Chào mừng bạn đến với Anh ngữ Oxford! Việc nắm vững cách đọc viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh là kỹ năng nền tảng và cực kỳ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về các quy tắc cơ bản đến nâng cao để bạn tự tin sử dụng thời gian một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh.

Xem Nội Dung Bài Viết

Hiểu Rõ Cách Đọc Và Viết Các Thứ Trong Tiếng Anh

Việc sử dụng các ngày trong tuần một cách thành thạo là bước đầu tiên để làm chủ cách đọc viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh. Chúng ta thường xuyên nhắc đến các ngày này trong lịch trình, cuộc hẹn hay các sự kiện, do đó việc phát âm và viết đúng chuẩn mực là điều thiết yếu. Hãy cùng khám phá chi tiết về cách thể hiện các ngày trong tuần.

Quy Tắc Đọc Các Thứ Trong Tiếng Anh

Mỗi ngày trong tuần đều có cách phát âm riêng biệt, thường có sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ. Việc luyện tập phát âm chuẩn xác sẽ giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự tin hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp cách phát âm chuẩn quốc tế cho từng ngày:

Các thứ trong tiếng Anh Cách đọc (IPA)
Thứ 2: Monday /ˈmʌn.deɪ/
Thứ 3: Tuesday /ˈtjuːz.deɪ/ (Anh-Anh) / /ˈtuːz.deɪ/ (Anh-Mỹ)
Thứ 4: Wednesday /ˈwenz.deɪ/
Thứ 5: Thursday /ˈθɜːz.deɪ/ (Anh-Anh) / /ˈθɝːz.deɪ/ (Anh-Mỹ)
Thứ 6: Friday /ˈfraɪ.deɪ/
Thứ 7: Saturday /ˈsæt.ə.deɪ/ (Anh-Anh) / /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ (Anh-Mỹ)
Chủ Nhật: Sunday /ˈsʌn.deɪ/

Cách Viết Các Thứ Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác

Khi viết thứ trong tiếng Anh, có một số quy tắc ngữ pháp quan trọng bạn cần ghi nhớ để đảm bảo tính chính xác và chuyên nghiệp. Các quy tắc này không chỉ áp dụng trong văn viết học thuật mà còn trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản.

Đầu tiên, hãy luôn sử dụng giới từ “on” khi đề cập đến một ngày cụ thể trong tuần. Ví dụ, chúng ta nói “on Monday” (vào thứ Hai) hoặc “on Sunday” (vào Chủ Nhật). Đây là một quy tắc bất biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Chẳng hạn, một ví dụ minh họa là “They will have a meeting at 9:00 am on Tuesday” (Họ sẽ có cuộc họp vào 9 giờ sáng thứ Ba). Hoặc khi hỏi về một ngày cụ thể, bạn có thể nói “The 15th is a Thursday, isn’t it?” (Ngày 15 là thứ Năm phải không?).

Khi bạn muốn nhắc đến nhiều ngày trong tuần, ví dụ như “mỗi thứ Hai” hoặc “các ngày thứ Sáu”, bạn cần thêm “s” vào sau danh từ chỉ ngày để biểu thị số nhiều. Ví dụ, thay vì nói “This restaurant is closed on Friday”, chúng ta sẽ nói “This restaurant is always closed on Fridays” (Nhà hàng này luôn đóng cửa vào các ngày thứ Sáu). Tương tự, “Students at our university must wear uniforms on Mondays” (Sinh viên tại trường đại học của chúng tôi phải mặc đồng phục vào các ngày thứ Hai).

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Một điểm cần lưu ý khác là việc viết tắt các ngày trong tuần. Trong giao tiếp hàng ngày hoặc ghi chú nhanh, bạn có thể sử dụng các dạng viết tắt như Mon, Tue, Wed, Thu, Fri, Sat, Sun. Tuy nhiên, trong các văn bản trang trọng, đặc biệt là trong các bài thi tiêu chuẩn như IELTS Writing, bạn tuyệt đối không được phép sử dụng các dạng viết tắt này mà phải viết đầy đủ tên của ngày. Việc tuân thủ quy tắc này thể hiện sự nghiêm túc và chuyên nghiệp trong việc sử dụng ngôn ngữ.

