Chủ đề “Our Experiences” (Những trải nghiệm của chúng ta) trong Unit 5 sách Tiếng Anh 9 Global Success mở ra cánh cửa đến thế giới của những kỷ niệm và bài học quý giá. Đây là một đơn vị bài học quan trọng, không chỉ giúp các bạn học sinh trau dồi vốn từ vựng liên quan đến các hoạt động, chuyến đi, mà còn củng cố kiến thức ngữ pháp về thì hiện tại hoàn thành – một trong những thì được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững kỹ năng đọc hiểukỹ năng nói trong phần Skills 1 là chìa khóa để đạt được thành công trong môn Anh ngữ.

Khám Phá Nội Dung Bài Tập Skills 1

Phần Skills 1 của Unit 5 tập trung vào hai kỹ năng cốt lõi là Reading (Đọc hiểu) và Speaking (Nói). Các bài tập được thiết kế để kiểm tra khả năng đọc và nắm bắt thông tin từ văn bản, đồng thời khuyến khích học sinh phát triển kỹ năng diễn đạt ý tưởng và chia sẻ kinh nghiệm cá nhân một cách tự tin. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào từng bài tập, phân tích và cung cấp lời giải chi tiết, giúp các bạn học sinh củng cố kiến thức và tự tin hơn với tiếng Anh lớp 9.

Bài Tập 1: Đánh Dấu Các Trải Nghiệm Cá Nhân

Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh đánh dấu những trải nghiệm mà bản thân đã có. Đây là một hoạt động khởi động thú vị, giúp các bạn liên hệ nội dung bài học với đời sống thực tế, từ đó kích thích sự hứng thú và chuẩn bị tinh thần cho các phần tiếp theo. Các lựa chọn thường xoay quanh các hoạt động như tham gia biểu diễn, khóa học quân sự hoặc du lịch độc lập. Việc suy nghĩ và chia sẻ về các trải nghiệm này không chỉ là một cách để thực hành tiếng Anh mà còn giúp người học nhận ra sự đa dạng trong cuộc sống của mình.

  • Joining a performance (Tham gia một buổi biểu diễn)
  • Attending an army course (Tham gia một khóa học quân sự)
  • Travelling to a new place without parents (Đi du lịch đến một nơi mới mà không có ba mẹ)

Bài Tập 2: Đọc Hiểu Văn Bản Và Chọn Đáp Án Chính Xác

Trong phần này, học sinh sẽ đọc hai đoạn văn ngắn về trải nghiệm của Dương và Akiko, sau đó trả lời các câu hỏi trắc nghiệm. Đây là bài tập quan trọng để rèn luyện kỹ năng đọc hiểuphân tích thông tin. Mỗi câu hỏi đều có các lựa chọn A, B, C, hoặc D, đòi hỏi sự tập trung và khả năng suy luận để chọn ra đáp án đúng nhất dựa trên nội dung được cung cấp trong bài đọc. Việc nắm bắt các từ khóa ngữ nghĩangữ cảnh là yếu tố then chốt để giải quyết các câu hỏi này một cách hiệu quả.

  1. Dương và Akiko đã nói về ______.
    A. các khóa học tiếng Anh mùa hè của họ
    B. những trải nghiệm tại các khóa học hè
    C. các hoạt động trong mùa hè
    D. khóa huấn luyện quân sự của họ

    • Đáp án: B. những trải nghiệm tại các khóa học hè
    • Giải thích: Cả Dương và Akiko đều đề cập đến các khóa học hè mà họ đã tham gia. Dương chia sẻ về khóa học 10 ngày vất vả tại một trại quân đội ở Sơn Tây vào mùa hè năm ngoái, trong khi Akiko kể về một khóa học hè đáng nhớ ở Mỹ. Điều này cho thấy trọng tâm cuộc trò chuyện là về những trải nghiệm đa dạng trong các khóa học hè, chứ không chỉ riêng khóa tiếng Anh hay huấn luyện quân sự.
  2. Điều gì Dương không làm trong khóa học của mình?
    A. Dậy sớm.
    B. Làm lãnh đạo.
    C. Nhận thư từ nhà.
    D. Làm việc theo nhóm.

