Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp của Anh ngữ Oxford! Thì hiện tại đơn và trạng từ tần suất là hai kiến thức ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là với học sinh lớp 6. Nắm vững chúng không chỉ giúp bạn làm tốt các bài tập trong sách giáo khoa Global Success mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các bài tập trong Unit 1: A Closer Look 2, trang 9, 10, đồng thời mở rộng kiến thức giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh.
Thì Hiện Tại Đơn: Nền Tảng Vững Chắc Cho Giao Tiếp Hàng Ngày
Thì hiện tại đơn (The Present Simple Tense) là một trong những thì cơ bản nhất và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Nó giúp chúng ta diễn tả những sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình hay các sự việc lặp đi lặp lại. Việc thành thạo thì này là bước đệm quan trọng để bạn tiếp cận với các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Hiểu rõ cách dùng và cấu trúc của thì hiện tại đơn sẽ giúp người học tiếng Anh lớp 6 giao tiếp trôi chảy và chính xác hơn.
Các Dạng Thức Cơ Bản Của Thì Hiện Tại Đơn
Để sử dụng thì hiện tại đơn một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững các dạng thức khẳng định, phủ định và nghi vấn của nó. Đối với động từ thường, chúng ta cần lưu ý đến sự thay đổi của động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc danh từ số ít). Khi đó, động từ sẽ được thêm ‘s’ hoặc ‘es’ vào cuối. Ví dụ, “He studies English every day.” (Anh ấy học tiếng Anh mỗi ngày).
Ngược lại, với các chủ ngữ số nhiều (I, we, you, they hoặc danh từ số nhiều), động từ sẽ giữ nguyên thể. Ví dụ, “We go to school by bike.” (Chúng tôi đi học bằng xe đạp). Đối với động từ “to be”, thì hiện tại đơn có ba dạng là “am”, “is”, “are” tương ứng với các chủ ngữ khác nhau. “I am a student.”, “She is happy.”, “They are friends.” đều là những ví dụ kinh điển của thì này.
Khi Nào Sử Dụng Thì Hiện Tại Đơn?
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại, những thói quen hay các hoạt động diễn ra hàng ngày. Ví dụ, “My school starts at 7:30 AM.” (Trường của tôi bắt đầu lúc 7:30 sáng). Nó cũng được sử dụng để nói về các sự thật chung, những chân lý không thể thay đổi, như “The sun rises in the East.” (Mặt trời mọc ở phía Đông).
Ngoài ra, thì này còn dùng để mô tả lịch trình, thời khóa biểu của các phương tiện giao thông, chương trình sự kiện. Chẳng hạn, “The train leaves at 8 PM.” (Tàu rời ga lúc 8 giờ tối). Điều quan trọng là nhận biết các dấu hiệu nhận biết như các trạng từ tần suất (always, often, usually, sometimes, rarely, never) hoặc các cụm từ chỉ thời gian (every day, once a week, on Mondays, etc.) để xác định đúng thì cần sử dụng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Sức Mạnh Học Từ Vựng Qua Sơ Đồ Tư Duy
- Nắm Vững Cách Diễn Đạt Việc Giúp Đỡ Gia Đình Bằng Tiếng Anh
- Từ Vựng Tiếng Anh Về Giải Trí Phổ Biến Nhất
- Nắm Vững Kỹ Năng Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Was và Were Trong Tiếng Anh
Làm Chủ Trạng Từ Tần Suất: Diễn Đạt Thói Quen Chuẩn Xác
Trạng từ tần suất (Adverbs of Frequency) là nhóm từ được sử dụng để cho biết mức độ thường xuyên của một hành động. Đây là một phần không thể thiếu khi bạn muốn diễn đạt thói quen, mức độ diễn ra của một sự việc. Các trạng từ phổ biến bao gồm: always (luôn luôn – 100%), usually (thường xuyên – 80-90%), often (thường – 70-80%), sometimes (thỉnh thoảng – 50%), rarely (hiếm khi – 10-20%), và never (không bao giờ – 0%).
