Sự bất bình đẳng kinh tế, hay khoảng cách giàu nghèo, đang ngày càng trở thành một hiện tượng nổi bật trên toàn cầu và thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Writing Task 2. Việc nắm vững các cụm từ (collocations) liên quan đến chủ đề này sẽ giúp thí sinh không chỉ diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, tự nhiên mà còn nâng cao đáng kể điểm số ở tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng) trong bài thi của mình. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp những collocations khoảng cách giàu nghèo thiết yếu.
Hiểu Rõ Về Chủ Đề Bất Bình Đẳng Kinh Tế Trong IELTS Writing Task 2
Bất bình đẳng kinh tế, còn được biết đến với các thuật ngữ như khoảng cách giàu nghèo hoặc bất bình đẳng thu nhập, là sự chênh lệch đáng kể trong việc phân phối tài sản, của cải và thu nhập giữa các cá nhân, các nhóm xã hội hoặc giữa các quốc gia. Những vấn đề này liên quan mật thiết đến công bằng xã hội, sự bình đẳng về cơ hội và thậm chí là tuổi thọ trung bình của người dân. Trong phần IELTS Writing Task 2, thí sinh thường xuyên phải đối mặt với các dạng đề yêu cầu phân tích nguyên nhân, hậu quả và đề xuất giải pháp cho tình trạng mất cân bằng kinh tế này.
Ví dụ về các đề bài thường gặp bao gồm:
- Nhiều người cho rằng khoảng cách giữa người giàu và người nghèo ngày càng rộng ra khi người giàu càng giàu hơn và người nghèo càng nghèo hơn. Tình huống này có thể gây ra những vấn đề gì và những biện pháp nào có thể được thực hiện để giải quyết chúng?
- Một số người tin rằng công nghệ hiện đại đang làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo, trong khi những người khác lại không đồng ý. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của riêng bạn.
- Sự bất bình đẳng giữa các quốc gia giàu và nghèo hiện nay đã rộng hơn bao giờ hết. Bạn nghĩ đâu là nguyên nhân chính của sự khác biệt này và bạn nghĩ có thể làm gì để giảm thiểu khoảng cách đó?
Để chinh phục những dạng đề này, việc sử dụng các collocations chủ đề khoảng cách giàu nghèo một cách chính xác và tự nhiên là vô cùng quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ đi sâu vào từng nhóm collocation, phân loại theo nguyên nhân, tác hại và giải pháp để bạn dễ dàng học hỏi và áp dụng.
Các Collocations Thiết Yếu Về Bất Bình Đẳng Kinh Tế
Việc sử dụng các collocations (kết hợp từ cố định) một cách linh hoạt và chính xác là chìa khóa để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2. Dưới đây là những cụm từ chuyên biệt về chủ đề khoảng cách giàu nghèo, được phân loại rõ ràng giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.
Collocations Diễn Tả Sự Bất Bình Đẳng Kinh Tế
Nắm vững các cụm từ miêu tả trực tiếp sự bất bình đẳng là bước đầu tiên để thảo luận về chủ đề này một cách chuyên nghiệp. Những thuật ngữ này giúp bạn trình bày khái niệm một cách rõ ràng và chính xác.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Câu Chủ Động (Active Voice) Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Cấu Trúc Remind Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
- Luyện Viết Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Người Đi Làm Bận Rộn
- Chiến Lược Ôn IELTS Cấp Tốc 1 Tháng Hiệu Quả Nhất
- Nắm Vững Các Cách Diễn Đạt Lời Cảm Ơn Trong Tiếng Anh
Economic inequality / Income inequality / Socio-economic inequality
Đây là những cụm danh từ trực tiếp chỉ sự bất bình đẳng kinh tế, bất bình đẳng thu nhập hoặc bất bình đẳng kinh tế – xã hội. Danh từ “inequality” thể hiện sự thiếu công bằng về quyền lợi, địa vị hoặc lợi thế. Việc sử dụng chính xác các cụm từ này sẽ giúp bạn mô tả chính xác khía cạnh của sự bình đẳng mà bạn muốn đề cập. Chẳng hạn, economic inequality là thuật ngữ tổng quát nhất, trong khi income inequality tập trung vào chênh lệch thu nhập, và socio-economic inequality mở rộng ra cả các yếu tố xã hội.
