Chủ đề “Travelling In the Future” (Di chuyển trong tương lai) trong sách Tiếng Anh lớp 7, Unit 11, mở ra một bức tranh thú vị về những phương tiện và công nghệ giao thông tương lai. Để nắm vững kiến thức này và tự tin giao tiếp, việc làm chủ các từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 11 liên quan là vô cùng quan trọng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về các từ vựng cốt lõi và mở rộng, giúp bạn sẵn sàng cho mọi thử thách.
Khám phá Từ Vựng Trọng Tâm Tiếng Anh 7 Unit 11
Trong Tiếng Anh 7 Unit 11, một loạt các từ vựng được giới thiệu, phản ánh những ý tưởng về du lịch tương lai và phương tiện hiện đại. Nắm vững những từ này không chỉ giúp bạn hiểu bài tốt hơn mà còn mở rộng khả năng diễn đạt về các chủ đề khoa học công nghệ.
Danh từ chủ đề Giao Thông và Địa Điểm
Các danh từ này là nền tảng để mô tả các loại hình phương tiện mới và những địa điểm liên quan đến hoạt động di chuyển. Việc hiểu rõ chúng giúp chúng ta hình dung một thế giới với những chuyến đi tiện nghi và hiệu quả hơn.
Campsite /ˈkæmpsaɪt/ là một danh từ quen thuộc chỉ khu cắm trại. Mặc dù có vẻ truyền thống, khái niệm này vẫn có thể tồn tại trong tương lai với những cải tiến về tiện ích và thân thiện môi trường. Ví dụ, “We set up our tent at a campsite near the lake” (Chúng tôi đã dựng lều tại một khu cắm trại gần hồ), cho thấy hoạt động cắm trại vẫn là lựa chọn thư giãn phổ biến.
Khói hoặc hơi độc hại được gọi là fume /fjuːm/. Từ này thường được dùng để chỉ các chất thải gây ô nhiễm môi trường, đặc biệt là từ các phương tiện giao thông truyền thống. Việc giảm thiểu “fume” là mục tiêu hàng đầu của các phương tiện eco-friendly trong tương lai. “The fumes from the factory was making people sick” (Khói từ nhà máy làm cho người ta bị ốm) là một ví dụ điển hình về tác động tiêu cực của chúng.
Chế độ tự động lái xe được gọi là autopilot /ˈɔː.təʊ.paɪ.lət/. Đây là một tính năng hiện đại, cho phép phương tiện vận hành mà không cần sự can thiệp liên tục của con người. Sự phát triển của công nghệ tự lái hứa hẹn mang lại sự an toàn và tiện lợi vượt trội. “The car has an autopilot feature that can drive itself on the highway” (Chiếc xe có tính năng tự lái có thể tự lái trên đường cao tốc) minh họa rõ ràng khả năng của nó.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Ưu Nhược Điểm Của Xe Tự Lái: Lợi Ích Vượt Trội
- Nắm Vững Ngữ Pháp Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả Nhất
- Sở Thích Đọc Sách Bằng Tiếng Anh: Chìa Khóa Nâng Tầm Ngữ Pháp
- Cách Cảm Ơn Cuối Bài Thuyết Trình Tiếng Anh Chuyên Nghiệp
- Lựa Chọn Trung Tâm Tiếng Anh Ninh Thuận Đảm Bảo Chất Lượng Cao
Bamboo-copter /bæm.buː ˈkɒp.tər/ là một danh từ thú vị, gợi nhớ đến trực thăng chong chóng tre. Mặc dù là một món đồ chơi cổ xưa của Trung Quốc, ý tưởng về một thiết bị bay cá nhân đơn giản, nhỏ gọn vẫn có thể được tái hiện trong những thiết kế phương tiện cá nhân tương lai. “The ancient Chinese invented the bamboo-copter, which was a toy helicopter made of bamboo” (Người Trung Quốc cổ đại đã phát minh ra máy bay trực thăng bằng tre, đó là một chiếc trực thăng đồ chơi được làm bằng tre), cho thấy sự sáng tạo từ xa xưa.
Function /ˈfʌŋk.ʃən/ là danh từ có nghĩa là chức năng hoặc nhiệm vụ. Trong bối cảnh giao thông tương lai, từ này thường dùng để mô tả các vai trò đa dạng của các thiết bị thông minh và phương tiện tiên tiến. “What is the main function of this machine?” (Chức năng chính của chiếc máy này là gì?) là câu hỏi cơ bản để hiểu về công dụng của một công nghệ mới.
Hyperloop /ˈhaɪ.pə.luːp/ là một danh từ chỉ hệ thống tàu siêu âm siêu tốc. Đây là một khái niệm mang tính đột phá, sử dụng ống kín hút chân không để di chuyển hành khách và hàng hóa với tốc độ cực cao, hứa hẹn rút ngắn đáng kể thời gian di chuyển. “Elon Musk’s company is developing a new transportation system called the hyperloop, which uses vacuum-sealed tubes to transport passengers at high speeds” (Công ty của Elon Musk đang phát triển một hệ thống giao thông mới mang tên hyperloop, sử dụng ống kín hút chân không để vận chuyển hành khách với tốc độ cao), cho thấy tiềm năng của nó.
