Ngữ pháp tiếng Anh luôn là nền tảng vững chắc để xây dựng khả năng giao tiếp trôi chảy. Trong số các cấu trúc quan trọng, cấu trúc Have sth doneGet sth done là những điểm ngữ pháp cơ bản nhưng lại thường xuyên được sử dụng, giúp diễn đạt ý nghĩa phức tạp một cách tự nhiên và chính xác. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về cách vận dụng hai cấu trúc ngữ pháp này một cách hiệu quả.

Ý nghĩa sâu sắc của Have sth done và Get sth done

Trong tiếng Anh, cấu trúc nhờ vả hay cấu trúc sai khiến này không chỉ đơn thuần là việc yêu cầu ai đó làm gì, mà còn thể hiện sắc thái và ngữ cảnh cụ thể của hành động. Việc hiểu rõ những ý nghĩa tiềm ẩn sẽ giúp người học sử dụng chúng linh hoạt như người bản xứ.

Diễn tả hành động được người khác thực hiện

Trường hợp phổ biến nhất của cả Have sth doneGet sth done là khi người nói muốn diễn tả một hành động mà họ không tự mình thực hiện, mà thay vào đó, họ sắp được hoặc mong muốn được người khác làm thay cho mình. Cấu trúc này làm nổi bật kết quả của hành động hơn là người thực hiện hành động đó. Ví dụ, khi bạn nói “I had my car repaired,” bạn không tự sửa xe mà đã nhờ thợ sửa. Đây là cách diễn đạt hành động gián tiếp, tập trung vào việc một sự vật hay sự việc được hoàn thành. Việc sử dụng cấu trúc này giúp nhấn mạnh quá trình một dịch vụ được thực hiện hoặc một công việc được hoàn thành thay cho chủ thể.

Người học tiếng Anh nắm vững cấu trúc have sth done và get sth doneNgười học tiếng Anh nắm vững cấu trúc have sth done và get sth done

Một ví dụ cụ thể hơn là “I bought this studio” và “I have this studio bought.” Câu đầu tiên có nghĩa là “Tôi đã mua căn hộ studio này” (chính tôi là người thực hiện hành động mua). Trong khi đó, câu thứ hai, “I have this studio bought,” mang sắc thái khác hẳn, ám chỉ “Tôi đã được người nào đó mua cho căn hộ studio này.” Sự khác biệt này cực kỳ quan trọng trong việc truyền tải đúng thông điệp.

Diễn tả sự cố hoặc tác động tiêu cực

Ngoài ra, cấu trúc thể bị động này cũng có thể được dùng để diễn tả một sự cố không mong muốn hoặc một hành động gây tác động tiêu cực tới người khác hoặc tới một sự vật, sự việc nào đó mà người nói là nạn nhân hoặc bị ảnh hưởng. Đây là một cách tự nhiên để bày tỏ những tình huống không may mà không cần chỉ rõ người gây ra hành động đó.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ, câu “She has her leg broken after the match” không có nghĩa cô ấy tự làm gãy chân, mà chân cô ấy bị gãy do một tác động bên ngoài sau trận đấu. Tương tự, “I had my bike stolen yesterday” thể hiện việc chiếc xe đạp của tôi đã bị đánh cắp bởi một người nào đó mà tôi không muốn hoặc không thể xác định. Hay câu “I think you should get the door repaired” ngụ ý cánh cửa đang có vấn đề và cần được sửa chữa bởi người khác. Việc nắm bắt sắc thái này sẽ giúp bạn diễn đạt những tình huống không may một cách chuẩn xác hơn.

Hướng dẫn chi tiết cấu trúc Have sth done

Cấu trúc Have sth done là một trong những cấu trúc sai khiến cơ bản nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả việc ai đó nhờ hoặc sắp xếp cho người khác làm một việc gì đó cho mình. Nó thường tập trung vào kết quả của hành động hơn là bản thân người thực hiện hành động.