Chi Tiết Cách Đọc Và Viết Các Ngày Trong Tiếng Anh

Việc đọc viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh đòi hỏi sự tỉ mỉ, đặc biệt là với các ngày trong tháng. Trong tiếng Anh, các ngày không được đọc như số đếm thông thường mà sử dụng số thứ tự, điều này thường gây nhầm lẫn cho người học. Nắm vững quy tắc này là chìa khóa để thể hiện ngày tháng một cách tự nhiên và chính xác.

Phương Pháp Đọc Ngày Trong Tiếng Anh

Để đọc ngày trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các số thứ tự (ordinal numbers) thay vì số đếm (cardinal numbers). Ví dụ, ngày 1 không phải là “one” mà là “first”, ngày 2 là “second”, và ngày 3 là “third”. Từ ngày 4 trở đi, hầu hết các số thứ tự được tạo thành bằng cách thêm “th” vào cuối số đếm, ví dụ “fourth”, “fifth”, “sixth”. Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ như các ngày kết thúc bằng 1, 2, 3 (ví dụ: 21st, 22nd, 23rd) sẽ tuân theo quy tắc của 1st, 2nd, 3rd.

Dưới đây là bảng chi tiết cách đọc các ngày trong tháng, giúp bạn dễ dàng tra cứu và luyện tập:

Các ngày trong tiếng Anh Cách đọc (IPA)
1st – First /ˈfɜːst/ (Anh-Anh) / /ˈfɝːst/ (Anh-Mỹ)
2nd – Second /ˈsek.ənd/
3rd – Third /θɜːd/ (Anh-Anh) / /θɝːd/ (Anh-Mỹ)
4th – Fourth /fɔːθ/ (Anh-Anh) / /fɔːrθ/ (Anh-Mỹ)
5th – Fifth /fɪfθ/
6th – Sixth /sɪksθ/
7th – Seventh /ˈsev.ənθ/
8th – Eighth /eɪtθ/
9th – Ninth /naɪnθ/
10th – Tenth /tenθ/
11th – Eleventh /ɪˈlev.ənθ/ (Anh-Anh) / /əˈlev.ənθ/ (Anh-Mỹ)
12th – Twelfth /twelfθ/
13th – Thirteenth /θɜːˈtiːnθ/ (Anh-Anh) / /θɝːˈtiːnθ/ (Anh-Mỹ)
14th – Fourteenth /ˌfɔːˈtiːnθ/ (Anh-Anh) / /ˌfɔːrˈtiːnθ/ (Anh-Mỹ)
15th – Fifteenth /ˌfɪfˈtiːnθ/
16th – Sixteenth /ˌsɪkˈstiːnθ/
17th – Seventeenth /ˌsev.ənˈtiːnθ/
18th – Eighteenth /ˌeɪˈtiːnθ/
19th – Nineteenth /ˌnaɪnˈtiːnθ/
20th – Twentieth /ˈtwen.ti.əθ/
21st – Twenty-first /ˌtwen.tiˈfɜːst/ (Anh-Anh) / /ˌtwen.tiˈfɝːst/ (Anh-Mỹ)
22nd – Twenty-second /ˌtwen.ti ˈsek.ənd/
23rd – Twenty-third /ˌtwen.ti θɜːd/ (Anh-Anh) / /ˌtwen.ti θɝːd/ (Anh-Mỹ)
24th – Twenty-fourth /ˌtwen.ti fɔːθ/ (Anh-Anh) / /ˌtwen.ti fɔːrθ/ (Anh-Mỹ)
25th – Twenty-fifth /ˌtwen.ti fɪfθ/
26th – Twenty-sixth /ˌtwen.ti sɪksθ/
27th – Twenty-seventh /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/
28th – Twenty-eighth /ˌtwen.ti eɪtθ/
29th – Twenty-ninth /ˌtwen.ti naɪnθ/
30th – Thirtieth /ˈθɜː.ti.əθ/ (Anh-Anh) / /ˈθɜː.ti.əθ/ (Anh-Mỹ)
31st – Thirty-first /ˌθɜː.tiˈfɜːst/ (Anh-Anh) / /ˌθɜː.tiˈfɝːst/ (Anh-Mỹ)

