Hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 là một chặng đường quan trọng đối với mỗi học sinh, đặc biệt là khi chuẩn bị cho các kỳ thi lớn. Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp chi tiết và mở rộng những điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp bạn củng cố kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Ngữ pháp Unit 1: Tổng quan về thì và mạo từ cơ bản
Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, thường là một bối cảnh hoặc một hành động nền. Trong khi đó, thì quá khứ đơn thường được dùng để mô tả một hành động ngắn hơn đã xen vào hoặc làm gián đoạn hành động đang diễn ra đó. Cấu trúc này giúp người đọc hình dung rõ ràng về trình tự và mối quan hệ giữa các sự kiện đã xảy ra. Chẳng hạn, một ví dụ minh họa rõ nét cho cách dùng này là: A storm hit the island while I was enjoying my holiday there last year.
(Một cơn bão ập đến hòn đảo khi tôi đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình ở đó năm ngoái). Hành động “đang tận hưởng kỳ nghỉ” diễn ra liên tục, và hành động “cơn bão ập đến” là sự kiện bất ngờ làm gián đoạn.
Ngoài ra, quá khứ tiếp diễn còn có thể được kết hợp với các trạng từ như “always” hoặc “constantly” để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hoặc những thói quen gây khó chịu trong quá khứ. Cách dùng này mang sắc thái tương tự như “used to” nhưng thường hàm ý tiêu cực hoặc sự than phiền. Ví dụ, câu Our neighbour was always complaining about the noise in the building.
(Hàng xóm của chúng tôi luôn than phiền về tiếng ồn trong tòa nhà) cho thấy sự lặp lại của hành động “than phiền” và có thể mang nghĩa bực mình. Việc hiểu rõ những sắc thái này là yếu tố then chốt để áp dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 một cách tự nhiên.
Mạo từ xác định “the” và các trường hợp loại bỏ mạo từ
Mạo từ xác định “the” đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ ra rằng danh từ được nhắc đến là một đối tượng cụ thể hoặc đã được xác định trước đó, dù đó là danh từ số ít hay số nhiều. Việc sử dụng “the” giúp người nghe hoặc người đọc nhận biết chính xác sự vật hoặc hành động mà người nói đang đề cập.
Có nhiều trường hợp cụ thể mà chúng ta bắt buộc phải dùng “the”:
- Trước tên các loại nhạc cụ, ví dụ như
the piano
. - Trước tên các đại dương, sông, biển, sa mạc, dãy núi và nhóm đảo, chẳng hạn
the Pacific Ocean
,the Red River
,the Sahara
,the Andes
,the Bahamas
. - Trước các khu vực địa lý, tên các quốc gia có chứa từ “kingdom” hoặc “states” trong tên, hoặc tên số nhiều của các quốc gia, ví dụ
the Middle East
,the United States
,the Netherlands
. - Trước tên các tổ chức, bảo tàng, khách sạn, và các công trình kiến trúc quan trọng nổi tiếng, như
the United Nations
,the Louver
,the Grand Hotel
,the Twin Towers
. - Khi tính từ được dùng như danh từ để chỉ một nhóm người, hoặc chỉ người dân của một quốc gia, chẳng hạn
the rich
(người giàu),the poor
(người nghèo),the Japanese
(người Nhật). - Trước các vật thể độc đáo hoặc hệ thống giao thông công cộng, ví dụ
the sun
,the London Underground
. - Trước tên các tờ báo, tạp chí và các phương tiện thông tin đại chúng khác, ví dụ
the Washington Post
,the Internet
.
Bên cạnh đó, trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12, cũng có những trường hợp đặc biệt mà chúng ta cần loại bỏ mạo từ hoàn toàn:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cách Diễn Đạt Đồng Ý Và Không Đồng Ý Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Cụm Động Từ Put Forward Trong Tiếng Anh
- Hiểu Rõ Ngữ Vực Và Phong Cách Trong Giao Tiếp Tiếng Anh
- Giới Từ Trong Tiếng Anh: Tổng Quan và Cách Dùng Hiệu Quả
- Hiểu Rõ Về Responsible Và Giới Từ Đi Kèm Chính Xác
- Khi nói về các môn thể thao hoặc phương tiện giao thông chung, ví dụ
play tennis
,travel by underground
. - Trước tên các đường phố, hồ, vịnh, núi, đảo, và hầu hết các quốc gia, tiểu bang, thành phố, châu lục, như
Baker Street
,Sword Lake
,Easter Island
,Mt Everest
,New York
,Africa
. - Trước tên các môn học, dân tộc và ngôn ngữ, ví dụ
history
,geography
,Japanese
. - Trước tên các tạp chí cụ thể, chẳng hạn
New Scientist
.
Mạo từ không xác định “a/an” và các trường hợp khác
Về cơ bản, mạo từ không xác định “a” và “an” được sử dụng trước danh từ số ít, đếm được, khi danh từ đó được nhắc đến lần đầu hoặc mang ý nghĩa chung chung, không xác định. Ngược lại, không có mạo từ nào được dùng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được khi chúng được sử dụng với ý nghĩa khái quát, trừu tượng.
Mạo từ “a/an” thường xuất hiện trong một số cấu trúc và ngữ cảnh nhất định:
- Sau các từ như “what”, “such”, “quiet” khi chúng đi kèm với một danh từ đếm được. Ví dụ:
What a magnificent house!