Thể bị động: Khi hành động được hoàn thành

Dạng bị động của cấu trúc Have sth done (hay còn gọi là causative passive) là: S + have + something + V(ed/PII)… Cấu trúc này thường được dùng khi chúng ta không biết hoặc không cần biết ai là người thực hiện hành động đó, mà chỉ quan tâm đến việc hành động đó đã được hoàn thành hoặc sẽ được hoàn thành đối với sự vật. Cấu trúc này nhấn mạnh vào việc bạn đã tổ chức, sắp xếp cho công việc được thực hiện.

Ví dụ, “When will you have the roof painted?” có nghĩa là “Khi nào bạn sẽ thuê hoặc nhờ người sơn mái nhà?” (không phải tự bạn sơn). Một ví dụ khác là “Why should we have the house cleaned before our parents come home?” Câu này ngụ ý “Tại sao chúng ta phải thuê/nhờ ai đó dọn dẹp nhà cửa trước khi bố mẹ về nhà?” (chứ không phải tự mình dọn). Trung bình, một hộ gia đình ở các nước phát triển có thể have their house cleaned chuyên nghiệp khoảng 2-4 lần mỗi năm.

Hình ảnh minh họa cấu trúc have something done trong ngữ pháp tiếng AnhHình ảnh minh họa cấu trúc have something done trong ngữ pháp tiếng Anh

Thể chủ động: Khi sai khiến người khác

Dạng chủ động của cấu trúc Have là S + have + someone + V(inf) + something. Cấu trúc này dùng để diễn tả việc bạn ra lệnh, yêu cầu hoặc sắp xếp để ai đó làm một điều gì đó. Trong trường hợp này, bạn xác định rõ người thực hiện hành động và hành động đó là gì.

Ví dụ: “My mother had me make the whole dishes.” Câu này có nghĩa là “Mẹ tôi đã bảo tôi làm tất cả các món ăn.” Hoặc “My grandfather had my father fix the plumbing.” (Ông nội đã yêu cầu bố tôi sửa ống nước). Cấu trúc này cũng có một biến thể khác: S + have + O + V-ing, dùng để diễn tả việc khiến ai đó trải qua một cảm xúc hoặc trải nghiệm gì đó. Ví dụ: “The story had me crying the whole night.” (Câu chuyện đã làm tôi khóc suốt đêm). Điều này thể hiện một tác động mạnh mẽ của sự việc lên cảm xúc của người nghe.

Hướng dẫn chi tiết cấu trúc Get sth done

Cấu trúc Get sth done cũng tương tự Have sth done ở một số khía cạnh, nhưng thường mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự nỗ lực, thuyết phục hoặc đôi khi là khó khăn trong việc khiến ai đó làm gì đó. Cấu trúc này cũng có cả thể bị động và chủ động, mỗi thể mang một ý nghĩa riêng biệt.

Thể bị động: Nhấn mạnh quá trình hoặc nỗ lực

Dạng bị động của Get sth done là S + get + something + V(P2). Cấu trúc này rất giống với dạng bị động của Have sth done về mặt ngữ pháp, nhưng thường gợi ý rằng có một chút khó khăn, nỗ lực hoặc thậm chí là sự thuyết phục để công việc được hoàn thành. Nó cũng có thể được dùng trong văn nói để thay thế cho cấu trúc “have sth done”, mang tính ít trang trọng hơn.

Ví dụ: “I believe that she should get her television fixed.” (Tôi tin rằng cô ấy nên nhờ ai đó sửa tivi.) Câu này có thể ngụ ý rằng việc sửa tivi có thể hơi phức tạp hoặc cần sự can thiệp từ bên ngoài. Một nghiên cứu cho thấy khoảng 70% các thiết bị điện tử gia dụng như tivi cần được get repaired ít nhất một lần trong vòng 5 năm sử dụng.

Giải thích cấu trúc get something done và ứng dụng thực tếGiải thích cấu trúc get something done và ứng dụng thực tế

Thể chủ động: Khuyến khích hoặc thuyết phục

Dạng chủ động của Get là S + get + someone + to V. Điểm khác biệt quan trọng nhất so với cấu trúc Have chủ động nằm ở giới từ “to”. Cấu trúc này ngụ ý rằng bạn đã thuyết phục, khuyến khích hoặc xoay sở để ai đó làm một việc gì đó cho bạn. Nó nhấn mạnh vào quá trình bạn tác động lên người khác để họ thực hiện hành động.

