Chủ đề “Healthy Living” (Lối sống lành mạnh) trong Tiếng Anh 7 Unit 2 của sách Global Success là một nội dung quan trọng, cung cấp nền tảng vững chắc về từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp, giải thích chi tiết ý nghĩa cùng ví dụ minh họa, giúp người học nắm vững các từ vựng thiết yếu về sức khỏe, thói quen và các hoạt động thể chất, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin hơn trong học tập.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tầm quan trọng của chủ đề Healthy Living trong chương trình Tiếng Anh 7

Chủ đề Healthy Living trong chương trình Tiếng Anh 7 không chỉ trang bị cho học sinh một lượng lớn từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living mà còn giáo dục các em về ý thức giữ gìn sức khỏe. Trong xã hội hiện đại, khi lối sống ngày càng có nhiều thay đổi, việc hiểu biết và áp dụng các thói quen lành mạnh trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Các kiến thức này giúp học sinh không chỉ giao tiếp hiệu quả về các vấn đề sức khỏe mà còn hình thành những thái độ tích cực đối với việc chăm sóc bản thân.

Nội dung của Unit 2 cung cấp một cái nhìn tổng quan về các yếu tố cấu thành một lối sống lành mạnh, từ chế độ ăn uống, tập luyện, đến việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến sức khỏe sẽ là công cụ đắc lực để học sinh diễn đạt ý tưởng, trao đổi thông tin và đưa ra lời khuyên về sức khỏe một cách tự tin và chính xác. Đây là một chủ đề có tính ứng dụng cao, giúp các em kết nối kiến thức ngôn ngữ với đời sống thực tế một cách hiệu quả.

Các Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2 Cốt lõi về Healthy Living

Để làm chủ chủ đề Healthy Living, học sinh cần làm quen và ghi nhớ một loạt các từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living trọng tâm. Những từ này không chỉ xuất hiện thường xuyên trong sách giáo khoa mà còn rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giúp mô tả các hoạt động, thói quen, và các vấn đề liên quan đến sức khỏe.

Từ vựng về Hoạt động Thể chất và Môi trường

Bắt đầu với các hoạt động ngoài trời, từ boat (phát âm /boʊt/) vừa là danh từ chỉ thuyền, vừa là động từ mang ý nghĩa đi thuyền hoặc chèo thuyền. Ví dụ, “They like to boat on the lake every weekend” diễn tả sở thích đi thuyền vào cuối tuần của họ. Liên quan đến từ này còn có boating (hoạt động đi thuyền) và boater (người đi thuyền). Hoạt động thể chất là trọng tâm của một lối sống năng động, với exercise (phát âm /ˈɛksərsaɪz/) là từ khóa chính. Exercise có thể là động từ (tập thể dục, rèn luyện) như trong câu “You should exercise regularly to stay healthy” hoặc danh từ (bài tập, bài tập thể dục). Từ exerciser chỉ người tập thể dục và exercising là việc tập thể dục.

Một hoạt động thể chất ngoài trời phổ biến khác là go cycling (phát âm /goʊ ˈsaɪklɪŋ/), tức là đi xe đạp. “She loves to go cycling in the countryside” thể hiện niềm yêu thích đạp xe của cô ấy ở vùng nông thôn. Môn đua xe đạp được gọi là cycling, và người đạp xe là cyclist. Để bảo vệ làn da khi tham gia các outdoor activity (phát âm /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/), tức hoạt động ngoài trời, suncream (phát âm /ˈsʌnkriːm/), kem chống nắng, là vật bất ly thân. Nếu không cẩn thận, bạn có thể bị sunburn (phát âm /ˈsʌnbɜːrn/), tức cháy nắng, một tình trạng da bị tổn thương do nắng. Các từ liên quan đến cháy nắng bao gồm sunburnt (bị cháy nắng) và sunburning (việc cháy nắng).

