Hành trình chinh phục tiếng Anh luôn bắt đầu từ việc xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc. Việc sở hữu một kho 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng tri thức rộng lớn. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về những từ vựng thiết yếu cùng các chiến lược học tập thông minh, giúp bạn ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách hiệu quả nhất.

Khám Phá 1500 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ Đề

Việc học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp khoa học giúp não bộ dễ dàng liên kết thông tin và ghi nhớ lâu hơn. Khi các từ có mối quan hệ ngữ nghĩa với nhau, chúng ta có thể tạo ra một bức tranh tổng thể, từ đó hiểu sâu hơn về cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh thông dụng được phân loại theo các chủ đề cơ bản và thiết yếu nhất trong cuộc sống hàng ngày.

Từ Vựng Chủ Đề Ẩm Thực và Nước Uống

Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, và việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn, thức uống sẽ giúp bạn dễ dàng gọi món, mô tả hương vị, hoặc thậm chí là chia sẻ các công thức nấu ăn. Hiểu biết về các thuật ngữ này không chỉ phục vụ cho nhu cầu giao tiếp cơ bản mà còn mở rộng kiến thức văn hóa về ẩm thực quốc tế.

STT Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn, đồ uống Ý nghĩa Ví dụ
1 Wine /waɪn/ (n) rượu Mark decided to unwind with a glass of red wine. (Mark quyết định thư giãn bằng một ly rượu vang đỏ.)
2 Baked potato /beɪk pəˈteɪtoʊ/ (n) khoai tây nướng The restaurant served a perfectly baked potato with a crispy skin and a fluffy interior. (Nhà hàng phục vụ món khoai tây nướng hoàn hảo với lớp vỏ giòn và phần bên trong mềm mịn.)
3 Bacon /ˈbeɪ.kən/ (n) thịt ba chỉ xông khói Sarah chuẩn bị món thịt xông khói nóng hổi cho gia đình cô.
4 Baguette /bæɡˈet/ (n) bánh mì At the bakery, customers lined up to buy freshly baked baguettes. (Tại tiệm bánh, khách hàng xếp hàng dài để mua bánh mì mới ra lò.)
5 Beer /bɪr/ (n) bia My friends open cold beers to enjoy with their grilled burgers and sausages. (Bạn bè tôi mở bia lạnh để thưởng thức cùng với bánh mì kẹp thịt nướng và xúc xích.)
6 Beans /biːnz/ (n) đậu In the vegetarian chili recipe, they use a variety of kidney beans and black beans. (Trong công thức nấu súp mễ chay, người ta sử dụng nhiều đậu tây và đậu đen.)
7 Biscuit /ˈbɪs.kɪt/ (n) Bánh quy Maria enjoyed her afternoon tea with biscuits. (Maria thưởng thức bữa trà chiều với bánh quy.)
8 Croissants /ˈkwæs.ɒ̃/ (n) bánh sừng bò The aroma of freshly baked croissants wafted through the air as customers entered the bakery. (Mùi thơm của bánh sừng bò mới nướng thoang thoảng trong không khí khi khách hàng bước vào tiệm bánh.)
9 Cheese /tʃiːz/ (n) pho mát, phô mai Some people dislike goat’s cheese because they think it tastes too strong. (Một số người không thích phô mai dê vì họ cho rằng nó có vị quá nồng.)
10 Chicken nuggets /ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ (n) gà viên chiên The children eagerly dipped their chicken nuggets into tangy barbecue sauce. (Bọn trẻ háo hức nhúng các miếng gà viên chiên vào nước sốt thịt nướng thơm nồng.)
11 Chicken breast /ˈtʃɪkɪn brest/ (n) ức gà Grilled chicken breast, marinated in herbs and spices, was the centerpiece of the healthy dinner. (Ức gà nướng được ướp với các loại thảo mộc và gia vị, là món chính của bữa tối bổ dưỡng.)
12 Crab /kræb/ (n) cua The seafood restaurant offered a sumptuous dish of crab legs. (Nhà hàng hải sản phục vụ món chân cua ngon tuyệt.)
13 Coke /koʊk/ (n) Coca-cola At the party, guests enjoyed sipping on ice-cold Coke while socializing and playing games. (Trong bữa tiệc, các vị khách vừa nhâm nhi cốc Coca-cola mát lạnh vừa giao lưu và chơi trò chơi.)
14 Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/ (n) tương ớt The spicy chili sauce added a kick to the stir-fried noodles. (Nước sốt ớt cay đã làm cho món mì xào thêm phần hấp dẫn.)
15 Crepe /kreɪp/ (n) bánh kếp The street vendor skillfully flipped a delicate crepe. (Người bán hàng rong khéo léo lật chiếc bánh xếp mỏng dính.)
16 Juice /dʒuːs/ = squash /skwɑːʃ/ (n) nước ép trái cây Freshly squeezed orange juice was a popular choice for breakfast at the juice bar. (Nước cam tươi vắt là một món ưa thích cho bữa sáng tại quầy bán nước ép trái cây.)
17 Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ (n) gà rán The crispy coating on the fried chicken made it a favorite among the diners. (Lớp vỏ gà rán giòn rụm là điều khiến nó trở thành món ăn được thực khách yêu thích.)
18 Hotdog /ˈhɒt.dɒɡ/ (n) xúc xích At the baseball game, spectators enjoyed classic hotdogs loaded. (Tại trận đấu bóng chày, khán giả được thưởng thức món xúc xích truyền thống đầy hấp dẫn.)
19 Milk /mɪlk/ (n) sữa The children sipped on cold glasses of milk, pairing it with warm chocolate chip cookies for an afternoon treat. (Bọn trẻ nhâm nhi những ly sữa lạnh, cùng với bánh quy sô cô la nóng cho bữa chiều.)
20 Noodle /ˈnuː.dəl/ (n) mì sợi (bún, bánh phở,…) The aromatic bowl of noodle soup, garnished with fresh herbs, was a comforting meal on a chilly evening. (Bát bún thơm lừng ăn cùng các loại rau thơm là một bữa ăn hoàn hảo trong một buổi tối se lạnh.)

