Chào mừng bạn đến với chuyên mục chia sẻ kiến thức từ Anh ngữ Oxford! Trong hành trình chinh phục band điểm cao của kỳ thi IELTS, kỹ năng nghe đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt là với các phần nghe học thuật. Việc hiểu rõ cấu trúc đề thi và chiến lược làm bài hiệu quả sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Bài viết này sẽ đi sâu vào giải thích đáp án IELTS Listening Cambridge 16 Test 1 Part 3 một cách chi tiết, giúp bạn rút ra những bài học quý báu để cải thiện kỹ năng nghe của mình.
Tổng Quan Về Phần Nghe IELTS Part 3
Phần thi Listening Part 3 của IELTS thường bao gồm một cuộc hội thoại giữa ít nhất hai người (thường là sinh viên và giáo sư, hoặc hai sinh viên thảo luận về một dự án học thuật). Nội dung của phần này xoay quanh các chủ đề mang tính học thuật, giáo dục hoặc nghiên cứu. Mục tiêu chính là kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc theo dõi một cuộc thảo luận kéo dài, hiểu được quan điểm, mục đích của từng người nói, và nhận diện thông tin chi tiết cũng như ý chính.
Các dạng câu hỏi phổ biến trong phần này bao gồm Multiple Choice (chọn đáp án đúng), Matching (nối thông tin), và đôi khi là Sentence Completion (hoàn thành câu). Để đạt được kết quả tốt trong phần thi này, thí sinh cần luyện tập khả năng nghe hiểu sâu, chú ý đến các từ khóa, từ đồng nghĩa, và cách diễn đạt lại ý tưởng. Khả năng ghi chú nhanh và hiệu quả trong khi nghe cũng là một lợi thế lớn.
Phân Tích Chuyên Sâu Đề IELTS Cambridge 16 Test 1 Listening Part 3
Đề thi Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 3 tập trung vào một cuộc thảo luận giữa hai sinh viên, Jess và Tom, về dự án “Art Projects” của họ. Đây là một chủ đề quen thuộc, đòi hỏi người nghe phải nắm bắt được các chi tiết liên quan đến ý kiến cá nhân, sự đồng tình hay bất đồng, cũng như những thay đổi hoặc kế hoạch trong dự án. Việc hiểu rõ bối cảnh và mục đích của cuộc trò chuyện là bước đầu tiên để thành công trong việc tìm kiếm các đáp án IELTS Listening chính xác.
Dưới đây là bảng tổng hợp các đáp án cho phần này:
Question | Đáp án |
---|---|
21 | E |
22 | C |
23 | E |
24 | B |
25 | D |
26 | C |
27 | A |
28 | H |
29 | F |
30 | G |
Giải Thích Chi Tiết Đáp Án Từ Câu 21 Đến 24
Phần này yêu cầu thí sinh xác định những điểm mà Jess và Tom đồng ý là hữu ích trong giai đoạn giới thiệu dự án, và những điều cả hai quyết định thay đổi trong kế hoạch của mình. Đây là dạng câu hỏi Multiple Choice và Matching, đòi hỏi khả năng lắng nghe kỹ lưỡng các ý kiến được thể hiện và sự đồng thuận giữa các nhân vật.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Khoảnh Khắc Trong Ngày Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững Bài Tập Đặt Câu Hỏi Cho Từ Gạch Chân Lớp 6
- Tối Ưu Điểm IELTS: Từ Vựng Chủ Đề Học Tập Toàn Diện
- Brainstorm Idea Hiệu Quả Trong IELTS Writing Task 2
- Khám Phá **Thành Ngữ Tiếng Anh**: Chìa Khóa Giao Tiếp Tự Nhiên
Question 21 – 22: Những điểm Jess và Tom đồng ý là hữu ích
Để tìm được đáp án đúng cho hai câu hỏi này, bạn cần tập trung vào các cụm từ khóa như “the introductory stage” (giai đoạn giới thiệu) và “Jess and Tom agree were useful” (Jess và Tom đều đồng ý là có ích). Lắng nghe sự đồng tình trong lời nói của cả hai là chìa khóa.
Trong đoạn hội thoại, Jess đã nhắc đến những “handouts” (tài liệu phát tay) mà cô ấy thấy thú vị, và Tom cũng nhanh chóng đồng ý bằng cụm từ “me too” (tớ cũng vậy). Điều này chỉ ra rằng lựa chọn E: the handouts là một trong những điểm họ đồng ý. Tiếp theo, Tom đề cập đến “the Bird Park visit” (chuyến thăm Công viên Chim) nhưng Jess lại bày tỏ sự tiếc nuối vì trời mưa lớn khiến họ không thể quan sát được nhiều, loại trừ đáp án A. Tuy nhiên, khi Jess nhắc đến “the Natural History Museum visit” (chuyến thăm Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên), Tom liền đáp lại bằng “Yeah. I liked…there” (Đúng rồi. Tớ cũng thích…ở đó), cho thấy sự đồng thuận rõ ràng. Do đó, đáp án C: the Natural History Museum visit là lựa chọn đúng tiếp theo. Tom có dành lời khen cho “the workshop sessions” (các buổi hội thảo), nhưng Jess lại cho biết cô ấy đã bỏ lỡ buổi đó, nên đáp án B không phù hợp vì không có sự đồng thuận từ cả hai.