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Môi trường xung quanh đóng vai trò quan trọng trong Healthy Living. Countryside (phát âm /ˈkʌntrisaɪd/) chỉ miền quê, vùng quê, nơi thường mang lại không khí trong lành và yên bình. “He prefers living in the countryside to living in the city” minh họa sự lựa chọn này. Neighbourhood (phát âm /ˈneɪbərhʊd/) là khu vực lân cận, khu phố, nơi chúng ta sinh sống và tương tác hàng ngày. “She knows everyone in her neighbourhood” cho thấy sự gắn kết cộng đồng. Môi trường ánh sáng cũng cần được chú ý; dim (phát âm /dɪm/) là tính từ mô tả sự mờ, âm u, như trong “The room was dim and quiet”. Từ này cũng có thể là động từ (làm mờ) và danh từ dimness (sự mờ).

Từ vựng về Chăm sóc Cơ thể và Sức khỏe

Để duy trì sức khỏe cá nhân, việc chăm sóc cơ thể là không thể thiếu. Lip balm (phát âm /lɪp bɑːm/) là son dưỡng môi, một vật dụng nhỏ nhưng quan trọng để bảo vệ đôi môi khỏi bị chapped (phát âm /tʃæpt/), tức nứt nẻ, khô ráp. Ví dụ, “His lips were chapped from the cold weather”. Các từ khác liên quan đến môi bao gồm lip gloss (son bóng) và lip stick (son môi). Thuốc nhỏ mắt, hay eyedrops (phát âm /ˈaɪdrɒps/), rất hữu ích khi mắt bị khô hoặc khó chịu. “He used eyedrops to relieve his dry eyes” là một ví dụ điển hình.

Về mặt sức khỏe tổng thể, fit (phát âm /fɪt/) là tính từ mô tả trạng thái khỏe mạnh, vừa vặn. “He is very fit and exercises every day” cho thấy một người khỏe mạnh và chăm chỉ tập luyện. Từ này cũng có thể là động từ (phù hợp, vừa vặn) và danh từ fitness (sự khỏe mạnh, thể lực). Chúng ta cần avoid (phát âm /əˈvɔɪd/), tức tránh, né những thói quen xấu. “You should avoid eating too much sugar and fat” là một lời khuyên sức khỏe quan trọng. Sự tránh né được gọi là avoidance. Hút thuốc, ví dụ, có thể affect (phát âm /əˈfɛkt/), tức ảnh hưởng hay tác động, đến sức khỏe. “Smoking can affect your lungs and heart” nhấn mạnh tác động tiêu cực của nó. Từ liên quan là effect (ảnh hưởng, hiệu ứng – danh từ).

Từ vựng về Thói quen và Chế độ Ăn uống

Chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng một Healthy Living. Soft drinks (phát âm /sɔːft drɪŋks/) là đồ uống có ga, nước ngọt, mà chúng ta thường được khuyên nên hạn chế vì “Soft drinks are bad for your teeth and health”. Ngược lại, fast food (phát âm /fæst fuːd/), đồ ăn nhanh, dù tiện lợi nhưng “Fast food is convenient but unhealthy” và có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Các từ liên quan bao gồm fast-food restaurant (nhà hàng đồ ăn nhanh) và fast-food worker (người làm việc ở nhà hàng đồ ăn nhanh).

Một diet (phát âm /ˈdaɪət/) là chế độ ăn uống, thói quen ăn uống của mỗi người. “A balanced diet is essential for good health” khẳng định tầm quan trọng của việc ăn uống cân bằng. Từ này cũng có thể là động từ (ăn kiêng) và danh từ dietician (chuyên gia dinh dưỡng). Habit (phát âm /ˈhæbɪt/) là thói quen, tập quán, đóng vai trò định hình lối sống của chúng ta. “Reading is a good habit that you should develop” là một ví dụ về thói quen tốt. Tính từ habitual dùng để chỉ điều gì đó thường xuyên, theo thói quen.