Ví dụ điển hình cho sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập có thể thấy khi các nhóm thu nhập cao tăng trưởng nhanh hơn đáng kể so với nhóm thu nhập thấp. Điều này tạo ra một sự chênh lệch lớn về mức thu nhập, từ đó làm gia tăng rõ rệt bất bình đẳng thu nhập trong xã hội. Việc nhận diện đúng thuật ngữ sẽ giúp bài viết của bạn trở nên học thuật và thuyết phục hơn.
Distribution of wealth
Cụm từ distribution of wealth đề cập đến cách thức phân bổ của cải, tài sản và tiền bạc trong một xã hội. Đây là một khái niệm cốt lõi khi bàn về bất bình đẳng. Danh từ “distribution” chỉ sự phân phối, hành động chia sẻ hoặc cấp phát, còn “wealth” là sự giàu có. Khi sự phân bổ này không công bằng, nó trực tiếp dẫn đến tình trạng khoảng cách giàu nghèo bị nới rộng.
Sự phân phối của cải không công bằng được xem là một trong những vấn đề đáng báo động nhất trong xã hội hiện đại. Tình trạng này không chỉ cản trở khả năng phát triển của những người có hoàn cảnh khó khăn mà còn khiến họ mất đi cơ hội để cải thiện cuộc sống. Theo số liệu của Oxfam năm 2023, 1% người giàu nhất thế giới nắm giữ gần một nửa tổng của cải toàn cầu, cho thấy mức độ nghiêm trọng của sự phân phối của cải không đồng đều.
The poverty cycle
The poverty cycle, hay vòng luẩn quẩn đói nghèo, là một khái niệm mô tả tình trạng mà các cá nhân hoặc gia đình bị mắc kẹt trong sự nghèo đói qua nhiều thế hệ. Danh từ “poverty” chỉ tình trạng thiếu thốn lương thực, chỗ ở và các nhu yếu phẩm cơ bản, trong khi “cycle” thể hiện một chu kỳ lặp đi lặp lại. Cụm từ này nhấn mạnh tính chất khó thoát ra của tình trạng nghèo đói khi không có sự can thiệp phù hợp.
Chu kỳ nghèo đói ở một số quốc gia vẫn chưa thể bị phá vỡ một phần lớn là do sự thiếu hụt giáo dục miễn phí và cơ hội việc làm hạn chế. Điều này tạo ra một vòng lặp nghiệt ngã: thiếu giáo dục dẫn đến thiếu kỹ năng, thiếu kỹ năng dẫn đến việc làm lương thấp hoặc thất nghiệp, và điều này lại cản trở khả năng tiếp cận giáo dục cho thế hệ tiếp theo.
The rich-poor gap
The rich-poor gap là cụm từ đơn giản và trực tiếp nhất để chỉ khoảng cách giữa người giàu và người nghèo. Danh từ “gap” trong ngữ cảnh này thể hiện sự khác biệt lớn về tình hình kinh tế, tư tưởng hoặc địa vị giữa hai nhóm người. Đây là một cụm từ rất phổ biến và dễ sử dụng trong bài thi IELTS.
Khoảng cách giàu nghèo có thể là nguyên nhân cốt lõi dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị và xã hội. Khi người nghèo cảm thấy bị bóc lột hoặc bị đe dọa việc làm bởi sự giàu có của tầng lớp trên, căng thẳng xã hội sẽ gia tăng đáng kể. Điều này đã được chứng minh qua nhiều cuộc biểu tình và xung đột dân sự ở các quốc gia có sự bất bình đẳng thu nhập cao.
Các Nguyên Nhân Dẫn Đến Khoảng Cách Giàu Nghèo
Hiểu rõ các nguyên nhân gây ra bất bình đẳng kinh tế là yếu tố quan trọng để xây dựng luận điểm chặt chẽ trong bài viết. Các cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn phân tích sâu hơn về nguồn gốc của vấn đề này.
Technological change
Technological change (thay đổi công nghệ) đề cập đến những biến đổi nhanh chóng trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là sự phát triển của điện thoại thông minh, internet và quy trình sản xuất tự động. Sự thay đổi này có tác động sâu rộng đến thị trường lao động, tạo ra và đồng thời xóa bỏ hàng loạt công việc. Nó định giá lại các kỹ năng, mang lại vô số cơ hội cho những người có khả năng thích nghi với tình hình mới.