Skytrain /ˈskaɪ.treɪn/ là tàu điện ngầm trên cao, một dạng phương tiện công cộng hiệu quả giúp giảm ùn tắc giao thông đô thị. Hệ thống này cho phép di chuyển nhanh chóng và an toàn qua các khu vực đông đúc. “The city’s new skytrain system has made it much easier to get around” (Hệ thống tàu trên cao mới của thành phố đã làm cho việc di chuyển dễ dàng hơn rất nhiều) là minh chứng cho hiệu quả của nó.
Solowheel /soʊl.oʊ.wil/ là xe đạp không tay lái một bánh, một loại thiết bị di chuyển cá nhân nhỏ gọn. Nó đòi hỏi kỹ năng cân bằng nhưng mang lại trải nghiệm độc đáo và tiện lợi cho việc di chuyển trong khoảng cách ngắn. “Riding a solowheel takes some practice, but it’s a lot of fun once you get the hang of it!” (Đạp xe một bánh cần một luyện tập nhiều, nhưng nó rất vui khi bạn đã quen!), nhấn mạnh yếu tố giải trí của nó.
Teleporter /tɛl.i.pɔrt.ər/ là một danh từ từ khoa học viễn tưởng, chỉ thiết bị dịch chuyển vật thể qua không gian và thời gian. Dù còn là khái niệm, từ này mở ra những khả năng không giới hạn cho du lịch tương lai trong trí tưởng tượng. “In science fiction movies, a teleporter is often used to instantly transport people or objects from one place to another” (Trong phim khoa học viễn tưởng, thiết bị dịch chuyển thường được sử dụng để chuyển người hoặc vật từ một nơi này đến nơi khác một cách tức thì), thể hiện sự kỳ vọng vào công nghệ.
Walkcar /wɔːk.kɑːr/ là xe tự hành dùng chân, một thiết bị di động cá nhân nhỏ gọn, có thể mang theo được. Nó là một giải pháp tiện lợi cho những ai cần di chuyển quãng đường ngắn một cách nhanh chóng. “The walkcar is a small, portable device that can be used for short-distance transportation” (Xe tự hành dùng chân là một thiết bị nhỏ gọn, có thể mang theo được và được sử dụng để di chuyển trong khoảng cách ngắn), mô tả đặc tính của nó.
Khái niệm injury /ˈɪn.dʒər.i/ hay chấn thương, thương tích là một khía cạnh quan trọng khi bàn về sự an toàn của giao thông tương lai. Mục tiêu của các công nghệ mới là giảm thiểu tối đa các rủi ro dẫn đến chấn thương. “The athlete suffered a serious injury during the game and had to be taken to the hospital” (Vận động viên đã bị chấn thương nghiêm trọng trong trận đấu và phải được đưa đến bệnh viện), cho thấy tầm quan trọng của việc phòng tránh.
Một người di chuyển bằng phương tiện là passenger /ˈpæs.ən.dʒər/, hay hành khách. Các hệ thống giao thông tương lai được thiết kế để phục vụ hành khách một cách hiệu quả, an toàn và tiện lợi nhất. “The train was crowded with passengers on their way to work” (Tàu đông khách với hành khách trên đường đi làm), cho thấy vai trò trung tâm của họ trong hệ thống vận tải.
Transit /ˈtræn.zɪt/ là danh từ chỉ sự chuyển giao hay sự đi qua. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa hoặc di chuyển của con người từ điểm này đến điểm khác. “The package is currently in transit, and it should arrive at your location within a few days” (Gói hàng hiện đang trong quá trình vận chuyển và sẽ đến địa điểm của bạn trong vài ngày tới), mô tả quá trình vận chuyển.
Cuối cùng, destination /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ là điểm đến hay đích đến của một chuyến đi. Dù phương tiện có hiện đại đến đâu, mục tiêu cuối cùng vẫn là đưa hành khách đến đích an toàn và nhanh chóng. “Our final destination is a beautiful beach resort on the coast” (Điểm đến cuối cùng của chúng ta là một khu nghỉ dưỡng biển tuyệt đẹp ven bờ) là một ví dụ về một đích đến lý tưởng.
Động từ mô tả Hành Động và Quá Trình
Các động từ này giúp chúng ta diễn tả các hoạt động, quá trình sản xuất, hoặc tác động của công nghệ và phương tiện trong du lịch tương lai.
Động từ appear /əˈpɪr/ mang ý nghĩa xuất hiện hay hiện ra. Đây là một từ khóa quan trọng khi mô tả sự xuất hiện của các phương tiện giao thông mới hay những cảnh quan kỳ diệu trong tương lai. Ví dụ, chúng ta có thể nói rằng “The sun will appear from behind the clouds soon” (Mặt trời sẽ xuất hiện từ phía sau đám mây sớm thôi), gợi lên hình ảnh một thế giới mới đang dần hé lộ. Từ appearance là dạng danh từ của động từ này, có nghĩa là sự xuất hiện.
Manufacture /ˌmæn.jʊˈfæk.tʃər/ là động từ sản xuất, chế tạo. Nó đề cập đến quá trình tạo ra các phương tiện, linh kiện hoặc công nghệ mới. Khả năng “manufacture” hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự phát triển của giao thông tương lai. “The company plans to manufacture its products in a new factory” (Công ty dự định sản xuất sản phẩm của mình tại một nhà máy mới), cho thấy hoạt động sản xuất quy mô lớn.