(Thật là một ngôi nhà tráng lệ!) hoặcWe shouldn’t go out in such a bad storm.
(Chúng ta không nên ra ngoài trong một cơn bão tồi tệ như vậy.) Một ví dụ khác làIt’s quite a small house.
(Đó là một ngôi nhà khá nhỏ.) - Khi mô tả công việc hoặc danh tính của một người. Chẳng hạn,
My mother is a doctor.
(Mẹ tôi là một bác sĩ.) hoặcBrian is an Englishman.
(Brian là một người Anh.) - Khi đi kèm với đại từ sở hữu để chỉ một phần trong một nhóm. Ví dụ:
He’s a friend of mine.
(Anh ấy là một người bạn của tôi.) - Trước tên một số căn bệnh phổ biến. Ví dụ:
I’ve got a headache/a cold.
(Tôi bị đau đầu/cảm lạnh.) Tuy nhiên, có một số ngoại lệ cần lưu ý nhưhave (the) flu/ measles
.
ngữ pháp unit 2 lớp 12
Ngữ pháp Unit 2: Nâng cao với câu giả định
Câu giả định trong mệnh đề “that” và ứng dụng
Câu giả định, hay còn gọi là Subjunctive Mood, sử dụng dạng nguyên thể của động từ trong mệnh đề “that”, bất kể chủ ngữ là gì. Đây là một cấu trúc ngữ pháp trang trọng, thường xuất hiện trong văn viết tiếng Anh, dùng để báo cáo lời khuyên, mệnh lệnh, yêu cầu, đề xuất về những việc cần phải làm hoặc những điều mong muốn xảy ra. Việc nắm vững cấu trúc này rất quan trọng trong việc thể hiện sự lịch sự và trang trọng trong giao tiếp tiếng Anh nâng cao, là một phần thiết yếu của ngữ pháp tiếng Anh lớp 12.
Cấu trúc với động từ tường thuật
Câu giả định thường được sử dụng trong mệnh đề “that” theo sau các động từ tường thuật mang ý nghĩa gợi ý, yêu cầu hoặc mệnh lệnh. Các động từ phổ biến bao gồm advise (khuyên bảo), ask (yêu cầu), command (ra lệnh), demand (đòi hỏi), desire (mong muốn), insist (khăng khăng), propose (đề xuất), recommend (khuyến nghị), request (đề nghị), suggest (gợi ý), urge (thúc giục). Ví dụ: His parents insisted that he find a job and settle down in a big city.
(Cha mẹ anh ấy khăng khăng rằng anh ấy phải tìm một công việc và ổn định cuộc sống ở một thành phố lớn.) Một ví dụ khác là My mother recommended that I follow in my grandpa’s footsteps and become a teacher.
(Mẹ tôi khuyên tôi nên nối gót ông tôi và trở thành giáo viên.)
Cấu trúc với tính từ và cách diễn đạt cố định
Ngoài ra, câu giả định cũng được sử dụng trong mệnh đề “that” sau cấu trúc “it + be + tính từ” hoặc “it + be + cách diễn đạt nhất định”. Các tính từ thường gặp bao gồm best (tốt nhất), crucial (quan trọng), essential (thiết yếu), imperative (cấp bách), important (quan trọng), recommended (được khuyến nghị), urgent (khẩn cấp), vital (cực kỳ quan trọng). Ví dụ: It is desirable that people in rural areas have access to modern facilities and technology.
(Điều đáng mong muốn là người dân ở các vùng nông thôn được tiếp cận các tiện nghi và công nghệ hiện đại.)
Các cách diễn đạt cố định cũng thường đi kèm với câu giả định, như “a good idea” (một ý tưởng hay) hoặc “a bad idea” (một ý tưởng tồi). Chẳng hạn, It is a good idea that the government encourage more investment in rural areas.
(Là một ý tưởng hay khi chính phủ khuyến khích đầu tư nhiều hơn vào các vùng nông thôn.)
Dạng phủ định, tiếp diễn và bị động của giả định thức
Câu giả định có thể được sử dụng ở các dạng phủ định, tiếp diễn và bị động để diễn tả ý nghĩa phức tạp hơn.
- Ở dạng phủ định, chúng ta thêm “not” trước động từ nguyên thể. Ví dụ:
The government urged that people not waste natural resources.
(Chính phủ thúc giục mọi người không lãng phí tài nguyên thiên nhiên.) - Ở dạng tiếp diễn, động từ nguyên thể sẽ là “be” theo sau bởi V-ing. Ví dụ:
It is crucial that patients not be waiting for urgent operation.
(Điều quan trọng là bệnh nhân không nên phải chờ đợi phẫu thuật khẩn cấp.) - Ở dạng bị động, động từ nguyên thể sẽ là “be” theo sau bởi quá khứ phân từ (Ved). Ví dụ:
The government demanded that rural people be allowed to live and look for jobs in big cities.
(Chính phủ yêu cầu người dân nông thôn được phép sống và tìm việc làm ở các thành phố lớn.) Việc hiểu rõ những biến thể này sẽ giúp học sinh áp dụng câu giả định một cách linh hoạt trong các bài tập và giao tiếp, nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh lớp 12.
Ngữ pháp Unit 3: Các loại câu và mệnh đề quan hệ mở rộng
Phân biệt câu đơn, câu ghép và câu phức
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12, việc phân biệt và sử dụng linh hoạt các loại câu là kỹ năng cơ bản để xây dựng đoạn văn mạch lạc và đa dạng.