Tuy nhiên, mặt trái của thay đổi công nghệ là những người lao động có kỹ năng thấp có thể rơi vào tình huống tồi tệ hơn, vì tự động hóa đã dần thay thế công việc thủ công. Ví dụ, trong vòng hai thập kỷ qua, ước tính hàng triệu việc làm trong ngành sản xuất đã được thay thế bởi robot và AI, làm gia tăng khoảng cách thu nhập giữa những người có kỹ năng cao và thấp. Điều này cho thấy công nghệ, dù mang lại tiến bộ, cũng có thể là tác nhân làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng.
A vocational/academic track
Cụm từ a vocational/academic track chỉ con đường học vấn hoặc con đường nghề nghiệp mà một cá nhân theo đuổi. Tính từ “vocational” liên quan đến kỹ năng và kiến thức thực tế cần thiết cho một công việc cụ thể, trong khi “academic” đề cập đến giáo dục hàn lâm, học thuật. Việc lựa chọn hoặc bị định hướng vào một trong hai con đường này có thể ảnh hưởng lớn đến tiềm năng thu nhập và vị thế xã hội của một người.
Đáng chú ý là trẻ em, đặc biệt là từ các gia đình có hoàn cảnh khó khăn, có thể bị định hướng vào một con đường học nghề ngay từ khi còn học trung học cơ sở. Điều này có thể vô tình đóng lại các lựa chọn học thuật ở độ tuổi sớm, khi sở thích và năng khiếu của các em chưa phát triển đầy đủ. Đây là một yếu tố quan trọng góp phần vào việc duy trì khoảng cách giàu nghèo qua các thế hệ.
Tác Hại Của Khoảng Cách Giàu Nghèo
Những tác động tiêu cực của bất bình đẳng kinh tế là vô cùng rộng lớn, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của đời sống xã hội. Việc mô tả chính xác những hậu quả này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên thuyết phục và đầy đủ.
To create/cause political and social instability
To create/cause political and social instability nghĩa là tạo ra hoặc gây ra bất ổn chính trị và xã hội. Danh từ “instability” chỉ tình trạng không ổn định, dễ thay đổi hoặc hỗn loạn. Khi có sự bất đồng sâu sắc giữa người giàu và người nghèo về các chính sách, tài nguyên hoặc cơ hội, điều này rất dễ dẫn đến những căng thẳng xã hội nghiêm trọng, thậm chí là biểu tình hoặc xung đột dân sự.
Bất đồng sâu sắc giữa người giàu và người nghèo có thể thực sự tạo ra bất ổn chính trị và xã hội, điều này, đến lượt nó, có thể cản trở đầu tư. Nếu không có lợi ích được tạo ra từ các khoản đầu tư, sẽ thiếu cơ hội việc làm, từ đó cản trở đáng kể sự phát triển của một quốc gia, cả về mặt xã hội lẫn kinh tế. Nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới năm 2019 chỉ ra rằng các quốc gia có mức bất bình đẳng thu nhập cao thường có nguy cơ cao hơn về xung đột xã hội.
To fuel debt crises
To fuel debt crises có nghĩa là làm trầm trọng thêm hoặc châm ngòi cho các cuộc khủng hoảng nợ. Động từ “fuel” trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa làm tăng cường hoặc khiến cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn. Một cuộc khủng hoảng nợ xảy ra khi một quốc gia hoặc một bộ phận dân cư không thể trả được các khoản nợ của mình, gây ra hệ lụy kinh tế nghiêm trọng.
Bất bình đẳng gia tăng cũng có thể làm giảm nhu cầu đối với hàng tiêu dùng, hoặc thậm chí châm ngòi cho các cuộc khủng hoảng nợ. Khi thu nhập của người nghèo giảm sút và họ không thể trang trải cuộc sống cơ bản, họ buộc phải vay tiền từ ngân hàng mà không có khả năng trả lại. Về lâu dài, quá nhiều nợ xấu có thể gây ra một cuộc khủng hoảng nợ ở cấp độ quốc gia, đe dọa sự ổn định tài chính.
To stifle social mobility
To stifle social mobility nghĩa là kìm hãm hoặc ngăn chặn khả năng di chuyển xã hội. Động từ “stifle” có nghĩa là ngăn cản sự phát triển hoặc xảy ra của một điều gì đó, còn cụm danh từ “social mobility” chỉ khả năng thay đổi địa vị xã hội của một người, thường là từ tầng lớp thấp hơn lên tầng lớp cao hơn. Trong một xã hội nơi khoảng cách giàu nghèo quá lớn, cơ hội để người nghèo vươn lên thường bị hạn chế đáng kể.
