Bạn đang tìm hiểu sâu hơn về liên từ After và cách sử dụng chúng hiệu quả trong tiếng Anh? Mặc dù cấu trúc After + V-ing khá quen thuộc, nhưng thực tế có nhiều biến thể và sắc thái ý nghĩa khác nhau khi sử dụng từ này. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, giúp bạn nắm vững mọi khía cạnh của cấu trúc After, từ cơ bản đến nâng cao, để áp dụng một cách chính xác và tự tin.

Tổng Quan Về Liên Từ After Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh

After là một liên từ chỉ thời gian rất phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là “sau khi” hoặc “sau đó”. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết hai hành động hoặc sự việc theo trình tự thời gian, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các sự kiện. Việc nắm vững cách dùng After không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc mà còn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh.

Khái Niệm Cơ Bản Và Vai Trò Của After

Trong ngữ pháp tiếng Anh, After thường được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Đây là một trong những liên từ thời gian được sử dụng nhiều nhất, xuất hiện trong khoảng 15-20% các câu có chứa liên từ chỉ thời gian trong văn viết học thuật và giao tiếp hàng ngày. After có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào sự nhấn mạnh và cấu trúc ngữ pháp mà người nói/viết muốn truyền tải. Vai trò chính của nó là thiết lập một trình tự thời gian rõ ràng, giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến của câu chuyện hoặc lập luận.

Các Cấu Trúc After Phổ Biến Và Cách Ứng Dụng Chi Tiết

Việc hiểu rõ các cấu trúc After khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng liên từ này một cách linh hoạt và chính xác hơn trong mọi ngữ cảnh. Dưới đây là những cấu trúc thông dụng nhất mà bạn cần biết.

After Kết Hợp Với Quá Khứ Hoàn Thành Và Quá Khứ Đơn

Cấu trúc này được dùng để diễn tả một hành động đã hoàn tất trong quá khứ trước khi một hành động khác cũng trong quá khứ xảy ra. Hành động xảy ra trước sẽ được chia ở thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect), còn hành động xảy ra sau sẽ chia ở thì quá khứ đơn (Simple Past). Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh trình tự thời gian của hai sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ.

Cấu trúc: After + past perfect (quá khứ hoàn thành) + simple past (quá khứ đơn)
= Past perfect (quá khứ hoàn thành) + before + simple past (quá khứ đơn)

Ví dụ minh họa cụ thể:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • After I had done the housework, I hung out with my friend. (Sau khi đã hoàn thành xong công việc nhà, tôi ra ngoài chơi với bạn.)
    • Câu này có thể viết lại thành: I had done the housework before I hung out with my friend. Rõ ràng hành động làm việc nhà diễn ra trước, sau đó mới đến hành động đi chơi. Vì vậy, khi dùng After, nó sẽ đi với vế hành động xảy ra trước.
  • My father went home after he had ended work at the machine. (Cha tôi về nhà ngay sau khi ông làm việc xong ở máy.)
    • Hành động “làm việc xong” xảy ra trước hành động “về nhà”, do đó, vế sau After sử dụng thì quá khứ hoàn thành để thể hiện sự hoàn tất của hành động trước đó.

Cách sử dụng liên từ After trong ngữ pháp tiếng AnhCách sử dụng liên từ After trong ngữ pháp tiếng Anh

After Với Quá Khứ Đơn Và Hiện Tại Đơn: Diễn Tả Kết Quả Hiện Tại

Cấu trúc After khi kết hợp với thì quá khứ đơn (Simple Past) và thì hiện tại đơn (Simple Present) được sử dụng để miêu tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và để lại một kết quả, hậu quả hoặc tình trạng đang diễn ra ở hiện tại. Đây là một cách hiệu quả để thể hiện mối liên hệ nhân quả giữa quá khứ và hiện tại.

Ví dụ cụ thể:

  • After we argued many times, we decide to come to an end. (Sau rất nhiều lần cãi vã, chúng tôi quyết định chia tay nhau.)
    • Việc “cãi vã” diễn ra trong quá khứ, và hậu quả của nó là quyết định “chia tay” ở hiện tại.
  • After everything happened, Mike and Ginny still live together. (Sau mọi chuyện xảy ra, Mike và Ginny vẫn sống cùng với nhau.)
    • Mặc dù “mọi chuyện đã xảy ra” trong quá khứ, nhưng kết quả hiện tại là Mike và Ginny vẫn “sống cùng nhau”, cho thấy một sự kiên trì hoặc chấp nhận.

