Chào mừng quý vị độc giả đến với bài viết chuyên sâu về phần IELTS Listening tại website Anh ngữ Oxford. Việc nắm vững cách giải thích đáp án là yếu tố then chốt giúp bạn cải thiện điểm số và hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích chi tiết đáp án của phần Nghe Cambridge IELTS 17, Test 1, Part 2, tập trung vào chủ đề dịch vụ giữ trẻ ngoài giờ.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tổng quan về IELTS Listening Part 2

Phần thi IELTS Listening Part 2 thường là một đoạn độc thoại xoay quanh một chủ đề xã hội quen thuộc hoặc một thông báo về dịch vụ công cộng. Các dạng câu hỏi phổ biến trong phần này bao gồm multiple choice (chọn đáp án đúng), matching (nối thông tin), và map/plan labelling (điền tên vào bản đồ/sơ đồ). Để đạt kết quả cao, người học cần luyện tập kỹ năng nghe chi tiết, nhận diện từ đồng nghĩa và cụm từ diễn đạt lại, đồng thời theo dõi thông tin một cách mạch lạc. Đây là phần thi đòi hỏi sự tập trung cao độ để nắm bắt các chi tiết cụ thể mà người nói đề cập.

Đáp án chi tiết Cambridge IELTS 17 Test 1 Listening Part 2

Để có cái nhìn tổng quan, dưới đây là bảng tổng hợp các đáp án chính xác cho phần thi này. Bạn đọc nên kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích chi tiết sau đây để quá trình tra cứu và học hỏi trở nên hiệu quả hơn.

Question Đáp án
11 B
12 E
13 C
14 C
15 A
16 E
17 D
18 G
19 F
20 C

Phân tích chuyên sâu Questions 11-12: Hiểu rõ dịch vụ giữ trẻ

Hai câu hỏi đầu tiên này yêu cầu người nghe xác định những đặc điểm chính của dịch vụ giữ trẻ ngoài giờ của trường học. Để trả lời chính xác, bạn cần chú ý đến các con số và thông tin miêu tả quy mô, lịch sử hoạt động cũng như sự phân bổ học sinh. Việc nắm bắt từ khóa và hiểu được ý chính của đoạn hội thoại là rất quan trọng để tránh bị lạc hướng bởi các thông tin nhiễu.

Câu 11 có đáp án là B vì người nói đã chỉ rõ rằng dịch vụ này dự kiến sẽ tiếp nhận khoảng 50 đến 60 trẻ vào buổi chiều, trong khi chỉ khoảng một nửa số đó vào buổi sáng. Điều này minh chứng cho việc số lượng học sinh tham gia sau giờ học (buổi chiều) đông hơn đáng kể so với trước giờ học (buổi sáng). Đây là một chi tiết quan trọng giúp người nghe nhận diện sự khác biệt về quy mô giữa hai khung giờ.

Đối với câu 12, đáp án chính xác là E. Người nói đã khẳng định rằng dịch vụ của họ có khả năng chăm sóc tối đa 70 trẻ em. Thông tin này xác nhận sức chứa tối đa của chương trình và cho thấy khả năng đáp ứng nhu cầu của một lượng lớn học sinh. Việc này giúp loại trừ các phương án khác như A (dịch vụ mới bắt đầu) vì đoạn hội thoại đã đề cập dịch vụ đã hoạt động được 10 năm, hoặc C và D do không khớp với thông tin về số lượng hoặc khả năng tiếp nhận.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hướng dẫn giải thích chi tiết Questions 13-20

Phần này yêu cầu thí sinh nắm bắt các chi tiết cụ thể hơn về dịch vụ giữ trẻ, bao gồm chi phí, các hoạt động và quy định đặc biệt. Đây là dạng câu hỏi matching, đòi hỏi sự tinh tế trong việc nhận diện các từ đồng nghĩa và thông tin được diễn đạt lại (paraphrasing).

Question 13: Xác định chi phí dịch vụ chăm sóc trẻ

Câu hỏi này tập trung vào việc xác định chi phí cho một buổi chiều hoàn chỉnh của dịch vụ giữ trẻ. Khi nghe thông tin về giá cả, điều quan trọng là phân biệt giữa các mức phí khác nhau dựa trên thời lượng sử dụng dịch vụ. Người nói đã cung cấp các mức giá cụ thể cho từng khung thời gian, yêu cầu người nghe phải chú ý kỹ để chọn đúng.