Question 23 – 24: Những điều cả Jess và Tom đều thay đổi
Với hai câu hỏi này, bạn cần chú ý đến từ khóa “both Jess and Tom… change…” (cả Jess và Tom đều thay đổi). Đây là một dạng câu hỏi yêu cầu nhận diện sự thay đổi hoặc quyết định chung của cả hai nhân vật.
Tom đã nêu ý kiến rằng cần phải đánh giá lại phần mô tả (description) trong ghi chú của họ, và Jess đã thể hiện sự đồng tình bằng câu “I’ll have to look at that too” (tớ cũng phải xem lại phần đó). Thông tin này trùng khớp với đáp án E: making the notes more evaluative (làm cho phần ghi chú có tính đánh giá hơn). Jess và Tom có nói về việc sử dụng timeline và mindmap cho dự án, nhưng họ đều đã thực hiện chúng rồi, nên không phải là sự thay đổi, loại trừ đáp án D. Jess chia sẻ rằng cô ấy gặp khó khăn trong việc đưa ra “rationale” (lý do) cho kế hoạch của mình, và Tom cũng nhận ra mình cần phải làm điều tương tự, cho thấy đây là vấn đề cá nhân hơn là một sự thay đổi chung, loại trừ đáp án A. Cuối cùng, Jess đề cập rằng “outcome” (kết quả) không cần phải quá “precise” (chi tiết), và cô ấy sẽ làm cho nó “vague” (mơ hồ) hơn. Tom hoàn toàn đồng ý và nói “I’ll change that too” (tớ cũng sẽ thay đổi điều đó). Điều này khẳng định đáp án B: making the outcome less precise (làm cho kết quả bớt chi tiết hơn) là chính xác. Việc lắng nghe cẩn thận các cụm từ thể hiện sự đồng tình hoặc quyết định chung là rất quan trọng để đưa ra lựa chọn đúng.
Giải Thích Chi Tiết Đáp Án Từ Câu 25 Đến 30
Phần cuối của bài nghe là dạng Matching, yêu cầu thí sinh nối tên các tác phẩm nghệ thuật hoặc họa sĩ với ý nghĩa hay đặc điểm mà Jess và Tom liên hệ đến chúng. Để thành công với dạng bài này, việc lắng nghe ý chính và mối liên hệ giữa bức tranh và mô tả là điều cốt yếu. Khả năng nhận diện từ khóa ngữ nghĩa và từ đồng nghĩa là kỹ năng không thể thiếu.
Question 25: Bức tranh Falcon và họa sĩ Landseer
Khi Tom mô tả bức tranh “Falcon”, anh ấy cảm thấy nó có vẻ đáng sợ. Jess gợi ý rằng họ nên nói về những “danger” (nguy hiểm) mà ánh nhìn của chú chim gợi lên. Thông tin này được diễn đạt lại một cách hoàn hảo trong đáp án D: a potential threat (một mối nguy hiểm tiềm tàng). Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu các cụm từ diễn đạt ý tưởng tương đương.
Question 26: Bức tranh Fish Hawk và họa sĩ Audubon
Jess mô tả bức tranh “Fish Hawk”, và Tom gợi ý thảo luận về mối quan hệ săn mồi và chuỗi thức ăn. Tuy nhiên, Jess lại chọn cách tập trung vào “rapid motion” (sự chuyển động nhanh) của con chim. Thông tin này chính xác là đáp án C: fast movement (di chuyển nhanh). Đây là một ví dụ điển hình về việc cần phân biệt giữa những ý tưởng được đưa ra và ý tưởng cuối cùng được chấp nhận hoặc nhấn mạnh.
Question 27: Bức tranh Kingfisher và họa sĩ Van Gogh
Jess nhắc đến bức tranh “Kingfisher” và chia sẻ một câu chuyện cá nhân về loài chim này từ khi cô còn nhỏ. Tom hỏi liệu có thể sử dụng “personal link” (liên kết cá nhân/thông tin cá nhân) và Jess khẳng định “sure” (chắc chắn được). Điều này xác định đáp án A: a childhood memory (ký ức tuổi thơ) là phù hợp nhất. Phần này nhấn mạnh khả năng lắng nghe để nhận diện các chi tiết mang tính cá nhân hoặc cảm xúc.
Question 28: Tác phẩm William Wells
Tom mô tả tác phẩm “William Wells” và chia sẻ suy nghĩ rằng nó thể hiện cách con người cảm thấy “ambiguous” (mơ hồ, không rõ ràng) về việc khai thác thế giới tự nhiên. Từ “ambiguous” trong bài nghe đồng nghĩa hoàn hảo với từ “confused” (bối rối) trong đáp án H: human confusion (sự bối rối của con người). Đây là một ví dụ rõ nét về việc kiểm tra vốn từ vựng đồng nghĩa của thí sinh.
