Chủ đề Gia đình luôn là một phần không thể thiếu trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là kỳ thi THPT Quốc gia. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia trình độ cao chủ đề Gia đình không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài mà còn mở rộng vốn từ cho giao tiếp hàng ngày. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những thuật ngữ chuyên sâu, cùng chiến lược học tập hiệu quả để tối ưu điểm số của mình.
Tổng Quan Về Chủ Đề Gia Đình Trong Kỳ Thi THPT Quốc Gia
Chủ đề gia đình là một trong những chủ đề cơ bản nhưng lại có nhiều khía cạnh phức tạp, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia. Các câu hỏi liên quan đến chủ đề gia đình tiếng Anh không chỉ dừng lại ở từ vựng cơ bản mà còn đi sâu vào các vấn đề xã hội, mối quan hệ giữa các thành viên, và những thay đổi trong cấu trúc gia đình hiện đại. Điều này đòi hỏi người học phải có vốn từ vựng tiếng Anh nâng cao và khả năng vận dụng linh hoạt.
Từ vựng tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia trình độ cao chủ đề Gia đình
Để đạt điểm cao trong phần thi này, việc học từ vựng tiếng Anh THPTQG chủ đề Gia đình không chỉ là ghi nhớ nghĩa mà còn là hiểu được ngữ cảnh sử dụng, các cụm từ đi kèm và những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, một từ đơn giản như “family” có thể liên quan đến “nuclear family” (gia đình hạt nhân) hay “extended family” (đại gia đình), mỗi loại hình lại mang theo những đặc điểm và vấn đề riêng biệt. Nắm vững các khái niệm này sẽ giúp bạn phân tích và trả lời các câu hỏi đọc hiểu, điền từ, hoặc viết luận một cách chính xác và sâu sắc.
Từ Vựng Tiếng Anh Nâng Cao: Nhóm Từ Vựng Gia Đình Cốt Lõi
Khi ôn luyện từ vựng tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia chủ đề Gia đình, chúng ta cần tập trung vào những từ và cụm từ mang tính học thuật, thường xuất hiện trong các bài đọc hoặc bài luận về các vấn đề xã hội. Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh về gia đình quan trọng, được phân loại để dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.
Các Kiểu Gia Đình và Khoảng Cách Thế Hệ
Trong xã hội hiện đại, khái niệm gia đình đã có nhiều sự thay đổi. Extended family (/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/) là đại gia đình, bao gồm nhiều thế hệ cùng chung sống hoặc có mối quan hệ gắn bó sâu sắc, vượt ra ngoài bố mẹ và con cái. Ngược lại, nuclear family (/ˌnuː.kliː.ɚ ˈfæm.əl.i/) chỉ gia đình hạt nhân, bao gồm hai thế hệ bố mẹ và con cái. Sự khác biệt giữa các thế hệ thường dẫn đến generation gap (/dʒen.əˈreɪ.ʃən ˌɡæp/), hay còn gọi là khoảng cách thế hệ, một vấn đề phổ biến khi quan điểm và lối sống của người trẻ và người lớn tuổi không đồng điệu.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Chủ Đề Quy Định Không Thích Trong IELTS Speaking
- Áp Lực Tuổi Teen: Cẩm Nang Học Tiếng Anh Lớp 9
- Khám phá sức mạnh tư duy phân kì và hội tụ trong học tập
- Chiến Lược Viết IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Consumerism
- Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 3 Global Success: Cẩm Nang Toàn Diện
Vấn Đề Xã Hội và Tài Chính Trong Gia Đình
Cuộc sống gia đình không phải lúc nào cũng êm đềm, và các xung đột trong gia đình là điều không thể tránh khỏi. Cụm từ (domestic) conflict (/dəˈmes.tɪk ˈkɑːn.flɪkt/) dùng để chỉ những mâu thuẫn nội bộ. Bên cạnh đó, financial burden (/faɪˈnæn.ʃəl ˈbɝː.dən/) là gánh nặng về tài chính, một áp lực lớn đối với nhiều gia đình, đặc biệt là khi chi phí sinh hoạt và giáo dục ngày càng tăng cao. Privacy (/ˈpraɪ.və.si/), sự riêng tư, cũng là một khái niệm quan trọng, đặc biệt đối với người trẻ, những người luôn muốn có không gian cá nhân của mình.
