Phần thi TOEIC Reading Part 6 luôn là một thử thách thú vị, yêu cầu thí sinh không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn cần có khả năng đọc hiểu nhanh các văn bản thực tế. Trong số các dạng bài, dạng quảng cáo (advertisements) trong TOEIC Reading Part 6 thường xuyên xuất hiện, đòi hỏi sự tinh ý và chiến lược làm bài hiệu quả. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu phân tích cấu trúc, các loại hình quảng cáo phổ biến, và cung cấp những bí quyết then chốt giúp bạn chinh phục dạng bài này một cách xuất sắc.

Bảng Hướng Dẫn Xử Lý Dạng Quảng Cáo Trong TOEIC Reading Part 6

Giai đoạn Bước thực hiện Mục tiêu chính
Chuẩn bị 1. Nắm vững cấu trúc đề Part 6: Hiểu rõ tổng quan về 16 câu hỏi và 4 đoạn văn. Định hình tư duy làm bài cho toàn bộ phần thi.
2. Xác định dạng văn bản quảng cáo: Nhận diện thông qua tiêu đề và nội dung tổng quát. Hướng tới cấu trúc và từ vựng đặc trưng của quảng cáo.
Phân tích 3. Đọc lướt để nắm ý chính: Đọc nhanh tiêu đề, câu mở đầu và các từ khóa nổi bật. Có cái nhìn tổng quan về chủ đề và mục đích của quảng cáo.
4. Xác định dạng câu hỏi: Phân loại câu hỏi (từ loại, thì, liên từ/giới từ, từ vựng, điền câu). Áp dụng chiến lược xử lý riêng cho từng loại câu hỏi.
Xử lý chi tiết 5. Phân tích ngữ cảnh câu trống: Đọc kỹ câu chứa chỗ trống và các câu xung quanh. Tìm manh mối ngữ pháp, ngữ nghĩa để lựa chọn đáp án.
6. Loại trừ phương án sai: Loại bỏ các lựa chọn không phù hợp về ngữ pháp, ngữ nghĩa. Thu hẹp phạm vi đáp án, tăng khả năng chọn đúng.
7. Kiểm tra lại đáp án: Đọc lại câu đã điền để đảm bảo mạch lạc và chính xác. Xác nhận lựa chọn cuối cùng trước khi chuyển sang câu khác.
Nâng cao 8. Học từ vựng theo ngữ cảnh: Ghi nhớ các từ khóa liên quan đến sản phẩm, dịch vụ, khuyến mãi. Mở rộng vốn từ phục vụ dạng bài này.
9. Luyện tập các cấu trúc câu phổ biến: Đặc biệt là câu bị động, mệnh đề quan hệ. Củng cố ngữ pháp ứng dụng.

Tổng quan về cấu trúc đề thi TOEIC Reading Part 6

Phần 6 của bài thi TOEIC Reading, thường được biết đến với tên gọi “Text Completion” hay “Hoàn thành văn bản”, bao gồm 16 câu hỏi trắc nghiệm được phân bổ đều cho 4 đoạn văn khác nhau. Mỗi đoạn văn sẽ có 3 câu hỏi điền từ và 1 câu hỏi điền câu hoàn chỉnh, thách thức khả năng hiểu văn bản và vận dụng ngữ pháp, từ vựng của thí sinh. Các dạng văn bản thường xuyên xuất hiện trong phần này rất đa dạng, bao gồm thư từ (Letters), thông báo (Notices), bài báo (Articles), quảng cáo (Advertisements), hướng dẫn (Instructions), hay email và các thông báo nội bộ (Memorandum). Việc làm quen với từng dạng sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi.

Mục tiêu chính của Part 6 là đánh giá khả năng của người học trong việc chọn từ, cụm từ hoặc câu có nghĩa và ngữ pháp phù hợp nhất để hoàn thành một đoạn văn. Thí sinh cần phải đọc hiểu ngữ cảnh, xác định mối quan hệ giữa các câu, và lựa chọn đáp án một cách chính xác. Đây là một phần thi tổng hợp, yêu cầu thí sinh phải kết hợp nhiều kỹ năng như ngữ pháp, từ vựng, và đặc biệt là khả năng đọc hiểu nhanh và hiệu quả.

Tầm quan trọng của việc nắm vững dạng quảng cáo trong TOEIC Reading Part 6

Dạng quảng cáo trong TOEIC Reading Part 6 là một loại văn bản rất phổ biến, phản ánh sát sao các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong môi trường kinh doanh và cuộc sống hàng ngày. Nắm vững dạng bài này không chỉ giúp bạn ghi điểm cao hơn mà còn trang bị kỹ năng cần thiết để hiểu các thông báo, ưu đãi, và giới thiệu sản phẩm/dịch vụ trong thực tế. Quảng cáo thường có cấu trúc rõ ràng, với những từ khóa chuyên biệt và lời kêu gọi hành động cụ thể, giúp thí sinh dễ dàng xác định thông tin quan trọng nếu đã được luyện tập.

