Trong thế giới tiếng Anh học thuật, đặc biệt là các bài thi chuẩn hóa như IELTS, kỹ năng paraphrase đóng vai trò thiết yếu để thể hiện sự linh hoạt và đa dạng trong ngôn ngữ. Cụm từ “play an important role in” xuất hiện rất phổ biến, do đó, việc biết cách diễn đạt lại cụm từ này một cách sáng tạo và chính xác là chìa khóa để nâng cao band điểm, đặc biệt trong phần thi IELTS Writing. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những phương pháp toàn diện nhất để làm chủ việc paraphrase ‘play an important role in’.
Tầm quan trọng của việc Paraphrase hiệu quả trong tiếng Anh học thuật
Trong các bài viết học thuật hay luận văn, việc lặp đi lặp lại một cụm từ dù đúng ngữ pháp vẫn có thể khiến bài viết trở nên đơn điệu và thiếu chuyên nghiệp. Paraphrase không chỉ giúp tránh lỗi lặp từ mà còn thể hiện khả năng sử dụng từ vựng đa dạng, cấu trúc câu linh hoạt của người viết, một yếu tố quan trọng được đánh giá cao trong tiêu chí Lexical Resource của IELTS. Nắm vững kỹ năng này, bạn có thể biến những ý tưởng phức tạp thành văn phong trôi chảy, thu hút, đồng thời khẳng định được vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt tinh tế của mình. Điều này đặc biệt có lợi trong các phần thi như IELTS Writing Task 2, nơi bạn cần trình bày quan điểm về những vấn đề xã hội có tầm ảnh hưởng.
Phân tích chi tiết các cách Paraphrase ‘Play an Important Role In’
Để diễn đạt lại cụm từ “play an important role in” một cách hiệu quả, chúng ta có thể tiếp cận theo nhiều hướng khác nhau, tập trung vào việc thay đổi cấu trúc ngữ pháp và sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ có ý nghĩa tương đương. Dưới đây là ba cách tiếp cận chính cùng với những ví dụ minh họa cụ thể giúp bạn dễ dàng áp dụng vào bài viết của mình.
Cách 1: Sử dụng cấu trúc to be + adjective
Cấu trúc này cho phép bạn thay thế động từ “play” bằng động từ “to be” kết hợp với một tính từ mang ý nghĩa quan trọng, tạo nên sự nhấn mạnh vào tính chất của chủ ngữ. Các tính từ được sử dụng thường diễn tả mức độ thiết yếu hoặc tầm ảnh hưởng.
Be indispensable (to/for/in)
Tính từ indispensable (/ˌɪndɪˈspɛnsəbl/) mang ý nghĩa “không thể thiếu được” hoặc “quá quan trọng đến mức không thể không có”. Cụm từ “be indispensable” không chỉ đơn thuần nhấn mạnh sự quan trọng mà còn khẳng định rằng điều gì đó là không thể bị thay thế, là một yếu tố sống còn. Theo từ điển Longman, bạn có thể sử dụng “be indispensable to something/someone” (không thể thiếu đối với ai đó/thứ gì đó) hoặc “be indispensable for/in doing something” (không thể thiếu để thực hiện điều gì đó). Ví dụ, văn hóa không thể thiếu đối với một xã hội (Culture is indispensable to society), hay một nền giáo dục tốt là không thể thiếu trong việc đạt được thành công trong thị trường lao động cạnh tranh ngày nay (A good education is indispensable for achieving success in today’s competitive job market).
Be instrumental
Cụm từ be instrumental in (/bi ˌɪnstrəˈmɛntl ɪn/) được dùng để diễn đạt rằng chủ ngữ là một công cụ, phương tiện hoặc yếu tố quan trọng trong việc khiến điều gì đó xảy ra. Tính từ instrumental có nghĩa “quan trọng trong việc gây ra điều gì đó”. Khi sử dụng cụm này, người viết muốn nhấn mạnh vai trò của chủ ngữ như một “công cụ cần thiết” để đạt được một thành tựu hoặc mục đích. Ví dụ, khả năng lãnh đạo và tư duy chiến lược của cô ấy đã là công cụ cần thiết trong thành công của việc tung ra sản phẩm mới (Her strong leadership and strategic thinking were instrumental in the successful launch of the new product).