    <>Xem Thêm Bài Viết:<>
    • Đáp án: B. Làm lãnh đạo
    • Giải thích: Trong đoạn văn của Dương, có thông tin rằng cậu ấy phải thức dậy lúc 5 giờ sáng, chứng tỏ việc dậy sớm là hoạt động thường xuyên. Cậu cũng đề cập đến việc đọc sách hoặc làm việc theo nhóm vào buổi tối và nhận được thư từ bố mẹ. Tuy nhiên, cậu ấy nói rằng “The team leaders walked us through many exciting activities” (Các trưởng nhóm đã hướng dẫn chúng tôi qua nhiều hoạt động thú vị), ngụ ý rằng Dương là người được hướng dẫn, chứ không phải người hướng dẫn hay lãnh đạo.
  3. Từ “theme” có nghĩa là ______.
    A. performance (buổi biểu diễn)
    B. environment (môi trường)
    C. activity (hoạt động)
    D. topic (chủ đề)

    • Đáp án: D. topic (chủ đề)
    • Giải thích: Câu “We also joined a performance that had the theme: environment protection” mô tả Dương đã tham gia một buổi biểu diễn có “theme” là “environment protection” (bảo vệ môi trường). Rõ ràng, “environment protection” là một chủ đề hoặc đề tài cho buổi biểu diễn đó, chứ không phải bản thân buổi biểu diễn, môi trường, hay một hoạt động. Việc hiểu các từ vựng theo ngữ cảnh là rất quan trọng.
  4. Trải nghiệm tại Trung tâm Rockefeller là ______ đối với Akiko.
    A. unforgettable (khó quên)
    B. enjoyable (thú vị)
    C. special (đặc biệt)
    D. touching (xúc động)

    • Đáp án: C. special (đặc biệt)
    • Giải thích: Đoạn văn về Akiko có câu “The most special experience was my visit to the top of Rockefeller Centre.” (Trải nghiệm đặc biệt nhất là chuyến thăm của tôi đến đỉnh Trung tâm Rockefeller). Từ “special” ở đây trực tiếp mô tả trải nghiệm này, làm cho nó trở nên nổi bật và đáng nhớ nhất trong số các hoạt động khác.
  5. Từ “That” đề cập đến ______.
    A. đi du lịch đến Mỹ
    B. tham quan khuôn viên Thornwood
    C. thăm Trung tâm Rockefeller
    D. ngắm nhìn thành phố bên dưới

    • Đáp án: A. đi du lịch đến Mỹ
    • Giải thích: Câu cuối của Akiko “That was the first time I travelled without my parents, so I felt like I grew up a lot after the trip.” (Đó là lần đầu tiên tôi đi du lịch mà không có bố mẹ, vì vậy tôi cảm thấy mình đã trưởng thành hơn rất nhiều sau chuyến đi đó). Từ “That” trong ngữ cảnh này ám chỉ toàn bộ chuyến đi mà Akiko đã thực hiện một mình đến Mỹ để tham gia khóa học hè. Đây là một ví dụ điển hình về cách các đại từ giúp liên kết các ý trong một đoạn văn.

Bài Tập 3: Đọc Lại Văn Bản Và Xác Định Đối Tượng

Bài tập này đòi hỏi học sinh đọc lại hai đoạn văn về Dương và Akiko một cách kỹ lưỡng để xác định xem trải nghiệm cụ thể nào thuộc về Dương hay Akiko. Việc phân biệt thông tin chi tiết giữa hai nhân vật giúp củng cố khả năng đọc hiểu chi tiếtghi nhớ thông tin trong văn bản.

  1. Attending an English course (Tham gia khóa học tiếng Anh)

    • Đáp án: Akiko
    • Vị trí thông tin: “We had an enjoyable campus tour, attended English classes, and joined team activities.”
    • Giải thích: Akiko đã tham gia một khóa học hè ở Mỹ và trong quá trình đó, cô đã “attended English classes” (tham dự các lớp học tiếng Anh). Đây là chi tiết trực tiếp khẳng định cô là người đã tham gia khóa học tiếng Anh.
  2. Attending an army-like course (Tham gia khóa học kiểu quân đội)

    • Đáp án: Duong
    • Vị trí thông tin: “I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer.”
    • Giải thích: Dương rõ ràng đã có một khóa học 10 ngày vất vả tại một “army camp” (trại quân đội) ở Sơn Tây. Cụm từ “army-like course” trong câu hỏi rất phù hợp với mô tả này, chỉ ra Dương là người có trải nghiệm này.
  3. Joining a performance (Tham gia buổi biểu diễn)

    • Đáp án: Duong
    • Vị trí thông tin: “We also joined a performance that had the theme: environment protection.”
    • Giải thích: Dương đã kể về việc “joined a performance” (tham gia một buổi biểu diễn) với chủ đề bảo vệ môi trường trong khóa học của mình. Điều này xác nhận rằng Dương là người đã có trải nghiệm này.
  4. Touring a campus (Tham quan khuôn viên trường)

    • Đáp án: Akiko
    • Vị trí thông tin: “We had an enjoyable campus tour,…”
    • Giải thích: Akiko đã ở trường Thornwood và có một “enjoyable campus tour” (chuyến tham quan khuôn viên trường thú vị). Điều này xác nhận rằng Akiko là người đã tham quan khuôn viên trường.
  5. Receiving letters from home (Nhận thư từ gia đình)

    • Đáp án: Duong
    • Vị trí thông tin: “We also had touching moments when we received letters from our parents.”
    • Giải thích: Dương đã trải qua những khoảnh khắc cảm động khi “received letters from our parents” (nhận thư từ bố mẹ) tại trại hè quân đội. “From home” trong câu hỏi đồng nghĩa với “from our parents” trong ngữ cảnh này, do đó Dương là người phù hợp.