Việc hiểu rõ ý nghĩa và vị trí của từng trạng từ sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Ví dụ, một người always đi bộ đến trường khác với một người sometimes đi bộ đến trường. Mức độ thường xuyên này ảnh hưởng trực tiếp đến ý nghĩa của câu, làm cho thông tin truyền đạt trở nên rõ ràng và cụ thể hơn đối với người nghe.
Biểu đồ minh họa các trạng từ tần suất trong tiếng Anh
Vị Trí Của Trạng Từ Tần Suất Trong Câu
Vị trí của trạng từ tần suất trong câu là một quy tắc ngữ pháp quan trọng cần ghi nhớ. Thông thường, chúng đứng trước động từ thường nhưng đứng sau động từ “to be”. Ví dụ: “She usually walks to school.” (Cô ấy thường đi bộ đến trường) – usually đứng trước động từ walks. Tuy nhiên, khi có động từ “to be”, trạng từ tần suất sẽ đứng sau: “He is never late for school.” (Anh ấy không bao giờ đi học muộn) – never đứng sau động từ is.
Đối với câu hỏi hoặc câu có trợ động từ (do/does, will, can, etc.), trạng từ tần suất thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ chính. Ví dụ: “Do you often read books?” (Bạn có thường đọc sách không?). Nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản và nâng cao kỹ năng viết câu.
Giải Đáp Chi Tiết Bài Tập Ứng Dụng
Sau khi đã nắm vững lý thuyết về thì hiện tại đơn và trạng từ tần suất, chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào giải đáp các bài tập trong sách Tiếng Anh 6 Global Success Unit 1: A Closer Look 2. Việc phân tích từng câu trả lời sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và hiểu rõ hơn về cách áp dụng ngữ pháp vào thực tế.
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng Cho Thì Hiện Tại Đơn
Bài tập này yêu cầu bạn chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu, tập trung vào việc chia động từ ở thì hiện tại đơn một cách chính xác.
Bài tập chọn đáp án đúng về thì hiện tại đơn
-
We _________ new subjects for this school year.
A. have
B. has
C. having- Đáp án: A. have
- Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn vì nó diễn tả một sự thật hoặc tình trạng trong năm học hiện tại. Chủ ngữ “we” là số nhiều, do đó động từ “have” giữ nguyên thể, không thêm “s” hoặc “es”. Chúng ta loại bỏ B vì “has” dùng cho chủ ngữ số ít, và loại C vì “having” cần đi kèm với “to be” để tạo thành thì tiếp diễn, không phù hợp với ngữ cảnh này.
-
Duy _________ to school every day.
A. cycling
B. cycle
C. cycles- Đáp án: C. cycles
- Giải thích: Trạng ngữ “every day” cho thấy đây là một thói quen lặp đi lặp lại, nên chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ “Duy” là ngôi thứ ba số ít, vì vậy động từ cần thêm “s” hoặc “es” vào cuối. “Cycles” là lựa chọn chính xác. “Cycling” (A) cần “to be” phía trước để tạo thành thì tiếp diễn, và “cycle” (B) là dạng nguyên thể, chỉ dùng cho chủ ngữ số nhiều.
-
My new school _________ in the centre of the village.
A. not
B. isn’t
C. doesn’t- Đáp án: B. isn’t
- Giải thích: Câu này diễn tả vị trí của một sự vật, do đó cần sử dụng động từ “to be”. “In the centre of the village” là một cụm giới từ chỉ địa điểm. “My new school” là chủ ngữ số ít, nên động từ “to be” phù hợp là “is”. Vì là câu phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau “is” để thành “isn’t”. “Not” (A) không phải là động từ, còn “doesn’t” (C) là trợ động từ dùng với động từ thường, không phù hợp khi không có động từ chính.
-
I live near here. Where _________ live?