Một câu đơn là cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất, chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập. Mệnh đề độc lập là một nhóm từ có chủ ngữ và vị ngữ, có thể đứng một mình để tạo thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa. Ví dụ: We should protect our environment from air pollution.
(Chúng ta nên bảo vệ môi trường của mình khỏi ô nhiễm không khí.)
Một câu ghép bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng một liên từ phối hợp (coordinating conjunctions). Các liên từ phối hợp phổ biến bao gồm and
(và), or
(hoặc), for
(vì), but
(nhưng), so
(vì vậy), yet
(tuy nhiên), và nor
(cũng không). Ví dụ: The burning of fossil fuels has led to air pollution and deforestation has caused land erosion.
(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch đã dẫn đến ô nhiễm không khí và nạn phá rừng đã gây ra xói mòn đất.) Ở đây, hai mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng “and”.
Một câu phức được hình thành từ một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (subordinate clauses). Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình thành một câu hoàn chỉnh mà cần một mệnh đề độc lập để bổ nghĩa. Chúng được nối với mệnh đề chính bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) như when
(khi), while
(trong khi), because
(bởi vì), although
(mặc dù), if
(nếu), so that
(để mà). Chẳng hạn, If we do not stop deforestation, a lot of species will lose their habitats.
(Nếu chúng ta không ngừng nạn phá rừng, nhiều loài sẽ mất môi trường sống của chúng.) Trong ví dụ này, “If we do not stop deforestation” là mệnh đề phụ thuộc chỉ điều kiện, và “a lot of species will lose their habitats” là mệnh đề độc lập.
Mệnh đề quan hệ chỉ toàn bộ mệnh đề chính
Trong các câu phức, đôi khi một mệnh đề quan hệ không chỉ bổ nghĩa cho một danh từ cụ thể mà lại bổ nghĩa cho toàn bộ ý được trình bày trong mệnh đề chính. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, thường là với đại từ quan hệ “which”, và mệnh đề này được phân tách khỏi mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Đây là một điểm ngữ pháp tinh tế trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 giúp diễn đạt ý nghĩa phức tạp hơn.
Ví dụ: Burning coal is the main source of carbon dioxide emissions, which can cause global warming.
(Đốt than là nguồn phát thải carbon dioxide chính, điều này có thể gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.) Ở đây, “which can cause global warming” không chỉ bổ nghĩa cho “carbon dioxide emissions” mà cho toàn bộ sự thật rằng “Burning coal is the main source of carbon dioxide emissions” dẫn đến hệ quả là “có thể gây ra nóng lên toàn cầu”. Việc hiểu và áp dụng chính xác loại mệnh đề quan hệ này sẽ làm cho câu văn trở nên rõ ràng và giàu ý nghĩa hơn.
Ngữ pháp Unit 4: Các thì hoàn thành và giới từ phức hợp
Giới từ sau động từ và cách sử dụng
Trong tiếng Anh, nhiều động từ thường đi kèm với một giới từ cụ thể trước tân ngữ của động từ, tạo thành các cụm động từ có ý nghĩa riêng. Việc nắm vững các cặp động từ-giới từ này là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, đặc biệt trong bối cảnh ngữ pháp tiếng Anh lớp 12.
Dưới đây là một số ví dụ về các động từ đi kèm với giới từ cụ thể:
- Động từ đi với “for”: Các động từ như
search for
,wait for
,ask for
,care for
,prepare for
,apologise for
thường chỉ sự tìm kiếm, chờ đợi, yêu cầu, hoặc bày tỏ sự xin lỗi. - Động từ đi với “from”:
protect from
,save from
,recover from
,suffer from
thường diễn tả sự bảo vệ, cứu vớt, hồi phục hoặc chịu đựng từ một điều gì đó. - Động từ đi với “in”:
believe in
,specialise in
,succeed in
thường thể hiện niềm tin, sự chuyên môn hóa hoặc thành công trong một lĩnh vực nào đó. - Động từ đi với “of”:
think of
,approve of
,die of
,smell of
thường liên quan đến suy nghĩ, sự chấp thuận, nguyên nhân cái chết hoặc mùi hương. - Động từ đi với “on”:
rely on
,agree on
,concentrate on
,come on
,base on
thường chỉ sự phụ thuộc, đồng ý, tập trung hoặc dựa vào một điều gì đó. - Động từ đi với “to”:
listen to
,refer to
,introduce to
,respond to
thường diễn tả sự lắng nghe, tham khảo, giới thiệu hoặc phản hồi. - Động từ đi với “with”:
take with
,agree with
,provide with
thường chỉ sự mang theo, đồng ý với, hoặc cung cấp cho ai đó một cái gì đó.
Điều quan trọng cần lưu ý là một số động từ có thể trực tiếp theo sau là tân ngữ, sau đó mới đến giới từ. Chẳng hạn, Schools need to protect students from dangerous material on the Internet.
(Các trường học cần bảo vệ học sinh khỏi những tài liệu nguy hiểm trên Internet.) Trong câu này, “students” là tân ngữ trực tiếp của “protect”, và “from” là giới từ đi kèm.
Quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn: Sự kiện trước đó
Quá khứ hoàn thành là một thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12, dùng để diễn tả một hành động hoặc tình huống đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động hoặc tình huống khác trong quá khứ. Thì này giúp thiết lập rõ ràng trình tự thời gian của các sự kiện đã qua, đặc biệt khi có hai sự kiện liên tiếp nhau. Nó cũng có thể chỉ ra rằng một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: Mary had never used any social networking sites before her older sister showed her how to create her account.
(Mary chưa bao giờ sử dụng bất kỳ trang mạng xã hội nào trước khi chị gái cô ấy chỉ cho cô ấy cách tạo tài khoản.) Ở đây, việc “chưa bao giờ sử dụng” xảy ra trước hành động “chị gái chỉ cách tạo tài khoản”. Một ví dụ khác là: The villagers had never seen a TV set when the village authority bought one in 2002.
(Người dân trong làng chưa bao giờ nhìn thấy một chiếc tivi khi chính quyền làng mua một chiếc vào năm 2002.) Hành động “chưa bao giờ thấy tivi” diễn ra trước mốc thời gian cụ thể là năm 2002 và trước hành động “chính quyền làng mua tivi”. Việc hiểu và áp dụng chính xác thì quá khứ hoàn thành là một yếu tố then chốt để diễn đạt các sự kiện trong quá khứ một cách rõ ràng và logic.
ngữ pháp unit 4 lớp 12
Ngữ pháp Unit 5: Các thì hoàn thành tiếp diễn và so sánh lặp lại
Hiện tại hoàn thành so với hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Việc phân biệt giữa hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong những thách thức phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12. Mặc dù cả hai thì này đều liên quan đến các hành động bắt đầu trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại, nhưng chúng tập trung vào các khía cạnh khác nhau của hành động.
Phân biệt theo kết quả và quá trình
Thì hiện tại hoàn thành thường tập trung vào kết quả của một hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành. Hành động đó đã kết thúc và để lại một hậu quả rõ ràng ở hiện tại. Ví dụ: My bike is OK again now. I’ve repaired it.
(Xe đạp của tôi giờ đã ổn rồi. Tôi đã sửa nó.) Câu này nhấn mạnh kết quả là xe đạp đã được sửa và hiện tại đang hoạt động tốt.
Ngược lại, hiện tại hoàn thành tiếp diễn tập trung vào chính hành động hoặc sự kiện, nhấn mạnh tính liên tục hoặc khoảng thời gian mà hành động đó đã diễn ra. Hành động có thể vừa kết thúc, hoặc vẫn đang tiếp diễn cho đến thời điểm hiện tại. Ví dụ: My hands are very dirty. I’ve been repairing my bike.
(Tay tôi rất bẩn. Tôi đã đang sửa xe đạp của mình.) Câu này nhấn mạnh quá trình sửa xe đã diễn ra, và hậu quả của quá trình đó là tay bẩn.
Phân biệt theo số lần và khoảng thời gian
Hiện tại hoàn thành được sử dụng để nói về số lần một hành động đã được thực hiện cho đến thời điểm hiện tại. Ví dụ: How many pages of that book have you read?
(Bạn đã đọc được bao nhiêu trang của cuốn sách đó rồi?) Câu hỏi này quan tâm đến số lượng trang đã đọc, tức là số lần hành động đọc đã diễn ra.
Trong khi đó, hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để nói về một khoảng thời gian mà một hành động đang diễn ra liên tục. Ví dụ: How long have you been reading that book?
(Bạn đã đọc cuốn sách đó được bao lâu rồi?) Câu hỏi này tập trung vào thời lượng của hành động đọc.
Phân biệt theo tính tạm thời và lâu dài
Hiện tại hoàn thành thường được dùng để diễn tả những tình huống lâu dài, mang tính chất ổn định và kéo dài trong quá khứ cho đến hiện tại. Ví dụ: He has played for that club for 10 years.
(Anh ấy đã chơi cho câu lạc bộ đó được 10 năm rồi.) Đây là một tình huống kéo dài trong một khoảng thời gian đáng kể.
Ngược lại, hiện tại hoàn thành tiếp diễn lại thường được dùng để mô tả những tình huống tạm thời hoặc những hành động đang diễn ra liên tục nhưng có thể không kéo dài vĩnh viễn. Ví dụ: He has been playing tennis for hours without resting.
(Anh ấy đã chơi tennis nhiều giờ mà không nghỉ.) Câu này nhấn mạnh tính liên tục và tạm thời của hành động chơi tennis.
Một lưu ý quan trọng là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian như all day/week/year
, for hours/months/years
. Tuy nhiên, thì này thường không được sử dụng với các từ “ever” và “never”, những từ này thường đi với thì hiện tại hoàn thành đơn. Việc thành thạo những điểm khác biệt này là một bước tiến lớn trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 12.
So sánh lặp lại: Diễn tả sự thay đổi liên tục
Cấu trúc so sánh lặp lại được sử dụng để mô tả một sự vật hoặc tình huống đang thay đổi liên tục theo một chiều hướng nhất định, ngày càng trở nên như thế nào đó. Đây là một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích để diễn đạt sự phát triển, tăng giảm hoặc biến đổi.
Cấu trúc chung của so sánh lặp lại là lặp lại hình thức so sánh hơn của tính từ hoặc trạng từ.
- Đối với tính từ/trạng từ ngắn, chúng ta thêm “-er” và lặp lại:
tính từ/trạng từ ngắn + -er and tính từ/trạng từ ngắn + -er
. Chẳng hạn,It got darker and darker as we went deeper into the cave.