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Âm Nhạc và Nghệ Thuật
- Tổng Hợp Các Cách Chúc May Mắn Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Khám Phá Cộng Đồng Địa Phương Trong Tiếng Anh Lớp 9
- Hướng Dẫn Viết Bài Viết Nghiên Cứu Hiệu Quả
- Nắm Vững Ngữ Pháp: Hướng Dẫn Sách Collins Grammar for IELTS
Be of great significance (in/for/to)
Cụm từ be of great significance (/bi əv ɡreɪt sɪɡˈnɪfɪkəns/) tập trung vào ý nghĩa “có ý nghĩa to lớn”. Cụm danh từ “great significance” bao gồm “great” (to lớn) và “significance” (quan trọng, ý nghĩa). Nó thường được dùng để nói về những chủ đề mang tính chất vĩ mô như sự kiện lịch sử trọng đại, phát hiện khoa học đột phá, nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn hoặc những thành tựu đáng chú ý. Cụm từ này có thể kết hợp với các giới từ khác nhau: “in” khi nói về ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: The discovery and development of antibiotics were of great significance in the field of medicine – thuốc kháng sinh đã có ý nghĩa to lớn trong lĩnh vực y khoa); hoặc “for/to” để diễn tả tầm quan trọng đối với một ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: International cooperation is of great significance for addressing global issues – hợp tác quốc tế có ý nghĩa to lớn đối với việc giải quyết những vấn đề toàn cầu).
Cách 2: Sử dụng cấu trúc verb + noun phrase
Phương pháp này tập trung vào việc sử dụng một động từ khác thay thế “play” và kết hợp với một cụm danh từ mô tả “vai trò quan trọng” một cách cụ thể hơn. Điều này giúp làm rõ sắc thái ý nghĩa của tầm quan trọng.
Exert a major influence on
Để hiểu cụm từ exert a major influence on (/ɪɡˈzɜːt ə ˈmeɪʤər ˈɪnfluəns ɒn/), ta tách thành động từ “exert” và cụm danh từ “major influence”. “Exert” có nghĩa “sử dụng quyền lực hoặc khả năng để tạo ra điều gì đó”, còn “major influence” nghĩa là “tầm ảnh hưởng lớn”. Khi kết hợp, cụm từ này mang nét nghĩa “có tầm ảnh hưởng lớn đến”. Nó nhấn mạnh sự quan trọng của chủ ngữ và khả năng chủ ngữ tạo ra sự thay đổi. Bạn có thể thay thế “major” bằng “significant” hoặc “substantial” để đa dạng hóa từ vựng. Ví dụ, truyền thông có tầm ảnh hưởng lớn đến việc định hình ý kiến của công chúng (The media exerts a major influence on shaping public opinion). Cụm từ này đặc biệt hữu ích khi thảo luận về các yếu tố tác động đến nhận thức hoặc hành vi xã hội.
Sơ đồ các cấu trúc từ đồng nghĩa cho cụm từ play an important role in.
Have a pivotal role in
Cụm từ have a pivotal role in (/həv ə ˈpɪvətl rəʊl ɪn/) mang ý nghĩa “giữ vai trò then chốt” đối với một vấn đề nào đó. Tính từ pivotal có nghĩa “mấu chốt, then chốt”, nhấn mạnh rằng các yếu tố khác phụ thuộc vào nó. Mặc dù có vẻ tương đồng với “play an important role”, nhưng “have a pivotal role” mang sắc thái ý nghĩa mạnh hơn. Trong khi “play an important role” chỉ ra chủ ngữ là một yếu tố quan trọng, “have a pivotal role” nhấn mạnh rằng nếu thiếu đi chủ ngữ, kết quả có thể thay đổi hoàn toàn, thậm chí không thể đạt được. Ví dụ, quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả giữ vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa hiệu suất vận hành và giảm thiểu chi phí cho các doanh nghiệp (Effective supply chain management has a pivotal role in optimizing operational efficiency and reducing costs for business organizations).