Trong một xã hội bất bình đẳng, mọi người ít có khả năng thoát khỏi vị trí của họ trên thang thu nhập. Điều này có thể kìm hãm sự di chuyển xã hội, khiến cho những người lao động cần cù khó đạt được những gì họ xứng đáng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ở những quốc gia có bất bình đẳng cao, con cái của các gia đình nghèo có ít cơ hội hơn để đạt được trình độ học vấn cao hoặc tìm được việc làm tốt hơn so với con cái của các gia đình khá giả.
Các Giải Pháp Giảm Bất Bình Đẳng Thu Nhập
Đề xuất các giải pháp khả thi là một phần không thể thiếu trong bài viết IELTS Writing Task 2 về chủ đề này. Các collocations sau đây sẽ giúp bạn trình bày những biện pháp hiệu quả để thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.
To offer free education
To offer free education (cung cấp giáo dục miễn phí) là một giải pháp then chốt để phá vỡ vòng luẩn quẩn đói nghèo. Giáo dục là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để nâng cao trình độ dân trí, trang bị kỹ năng và mở ra cơ hội việc làm tốt hơn cho mọi người, đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn.
Nhiều người kém may mắn không có đủ khả năng tài chính để tiếp cận giáo dục chất lượng, điều này cản trở họ có được một công việc được trả lương cao. Vì vậy, giải pháp quan trọng cho vấn đề thu nhập không đồng đều là chính phủ phải cung cấp giáo dục miễn phí cho người nghèo. Điều này sẽ mang lại cho họ cơ hội để thoát khỏi vòng đói nghèo, cải thiện chất lượng cuộc sống và đóng góp nhiều hơn cho xã hội. Một số quốc gia như Phần Lan đã áp dụng chính sách giáo dục miễn phí toàn diện và đạt được thành công đáng kể trong việc giảm bất bình đẳng.
To provide/offer financial incentives
To provide/offer financial incentives (cung cấp các ưu đãi tài chính) là một biện pháp hữu hiệu để khuyến khích các hành vi kinh tế mong muốn, chẳng hạn như việc thuê lao động kỹ năng thấp hoặc đầu tư vào các vùng kinh tế khó khăn. Danh từ “incentive” chỉ một khoản tiền hoặc sự giảm trừ chi phí nhằm khuyến khích ai đó làm gì.
Cách tiếp cận này cần hướng tới việc cung cấp việc làm cho người lao động trình độ thấp. Điều này có thể đạt được bằng cách giải quyết các vấn đề tìm kiếm việc làm, cung cấp các khóa học nghề cho thanh niên có trình độ kỹ năng thấp. Hơn nữa, chính phủ có thể cung cấp các ưu đãi tài chính cho các doanh nghiệp để khuyến khích họ thuê lao động có kỹ năng thấp, ví dụ như giảm thuế hoặc trợ cấp đào tạo.
To put/place/impose/set a ceiling on the higher salaries
To put/place/impose/set a ceiling on the higher salaries có nghĩa là đặt ra mức trần cho các mức lương cao, không cho phép mức lương vượt quá một ngưỡng nhất định. Danh từ “ceiling” trong trường hợp này chỉ mức độ hoặc số lượng cao nhất mà một thứ gì đó có thể đạt tới. Biện pháp này nhằm mục đích kiểm soát sự chênh lệch thu nhập quá lớn giữa các tầng lớp trong xã hội.
Các chính sách hiện hành đang có nguy cơ nới rộng khoảng cách giàu nghèo, làm giảm lương của lao động trình độ thấp và tăng lương của lao động trình độ cao. Tình trạng này cần được thay đổi trên quy mô quốc gia. Chính phủ nên đặt ra mức trần cho các mức lương cao hơn để đảm bảo một sự phân bổ của cải công bằng hơn trong xã hội, góp phần tạo ra một môi trường kinh tế ổn định hơn. Mặc dù đây là một biện pháp gây tranh cãi, nhưng nó là một giải pháp tiềm năng cần được xem xét.
Career/vocational guidance
Career/vocational guidance (định hướng nghề nghiệp/hướng nghiệp) là sự trợ giúp hoặc lời khuyên từ các chuyên gia dành cho cá nhân để họ có thể lựa chọn và phát triển sự nghiệp phù hợp. Danh từ “guidance” là một danh từ không đếm được, nhấn mạnh vai trò của việc hướng dẫn và tư vấn. Việc định hướng nghề nghiệp đúng đắn có thể giúp cá nhân nhận ra tiềm năng của bản thân và lựa chọn con đường học vấn, làm việc có triển vọng.