Pollute /pəˈluːt/ là động từ có nghĩa làm ô nhiễm, gây ô nhiễm. Đây là một động từ quan trọng khi thảo luận về tác động môi trường của giao thông và sự cần thiết của các phương tiện sạch hơn. “Industrial waste can pollute rivers and harm the environment” (Chất thải công nghiệp có thể gây ô nhiễm sông ngòi và gây hại cho môi trường), nhấn mạnh hệ quả tiêu cực của việc gây ô nhiễm.
Tính từ diễn tả Đặc Điểm Phương Tiện
Những tính từ này giúp chúng ta mô tả đặc điểm, lợi ích và tầm quan trọng của các phương tiện và hệ thống giao thông tương lai, từ sự tiện nghi đến tính bền vững.
Comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ là tính từ chỉ sự thoải mái, dễ chịu. Du lịch tương lai hứa hẹn những chuyến đi không chỉ nhanh mà còn cực kỳ thoải mái cho hành khách. “This chair is very comfortable to sit in” (Cái ghế này rất thoải mái khi ngồi), thể hiện chất lượng tiện nghi. Danh từ của nó là comfort (sự thoải mái).
Tính từ convenient /kənˈviː.ni.əbəl/ có nghĩa là tiện lợi, thuận tiện. Các hệ thống giao thông tương lai luôn hướng tới việc tối đa hóa sự tiện lợi cho người dùng. “The hotel is in a very convenient location, close to shops and restaurants” (Khách sạn nằm ở vị trí rất thuận tiện, gần các cửa hàng và nhà hàng), mô tả sự dễ dàng tiếp cận. Danh từ liên quan là convenience (sự thuận tiện).
Driverless /ˈdraɪ.və.ləs/ là tính từ chỉ không người lái. Đây là một tính năng đột phá của các phương tiện trong tương lai, được điều khiển hoàn toàn bằng công nghệ và trí tuệ nhân tạo. “The new subway trains are completely driverless, controlled by computers” (Các tàu điện ngầm mới hoàn toàn không cần người lái, được điều khiển bởi máy tính), cho thấy sự tiến bộ trong tự động hóa.
Eco-friendly /ˌiː.kəʊ ˈfrend.li/ là tính từ thân thiện với môi trường. Đây là một yếu tố then chốt trong việc phát triển phương tiện giao thông tương lai, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến hành tinh. “This car is very eco-friendly, with low emissions and high fuel efficiency” (Chiếc xe này rất thân thiện với môi trường, có khí thải thấp và hiệu suất nhiên liệu cao), nhấn mạnh lợi ích về môi trường.
Economical /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/ có nghĩa là tiết kiệm, kinh tế. Bên cạnh yếu tố môi trường, phương tiện tương lai cũng được kỳ vọng sẽ tiết kiệm chi phí vận hành, từ nhiên liệu đến bảo trì. “This washing machine is very economical, using less water and electricity than other models” (Máy giặt này rất tiết kiệm, sử dụng ít nước và điện hơn so với các mẫu khác), thể hiện tính hiệu quả về chi phí.
Khi một nơi bị tắc nghẽn, đông đúc, ta dùng tính từ congested /kənˈdʒes.tɪd/. Đây là một vấn đề lớn mà giao thông tương lai cần giải quyết thông qua các giải pháp thông minh. “The streets in the city center are always very congested with traffic” (Các con đường ở trung tâm thành phố luôn luôn ùn tắc giao thông), mô tả thực trạng giao thông đô thị. Danh từ liên quan là congestion (sự tắc nghẽn).
Solar-powered /ˌsəʊ.lə ˈpaʊəd/ là tính từ chỉ sử dụng năng lượng mặt trời để hoạt động. Các phương tiện chạy bằng năng lượng mặt trời là một phần quan trọng của viễn cảnh giao thông xanh trong tương lai, giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. “This calculator is completely solar-powered, with no need for batteries or electricity” (Máy tính này hoàn toàn được cung cấp năng lượng bằng năng lượng mặt trời, không cần pin hoặc điện), minh họa một thiết bị phổ biến dùng năng lượng mặt trời.
Totally /ˈtəʊ.təl.i/ là trạng từ có nghĩa hoàn toàn, toàn bộ. Từ này thường dùng để nhấn mạnh mức độ của một đặc điểm hay hành động liên quan đến công nghệ và phương tiện mới. “I’m not sure I agree with you totally, but I see your point” (Tôi không chắc rằng tôi đồng ý hoàn toàn với bạn, nhưng tôi hiểu ý bạn), thể hiện mức độ đồng tình.
Electric /ɪˈlɛk.trɪk/ là tính từ điện, chạy bằng điện. Các phương tiện điện là xu hướng chủ đạo trong giao thông tương lai, không chỉ thân thiện với môi trường mà còn hiệu quả về năng lượng. “Many cars are now available in electric models, which are more environmentally friendly than traditional gasoline-powered cars” (Hiện nay có rất nhiều mẫu xe ô tô điện, chúng thân thiện với môi trường hơn so với các mẫu xe chạy bằng xăng truyền thống), cho thấy sự phổ biến của xe điện.