Đáp án cho câu 13 là C. Người nói đã đề cập rõ ràng rằng chi phí cho một buổi chiều kéo dài từ 3:30 chiều đến 6:00 chiều là £7.20. Cụm từ “complete afternoon session” trong câu hỏi đồng nghĩa với việc tham gia toàn bộ khung giờ từ 3:30 đến 6:00 chiều được đề cập trong bài nghe. Các lựa chọn khác như A (£3.80) chỉ dành cho việc thanh toán theo giờ, còn B (£5.50) là mức giá cho hai giờ, không phải toàn bộ buổi chiều.

Question 14: Thông tin về bữa ăn cho trẻ

Câu hỏi này yêu cầu người nghe nhận biết thông tin cụ thể về loại thức ăn được cung cấp trong dịch vụ giữ trẻ vào một khung giờ nhất định. Trong bài nghe, người nói sẽ mô tả loại hình bữa ăn mà trẻ em sẽ nhận được, có thể là bữa nhẹ hoặc bữa chính, và những lựa chọn đặc biệt cho trẻ có dị ứng.

Đáp án chính xác cho câu 14 là C. Người nói đã cho biết rằng vào lúc 5 giờ chiều, trẻ em sẽ được phục vụ “thứ gì đó quan trọng hơn, như là mì pasta hoặc món thịt hầm”. Thông tin này hoàn toàn trùng khớp với lựa chọn C, “proper meal” (bữa ăn tử tế) được diễn đạt lại bằng cụm từ “more substantial, such as pasta or a casserole” trong bài nghe. Điều này cho thấy bữa ăn không chỉ đơn thuần là một món bánh mì hay một bữa nhẹ, mà là một bữa ăn đầy đủ và dinh dưỡng.

Question 15: Quy định đặc biệt trong kỳ nghỉ học

Câu hỏi này liên quan đến các quy định và đặc điểm của dịch vụ giữ trẻ trong những kỳ nghỉ của trường học. Người nghe cần lắng nghe xem liệu có sự thay đổi nào về đối tượng tham gia hoặc các quy tắc cụ thể trong những khoảng thời gian này hay không.

Câu 15 có đáp án là A. Trong bài nghe, người nói đã đề cập rằng trong các kỳ nghỉ, trẻ em có thể kết bạn với những bạn đến từ các trường khác, vì dịch vụ có chỗ cho các em từ ngoài trường. Điều này có nghĩa là học sinh từ các trường khác cũng được phép tham gia, trùng khớp với thông tin “students from other schools may attend” (học sinh từ các trường khác có thể tham gia) trong đáp án A. Các lựa chọn khác như B (trẻ em quá tuổi không thể tham gia) hoặc C (không đề cập số lượng) không được xác nhận trong bài nghe.

Question 16: Hoạt động ngoại khóa: Môn tiếng Tây Ban Nha

Câu hỏi này tập trung vào một hoạt động ngoại khóa cụ thể là môn tiếng Tây Ban Nha và những đặc điểm đi kèm với nó. Trong bài nghe, người nói sẽ giải thích chi tiết về việc hoạt động này được tổ chức như thế nào và liệu có bất kỳ chi phí phát sinh nào hay không.

Đáp án cho câu 16 là E. Khi đề cập đến môn tiếng Tây Ban Nha, người nói đã nói rằng có một giáo viên đến mỗi thứ Năm để giới thiệu về ngôn ngữ này thông qua các trò chơi và bài hát, và đây là “một hoạt động duy nhất mà người tham gia phải trả thêm phí”. Cụm từ “additional fee” trong bài nghe đã được thay thế bằng “extra charge” trong đáp án E, xác nhận rằng đây là hoạt động có phát sinh chi phí phụ.

Question 17: Môn Âm nhạc và sự hỗ trợ của phụ huynh

Câu hỏi này liên quan đến hoạt động âm nhạc trong chương trình và yêu cầu người nghe xác định yếu tố nào là cần thiết cho hoạt động này. Người nói sẽ đề cập đến các nguồn lực hoặc sự hỗ trợ cần thiết để duy trì lớp học âm nhạc.