Phương Pháp Viết Các Ngày Trong Tiếng Anh

Để viết các ngày trong tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần nắm rõ cách sử dụng đuôi số thứ tự (st, nd, rd, th) và giới từ phù hợp. Quy tắc này áp dụng cho mọi ngày trong tháng và là yếu tố quan trọng khi bạn muốn đọc viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh một cách hoàn chỉnh.

Đối với ngày đầu tiên của tháng, chúng ta viết là “1st” và đọc là “First”. Ngày thứ hai là “2nd” (“Second”), và ngày thứ ba là “3rd” (“Third”). Đây là ba trường hợp đặc biệt mà bạn cần ghi nhớ kỹ lưỡng.

Từ ngày thứ tư trở đi cho đến ngày thứ ba mươi, hầu hết các ngày đều được thêm đuôi “th” sau con số. Ví dụ, ngày 6 sẽ là “6th”, ngày 7 là “7th”, và ngày 11 là “11th”. Tuy nhiên, có một điểm cần lưu ý với các ngày ở cuối các hàng chục: ngày 21, 22, 23 và 31 sẽ tuân theo quy tắc của ngày 1, 2, 3 ban đầu. Cụ thể, ngày 21 sẽ là “21st”, ngày 22 là “22nd”, ngày 23 là “23rd”, và ngày 31 là “31st”. Điều này giúp duy trì sự nhất quán trong cách viết và đọc số thứ tự.

Tương tự như các ngày trong tuần, khi đề cập đến một ngày cụ thể trong tháng, chúng ta sử dụng giới từ “on”. Ví dụ, “On the 2nd of September, Vietnam celebrates Independence Day” (Vào ngày 2 tháng 9, Việt Nam kỷ niệm ngày quốc khánh). Việc sử dụng giới từ “on” là bắt buộc khi đi kèm với một ngày cụ thể, dù là ngày trong tuần hay ngày trong tháng.

Phương Pháp Đọc Và Viết Các Tháng Trong Tiếng Anh

Việc làm chủ cách đọc viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh không thể thiếu kiến thức về các tháng trong năm. Mỗi tháng đều có tên riêng và cách phát âm, cách viết cụ thể. Nắm vững điều này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc sử dụng thời gian trong tiếng Anh một cách tự tin.

Phương Pháp Đọc Tháng Trong Tiếng Anh

Để đọc tháng trong tiếng Anh một cách chuẩn xác, bạn cần làm quen với cách phát âm của từng tháng. Mặc dù một số tháng có cách phát âm tương đối dễ dàng, nhưng cũng có những tháng mà người học thường gặp khó khăn. Luyện tập thường xuyên với phiên âm IPA sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng phát âm của mình.

Các tháng trong tiếng Anh Cách đọc (IPA)
January /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ (Anh-Anh) / /ˈdʒæn.ju.er.i/ (Anh-Mỹ)
February /ˈfeb.ru.ər.i/ (Anh-Anh) / /ˈfeb.ruː.er.i/ (Anh-Mỹ)
March /mɑːtʃ/ (Anh-Anh) / /mɑːrtʃ/ (Anh-Mỹ)
April /ˈeɪ.prəl/
May /meɪ/
June /dʒuːn/
July /dʒuˈlaɪ/ (Anh-Anh) / /dʒʊˈlaɪ/ (Anh-Mỹ)
August /ˈɔː.ɡəst/ (Anh-Anh) / /ˈɑː.ɡəst/ (Anh-Mỹ)
September /sepˈtem.bər/ (Anh-Anh) / /sepˈtem.bɚ/ (Anh-Mỹ)
October /ɒkˈtəʊ.bər/ (Anh-Anh) / /ɑːkˈtoʊ.bɚ/ (Anh-Mỹ)
November /nəʊˈvem.bər/ (Anh-Anh) / /noʊˈvem.bɚ/ (Anh-Mỹ)
December /dɪˈsem.bər/ (Anh-Anh) / /dɪˈsem.bɚ/ (Anh-Mỹ)