After Kết Hợp Thì Quá Khứ Đơn: Hành Động Kết Thúc Trong Quá Khứ

Cấu trúc này đơn giản là After nối hai mệnh đề đều ở thì quá khứ đơn (Simple Past). Nó được dùng để miêu tả hai hành động liên tiếp nhau trong quá khứ, không quá nhấn mạnh hành động nào xảy ra hoàn toàn trước mà chỉ đơn thuần là theo trình tự thời gian. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, hành động sau After vẫn được hiểu là xảy ra trước hành động ở mệnh đề chính.

Ví dụ cụ thể:

  • After Jenny drove too fast, she caused an accident. (Sau khi Jenny đã lái xe quá nhanh, cô ta đã gây ra một vụ tai nạn.)
    • Cả việc lái xe nhanh và gây tai nạn đều là các hành động đã hoàn tất trong quá khứ, và chúng diễn ra theo trình tự hợp lý.
  • After my mom gave me the task, I finished it right away. (Sau khi mẹ của tôi đã giao nhiệm vụ, tôi đã làm xong nó ngay lập tức.)
    • Hành động giao nhiệm vụ và hoàn thành nhiệm vụ đều kết thúc trong quá khứ và có mối quan hệ trực tiếp về thời gian.

Minh họa cấu trúc After kết hợp với thì quá khứ đơnMinh họa cấu trúc After kết hợp với thì quá khứ đơn

After Đi Với Hiện Tại Hoàn Thành/Đơn Và Tương Lai Đơn: Sự Tiếp Nối Hành Động

Cấu trúc After này được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, sau khi một hành động khác đã được hoàn thành (hoặc giả định là hoàn thành) ở hiện tại hoặc tương lai gần. Mệnh đề đi sau After thường dùng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành để chỉ một điều kiện hoặc hành động hoàn tất trước khi hành động ở mệnh đề chính (thì tương lai đơn) diễn ra.

Ví dụ minh họa:

  • After Sarah buys a new motorbike, she will use it for a trip. (Sau khi Sarah mua một chiếc xe máy mới, cô ấy sẽ sử dụng nó để đi du lịch.)
    • Hành động mua xe máy sẽ hoàn tất trước khi hành động đi du lịch diễn ra.
  • After he has booked the plane ticket, he will go to Hanoi city. (Sau khi anh ấy đặt vé máy bay, anh ấy sẽ đi vào thành phố Hà Nội.)
    • Việc đặt vé máy bay cần phải hoàn thành trước khi anh ấy bay đến Hà Nội.

Cấu Trúc After + V-ing: Sự Rút Gọn Hiệu Quả

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc After + V-ing (gerund) là một hình thức rút gọn rất phổ biến, mang ý nghĩa “sau khi làm gì đó”. Cấu trúc này thường được dùng khi hai hành động có cùng chủ ngữ. Đây là một cách diễn đạt ngắn gọn, tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp cũng như văn viết.

Ví dụ:

  • After graduating university, he will study abroad. (Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy sẽ đi du học.)
    • Câu đầy đủ sẽ là: “After he graduates university, he will study abroad.” Cả hai vế đều có cùng chủ ngữ (“he”), do đó có thể rút gọn thành After + V-ing.
  • After finishing this form, give it to the boss. (Sau khi điền xong tờ đơn này, hãy đưa nó cho sếp.)
    • Chủ ngữ ẩn của hành động “finishing” và “give” đều là “you”.

Một điểm đáng lưu ý là khi nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ, bạn cũng có thể dùng After + having + quá khứ phân từ (past participle). Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động đó đã hoàn tất hoàn toàn trước khi hành động tiếp theo xảy ra. Ví dụ: “He wrote his first novel after having returned from Los Angeles.” (Anh ấy đã viết cuốn tiểu thuyết đầu tiên sau khi trở về từ Los Angeles.) Hành động trở về diễn ra và hoàn tất trước khi anh ấy viết tiểu thuyết.

Hình ảnh minh họa cấu trúc After + V-ingHình ảnh minh họa cấu trúc After + V-ing

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng After

Để sử dụng After một cách chính xác và hiệu quả, người học cần ghi nhớ một số quy tắc và lưu ý quan trọng. Những kiến thức này sẽ giúp bạn tránh được các lỗi ngữ pháp phổ biến và nâng cao độ tự nhiên trong văn phong của mình.

After Là Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian Và Các Liên Từ Tương Tự

Mệnh đề có chứa After được gọi là một mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Ngoài After, tiếng Anh còn có nhiều liên từ chỉ thời gian khác cũng rất thông dụng như: since (từ khi), by the time (trước khi), as (trong khi), once (ngay khi), while (trong khi), when (khi, vào lúc), as soon as (ngay khi), before (trước khi), as long as (chừng nào mà). Mỗi liên từ đều có sắc thái và cách dùng riêng, nhưng điểm chung là chúng đều giúp xác định thời điểm hoặc mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện. Việc nắm vững cả một hệ thống các liên từ này là rất quan trọng để diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và chính xác.