Việc luyện tập sâu với các bài quảng cáo tiếng Anh Part 6 giúp củng cố vốn từ vựng liên quan đến kinh doanh, mua bán, sự kiện, và khuyến mãi. Đồng thời, nó rèn luyện khả năng đọc nhanh để nắm bắt ý chính và chi tiết quan trọng, cũng như kỹ năng suy luận từ ngữ cảnh để điền vào chỗ trống. Thông thường, các bài quảng cáo chứa nhiều thông tin chi tiết về sản phẩm, thời gian, địa điểm, và điều kiện áp dụng, việc hiểu rõ các yếu tố này là cực kỳ quan trọng để chọn đáp án chính xác. Khoảng 25% đến 30% các bài đọc trong Part 6 có thể là dạng quảng cáo, do đó, đây là một phần không thể bỏ qua trong quá trình ôn luyện.

Các loại hình quảng cáo phổ biến trong TOEIC Reading Part 6

Dạng văn bản quảng cáo thường xuất hiện trong TOEIC Reading Part 6 với nội dung đa dạng, tập trung vào việc giới thiệu và thúc đẩy một sản phẩm, dịch vụ, hoặc sự kiện cụ thể. Việc nhận diện đúng loại hình quảng cáo sẽ giúp thí sinh định hình được ngữ cảnh và dự đoán nội dung cần tìm. Các loại hình này phản ánh các thông điệp truyền thông thường gặp trong môi trường làm việc và sinh hoạt hàng ngày.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Quảng cáo sản phẩm và dịch vụ

Đây là những thông điệp quảng bá nhằm giới thiệu một sản phẩm cụ thể (ví dụ: một chiếc điện thoại mới, một ứng dụng phần mềm, một loại thực phẩm) hoặc một dịch vụ (ví dụ: dịch vụ tư vấn tài chính, khóa học tiếng Anh, dịch vụ dọn dẹp nhà cửa). Các quảng cáo này thường tập trung vào việc làm nổi bật các tính năng vượt trội, lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại, và cách thức nó có thể giải quyết vấn đề hoặc nâng cao chất lượng cuộc sống cho khách hàng tiềm năng. Ngôn ngữ sử dụng thường là ngôn ngữ marketing, nhấn mạnh sự tiện ích và giá trị.

Quảng cáo sự kiện và hội thảo

Bài thi có thể yêu cầu thí sinh đọc hiểu các thông tin quảng bá về các sự kiện được tổ chức như hội chợ triển lãm thương mại, các buổi biểu diễn nghệ thuật, các cuộc thi, hội thảo chuyên đề, hay các buổi workshop đào tạo. Nội dung chính thường bao gồm tên sự kiện, thời gian, địa điểm, mục đích, và các hoạt động nổi bật diễn ra trong sự kiện. Điều quan trọng là xác định được đối tượng tham gia, chi phí (nếu có), và cách thức đăng ký hoặc mua vé. Các thông tin này thường được trình bày một cách rõ ràng và logic để thu hút người đọc.

Quảng cáo chương trình khuyến mãi và ưu đãi

Đây là các văn bản thông báo về các chương trình giảm giá, ưu đãi đặc biệt, hoặc các chiến dịch khuyến mãi ngắn hạn nhằm kích thích khách hàng mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ. Các quảng cáo này thường đi kèm với các điều kiện áp dụng cụ thể như thời gian diễn ra khuyến mãi, số lượng giới hạn, hoặc điều kiện để nhận ưu đãi (ví dụ: mua 1 tặng 1, giảm giá 20% khi mua hóa đơn trên 500.000 VNĐ). Việc đọc kỹ các điều khoản và điều kiện là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn. Các từ khóa như “discount”, “promotion”, “sale”, “limited-time offer” thường xuất hiện rất nổi bật.

Từ vựng trọng tâm cho văn bản quảng cáo trong Part 6 TOEIC

Để làm tốt dạng quảng cáo TOEIC Reading Part 6, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú liên quan đến lĩnh vực marketing, kinh doanh và tiêu dùng là vô cùng cần thiết. Những từ ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ nội dung mà còn là chìa khóa để chọn đúng các đáp án điền vào chỗ trống. Hãy làm quen với các từ sau đây và cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo.