Ví dụ: “The boy got his brother to do his project.” (Cậu bé đã thuyết phục/xoay sở để anh trai mình làm dự án của mình.) Câu này hàm ý rằng việc nhờ vả này có thể không dễ dàng và cần một chút nỗ lực từ phía cậu bé. Sự khác biệt rõ ràng giữa “Have someone V” (sai khiến, ra lệnh) và “Get someone to V” (thuyết phục, khuyến khích) là một điểm cần ghi nhớ để sử dụng chính xác.

Phân biệt và so sánh Have sth done với Get sth done

Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, đặc biệt là ở dạng bị động, cấu trúc Have sth doneGet sth done vẫn mang những sắc thái riêng biệt. Nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn cấu trúc phù hợp nhất với ngữ cảnh giao tiếp.

Phân biệt have sth done và get sth done qua ví dụ cụ thểPhân biệt have sth done và get sth done qua ví dụ cụ thể

Cụ thể, ở dạng bị động (S + have/get + something + V(P2)), cả hai cấu trúc đều diễn tả việc một công việc được hoàn thành bởi người khác. Tuy nhiên, Get sth done thường được dùng trong văn nói nhiều hơn và đôi khi ngụ ý một sự nỗ lực, khó khăn hoặc thành công trong việc hoàn thành công việc đó. Ví dụ, “I got my car repaired after a lot of trouble finding a mechanic” (Tôi đã sửa được xe sau khi gặp nhiều rắc rối tìm thợ) so với “I had my car repaired yesterday” (Tôi đã sửa xe ngày hôm qua, mang tính thông báo).

Ở dạng chủ động, sự khác biệt rõ ràng hơn:

  • Have + someone + V(bare infinitive): Thường diễn tả việc bạn yêu cầu, ra lệnh hoặc sắp xếp một cách chính thức để ai đó làm gì đó. Người thực hiện thường là người làm công, người có nghĩa vụ hoặc được trả tiền để làm việc đó. Ví dụ: “The boss had his assistant prepare the report.” (Ông chủ đã yêu cầu trợ lý chuẩn bị báo cáo.)
  • Get + someone + to V(infinitive with to): Diễn tả việc bạn thuyết phục, khuyến khích, hoặc xoay sở để ai đó làm điều gì đó. Hàm ý rằng người đó có thể không muốn làm ban đầu, hoặc cần một sự động viên. Ví dụ: “I got my friend to help me move the furniture.” (Tôi đã thuyết phục bạn tôi giúp tôi chuyển đồ đạc.) Có thể bạn của bạn không có nghĩa vụ phải giúp, và bạn đã phải nỗ lực để họ đồng ý.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc nhờ vả

Để sử dụng thành thạo cấu trúc Have sth doneGet sth done, người học cần chú ý một số điểm quan trọng về thì, sắc thái và ngữ cảnh. Việc lựa chọn đúng thì cho động từ “have” hoặc “get” là vô cùng cần thiết, tùy thuộc vào thời điểm hành động diễn ra (quá khứ, hiện tại, tương lai).

Ngoài ra, hãy cẩn trọng với các sắc thái tiêu cực hoặc bất ngờ mà cấu trúc này có thể mang lại. Như đã đề cập, chúng có thể diễn tả những sự cố không mong muốn mà chủ thể phải gánh chịu. Ví dụ: “I had my wallet stolen” (Tôi bị mất ví) là một trường hợp thông báo sự việc không may. Hơn nữa, việc sử dụng các thì tiếp diễn như “I’m having my hair cut tomorrow” (Tôi sẽ đi cắt tóc vào ngày mai) cho thấy một sự sắp xếp đã được lên kế hoạch trước. Nắm vững những sắc thái này sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và chính xác hơn, phản ánh đúng ý đồ giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên với các tình huống đa dạng để củng cố kiến thức.

Bài tập thực hành cấu trúc Have sth done và Get sth done

Để củng cố kiến thức về cấu trúc have sth doneget sth done, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để ghi nhớ và áp dụng ngữ pháp một cách tự tin.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng thích hợp của Have Something Done và các từ đã cho.