Cách Viết Các Tháng Trong Tiếng Anh

Khi viết các tháng trong tiếng Anh, có một số quy tắc quan trọng về việc sử dụng giới từ và cách viết tắt bạn cần tuân thủ. Việc này đảm bảo tính chính xác và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng, giúp bạn hoàn thiện kỹ năng đọc viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh.

Đầu tiên, các tháng trong tiếng Anh luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên, ví dụ như “January”, “February”, “March”, v.v. Đây là một quy tắc ngữ pháp cơ bản không thể bỏ qua.

Đối với việc viết tắt, bạn có thể sử dụng các dạng rút gọn cho từng tháng như Jan, Feb, Mar, Apr, May, Jun, Jul, Aug, Sep, Oct, Nov, Dec. Tuy nhiên, tương tự như các ngày trong tuần, việc viết tắt này thường chỉ phù hợp trong các tình huống không trang trọng, ghi chú cá nhân, hoặc trong các lịch trình ngắn gọn. Trong các văn bản học thuật, báo cáo chính thức, hoặc bài thi IELTS Writing, bạn bắt buộc phải viết đầy đủ tên của tháng để thể hiện sự tôn trọng đối với ngôn ngữ và tính chuyên nghiệp của bài viết.

Khi đề cập đến một tháng cụ thể, giới từ “in” là giới từ phù hợp nhất. Ví dụ, “My family moved to a new house in January” (Gia đình tôi đã chuyển đến ngôi nhà mới vào tháng 1). Hoặc “My brother was born in February” (Anh trai tôi được sinh ra vào tháng 2). Giới từ “in” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài hơn như tháng hoặc năm, khác với “on” dùng cho ngày cụ thể.

Phương Pháp Đọc Và Viết Các Năm Trong Tiếng Anh

Để hoàn thiện kỹ năng đọc viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh, việc hiểu rõ cách đọc và viết các năm là vô cùng cần thiết. Cách đọc năm trong tiếng Anh có những quy tắc riêng biệt tùy thuộc vào con số và thời kỳ lịch sử, đòi hỏi sự chú ý và luyện tập.

Quy Tắc Đọc Các Năm Trong Tiếng Anh

Cách đọc năm trong tiếng Anh thường chia thành hai phần, đặc biệt với các năm từ 2000 trở về trước. Đối với các năm có bốn chữ số trước năm 2000, chúng ta thường chia năm thành hai cặp số để đọc. Ví dụ, năm 1987 sẽ được đọc là “nineteen eighty-seven”. Tương tự, năm 1492 (năm Christopher Columbus đặt chân đến châu Mỹ) sẽ là “fourteen ninety-two”. Cách này giúp việc đọc trở nên nhanh gọn và tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt cần lưu ý. Với các năm có số “0” ở vị trí hàng trăm, chẳng hạn như 1905, chúng ta có thể đọc “nineteen oh five” hoặc “nineteen hundred and five”. Cụm từ “oh” thay cho số 0 khá phổ biến trong các năm có dạng X0XX. Đối với các năm có ba chữ số như các năm đầu công nguyên (ví dụ: 789), chúng ta đọc như số đếm thông thường: “seven hundred eighty-nine”.

Đối với các năm từ 2000 trở đi, cách đọc có sự linh hoạt hơn. Bạn có thể đọc đầy đủ là “two thousand and [số]” (ví dụ: 2005 là “two thousand and five”) hoặc chia thành hai cặp số như các năm trước đó (ví dụ: 2012 là “twenty twelve”). Cả hai cách này đều được chấp nhận và sử dụng rộng rãi, tuy nhiên cách thứ hai trở nên phổ biến hơn với các năm càng xa 2000. Ví dụ, năm 2023 thường được đọc là “twenty twenty-three”.

Cách đọc năm Cụ thể
Đọc theo cặp số 1206: twelve oh six
1378: thirteen seventy-eight
Đọc đầy đủ/Hàng trăm 1490: fourteen hundred and ninety / one thousand four hundred ninety
1628: sixteen hundred twenty-eight / one thousand six hundred twenty-eight
Đọc năm 2000 trở đi 2005: two thousand and five
2015: twenty fifteen / two thousand and fifteen

Phương Pháp Viết Các Năm Trong Tiếng Anh

Việc viết các năm trong tiếng Anh thường đơn giản hơn so với việc đọc, vì chúng ta chỉ cần ghi các con số. Tuy nhiên, khi viết trong ngữ cảnh câu văn, bạn cần chú ý đến việc sử dụng giới từ và dấu câu phù hợp để đảm bảo tính mạch lạc và ngữ pháp chính xác.

Khi đề cập đến một năm cụ thể, giới từ “in” là giới từ được sử dụng. Ví dụ, “The Olympic Games were held in 2000” (Thế vận hội được tổ chức vào năm 2000). Hoặc “She was born in 1995” (Cô ấy sinh năm 1995). Giới từ “in” được dùng để chỉ một khoảng thời gian không xác định chính xác một ngày, mà là một giai đoạn dài hơn như một tháng, một năm, hoặc một thập kỷ.

Đôi khi, bạn sẽ thấy việc sử dụng dấu phẩy sau năm khi nó đứng sau một tháng và ngày trong một câu. Ví dụ, “On December 25, 2023, we celebrated Christmas.” (Vào ngày 25 tháng 12 năm 2023, chúng tôi đã kỷ niệm Giáng sinh). Tuy nhiên, nếu chỉ đề cập đến năm mà không có ngày tháng cụ thể, bạn không cần dấu phẩy.

Khi muốn nói về một thập kỷ, bạn có thể thêm “s” vào sau năm kết thúc thập kỷ đó (ví dụ: “the 1990s” – những năm 1990) hoặc sử dụng apostrophe nếu bạn muốn viết tắt năm (ví dụ: “the ’90s”).

Các Định Dạng Đọc Và Viết Thứ Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh Phổ Biến

Sau khi đã nắm vững cách đọc và viết riêng lẻ từng thành phần như thứ, ngày, tháng, năm, bây giờ chúng ta sẽ kết hợp chúng lại để tạo thành các định dạng ngày tháng hoàn chỉnh. Việc hiểu rõ các định dạng khác nhau là cốt lõi để bạn tự tin đọc viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh trong mọi tình huống giao tiếp quốc tế.

Định Dạng Ngày Tháng Theo Tiếng Anh-Anh (British English)

Trong tiếng Anh-Anh, định dạng ngày tháng thường tuân theo thứ tự Ngày – Tháng – Năm (DD – MM – YYYY). Đây là cách phổ biến ở Vương quốc Anh và nhiều quốc gia châu Âu khác. Khi viết, bạn có thể sử dụng số thứ tự cho ngày hoặc không, và có thể thêm “of” giữa ngày và tháng.

Công thức phổ biến: DD (th) Month, YYYY hoặc The (ordinal number) of Month, YYYY

Ví dụ cụ thể:

  • The Twenty-seventh of December, 2022 (cách đọc và viết trang trọng, đầy đủ)
  • 27th December, 2022 (thêm số thứ tự cho ngày, bỏ “The…of”)
  • 27 December, 2022 (cách viết phổ biến hơn, không cần “th”)
  • 27/12/2022 (định dạng số ngắn gọn)

Khi nói, người Anh thường thêm “the” trước ngày và “of” trước tháng, ví dụ: “The twenty-seventh of December, two thousand and twenty-two”. Điều này tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh-Mỹ.