  • Advertisement (n) /ˌæd.vərˈtaɪz.mənt/: quảng cáo. Ví dụ: The new advertisement campaign successfully reached millions of viewers.
  • Promotion (n) /prəˈmoʊ.ʃən/: khuyến mãi, sự quảng bá. Ví dụ: The store is running a special promotion for its loyal customers this week.
  • Discount (n) /ˈdɪsˌkaʊnt/: sự giảm giá. Ví dụ: Members receive a 15% discount on all online purchases.
  • Sale (n) /seɪl/: đợt giảm giá, sự bán hàng. Ví dụ: Don’t miss our annual summer sale with prices slashed up to 70%.
  • Offer (n) /ˈɔː.fɚ/: ưu đãi, lời đề nghị. Ví dụ: This exclusive offer is valid for a limited time only.
  • Limited-time (adj) /ˈlɪm.ɪ.tɪd taɪm/: có thời hạn. Ví dụ: The limited-time deal ends at midnight tonight.
  • Exclusive (adj) /ɪkˈskluː.sɪv/: độc quyền. Ví dụ: Our exclusive membership grants you access to premium features.
  • Purchase (n) /ˈpɝː.tʃəs/: sự mua hàng. Ví dụ: A free gift is included with every purchase over $100.
  • Guarantee (v) /ˌɡer.ənˈtiː/: bảo đảm, cam kết. Ví dụ: We guarantee your satisfaction or your money back.
  • Quality (n) /ˈkwɑː.lə.t̬i/: chất lượng. Ví dụ: Our products are known for their exceptional quality and durability.
  • Selection (n) /sɪˈlek.ʃən/: sự lựa chọn, danh mục sản phẩm. Ví dụ: We boast a wide selection of organic produce.
  • Variety (n) /vəˈraɪ.ə.t̬i/: nhiều, đa dạng. Ví dụ: The menu offers a variety of dishes to suit all tastes.
  • Specialize (v) /ˈspeʃ.əl.aɪz/: chuyên về. Ví dụ: Our company specializes in custom software development.
  • Customer (n) /ˈkʌs.tə.mɚ/: khách hàng. Ví dụ: Our dedicated customer service team is always ready to assist you.
  • Free (adj) /friː/: miễn phí. Ví dụ: Enjoy free shipping on all orders this weekend.
  • Popular (adj) /ˈpɑː.pjə.lɚ/: nổi tiếng, phổ biến. Ví dụ: This new smartphone model has become incredibly popular.
  • New (adj) /nuː/: mới. Ví dụ: Explore our new arrivals in the spring collection.
  • Experience (n,v) /ɪkˈspɪr.i.əns/: trải nghiệm. Ví dụ: Join us for an unforgettable dining experience.
  • Innovation (n) /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/: sự đổi mới. Ví dụ: The company is committed to continuous innovation in its product lines.
  • Affordable (adj) /əˈfɔːr.də.bəl/: phải chăng, giá cả hợp lý. Ví dụ: We offer high-quality services at affordable prices.
  • Luxury (adj) /ˈlʌk.ʃə.ri/: xa hoa, xa xỉ. Ví dụ: Indulge in a luxury getaway at our five-star resort.
  • Unbeatable (adj) /ˌʌnˈbiː.tə.bl̩/: không thể đánh bại được, cạnh tranh nhất. Ví dụ: Our prices are unbeatable in the current market.
  • Membership (n) /ˈmem.bɚ.ʃɪp/: tư cách thành viên. Ví dụ: Sign up for a premium membership to unlock exclusive benefits.
  • Feedback (n) /ˈfiːd.bæk/: phản hồi. Ví dụ: We welcome your feedback to help us improve our services.
  • Brand (n) /brænd/: thương hiệu. Ví dụ: This brand is synonymous with quality and reliability.
  • Exclusive deal /ɪkˈskluː.sɪv dil/: ưu đãi độc quyền. Ví dụ: Don’t miss out on this exclusive deal for early bird registrations.
  • Refund /ˈriː.fʌnd/: hoàn tiền. Ví dụ: Our policy ensures a full refund if you are not satisfied.

Tổng hợp từ vựng quan trọng cho dạng quảng cáo TOEICTổng hợp từ vựng quan trọng cho dạng quảng cáo TOEIC

Cấu trúc điển hình của các văn bản quảng cáo trong Part 6 TOEIC

Mặc dù các quảng cáo có thể khác nhau về nội dung cụ thể, chúng thường tuân theo một số cấu trúc chung để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và thuyết phục. Việc hiểu rõ các phần này sẽ giúp thí sinh nhanh chóng định vị thông tin cần thiết và dự đoán các loại từ, cụm từ có thể xuất hiện trong chỗ trống.

Cấu trúc quảng cáo sản phẩm và dịch vụ

Một quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ thường bắt đầu bằng một Tiêu đề (Header) thu hút sự chú ý, giới thiệu trực tiếp về sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo. Tiếp theo là Thông tin cơ bản (Basic Information), cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về sản phẩm hoặc dịch vụ, có thể là các tính năng nổi bật hoặc lợi ích chính mà người dùng sẽ nhận được. Nếu có, phần Ưu đãi hoặc khuyến mãi đặc biệt (Special Offer or Promotion) sẽ nêu rõ các chương trình khuyến mãi đi kèm, như giảm giá, quà tặng, hoặc dịch vụ miễn phí. Cuối cùng, Thông tin liên hệ (Contact Information) sẽ cung cấp các cách để người đọc có thể tìm hiểu thêm hoặc mua hàng, kèm theo một Lời kêu gọi hành động (Call to Action) mạnh mẽ, khuyến khích người đọc thực hiện bước tiếp theo ngay lập tức.

Ví dụ điển hình cho cấu trúc này có thể là một quảng cáo nhà hàng:
Tempting Tastes Restaurant – Your Culinary Adventure Awaits!
Discover the finest dining experience in town at Tempting Tastes Restaurant. Our exquisite menu offers a diverse range of international cuisines expertly prepared by our award-winning chefs. Whether you’re celebrating a special occasion or just looking for a memorable meal, we have something for everyone.
Join us for dinner between 6 PM and 8 PM and enjoy a complimentary glass of fine wine with your meal.
Don’t miss out on this exceptional dining experience! Make a reservation now and savor the flavors of Tempting Tastes Restaurant.

Cấu trúc quảng cáo sự kiện

Với quảng cáo sự kiện, Tiêu đề (Header) sẽ cung cấp thông tin cốt lõi về sự kiện, bao gồm tên, ngày và địa điểm. Phần Nội dung (Content) là nơi mô tả chi tiết về mục đích, các hoạt động chính, và lý do tại sao người đọc nên tham gia. Đây là phần quan trọng để thuyết phục đối tượng mục tiêu. Thông tin về Đăng ký hoặc mua vé (Registration or Ticket Information) sẽ hướng dẫn cách thức tham gia, bao gồm giá vé, thời hạn đăng ký, và các kênh mua vé. Tương tự như quảng cáo sản phẩm, các Ưu đãi hoặc khuyến mãi đặc biệt (Special Offer or Promotion) như giảm giá cho người đăng ký sớm hoặc gói nhóm cũng có thể được đề cập. Cuối cùng, Thông tin liên hệ (Contact Information)Lời kêu gọi hành động (Call to Action) sẽ thúc đẩy việc đăng ký hoặc tìm hiểu thêm.

Ví dụ về quảng cáo sự kiện:
Grand Opening of FitLife Gym – Get Ready for a Healthier You!
Join us for the grand opening of FitLife Gym, your ultimate fitness destination. We’re excited to introduce you to our state-of-the-art facility, certified trainers, and a wide range of fitness programs to help you achieve your health and wellness goals.

  • Sign up for a yearly membership on the opening day and receive a 20% discount.
  • Attend our opening event and get a free personal training session with our certified trainers.
    Phone: Call us at +123-456-7890 for inquiries and membership details.
    Website: Visit www.fitlifegym .com for more information.
    Don’t miss this opportunity to kickstart your fitness journey at FitLife Gym. Join us on May 15th for a day filled with fitness, fun, and fantastic offers.

Cấu trúc quảng cáo khuyến mãi

Quảng cáo khuyến mãi thường có Tiêu đề (Header) nổi bật, tập trung vào sự kiện giảm giá hoặc ưu đãi. Nội dung (Content) sẽ làm rõ thời gian, địa điểm diễn ra chương trình, và các hoạt động giảm giá đặc biệt. Phần này nhấn mạnh vào giá trị mà khách hàng sẽ nhận được. Các Ưu đãi hoặc khuyến mãi đặc biệt (Special Offer or Promotion) được liệt kê chi tiết, nêu rõ mức giảm giá, các sản phẩm áp dụng, hoặc các quà tặng đi kèm. Thông tin liên hệ (Contact Information) cung cấp kênh để người đọc có thể hỏi thêm chi tiết. Kết thúc bài quảng cáo là một Lời kêu gọi hành động (Call to Action) khẩn thiết, thôi thúc người đọc đến tham gia hoặc mua sắm ngay lập tức để không bỏ lỡ cơ hội.

Một ví dụ cụ thể của quảng cáo khuyến mãi:
Black Friday Madness – Unbeatable Deals Await You!
Get ready for the shopping event of the year! Join us at Fashion Haven on Black Friday, the ultimate day of discounts and deals. We’re excited to offer you the latest fashion trends at prices you won’t believe.
Special Offer or Promotion:

  • Black Friday Deals: Enjoy up to 50% off on selected items throughout the store.
  • Free Gift with Purchase: Spend $100 or more and receive a free designer tote bag.
  • Fashion Show: Be part of our exciting fashion show at 2 PM, showcasing the hottest looks of the season.
    Location: Fashion Haven, 456 Style Street, Cityville
    Phone: Call us at +123-456-7890 for inquiries or assistance.
    Website: Visit www.fashionhaven. com for a sneak peek of our Black Friday collections.
    Don’t miss out on the biggest shopping extravaganza of the year! Grab your friends and family, and head to Fashion Haven on Black Friday.

Các dạng câu hỏi thường gặp và chiến lược xử lý trong TOEIC Reading Part 6

Trong phần thi TOEIC Reading Part 6, các câu hỏi điền từ trong dạng quảng cáo thường xoay quanh bốn loại chính: từ loại, thì, liên từ/giới từ, và từ vựng. Nắm vững cách nhận diện và chiến lược xử lý từng loại sẽ giúp thí sinh tăng cường đáng kể tỷ lệ chọn đúng đáp án. Việc luyện tập thường xuyên với các dạng bài này là chìa khóa để đạt điểm cao.