Vị Trí Của Mệnh Đề After Trong Câu Và Dấu Câu

Mệnh đề có chứa After có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu. Tuy nhiên, vị trí của nó ảnh hưởng đến việc sử dụng dấu câu. Nếu mệnh đề chứa After đứng ở vị trí đầu câu, bạn bắt buộc phải thêm dấu phẩy (,) giữa hai mệnh đề để phân tách chúng một cách rõ ràng. Ngược lại, nếu mệnh đề After đứng ở cuối câu, thường không cần dấu phẩy.

Ví dụ cụ thể:

  • After I finished work, I hung out with my boyfriend. (Sau khi làm việc xong, tôi đi dạo với bạn trai.)
  • I hung out with my boyfriend after I finished work. (Tôi đi dạo với bạn trai sau khi đã làm việc xong.)

Quy Tắc Về Thì: Tránh Dùng Tương Lai Trong Mệnh Đề After

Một quy tắc ngữ pháp rất quan trọng khi sử dụng After (và các liên từ thời gian khác như when, as soon as, before) là không sử dụng thì tương lai đơn (will) hoặc “Be going to” trong mệnh đề chứa After. Thay vào đó, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn (Simple Present) hoặc thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để nhấn mạnh việc hành động đó đã hoàn thành trước khi hành động khác xảy ra, trong khi thì hiện tại đơn chỉ đơn thuần diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai nhưng được coi như một sự thật hoặc điều kiện.

Ví dụ:

  • After Sarah has a new boyfriend, she will take him to me for an introduction. (Sau khi Sarah có bạn trai mới, cô ấy sẽ dẫn anh ấy đến giới thiệu với tôi.)
    • Không nói “After Sarah will have…”
  • After he has bought the zoo tickets, he will go to the zoo with his girlfriend. (Sau khi mua vé đi sở thú xong, anh ấy sẽ đi sở thú với bạn gái.)
    • Không nói “After he will buy…”

Lưu ý quan trọng khi dùng cấu trúc AfterLưu ý quan trọng khi dùng cấu trúc After

So Sánh After Với Các Liên Từ Thời Gian Khác

Để thực sự nắm vững cấu trúc After, việc so sánh nó với các liên từ thời gian khác có ý nghĩa tương đồng là điều cần thiết. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng phù hợp cho từng từ.

Phân Biệt After Và When

Cả AfterWhen đều là liên từ chỉ thời gian, nhưng chúng có sự khác biệt tinh tế. After luôn nhấn mạnh trình tự: hành động trong mệnh đề After xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề chính. Trong khi đó, When chỉ đơn thuần chỉ thời điểm mà một hành động xảy ra, có thể là đồng thời, ngay sau đó, hoặc thậm chí có một khoảng cách thời gian.

Ví dụ:

  • After I finished dinner, I watched TV. (Tôi xem TV sau khi đã ăn tối xong – nhấn mạnh trình tự, ăn xong rồi mới xem.)
  • When I finished dinner, I watched TV. (Tôi xem TV khi ăn tối xong – có thể là vừa ăn xong đã xem, hoặc có thể chỉ là thời điểm kết thúc ăn trùng với lúc bắt đầu xem, không nhất thiết là hành động xem phải đợi hành động ăn kết thúc hoàn toàn.)

Sự Khác Biệt Giữa After Và Once

Once cũng là một liên từ chỉ thời gian có nghĩa là “một khi” hoặc “ngay khi”. Nó tương tự After ở chỗ cả hai đều chỉ một hành động hoàn thành trước khi hành động khác diễn ra. Tuy nhiên, Once thường mang ý nghĩa nhấn mạnh tính chất “ngay lập tức” hoặc “một khi điều kiện đó được thỏa mãn thì hành động kia sẽ xảy ra”. After thì linh hoạt hơn, có thể chỉ một khoảng thời gian sau khi hành động trước kết thúc.

Ví dụ:

  • After he graduates, he will look for a job. (Sau khi anh ấy tốt nghiệp, anh ấy sẽ tìm việc làm. Có thể có một khoảng thời gian nghỉ ngơi giữa hai hành động.)
  • Once he graduates, he will look for a job. (Ngay khi anh ấy tốt nghiệp, anh ấy sẽ tìm việc làm. Nhấn mạnh sự liền mạch, không có sự trì hoãn.)