Từ Vựng Chủ Đề Phương Tiện Giao Thông

Hiểu biết về các từ vựng tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực giao thông là cực kỳ quan trọng khi bạn đi du lịch, di chuyển trong thành phố hoặc đơn giản là đọc tin tức quốc tế. Những từ này không chỉ giúp bạn hỏi đường hay mô tả phương tiện mà còn là chìa khóa để nắm bắt các thông tin về luật giao thông và quy tắc an toàn.

STT Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông Ý nghĩa Ví dụ
1 Subway /ˈsʌbweɪ/ (n) tàu điện ngầm Commuters in the city prefer taking the subway to avoid traffic congestion. (Người dân thành phố thích đi tàu điện ngầm hơn để tránh ùn tắc giao thông.)
2 Coach /kəʊtʃ/ (n) xe khách The luxurious coach glided smoothly along the highway. (Chiếc xe khách sang trọng di chuyển mượt mà trên đường cao tốc.)
3 Bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ (n) xe đạp Sara decided to commute to work by bicycle. (Sara quyết định đi làm bằng xe đạp.)
4 Motorbike /ˈməʊ.tə.baɪk/ (n) xe máy The roar of a motorbike echoed through the streets. (Tiếng vít ga của chiếc xe máy vang vọng khắp đường phố.)
5 Truck /trək/ (n) xe tải The delivery truck rumbled down the narrow lane. (Chiếc xe tải chở hàng đi ruỳnh ruỳnh qua con hẻm hẹp.)
6 Bus /bəs/ (n) xe buýt The crowded bus stopped at the intersection. (Chiếc xe buýt chật ních người dừng lại ở ngã tư.)
7 Ship /ʃɪp/ (n) tàu thủy The massive cruise ship set sail from the harbor. (Chiếc du thuyền khổng lồ khởi hành từ bến cảng.)
8 Airplane /ˈeəpleɪn/ (n) máy bay Passengers settled into their seats as the airplane taxied down the runway, chuẩn bị cho cất cánh. (Hành khách ổn định chỗ ngồi khi máy bay di chuyển trên đường băng, chuẩn bị cất cánh.)
9 Road sign /roʊd saɪn/ (n) biển chỉ đường The road sign indicated a sharp turn ahead, prompting drivers to reduce speed. (Biển báo phía trước báo hiệu sắp có khúc cua gấp phía trước, ra hiệu cho người lái xe giảm tốc độ.)
10 Pedestrian crossing /pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ/ (n) vạch qua đường At the pedestrian crossing, people patiently waited for the traffic signal to change before crossing the street. (Tại vạch qua đường, mọi người kiên nhẫn chờ đèn giao thông đổi màu mới băng qua đường.)
11 Traffic jam /ˈtrafik ˌjam/ (n) tắc nghẽn giao thông Frustrated drivers honked their horns as they found themselves stuck in a lengthy traffic jam during rush hour. (Các tàu xế bực bội bấm còi inh ỏi khi bị kẹt xe hàng dài trong giờ cao điểm.)
12 Two way traffic /ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/ (n) đường hai chiều The narrow bridge allowed for two-way traffic, with cars carefully passing each other in opposite directions. (Ô tô có thể lưu thông hai chiều trên cây cầu nhỏ này nhưng cần cẩn thận di chuyển khi đang ở hai hướng ngược chiều nhau.)
13 Motorcycle lane /ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn/ (n) làn đường dành cho xe máy Motorcyclists zipped through the dedicated motorcycle lane, avoiding congestion on the main road. (Người đi xe máy nhanh chóng đi vào làn đường dành cho xe máy, tránh ùn tắc trên đường chính.)
14 Highway /ˈhaɪweɪ/ (n) đường cao tốc dành cho xe ô tô The highway stretched for miles, connecting cities. (Con đường cao tốc kéo dài hàng dặm, nối liền các thành phố.)
15 Car park /kɑːr pɑːrk/ (n) bãi đỗ xe The shopping mall’s underground car park provided ample space for visitors to park their vehicles. (Bãi đậu xe tầng hầm của trung tâm mua sắm có đủ gian rộng rãi cho du khách đỗ xe.)

Từ Vựng Chủ Đề Khí Hậu và Thời Tiết

Thời tiết và khí hậu là những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh thông dụng này giúp bạn dễ dàng mô tả tình hình thời tiết, dự báo khí hậu hoặc thảo luận về biến đổi khí hậu. Đây là những từ ngữ quan trọng để bạn có thể hiểu và tham gia vào các cuộc đối thoại về môi trường và tự nhiên.

STT Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết Ý nghĩa Ví dụ
1 Aftershock /’ɑ:ftə∫ɔk/ (n) dư chấn Residents felt a slight aftershock following the earthquake. (Người dân cảm nhận được có dư chấn nhẹ sau trận động đất.)
2 Avalanche /’ævəlɑ:n∫/ (n) tuyết lở The mountain rescue team issued a warning about the risk of avalanches. (Đội cứu hộ vùng núi đã đưa ra cảnh báo về nguy cơ tuyết lở.)
3 Breeze /bri:z/ (n) cơn gió nhẹ The leaves on the trees rustled in the gentle breeze. (Những chiếc lá trên cây phát ra tiếng xào xạc trong làn gió nhẹ.)
4 Blizzard /’blizəd/ (n) cơn bão tuyết During the blizzard, visibility dropped to almost zero. (Trong trận bão tuyết, tầm nhìn giảm xuống gần như bằng không.)
5 Baking hot /beɪk hɑːt/ (adj) nóng nực, oi bức, nóng khủng khiếp The desert experienced baking hot temperatures. (Sa mạc đã có những ngày nhiệt độ nóng khủng khiếp.)
6 Cold /koʊld/ (adj) lạnh Despite wearing layers, Emily shivered in the cold wind. (Dù mặc nhiều lớp áo nhưng Emily vẫn rùng mình trong gió lạnh.)
7 Celsius /ˈselsiəs/ (n) nhiệt độ C The weather forecast predicted temperatures in Celsius. (Dự báo thời tiết đã dự đoán nhiệt độ tính bằng độ C.)
8 Chilly /ˈtʃɪli/ (adj) lạnh giá, lạnh lẽo The morning was chilly, with a crisp breeze. (Buổi sáng trời lạnh, gió hiu hiu mát.)
9 Clear /kliə/ (adj) trong trẻo, quang đãng The sky was clear. (Bầu trời trong xanh.)
10 Damp /dæmp/ (n) ẩm thấp, ẩm ướt The grass is still damp. (Cỏ vẫn còn ướt.)
11 Drizzle /’drizl/ (n) cơn mưa phùn A light drizzle began, creating a fine mist. (Cơn mưa phùn tạo nên một làn sương mờ mịt.)
12 Dry /drai/ (adj) hanh khô, khô hạn The arid region experienced an extended period of dry weather. (Vùng đất khô cằn đã trải qua một khoảng thời gian khô hạn kéo dài.)
13 Freezing /’fri:ziɳ/ (adj) lạnh cóng, lạnh đóng băng The temperature dropped below freezing. (Nhiệt độ giảm xuống dưới 0 độ C.)
14 Flood /flʌd/ (n) lũ lụt Heavy rains resulted in a flood that submerged low-lying areas. (Mưa lớn gây lũ lụt nhấn chìm các vùng trũng thấp.)
15 Gloomy /’glu:mi/ (adj) u ám, ảm đạm The gloomy sky and persistent rain cast a somber atmosphere over the town. (Bầu trời u ám và cơn mưa dai dẳng tạo nên bầu không khí ảm đạm bao trùm thị trấn.)