Câu hỏi về từ loại

Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh xác định từ loại phù hợp (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) để điền vào chỗ trống. Để giải quyết, bạn cần phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu, đặc biệt là các từ đứng trước và sau chỗ trống. Ví dụ, nếu phía trước là “to” và câu cần một hành động, động từ nguyên mẫu thường là lựa chọn đúng. Hoặc nếu chỗ trống nằm giữa một mạo từ và một danh từ, thì một tính từ mô tả sẽ là phù hợp. Hiểu rõ chức năng của từng loại từ trong câu sẽ giúp bạn loại bỏ nhanh chóng các phương án không chính xác.

Ví dụ: Schedule a free room design consultation with our experts to (131)_____ the home of your dreams.
(A) create (B) creation (C) creative (D) creatively
Trong trường hợp này, “to” yêu cầu một động từ nguyên mẫu để diễn đạt mục đích. Vì vậy, đáp án (A) “create” là chính xác nhất.

Câu hỏi về thì và cấu trúc ngữ pháp

Loại câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các thì trong tiếng Anh và các cấu trúc ngữ pháp khác như câu bị động, câu điều kiện, hoặc mệnh đề quan hệ. Thí sinh cần tìm các dấu hiệu thời gian (time markers) trong câu hoặc ngữ cảnh của đoạn văn để xác định thì cần sử dụng. Đối với cấu trúc ngữ pháp, hãy xem xét chủ ngữ và tân ngữ, hoặc mối quan hệ giữa các mệnh đề để chọn dạng động từ hoặc cấu trúc câu phù hợp. Nếu có các từ như “next week”, “last month”, hoặc các cụm từ chỉ tần suất, đó là những gợi ý quan trọng.

Ví dụ: We are excited to announce the Summer Music Festival 2023, a spectacular event that (131)____held in the heart of City Park next Sunday.
(A) was (B) will be (C) has been (D) had been
Với dấu hiệu “next Sunday” chỉ thời gian trong tương lai, và đây là một sự kiện “được tổ chức” (bị động), đáp án (B) “will be” là lựa chọn phù hợp nhất.

Câu hỏi về liên từ và giới từ

Dạng bài này đòi hỏi thí sinh phải chọn liên từ hoặc giới từ thích hợp để tạo mối quan hệ ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp chính xác giữa các phần của câu. Đối với giới từ, hãy xem xét các từ đi kèm (collocations) như động từ, tính từ hoặc danh từ mà giới từ đó thường đi cùng. Với liên từ, bạn cần hiểu rõ mối quan hệ logic giữa hai mệnh đề hoặc câu (ví dụ: nguyên nhân-kết quả, đối lập, bổ sung). Việc nắm vững các cụm giới từ cố định và ý nghĩa của các liên từ là cực kỳ quan trọng.

Ví dụ: Join us for dinner (134)____ 6 PM and 8 PM and enjoy a complimentary glass of fine wine with your meal.
(A) from (B) at (C) between (D) on
Cụm từ “6 PM and 8 PM” với liên từ “and” chỉ ra một khoảng thời gian giữa hai mốc, do đó giới từ (C) “between” là đáp án phù hợp nhất, tạo thành cấu trúc “between… and…”.

Câu hỏi về từ vựng ngữ nghĩa

Đây là dạng câu hỏi thách thức vốn từ vựng của thí sinh. Các đáp án thường là các từ cùng từ loại nhưng có nghĩa khác nhau, và nhiệm vụ của bạn là chọn từ có nghĩa phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu và đoạn văn. Để làm tốt dạng này, bạn cần không ngừng mở rộng vốn từ vựng, bao gồm cả từ đồng nghĩa và từ liên quan. Đọc và hiểu toàn bộ câu chứa chỗ trống, thậm chí cả các câu trước và sau, sẽ giúp bạn xác định được từ mang ý nghĩa chính xác nhất. Đôi khi, một từ có thể đúng về ngữ pháp nhưng lại hoàn toàn sai về nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ: Join us at MegaMart’s Home Sweet Savings event and discover incredible (133)____ on appliances and furnishings.
(A) session (B) membership (C) destination (D) discounts
Trong ngữ cảnh một sự kiện tiết kiệm (“Savings event”) và tìm kiếm ưu đãi cho đồ gia dụng, từ (D) “discounts” (giảm giá) là phù hợp nhất về mặt ngữ nghĩa.

Câu hỏi điền câu hoàn chỉnh

Đây là dạng câu hỏi khó nhất trong Part 6, yêu cầu thí sinh chọn một câu văn hoàn chỉnh để điền vào chỗ trống sao cho phù hợp về ngữ nghĩa và logic với các câu trước và sau đó. Chiến lược hiệu quả là đọc kỹ câu trước và câu sau chỗ trống để nắm bắt mạch ý của đoạn văn. Câu được chọn phải có sự liên kết chặt chẽ về mặt nội dung, không làm gián đoạn dòng chảy thông tin, và thường đóng vai trò giới thiệu, giải thích, bổ sung, hoặc kết luận cho các ý tưởng đã được trình bày. Đôi khi, câu này có thể là một lời kêu gọi hành động hoặc một chi tiết quan trọng bị thiếu trong mạch văn.