Định Dạng Ngày Tháng Theo Tiếng Anh-Mỹ (American English)

Ngược lại với tiếng Anh-Anh, định dạng ngày tháng trong tiếng Anh-Mỹ tuân theo thứ tự Tháng – Ngày – Năm (MM – DD – YYYY). Đây là quy tắc phổ biến ở Hoa Kỳ và Canada. Dấu phẩy thường được sử dụng để phân tách ngày và năm khi viết đầy đủ.

Công thức phổ biến: Month DD (th), YYYY hoặc Month the (ordinal number), YYYY

Ví dụ cụ thể:

  • December the Twenty-seventh, 2022 (cách đọc và viết đầy đủ)
  • December 27th, 2022 (phổ biến hơn, thêm số thứ tự cho ngày)
  • December 27, 2022 (cách viết rất thông dụng, bỏ “th”)
  • 12/27/2022 (định dạng số ngắn gọn)

Khi nói, người Mỹ thường đọc tháng trước, sau đó là ngày, và không dùng “of” hoặc “the” trước ngày, ví dụ: “December twenty-seventh, two thousand twenty-two”.

Định Dạng Ngày Tháng Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế ISO 8601

Bên cạnh hai định dạng phổ biến trên, có một tiêu chuẩn quốc tế được gọi là ISO 8601, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống máy tính, tài liệu kỹ thuật và một số văn bản chính thức. Định dạng này tuân theo thứ tự Năm – Tháng – Ngày (YYYY – MM – DD).

Công thức: YYYY – MM – DD

Ví dụ cụ thể:

  • 2022 December 27th (cách đọc và viết đầy đủ)
  • 2022/12/27 (định dạng số ngắn gọn, rất phổ biến trong lập trình và cơ sở dữ liệu)

Định dạng này giúp tránh sự nhầm lẫn giữa định dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ, đặc biệt khi trao đổi dữ liệu xuyên quốc gia. Ví dụ, nếu bạn thấy “03/04/2023”, rất khó để biết đó là ngày 3 tháng 4 (Anh-Anh) hay ngày 4 tháng 3 (Anh-Mỹ). Với “2023-04-03”, sự rõ ràng là tuyệt đối.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Đọc Viết Thời Gian Trong Tiếng Anh

Khi học cách đọc viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể độ chính xác trong giao tiếp và văn viết.

Một trong những lỗi thường gặp nhất là nhầm lẫn giữa việc sử dụng số đếm và số thứ tự cho ngày trong tháng. Nhiều người vô tình đọc “March two” thay vì “March second” hoặc viết “1 March” thay vì “1st March” hoặc “March 1st”. Luôn nhớ rằng các ngày trong tháng (trừ khi chỉ là con số thuần túy như trong định dạng số) cần được thể hiện bằng số thứ tự.

Lỗi thứ hai là sự nhầm lẫn giữa các giới từ “on” và “in”. Giới từ “on” được dùng cho các ngày cụ thể (ví dụ: on Monday, on July 10th), trong khi “in” được dùng cho các tháng, năm, mùa, hoặc các khoảng thời gian dài hơn (ví dụ: in July, in 2023, in the summer). Việc sử dụng sai giới từ có thể làm sai lệch ý nghĩa của câu hoặc khiến câu văn trở nên không tự nhiên. Ví dụ, việc nói “in Monday” là một lỗi ngữ pháp cơ bản.

Ngoài ra, sự khác biệt giữa định dạng ngày tháng của Anh-Anh và Anh-Mỹ cũng thường gây ra sự bối rối. Một ngày như “06/07/2024” có thể được hiểu là ngày 6 tháng 7 (Anh-Anh) hoặc ngày 7 tháng 6 (Anh-Mỹ), dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng trong các tài liệu quan trọng hoặc giao tiếp kinh doanh. Luôn xác định rõ đối tượng giao tiếp hoặc ngữ cảnh để chọn định dạng phù hợp hoặc sử dụng định dạng quốc tế (YYYY-MM-DD) để tránh nhầm lẫn.

Cuối cùng, lỗi chính tả hoặc viết hoa không đúng quy tắc cho các ngày và tháng cũng rất phổ biến. Các ngày trong tuần và các tháng trong năm luôn phải được viết hoa chữ cái đầu tiên (ví dụ: Monday, January). Việc không viết hoa đúng cách không chỉ là lỗi chính tả mà còn thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp trong văn viết tiếng Anh.

Nâng Cao Kỹ Năng Sử Dụng Thứ Ngày Tháng Năm Với Giới Từ

Để thành thạo cách đọc viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh, việc sử dụng giới từ đúng cách là một yếu tố then chốt. Giới từ đi kèm với thời gian có vẻ đơn giản nhưng lại là nguồn gốc của nhiều lỗi sai phổ biến. Hiểu rõ sự khác biệt giữa “on”, “in”, và “at” khi nói về thời gian sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn.

Giới từ “on”: Được dùng để chỉ một ngày cụ thể, bao gồm cả ngày trong tuần và ngày trong tháng.

  • Ví dụ: I have an appointment on Tuesday. (Tôi có cuộc hẹn vào thứ Ba.)
  • Ví dụ: Her birthday is on March 15th. (Sinh nhật cô ấy là vào ngày 15 tháng 3.)
  • Ví dụ: We are flying to Paris on the 20th of July. (Chúng tôi bay đến Paris vào ngày 20 tháng 7.)

Giới từ “in”: Được dùng để chỉ các khoảng thời gian dài hơn, không phải là một ngày cụ thể, chẳng hạn như tháng, năm, mùa, hoặc thập kỷ.

  • Ví dụ: My family always travels in summer. (Gia đình tôi luôn đi du lịch vào mùa hè.)
  • Ví dụ: The company was founded in 2005. (Công ty được thành lập vào năm 2005.)
  • Ví dụ: He will graduate in June. (Anh ấy sẽ tốt nghiệp vào tháng Sáu.)

Giới từ “at”: Giới từ “at” thường được dùng để chỉ một thời điểm rất cụ thể trong ngày (giờ). Mặc dù không trực tiếp liên quan đến thứ, ngày, tháng, năm nhưng nó bổ trợ cho việc hoàn thiện cách diễn đạt thời gian.

  • Ví dụ: The meeting starts at 10 AM. (Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
  • Ví dụ: I usually go to bed at midnight. (Tôi thường đi ngủ lúc nửa đêm.)

Việc luyện tập đặt câu với các giới từ này trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng một cách tự động. Bạn có thể tự đặt lịch trình giả định hoặc mô tả các sự kiện trong cuộc sống hàng ngày của mình để áp dụng những kiến thức này.

Bài Tập Thực Hành Đọc Viết Thứ Ngày Tháng Trong Tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về cách đọc viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh, việc thực hành là không thể thiếu. Hãy thử sức với một số bài tập dưới đây để kiểm tra và nâng cao kỹ năng của bạn.

Bài 1: Điền giới từ thích hợp (on/in) vào chỗ trống

  1. The weather in my country is very hot …………… July.
  2. I am going to travel to Nha Trang …………… October 25th.
  3. The flower shop closed ………………….June.
  4. My younger brother was born …………… December 25th, 2005.
  5. The boy has to meet his younger sister …… Sunday morning.

Đáp án: 1 – in, 2 – on, 3 – in, 4 – on, 5 – on

Bài 2: Chuyển đổi cách viết/đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh vào bảng

Cách viết Cách đọc
15th June
3rd April
The second of December
The fifteenth of May
29th February
21st January, 2024 (Anh-Anh)
May 1st, 2025 (Anh-Mỹ)

Đáp án:

  • 15th June -> The fifteenth of June
  • 3rd April -> The third of April
  • The second of December -> 2nd December
  • The fifteenth of May -> 15th May
  • 29th February -> The twenty-ninth of February
  • 21st January, 2024 (Anh-Anh) -> The twenty-first of January, two thousand and twenty-four
  • May 1st, 2025 (Anh-Mỹ) -> May the first, two thousand twenty-five

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Đọc Viết Thứ Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà người học tiếng Anh hay thắc mắc khi học cách đọc viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh.