Từ Vựng Chủ Đề Cảm Xúc và Tình Cảm

Thể hiện cảm xúc là một phần quan trọng của giao tiếp hiệu quả. Danh sách các từ vựng tiếng Anh thông dụng về cảm xúc và tình cảm giúp bạn diễn đạt chính xác những gì mình đang cảm thấy, đồng thời hiểu được cảm xúc của người khác. Điều này không chỉ làm phong phú cuộc hội thoại mà còn củng cố các mối quan hệ xã hội.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
STT Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc/ cảm giác Ý nghĩa Ví dụ
1 Amused /ə’mju:zd/ (adj) vui vẻ The comedian’s jokes left the audience amused. (Những trò đùa của nam diễn viên hài khiến khán giả thích thú.)
2 Afraid /əˈfreɪd/ (adj) lo sợ, sợ hãi Sarah felt afraid when she heard strange noises coming from the dark alley. (Sarah cảm thấy sợ hãi khi nghe thấy những tiếng động lạ phát ra từ con hẻm tối.)
3 Angry /ˈæŋgri/ (adj) tức giận, giận dữ James became angry when he discovered that someone had changed his computer settings. (James trở nên tức giận khi phát hiện ra ai đó đã thay đổi cài đặt máy tính của mình.)
4 Anxious /ˈæŋkʃəs/ (adj) lo lắng Before the exam, students were anxious. (Học sinh lo lắng trước kỳ thi.)
5 Annoyed /əˈnɔɪd/ (adj) bực bội, khó chịu Maria was annoyed by the noise from the construction site. (Maria khó chịu vì tiếng ồn từ công trường.)
6 Ashamed /əˈʃeɪmd/ (adj) xấu hổ After the mistake at work, John felt ashamed. (Sau những sai sót trong công việc, John cảm thấy xấu hổ.)
7 Bewildered /bɪˈwɪldəd/ (adj) bối rối, hoang mang The complicated instructions left the new employee bewildered. (Những hướng dẫn phức tạp khiến nhân viên mới bối rối.)
8 Bored /bɔrd/ (adj) chán nản The lecture was so dull that many students looked bored. (Bài giảng nhàm chán đến mức nhiều học sinh trông có vẻ chán nản.)
9 Confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj) tự tin Despite the challenges, Emily remained confident that she could successfully complete the project. (Bất chấp những khó khăn, Emily vẫn tự tin rằng mình có thể hoàn thành xuất sắc dự án.)
10 Confused /kənˈfjuzd/ (adj) bối rối, lúng túng The complex puzzle left the participants confused. (Câu đố phức tạp khiến người tham gia bối rối.)
11 Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (adj) rất hạnh phúc The children were delighted when they received unexpected gifts on their birthdays. (Bọn trẻ vui mừng khi nhận được những món quà bất ngờ trong ngày sinh nhật.)
12 Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (adj) thất vọng Tom felt disappointed when his favorite team lost the championship game. (Tom cảm thấy thất vọng khi đội bóng yêu thích của anh ấy thua trong trận đấu tranh chức vô địch.)
13 Disgusted /dɪsˈgʌstɪd/ (n) kinh tởm, khó chịu The spoiled food in the refrigerator left a disgusting odor. (Thức ăn bị hỏng trong tủ lạnh để lại mùi khó chịu.)
14 Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ (adj) vô cùng hạnh phúc Winning the lottery made Mark ecstatic, and he couldn’t believe his good fortune. (Trúng xổ số khiến Mark vô cùng hạnh phúc và anh ấy vẫn chưa thể tin vào vận may của mình.)
15 Embarrassed /ɪmˈbɛrəst/ (adj) xấu hổ, ngại ngùng Emma was embarrassed when she realized she had been talking loudly on the phone in a quiet library. (Emma cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình đã nói chuyện điện thoại lớn tiếng trong thư viện yên tĩnh.)

Từ Vựng Chủ Đề Mua Sắm và Giao Dịch

Chủ đề mua sắm là một phần không thể thiếu khi bạn đi du lịch hoặc sống ở nước ngoài. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến mua sắm, giá cả và giao dịch giúp bạn dễ dàng thực hiện các hoạt động hàng ngày như hỏi giá, thanh toán, hoặc tìm kiếm sản phẩm.

STT Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm Dịch nghĩa Ví dụ
1 Shop /ˈʃɒp/ (v) Mua sắm I like shopping on weekends. (Tôi thích đi mua sắm vào cuối tuần.)
2 Retail /ˈriː.teɪl/(n) Bán lẻ Retail stores are more expensive than dealers. (Những cửa hàng bán lẻ có giá đắt hơn đại lý.)
3 Mall /mɔːl/ (n) Trung tâm thương mại Shopping malls are usually very crowded. (Các trung tâm thương mại thường rất đông đúc.)
4 Store /stɔːr/ (n) Cửa hàng I stopped by the shoe store to pick up a pair. (Tôi ghé vào cửa hàng giày để chọn một đôi.)
5 Customer /ˈkʌs.tə.mər/ (n) Khách hàng The customer is the one who pays you. (Khách hàng là người trả tiền cho bạn.)
6 Sale /seɪl/ (n) Sự giảm giá This store is on sale. (Cửa hàng này đang giảm giá.)
7 Discount /ˈdɪs.kaʊnt/ (n) Chiết khấu I got a 30% discount with this order. (Tôi được giảm 30% với đơn hàng này.)
8 Purchase /ˈpɜː.tʃəs/ (v) Mua hàng I have a habit of purchasing cheap goods. (Tôi có thói quen mua hàng giá rẻ.)
9 Payment /ˈpeɪ.mənt/ (n) Thanh toán Payment methods are very diverse. (Các hình thức thanh toán rất đa dạng. )
10 Receipt /rɪˈsiːt/ (n) Biên lai I would like to receive a receipt. (Tôi muốn nhận biên lai.)