Bí quyết tối ưu thời gian làm bài và tăng điểm với dạng quảng cáo TOEIC Part 6

Việc quản lý thời gian hiệu quả là yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong TOEIC Reading Part 6, đặc biệt với dạng quảng cáo đòi hỏi sự nhanh nhạy. Mỗi đoạn văn trong Part 6 chỉ nên chiếm khoảng 1.5 – 2 phút để hoàn thành toàn bộ 4 câu hỏi. Điều này có nghĩa là bạn cần có chiến lược rõ ràng để xử lý các câu hỏi một cách nhanh chóng mà vẫn đảm bảo độ chính xác.

Đầu tiên, hãy tập trung vào việc đọc lướt (skimming) tiêu đề và câu mở đầu của quảng cáo để nắm bắt chủ đề chính và mục đích của nó. Điều này giúp bạn định hình ngữ cảnh nhanh chóng mà không cần đọc từng từ một. Sau khi đã có cái nhìn tổng quan, hãy đọc kỹ câu chứa chỗ trống và các câu xung quanh nó. Phần lớn các câu hỏi có thể được giải quyết bằng cách phân tích ngữ cảnh trực tiếp. Đối với các câu hỏi điền từ loại hoặc từ vựng, việc xem xét các từ đứng trước và sau chỗ trống là cực kỳ quan trọng, vì chúng thường cung cấp đủ manh mối để chọn đáp án đúng.

Thứ hai, hãy áp dụng kỹ thuật loại trừ. Thay vì cố gắng tìm ngay đáp án đúng, hãy loại bỏ các phương án rõ ràng sai về ngữ pháp hoặc nghĩa. Với bốn lựa chọn, việc loại bỏ một hoặc hai đáp án sẽ tăng đáng kể cơ hội chọn đúng của bạn. Đừng dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi quá khó; nếu bạn không thể tìm ra đáp án sau khoảng 20-30 giây, hãy đưa ra một phỏng đoán tốt nhất và chuyển sang câu tiếp theo để tránh lãng phí thời gian quý báu. Quay lại xem xét những câu khó hơn nếu còn thời gian ở cuối bài.

Thứ ba, luyện tập với đồng hồ bấm giờ là một phương pháp không thể thiếu. Thực hành làm các bài tập dạng quảng cáo TOEIC Reading Part 6 trong điều kiện thời gian giới hạn sẽ giúp bạn làm quen với áp lực thi cử và rèn luyện tốc độ xử lý thông tin. Sau mỗi lần luyện tập, hãy xem lại các lỗi sai, đặc biệt là những lỗi liên quan đến quản lý thời gian. Phân tích xem bạn đã dành quá nhiều thời gian cho câu nào và tại sao, từ đó điều chỉnh chiến lược cho lần sau. Việc lặp đi lặp lại quá trình này sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất làm bài trong thời gian thực.

Phân tích ví dụ minh họa chi tiết

Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng các chiến lược đã nêu, chúng ta sẽ cùng phân tích một ví dụ minh họa cụ thể từ dạng quảng cáo trong TOEIC Reading Part 6.

Xét ví dụ sau:

Tempting Tastes Restaurant – Your Culinary Adventure Awaits!

Discover the finest dining experience in town at Tempting Tastes Restaurant. Our exquisite menu features a diverse range of international cuisines expertly prepared by our award-winning chefs. Whether you’re celebrating a special occasion or just looking for a (132)____ meal, we have something for everyone.

Join us for dinner between 6 PM and 8 PM and enjoy a complimentary glass of fine wine with your meal.

Don’t miss out on this exceptional dining experience! Make a reservation now and savor the flavors of Tempting Tastes Restaurant.

Câu hỏi

  1. (A) unpleasant
    (B) disgusting
    (C) memorable
    (D) horrible

Các bước xử lý chi tiết:

Bước 1: Đọc tiêu đề và xác định dạng văn bản quảng cáo

Ngay từ tiêu đề, chúng ta có thể thấy “Tempting Tastes Restaurant – Your Culinary Adventure Awaits!”. Đây là một tiêu đề rất hấp dẫn, mời gọi trải nghiệm ẩm thực tại một nhà hàng. Rõ ràng, đây là một dạng văn bản quảng cáo, cụ thể là quảng cáo về dịch vụ ăn uống của một nhà hàng. Việc nhận diện đúng loại văn bản giúp chúng ta dự đoán được các loại thông tin và từ vựng thường xuất hiện (ví dụ: món ăn, dịch vụ, trải nghiệm, đặt bàn, v.v.).