Portable /ˈpɔːr.tə.bəl/ là tính từ chỉ có thể mang theo, di động. Nhiều thiết bị giao thông cá nhân trong tương lai được thiết kế để dễ dàng mang vác, tăng tính linh hoạt cho người dùng. “This laptop is very portable, so you can easily take it with you wherever you go” (Chiếc laptop này rất nhỏ gọn, vì vậy bạn có thể dễ dàng mang theo bất cứ nơi nào bạn đi), ví dụ về một thiết bị di động quen thuộc.
Self-balancing /sɛlf ˈbæl.əns.ɪŋ/ là tính từ tự cân bằng. Đây là một tính năng quan trọng của nhiều phương tiện và thiết bị di chuyển cá nhân mới, giúp người dùng dễ dàng điều khiển và an toàn hơn. “The Segway is a self-balancing scooter that uses gyroscopes to stay upright” (Segway là một xe tay ga tự cân bằng sử dụng cảm biến giữ thăng bằng), minh họa một loại xe tự cân bằng.
Possible /ˈpɒs.ə.bəl/ là tính từ có thể, có khả năng xảy ra. Trong bối cảnh giao thông tương lai, từ này thường được dùng khi nói về những đổi mới và khám phá đầy tiềm năng. “With hard work and determination, anything is possible” (Với công việc chăm chỉ và quyết tâm, mọi điều là có thể), một câu nói truyền cảm hứng về khả năng.
Cuối cùng, probably /ˈprɒb.ə.bli/ là trạng từ có lẽ, có thể là. Từ này dùng để diễn đạt sự không chắc chắn nhưng có khả năng cao về một sự kiện hay xu hướng trong tương lai của giao thông và công nghệ. “It will probably rain later today, so you should bring an umbrella” (Có thể sẽ có mưa vào cuối ngày hôm nay, vì vậy bạn nên mang theo ô), một ví dụ về dự đoán thông thường.
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Du Lịch Tương Lai
Ngoài các từ vựng cốt lõi, việc nắm bắt các cụm từ mở rộng sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các hệ thống và khái niệm phức tạp liên quan đến giao thông tương lai. Những cụm từ này thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu khoa học và thảo luận chuyên sâu về chủ đề này.
Cụm Danh Từ về Hệ Thống Giao Thông Tiên Tiến
Các cụm danh từ này mô tả các loại phương tiện và hệ thống quản lý giao thông phức tạp, thường tích hợp công nghệ cao để nâng cao hiệu quả và an toàn.
Amphibious vehicles /æmˈfɪb.i.əs ˈviːɪklz/ là xe vừa đi trên cạn vừa đi dưới nước. Loại phương tiện đa năng này hứa hẹn khả năng di chuyển linh hoạt trong mọi điều kiện địa hình, đặc biệt hữu ích cho các khu vực có cả đất liền và thủy lộ. Ví dụ, “The amphibious vehicle effortlessly transitioned from land to water, showcasing its versatility and adaptability” (Xe vừa đi trên cạn vừa đi dưới nước có thể di chuyển trên cả mặt đất và nước một cách dễ dàng, thể hiện sự linh hoạt và thích ứng của nó).
Autonomous vehicles /ɔːˈtɑːnəməs ˈviːɪklz/ hay xe tự vận hành, là những phương tiện có khả năng tự lái mà không cần sự can thiệp của con người. Sự phát triển của loại xe này được kỳ vọng sẽ giảm đáng kể ùn tắc giao thông và cải thiện an toàn đường bộ. “Autonomous vehicles will reduce traffic congestion and improve road safety” (Xe tự vận hành sẽ giảm tắc nghẽn giao thông và cải thiện an toàn đường) là một trong những lợi ích chính.
Smart traffic lights /smɑːrt ˈtræfɪk laɪts/ là đèn giao thông thông minh. Các hệ thống này sử dụng công nghệ để tối ưu hóa lưu lượng giao thông theo thời gian thực, giảm thời gian chờ đợi và tăng hiệu quả di chuyển. “Smart traffic lights will optimize traffic flow and reduce travel time” (Đèn giao thông thông minh sẽ tối ưu hóa lưu lượng giao thông và giảm thời gian di chuyển).
Traffic jam prediction /ˈtræfɪk dʒæm prɪˈdɪkʃən/ là khả năng dự đoán tắc đường. Nhờ phân tích dữ liệu lớn, hệ thống này giúp người lái tránh được các tuyến đường bị ùn tắc, tiết kiệm thời gian và nhiên liệu. “Traffic jam prediction will help drivers avoid congested routes and save time” (Dự đoán tắc đường sẽ giúp tài xế tránh các tuyến đường tắc nghẽn và tiết kiệm thời gian).
Ride-sharing services /raɪd-ˈʃerɪŋ ˈsɜːrvəsɪz/ là dịch vụ chia sẻ xe. Các dịch vụ này khuyến khích việc sử dụng chung phương tiện, từ đó giảm số lượng xe cá nhân trên đường và góp phần làm giảm tắc nghẽn giao thông. “Ride-sharing services will reduce the number of cars on the road and decrease traffic congestion” (Dịch vụ chia sẻ xe sẽ giảm số lượng xe trên đường và giảm tắc nghẽn giao thông).