Từ Vựng Chủ Đề Màu Sắc Cơ Bản

Màu sắc là một khía cạnh cơ bản của việc mô tả thế giới xung quanh chúng ta. Nắm vững các từ vựng tiếng Anh thông dụng về màu sắc không chỉ giúp bạn miêu tả đồ vật, quần áo mà còn là nền tảng để hiểu các biểu tượng văn hóa liên quan đến màu sắc. Đây là những từ đơn giản nhưng rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

STT Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc Dịch nghĩa Ví dụ
1 Color /ˈkʌl.ər/ (n) Màu sắc Color makes the wall stand out. (Màu sắc khiến cho bức tường trở nên nổi bật.)
2 Red /red/ (n) Đỏ Red represents the color of blood. (Màu đỏ tượng trưng cho màu máu.)
3 Blue /bluː/ (n) Xanh nước biển Blue gives a cool feeling. (Màu xanh nước biển đem lại cảm giác mát mẻ.)
4 Green /ɡriːn/ (n) Xanh lá cây Green is symbolic of summer. (Màu xanh lá cây tượng trưng cho mùa hè.)
5 Yellow /ˈjel.oʊ/ (n) Vàng I like the yellow color of ripe rice fields. (Tôi thích màu vàng của đồng lúa chín.)
6 Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ (n) Cam I have an orange bag. (Tôi có một chiếc túi màu cam.)
7 Pink /pɪŋk/ (n) Hồng The pink color is symbolic of love. (Màu hồng tượng trưng cho tình yêu.)
8 Purple /ˈpɜːr.pəl/ (n) Tím Purple is a symbol of fidelity. (Màu tím là biểu tượng của sự thủy chung.)
9 Brown /braʊn/ (n) Nâu Brown gives an antique feel. (Màu nâu đem lại cảm giác cổ xưa.)
10 Black /blæk/ (n) Đen Black is a masculine color. (Màu đen là màu nam tính.)
11 White /waɪt/ (n) Trắng White is easy to get dirty. (Màu trắng rất dễ bị bẩn.)

Từ Vựng Chủ Đề Thể Thao và Hoạt Động

Thể thao không chỉ là niềm vui mà còn là cách tuyệt vời để giữ gìn sức khỏe. Danh sách các từ vựng tiếng Anh thông dụng trong chủ đề này sẽ giúp bạn thảo luận về các môn thể thao yêu thích, các hoạt động rèn luyện sức khỏe, hoặc tham gia vào các sự kiện thể thao quốc tế.

STT Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao Dịch nghĩa Ví dụ
1 Sports /spɔːrts/ (n) Thể thao My boyfriend loves to play sports. (Bạn trai tôi rất thích chơi thể thao.)
2 Football /ˈfʊt.bɔːl/ (n) Bóng đá Football is the king sport. (Bóng đá là môn thể thao vua.)
3 Basketball /ˈbæs.kɪt.bɔːl/ (n) Bóng rổ Playing basketball helps to increase height. (Chơi bóng rổ giúp tăng chiều cao.)
4 Tennis /ˈten.ɪs/ (n) Quần vợt Tennis is a sport that requires agility. (Quần vợt là môn thể thao yêu cầu sự nhanh nhẹn.)
5 Swimming /ˈswɪm.ɪŋ/ (n) Bơi I usually go swimming on weekends. (Tôi thường đi bơi vào cuối tuần.)
6 Running /ˈrʌn.ɪŋ/ (n) Chạy bộ Running helps to lose weight. (Chạy bộ giúp giảm cân.)
7 Cycling /ˈsaɪ.kəl.ɪŋ/ (n) Đạp xe I’m going to get up early to go cycling this weekend. (Cuối tuần này tôi sẽ dậy sớm để đi đạp xe.)
8 Gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/ (n) Thể dục dụng cụ Gymnastics requires the guidance of a coach. (Môn thể dục dụng cụ cần có sự hướng dẫn của huấn luyện viên.)
9 Volleyball /ˈvɒl.i.bɔːl/ (n) Bóng chuyền Volleyball is my school’s main sport. (Bóng chuyền là môn thể dục chính của trường tôi.)

Từ Vựng Chủ Đề Môi Trường và Sinh Thái

Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng quan tâm đến môi trường, việc hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề này trở nên cực kỳ cần thiết. Những từ này giúp bạn tham gia vào các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu, bảo vệ động vật hoang dã, hoặc các sáng kiến bền vững. Đây là vốn từ quan trọng để đóng góp vào những vấn đề toàn cầu.