Về môi trường sống, surroundings (phát âm /səˈraʊndɪŋz/) là môi trường xung quanh, vùng lân cận. Việc keep (phát âm /kiːp/), tức giữ, duy trì, môi trường sống tidy (phát âm /ˈtaɪdi/), gọn gàng, ngăn nắp, là rất quan trọng. “You should keep your room tidy and clean” là một lời khuyên thiết thực. Ngược lại với gọn gàng là dirty (phát âm /ˈdɜːrti/), bẩn, dơ. “She washed her dirty clothes in the washing machine”. Điều quan trọng là phải nhận biết những gì harmful (phát âm /ˈhɑːrmfəl/), tức có hại, gây hại, cho sức khỏe và môi trường. “Smoking is harmful to your health and the environment”. Danh từ harm chỉ sự tổn thương và tính từ harmless là vô hại.

Từ vựng về Các vấn đề Sức khỏe Thường gặp

Trong quá trình duy trì một lối sống lành mạnh, đôi khi chúng ta vẫn gặp phải các vấn đề về sức khỏe. Acne (phát âm /ˈækni/) là mụn trứng cá, một vấn đề da phổ biến, đặc biệt là ở tuổi vị thành niên. “Acne is a common skin problem among teenagers”. Một dạng nhỏ hơn của mụn là pimple (phát âm /ˈpɪmpl/), mụn nhọt hoặc mụn đầu đen. “She was embarrassed by the pimple on her nose”. Việc nặn mụn có thể dẫn đến việc pop (phát âm /pɒp/) mụn, nhưng hành động này thường không được khuyến khích vì có thể gây sẹo.

Disease (phát âm /dɪˈziːz/) là bệnh tật, bệnh dịch, một khái niệm tổng quát hơn. “Heart disease is the leading cause of death in many countries”. Tính từ diseased chỉ trạng thái bị bệnh. Khi một vấn đề sức khỏe trở nên serious (phát âm /ˈsɪəriəs/), tức nghiêm trọng, nghiêm túc, thì cần được quan tâm đặc biệt. “He was in a serious car accident and had to go to the hospital”. Seriously là trạng từ và seriousness là danh từ.

Một phrasal verb thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe là put on (phát âm /pʊt ɒn/), có nghĩa là tăng cân (ngoài nghĩa mặc vào). “He put on a lot of weight after he stopped exercising”. Về mặt môi trường, indoor (phát âm /ˈɪndɔːr/) là tính từ chỉ trong nhà, trong phòng, trái ngược với outdoor. “She likes indoor plants and has many of them in her apartment”. Indoors là trạng từ. Cuối cùng, advice (phát âm /ədˈvaɪs/), lời khuyên, là điều cần thiết để duy trì Healthy Living. “He asked his teacher for advice on how to improve his writing skills”. Động từ là advise (khuyên bảo) và người đưa ra lời khuyên là adviser hoặc advisor. Sunshine (phát âm /ˈsʌnʃaɪn/) là ánh nắng mặt trời, cũng là một yếu tố quan trọng cho sức khỏe tinh thần. “She enjoyed the sunshine and the fresh air in the park”.

Mở rộng Từ vựng Tiếng Anh liên quan đến Sức khỏe và Bệnh tật

Ngoài các từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living cơ bản, việc mở rộng vốn từ sẽ giúp học sinh diễn đạt chi tiết hơn về các khía cạnh của sức khỏe và bệnh tật, hỗ trợ toàn diện hơn cho chủ đề lối sống lành mạnh.

Từ vựng về Tình trạng Sức khỏe và Triệu chứng

Allergy (phát âm /ˈælərdʒi/) là dị ứng, một phản ứng không mong muốn của hệ miễn dịch. “He has a peanut allergy and can’t eat anything with nuts”. Injury (phát âm /ˈɪndʒəri/) là chấn thương, vết thương, thường do tai nạn hoặc hoạt động thể chất. “She had a minor injury on her knee from falling off her bike”. Khi bị ốm, chúng ta cần medicine (phát âm /ˈmɛdsɪn/), tức thuốc hoặc y học. “He took some medicine for his headache and felt better”.