Smart parking systems /smɑːrt ˈpɑːrkɪŋ ˈsɪstəmz/ là hệ thống đỗ xe thông minh. Công nghệ này giúp tài xế dễ dàng tìm chỗ đỗ xe, giảm thời gian lãng phí và ùn tắc tại các khu vực đậu xe. “Smart parking systems will reduce the time spent searching for parking spots and decrease traffic congestion” (Hệ thống đỗ xe thông minh sẽ giảm thời gian tìm kiếm chỗ đỗ xe và giảm tắc nghẽn giao thông).
Traffic flow optimization /ˈtræfɪk fləʊ ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ là quá trình tối ưu hóa lưu lượng giao thông. Mục tiêu là cải thiện tốc độ di chuyển và giảm tắc nghẽn trên các tuyến đường đông đúc bằng cách điều chỉnh tín hiệu, làn đường, và các yếu tố khác. “Traffic flow optimization will improve travel time and reduce congestion on busy roads” (Tối ưu hóa lưu lượng giao thông sẽ cải thiện thời gian di chuyển và giảm tắc nghẽn trên các con đường bận rộn).
Connected vehicles /kəˈnektɪd ˈviːɪklz/ là xe kết nối. Đây là những phương tiện có khả năng giao tiếp với nhau và với cơ sở hạ tầng giao thông, tăng cường an toàn đường bộ và giảm ùn tắc thông qua việc chia sẻ thông tin. “Connected vehicles will improve road safety and reduce traffic congestion by communicating with each other and with infrastructure” (Xe kết nối sẽ cải thiện an toàn đường phố và giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách liên lạc với nhau và với cơ sở hạ tầng).
Traffic data analysis /ˈtræfɪk ˈdeɪtə əˈnæləsɪs/ là quá trình phân tích dữ liệu giao thông. Thông qua việc thu thập và phân tích thông tin về luồng giao thông, các nhà quản lý có thể đưa ra quyết định thông minh để tối ưu hóa hệ thống. “Traffic data analysis will provide insights into traffic patterns and help optimize traffic flow” (Phân tích dữ liệu giao thông sẽ cung cấp thông tin về mô hình giao thông và giúp tối ưu hóa lưu lượng giao thông).
Smart highways /smɑːrt ˈhaɪweɪz/ là đường cao tốc thông minh. Các tuyến đường này được trang bị công nghệ tiên tiến để cải thiện an toàn, quản lý lưu lượng giao thông hiệu quả và giảm ùn tắc. “Smart highways will use technology to improve road safety and reduce traffic congestion” (Đường cao tốc thông minh sẽ sử dụng công nghệ để cải thiện an toàn đường và giảm tắc nghẽn giao thông).
Traffic signal coordination /ˈtræfɪk ˈsɪgnl kəʊˌɔːdəneɪʃən/ là đồng bộ tín hiệu giao thông. Việc phối hợp nhịp nhàng giữa các đèn tín hiệu giúp tạo ra một luồng giao thông liên tục, giảm thiểu tình trạng dừng chờ không cần thiết. “Traffic signal coordination will improve traffic flow and reduce travel time” (Đồng bộ tín hiệu giao thông sẽ cải thiện lưu lượng giao thông và giảm thời gian di chuyển).
Intelligent transportation systems /inˈtelɪdʒənt ˌtrænspərˈteɪʃən ˈsɪstəmz/ (ITS) là hệ thống vận tải thông minh. Đây là một khái niệm rộng, bao gồm việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để quản lý giao thông, nâng cao an toàn và hiệu quả. “Intelligent transportation systems will improve road safety and reduce traffic congestion by using technology to manage traffic flow” (Hệ thống vận tải thông minh sẽ cải thiện an toàn đường và giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách sử dụng công nghệ để quản lý lưu lượng giao thông).
Traffic prediction models /ˈtræfɪk prɪˈdɪkʃən ˌmɒdlz/ là mô hình dự đoán giao thông. Các mô hình này sử dụng dữ liệu lịch sử và thời gian thực để dự báo các xu hướng giao thông trong tương lai, giúp tối ưu hóa luồng xe. “Traffic prediction models will help predict future traffic patterns and optimize traffic flow” (Mô hình dự đoán giao thông sẽ giúp dự đoán mô hình giao thông trong tương lai và tối ưu hóa lưu lượng giao thông).
Smart intersections /smɑrt ˌɪntərˈsekʃənz/ là giao lộ thông minh. Những giao lộ này được trang bị cảm biến và camera để phát hiện và phản ứng với điều kiện giao thông thay đổi, giảm ùn tắc và tai nạn. “Smart intersections will use technology to improve safety and reduce congestion at busy intersections” (Giao lộ thông minh sẽ sử dụng công nghệ để cải thiện an toàn và giảm tắc nghẽn ở các ngã ba bận rộn).
Traffic simulation models /træfik ˌsɪmjʊleɪʃən ˌmɒdlz/ là mô hình mô phỏng giao thông. Chúng giúp các nhà quy hoạch đánh giá tác động của các dự án hạ tầng mới lên luồng giao thông trước khi triển khai. “Traffic simulation models will help predict the impact of new infrastructure projects on traffic flow” (Mô hình mô phỏng giao thông sẽ giúp dự đoán ảnh hưởng của các dự án hạ tầng mới đối với lưu lượng giao thông).