A. do you
B. you
C. are you- Đáp án: A. do you
- Giải thích: Câu hỏi này dùng để hỏi về nơi chốn, liên quan đến thông tin được đưa ra ở câu trước, đều là những sự thật về nơi ở nên cần thì hiện tại đơn. Với động từ thường “live” và chủ ngữ “you” (số nhiều), chúng ta cần sử dụng trợ động từ “do” để tạo thành câu hỏi. Cấu trúc câu hỏi với động từ thường là “Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ nguyên thể?”. “You” (B) không tạo thành câu hỏi đúng cấu trúc, và “are you” (C) là cấu trúc cho câu hỏi với động từ “to be” hoặc thì tiếp diễn.
-
My friend has a sister, but she _________ a brother.
A. not has
B. don’t have
C. doesn’t have- Đáp án: C. doesn’t have
- Giải thích: Vế đầu của câu sử dụng thì hiện tại đơn, và vế sau cũng tiếp tục diễn tả một sự thật hoặc tình trạng ở hiện tại. Chủ ngữ “she” là ngôi thứ ba số ít. Trong câu phủ định với động từ thường, chúng ta sử dụng trợ động từ “do” hoặc “does” kèm “not”, và động từ chính trở về dạng nguyên thể. Với “she”, chúng ta dùng “does”. Vậy “doesn’t have” là đáp án chính xác. “Not has” (A) không phải cấu trúc phủ định chuẩn, và “don’t have” (B) dùng cho chủ ngữ số nhiều.
Bài Tập 2: Phỏng Vấn Và Chia Động Từ
Bài tập này mô phỏng một cuộc phỏng vấn, yêu cầu bạn chia động từ trong ngoặc theo đúng thì hiện tại đơn dựa vào ngữ cảnh và chủ ngữ của câu.
Phỏng vấn để thực hành chia động từ thì hiện tại đơn
-
My new school (have) a large playground.
- Đáp án: has
- Giải thích: Câu này mô tả một đặc điểm của trường học, một sự thật ở hiện tại, do đó dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ “my new school” là danh từ số ít, vì vậy động từ “have” phải chuyển thành “has”.
-
Do you (have) any new friends?
- Đáp án: Do you have
- Giải thích: Đây là câu hỏi về tình trạng hiện tại, dùng thì hiện tại đơn. Với chủ ngữ “you” và động từ thường “have”, chúng ta sử dụng trợ động từ “do” đứng trước chủ ngữ, và động từ “have” giữ nguyên thể.
-
Yes, I (like) my new friends, Vy and Phong.
- Đáp án: like
- Giải thích: Câu trả lời này thể hiện cảm nhận cá nhân ở hiện tại. Chủ ngữ “I” là ngôi thứ nhất số ít, động từ “like” giữ nguyên thể trong thì hiện tại đơn.
-
Does Vy (walk) to school with you?
- Đáp án: Does Vy walk
- Giải thích: Đây là câu hỏi về thói quen hoặc sự thật ở hiện tại, dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ “Vy” là danh từ số ít, nên chúng ta dùng trợ động từ “does” và động từ “walk” giữ nguyên thể.
-
No, we (ride) our bikes.
- Đáp án: ride
- Giải thích: Câu trả lời này mô tả một thói quen đi học. Chủ ngữ “we” là số nhiều, động từ “ride” giữ nguyên thể trong thì hiện tại đơn.
-
I (go) home at 4 p.m. every day.
- Đáp án: go
- Giải thích: “Every day” là dấu hiệu của thói quen lặp lại, sử dụng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ “I” là ngôi thứ nhất số ít, động từ “go” giữ nguyên thể.
Bài Tập 3: Hoàn Thành Câu Với Trạng Từ Tần Suất
Bài tập này yêu cầu bạn điền các trạng từ tần suất “usually”, “sometimes” hoặc “never” vào chỗ trống sao cho phù hợp với mức độ thường xuyên được biểu thị.