Have a significant impact on
Cụm từ have a significant impact on (/həv ə sɪɡˈnɪfɪkənt ˈɪmpækt ɒn/) có nghĩa là “có tác động to lớn” đến sự việc hay ai đó. Cụm danh từ “significant impact” bao gồm “significant” (quan trọng, to lớn) và “impact” (tác động, ảnh hưởng mạnh mẽ). Cụm từ này thường được sử dụng khi người viết muốn nhấn mạnh rằng tác động mà chủ ngữ gây ra cho một tình huống là đột ngột và mang lại ảnh hưởng mạnh mẽ, có thể làm thay đổi đáng kể cục diện. Ví dụ, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo đã có tác động to lớn đến nhiều ngành nghề khác nhau (The development of artificial intelligence has had a significant impact on various industries). Cụm từ này rất hữu ích khi phân tích nguyên nhân và hệ quả.
Hold a central position in
Cụm từ hold a central position in (/həʊld ə ˈsɛntrəl pəˈzɪʃən ɪn/) được cấu tạo từ động từ “hold” (nắm giữ, có) và cụm danh từ “central position” (vị trí chủ chốt). Cụm từ này có ý nghĩa và cách dùng tương tự như “have a pivotal role in”, đều diễn tả “nắm giữ vị trí chủ chốt”. Nó hàm ý rằng chủ ngữ là tâm điểm, là yếu tố không thể thiếu và là nền tảng cho sự tồn tại hoặc hoạt động của một hệ thống, tổ chức hay tình huống nào đó. Ví dụ, Chủ tịch nắm giữ vị trí chủ chốt trong công ty, đưa ra những quyết định ảnh hưởng đến toàn doanh nghiệp (The CEO holds a central position in the company, making decisions that impact the entire organization).
Cách 3: Sử dụng cấu trúc adverb + verb
Cách tiếp cận này giúp bạn thay đổi cấu trúc câu một cách đơn giản hơn bằng cách kết hợp một trạng từ với một động từ, trực tiếp diễn đạt ý nghĩa của sự quan trọng hoặc ảnh hưởng.
Significantly contribute to
Trong cụm từ significantly contribute to (/sɪɡˈnɪfɪkəntli kənˈtrɪbjuːt tu/), trạng từ “significantly” (một cách đáng kể, quan trọng) bổ nghĩa cho động từ “contribute” (đóng góp). Khi kết hợp, cụm từ này mang ý nghĩa “góp phần quan trọng” và được dùng để nhấn mạnh công lao, đóng góp to lớn của chủ ngữ đối với kết quả đạt được. Đây là một lựa chọn tuyệt vời khi bạn muốn làm nổi bật tác động tích cực hoặc sự hỗ trợ quan trọng của một yếu tố nào đó. Ví dụ, những thành quả nghiên cứu của ông ấy góp phần quan trọng trong việc hiểu về sự biến đổi khí hậu và tác động của nó lên sự đa dạng sinh học (His research findings significantly contribute to the understanding of climate change and its impacts on biodiversity).
Significantly impact
Cụm từ significantly impact (/sɪɡˈnɪfɪkəntli ˈɪmpækt/) là một dạng rút gọn và trực tiếp từ “have a significant impact on”. Trạng từ “significantly” bổ nghĩa cho động từ “impact” (tác động). Với cấu trúc này, bạn không cần dùng kèm giới từ “on” và nghĩa của cụm vẫn là “tác động to lớn đến”. Nó giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn trong khi vẫn giữ nguyên được ý nghĩa về một sự ảnh hưởng mạnh mẽ và đáng kể. Ví dụ, những chính sách mới được thi hành bởi chính phủ được mong đợi sẽ tác động to lớn đến nền kinh tế, dẫn đến sự sụt giảm tỷ lệ thất nghiệp (The new policies implemented by the government are expected to significantly impact the economy, leading to a decline in the unemployment rate).
Strongly influence
Theo từ điển Cambridge, trạng từ strongly (/ˈstrɒŋli/) có nghĩa là “một cách rất quan trọng và nghiêm túc”, trong khi động từ influence có nghĩa là “ảnh hưởng hoặc thay đổi cách thức hành xử của ai đó/điều gì đó”. Do đó, cụm từ strongly influence mang nét nghĩa “ảnh hưởng mạnh mẽ” và được dùng khi người học muốn nhấn mạnh mức độ tác động, sự chi phối của chủ ngữ. Đây là một cách diễn đạt trực tiếp và mạnh mẽ về mối quan hệ nhân quả. Ví dụ, việc trưởng thành bên cạnh ba mẹ có khả năng thấu hiểu và trân trọng giáo dục đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định theo học Đại học của cô ấy (Growing up with understanding parents who valued education strongly influenced her decision to pursue a college degree).
Minh họa các cách diễn đạt khác của cụm từ play an important role in giúp đa dạng hóa từ vựng IELTS.
Lưu ý quan trọng khi áp dụng các cách Paraphrase này
Khi áp dụng các cách paraphrase ‘play an important role in’ này, điều quan trọng nhất là phải hiểu rõ sắc thái và ngữ cảnh sử dụng của từng cụm từ thay thế. Mỗi cụm từ mang một ý nghĩa hơi khác biệt về mức độ quan trọng, tính chất ảnh hưởng hoặc vai trò. Chẳng hạn, “be indispensable” nhấn mạnh sự không thể thiếu, trong khi “exert a major influence on” tập trung vào khả năng tác động và thay đổi. Việc chọn lựa đúng cụm từ sẽ giúp bài viết của bạn không chỉ đa dạng về từ vựng mà còn chính xác về nghĩa, tránh được lỗi dùng từ sai ngữ cảnh.
Ngoài ra, hãy luôn xem xét chủ ngữ và tân ngữ của câu để đảm bảo cụm từ paraphrase phù hợp. Ví dụ, bạn khó có thể nói “a person is of great significance in a specific task” mà nên dùng “a person is instrumental in a specific task”. Sự tinh tế trong lựa chọn từ ngữ sẽ thể hiện trình độ ngôn ngữ của bạn và giúp thông điệp truyền tải rõ ràng hơn rất nhiều. Thực hành thường xuyên với các ngữ cảnh đa dạng là chìa khóa để nắm vững những sắc thái này.
Bảng tổng hợp nhanh các cấu trúc Paraphrase ‘Play an Important Role In’
Để tiện cho việc tra cứu và ghi nhớ, dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc paraphrase ‘play an important role in’ cùng với ý nghĩa chính và ngữ cảnh sử dụng phù hợp, giúp bạn nhanh chóng lựa chọn được cách diễn đạt ưng ý cho bài viết của mình.
Cấu trúc Paraphrase | Ý nghĩa chính | Ngữ cảnh điển hình |
---|---|---|
Be indispensable (to/for/in) | Không thể thiếu, không thể bị thay thế. | Yếu tố sống còn, quyết định sự thành công/tồn tại. |
Be instrumental (in) | Là công cụ/phương tiện quan trọng để đạt được điều gì. | Chủ ngữ là yếu tố thúc đẩy, góp phần trực tiếp vào kết quả. |
Be of great significance (in/for/to) | Có ý nghĩa to lớn, quan trọng ở tầm vĩ mô. | Sự kiện lịch sử, khám phá khoa học, vấn đề xã hội lớn. |
Exert a major influence (on) | Có tầm ảnh hưởng lớn, khả năng thay đổi. | Yếu tố tác động đến quan điểm, chính sách, kết quả. |
Have a pivotal role (in) | Giữ vai trò then chốt, mấu chốt, không thể thiếu. | Yếu tố trung tâm, nếu thiếu sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng. |
Have a significant impact (on) | Có tác động to lớn, mạnh mẽ, đột ngột. | Sự kiện, chính sách gây ra thay đổi lớn, rõ rệt. |
Hold a central position (in) | Nắm giữ vị trí chủ chốt, là tâm điểm. | Yếu tố cốt lõi trong một hệ thống, tổ chức. |
Significantly contribute (to) | Góp phần quan trọng, có công lao đáng kể. | Đóng góp vào sự phát triển, thành công, hiểu biết. |
Significantly impact | Tác động to lớn (trực tiếp). | Rút gọn của “have a significant impact on”. |
Strongly influence | Ảnh hưởng mạnh mẽ, chi phối. | Yếu tố tác động sâu sắc đến hành vi, quyết định. |
Những lỗi thường gặp và cách khắc phục khi Paraphrase
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi paraphrase ‘play an important role in’ là việc chỉ thay thế từ vựng mà không thay đổi cấu trúc câu, hoặc ngược lại, thay đổi cấu trúc mà không đảm bảo từ vựng thay thế phù hợp với ngữ cảnh. Điều này có thể dẫn đến việc câu văn vẫn mang tính lặp lại hoặc bị sai nghĩa. Chẳng hạn, việc dùng “strongly affect” thay cho “play an important role in” có thể không truyền tải hết sắc thái về sự “đóng góp” hay “vai trò” mà chỉ nói về sự “ảnh hưởng”.
Để khắc phục, hãy tập trung vào việc kết hợp cả hai yếu tố: thay đổi từ loại (từ động từ thành danh từ, tính từ), sử dụng cấu trúc ngữ pháp khác (câu bị động, mệnh đề quan hệ) và đồng thời lựa chọn từ đồng nghĩa có sắc thái phù hợp nhất. Ví dụ, thay vì chỉ nghĩ đến một từ đơn lẻ, hãy học các cụm từ cố định (collocations) đi kèm với những từ đồng nghĩa đó. Luyện tập thường xuyên và tham khảo các bài mẫu chuẩn sẽ giúp bạn nhận diện và tránh những lỗi sai này, từ đó nâng cao chất lượng bài viết của mình.
Ứng dụng thực tế: Từ IELTS đến giao tiếp hàng ngày
Kỹ năng paraphrase ‘play an important role in’ không chỉ hữu ích trong các bài thi như IELTS mà còn vô cùng quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh học thuật và công việc hàng ngày. Trong môi trường học thuật, việc có thể diễn đạt lại ý tưởng bằng nhiều cách khác nhau giúp bạn trình bày lập luận rõ ràng, thuyết phục và tránh việc lặp từ không cần thiết trong các bài luận, báo cáo hay thuyết trình. Nó thể hiện sự thành thạo và linh hoạt trong ngôn ngữ của bạn.
Đối với giao tiếp hàng ngày, khả năng paraphrase giúp bạn diễn đạt lại những gì người khác nói theo cách của mình để xác nhận hiểu đúng thông tin, hoặc diễn giải một ý tưởng phức tạp cho người nghe một cách đơn giản hơn. Điều này đặc biệt có lợi trong các cuộc họp, thảo luận nhóm hoặc khi bạn cần giải thích một vấn đề bằng nhiều góc độ khác nhau. Việc thành thạo các cách diễn đạt lại “play an important role in” là một minh chứng cho khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả, vượt xa việc chỉ học thuộc lòng từ vựng.
Bài mẫu IELTS Writing task 2
Some people believe that robots will play an important role in future societies, while others argue that robots might have negative effects on society. Discuss both views and give your opinion.
Bài mẫu tham khảo:
While some people believe that robots will hold a central position in the future, others argue otherwise due to the fear of their potential negative effects. Although I understand the rationale behind robots not being of great significance to people’s lives, I strongly agree with the former opinion due to the benefits that they bring about.
On the one hand, some think that robots will have a pivotal role in shaping future societies for the better. Firstly, robots possess advanced capabilities that enhance productivity in various industries. Machines can conduct repetitive and mundane tasks with precision and speed, saving significant time and resources. For instance, in manufacturing, robots can operate continuously without fatigue or errors, thereby increasing efficiency and output. Secondly, robots can perform hazardous activities, keeping humans safe from potential harm. Therefore, automated machines can replace humans in potentially life-threatening work environments, such as nuclear plants or deep-sea exploration.
On the other hand, the belief exists that an over-dependence on robotics might have adverse consequences for society. The widespread implementation of robots may lead to a surge in unemployment rates, as human workers are replaced by automated counterparts. This scenario could result in severe economic disparities and social instability. Moreover, a society overly reliant on robots risks losing the human touch in interpersonal interactions, a key component of building strong relationships. For example, using robots as caregivers or companions could replace the essential human elements of empathy and understanding, leading to potential alienation and detachment from society. As a result, the human interaction factor is still indispensable regarding this aspect.
In conclusion, although there are still some drawbacks to the use of robots, I still believe that there are more benefits to them, and these machines will strongly influence our society sooner or later.
Các danh từ thường đi chung với từng cụm
Việc nắm vững các danh từ thường đi kèm với mỗi cụm từ paraphrase sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tăng tính mạch lạc và chuẩn xác cho bài viết.
Be indispensable (to/for/in)
Cụm từ này thường đi kèm với các danh từ chỉ mục tiêu, quá trình hoặc lĩnh vực mà chủ ngữ là yếu tố không thể thiếu. Ví dụ, sự hợp tác đóng một vai trò không thể thiếu đối với thành công của dự án, minh họa rằng teamwork is indispensable to the success of the project. Hay, giáo dục là không thể thiếu đối với sự tiến bộ cá nhân và xã hội, thể hiện qua câu education is indispensable for personal and societal progress. Khả năng thích nghi cũng được coi là không thể thiếu trong việc đạt được mục tiêu trong cuộc sống, như câu adaptability is indispensable in achieving life goals.
Be of great significance (in/for/to)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ tầm quan trọng trong các lĩnh vực rộng lớn hoặc đối với các đối tượng cụ thể. Chẳng hạn, việc khám phá của hiện vật này có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc hiểu về lịch sử cổ đại, minh chứng cho câu the discovery of this artifact is of great significance in understanding ancient history. Nghiên cứu khoa học có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với tương lai của hành tinh chúng ta, như câu scientific research is of great significance for the future of our planet. Đồng thời, vai trò của giáo dục có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với xã hội và sự phát triển của từng cá nhân, thể hiện trong câu the role of education is of great significance to society and to each individual’s development.
Exert a major influence on
Cụm từ này được dùng để mô tả sự tác động mạnh mẽ lên một đối tượng hoặc một kết quả nào đó. Ví dụ, phương tiện truyền thông có thể tạo ra sự ảnh hưởng lớn đối với ý kiến công chúng, như câu the media can exert a major influence on public opinion. Các nhóm vận động thường có sự ảnh hưởng lớn đối với chính sách chính phủ, thể hiện qua câu lobbying groups often exert a major influence on government policies. Bên cạnh đó, sự tiến bộ về công nghệ có sự ảnh hưởng lớn đối với thị trường toàn cầu, như câu technological advancements exert a major influence on the global market.
Have a pivotal role in
Cụm từ này thường đi kèm với các danh từ chỉ dự án, quá trình ra quyết định hoặc sự phát triển của một ngành công nghiệp. Ví dụ, lãnh đạo hiệu quả đóng một vai trò then chốt trong sự thành công của dự án, được diễn đạt qua câu effective leadership plays a pivotal role in project success. Phân tích dữ liệu có vai trò then chốt trong quá trình đưa ra quyết định, thể hiện qua câu data analysis has a pivotal role in the decision-making process. Đổi mới cũng có vai trò then chốt trong sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ, như câu innovation has a pivotal role in the development of the tech industry.
Have a significant impact on
Cụm từ này mô tả một tác động đáng kể lên môi trường, xã hội, kinh tế hoặc sức khỏe. Chẳng hạn, sự ô nhiễm có tác động đáng kể đối với môi trường và xã hội, minh chứng qua câu pollution has a significant impact on the environment and society. Chính sách kinh tế có thể tác động một cách đáng kể đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe, như câu economic policies can have a significant impact on healthcare systems. Tiếp cận giáo dục chất lượng cũng có tác động một cách đáng kể đối với sự phát triển của cá nhân, thể hiện trong câu access to quality education significantly impacts the well-being of individuals.