Traffic management centers /træfik ˈmænɪdʒmənt ˈsentəz/ là trung tâm quản lý giao thông. Các trung tâm này giám sát và điều phối lưu lượng giao thông trên diện rộng, phản ứng nhanh chóng với sự cố để giảm thiểu chậm trễ. “Traffic management centers will monitor traffic flow and respond to incidents to minimize delays” (Trung tâm quản lý giao thông sẽ theo dõi lưu lượng giao thông và phản ứng với các sự cố để giảm thiểu thời gian chờ đợi).
Smart tolling systems /smɑrt ˈtəʊlɪŋ ˈsɪstəmz/ là hệ thống thu phí thông minh. Chúng giúp giảm ùn tắc tại các trạm thu phí và cải thiện thời gian di chuyển bằng cách sử dụng công nghệ không dừng. “Smart tolling systems will reduce congestion at toll booths and improve travel time” (Hệ thống thu phí thông minh sẽ giảm tắc nghẽn ở các trạm thu phí và cải thiện thời gian di chuyển).
Động Từ Cụm và Thành Ngữ Liên Quan
Ngoài các danh từ và tính từ, các cụm động từ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả các tình huống và hành động trong giao thông tương lai.
Back up /ˈbæk ʌp/ là một phrasal verb có nghĩa là tắc nghẽn. Đây là một vấn đề phổ biến trong giao thông hiện tại và là điều mà các hệ thống giao thông tương lai cần giải quyết hiệu quả. “Traffic will back up during rush hour” (Giao thông sẽ tắc nghẽn vào giờ cao điểm), mô tả tình trạng thường gặp.
Buckle up /ˈbʌkəl ʌp/ là một phrasal verb mang ý nghĩa thắt dây an toàn. Đây là một hành động đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho hành khách dù phương tiện có hiện đại đến đâu. “Please buckle up before we start driving” (Vui lòng thắt dây an toàn trước khi chúng ta bắt đầu lái xe), một lời nhắc nhở thiết yếu.
Run on something /rʌn ɒn/ là một phrasal verb có nghĩa là chạy bằng (nhiên liệu gì). Cụm từ này được dùng để mô tả loại năng lượng mà một phương tiện sử dụng, ví dụ như năng lượng mặt trời, điện, hoặc từ trường. “Hyperloop trains are a promising mode of transportation that run on magnetic levitation and can reach incredible speeds” (Tàu siêu âm siêu tốc là một phương tiện vận chuyển hứa hẹn chạy trên nguyên tắc từ trường định vị và có thể đạt được tốc độ không tưởng), cho thấy loại năng lượng vận hành của Hyperloop.
Bài Tập Ứng Dụng Nâng Cao Từ Vựng
Để củng cố kiến thức về từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 11, việc thực hành là không thể thiếu. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra và nâng cao khả năng ghi nhớ cũng như vận dụng từ vựng vào ngữ cảnh.
Bài Tập Nối Từ với Định Nghĩa
Hãy nối mỗi từ vựng với ý nghĩa tiếng Việt phù hợp nhất để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về các thuật ngữ cơ bản liên quan đến du lịch tương lai.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
1. eco-friendly | A. có thể mang theo |
2. driverless | B. tự vận hành |
3. autonomous | C. thân thiện với môi trường |
4. portable | D. thuận tiện |
5. convenient | E. không người lái |
Hoàn Thành Câu với Từ Vựng Phù Hợp
Sử dụng các từ trong danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống, giúp câu văn trở nên hoàn chỉnh và có nghĩa trong ngữ cảnh giao thông tương lai.
driverless | electric | function | fume | congestion |
---|---|---|---|---|
destination | amphibious | solar-powered | pollution | self-balancing |
- _____ vehicles will be a common sight in the future, allowing people to travel seamlessly between land and water.
- The concept of _____-oriented transport will revolutionize the way we commute, with vehicles automatically taking us to our desired locations.
- _____ transportation devices will become increasingly popular, providing a stable and comfortable ride for users.
- ____ vehicles will play a crucial role in reducing our carbon footprint and transitioning to a more sustainable future.
- The problem of ____ will be mitigated through advanced traffic management systems and efficient transportation networks.
- The days of harmful ____ emitted by vehicles will be long gone, thanks to the widespread adoption of electric and clean energy sources.
- ____ cars are equipped with advanced sensors and artificial intelligence algorithms to navigate roads without human intervention.
- Efforts to combat _____ will lead to the widespread use of electric vehicles, significantly reducing emissions and improving air quality.
- Future transport systems will be predominantly ____, harnessing renewable energy sources for a greener and more sustainable future.
- The integration of advanced technology and smart infrastructure will enable vehicles to perform various ____, such as self-parking and real-time traffic updates.
Luyện Tập Đặt Câu với Từ Mở Rộng
Hãy tự đặt câu với các cụm từ mở rộng dưới đây. Việc này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ mà còn rèn luyện kỹ năng viết và diễn đạt ý tưởng về du lịch tương lai một cách mạch lạc.
- autonomous vehicles
- back up
- intelligent transportation systems
- buckle up
- ride-sharing services
- traffic jam
- traffic signal coordination
- smart intersections
- smart highways
- traffic data analysis
Giải Đáp Chi Tiết Bài Tập Unit 11
Sau khi hoàn thành các bài tập, hãy cùng Anh ngữ Oxford kiểm tra lại đáp án và xem xét các giải thích chi tiết để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 11.