Bài tập điền trạng từ tần suất thích hợp vào chỗ trống
- usually
- sometimes
- never
Giải thích: Các trạng từ tần suất được sắp xếp theo mức độ từ cao đến thấp: always > usually > often > sometimes > rarely > never. Việc lựa chọn trạng từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thường xuyên của hành động mà câu muốn diễn đạt. Ví dụ, nếu hành động xảy ra gần như mỗi ngày, bạn dùng “usually”; nếu chỉ thỉnh thoảng, dùng “sometimes”; và nếu không bao giờ xảy ra, dùng “never”.
- Câu ví dụ: “I usually wake up at 7 a.m. every morning.” (Tôi thường xuyên thức dậy lúc 7 giờ vào mỗi buổi sáng.) Câu này thể hiện một thói quen diễn ra đều đặn.
Bài Tập 4: Sắp Xếp Trạng Từ Tần Suất Đúng Vị Trí
Bài tập này tập trung vào việc đặt trạng từ tần suất đúng vị trí trong câu, một điểm ngữ pháp quan trọng khi học thì hiện tại đơn.
Lựa chọn vị trí đúng của trạng từ tần suất trong câu
-
I _________ late on Saturdays.
A. get up usually
B. usually get up- Đáp án: B. usually get up
- Giải thích: Trạng từ tần suất “usually” đứng trước động từ thường “get up”. Quy tắc này áp dụng cho hầu hết các trạng từ tần suất khi chúng đi kèm với động từ thường.
-
My mum _________ to work late.
A. rarely goes
B. goes rarely- Đáp án: A. rarely goes
- Giải thích: Tương tự như câu trên, “rarely” là trạng từ tần suất và nó phải đứng trước động từ thường “goes”.
-
_________ at weekends?
A. Do you often travel
B. Often do you travel- Đáp án: A. Do you often travel
- Giải thích: Trong câu hỏi với trợ động từ “do/does”, trạng từ tần suất “often” đứng sau chủ ngữ “you” và trước động từ chính “travel”.
-
What kind of music_________?
A. usually does Susan listen to
B. does Susan usually listen to- Đáp án: B. does Susan usually listen to
- Giải thích: Đây là câu hỏi với từ để hỏi (Wh-question). Trạng từ tần suất “usually” đứng sau chủ ngữ “Susan” và trước động từ chính “listen to”.
-
When _________ go on holiday each year?
A. do you usually
B. you usually- Đáp án: A. do you usually
- Giải thích: “Each year” là dấu hiệu của thì hiện tại đơn. Trong câu hỏi với từ để hỏi và động từ thường, trạng từ tần suất “usually” đứng sau chủ ngữ “you” và trước động từ chính “go”.
Bài Tập 5: Thực Hành Đặt Câu Hỏi Và Phỏng Vấn
Bài tập này khuyến khích bạn áp dụng kiến thức về thì hiện tại đơn và trạng từ tần suất vào việc đặt câu hỏi và thực hành giao tiếp.
-
you/often/ride your bicycle/ to school
- Câu hỏi: Do you often ride your bicycle to school?
- Câu trả lời tham khảo: I rarely ride my bicycle to school. (Tôi hiếm khi đạp xe đạp đến trường.)
-
you/sometimes/study/in the school library
- Câu hỏi: Do you sometimes study in the school library?
- Câu trả lời tham khảo: Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
-
you/like/your new school
- Câu hỏi: Do you like your new school?
- Câu trả lời tham khảo: Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
-
your friends/always/go to school/with you
- Câu hỏi: Do your friends always go to school with you?
- Câu trả lời tham khảo: No, they don’t. (Không, họ không.)
-
you/usually/do your homework/after school
- Câu hỏi: Do you usually do your homework after school?
- Câu trả lời tham khảo: No, I don’t. (Không, tôi không.)