Hai triệu chứng phổ biến của bệnh cảm là cough (phát âm /kɒf/), ho, và sneeze (phát âm /sniːz/), hắt hơi. “He coughed a lot and had difficulty breathing” và “She sneezed several times and thought she might have a cold”. Để giữ sức khỏe, nhiều người chọn work out (phrasal verb, phát âm /wɜːk aʊt/), tức tập luyện, tập thể hình. “He works out at the gym three times a week to stay fit”. Nếu không may ăn phải thức ăn ôi thiu, bạn có thể bị vomit (phát âm /ˈvɒmɪt/), nôn mửa. “He vomited after eating some spoiled food”.

Một bệnh có thể là contagious (phát âm /kənˈteɪdʒəs/), tức lây, lây nhiễm. “He has a contagious disease and should avoid contact with others”. Vấn đề cân nặng cũng thường được nhắc đến, với overweight (phát âm /ˌoʊvərˈweɪt/) là tính từ chỉ tình trạng thừa cân, nặng cân. “She is overweight and wants to join a fitness program”.

Cụm từ và Collocations thông dụng

Để sử dụng từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living một cách tự nhiên, việc học các cụm từ và collocations là rất quan trọng. Khi bị cảm, chúng ta dùng catch a cold (phát âm /kætʃ ə kəʊld/). “He caught a cold after walking in the rain”. Để cải thiện chế độ ăn uống, chúng ta thường cut down on something (phát âm /kʌt daʊn ɒn ˈsʌmθɪŋ/), tức giảm bớt, hạn chế một thứ gì đó. “You should cut down on sugar and salt for a healthier diet”.

Mục tiêu cuối cùng là stay healthy (phát âm /steɪ ˈhɛlθi/), duy trì hoặc giữ gìn sức khỏe. “To stay healthy, you should eat well and exercise regularly”. Và để đạt được điều đó, mỗi cá nhân cần take care of oneself (phát âm /teɪk keər əv wʌnˈsɛlf/), tức chăm sóc, quan tâm đến bản thân. “You should take care of yourself and not work too hard”. Khi ốm, chúng ta take medicine (phát âm /teɪk ˈmɛdsɪn/), uống thuốc hoặc dùng thuốc. “He took some medicine for his fever and felt better”.

Thực hành và Áp dụng Từ vựng Healthy Living

Để củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living, việc thực hành là không thể thiếu. Các bài tập dưới đây sẽ giúp người học vận dụng các từ đã học vào ngữ cảnh cụ thể, từ đó ghi nhớ sâu hơn và sử dụng linh hoạt hơn.

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Hoạt động nối từ này giúp kiểm tra khả năng nhận diện và ghép nối từ vựng với ý nghĩa chính xác của chúng, một bước quan trọng trong việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living.

Từ vựng Ý nghĩa
1. Habit a. nứt nẻ, khô ráp
2. Allergy b. tránh, né
3. Chapped c. hắt hơi, hắt xì hơi
4. Sneeze d. thói quen, tập quán
5. Avoid e. dị ứng

Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp.

Bài tập điền từ này yêu cầu người học không chỉ hiểu nghĩa của từ mà còn phải đặt chúng vào ngữ cảnh phù hợp. Đây là một cách hiệu quả để thực hành sử dụng từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living trong các câu hoàn chỉnh.

sunburn indoor go cycling fast food cough
sneeze pimple eyedrops affect keep
  1. Some people like to ___________ as a hobby or a sport, because it is fun and good for the environment.
  2. If you have red or irritated eyes, you may need to use some ___________ to soothe them.
  3. Eating too much __________ can cause health problems such as obesity, diabetes, and heart disease.
  4. When you __________, you should cover your mouth and nose with a tissue or your elbow.
  5. You should use suncream to protect your skin from __________.
  6. If you have a ___________, you should not pop it because it can cause scarring and infection.
  7. Smoking can ___________ your health in many negative ways, such as increasing the risk of cancer and heart disease.
  8. If you have a fever, a __________, or a sore throat, you should see a doctor as soon soon as possible.
  9. You should __________ your room tidy and organized. It will make you feel more comfortable and relaxed.
  10. Some people prefer __________ activities such as reading, watching TV, or playing board games.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

Phần đặt câu này khuyến khích sự sáng tạo và khả năng ứng dụng từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living vào việc tạo ra các câu có ý nghĩa, phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về từ.

  1. Take care of oneself
  2. Contagious
  3. Vomit
  4. Medicine
  5. Injury
  6. Harmful
  7. Diet
  8. Fit
  9. Avoid
  10. Shape

Đáp án và giải thích chi tiết:

Kiểm tra đáp án sau khi hoàn thành bài tập giúp người học tự đánh giá và hiểu rõ hơn về cách sử dụng chính xác các từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living.

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Đáp án: 1 – d, 2 – e, 3 – a, 4 – c, 5 – b.

Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp

  1. Some people like to go cycling as a hobby or a sport, because it is fun and good for the environment. (Đáp án go cycling phù hợp với hoạt động vui vẻ và tốt cho môi trường.)
  2. If you have red or irritated eyes, you may need to use some eyedrops to soothe them. (Đáp án eyedrops là loại thuốc dùng để làm dịu mắt bị đỏ hoặc khó chịu.)
  3. Eating too much fast food can cause health problems such as obesity, diabetes, and heart disease. (Đáp án fast food là nguyên nhân gây ra các vấn đề sức khỏe như béo phì.)
  4. When you sneeze, you should cover your mouth and nose with a tissue or your elbow. (Đáp án sneeze là hành động hắt hơi, cần che miệng và mũi.)
  5. You should use suncream to protect your skin from sunburn. (Đáp án sunburn là tình trạng cháy nắng mà kem chống nắng giúp bảo vệ da.)
  6. If you have a pimple, you should not pop it because it can cause scarring and infection. (Đáp án pimple là mụn, không nên nặn để tránh sẹo và nhiễm trùng.)
  7. Smoking can affect your health in many negative ways, such as increasing the risk of cancer and heart disease. (Đáp án affect là động từ chỉ tác động tiêu cực của việc hút thuốc lên sức khỏe.)
  8. If you have a fever, a cough, or a sore throat, you should see a doctor as soon as possible. (Đáp án cough là triệu chứng ho, cùng với sốt và đau họng, cần đi khám bác sĩ.)
  9. You should keep your room tidy and organized. It will make you feel more comfortable and relaxed. (Đáp án keep chỉ hành động duy trì phòng gọn gàng để tạo cảm giác thoải mái.)
  10. Some people prefer indoor activities such as reading, watching TV, or playing board games. (Đáp án indoor là tính từ miêu tả các hoạt động được thực hiện trong nhà.)

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Take care of oneself: She always takes care of herself by eating healthily and exercising regularly.
  2. Contagious: The flu is a highly contagious disease, so it spreads quickly in schools.
  3. Vomit: After eating the spoiled seafood, he started to vomit repeatedly.
  4. Medicine: The doctor prescribed some medicine to help alleviate her fever and body aches.
  5. Injury: The football player sustained a serious knee injury during the match, requiring surgery.
  6. Harmful: Excessive exposure to the sun’s UV rays can be harmful to your skin in the long run.
  7. Diet: For a healthy heart, it’s advisable to follow a diet rich in fruits, vegetables, and whole grains.
  8. Fit: Despite his age, my grandfather remains incredibly fit thanks to his daily walks and balanced lifestyle.
  9. Avoid: To avoid catching a cold during winter, it’s important to dress warmly and boost your immune system.
  10. Shape: Regular exercise helps you stay in good shape and maintain a healthy weight.

Câu hỏi thường gặp về Từ vựng Healthy Living (FAQs)

Khi học từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living, người học có thể có nhiều thắc mắc. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp làm rõ các khía cạnh quan trọng của chủ đề này.

Healthy Living là gì trong Tiếng Anh 7?

Healthy Living trong Tiếng Anh 7, Unit 2, đề cập đến việc duy trì một lối sống lành mạnh thông qua các thói quen tốt như ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn, giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường xung quanh, cũng như hiểu biết về cách phòng tránh và xử lý các vấn đề sức khỏe cơ bản.

Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng Healthy Living hiệu quả?

Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living hiệu quả, bạn nên áp dụng nhiều phương pháp: học từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards, đặt câu với mỗi từ, luyện tập qua các bài tập điền từ và nối từ, xem video hoặc đọc sách tiếng Anh về chủ đề sức khỏe, và quan trọng nhất là thường xuyên ôn tập.

Sự khác biệt giữa “affect” và “effect” là gì?

Affect (v) là một động từ có nghĩa là ảnh hưởng hoặc tác động đến điều gì đó, ví dụ “Smoking can affect your lungs.” Effect (n) là một danh từ có nghĩa là ảnh hưởng hoặc kết quả của một hành động, ví dụ “The new policy had a positive effect on public health.”

Tại sao không nên nặn mụn (pop pimples)?

Việc nặn mụn (pop pimples) không được khuyến khích vì nó có thể làm tình trạng mụn trở nên tồi tệ hơn, gây ra sẹo vĩnh viễn, nhiễm trùng da hoặc lây lan vi khuẩn sang các vùng da khác, từ đó làm tăng số lượng mụn mới.

Có bao nhiêu từ vựng quan trọng trong Tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living?

Trong Tiếng Anh 7 Unit 2 về Healthy Living, có khoảng gần 40 từ vựng cốt lõi được giới thiệu trong sách giáo khoa và thêm hơn 10 từ vựng mở rộng liên quan đến sức khỏe và bệnh tật. Tổng cộng, người học sẽ được trang bị khoảng 50-60 từ vựng để nắm vững chủ đề này.

“Go cycling” và “cycling” có gì khác nhau?

Go cycling” là một cụm động từ chỉ hành động đi xe đạp, thường dùng trong ngữ cảnh hoạt động giải trí hoặc thể thao, ví dụ: “Let’s go cycling this weekend.” Trong khi đó, “cycling” là một danh từ chỉ môn thể thao đua xe đạp hoặc hoạt động đạp xe nói chung, ví dụ: “Cycling is a great way to stay fit.”

Làm thế nào để phân biệt “outdoor activity” và “indoor activity”?

Outdoor activity là các hoạt động diễn ra bên ngoài trời, ví dụ: “Camping is a fun outdoor activity.” Ngược lại, indoor activity là các hoạt động diễn ra trong nhà hoặc trong các công trình có mái che, ví dụ: “Reading and playing board games are popular indoor activities.”

“Soft drinks” có hại cho sức khỏe như thế nào?

Soft drinks (nước ngọt, đồ uống có ga) thường chứa lượng đường rất cao, góp phần gây ra các vấn đề sức khỏe như béo phì, tiểu đường loại 2, sâu răng và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch nếu tiêu thụ quá mức.

Tại sao cần “cut down on sugar and salt”?

Việc “cut down on sugar and salt” (giảm bớt đường và muối) rất quan trọng cho một chế độ ăn uống lành mạnh. Lượng đường cao có thể dẫn đến tăng cân, tiểu đường và các vấn đề về tim. Muối dư thừa có thể gây huyết áp cao, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.

Từ “fit” trong ngữ cảnh sức khỏe có nghĩa là gì?

Trong ngữ cảnh sức khỏe, từ “fit” (tính từ) có nghĩa là khỏe mạnh, có thể lực tốt, thường là kết quả của việc tập thể dục đều đặn và duy trì lối sống tích cực. Ví dụ: “She is very fit and can run a marathon.”

Tổng kết

Bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living, từ các từ vựng cốt lõi trong sách giáo khoa đến những từ mở rộng liên quan. Việc nắm vững các từ vựng về lối sống lành mạnh không chỉ giúp người học nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh mà còn trang bị kiến thức hữu ích để chăm sóc sức khỏe bản thân. Hy vọng thông qua các ví dụ minh họa chi tiết, giải thích cụm từ và bài tập thực hành, người học đã có thể củng cố kiến thức và tự tin hơn trong việc áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp cũng như các bài kiểm tra sắp tới. Hãy tiếp tục thực hành để biến những từ vựng này thành một phần của vốn tiếng Anh hàng ngày của bạn.