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
Đáp án chính xác cho bài tập nối từ là: 1 – C; 2 – E; 3 – B; 4 – A; 5 – D. Việc hiểu rõ nghĩa của các tính từ như “eco-friendly” (thân thiện với môi trường) hay “driverless” (không người lái) là cực kỳ quan trọng để mô tả các phương tiện và công nghệ của tương lai.
Bài 2: Hoàn thành các câu sau với từ ngữ phù hợp trong danh sách cho sẵn
Việc lựa chọn từ đúng không chỉ dựa vào nghĩa mà còn phải phù hợp với ngữ cảnh của cả câu.
- Amphibious vehicles will be a common sight in the future, allowing people to travel seamlessly between land and water.
- Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả phương tiện (vehicles) có khả năng di chuyển linh hoạt giữa đất và nước. Do đó, “Amphibious” (lưỡng cư) là lựa chọn hoàn hảo, phản ánh khả năng di chuyển đa địa hình của các phương tiện tương lai.
- The concept of destination-oriented transport will revolutionize the way we commute, with vehicles automatically taking us to our desired locations.
- Giải thích: Câu này nói về một loại hình vận chuyển “hướng đến” một vị trí mong muốn. “Destination” (điểm đến) là danh từ phù hợp nhất, chỉ rõ mục tiêu của hệ thống giao thông tự động.
- Self-balancing transportation devices will become increasingly popular, providing a stable and comfortable ride for users.
- Giải thích: Các thiết bị vận chuyển này mang lại cảm giác ổn định và thoải mái. “Self-balancing” (tự cân bằng) là tính từ mô tả chính xác đặc điểm này, rất phổ biến ở các phương tiện cá nhân nhỏ gọn.
- Solar-powered vehicles will play a crucial role in reducing our carbon footprint and transitioning to a more sustainable future.
- Giải thích: Để giảm lượng khí thải carbon và hướng tới tương lai bền vững, phương tiện cần sử dụng năng lượng sạch. “Solar-powered” (chạy bằng năng lượng mặt trời) là lựa chọn hợp lý nhất, thể hiện sự ưu tiên cho năng lượng tái tạo.
- The problem of congestion will be mitigated through advanced traffic management systems and efficient transportation networks.
- Giải thích: Vấn đề cần được giảm thiểu thông qua hệ thống quản lý giao thông tiên tiến chính là “congestion” (sự tắc nghẽn), một thách thức lớn trong giao thông đô thị.
- The days of harmful fumes emitted by vehicles will be long gone, thanks to the widespread adoption of electric and clean energy sources.
- Giải thích: “Fumes” (khói bụi, hơi độc) là loại khí độc hại được thải ra từ phương tiện cũ. Việc chuyển sang năng lượng sạch sẽ loại bỏ vấn đề này.
- Driverless cars are equipped with advanced sensors and artificial intelligence algorithms to navigate roads without human intervention.
- Giải thích: Những chiếc xe được trang bị cảm biến và AI để di chuyển mà không cần con người chính là “driverless” (không người lái), biểu tượng của giao thông tương lai.
- Efforts to combat pollution will lead to the widespread use of electric vehicles, significantly reducing emissions and improving air quality.
- Giải thích: “Pollution” (sự ô nhiễm) là vấn đề mà việc sử dụng xe điện và giảm khí thải sẽ giúp giải quyết, cải thiện chất lượng không khí.
- Future transport systems will be predominantly electric, harnessing renewable energy sources for a greener and more sustainable future.
- Giải thích: Hệ thống vận tải tương lai sẽ chủ yếu sử dụng năng lượng tái tạo, đồng nghĩa với việc chúng sẽ được “electric” (điện hóa) hoàn toàn.
- The integration of advanced technology and smart infrastructure will enable vehicles to perform various functions, such as self-parking and real-time traffic updates.
- Giải thích: “Functions” (chức năng) là danh từ phù hợp để mô tả các khả năng đa dạng của phương tiện thông minh, như tự đỗ xe hay cập nhật giao thông trực tiếp.
Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây
Việc đặt câu giúp bạn củng cố kiến thức và khả năng diễn đạt về chủ đề du lịch tương lai một cách tự nhiên.
- Autonomous vehicles will revolutionize transportation by eliminating the need for human drivers and reducing traffic congestion.
- (Xe tự vận hành sẽ cách mạng hóa ngành vận tải bằng cách loại bỏ nhu cầu có tài xế và giảm tắc nghẽn giao thông.)
- During rush hour, traffic can back up for miles, causing significant delays.
- (Vào giờ cao điểm, giao thông có thể tắc nghẽn hàng dặm, gây ra sự chậm trễ đáng kể.)
- Intelligent transportation systems will use advanced technologies to optimize traffic flow and improve road safety.
- (Hệ thống vận tải thông minh sẽ sử dụng các công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa lưu lượng giao thông và cải thiện an toàn đường.)
- Remember to always buckle up for safety before starting your journey.
- (Hãy nhớ thắt dây an toàn trước khi bắt đầu hành trình để đảm bảo an toàn.)
- Ride-sharing services like Uber and Lyft will continue to grow in popularity, reducing the number of cars on the road and alleviating traffic congestion.
- (Dịch vụ chia sẻ xe như Uber và Lyft sẽ tiếp tục phát triển phổ biến, giảm số lượng xe trên đường và giảm tắc nghẽn giao thông.)