Question 29: Bức tranh Vairumati của họa sĩ Gauguin
Jess mô tả bức tranh “Vairumati” và đưa ra ý kiến rằng tác phẩm này phản ánh “the never-ending cycle of existence” (vòng lặp sinh tồn không bao giờ kết thúc). Ý tưởng này được diễn đạt lại trong đáp án F: the continuity of life (sự tiếp nối của cuộc sống). Việc nắm bắt ý nghĩa sâu xa và ẩn dụ của các khái niệm trong bài nghe là một kỹ năng cần thiết để giải quyết câu hỏi này.
Question 30: Tác phẩm của họa sĩ Giovanni de Medici
Tom mô tả bức tranh có một cậu bé đang cầm một chú chim nhỏ trong tay, và cậu bé cầm rất cẩn thận để không làm đau chú chim. Chi tiết này cho thấy sự quan tâm và trách nhiệm đối với loài vật. Thông tin này được xác định chính xác trong đáp án G: protection of nature (sự bảo vệ thiên nhiên). Đây là một câu hỏi yêu cầu khả năng tổng hợp thông tin từ mô tả để rút ra ý nghĩa khái quát.
Những Bài Học Rút Ra Từ Đề Thi Này
Qua việc giải thích đáp án IELTS Listening Cambridge 16 Test 1 Part 3, chúng ta có thể rút ra một số bài học quan trọng để cải thiện kỹ năng nghe của mình. Thứ nhất, việc xác định từ khóa trong câu hỏi và lắng nghe các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ diễn đạt lại ý tưởng trong bài nghe là vô cùng cần thiết. Thứ hai, hãy chú ý đến các tín hiệu ngôn ngữ thể hiện sự đồng tình hay bất đồng giữa các diễn giả, như “me too”, “I agree”, “Yeah”, “I’ll change that too” hay những câu phủ định.
Thứ ba, việc luyện tập khả năng ghi chú nhanh các ý chính và chi tiết quan trọng trong khi nghe sẽ giúp bạn không bỏ lỡ thông tin. Cuối cùng, hãy thường xuyên mở rộng vốn từ vựng IELTS của mình, đặc biệt là các cặp từ đồng nghĩa và cách paraphrase, vì đây là một trong những “bẫy” phổ biến nhất trong phần thi nghe. Phân tích kỹ lưỡng các lỗi sai sau mỗi lần luyện tập sẽ giúp bạn nhận diện điểm yếu và cải thiện hiệu quả hơn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
- Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nghe IELTS Part 3?
Để cải thiện, bạn nên nghe chủ động các bài thảo luận học thuật, podcast, hoặc video tiếng Anh có nội dung tương tự. Luyện tập ghi chú nhanh các ý chính, tên riêng, và số liệu. - Có cần ghi nhớ toàn bộ audioscript không?
Không cần ghi nhớ toàn bộ. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc hiểu ý chính, tìm kiếm các từ khóa và thông tin cụ thể được yêu cầu trong câu hỏi. - Dạng câu hỏi Multiple Choice trong Part 3 có những bẫy nào?
Bẫy phổ biến bao gồm các lựa chọn chứa một phần thông tin đúng nhưng không hoàn toàn khớp với ngữ cảnh, hoặc các lựa chọn được nhắc đến nhưng bị từ chối hoặc sửa đổi bởi người nói. - Làm sao để nhận biết các từ đồng nghĩa và paraphrase trong bài nghe?
Cách tốt nhất là luyện nghe và đọc nhiều để tích lũy từ vựng tiếng Anh đa dạng. Khi nghe, hãy chú ý đến các từ có cùng ý nghĩa nhưng khác cách diễn đạt, đặc biệt là trong các bài luyện tập có audioscript. - Thời gian chuyển câu hỏi trong IELTS Listening Part 3 có đủ không?
Thời gian chuyển giữa các phần và các câu hỏi là có hạn, vì vậy bạn cần tận dụng tối đa để đọc trước câu hỏi và gạch chân từ khóa. Đừng dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi duy nhất. - Liệu có nên chỉ tập trung vào các giọng bản xứ khi luyện nghe?
IELTS Listening có thể có nhiều giọng nói khác nhau (Anh, Mỹ, Úc, Canada, v.v.). Bạn nên luyện tập với đa dạng các giọng điệu để làm quen và tăng khả năng thích ứng. - Nên làm gì nếu không nghe rõ một từ?
Nếu bạn bỏ lỡ một từ, đừng quá lo lắng. Hãy cố gắng nắm bắt ý chính của câu hoặc đoạn văn để suy luận. Đôi khi, chỉ cần hiểu ngữ cảnh cũng đủ để chọn được đáp án đúng.
Hy vọng rằng bài giải thích đáp án IELTS Listening Cambridge 16 Test 1 Part 3 chi tiết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức và chiến lược hữu ích. Việc phân tích kỹ lưỡng từng câu hỏi và hiểu rõ lý do đằng sau các đáp án là chìa khóa để nâng cao kỹ năng nghe IELTS của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập chăm chỉ và đừng quên rằng Anh ngữ Oxford luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.