Bước 2: Xác định dạng câu hỏi của đề bài

Quan sát bốn phương án cho câu 132: (A) unpleasant, (B) disgusting, (C) memorable, (D) horrible. Tất cả đều là các tính từ. Điều này cho thấy đây là một câu hỏi kiểm tra vốn từ vựng ngữ nghĩa của thí sinh, yêu cầu chọn tính từ có ý nghĩa phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu và đoạn văn.

Bước 3: Phân tích ngữ cảnh và loại trừ để tìm ra đáp án đúng

Chúng ta sẽ đọc kỹ câu chứa chỗ trống: “Whether you’re celebrating a special occasion or just looking for a (132)____ meal, we have something for everyone.”
Câu này đang nói về việc nhà hàng có thể phục vụ cả những dịp đặc biệt và những bữa ăn thông thường. Mục đích của một quảng cáo là thu hút khách hàng, vì vậy ngôn ngữ được sử dụng phải mang tính tích cực và khuyến khích.

  • (A) “unpleasant” (khó chịu, không dễ chịu): Từ này mang nghĩa tiêu cực, không phù hợp với mục đích quảng cáo nhà hàng.
  • (B) “disgusting” (kinh tởm): Từ này mang nghĩa tiêu cực rất mạnh, hoàn toàn không thể sử dụng để mô tả bữa ăn trong một quảng cáo.
  • (C) “memorable” (đáng nhớ, khó quên): Từ này mang nghĩa tích cực, thể hiện rằng bữa ăn tại nhà hàng sẽ để lại ấn tượng tốt đẹp, phù hợp với cả “dịp đặc biệt” và “bữa ăn thông thường” mà nhà hàng muốn quảng bá. Đây là một từ rất phổ biến trong các quảng cáo dịch vụ du lịch, ẩm thực.
  • (D) “horrible” (khủng khiếp): Từ này cũng mang nghĩa tiêu cực, không thể được sử dụng trong ngữ cảnh này.

Dựa trên phân tích ngữ nghĩa và mục đích của văn bản quảng cáo, từ (C) “memorable” là lựa chọn hoàn hảo nhất, vì nó thể hiện trải nghiệm tích cực mà nhà hàng muốn mang lại cho khách hàng.

=> Đáp án chính xác là C (memorable).

Câu hoàn chỉnh sẽ là: “Whether you’re celebrating a special occasion or just looking for a memorable meal, we have something for everyone.”

Bài tập thực hành vận dụng

Hãy vận dụng các kiến thức và chiến lược đã học để hoàn thành bài tập dưới đây. Chọn từ/câu thích hợp điền vào chỗ trống trong văn bản:

Introducing the All-New UltraFit Smartwatch – Your Ultimate Fitness Companion!

We are (131)____ to introduce the latest addition to our lineup of innovative health and fitness products – the UltraFit Smartwatch. Engineered to elevate your fitness journey, this sleek and powerful smartwatch is designed (132)____ you achieve your health and wellness goals.

Special Offer or Promotion:

  • Limited-Time Launch Offer: Purchase the UltraFit Smartwatch now and receive a complimentary fitness tracker wristband.
  • Exclusive Pre-Order: Be among the first to own the UltraFit Smartwatch by pre-ordering today and get an extra 10% discount.
  • Free Shipping: Enjoy free shipping on all orders within the continental U.S.

Key Features:

  • Fitness Tracking: Monitor your daily steps, heart rate, sleep quality, and more.
  • Smartphone Integration: Sync (133)____ your smartphone to receive notifications and control music playback.
  • Long Battery Life: Enjoy up to 7 days of use on a single charge.

(134)____. Get started today by pre-ordering and take advantage of our exclusive launch offer.

  1. (A) thrilled
    (B) boring
    (C) intelligent
    (D) shy

  2. (A) help
    (B) helping
    (C) to help
    (D) helped

  3. (A) with
    (B) on
    (C) by
    (D) of

  4. (A) Visit our website for more information on our pet care products.
    (B) Consider trying our new recipe book for delicious meal ideas.
    (C) Suitable for swimming and water-based activities.
    (D) Don’t miss out on the chance to revolutionize your fitness journey with the UltraFit Smartwatch.

Đáp án và giải thích:

  1. A (thrilled): Trong ngữ cảnh quảng cáo một sản phẩm mới, “thrilled” (hào hứng, phấn khởi) là tính từ mang nghĩa tích cực phù hợp nhất để thể hiện cảm xúc của người giới thiệu sản phẩm. Các từ còn lại không phù hợp.
  2. C (to help): Cấu trúc “designed to + Verb (infinitive)” được dùng để chỉ mục đích của thiết kế. “To help” là dạng nguyên mẫu có “to”, phù hợp với ngữ pháp và nghĩa của câu.
  3. A (with): Động từ “sync” thường đi với giới từ “with” để chỉ sự đồng bộ hóa với một thứ gì đó (“sync with your smartphone”).
  4. D (Don’t miss out on the chance to revolutionize your fitness journey with the UltraFit Smartwatch.): Câu này là một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, tóm tắt lợi ích chính của sản phẩm và khuyến khích người đọc hành động, phù hợp làm câu kết thúc một văn bản quảng cáo sản phẩm công nghệ. Các lựa chọn khác không liên quan đến ngữ cảnh đồng hồ thông minh hoặc sức khỏe.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Dạng Quảng Cáo trong TOEIC Reading Part 6