Bảng Hướng Dẫn Các Cấu Trúc After Cơ Bản

Để tiện theo dõi và ghi nhớ, dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc After quan trọng cùng ví dụ minh họa:

Cấu Trúc After Phổ Biến Ý Nghĩa & Cách Dùng Ví Dụ Minh Họa
After + S + V(Past Perfect), S + V(Past Simple) Hành động đã hoàn tất trong quá khứ, sau đó một hành động khác xảy ra trong quá khứ. After she had finished her report, she went home. (Sau khi cô ấy đã hoàn thành báo cáo, cô ấy về nhà.)
After + S + V(Past Simple), S + V(Present Simple) Hành động xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả ở hiện tại. After they moved out, the house felt empty. (Sau khi họ chuyển đi, ngôi nhà cảm thấy trống vắng.)
After + S + V(Past Simple), S + V(Past Simple) Hai hành động liên tiếp nhau trong quá khứ. After he closed the door, he locked it. (Sau khi anh ấy đóng cửa, anh ấy khóa nó lại.)
After + S + V(Present Simple/Perfect), S + V(Future Simple) Hành động hoàn tất ở hiện tại/tương lai gần, sau đó hành động khác sẽ xảy ra. After I write the email, I will send it to him. (Sau khi tôi viết email, tôi sẽ gửi cho anh ấy.)
After + V-ing Rút gọn câu khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, nghĩa là “sau khi làm gì đó”. After finishing her work, she relaxed. (Sau khi hoàn thành công việc, cô ấy thư giãn.)
After + having + Past Participle Rút gọn câu khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, nhấn mạnh hành động đã hoàn tất trong quá khứ. After having read the book, he understood the movie better. (Sau khi đã đọc xong cuốn sách, anh ấy hiểu bộ phim rõ hơn.)

Thực Hành Cấu Trúc After Qua Bài Tập Tổng Hợp

Việc luyện tập là chìa khóa để nắm vững bất kỳ điểm ngữ pháp nào, và cấu trúc After cũng không phải là ngoại lệ. Hãy cùng thực hành qua các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức.

Bài Tập Ứng Dụng

Bài tập 1: Dùng cấu trúc After để viết lại các câu tiếng Anh từ các câu tiếng Việt dưới đây:

  1. Các cá thể tham gia vào đàn đang cho con bú sau khi mua hoặc khi sinh con, và rời khỏi đàn đang cho con bú khi vắt khô hoặc tiêu hủy.
  2. Đồng thời, động lực xây dựng ‘nhà thờ chính phủ’ sau năm 1815 đã làm tăng nhu cầu về doanh thu.
  3. Cả hai trường hợp và đối chứng đều được theo dõi tiền cứu trong 3 tháng sau khi xảy ra trường hợp.
  4. Sau khi ly tâm ở tốc độ 3000 vòng / phút trong 15 phút, 75ml phần nổi phía trên được cấy vào hai giếng của mỗi dòng tế bào.
  5. Do các thuật toán tạo ra các thứ hạng khác nhau, sau khi truy xuất mới, người ta có thể mong đợi rằng các thứ hạng càng khác nhau, thì hiệu suất tổng hợp càng tốt.
  6. Sau năm 1919, và đặc biệt là từ năm 1926, chính quyền trung ương trợ cấp cho các tòa nhà của chính quyền địa phương, đổi lại quyền kiểm soát đối với thiết kế, kích thước và vị trí của ngôi nhà.
  7. Ông bà cũng được cho là ‘giữ’ bọn trẻ sau giờ học cho đến khi một hoặc một số phụ huynh đi làm về.
  8. Sau khi kết thúc phiên tòa, đối tượng Nghiên là hai nam giới nghiện ma túy sẽ được cai nghiện bằng thuốc Methadone.
  9. Chúng tôi sống với 63 bảng mỗi tuần, đó là tôi và ba đứa con, sau đó là điện và ga.
  10. Lần tái khám tiếp theo của bệnh nhân được hẹn trong 2 tháng sau khi điều trị.
  11. Suy cho cùng, suy luận sai lầm là suy luận theo hướng ngược lại với hàm ý lôgic.
  12. Số hộ gia đình dưới ngưỡng sau khi chi phí nhà ở đã giảm 1,5 triệu từ 13,9 xuống 12,4 triệu trong giai đoạn 1996/7 và 2001/2.

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì thích hợp với cấu trúc After

  1. They (come) ………….. back home after they (finish) ………… their work.
  2. After David (go)…………. home, we arrived.
  3. I watched a movie after I …….(complete) my homework.
  4. After my father (finish)………. his work, we came back home.
  5. After Lan …………….. (eat) the cake, Lan began to feel sick.
  6. After they …………….. (finish) lunch, they went out.