Câu 17 có đáp án là D. Trong phần nghe về âm nhạc, người nói đã cho biết họ “dựa vào sự giúp đỡ của cha mẹ trong lớp học của giáo viên dạy nhạc”. Từ “requires” trong câu hỏi đã được thay thế bằng “rely” và cụm từ “support from parents” đã được diễn đạt lại thành “parental support” trong bài nghe. Điều này cho thấy sự hỗ trợ từ phụ huynh là yếu tố quan trọng để duy trì hoạt động âm nhạc.

Question 18: Hoạt động Hội họa theo yêu cầu

Câu hỏi này tìm hiểu về lý do hoạt động hội họa được đưa vào chương trình. Thí sinh cần lắng nghe cẩn thận để xác định nguồn gốc hoặc lý do mà hoạt động này được triển khai.

Đáp án chính xác cho câu 18 là G. Người nói đã đề cập rằng “trẻ em luôn hỏi rằng liệu chúng có thể làm một số hoạt động nghệ thuật không”. Thông tin này trùng khớp với lựa chọn G, “had been frequently requested” (đã thường xuyên được yêu cầu), với “requested” được thay thế bằng “kept asking” và “Painting” được khái quát hóa thành “art” trong bài nghe. Điều này chỉ ra rằng hoạt động hội họa được thêm vào dựa trên mong muốn và yêu cầu của chính các em học sinh.

Question 19: Yoga: Hoạt động mới triển khai

Câu hỏi này yêu cầu nhận diện đặc điểm của hoạt động Yoga. Người nghe cần chú ý đến thông tin về thời điểm bắt đầu hoặc tính chất đặc biệt của hoạt động này.

Câu 19 có đáp án là F. Người nói đã chia sẻ rằng họ đã tính giới thiệu môn Yoga vài lần nhưng không thể tìm được giáo viên phù hợp, nhưng “đến hiện tại thì đã có”. Điều này ngụ ý rằng môn Yoga chỉ mới bắt đầu được triển khai gần đây, khiến nó trở thành một “new activity” (hoạt động mới) trong chương trình. Sự khó khăn trong việc tìm giáo viên trước đây và sự thành công trong việc tìm được người hướng dẫn hiện tại là dấu hiệu rõ ràng cho thấy đây là một bổ sung mới.

Question 20: Giới hạn độ tuổi cho hoạt động nấu nướng

Câu hỏi cuối cùng này yêu cầu xác định một quy định đặc biệt liên quan đến hoạt động nấu nướng. Người nghe cần chú ý đến bất kỳ giới hạn hoặc điều kiện nào được áp dụng cho hoạt động này.

Đáp án cho câu 20 là C. Khi đề cập đến hoạt động nấu nướng, người nói đã giải thích rằng “có nhiều sự lộn xộn khi mà có nhiều trẻ em tham gia, nên họ đã quyết định hạn chế lại chỉ cho trẻ em trên 8 tuổi”. Điều này trực tiếp khẳng định rằng hoạt động nấu nướng có giới hạn độ tuổi, cụ thể là “is only for children over eight” (chỉ dành cho trẻ em trên 8 tuổi). Việc này giúp quản lý tốt hơn số lượng và đảm bảo an toàn cho các em nhỏ.

Chiến lược tối ưu cho IELTS Listening Part 2

Để đạt điểm cao trong phần IELTS Listening Part 2, bạn cần phát triển một số chiến lược hiệu quả. Đầu tiên, hãy đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn đáp án trước khi băng bắt đầu. Điều này giúp bạn định hình được những thông tin cần tìm và các từ khóa quan trọng. Thứ hai, hãy chú ý đến các từ nối và tín hiệu thay đổi chủ đề của người nói, như “now I’d like to talk about”, “moving on to”, hoặc “another point is”. Những cụm từ này giúp bạn theo dõi luồng thông tin và dự đoán phần tiếp theo của bài nói.

Một kỹ năng quan trọng khác là nhận diện từ đồng nghĩa và cách diễn đạt lại (paraphrasing). Trong IELTS Listening, đáp án hiếm khi sử dụng chính xác các từ khóa trong câu hỏi. Thay vào đó, chúng thường được diễn đạt bằng các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương đương. Luyện tập việc nhận biết các cụm từ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn nội dung bài nghe và chọn đáp án chính xác. Hơn nữa, việc ghi chú nhanh các thông tin quan trọng trong quá trình nghe cũng là một chiến lược hiệu quả để không bỏ lỡ các chi tiết then chốt.