Bạn có thể còn một số thắc mắc khi ôn luyện dạng quảng cáo TOEIC Reading Part 6. Dưới đây là các câu hỏi thường gặp cùng lời giải đáp chi tiết để giúp bạn ôn tập hiệu quả hơn:

  1. Dạng quảng cáo trong TOEIC Reading Part 6 thường xuất hiện với tần suất như thế nào?
    Dạng quảng cáo là một trong những loại văn bản phổ biến nhất trong Part 6, thường xuất hiện trong khoảng 1-2 đoạn văn trong tổng số 4 đoạn của phần này. Việc luyện tập kỹ càng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp chúng.

  2. Làm thế nào để nhanh chóng nhận diện một văn bản là quảng cáo trong Part 6?
    Bạn có thể nhận diện thông qua tiêu đề (thường rất nổi bật và hấp dẫn), sự hiện diện của các từ khóa như “special offer”, “discount”, “promotion”, “new product”, “event”, và cấu trúc bài viết tập trung vào việc giới thiệu/thuyết phục.

  3. Những loại thông tin nào thường được tìm thấy trong quảng cáo TOEIC Reading Part 6?
    Các quảng cáo thường cung cấp thông tin về sản phẩm/dịch vụ (tính năng, lợi ích), sự kiện (thời gian, địa điểm, hoạt động), ưu đãi (mức giảm giá, điều kiện áp dụng), và thông tin liên hệ (số điện thoại, website, địa chỉ).

  4. Khi làm câu hỏi điền từ loại trong quảng cáo, tôi nên tập trung vào đâu?
    Bạn nên tập trung vào từ đứng ngay trước và ngay sau chỗ trống để xác định vị trí ngữ pháp của từ cần điền. Ví dụ, sau mạo từ thường là danh từ hoặc tính từ + danh từ; sau động từ to be thường là tính từ hoặc danh từ.

  5. Có bí quyết nào để tăng tốc độ làm bài với dạng quảng cáo không?
    Bạn nên đọc lướt để nắm ý chính, không cố gắng hiểu từng từ. Đối với các chỗ trống, chỉ đọc câu chứa chỗ trống và câu xung quanh. Áp dụng kỹ thuật loại trừ nhanh các đáp án rõ ràng sai về ngữ pháp hoặc nghĩa.

  6. Nếu tôi không biết nghĩa của một từ trong các lựa chọn từ vựng, tôi nên làm gì?
    Hãy cố gắng suy luận nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh của câu. Nếu không thể, hãy xem xét các từ khác trong lựa chọn và loại bỏ những từ chắc chắn sai về nghĩa hoặc ngữ pháp, sau đó đưa ra phỏng đoán tốt nhất.

  7. Phần “Call to Action” (Lời kêu gọi hành động) trong quảng cáo thường xuất hiện ở đâu?
    “Call to Action” thường nằm ở cuối bài quảng cáo, khuyến khích người đọc thực hiện hành động cụ thể như “Sign up now”, “Visit our website”, “Make a reservation”, “Don’t miss out!”.

  8. Có cách nào để luyện tập từ vựng cho dạng quảng cáo hiệu quả hơn không?
    Bạn nên học từ vựng theo chủ đề (sản phẩm, dịch vụ, khuyến mãi, sự kiện) và theo cụm (collocations). Đọc nhiều quảng cáo tiếng Anh trong thực tế (trên báo chí, internet) cũng là một cách tốt để làm quen với ngôn ngữ quảng cáo.

  9. Làm thế nào để phân biệt quảng cáo sản phẩm/dịch vụ với quảng cáo sự kiện?
    Quảng cáo sản phẩm/dịch vụ tập trung vào tính năng, lợi ích của một món đồ hoặc dịch vụ cụ thể. Quảng cáo sự kiện tập trung vào thời gian, địa điểm, và các hoạt động diễn ra tại một sự kiện có tổ chức. Tiêu đề và nội dung chính thường sẽ làm rõ điều này.

Trên đây là tổng hợp kiến thức chuyên sâu và các chiến lược hiệu quả để chinh phục dạng quảng cáo (advertisements) trong TOEIC Reading Part 6. Việc nắm vững cấu trúc bài thi, các loại hình quảng cáo phổ biến, và đặc biệt là luyện tập thành thạo các dạng câu hỏi điền từ sẽ là chìa khóa giúp bạn tối ưu hóa điểm số. Hy vọng những chia sẻ này từ Anh ngữ Oxford sẽ là hành trang vững chắc trên con đường chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những bí quyết này để đạt được kết quả mong muốn!