STT Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường Dịch nghĩa Ví dụ
1 Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n) Môi trường Please protect the environment because that is also protecting yourself. (Hãy bảo vệ môi trường bởi đó cũng là đang bảo vệ chính bạn. )
2 Pollution /pəˈluː.ʃən/ (n) Sự ô nhiễm Car exhaust is the main reason for the city’s pollution. (Khí thải ô tô là nguyên nhân chính gây ô nhiễm thành phố.)
3 Climate /ˈklaɪ.mət/ (n) Khí hậu The climate is cooler in the east of the country. (Khí hậu ở phía đông của đất nước mát mẻ hơn.)
4 Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ (n) Sự bảo tồn, bảo vệ Animal conservation is something we need to do together. (Bảo vệ động vật là điều chúng ta cần chung tay thực hiện.)
5 Recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/ (v) Tái chế Recycling waste helps reduce environmental pollution. (Việc tái chế rác thải giúp giảm ô nhiễm môi trường.)
6 Ecosystem /ˈiː.koʊ.sɪs.təm/ (n) Hệ sinh thái Forest ecosystems are being destroyed. (Hệ sinh thái rừng đang bị tàn phá.)
7 Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.ti/ (n) Đa dạng sinh học Learning about biodiversity is very interesting. (Việc tìm hiểu về đa dạng sinh học rất thú vị.)
8 Deforestation /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ (n) Việc tàn phá rừng Deforestation causes many animals to die. (Việc tàn phá rừng khiến nhiều động vật bị chết.)

Từ Vựng Chủ Đề Động Vật Đa Dạng

Thế giới động vật luôn là một chủ đề hấp dẫn và đa dạng. Việc học các từ vựng tiếng Anh thông dụng về động vật giúp bạn mô tả các loài sinh vật, thảo luận về môi trường sống của chúng hoặc đơn giản là kể về thú cưng của mình. Đây là một chủ đề thú vị để mở rộng vốn từ và kiến thức tự nhiên.

STT Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật Dịch nghĩa Ví dụ
1 Animal /ˈæn.ɪ.məl/ (n) Động vật Please protect animals. (Hãy bảo vệ động vật. )
2 Mammal /ˈmæm.əl/ (n) Động vật có vú Kangaroos are mammals. (Chuột túi là động vật có vú.)
3 Bird /bɜːrd/ (n) Chim I have 3 birds. (Tôi có 3 con chim.)
4 Fish /fɪʃ/ (n) Fish are animals that live in the water. (Cá là động vật sống dưới nước.)
5 Reptile /ˈrep.taɪl/ (n) Bò sát Snakes are reptiles. (Rắn là loài bò sát.)
6 Amphibian /æmˈfɪb.i.ən/ (n) Lưỡng cư Frogs are amphibians. (Ếch là động vật lưỡng cư.)
7 Insect /ˈɪn.sekt/ (n) Côn trùng Insects are invertebrates. (Côn trùng là động vật không xương sống.)
8 Predator /ˈpred.ə.tər/ (n) Động vật săn mồi Lions are predators. (Sư tử là động vật săn mồi.)
9 Pet /pet/ (n) Thú cưng Cats are my pets. (Mèo là thú cưng của tôi.)

Từ Vựng Chủ Đề Công Nghệ Thông Tin Thiết Yếu

Trong thời đại số, công nghệ thông tin đã trở thành một phần không thể tách rời của cuộc sống và công việc. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực này là yếu tố then chốt để bạn có thể đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, tham gia vào các cuộc trò chuyện chuyên ngành, hoặc đơn giản là sử dụng hiệu quả các thiết bị công nghệ.

STT Từ vựng tiếng Anh chủ đề công nghệ thông tin Dịch nghĩa Ví dụ
1 Technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n) Công nghệ My boyfriend works in the field of information technology. (Bạn trai tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin.)
2 Computer /kəmˈpjuː.tər/ (n) Máy tính I am equipped with a computer to work on in the office. (Tôi được trang bị máy tính để làm việc trên văn phòng.)
3 Software /ˈsɒft.weər/ (n) Phần mềm I am a software programmer. (Tôi là một nhân viên lập trình phần mềm.)
4 Hardware /ˈhɑːd.weər/ (n) Phần cứng I know how to replace the hardware of the computer. (Tôi biết cách thay thế các phần cứng của máy tính.)
5 Internet /ˈɪn.tə.net/ (n) Mạng The device requires an internet connection to access the application. (Thiết bị cần có kết nối mạng để truy cập vào ứng dụng.)
6 Website /ˈweb.saɪt/ (n) Trang web I am managing two websites. (Tôi đang quản lý 2 trang web.)
7 Database /ˈdeɪ.tə.beɪs/ (n) Cơ sở dữ liệu A database is a place where data is stored in a programming system. (Cơ sở dữ liệu là nơi lưu trữ dữ liệu trong hệ thống lập trình.)
8 Programming /ˈproʊ.ɡræm.ɪŋ/ (n) Lập trình This programming system has secure security. (Hệ thống lập trình này có bảo mật an toàn.)
9 Algorithm /ˈæl.ɡə.rɪðəm/ (n) Thuật toán You need to learn about algorithms when you start programming. (Bạn cần tìm hiểu về thuật toán khi bắt đầu lập trình.)
10 Cybersecurity /ˈsaɪ.bər.sɪˌkjʊr.ə.ti/ (n) An ninh mạng Cybersecurity laws are very strict. (Luật an ninh mạng đang rất nghiêm ngặt.)