Các lỗi thường gặp và cách khắc phục trong IELTS Listening

Trong quá trình luyện thi IELTS Listening, thí sinh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Một trong số đó là việc bị đánh lừa bởi các yếu tố gây nhiễu (distractors) trong bài nghe. Những từ ngữ hoặc thông tin được đưa ra chỉ nhằm mục đích làm xao nhãng người nghe khỏi đáp án đúng. Để khắc phục, hãy tập trung vào việc hiểu ý chính và các chi tiết xác nhận thay vì chỉ nghe lướt qua từ khóa.

Một lỗi khác là quản lý thời gian không hiệu quả. Việc dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi có thể khiến bạn bỏ lỡ các câu sau. Hãy tập trung nghe và đưa ra quyết định nhanh chóng, nếu không chắc chắn, hãy tạm thời bỏ qua và chuyển sang câu tiếp theo. Ngoài ra, việc thiếu vốn từ vựng hoặc không quen với các cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh cũng là một rào cản lớn. Để cải thiện, hãy chủ động mở rộng vốn từ thông qua việc đọc sách, báo, nghe podcast và đặc biệt là ghi chép các từ đồng nghĩa và cụm từ thường dùng trong các chủ đề phổ biến của IELTS Listening.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về IELTS Listening Part 2

1. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nghe IELTS Part 2 hiệu quả?

Để cải thiện kỹ năng nghe IELTS Part 2, bạn nên luyện tập thường xuyên với các dạng bài độc thoại, tập trung vào việc nhận diện ý chính, các chi tiết cụ thể, và các từ đồng nghĩa. Luyện nghe chủ động bằng cách ghi chú những thông tin quan trọng.

2. Những lỗi thường gặp khi làm bài nghe IELTS Part 2 là gì?

Các lỗi thường gặp bao gồm bị đánh lừa bởi thông tin gây nhiễu, không nhận diện được từ đồng nghĩa, quản lý thời gian kém, và bỏ lỡ các chi tiết quan trọng do mất tập trung.

3. Chiến lược nào hiệu quả cho dạng câu hỏi Multiple Choice trong IELTS Listening?

Đối với dạng Multiple Choice, hãy đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn trước, gạch chân các từ khóa, và lắng nghe các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt lại thông tin. Loại bỏ các lựa chọn sai một cách có hệ thống.

4. Tại sao việc luyện tập với đề Cambridge IELTS 17 lại quan trọng?

Luyện tập với đề Cambridge IELTS 17 rất quan trọng vì đây là tài liệu chính thức từ nhà xuất bản, cung cấp các đề thi sát với format và độ khó thực tế, giúp bạn làm quen và nắm vững cấu trúc bài thi.

5. Dịch vụ giữ trẻ ngoài giờ học có những lợi ích gì cho phụ huynh và học sinh?

Dịch vụ giữ trẻ ngoài giờ học mang lại lợi ích về sự tiện lợi cho phụ huynh bận rộn, đồng thời cung cấp môi trường an toàn và các hoạt động bổ ích giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội và tham gia các hoạt động ngoại khóa.

6. Cần chuẩn bị những gì trước khi tham gia kỳ thi IELTS Listening?

Trước khi thi IELTS Listening, bạn cần chuẩn bị tinh thần thoải mái, làm quen với tai nghe, và kiểm tra âm thanh. Đảm bảo bạn đã luyện tập đủ các dạng bài và có chiến lược làm bài rõ ràng.

7. Làm thế nào để nhận biết các từ đồng nghĩa và từ liên quan trong bài nghe?

Để nhận biết các từ đồng nghĩa và từ liên quan, bạn cần mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề, học các family words, và luyện tập nghe các bài nói có sử dụng nhiều kỹ thuật paraphrase để quen với cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý tưởng.

Việc phân tích chi tiết từng đáp án cùng với các chiến lược làm bài và cách khắc phục lỗi sai sẽ giúp bạn nắm vững hơn kỹ năng IELTS Listening. Đội ngũ chuyên môn tại Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho quá trình luyện thi IELTS Listening của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi kiến thức để đạt được mục tiêu điểm số mong muốn.