Mẹo Nhỏ Giúp Bạn Học Hiệu Quả Thì Hiện Tại Đơn Và Trạng Từ Tần Suất
Để thật sự thành thạo thì hiện tại đơn và các trạng từ tần suất, việc luyện tập thường xuyên là điều cốt yếu. Bạn có thể tự tạo ra các câu ví dụ về thói quen của bản thân, gia đình hoặc bạn bè. Hãy thử viết một đoạn văn ngắn mô tả lịch trình hàng ngày của mình hoặc của một người bạn. Mỗi khi học một động từ mới, hãy nghĩ cách chia nó ở thì hiện tại đơn với các chủ ngữ khác nhau.
Việc đọc truyện tiếng Anh đơn giản hoặc xem các chương trình hoạt hình tiếng Anh cũng là cách hiệu quả để bạn tiếp xúc tự nhiên với cách sử dụng các cấu trúc này trong ngữ cảnh thực tế. Đừng ngại mắc lỗi, bởi đó là một phần của quá trình học. Hãy kiên trì và biến ngữ pháp thành một phần tự nhiên trong tư duy của bạn khi sử dụng tiếng Anh.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Thì hiện tại đơn dùng để làm gì?
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại (thói quen), các sự thật hiển nhiên, chân lý, lịch trình cố định hoặc các tình trạng ở hiện tại.
2. Làm sao để chia động từ “have” ở thì hiện tại đơn?
Động từ “have” chia thành “have” với chủ ngữ số nhiều (I, we, you, they) và “has” với chủ ngữ số ít (he, she, it, danh từ số ít).
3. “Do” và “Does” khác nhau thế nào trong câu hỏi và câu phủ định thì hiện tại đơn?
“Do” dùng cho chủ ngữ số nhiều (I, we, you, they) và “does” dùng cho chủ ngữ số ít (he, she, it, danh từ số ít). Chúng là trợ động từ đứng trước chủ ngữ trong câu hỏi và kèm “not” trong câu phủ định.
4. Trạng từ tần suất đứng ở đâu trong câu có động từ “to be”?
Trạng từ tần suất đứng sau động từ “to be” (am, is, are). Ví dụ: “She is always happy.”
5. Trạng từ tần suất đứng ở đâu trong câu có động từ thường?
Trạng từ tần suất thường đứng trước động từ thường. Ví dụ: “He usually goes to bed early.”
6. “Often” và “usually” có gì khác nhau?
Cả hai đều diễn tả sự thường xuyên, nhưng “usually” thường ám chỉ một thói quen đều đặn hơn và xảy ra với tần suất cao hơn “often”. “Usually” khoảng 80-90% trong khi “often” khoảng 70-80%.
7. Có những từ nào là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn?
Các từ và cụm từ thường đi kèm thì hiện tại đơn bao gồm: always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week/month/year, on Mondays/Tuesdays…, once/twice a week, v.v.
8. Làm thế nào để luyện tập thì hiện tại đơn hiệu quả?
Bạn có thể luyện tập bằng cách mô tả lịch trình hàng ngày của mình, viết nhật ký bằng tiếng Anh, hoặc tự đặt câu hỏi và trả lời với bạn bè. Sử dụng các trạng từ tần suất để câu văn tự nhiên hơn.
9. Thì hiện tại đơn có dùng để nói về tương lai không?
Có, thì hiện tại đơn có thể dùng để nói về các sự kiện trong tương lai theo lịch trình cố định, như lịch trình tàu xe, máy bay, hoặc thời khóa biểu. Ví dụ: “The train leaves at 7 AM tomorrow.”
10. Tại sao cần học thì hiện tại đơn kỹ lưỡng từ lớp 6?
Việc học kỹ lưỡng thì hiện tại đơn từ lớp 6 giúp học sinh xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc. Đây là thì cơ bản nhất, là nền tảng để hiểu các thì phức tạp hơn và giao tiếp một cách tự tin, chính xác trong tiếng Anh.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 1 A Closer Look 2 về thì hiện tại đơn và trạng từ tần suất. Thông qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success (sách mới).