Hold a central position in
Cụm từ này thường đi với các danh từ chỉ tổ chức, tranh luận hoặc các giá trị văn hóa. Ví dụ, đạo đức đóng một vị trí trung tâm trong mọi tổ chức hoạt động tốt, như câu ethics holds a central position in every well-functioning organization. Tự do ngôn luận đóng một vị trí trung tâm trong cuộc tranh luận dân chủ, thể hiện qua câu freedom of speech holds a central position in democratic debates. Các truyền thống cũng đóng một vị trí trung tâm trong việc bảo tồn giá trị gia đình và văn hóa, minh họa trong câu traditions hold a central position in preserving family and cultural values.
Significantly contribute to
Cụm từ này thường đi kèm với các danh từ chỉ sự tiến bộ, phát triển hoặc thành tựu. Ví dụ, những khám phá khoa học đóng một vai trò quan trọng trong sự tiến bộ của con người, như câu scientific discoveries significantly contribute to human progress. Giáo dục đóng góp một cách đáng kể vào sự phát triển của một quốc gia, thể hiện qua câu education significantly contributes to the development of a nation. Đổi mới trong công nghệ cũng đóng góp một cách đáng kể vào việc đạt được những đột phá, như câu innovation in technology significantly contributes to the achievement of breakthroughs.
Significantly impact
Cụm từ này được dùng để chỉ tác động đáng kể lên các lĩnh vực như môi trường, xã hội, kinh tế hoặc giáo dục. Chẳng hạn, biến đổi khí hậu tác động một cách đáng kể đối với môi trường và xã hội, minh chứng qua câu climate change significantly impacts the environment and society. Sự biến động kinh tế tác động một cách đáng kể đối với các chi tiêu chăm sóc sức khỏe, thể hiện qua câu economic fluctuations significantly impact healthcare expenditures. Giáo dục chất lượng cũng tác động một cách đáng kể đối với triển vọng tương lai của cá nhân, như câu quality education significantly impacts the future prospects of individuals.
Bài tập ứng dụng
1. Hãy chọn đáp án đúng trong những câu sau đây, lưu ý sự khác nhau về cách dùng các cụm từ thay thế cho play an important role in trong từng ngữ cảnh:
- Social media plays an important role in society because it can shape how people think about certain issues.
A. significantly contribute to
B. strongly influence - The invention of the internet played an important role in the field of technology.
A. was of great significance in
B. exerted a major influence on - Parents play an important role in educating their children despite the help of AI technology.
A. exert a major influence on
B. are indispensable in - The Prime Minister plays an important role in the political landscape, responsible for making key decisions and leading the government.
A. holds a central position in
B. significantly contributes to - The team’s hard work and dedication played an important role in achieving the project’s goals.
A. were instrumental in
B. was indispensable in - The charity’s generous donations played an important role in the rebuilding efforts after the devastating natural disaster, enabling affected communities to recover and rebuild their lives.
A. significantly contributed to
B. exerted a major influence on
Đáp án gợi ý:
- B → vì chủ ngữ ảnh hưởng đến cách mà con người tư duy về vấn đề một cách mạnh mẽ.
- A → vì chủ ngữ là một phát minh khoa học quan trọng trong một lĩnh vực cụ thể là công nghệ, mang ý nghĩa to lớn.
- B → ở câu này không nói đến sự ảnh hưởng cụ thể nào mà chỉ nhấn mạnh đến tầm quan trọng của ba mẹ là không thể bị thay thế trong việc giáo dục con cái.
- A → vì Thủ tướng đóng vai trò chủ chốt trong bộ máy nhà nước chứ không chỉ đơn thuần là đóng góp (câu B mang nét nghĩa nhẹ hơn).
- A → chủ ngữ đóng vai trò là công cụ dẫn đến thành công nhưng không phải là không thể bị thay thế hoàn toàn.
- A → ở đây nhấn mạnh về ý chủ ngữ đã có đóng góp quan trọng như thế nào trong vấn đề được nêu, không phải chỉ tác động.
2. Hãy viết một bài văn hoàn chỉnh cho đề bài IELTS Writing task 2 sau, sử dụng những từ thay thế cho play an important role in ít nhất ba lần: Music plays an important role in society, others think it is simply a form of entertainment for individuals. Discuss both and give your opinion.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Paraphrase ‘Play an Important Role In’
Bạn vẫn còn thắc mắc về cách paraphrase ‘play an important role in’? Dưới đây là những câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.
1. Tại sao tôi cần phải paraphrase “play an important role in”?
Việc paraphrase “play an important role in” giúp bạn tránh lặp từ, thể hiện vốn từ vựng phong phú và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Trong các bài viết học thuật hoặc kỳ thi như IELTS, điều này được đánh giá cao và góp phần nâng band điểm cho tiêu chí Lexical Resource.
2. Có bao nhiêu cách chính để paraphrase cụm từ này?
Có ba cách tiếp cận chính: sử dụng cấu trúc “to be + adjective” (ví dụ: be indispensable, be instrumental), cấu trúc “verb + noun phrase” (ví dụ: exert a major influence on, have a pivotal role in), và cấu trúc “adverb + verb” (ví dụ: significantly contribute to, strongly influence).
3. Khi nào tôi nên sử dụng “indispensable” thay vì “pivotal”?
Bạn nên dùng “indispensable” khi muốn nhấn mạnh sự không thể thiếu, yếu tố sống còn mà nếu thiếu đi sẽ gây hậu quả nghiêm trọng. Trong khi đó, “pivotal” tập trung vào vai trò then chốt, mấu chốt, là điểm tựa mà nhiều yếu tố khác phụ thuộc vào.
4. “Exert a major influence on” và “strongly influence” khác nhau như thế nào?
Cả hai cụm từ đều chỉ sự ảnh hưởng mạnh mẽ. Tuy nhiên, “exert a major influence on” thường mang sắc thái học thuật hơn, tập trung vào việc “sử dụng quyền lực/khả năng để tác động”. Còn “strongly influence” là cách diễn đạt trực tiếp, đơn giản hơn về việc “ảnh hưởng mạnh mẽ” đến hành vi, suy nghĩ hoặc kết quả.
5. Làm sao để chọn được cụm từ paraphrase phù hợp nhất?
Để chọn cụm từ phù hợp nhất, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu, sắc thái ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải (ví dụ: là công cụ, là không thể thiếu, có tác động lớn, hay chỉ đơn thuần là đóng góp), và tính chất của chủ ngữ. Thực hành đọc nhiều bài viết tiếng Anh học thuật sẽ giúp bạn phát triển cảm nhận ngôn ngữ tốt hơn.
6. Tôi có nên kết hợp các cách paraphrase trong một bài viết không?
Hoàn toàn nên. Việc kết hợp đa dạng các cách paraphrase không chỉ giúp bài viết của bạn không bị lặp từ mà còn thể hiện sự linh hoạt và khả năng sử dụng ngôn ngữ ở nhiều cấp độ, làm cho văn phong trở nên thú vị và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
7. Có lỗi nào cần tránh khi paraphrase cụm từ này không?
Tránh việc thay thế từ vựng một cách máy móc mà không hiểu rõ sắc thái nghĩa của từ mới. Đồng thời, hãy đảm bảo rằng cấu trúc câu mới vẫn đúng ngữ pháp và giữ nguyên được ý nghĩa ban đầu. Tránh lạm dụng một cụm từ paraphrase duy nhất.
Như vậy, bài viết này đã giới thiệu đến bạn đọc các phương pháp toàn diện để paraphrase cụm từ ‘play an important role in’ một cách hiệu quả, từ cấu trúc “to be + adjective” đến “verb + noun phrase” và “adverb + verb”. Việc nắm vững các sắc thái riêng của từng cụm từ, cùng với những lưu ý và bài tập ứng dụng, sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi phải diễn đạt lại ý tưởng về tầm quan trọng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng với những kiến thức từ Anh ngữ Oxford, bạn sẽ không chỉ cải thiện kỹ năng viết IELTS mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chuyên nghiệp hơn trong mọi ngữ cảnh.