Bài Tập 4: Nối Câu Hỏi Với Câu Trả Lời Phù Hợp

Bài tập nối câu hỏi và câu trả lời giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp cơ bản và khả năng liên kết ý. Mỗi câu hỏi trong cột A cần được nối với một câu trả lời hợp lý nhất trong cột B. Việc nhận diện các từ khóa trong câu hỏi và tìm kiếm thông tin tương ứng trong câu trả lời là chiến lược hiệu quả.

  1. What course did you attend? (Bạn đã tham gia khóa học gì?)

    • Đáp án: c. I attended a course on soft skills with a group of young trainers. (Tôi đã tham gia một khóa học về kỹ năng mềm với một nhóm các giảng viên trẻ.)
    • Giải thích: Câu hỏi trực tiếp hỏi về loại khóa học đã tham gia. Câu trả lời c cung cấp thông tin cụ thể về “a course on soft skills” (một khóa học về kỹ năng mềm), đáp ứng đúng yêu cầu của câu hỏi.
  2. When was that? (Khóa học đó diễn ra khi nào?)

    • Đáp án: a. It was in June. (Nó diễn ra vào tháng Sáu.)
    • Giải thích: “When” là từ hỏi về thời gian. Câu trả lời a cung cấp thông tin thời gian cụ thể là “in June” (vào tháng Sáu), hoàn toàn phù hợp.
  3. What did you do? (Bạn đã làm gì trong khóa học đó?)

    • Đáp án: d. We worked in groups on different projects. We also learned to solve problems. We had various experiences. (Chúng tôi làm việc theo nhóm trong các dự án khác nhau. Chúng tôi cũng học cách giải quyết vấn đề. Chúng tôi đã có nhiều trải nghiệm đa dạng.)
    • Giải thích: Câu hỏi yêu cầu mô tả các hoạt động đã thực hiện. Câu trả lời d liệt kê một loạt các hoạt động như “worked in groups”, “learned to solve problems”, và “had various experiences”, cung cấp một bức tranh toàn diện về những gì đã diễn ra.

Học sinh Anh ngữ Oxford làm việc nhóm để giải quyết vấn đề, nâng cao kỹ năng mềmHọc sinh Anh ngữ Oxford làm việc nhóm để giải quyết vấn đề, nâng cao kỹ năng mềm

  1. What do you remember most about it? (Bạn nhớ nhất điều gì về khóa học đó?)

    • Đáp án: e. I remember being so embarrassed at first. But the trainers and my peers were great and they helped me a lot. (Tôi nhớ mình đã rất xấu hổ lúc đầu. Nhưng các giảng viên và bạn bè trong lớp rất tuyệt vời và họ đã giúp đỡ tôi rất nhiều.)
    • Giải thích: Câu hỏi tập trung vào ký ức hoặc ấn tượng sâu sắc nhất. Câu trả lời e đi thẳng vào cảm xúc ban đầu là “embarrassed” (xấu hổ) và sau đó là sự hỗ trợ từ những người xung quanh, tạo nên một kỷ niệm đáng nhớ.
  2. How did you feel? (Bạn cảm thấy như thế nào?)

    • Đáp án: b. I felt that I grew up a lot after that course. (Tôi cảm thấy mình đã trưởng thành hơn rất nhiều sau khóa học đó.)
    • Giải thích: “How did you feel” hỏi về cảm xúc hoặc kết quả cảm nhận được. Câu trả lời b diễn tả cảm giác “grew up a lot” (trưởng thành hơn rất nhiều), thể hiện sự phát triển cá nhân sau khóa học.

Bài Tập 5: Luyện Tập Nói Về Trải Nghiệm Cá Nhân

Bài tập cuối cùng này là cơ hội để học sinh áp dụng những gì đã học vào việc thực hành kỹ năng nói. Làm việc theo cặp, các bạn sẽ sử dụng các câu hỏi từ bài tập 4 làm gợi ý để hỏi và trả lời về một khóa học đã trải nghiệm. Sau đó, mỗi học sinh sẽ báo cáo lại câu trả lời của bạn mình trước lớp. Hoạt động này không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn rèn luyện kỹ năng nghe hiểutóm tắt thông tin. Việc chia sẻ trải nghiệm thực tế giúp bài học trở nên sinh động và ý nghĩa hơn.