  1. We often………… (the rooms/redecorate) every three months.
  2. Sarah isn’t making her own wedding dress, she is…………… (it/make) by a designer in Italy.
  3. ……………… (you/ever/anything/steal) from your house?
  4. He didn’t fix his car himself, he……… (it/fix) at the garage.
  5. Your hair is too long. You need to……………… (it/cut).
  6. I’m going to do my food shopping online and I…… (the food/deliver) to my house.
  7. If you can’t see properly, you should……… (your eyes/test).
  8. Are they going to paint the kitchen themselves, or………………(it/paint)?

Đáp án Bài tập 1:

  1. have the bedrooms redecorated
  2. having it made
  3. Have you ever had anything stolen
  4. had it fixed
  5. have it cut
  6. I’m going to have the food delivered
  7. have your eyes tested
  8. are they going to have it painted

Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng cấu trúc have something done.

  1. We rarely …………(living room /decorate) in the year
  2. Julie isn’t making his own dress, he ……………………… (it / make) by a professional in China.
  3. ……………………… (you / ever/ car / steal) from you?
  4. She didn’t (fix/ car)…… at the store, she fixed it by herself.
  5. My hair is too long. I need ……………………… (it / cut) now.

Đáp án Bài tập 2:

  1. have the living room decorated
  2. has it made
  3. Have your car ever stolen
  4. have her car fixed
  5. to have it cut

Câu hỏi thường gặp về cấu trúc Have sth done và Get sth done

Để giúp bạn nắm vững hơn về cấu trúc nhờ vả này, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà người học tiếng Anh thường đặt ra.

  1. Cấu trúc Have sth done và Get sth done có gì khác biệt chính?
    Have sth done thường dùng khi bạn sắp xếp cho ai đó làm gì cho mình, tập trung vào việc hoàn thành công việc. Get sth done cũng tương tự nhưng thường ngụ ý có một chút nỗ lực hoặc thuyết phục để công việc được thực hiện.

  2. Khi nào thì nên dùng cấu trúc chủ động với “have” (S + have + someone + V-inf)?
    Bạn dùng cấu trúc này khi muốn diễn tả việc bạn yêu cầu, ra lệnh hoặc sắp xếp cho một người cụ thể (thường là người làm dịch vụ hoặc có nghĩa vụ) làm một hành động nào đó.

  3. Sự khác biệt giữa “Get someone to do something” và “Have someone do something” là gì?
    “Have someone do something” thường ngụ ý một sự sắp xếp hoặc yêu cầu chính thức, có thẩm quyền. “Get someone to do something” thường ngụ ý sự thuyết phục, khuyến khích hoặc xoay sở để người khác thực hiện hành động.

  4. Cấu trúc này có thể dùng ở những thì nào trong tiếng Anh?
    Cả Have sth doneGet sth done đều có thể được chia ở tất cả các thì trong tiếng Anh (quá khứ, hiện tại, tương lai, tiếp diễn, hoàn thành) tùy thuộc vào ngữ cảnh và thời điểm của hành động.

  5. Cấu trúc Have sth done có thể diễn tả sự cố không may mắn không?
    Có, ngoài việc diễn tả hành động được làm hộ, Have sth done cũng có thể dùng để diễn tả một sự cố không mong muốn xảy ra với chủ thể, ví dụ: “I had my phone stolen.”

  6. “Get something done” có trang trọng hơn “Have something done” không?
    Không hẳn. “Get something done” thường mang tính ít trang trọng hơn và phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày so với “Have something done”.

  7. Trong ngữ cảnh chuyên nghiệp, cấu trúc nào được ưu tiên hơn?
    Trong môi trường chuyên nghiệp hoặc văn viết trang trọng, “Have sth done” thường được ưu tiên hơn vì nó mang sắc thái trung lập và chính thức hơn.

Trên đây là những điều cần nhớ quan trọng về cấu trúc have sth doneget sth done. Học viên cần ghi nhớ và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày để mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Việc thành thạo cấu trúc nhờ vả này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Anh ngữ Oxford luôn khuyến khích bạn luyện tập thường xuyên để đạt được mục tiêu học tập của mình.