(Trời càng lúc càng tối khi chúng tôi đi sâu vào hang động.) - Đối với tính từ/trạng từ dài, chúng ta sử dụng “more and more” trước tính từ/trạng từ đó:
more and more + tính từ/trạng từ dài
. Ví dụ:Things are getting more and more expensive these days.
(Mọi thứ ngày càng trở nên đắt đỏ hơn trong những ngày này.) - Đối với danh từ, chúng ta có thể sử dụng “more/fewer and more/fewer” trước danh từ để diễn tả sự tăng/giảm về số lượng. Chẳng hạn,
In Australia, more and more students choose to study French at school.
(Ở Úc, ngày càng có nhiều học sinh chọn học tiếng Pháp ở trường.)
Cấu trúc này còn có thể được áp dụng để nhấn mạnh sự tăng tốc hoặc sự thay đổi cường độ. Ví dụ: The athletes are running faster and faster as they are approaching the finishing line.
(Các vận động viên đang chạy ngày càng nhanh hơn khi họ tiến gần vạch đích.) Nắm vững cách dùng so sánh lặp lại sẽ giúp bạn mô tả các quá trình thay đổi một cách sinh động và chính xác, là một điểm cộng trong việc hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh lớp 12.
Ngữ pháp Unit 6: Tương lai hoàn thành và so sánh kép
Thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12, được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ được hoàn thành hoặc đã kết thúc vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này tập trung vào điểm hoàn thành của hành động, chứ không phải quá trình diễn ra.
Cấu trúc cơ bản của thì tương lai hoàn thành là will have + Ved
(quá khứ phân từ của động từ).
- Ở thể khẳng định:
will have + Ved
. Ví dụ:I will have finished the task by the end of this month.
(Tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ này vào cuối tháng.) Câu này cho thấy hành động “finished the task” sẽ được hoàn tất trước hoặc đúng vào cuối tháng. - Ở thể phủ định:
will not have + Ved
(hoặcwon't have + Ved
). - Ở thể nghi vấn:
Will + chủ ngữ + have + Ved?
Một điểm cần lưu ý đặc biệt là khi diễn đạt sự hoàn thành hành động sau một số liên từ chỉ thời gian như when
, as soon as
, after
, before
, chúng ta thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại đơn thay vì thì tương lai hoàn thành. Điều này giúp tránh việc dùng hai thì tương lai trong cùng một mệnh đề phụ thuộc thời gian, một lỗi ngữ pháp thường gặp. Ví dụ: I’ll phone you when I’ve finished my homework.
(Tôi sẽ gọi điện cho bạn khi tôi đã làm xong bài tập về nhà.) hoặc I’ll phone you when I finish my homework.
(Tôi sẽ gọi điện cho bạn khi tôi làm xong bài tập về nhà.) Cả hai cách dùng này đều chính xác và phổ biến.
So sánh kép: Mối quan hệ nguyên nhân – kết quả
Cấu trúc so sánh kép (The + comparative, the + comparative) là một trong những cấu trúc ngữ pháp nâng cao và rất hiệu quả trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12. Nó được sử dụng để mô tả một mối quan hệ nguyên nhân và kết quả, hoặc sự phụ thuộc lẫn nhau giữa hai sự việc. Nửa đầu của câu diễn tả nguyên nhân hoặc điều kiện, và nửa sau diễn tả kết quả tương ứng. Cấu trúc này thường có tính song song, với hai phần có công thức tương tự nhau.
Có hai dạng chính của cấu trúc so sánh kép:
- Dạng 1: Với tính từ/trạng từ so sánh:
The + tính từ/trạng từ so sánh + chủ ngữ + động từ, The + tính từ/trạng từ so sánh + chủ ngữ + động từ
. Ví dụ:The better your education is, the greater your opportunities are.
(Giáo dục của bạn càng tốt, cơ hội của bạn càng lớn.) Câu này cho thấy mối quan hệ trực tiếp giữa chất lượng giáo dục và số lượng cơ hội. - Dạng 2: Với “more/less” và danh từ (tùy chọn):
The + “more/less” + (danh từ) + chủ ngữ + động từ, The + “more/less” + (danh từ) + chủ ngữ + động từ
. Ví dụ:The more you give, the more you will receive.
(Bạn càng cho đi nhiều, bạn càng nhận lại nhiều.) Ở đây, “more” được sử dụng mà không cần danh từ đi kèm, nhưng vẫn tuân thủ cấu trúc song song.
Việc thành thạo cấu trúc so sánh kép không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc mà còn nâng cao đáng kể khả năng viết và nói tiếng Anh. Đây là một điểm nhấn quan trọng trong các bài thi và trong giao tiếp hàng ngày.
ngữ pháp unit 6 lớp 12
Ngữ pháp Unit 7: Câu sai khiến và các dạng bị động
Câu sai khiến chủ động và bị động
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12, câu sai khiến (causative verbs) là một cấu trúc quan trọng, dùng để diễn tả việc chủ ngữ không tự mình thực hiện hành động mà sắp xếp, yêu cầu hoặc khiến người khác làm việc đó cho mình. Câu sai khiến có cả thể chủ động và thể bị động, mỗi thể mang một ý nghĩa và cấu trúc riêng.
Thể chủ động câu sai khiến
Thể chủ động của câu sai khiến được sử dụng khi chúng ta muốn nói rằng chủ ngữ đã khiến hoặc sắp xếp cho một người nào đó thực hiện hành động. Động từ “have” hoặc “get” thường được dùng trong cấu trúc này.
- Với “have”: Cấu trúc là
have + someone + V (nguyên thể không "to")
. Ví dụ:The A.I. expert had his assistant activate the newly made robot.
(Chuyên gia AI đã nhờ trợ lý của mình kích hoạt con robot mới chế tạo.) Trong câu này, chuyên gia không tự mình kích hoạt, mà “nhờ” trợ lý làm việc đó.
Thể bị động câu sai khiến
Thể bị động của câu sai khiến được dùng khi hành động được thực hiện bởi một người không được nhắc đến (hoặc không quan trọng) trong câu. Chủ ngữ ở đây là vật bị tác động, chứ không phải người thực hiện hành động. Động từ “have” hoặc “get” cũng được sử dụng.
- Với “have/get”: Cấu trúc là
have/get + something + Ved
(quá khứ phân từ của động từ). Ví dụ:The A.I. expert had/got the newly made robot activated.
(Chuyên gia AI đã cho kích hoạt con robot mới chế tạo.) Câu này tập trung vào việc con robot được kích hoạt, mà không nhất thiết phải nêu rõ ai là người đã kích hoạt nó.
Việc phân biệt và sử dụng đúng thể chủ động và bị động của câu sai khiến sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt hơn trong tiếng Anh. Đây là một phần kiến thức hữu ích để nâng cao kỹ năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 12.
Ngữ pháp Unit 8: Các dạng lời nói tường thuật
Tường thuật mệnh lệnh và yêu cầu
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12, khi chúng ta muốn tường thuật lại một mệnh lệnh hoặc một yêu cầu từ người khác, chúng ta sử dụng các cấu trúc đặc biệt để chuyển đổi từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp.
Cấu trúc phổ biến nhất để yêu cầu hoặc ra lệnh cho ai đó làm gì hoặc không làm gì là: tell/ask someone (not) to do something
.
- Ví dụ: Nếu lời nói trực tiếp là
“Spend more time on your studies.”, said my father.
, khi tường thuật lại sẽ thànhMy father told me to spend more time on my studies.
(Bố tôi bảo tôi dành nhiều thời gian hơn cho việc học.) - Đối với yêu cầu phủ định:
“You mustn’t skip classes to do your part-time job.”, said my parents.
, khi tường thuật lại sẽ làMy parents told me not to skip classes to do my part-time job.
(Cha mẹ tôi bảo tôi không được bỏ học để làm thêm.)
Khi người nói muốn yêu cầu được làm gì hoặc muốn có một thứ gì đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc: ask to do something
hoặc ask for something
.
- Ví dụ: Với lời nói trực tiếp
“Can I see your identity card, please?”, asked the interviewer.
, chúng ta tường thuật làThe interviewer asked to see my identity card.
(Người phỏng vấn yêu cầu được xem thẻ căn cước của tôi.) - Với yêu cầu một vật gì đó:
“Can I have the company’s brochure, please?”, I asked the interviewer.
, khi tường thuật sẽ làI asked the interviewer for the company’s brochure.
(Tôi hỏi người phỏng vấn xin cuốn tài liệu giới thiệu công ty.)
Tường thuật đề nghị và lời khuyên
Khi tường thuật lại một lời đề nghị hoặc lời khuyên, tiếng Anh cũng có những cấu trúc cụ thể để diễn đạt ý nghĩa này một cách chính xác, là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh lớp 12.
Để tường thuật một lời đề nghị, chúng ta thường dùng cấu trúc: offer someone to do something
.
- Ví dụ: Nếu lời nói trực tiếp là
“I’ll help you to write your CV.”, said my brother.
, khi tường thuật lại sẽ làMy brother offered to help me to write my CV.
(Anh trai tôi đề nghị giúp tôi viết CV.)
Để tường thuật một lời khuyên, cấu trúc phổ biến là: advise someone to do something
.
- Ví dụ: Với lời nói trực tiếp
“I think you should learn how to use some computer applications.”, said my teacher.
, khi tường thuật lại sẽ thànhMy teacher advised us to learn how to use some computer applications.
(Giáo viên của tôi khuyên chúng tôi nên học cách sử dụng một số ứng dụng máy tính.)
Việc nắm vững các cấu trúc tường thuật này không chỉ giúp bạn truyền tải thông tin một cách chính xác mà còn thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ.
ngữ pháp unit 8 lớp 12
Ngữ pháp Unit 9: Cụm động từ và mệnh đề trạng ngữ đa dạng
Cụm động từ ba phần
Trong tiếng Anh, cụm động từ (phrasal verbs) là một phần không thể thiếu, đặc biệt là trong giao tiếp không trang trọng. Một số cụm động từ còn phức tạp hơn khi bao gồm ba phần: một động từ, một trạng từ và một giới từ. Điều đặc biệt là trạng từ và giới từ trong các cụm này không thể tách rời khỏi nhau. Việc hiểu ý nghĩa của chúng thường rất khó đoán từ nghĩa của từng phần riêng lẻ, đòi hỏi người học phải ghi nhớ.
Các ví dụ điển hình của cụm động từ ba phần bao gồm: keep up with
(theo kịp), get on with
(hòa hợp với), face up to
(đối mặt với), go on with
(tiếp tục với), watch out for
(cẩn thận với), look forward to
(mong đợi), cut down on
(cắt giảm), drop out of
(bỏ học/rời khỏi), put up with
(chịu đựng).
Cấu trúc chung của chúng là động từ + trạng từ + giới từ + tân ngữ/ V-ing
.
- Ví dụ:
He dropped out of school at fifteen.
(Anh ấy bỏ học năm mười lăm tuổi.) Ở đây, “drop out of” là một cụm không thể tách rời. - Một ví dụ khác:
We’re really looking forward to seeing you.
(Chúng tôi thực sự mong đợi được gặp bạn.) Trong trường hợp này, “to” là giới từ trong cụm “look forward to”, và theo sau nó là một V-ing.
Nắm vững các cụm động từ ba phần này là một bước tiến quan trọng trong việc làm chủ ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 và giao tiếp tự nhiên hơn.
Các loại mệnh đề trạng ngữ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12
Mệnh đề trạng ngữ là một loại mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác trong mệnh đề chính. Chúng cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân, mục đích, điều kiện, so sánh, hoặc kết quả của hành động trong mệnh đề chính. Việc sử dụng đa dạng các mệnh đề trạng ngữ giúp câu văn trở nên chi tiết và phong phú hơn.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện
Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện thường bắt đầu bằng các liên từ phụ như “if” (nếu) hoặc “unless” (trừ khi). Chúng giới thiệu một giả thuyết hoặc một điều kiện mà nếu được thỏa mãn, sẽ dẫn đến một kết quả nhất định. Điều kiện này có thể là có thật hoặc tưởng tượng. Ví dụ: What would you buy if you won the lottery?
(Bạn sẽ mua gì nếu bạn trúng số?) Mệnh đề “if you won the lottery” đặt ra một điều kiện giả định.
Mệnh đề trạng ngữ so sánh
Mệnh đề trạng ngữ so sánh được giới thiệu bằng các liên từ phụ như “than” (hơn), “as…as” (bằng), hoặc “as” (như). Chúng được sử dụng để so sánh một kỹ năng, kích thước, số lượng, hoặc một đặc điểm nào đó giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: Lee can speak English as fluently as her teacher.
(Lee có thể nói tiếng Anh trôi chảy như giáo viên của cô ấy.) Mệnh đề “as fluently as her teacher” so sánh mức độ trôi chảy trong việc nói tiếng Anh.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức bắt đầu bằng các liên từ phụ như “as if” (như thể là), “like” (giống như), hoặc “the way” (cách mà). Chúng mô tả cách một hành động được thực hiện. Ví dụ: He acts as if it was a joke.
(Anh ấy cư xử như thể đó là một trò đùa.) Mệnh đề “as if it was a joke” diễn tả cách anh ấy hành động.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả được giới thiệu bằng các liên từ phụ như “so…that” (quá…đến nỗi mà) hoặc “such…that” (như vậy…đến nỗi mà). Chúng chỉ ra kết quả hoặc hậu quả của một hành động hay sự kiện đã xảy ra trong mệnh đề chính. Ví dụ: Jack was so tired that he couldn’t go on with his work.
(Jack mệt đến nỗi anh ấy không thể tiếp tục công việc của mình.) Mệnh đề “that he couldn’t go on with his work” chỉ kết quả của việc “Jack was so tired”.
Việc sử dụng thành thạo các loại mệnh đề trạng ngữ này sẽ giúp bạn xây dựng những câu phức tạp và mạch lạc hơn, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngữ pháp tiếng Anh lớp 12.
Ngữ pháp Unit 10: Câu điều kiện nâng cao
Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12, được sử dụng để nói về những điều không có thật hoặc các hoạt động, sự kiện tưởng tượng đã xảy ra trong quá khứ. Nó diễn tả một điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ và một kết quả giả định cũng không thể xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 là:
- Mệnh đề “If”: Sử dụng thì quá khứ hoàn thành (
had + Ved
). - Mệnh đề chính: Sử dụng cấu trúc
would/could/might + have + Ved
.
Ví dụ: If Tom had studied harder, he would have got the job.
(Nếu Tom đã học hành chăm chỉ hơn, anh ấy đã có được công việc đó rồi.) Câu này ngụ ý rằng trên thực tế, Tom đã không học hành chăm chỉ, và vì thế anh ấy đã không có được công việc.
Một ví dụ khác: If Anna had passed the examination last month, she would have received the scholarship.
(Nếu Anna đã đỗ kỳ thi tháng trước, cô ấy đã nhận được học bổng rồi.) Điều này có nghĩa là Anna đã không đỗ kỳ thi, và do đó cô ấy đã không nhận được học bổng.
Câu điều kiện loại 3 rất hữu ích khi bạn muốn bày tỏ sự hối tiếc, sự tiếc nuối về những gì đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 và loại 3
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 và loại 3 (Mixed Conditional) là một cấu trúc nâng cao trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12, dùng để diễn tả một hoạt động không có thật hoặc tưởng tượng trong quá khứ, nhưng lại có kết quả ở hiện tại. Cấu trúc này kết hợp các thành phần của câu điều kiện loại 3 và loại 2.
Cấu trúc của câu điều kiện hỗn hợp loại 2 và loại 3 là:
- Mệnh đề “If”: Sử dụng thì quá khứ hoàn thành (giống câu điều kiện loại 3) để diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.
- Mệnh đề chính: Sử dụng cấu trúc
would/could/might + V nguyên thể
(giống câu điều kiện loại 2) để diễn tả kết quả ở hiện tại.
Ví dụ: If Tom had studied harder last term, he would have a better job now.
(Nếu Tom đã học hành chăm chỉ hơn vào học kỳ trước, anh ấy đã có một công việc tốt hơn bây giờ.) Câu này ngụ ý rằng Tom đã không học chăm chỉ vào học kỳ trước (sự thật trong quá khứ), và vì thế, ở hiện tại, anh ấy không có một công việc tốt hơn.
Việc nắm vững câu điều kiện hỗn hợp giúp bạn diễn đạt những mối liên hệ phức tạp giữa quá khứ và hiện tại, làm phong phú thêm khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
ngữ pháp unit 10 lớp 12
Câu hỏi thường gặp về Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 12
-
Sự khác biệt chính giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn là gì?
Quá khứ tiếp diễn mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ, thường là một bối cảnh. Quá khứ đơn dùng cho hành động ngắn hơn, hoàn tất, xen vào hành động đang diễn ra. -
Khi nào thì chúng ta không dùng mạo từ “the” trong tiếng Anh?
Không dùng “the” trước tên các môn thể thao, hầu hết các quốc gia, thành phố, châu lục, tên đường phố, hồ, núi (đơn lẻ), ngôn ngữ, môn học hoặc khi nói về phương tiện giao thông chung. -
Câu giả định (Subjunctive Mood) thường được dùng trong những ngữ cảnh nào?
Câu giả định dùng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt văn viết, để diễn tả lời khuyên, mệnh lệnh, yêu cầu, đề xuất về những việc cần làm, thường theo sau các động từ như suggest, recommend, demand hoặc cấu trúc It is essential that… -
Làm thế nào để phân biệt câu đơn, câu ghép và câu phức?
Câu đơn có một mệnh đề độc lập. Câu ghép có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập nối bằng liên từ phối hợp (and, but, or). Câu phức có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc, nối bằng liên từ phụ thuộc (when, because, if). -
Ý nghĩa của mệnh đề quan hệ “which” khi nó chỉ toàn bộ mệnh đề chính là gì?
Khi “which” đứng sau dấu phẩy và bổ nghĩa cho toàn bộ mệnh đề chính, nó dùng để đưa ra thông tin bổ sung, bình luận hoặc giải thích về sự thật hay ý tưởng được nêu ở mệnh đề trước đó. -
Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn?
Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả của hành động đã hoàn tất. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh quá trình liên tục của hành động và thời gian diễn ra nó, hành động có thể vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa kết thúc. -
Cấu trúc so sánh kép “The + comparative, the + comparative” dùng để diễn tả điều gì?
Cấu trúc này mô tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả hoặc sự phụ thuộc lẫn nhau giữa hai sự việc, cho thấy khi một điều thay đổi, điều kia cũng thay đổi tương ứng theo một chiều hướng. -
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng trong trường hợp nào?
Thì tương lai hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành hoặc kết thúc vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. -
Làm thế nào để tường thuật lại một lời yêu cầu trong tiếng Anh?
Để tường thuật lời yêu cầu, sử dụng cấu trúc “tell/ask someone (not) to do something” hoặc “ask to do something” (nếu người nói muốn tự làm) hoặc “ask for something” (nếu người nói muốn một thứ gì đó). -
Sự khác biệt giữa câu điều kiện loại 3 và câu điều kiện hỗn hợp loại 2 và loại 3 là gì?
Câu điều kiện loại 3 diễn tả điều kiện và kết quả giả định đều không có thật trong quá khứ. Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 và loại 3 diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ, nhưng kết quả giả định lại ở hiện tại.
Kết luận
Qua bài viết chi tiết này, bạn đã có cơ hội tổng hợp và đào sâu các điểm trọng tâm trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 theo sách giáo khoa mới, được biên soạn bởi Anh ngữ Oxford. Chúng ta đã cùng nhau khám phá mối liên hệ giữa các thì quá khứ như quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành, cũng như phân biệt tinh tế giữa hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Ngoài ra, bạn cũng đã tìm hiểu về cách sử dụng thì tương lai hoàn thành, một thì quan trọng để diễn tả các sự kiện sẽ kết thúc trong tương lai.
Bài viết cũng cung cấp kiến thức đa dạng về các cấu trúc câu nâng cao, bao gồm câu giả định thức trang trọng, cách hình thành câu ghép và câu phức, cùng với những trường hợp đặc biệt của mệnh đề quan hệ. Các cấu trúc so sánh lặp lại và so sánh kép giúp bạn diễn đạt sự thay đổi và mối quan hệ nhân quả một cách rõ ràng. Cuối cùng, phần về câu sai khiến (thể chủ động và bị động), cách tường thuật lời nói trực tiếp (mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị, lời khuyên), cụm động từ ba phần, các loại mệnh đề trạng ngữ (điều kiện, so sánh, cách thức, kết quả) và các dạng câu điều kiện nâng cao (loại 3 và hỗn hợp loại 2-3) đã được trình bày chi tiết. Hy vọng những kiến thức này sẽ là hành trang vững chắc giúp bạn đạt được những tiến bộ vượt bậc trong hành trình học tập tiếng Anh của mình.