Đáp án mẫu:

Sarah đã tham gia một khóa học khoa học thú vị vào mùa hè năm ngoái. Đó là một khóa về hóa học cơ bản. Cô ấy đã thực hiện các thí nghiệm đơn giản và tìm hiểu về phản ứng hóa học. Cô ấy còn được trộn các hóa chất khác nhau và quan sát sự thay đổi của chúng.

Sarah nhớ nhất về sự phấn khích và ngạc nhiên khi có sự thay đổi màu sắc trong các thí nghiệm. Khóa học giúp cô hiểu rõ hơn về hóa học và khiến cô trở nên tò mò hơn về môn học này. Sarah cảm thấy khóa học rất vui và thú vị.

FAQs: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Unit 5 Tiếng Anh 9 Global Success

1. Tại sao Unit 5 lại tập trung vào “Our Experiences”?

Unit 5 “Our Experiences” nhằm giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các hoạt động, chuyến đi, và sự kiện trong cuộc sống. Chủ đề này khuyến khích các bạn chia sẻ trải nghiệm cá nhân, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp và khả năng kể chuyện bằng tiếng Anh một cách tự nhiên.

2. Ngữ pháp chính trong Unit 5 là gì?

Ngữ pháp trọng tâm của Unit 5 là thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Thì này được dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại, hoặc những kinh nghiệm đã tích lũy trong cuộc đời. Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng thì hiện tại hoàn thành là rất cần thiết cho học sinh lớp 9.

3. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng đọc hiểu trong phần Skills 1?

Để cải thiện kỹ năng đọc hiểu, các bạn nên luyện tập đọc thường xuyên các đoạn văn tiếng Anh, cố gắng xác định ý chính, tìm kiếm thông tin chi tiết và suy luận từ ngữ cảnh. Đọc lại câu hỏi trước khi đọc bài khóa cũng là một mẹo hữu ích để định hướng việc tìm kiếm thông tin.

4. Kỹ năng nói trong Unit 5 được rèn luyện như thế nào?

Kỹ năng nói được rèn luyện thông qua các bài tập đối thoại, chia sẻ trải nghiệm và báo cáo trước lớp. Học sinh được khuyến khích sử dụng các câu hỏi gợi ý để tạo ra cuộc trò chuyện ý nghĩa, từ đó phát triển sự tự tin và lưu loát khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

5. Từ vựng quan trọng trong Unit 5 bao gồm những gì?

Từ vựng quan trọng trong Unit 5 xoay quanh chủ đề trải nghiệm và hoạt động như: army camp (trại quân đội), summer course (khóa học hè), performance (buổi biểu diễn), campus tour (tham quan khuôn viên trường), soft skills (kỹ năng mềm), và nhiều từ liên quan đến cảm xúc và sự kiện đáng nhớ.

6. Bài tập Skills 1 có khó không?

Độ khó của bài tập Skills 1 phù hợp với trình độ học sinh Tiếng Anh 9 Global Success. Tuy nhiên, để hoàn thành tốt, các bạn cần có nền tảng ngữ pháp tiếng Anh vững chắc, đặc biệt là thì hiện tại hoàn thành, cùng với vốn từ vựng đa dạng về chủ đề trải nghiệm.

7. Có mẹo nào để làm bài tập nối câu hỏi và câu trả lời nhanh chóng không?

Mẹo để làm bài tập nối câu hỏi và câu trả lời nhanh chóng là hãy tìm từ khóa hoặc cụm từ khớp nối giữa câu hỏi và câu trả lời. Ví dụ, câu hỏi về thời gian sẽ có từ “When” và câu trả lời sẽ chứa mốc thời gian. Câu hỏi về hành động sẽ có “What did you do” và câu trả lời sẽ liệt kê các động từ chỉ hoạt động.

8. Làm thế nào để báo cáo lại câu trả lời của bạn bè một cách hiệu quả?

Để báo cáo lại câu trả lời của bạn bè một cách hiệu quả, hãy lắng nghe cẩn thận khi bạn mình nói. Sau đó, tóm tắt các ý chính và sử dụng thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành để kể lại trải nghiệm của họ. Ví dụ: “Sarah attended…”, “She felt…”, “She remembers most about…”.


Việc nắm vững các bài tập trong Skills 1 của Unit 5 sách Tiếng Anh 9 Global Success không chỉ giúp các bạn đạt điểm cao trong môn học mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh trong tương lai. Qua quá trình luyện tập và áp dụng, các bạn sẽ cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt trong cả kỹ năng đọc hiểu, kỹ năng nói và khả năng sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Anh, giúp mỗi trải nghiệm học tập trở nên hiệu quả và đầy cảm hứng.