Để thu hẹp khoảng cách về tiền lương giữa các tầng lớp xã hội khác nhau, giáo dục cũng là một yếu tố then chốt. Ngoài giáo dục chính quy, công tác hướng nghiệp cần được đưa vào chương trình giảng dạy của nhà trường. Nó giúp truyền cho học sinh giá trị và tầm quan trọng của việc học tập, đồng thời mở ra một tương lai tươi sáng hơn cho các em bằng cách trang bị cho các em kiến thức về thị trường lao động và các lựa chọn nghề nghiệp tiềm năng.
Câu hỏi thường gặp về Collocations Khoảng Cách Giàu Nghèo (FAQs)
Khi tìm hiểu về collocations khoảng cách giàu nghèo và ứng dụng chúng vào bài thi IELTS, bạn có thể có một số thắc mắc. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp giúp bạn củng cố kiến thức:
1. Collocations là gì và tại sao chúng quan trọng trong IELTS Writing?
Collocations là sự kết hợp tự nhiên của hai hoặc nhiều từ thường đi cùng nhau trong ngôn ngữ. Ví dụ, “make a decision” là collocation, trong khi “do a decision” thì không. Trong IELTS Writing, việc sử dụng collocations chính xác cho thấy bạn có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, giúp nâng cao điểm Lexical Resource.
2. Làm thế nào để học và ghi nhớ các collocations về bất bình đẳng kinh tế hiệu quả?
Bạn nên học collocations theo chủ đề, như “collocations khoảng cách giàu nghèo” này. Ghi chú các cụm từ trong ngữ cảnh câu văn hoàn chỉnh, luyện tập đặt câu với chúng, và đọc nhiều tài liệu học thuật liên quan đến chủ đề để làm quen với cách sử dụng tự nhiên. Sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng cũng rất hữu ích.
3. Có thể thay thế từ “gap” bằng từ nào khác khi nói về khoảng cách giàu nghèo?
Bạn có thể sử dụng các từ như “disparity”, “divide”, “gulf” hoặc “chasm” để thay thế cho “gap” khi nói về khoảng cách giàu nghèo hoặc sự chênh lệch thu nhập. Ví dụ, “income disparity” hoặc “the rich-poor divide”.
4. Collocations này có thể áp dụng cho phần thi IELTS Speaking không?
Chắc chắn rồi. Những collocations khoảng cách giàu nghèo này không chỉ hữu ích cho IELTS Writing Task 2 mà còn rất phù hợp để bạn thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS Speaking Part 3, nơi bạn cần trình bày quan điểm và phân tích sâu sắc các chủ đề trừu tượng.
5. Ngoài các collocations được đề cập, còn có cụm từ nào khác liên quan đến bất bình đẳng cần biết không?
Có, bạn có thể tìm hiểu thêm các cụm từ như “wage stagnation” (mức lương trì trệ), “social stratification” (phân tầng xã hội), “redistribution of wealth” (tái phân phối của cải), “tax evasion” (trốn thuế) hoặc “progressive taxation” (thuế lũy tiến) để làm phong phú thêm vốn từ của mình về chủ đề bất bình đẳng kinh tế.
6. Làm thế nào để tránh lặp lại từ khóa “bất bình đẳng kinh tế” quá nhiều trong bài viết?
Để tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ liên quan như “khoảng cách giàu nghèo”, “chênh lệch thu nhập”, “mất cân bằng tài chính”, “sự phân hóa giàu nghèo”, “vấn đề bất bình đẳng”, “tình trạng phân phối không công bằng của cải”. Việc kết hợp các collocations cũng giúp đa dạng hóa cách diễn đạt.
7. Tôi có nên đưa số liệu thống kê vào bài viết IELTS Writing để tăng tính thuyết phục không?
Có, việc đưa vào các số liệu thống kê hoặc dữ kiện liên quan (nếu bạn nhớ chính xác) có thể tăng cường tính thuyết phục cho lập luận của bạn, đặc biệt là khi nói về bất bình đẳng kinh tế. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đảm bảo số liệu chính xác và được trình bày một cách tự nhiên, không làm gián đoạn dòng chảy của bài viết.
Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng đã cung cấp cho bạn một bộ sưu tập phong phú các collocations chủ đề khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng kinh tế. Nắm vững và ứng dụng những cụm từ này một cách linh hoạt trong bài thi IELTS Writing Task 2 sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt và đạt được điểm số mong muốn. Hãy luyện tập thường xuyên để các cụm từ này trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn.