhau trước sân được hơn 1 tiếng rồi.
5. Có phải bạn đã viết thư cho anh ấy suốt thời gian qua không?
6. Bạn đã thức trắng suốt đêm qua à?
7. Bạn đã làm gì suốt thời gian qua vậy?
8. Anh ấy đã xem chương trình TV này suốt kể từ khi anh ấy vào đại học.
Đáp án và Giải thích Chi Tiết
Phần này sẽ cung cấp đáp án chi tiết và giải thích cụ thể cho từng bài tập, giúp bạn kiểm tra lại kiến thức và hiểu sâu hơn về cách ứng dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Bài tập 1
- I haven’t been doing homework. Chủ ngữ ngôi thứ nhất nên trợ động từ cần dùng là “have”, câu phủ định cần thêm “not”, động từ chính do được chia theo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thành “been doing”.
- Have I been doing homework? Câu hỏi Yes/No nên cần đưa trợ động từ “have” lên đầu câu.
- You haven’t been waiting. Chủ ngữ ngôi thứ hai nên trợ động từ cần dùng là “have”, câu phủ định cần thêm “not”, động từ chính “wait” được chia theo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thành “been waiting”.
- Have you been waiting? Câu hỏi Yes/No nên cần đưa trợ động từ “have” lên đầu câu.
- He has been smoking. Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít nên trợ động từ cần dùng là “has”, động từ chính “smoke” được chia theo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thành “been smoking”.
- Has he been smoking? Câu hỏi Yes/No nên cần đưa trợ động từ “has” lên đầu câu.
- She has been teaching. Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít nên trợ động từ cần dùng là “has”, động từ chính “teach” được chia theo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thành “been teaching”.
- She hasn’t been teaching. Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít nên trợ động từ cần dùng là “has”, câu phủ định cần thêm “not”.
- It hasn’t been raining. Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít nên trợ động từ cần dùng là “has”, câu phủ định cần thêm “not”, động từ chính “rain” được chia theo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thành “been raining”.
- Has it been raining? Câu hỏi Yes/No nên cần đưa trợ động từ “Has” lên đầu câu.
- We have been playing. Chủ ngữ số nhiều nên trợ động từ cần dùng là “have”, động từ chính “play” được chia theo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thành “been playing”.
- We haven’t been playing. Chủ ngữ số nhiều nên trợ động từ cần dùng là “have”, câu phủ định cần thêm “not”, động từ chính “play” chia theo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thành “been playing”.
- You have been working. Chủ ngữ ngôi thứ hai nên trợ động từ cần dùng là “have”, động từ chính “work” được chia theo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thành “been working”.
- Have you been working? Câu hỏi Yes/No nên cần đưa trợ động từ “Have” lên đầu câu.
- Our neighbors have been singing. Chủ ngữ số nhiều nên trợ động từ cần dùng là “have”. động từ chính “sing” được chia theo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thành “been singing”.
- Our neighbors haven’t been singing. Chủ ngữ số nhiều nên trợ động từ cần dùng là “have”, câu phủ định cần thêm “not”, động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thành “been singing”.
- I haven’t been writing to him. Chủ ngữ ngôi thứ nhất nên trợ động từ cần dùng là “have”, câu phủ định cần thêm “not”, động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thành “been writing”.
- Have I been writing to him? Câu hỏi Yes/No nên cần đưa trợ động từ “have” lên đầu câu.
- Jane hasn’t been looking for a job. Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít nên trợ động từ cần dùng là “has”, câu phủ định cần thêm “not”, động từ “look” chia theo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thành “been looking”.
- Has Jane been looking for a job? Câu hỏi Yes/No nên cần đưa trợ động từ “has” lên đầu câu.
Bài tập 2
- D. has been making. Dựa vào dấu hiệu “Since 2000”, hành động “making” có tính chất liên tục từ quá khứ đến hiện tại, phù hợp với ý nghĩa của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- A. have seen. Dấu hiệu “before” thể hiện một trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Đây là dấu hiệu đặc trưng của thì hiện tại hoàn thành, không phải của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- D. Has started. Dấu hiệu “since 2019” có thể dùng cho cả hai thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Tuy nhiên, động từ “start” (bắt đầu) là một hành động diễn ra tại một thời điểm, không thể kéo dài liên tục. Do đó, thì hiện tại hoàn thành là phù hợp.
- D. both B&C are correct. Dấu hiệu “Over the last few months” có thể dùng cho cả hai thì. Tùy thuộc vào mục đích diễn đạt: nếu chỉ xác nhận việc đã nhận vaccine (kết quả), dùng hiện tại hoàn thành; nếu nhấn mạnh quá trình nhận liên tục (quá trình), dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- B. has stopped. Dấu hiệu “recently” có thể dùng cho cả hai thì. Nhưng động từ “stop” (dừng lại) là hành động tức thời, không thể kéo dài. Do đó, thì hiện tại hoàn thành là lựa chọn đúng.
- D. Both B&C are correct. Các dấu hiệu “nonstop”, “for 8 hours” và “already” đều có thể dùng cho cả hai thì. Lựa chọn thì nào phụ thuộc vào ý muốn nhấn mạnh quá trình liên tục (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) hay chỉ xác nhận hành động đã xảy ra (thì hiện tại hoàn thành).
- B. has not arrived. Dấu hiệu “yet” đặc trưng cho thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một hành động chưa hoàn thành cho đến hiện tại. Động từ “arrive” cũng là hành động tức thời.
- C. have been. Dấu hiệu “recently” có thể dùng cho cả hai thì. Tuy nhiên, động từ “to be” không thể được chia theo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Do đó, chỉ có thể dùng thì hiện tại hoàn thành (“have been”).
Bài tập 3
- Since 2000, the company has produced hundreds of household appliances. (Nhấn mạnh kết quả hoàn thành)
Hoặc
Since 2000, the company has been producing hundreds of household appliances. (Nhấn mạnh quá trình sản xuất liên tục) - The government has worked on this environmental project for years. (Nhấn mạnh việc đã bỏ công sức)
Hoặc
The government has been working on this environmental project for years. (Nhấn mạnh quá trình nỗ lực liên tục) - It has rained since John arrived at his company. (Nhấn mạnh việc mưa đã xảy ra)
Hoặc
It has been raining since John arrived at his company. (Nhấn mạnh việc mưa kéo dài liên tục) - We have climbed this mountain non-stop for 2 hours. (Nhấn mạnh hành động đã leo)
Hoặc
We have been climbing this mountain non-stop for 2 hours. (Nhấn mạnh quá trình leo núi liên tục) - Scientists have experimented the new vaccine for months. (Nhấn mạnh việc đã thử nghiệm)
Hoặc
Scientists have been experimenting the new vaccine for months. (Nhấn mạnh quá trình thử nghiệm liên tục) - Michael and Jane have argued with each other for an hour. (Nhấn mạnh việc đã cãi nhau)
Hoặc
Michael and Jane have been arguing with each other for an hour. (Nhấn mạnh quá trình cãi vã liên tục) - She has waited for her husband’s return ever since he joined the military force. (Nhấn mạnh việc đã chờ đợi)
Hoặc
She has been waiting for her husband’s return ever since he joined the military force. (Nhấn mạnh quá trình chờ đợi liên tục) - Have you hidden your problems from me for all this time? (Hỏi về việc đã giấu giếm)
Hoặc
Have you been hiding your problems from me for all this time? (Hỏi về quá trình giấu giếm liên tục)
Bài tập 4
- We have been driving for 2 hours but haven’t arrived at the party yet. (Nhấn mạnh quá trình lái xe liên tục, “arrive” là hành động tức thời).
- I think we should go home. We have waited here for more than 2 hours already. (Nhấn mạnh việc đã chờ đợi).
Hoặc
I think we should go home. We have been waiting here for more than 2 hours already. (Nhấn mạnh quá trình chờ đợi liên tục và có thể vẫn đang tiếp diễn). - Scientists have been studying this problem for a year but they haven’t found a solution yet. (Nhấn mạnh quá trình nghiên cứu liên tục, “find” là hành động tức thời).
- The children have played with each other in the yard for more than an hour already. (Nhấn mạnh việc đã chơi).
Hoặc
The children have been playing with each other in the yard for more than an hour already. (Nhấn mạnh quá trình chơi liên tục và có thể vẫn đang tiếp diễn). - Have you been writing to him for all this time? (Nhấn mạnh quá trình viết thư liên tục).
- Have you been staying up all night? (Nhấn mạnh quá trình thức trắng liên tục).
- What have you been doing for all this time? (Hỏi về các hành động đã diễn ra liên tục).
- He’s been watching this TV program ever since he entered university. (Nhấn mạnh quá trình xem chương trình TV liên tục).
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, giúp làm rõ thêm các khía cạnh quan trọng của thì này trong ngữ pháp tiếng Anh.
-
Khi nào thì nên ưu tiên dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thay vì hiện tại hoàn thành?
Bạn nên ưu tiên dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi muốn nhấn mạnh sự liên tục, kéo dài của một hành động từ quá khứ cho đến hiện tại, và thường là hành động đó vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc. Ngược lại, thì hiện tại hoàn thành được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh kết quả của hành động hoặc số lần hành động đó đã xảy ra. -
Có những động từ nào không được dùng với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không?
Vâng, các động từ trạng thái (stative verbs) như “know,” “love,” “understand,” “believe,” “own,” “seem,” “be,” “have” (nghĩa sở hữu), “see” (nghĩa nhìn thấy) thường không được dùng ở dạng tiếp diễn. Ngoài ra, các động từ chỉ hành động tức thời như “start,” “stop,” “arrive,” “finish” cũng không dùng với thì này. -
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể diễn tả hành động sẽ tiếp tục trong tương lai không?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chủ yếu nhấn mạnh hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Mặc dù hành động đó có khả năng vẫn sẽ tiếp tục trong tương lai, thì này không trực tiếp diễn tả ý đó. Để nói về tương lai, bạn cần sử dụng các thì tương lai. -
Làm thế nào để phân biệt thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với thì quá khứ tiếp diễn?
Điểm khác biệt chính là thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, còn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Dấu hiệu nhận biết cũng khác nhau: quá khứ tiếp diễn thường có mốc thời gian cụ thể trong quá khứ, còn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có “for”, “since”, “all day/week”, “recently”. -
Tại sao lại có “been” trong cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn?
“Been” là quá khứ phân từ của động từ “to be”, và nó là một phần cố định trong cấu trúc của các thì hoàn thành tiếp diễn. Nó kết hợp với “have/has” để tạo thành thì hoàn thành, và theo sau là V-ing để thể hiện tính tiếp diễn của hành động. -
Nếu một hành động đã diễn ra liên tục nhưng đã kết thúc ngay trước thời điểm nói, có dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được không?
Có, hoàn toàn có thể. Trong trường hợp này, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để nhấn mạnh quá trình kéo dài của hành động, và thường có kết quả hoặc dấu hiệu rõ ràng ở hiện tại. Ví dụ: “You look tired. Have you been working all night?” (Bạn trông mệt mỏi. Bạn có phải đã làm việc suốt đêm không?), ám chỉ việc làm việc đã kết thúc nhưng sự mệt mỏi là kết quả còn lại.
Trên đây là những kiến thức chi tiết về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cùng các ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thì này một cách thành thạo và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn nhiều thông tin hữu ích.