Bài tập vận dụng cấu trúc After giúp củng cố kiến thứcBài tập vận dụng cấu trúc After giúp củng cố kiến thức

Đáp Án Chi Tiết

Bài tập 1:

  1. Individuals entered the lactating herd after purchase or at calving and left the lactating herd at dry-off or culling.
  2. At the same time, the drive to build ‘government churches’ after 1815 increased the need for revenue.
  3. Both cases and controls were followed up prospectively for 3 months after the case episode.
  4. After centrifugation at 3000 rpm for 15 min, 75 ml of the supernatant was inoculated onto two wells of each cell line.
  5. Given that the algorithms produce different rankings, after new retrieval, one might expect that the more different the rankings, the better the combined performance.
  6. After 1919, and especially from 1926, the central government provided subsidies for local authority buildings, in return for control over house design, size, and location.
  7. Grandparents were also said to ‘keep’ the children after school until one or another parent arrived home from work.
  8. After the trial had finished, the ‘objects of study, two male drug addicts, were to be detoxified with the help of methadone.
  9. We live on £63 per week, that’s me and three children and after that comes electricity and gas.
  10. The patient’s next follow-up appointment was scheduled for 2 months after treatment.
  11. After all, abductive reasoning is reasoning in a direction reverse to logical implication.
  12. The number of households below the threshold after housing costs fell by 1.5 million from 13.9 to 12.4 million between 1996/7 and 2001/2.

Bài tập 2:

  1. came và had finished
  2. had gone
  3. had completed
  4. finished
  5. had eaten
  6. had finished

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc After (FAQs)

  1. After V-ing là gì và khi nào nên sử dụng?
    After V-ing là một cấu trúc rút gọn khi hai hành động có cùng chủ ngữ, mang ý nghĩa “sau khi làm gì đó”. Bạn nên sử dụng nó khi muốn làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên và tránh lặp lại chủ ngữ một cách không cần thiết, đặc biệt là trong văn nói và viết hàng ngày.

  2. After có thể đi với những thì nào trong tiếng Anh?
    After có thể kết hợp với nhiều thì khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ thời gian giữa các hành động. Phổ biến nhất là quá khứ hoàn thành (After + S + had V3), quá khứ đơn (After + S + V2), hiện tại đơn (After + S + V1/s/es) và hiện tại hoàn thành (After + S + have/has V3) ở mệnh đề phụ. Mệnh đề chính có thể là quá khứ đơn, hiện tại đơn, hoặc tương lai đơn.

  3. Làm sao để phân biệt After và Before?
    After có nghĩa là “sau khi”, chỉ hành động trong mệnh đề After xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính. Ngược lại, Before có nghĩa là “trước khi”, chỉ hành động trong mệnh đề Before xảy ra sau hành động trong mệnh đề chính. Chúng là hai liên từ đối lập về trình tự thời gian.

  4. Có cần dấu phẩy khi dùng After không?
    Có, bạn cần đặt dấu phẩy giữa hai mệnh đề nếu mệnh đề chứa After đứng ở đầu câu. Nếu mệnh đề After đứng ở cuối câu, thường không cần dấu phẩy.

  5. Tại sao không dùng thì tương lai đơn (will) trong mệnh đề chứa After?
    Trong các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (bao gồm cả mệnh đề với After), chúng ta không sử dụng thì tương lai đơn. Thay vào đó, dùng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai hoặc đã hoàn thành trước một mốc thời gian/hành động khác trong tương lai. Đây là một quy tắc ngữ pháp cố định trong tiếng Anh.

  6. After + having + Past Participle có khác gì After + V-ing không?
    Cả hai cấu trúc này đều là dạng rút gọn khi cùng chủ ngữ. Tuy nhiên, After + having + Past Participle mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn về việc hành động đó đã hoàn thành hoàn toàn trước khi hành động tiếp theo diễn ra, đặc biệt hữu ích khi nói về các hành động trong quá khứ. After + V-ing thì mang ý nghĩa chung hơn về trình tự “sau khi làm gì đó”.

  7. Ngoài liên từ, After còn có chức năng ngữ pháp nào khác không?
    Ngoài vai trò là liên từ, After cũng có thể là một giới từ (ví dụ: “after school”, “after dinner”), hoặc một trạng từ (ví dụ: “shortly after”). Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta tập trung chủ yếu vào vai trò liên từ của nó.

Sau khi đọc bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững các cấu trúc After và cách ứng dụng linh hoạt của chúng trong tiếng Anh. Việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn thành thạo hơn. Hãy tiếp tục khám phá nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác tại Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình mỗi ngày.