1. Tại sao phải dùng số thứ tự (1st, 2nd, 3rd) cho ngày thay vì số đếm (1, 2, 3)?

Trong tiếng Anh, các ngày trong tháng được xem là thứ tự trong một chuỗi, không phải là số lượng. Do đó, chúng ta sử dụng số thứ tự (ordinal numbers) để thể hiện vị trí của ngày đó trong tháng. Đây là quy ước ngữ pháp chuẩn.

2. Có bắt buộc phải viết hoa chữ cái đầu của các ngày và tháng không?

Có, tuyệt đối bắt buộc. Tên của các ngày trong tuần (Monday, Tuesday…) và các tháng trong năm (January, February…) là danh từ riêng trong tiếng Anh và luôn phải được viết hoa chữ cái đầu tiên.

3. Khi nào thì dùng “on” và khi nào dùng “in” với thời gian?

Sử dụng “on” cho các ngày cụ thể (ví dụ: on Friday, on December 25th).
Sử dụng “in” cho các khoảng thời gian dài hơn như tháng, năm, mùa, hoặc thập kỷ (ví dụ: in July, in 2023, in summer, in the 1990s).

4. Cách đọc năm 2000 trở đi có gì khác biệt so với trước năm 2000?

Trước năm 2000, năm thường được chia làm hai cặp số để đọc (ví dụ: 1980 là “nineteen eighty”). Từ năm 2000 đến 2009, chúng ta thường đọc là “two thousand and [số]” (ví dụ: 2005 là “two thousand and five”). Từ 2010 trở đi, cả hai cách “two thousand and [số]” và “twenty [số cặp]” đều phổ biến (ví dụ: 2023 có thể là “two thousand and twenty-three” hoặc “twenty twenty-three”).

5. Làm thế nào để tránh nhầm lẫn giữa định dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ khi viết ngày tháng?

Để tránh nhầm lẫn, hãy luôn xác định rõ đối tượng hoặc ngữ cảnh giao tiếp. Nếu có thể, hãy sử dụng định dạng ngày tháng đầy đủ bằng chữ (ví dụ: “December 27th, 2022” hoặc “27th December, 2022”) hoặc tốt nhất là sử dụng định dạng tiêu chuẩn quốc tế ISO 8601 (YYYY-MM-DD), ví dụ: “2022-12-27”.

6. “The” có luôn cần thiết khi đọc ngày tháng không?

Trong tiếng Anh-Anh, “the” thường được dùng trước ngày khi đọc hoặc viết ngày tháng đầy đủ (ví dụ: “The twenty-seventh of December”). Trong tiếng Anh-Mỹ, “the” thường được bỏ qua (ví dụ: “December twenty-seventh”).

7. Tôi có thể viết tắt các ngày và tháng trong mọi trường hợp không?

Không. Bạn có thể viết tắt các ngày (Mon, Tue) và tháng (Jan, Feb) trong ghi chú cá nhân, lịch, hoặc ngữ cảnh không trang trọng. Tuy nhiên, trong văn bản chính thức, học thuật, hoặc các bài thi như IELTS Writing, bạn phải viết đầy đủ tên của ngày và tháng.

8. Ngày 5 tháng 2 năm 2024 được viết như thế nào theo cả hai định dạng?

Theo Anh-Anh: 5th February, 2024 hoặc 05/02/2024.
Theo Anh-Mỹ: February 5th, 2024 hoặc 02/05/2024.

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh một cách chuẩn xác và hiệu quả nhất. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi giao tiếp tiếng Anh, từ đời sống hàng ngày đến môi trường học thuật và công việc. Hãy tiếp tục luyện tập để biến những quy tắc này thành phản xạ tự nhiên. Anh ngữ Oxford chúc bạn học tốt và đạt được thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!