- Getting stuck in a traffic jam can be frustrating, but with advancements in technology, we can expect better traffic management systems in the future.
- (Bị kẹt trong tắc nghẽn giao thông có thể gây khó chịu, nhưng với sự tiến bộ trong công nghệ, chúng ta có thể mong đợi hệ thống quản lý giao thông tốt hơn trong tương lai.)
- Traffic signal coordination plays a crucial role in ensuring smooth traffic flow and minimizing delays at intersections.
- (Đồng bộ tín hiệu giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo lưu lượng giao thông liên tục và giảm thiểu thời gian chờ đợi ở ngã tư.)
- Smart intersections equipped with sensors and cameras will enhance safety and efficiency by detecting and responding to changing traffic conditions.
- (Giao lộ thông minh được trang bị cảm biến và camera sẽ nâng cao an toàn và hiệu suất bằng cách phát hiện và phản ứng với các điều kiện giao thông thay đổi.)
- Smart highways will leverage technology to improve road infrastructure, enhance driver safety, and reduce traffic congestion.
- (Đường cao tốc thông minh sẽ tận dụng công nghệ để cải thiện cơ sở hạ tầng đường, nâng cao an toàn lái xe và giảm tắc nghẽn giao thông.)
- Traffic data analysis will provide valuable insights into traffic patterns, enabling authorities to make informed decisions for optimizing traffic flow.
- (Phân tích dữ liệu giao thông sẽ cung cấp thông tin quý giá về mô hình giao thông, giúp các cơ quan có quyết định thông minh để tối ưu hóa lưu lượng giao thông.)
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Unit 11 (FAQs)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn và giải đáp những thắc mắc thường gặp về từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 11 chủ đề Du lịch Tương lai, dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời chi tiết.
1. Từ “driverless” và “autonomous” có giống nhau không?
Hai từ này thường được dùng thay thế cho nhau khi nói về phương tiện không người lái. Tuy nhiên, “driverless” /ˈdraɪ.və.ləs/ thường chỉ đơn thuần là không có người lái điều khiển trực tiếp, trong khi “autonomous” /ɔːˈtɑːnəməs/ hàm ý khả năng tự chủ, tự đưa ra quyết định dựa trên trí tuệ nhân tạo và cảm biến, thậm chí trong các tình huống phức tạp. Hầu hết các xe “driverless” hiện đại đều có tính “autonomous”.
2. Làm thế nào để phân biệt “fume” và “pollution”?
Fume /fjuːm/ (khói, hơi độc) là một danh từ đếm được, thường chỉ những khí thải độc hại cụ thể, thường là từ động cơ hoặc nhà máy. Ví dụ, “car fumes” (khói xe). Pollution /pəˈluːt/ (sự ô nhiễm) là một danh từ không đếm được, chỉ tình trạng chung của môi trường bị ô nhiễm bởi nhiều yếu tố, trong đó có khói bụi. Ví dụ, “air pollution” (ô nhiễm không khí) là một vấn đề lớn do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm cả “fumes”.
3. “Eco-friendly” và “economical” có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh phương tiện giao thông?
Eco-friendly /ˌiː.kəʊ ˈfrend.li/ (thân thiện với môi trường) có nghĩa là phương tiện đó ít gây hại cho môi trường, ví dụ như lượng khí thải thấp, sử dụng năng lượng sạch, hoặc vật liệu tái chế. Ngược lại, economical /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/ (tiết kiệm, kinh tế) ám chỉ phương tiện đó hiệu quả về chi phí vận hành, tiêu thụ ít nhiên liệu hoặc điện năng, giúp người dùng tiết kiệm tiền. Một chiếc xe có thể vừa eco-friendly vừa economical.
4. “Hyperloop” và “Skytrain” khác nhau như thế nào?
Hyperloop /ˈhaɪ.pə.luːp/ là một khái niệm giao thông mới sử dụng ống kín chân không để di chuyển các khoang hành khách với tốc độ cực cao, gần như vận tốc âm thanh. Đây là một công nghệ mang tính cách mạng, vẫn đang trong giai đoạn phát triển. Trong khi đó, Skytrain /ˈskaɪ.treɪn/ là hệ thống tàu điện trên cao phổ biến ở nhiều thành phố lớn, chạy trên đường ray nâng đỡ, giúp giảm tắc nghẽn trên mặt đất. “Skytrain” là phương tiện hiện hữu, còn “Hyperloop” là tương lai xa hơn.
5. Tại sao cần học thêm từ vựng mở rộng ngoài sách giáo khoa?
Việc học thêm từ vựng mở rộng giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về chủ đề Du lịch Tương lai, không chỉ dừng lại ở những kiến thức cơ bản trong sách. Những từ như “amphibious vehicles”, “smart highways”, hay “traffic data analysis” sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các hệ thống giao thông thông minh và công nghệ đang được nghiên cứu, phát triển. Điều này cũng giúp bạn tự tin hơn khi đọc các bài báo tiếng Anh hoặc xem các chương trình tài liệu về tương lai.
Các kiến thức về từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 11 mà Anh ngữ Oxford đã cung cấp sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn nắm bắt chủ đề “Travelling In the Future” một cách hiệu quả. Việc ôn tập và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn vận dụng chúng linh hoạt trong giao tiếp và các bài thi trên lớp.