Chiến Lược Học 1500 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Hiệu Quả Vượt Trội

Việc học từ vựng tiếng Anh thông dụng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mặt chữ và nghĩa. Để thực sự làm chủ kho từ vựng khổng lồ này, người học cần áp dụng các chiến lược thông minh và khoa học, giúp từ vựng đi vào trí nhớ dài hạn và có thể được vận dụng linh hoạt trong mọi tình huống giao tiếp.

Áp Dụng Từ Vựng Vào Thực Tế và Giao Tiếp Hằng Ngày

Để các từ vựng tiếng Anh thông dụng không trở nên “khô cứng” và dễ quên, điều quan trọng là bạn phải đưa chúng vào đời sống thực tế. Hãy cố gắng sử dụng những từ mới học trong các tình huống hàng ngày như gọi tên đồ vật xung quanh bạn bằng tiếng Anh, mô tả các hoạt động bạn đang làm, hoặc chủ động tạo ra các đoạn hội thoại ngắn. Việc viết nhật ký bằng tiếng Anh cũng là một cách hiệu quả để thực hành, giúp bạn rèn luyện khả năng diễn đạt và củng cố từ vựng một cách tự nhiên.

Phương Pháp Lặp Lại Cách Quãng (Spaced Repetition) Tối Ưu

Spaced Repetition là một kỹ thuật học từ vựng đã được khoa học chứng minh về hiệu quả. Nguyên lý của phương pháp này là ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian tối ưu, ngay trước khi bạn bắt đầu quên chúng. Bạn có thể tự xây dựng lịch trình ôn tập cá nhân, ví dụ: học 5 từ mới vào ngày thứ Hai, 10 từ mới vào ngày thứ Ba, sau đó ôn lại 5 từ của ngày thứ Hai và 5 từ của ngày thứ Ba vào ngày thứ Tư. Theo thời gian, bạn có thể tăng dần số lượng từ mới mỗi ngày, từ 5 từ lên 10 từ hoặc hơn, tùy theo khả năng ghi nhớ và thời gian biểu của bản thân.

Học Từ Vựng Theo Chủ Đề và Phát Triển Sơ Đồ Tư Duy

Việc sắp xếp từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề như ẩm thực, giao thông, hay khí hậu, giúp tạo ra một cấu trúc logic, hỗ trợ quá trình ghi nhớ và liên tưởng. Khi học, bạn nên kết hợp việc này với việc vẽ sơ đồ tư duy (mind map). Sơ đồ tư duy là công cụ trực quan hóa tuyệt vời, giúp bạn nhìn thấy mối quan hệ giữa các từ, từ đó tạo ra một mạng lưới kiến thức vững chắc và dễ dàng truy hồi khi cần.

Sử Dụng Sách và Tài Liệu Học Từ Vựng Chuẩn Xác

Một nguồn tài liệu học từ vựng đáng tin cậy là yếu tố then chốt cho sự tiến bộ. Hãy tìm kiếm những cuốn sách hoặc giáo trình được biên soạn bởi các chuyên gia ngôn ngữ, có cấu trúc rõ ràng, phân loại từ vựng từ cơ bản đến nâng cao và cung cấp ví dụ cụ thể. Những tài liệu này thường đi kèm với giải thích ngữ pháp và các bài tập thực hành, giúp bạn không chỉ học từ mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Chẳng hạn, một số tài liệu có thể tổng hợp khoảng 1200 từ vựng và 350 cụm từ, được chia thành hơn 30 chủ đề khác nhau để tối ưu hóa quá trình học.

Tận Dụng Các Ứng Dụng Học Tiếng Anh Thông Minh

Trong kỷ nguyên công nghệ, các ứng dụng di động là công cụ hỗ trợ học từ vựng tiếng Anh thông dụng vô cùng mạnh mẽ. Nhiều ứng dụng cung cấp tính năng phát âm chuẩn IPA, luyện nghe hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng. Việc kết hợp học với ứng dụng không chỉ tăng cường khả năng nghe và nói mà còn giúp bạn ôn tập từ vựng mọi lúc mọi nơi, biến thời gian rảnh rỗi thành cơ hội học tập hiệu quả.

Phát Triển Vốn Từ Bền Vững và Toàn Diện

Để không ngừng nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thông dụng, điều quan trọng là xây dựng một lộ trình học tập bền vững và toàn diện. Đây không chỉ là việc ghi nhớ từ ngữ, mà còn là quá trình phát triển sự yêu thích và khả năng tự học ngôn ngữ.

Tầm Quan Trọng Của Môi Trường Học Tập Tích Cực

Một môi trường học tập tích cực sẽ khuyến khích bạn duy trì sự hứng thú và động lực. Hãy tìm kiếm những cộng đồng học tiếng Anh, tham gia các câu lạc bộ, hoặc đơn giản là kết nối với những người bạn cùng chí hướng. Việc chia sẻ kiến thức, thực hành giao tiếp và nhận phản hồi từ người khác sẽ giúp bạn củng cố từ vựng và áp dụng chúng một cách tự nhiên hơn. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần không thể thiếu của quá trình học tập.