Nuôi Dưỡng, Nghĩa Vụ và Giám Sát
Việc nuôi dạy con cái, hay child-rearing (/ˌtʃaɪldˈrɪr.rɪŋ/), là một trách nhiệm lớn. Các bậc cha mẹ có obligation (/ˌɑː.bləˈɡeɪ.ʃən/), nghĩa vụ, phải đảm bảo con cái được giáo dục và phát triển tốt. Bên cạnh đó, (parental) supervision (/ˌsuː.pɚˈvɪʒ.ən/), sự giám sát của bố mẹ, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi và kỷ luật của trẻ. Curfew (/ˈkɝː.fjuː/) là giờ giới nghiêm, thường được áp dụng cho trẻ vị thành niên để đảm bảo an toàn và giờ giấc sinh hoạt. Khi trẻ nhận được tình yêu thương và sự hỗ trợ từ một gia đình gắn bó, chúng sẽ flourish (/ˈflɝː.ɪʃ/) – phát triển tốt, khỏe mạnh.
Quy Tắc, Quan Điểm và Phê Bình
Trong mỗi gia đình và xã hội, tồn tại những norm (/nɔːrm/), tức là chuẩn mực, quy tắc mà mọi người cần tuân thủ. Ví dụ, table manners (/ˈteɪ.bəl ˌmæn.ɚz/) là phép tắc, cách cư xử khi ăn uống, thể hiện sự lịch sự. Mỗi cá nhân, đặc biệt là những người trẻ tuổi, thường có perspective (/pɚˈspek.tɪv/), tức là góc nhìn hoặc quan điểm riêng về thế giới. Đôi khi, những quan điểm này có thể khác biệt và dẫn đến việc complain (/kəmˈpleɪn/) – phàn nàn, hoặc criticize (/ˈkrɪt̬.ɪ.saɪz/) – chỉ trích, phê phán. Attitude (/ˈæt̬.ə.tuːd/), thái độ hay quan điểm, cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác trong gia đình và xã hội.
Khoảng cách thế hệ trong gia đình và các cụm từ tiếng Anh liên quan
Các Cụm Từ Tiếng Anh Quan Trọng Về Gia Đình
Để nâng cao khả năng diễn đạt và đạt điểm cao trong bài thi, việc sử dụng các cụm từ và thành ngữ là vô cùng cần thiết. Những cụm từ tiếng Anh về gia đình dưới đây sẽ giúp bạn mô tả sâu sắc hơn các mối quan hệ và tình huống trong gia đình.
Việc to widen the generation gap đồng nghĩa với việc mở rộng khoảng cách giữa các thế hệ, thường do sự khác biệt trong tư duy và lối sống. Ngược lại, to narrow/bridge the generation gap là thu hẹp hoặc rút ngắn khoảng cách thế hệ, thể hiện nỗ lực của các thành viên trong gia đình để thấu hiểu nhau hơn. Để duy trì một gia đình hòa thuận, mutual trust và mutual understanding – sự tin tưởng và thấu hiểu lẫn nhau – là những yếu tố then chốt.
Trong văn hóa gia đình, việc follow in someone’s footsteps có nghĩa là nối nghiệp hoặc làm theo tấm gương của ai đó trong gia đình, thường là bố mẹ hoặc người thân. Khái niệm live under the same roof mô tả việc sống chung dưới một mái nhà, ngụ ý sự chia sẻ không gian và trách nhiệm. Ngoài ra, breadwinner (/ˈbredˌwɪn.ɚ/) là người trụ cột, gánh vác tài chính chính trong gia đình, còn inheriting (/ɪnˈher.ɪt/) là việc thừa kế tài sản, và inheritance (/ɪnˈher.ɪ.təns/) là tài sản được thừa kế. Những thuật ngữ và cụm từ này sẽ giúp bạn làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia trình độ cao chủ đề Gia đình.
Chiến Lược Học Từ Vựng Hiệu Quả Cho Kỳ Thi THPTQG
Để ghi nhớ và vận dụng tốt từ vựng tiếng Anh THPTQG chủ đề Gia đình, bạn cần có một chiến lược học tập thông minh. Đừng chỉ học thuộc lòng từng từ đơn lẻ, mà hãy cố gắng đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể. Mỗi khi học một từ mới, hãy tìm hiểu các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và đặc biệt là các cụm từ (collocations) thường đi kèm. Ví dụ, khi học “conflict”, hãy nhớ “domestic conflict” hoặc “resolve a conflict”.
Thêm vào đó, việc đọc các bài báo, sách hoặc xem phim tài liệu về chủ đề gia đình tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên. Bạn có thể tự tạo câu ví dụ hoặc viết đoạn văn ngắn sử dụng các từ đã học. Luyện tập qua các dạng bài tập khác nhau như điền từ, tìm lỗi sai, viết lại câu hoặc viết đoạn văn sẽ củng cố kiến thức và khả năng vận dụng kiến thức tiếng Anh THPTQG một cách hiệu quả.
Tránh Sai Lầm Thường Gặp Khi Sử Dụng Từ Vựng Chủ Đề Gia Đình
Khi sử dụng từ vựng tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia chủ đề Gia đình, thí sinh thường mắc một số sai lầm phổ biến. Một trong số đó là sử dụng từ không đúng ngữ cảnh hoặc nhầm lẫn giữa các từ có nghĩa gần giống nhau. Ví dụ, “supervision” (sự giám sát) khác với “control” (sự kiểm soát), mặc dù cả hai đều liên quan đến việc quản lý hành vi. Một lỗi khác là việc dịch word-for-word từ tiếng Việt sang tiếng Anh, dẫn đến những câu văn không tự nhiên.
Để tránh những sai lầm này, hãy luôn kiểm tra lại cách dùng từ trong từ điển chuyên sâu hoặc qua các nguồn đáng tin cậy. Đừng ngại hỏi giáo viên hoặc bạn bè nếu bạn không chắc chắn về cách dùng một từ nào đó. Việc luyện tập viết thường xuyên và nhận được phản hồi sẽ giúp bạn nhận ra và khắc phục các lỗi sai, từ đó nâng cao trình độ sử dụng từ vựng tiếng Anh nâng cao một cách chính xác hơn. Việc này rất quan trọng để đạt được điểm số mong muốn trong kỳ thi THPT Quốc gia.
Thanh thiếu niên và những xung đột trong gia đình tiếng Anh
Bài Tập Kiểm Tra Từ Vựng Chủ Đề Gia Đình
Dưới đây là các bài tập giúp bạn củng cố và kiểm tra vốn từ vựng tiếng Anh THPTQG chủ đề Gia đình mà Anh ngữ Oxford đã cung cấp.
Bài tập 1: Ghép các ý nghĩa đúng của các từ/cụm sau
1. Phép tắc, cách cư xử khi ăn uống | A. Domestic conflicts |
---|---|
2. Gánh nặng về tài chính | B. Obligation |
3. Giờ giới nghiêm | C. Perspective |
4. Việc nuôi dạy con cái | D. Curfew |
5. Nghĩa vụ, bổn phận | E. Financial burden |
6. Sự phàn nàn | F.Table manners |
7. Đại gia đình, có nhiều thế hệ | G. Flourish |
8. Các xung đột trong gia đình | H. Complaint |
9. Phát triển khoẻ mạnh | I. Child-rearing |
10. Góc nhìn | J. Extended family |
Exercise 2: Fill in the blanks with corrects words that have the following meanings
1. Gia đình hạt nhân | : ___________________ |
---|---|
2. Chuẩn mực, quy tắc | : ___________________ |
3. Tài sản được thừa kế | : ___________________ |
4. Sự riêng tư | : ___________________ |
5. Thái độ, quan điểm | : ___________________ |
6. Ngăn cấm | : ___________________ |
7. Sự giám sát | : ___________________ |
8. Chỉ trích, phê phán | : ___________________ |
9. Người trụ cột nuôi cả gia đình | : ___________________ |
10. Khoảng cách giữa các thế hệ | : ___________________ |
Bài Tập Áp Dụng Từ Vựng Chủ Đề Gia Đình
Bài tập 1: Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên tờ trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.
Question 1: Old people may think that dying hair and tattooing breaks ______ of society.
| A. norms | B. curfew | C. privacy | D. attitudes |
Question 2: Throughout history, in many parts of the world, the ______ has been the most common family structure.
| A. breadwinners | B. table manners | C. child-rearing | D. extended family |
Question 3: Mutual understanding is vital in order to ______ the generation gap.
| A. widen | B. narrow | C. break | D. weaken |
Question 4: Some parents ________ their children for the radical ways of dealing with things.
| A. forbid | B. criticize | C. inherit | D. support |
Question 5: With the changes in the world over the decades, the _______ of the young have altered too.
| A. attitude | B. curfew | C. complaint | D. supervision |
Question 6: Adolescents are heavily _______ for smoking, drinking, and drug use which goes against parents’ vision about the bright future of their children.
| A. criticized | B. complain | C. obligated | D. supervised |
Question 7: There have always been _______ between parents who value traditional looks and their teenage children who prefer having tattoos or piercings.
| A. complaints | B. burdens | C. perspectives | D. conflicts |
Question 8: When a child doesn’t show up at home before midnight ________, their parents can get worried.
| A. pressure | B. norm | C. curfew | D. gap |
Question 9: School children are often ________ from using their cell phone excessively, because it can distract them and affect their academic results.
| A. complained | B. forbidden | C. criticized | D. obligated |
Question 10: Parents tend to make a ________ if their expectations for children’s grades at school are met.
| A. privacy | B. manner | C. complaint | D. attitude |
Question 11: There has been a trend for parents to exchange their roles. Women become the main _______ while their husbands stay at home to care for children.
| A. homemaker | B. breadwinner | C. manner | D. obligation |
Question 12: She looks up to her parents because they ran their own business from a very young age. She wants to follow in their _______ and become a businesswoman.
| A. trust | B. effort | C. footsteps | D. wishes |
Question 13: Members of the same family tend to have similar characteristics and this is the result of genetic _______ .
| A. inheritance | B. supervision | C. gap | D. understanding |
Question 14: Parents’ divorce have detrimental effects on how children _______.
| A. raise | B. flourish | C. inherit | D. cherish |
Question 15: People living ______ the same roof should share the responsibility to do household chores.
| A. in | B. on | C. under | D. from |
Exercise 2: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 16 to 20
The Generation Gap
The (16) _______refers to a vast difference between a younger generation and their elders. In fact, a lack of communication, different views on certain problems and different (17) _______ towards life cause the generation gap or even widen it. Young people seldom reveal their feelings to their parents and have several (18)_______ about their parents: they are dominant; they do not trust their children to deal with crises; and they talk too much about certain problems. Besides, parents and their children see almost everything from different (19)_______. Take choosing a career as an example. Parents generally believe it is their responsibility to make career plans for their children, but young people think they should be free to make their own decisions as to their future career. Nowadays long hair on young males is viewed as fashionable by the young, but it is frequently considered to be a shocking act of rebellion against the social (20)_______ by parents. Most parents find it hard to accept their children’s attitudes because they themselves have been brought up to respect traditional values.
(Adapted from Essential reading for IELTS)
| Question 16: | A. social norm | B. financial burden | C. curfew | D. generation gap |
|—|—|—|—|
| Question 17: | A. inheritance | B. attitude | C. complaint | D. privacy |
| Question 18: | A. complaints | B. perspectives | C. obligations | D. table manners |
| Question 19: | A. perspectives | B. rebellion | C. attitudes | D. curfew |
| Question 20: | A. burden | B. inheritance | C. norms | D. child-rearing |
Exercise 3: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 21 to 25.
Parents complain that it is difficult to live with teenagers. Then again, teenagers say exactly the same thing about their parents! According to a recent survey, the most common arguments between parents and teenagers are those regarding untidiness and household chores. On the one hand, parents go mad over untidy rooms, clothes dropped on the floor and their children’s refusal to help with the housework. On the other hand, teenagers lose their patience continually when parents tell them off for dropping the towel in the bathroom, not cleaning up their room or refusing to do the shopping at the supermarket.
The survey, conducted by St George University, showed that different parents have different approaches to these problems. However, some approaches are much more successful than others. For example, those parents who yell at their teens for their untidiness, but later clear up after them, have fewer chances of changing their teens’ behavior. On the contrary, those who let teenagers experience the consequences of their actions are more successful. For instance, when teenagers who don’t help their parents with the shopping don’t find their favorite food in the fridge, they are forced to reconsider their actions.
Psychologists say that the most important thing in parent-teen relationships is communication. Parents should talk to their teens, but at the same time they should listen to what their children have to say. Parents should tell their teens off when they are untidy, but they should also understand that their room is their own private space. Communication is a two-way process. It is only by listening to and understanding each other that problems between parents and teens can be solved.
Question 21: Which best serves as the title for the passage?
| A. Teen Issues | B. Family Rules | C. Parents’ Advice | D. Parents’ Anger |
Question 22: The phrase “go mad” in paragraph 1 is closest in meaning to
| A. get bored | B. feel sad | C. remain calm | D. become angry |
Question 23: Which is NOT mentioned in paragraph 1 as a cause of arguments between teenagers and parents?
A. Teenagers drop their clothes on the floor. B. Teenagers go shopping a lot.
C. Teenagers refuse to do the housework. D. Teenagers do not tidy their rooms.
Question 24: According to paragraph 2, parents have a better chance of changing their children’s behavior by
A. shouting at them whenever they do something wrong
B. cooking them their favorite food
C. doing the household chores for them
D. letting them experience the bad results of their actions
Question 25: The word “they” in paragraph 3 refers to
| A. parents | B. teens | C. psychologists | D. children |
(Đề minh hoạ 2020)
Đáp án
Bài tập kiểm tra từ vựng
Exercise 1
- F
- E
- D
- I
- B
- H
- J
- A
- G
- C
Exercise 2
- Nuclear family
- Norm
- Inheritance
- Privacy
- Attitude
- Forbid
- Supervision
- Criticize
- Breadwinner
- Generation gap
Bài tập áp dụng
Exercise 1
- A
- D
- B
- B
- A
- A
- D
- C
- B
- C
- B
- C
- A
- B
- C
Exercise 2
- D
- B
- A
- A
- C
Exercise 3
- A
- D
- B
- D
- A
Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp (FAQs)
Khi học từ vựng tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia chủ đề Gia đình, nhiều bạn học sinh thường có những câu hỏi chung. Dưới đây là giải đáp cho một số thắc mắc phổ biến.
1. Tại sao chủ đề Gia đình lại quan trọng trong kỳ thi THPT Quốc gia?
Chủ đề Gia đình là một phần quan trọng vì nó liên quan trực tiếp đến đời sống hàng ngày và các vấn đề xã hội, giúp đánh giá khả năng vận dụng từ vựng tiếng Anh nâng cao của thí sinh vào các ngữ cảnh thực tế. Đây là một chủ đề phổ biến trong các bài đọc hiểu và bài viết luận.
2. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các từ vựng khó về Gia đình?
Để ghi nhớ các thuật ngữ tiếng Anh về gia đình hiệu quả, bạn nên học từ trong ngữ cảnh, tạo câu ví dụ của riêng mình, sử dụng flashcards, và thường xuyên ôn tập. Việc kết nối từ vựng với hình ảnh hoặc câu chuyện cũng giúp việc ghi nhớ lâu hơn.
3. Có cần học tất cả các từ vựng trong danh sách này không?
Danh sách này cung cấp từ vựng tiếng Anh trình độ cao và cần thiết cho kỳ thi. Bạn nên cố gắng nắm vững càng nhiều càng tốt, đặc biệt là những từ và cụm từ thường xuyên xuất hiện trong các đề thi thử và đề thi chính thức.
4. Làm sao để phân biệt các từ có nghĩa gần giống nhau như “conflict” và “complaint”?
Để phân biệt các từ có nghĩa gần giống nhau, hãy tìm hiểu kỹ định nghĩa, cách dùng trong câu, các giới từ đi kèm, và các cụm từ (collocations) phổ biến. “Conflict” (xung đột) thường chỉ một cuộc đối đầu hoặc mâu thuẫn lớn, trong khi “complaint” (phàn nàn) là việc bày tỏ sự không hài lòng về điều gì đó.
5. Ngoài từ vựng, cần lưu ý gì khi làm bài thi liên quan đến chủ đề Gia đình?
Ngoài việc nắm vững từ vựng tiếng Anh THPTQG chủ đề Gia đình, bạn cần chú ý đến ngữ pháp, cấu trúc câu, và khả năng phát triển ý mạch lạc khi viết. Đọc nhiều bài mẫu và luyện tập giải đề thi thử là cách tốt nhất để làm quen với các dạng câu hỏi và cải thiện kỹ năng làm bài tổng thể.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng từ vựng tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia trình độ cao chủ đề Gia đình là chìa khóa để đạt điểm số cao trong kỳ thi quan trọng này. Anh ngữ Oxford mong rằng những kiến thức và bài tập trong bài viết đã cung cấp cho bạn những công cụ cần thiết để chinh phục mọi thử thách.