Lợi Ích Của Việc Kết Nối Từ Vựng Với Bối Cảnh Cá Nhân

Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy cố gắng liên hệ các từ vựng tiếng Anh thông dụng với những trải nghiệm, sở thích hoặc mục tiêu cá nhân của bạn. Ví dụ, nếu bạn yêu thích nấu ăn, hãy tìm hiểu thêm các từ vựng về món ăn, gia vị. Nếu bạn đam mê công nghệ, hãy tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành. Việc cá nhân hóa quá trình học sẽ giúp từ vựng trở nên ý nghĩa hơn, dễ nhớ hơn và thúc đẩy bạn khám phá sâu hơn vào những lĩnh vực bạn quan tâm.

Duy Trì Động Lực và Xây Dựng Thói Quen Học Tập Lâu Dài

Học 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng là một chặng đường dài đòi hỏi sự kiên trì. Để duy trì động lực, hãy đặt ra những mục tiêu nhỏ, khả thi và ăn mừng mỗi khi bạn đạt được chúng. Biến việc học từ vựng thành một thói quen hàng ngày, dù chỉ là 15-20 phút mỗi ngày, sẽ mang lại hiệu quả đáng kinh ngạc theo thời gian. Sự đều đặn quan trọng hơn số lượng, và mỗi từ bạn học được là một bước tiến gần hơn đến mục tiêu thành thạo tiếng Anh.


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Tại sao tôi nên học 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng?
    Việc nắm vững 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng là nền tảng vững chắc giúp bạn hiểu và giao tiếp hiệu quả trong hầu hết các tình huống hàng ngày, từ các cuộc trò chuyện cơ bản đến việc đọc hiểu tài liệu đơn giản. Đây là số lượng từ tối thiểu để bạn có thể tự tin sử dụng tiếng Anh.

  2. Làm thế nào để biết những từ nào là từ vựng thông dụng nhất?
    Các từ vựng thông dụng thường được xác định dựa trên tần suất xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, tài liệu học thuật và văn bản phổ biến. Các danh sách như Oxford 3000, Cambridge English Corpus thường là nguồn đáng tin cậy để tham khảo những từ này.

  3. Tôi nên học từ vựng theo chủ đề hay học ngẫu nhiên?
    Học từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề được khuyến khích hơn vì nó giúp não bộ tạo ra các mối liên kết ngữ nghĩa, dễ ghi nhớ hơn và giúp bạn vận dụng từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể.

  4. Phương pháp Spaced Repetition hoạt động như thế nào?
    Spaced Repetition (lặp lại cách quãng) là phương pháp ôn tập từ vựng dựa trên việc giãn cách thời gian giữa các lần ôn tập, tối ưu hóa để bạn ôn lại ngay trước khi quên. Điều này giúp chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn một cách hiệu quả.

  5. Có cần học cách phát âm chuẩn khi học từ vựng không?
    Tuyệt đối cần thiết. Học phát âm chuẩn ngay từ đầu giúp bạn tự tin khi giao tiếp, tránh hiểu lầm và cũng hỗ trợ việc nghe hiểu. Hãy sử dụng từ điển có phát âm hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập.

  6. Tôi có thể sử dụng những tài liệu nào để học 1500 từ vựng này?
    Bạn có thể sử dụng sách giáo trình, từ điển online, ứng dụng học từ vựng (như Quizlet, Anki), phim ảnh, bài hát, và podcast. Quan trọng là chọn tài liệu phù hợp với trình độ và phong cách học của bạn.

  7. Làm thế nào để duy trì động lực khi học từ vựng lâu dài?
    Hãy đặt ra mục tiêu nhỏ, cụ thể (ví dụ: 5 từ mỗi ngày), kết hợp học từ vựng với sở thích cá nhân, tìm bạn bè cùng học, và tự thưởng cho bản thân khi đạt được các cột mốc. Sự đều đặn quan trọng hơn số lượng lớn.

  8. Ngoài việc học từ, tôi cần làm gì để cải thiện tiếng Anh toàn diện?
    Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh thông dụng, bạn cần rèn luyện các kỹ năng khác như ngữ pháp, nghe, nói, đọc, viết. Hãy thực hành thường xuyên, tạo môi trường tiếng Anh xung quanh mình, và tìm kiếm cơ hội giao tiếp với người bản xứ hoặc người học khác.

Việc học và làm chủ 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng là một bước đi quan trọng trên hành trình thành thạo ngôn ngữ này. Bằng cách áp dụng các phương pháp học khoa học và kiên trì rèn luyện, bạn hoàn toàn có thể xây dựng một nền tảng vững chắc. Chúc bạn thành công trong việc nâng cao vốn từ và kỹ năng tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford!