Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là chìa khóa để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác. Một trong những cấu trúc so sánh tăng tiến thường gặp và được sử dụng rộng rãi là cấu trúc more and more. Nó giúp chúng ta nhấn mạnh sự thay đổi, phát triển liên tục của một điều gì đó theo thời gian. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cách dùng cùng các ví dụ minh họa để bạn tự tin làm chủ cấu trúc ngữ pháp quan trọng này.

Hiểu Rõ Khái Niệm “More And More” Trong Tiếng Anh

Cấu trúc more and more mang ý nghĩa diễn tả một xu hướng “càng ngày càng” tăng lên về mức độ, số lượng, hoặc chất lượng của một sự vật, sự việc, hoặc trạng thái. Nó nhấn mạnh sự phát triển liên tục, không ngừng nghỉ của một đặc điểm nào đó theo thời gian. Đây là một cách diễn đạt vô cùng linh hoạt, cho phép người nói và người viết miêu tả sự tiến triển một cách sinh động, từ những thay đổi trong cuộc sống hàng ngày đến những xu hướng lớn trong xã hội.

Ví dụ, khi bạn nói “More and more people are learning English online,” bạn đang nhấn mạnh rằng số lượng người học tiếng Anh trực tuyến đang gia tăng không ngừng. Cấu trúc này không chỉ dừng lại ở số lượng mà còn thể hiện sự phát triển về chất. Chẳng hạn, “He is becoming more and more confident” diễn tả sự tự tin của anh ấy đang ngày càng lớn dần. Sự linh hoạt này giúp cấu trúc more and more trở thành một công cụ đắc lực trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại.

Một người đàn ông đang đọc sách, minh họa sự tăng trưởng kiến thức với cấu trúc more and more.Một người đàn ông đang đọc sách, minh họa sự tăng trưởng kiến thức với cấu trúc more and more.

Chi Tiết Cách Sử Dụng Cấu Trúc More And More

Để sử dụng cấu trúc more and more một cách hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ cách nó kết hợp với các loại từ khác nhau trong câu.

Với Danh Từ (Nouns)

Khi cấu trúc more and more đứng trước một danh từ, nó diễn tả sự gia tăng về số lượng “càng ngày càng nhiều”. Quy tắc áp dụng cụ thể như sau:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Đối với danh từ đếm được, chúng phải ở dạng số nhiều.
  • Đối với danh từ không đếm được, chúng giữ nguyên thể.

Điều này cho phép chúng ta nói về sự tăng lên của cả những thứ có thể đếm được (như người, sách, xe hơi) và những thứ không đếm được (như tiền bạc, thời gian, thông tin). Chẳng hạn, “More and more students are choosing to study abroad” (Càng ngày càng nhiều sinh viên chọn đi du học) cho thấy sự gia tăng về số lượng sinh viên. Tương tự, “We need to save more and more money for our future” (Chúng ta cần tiết kiệm ngày càng nhiều tiền cho tương lai của mình) nhấn mạnh sự tích lũy không ngừng của một danh từ không đếm được. Cấu trúc này rất hữu ích để mô tả các xu hướng dân số, kinh tế, hoặc các hiện tượng xã hội khác.

Với Tính Từ Và Trạng Từ Dài (Long Adjectives/Adverbs)

Cấu trúc more and more được dùng để miêu tả một chủ thể hoặc một hành động đang ngày càng trở nên như thế nào về mặt tính chất hoặc cách thức, đặc biệt khi đi với các tính từ hoặc trạng từ có từ hai âm tiết trở lên (ngoại trừ một số tính từ hai âm tiết kết thúc bằng -y). Công thức đơn giản là: “More and more + tính từ/trạng từ dài”.

Ví dụ, để nói rằng một người đang ngày càng trở nên xinh đẹp, bạn có thể nói “She is becoming more and more beautiful.” Hoặc khi muốn diễn tả sự thay đổi của thời tiết, “The weather is getting more and more unpredictable these days.” (Thời tiết dạo này ngày càng khó đoán hơn.) Đối với trạng từ, “He speaks English more and more fluently” (Anh ấy nói tiếng Anh ngày càng trôi chảy hơn) thể hiện sự tiến bộ liên tục trong kỹ năng. Việc sử dụng đúng cấu trúc này giúp câu văn trở nên mượt mà và tự nhiên hơn.

Với Tính Từ Và Trạng Từ Ngắn (Short Adjectives/Adverbs): Cấu Trúc “-er And -er”

Một điểm quan trọng cần lưu ý là cấu trúc more and more thường KHÔNG được sử dụng với các tính từ hoặc trạng từ ngắn (có một âm tiết, hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y). Thay vào đó, để diễn tả ý nghĩa “càng ngày càng” với các từ này, chúng ta sử dụng cấu trúc so sánh hơn lặp lại: “tính từ/trạng từ -er and tính từ/trạng từ -er”.

Ví dụ, bạn sẽ nói “The days are getting shorter and shorter” (Ngày càng trở nên ngắn hơn) chứ không phải “more and more short”. Tương tự, “He ran faster and faster” (Anh ấy chạy ngày càng nhanh hơn) minh họa việc sử dụng đúng cấu trúc cho trạng từ ngắn. Việc nhầm lẫn giữa “more and more” và “-er and -er” là một lỗi ngữ pháp phổ biến mà người học tiếng Anh cần đặc biệt lưu ý để tránh.

Biểu đồ minh họa sự tăng trưởng liên tục, tượng trưng cho cấu trúc more and more trong tiếng Anh.Biểu đồ minh họa sự tăng trưởng liên tục, tượng trưng cho cấu trúc more and more trong tiếng Anh.

Phân Biệt “More And More” Với Cấu Trúc So Sánh Kép “The More… The More…”

Mặc dù cả cấu trúc more and more và cấu trúc so sánh kép “The more… the more…” đều diễn tả sự tăng tiến, nhưng chúng có ý nghĩa và cách dùng khác biệt đáng kể. Việc phân biệt rõ ràng hai cấu trúc này là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn.

Cấu trúc more and more dùng để diễn tả sự thay đổi liên tục của MỘT đối tượng hoặc hành động theo thời gian, nhấn mạnh sự tăng dần về mức độ hoặc số lượng. Ví dụ: “It’s getting more and more difficult to find a job.” (Càng ngày càng khó tìm việc làm.) – nhấn mạnh sự tăng mức độ khó của việc tìm việc.

Ngược lại, cấu trúc “The more… the more…” (càng… thì càng…) được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nhân quả giữa HAI sự việc hoặc hành động: một sự thay đổi ở vế này kéo theo một sự thay đổi tương ứng ở vế kia.

Cấu trúc với tính từ / trạng từ ngắn The (tính từ/trạng từ -er) + chủ ngữ + động từ, the (tính từ/trạng từ -er) + chủ ngữ + động từ.
Cấu trúc với tính từ / trạng từ dài The more + (tính từ/trạng từ dài) + chủ ngữ + động từ, the more + (tính từ/trạng từ dài) + chủ ngữ + động từ.

Ví dụ: “The more you read, the more you learn.” (Bạn càng đọc nhiều, bạn càng học được nhiều.) Ở đây, việc đọc nhiều dẫn đến việc học được nhiều hơn. Hoặc, “The more careful we are, the better our project is.” (Chúng ta càng cẩn thận thì dự án càng tốt hơn.) Cấu trúc này không chỉ giới hạn ở tính từ/trạng từ mà còn có thể đi với danh từ: “The more money he earns, the more luxurious his life becomes.” (Anh ấy càng kiếm nhiều tiền thì cuộc sống càng xa hoa.)

Hai người đang thảo luận, thể hiện mối quan hệ nhân quả trong cấu trúc so sánh kép the more... the more...Hai người đang thảo luận, thể hiện mối quan hệ nhân quả trong cấu trúc so sánh kép the more… the more…

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng More And More

Để sử dụng cấu trúc more and more một cách chính xác và tự nhiên, người học cần ghi nhớ một số điểm quan trọng sau đây. Đầu tiên, hãy tránh sử dụng cấu trúc more and more với các tính từ không phân cấp (non-gradable adjectives), tức là những tính từ đã mang ý nghĩa tuyệt đối và không thể tăng giảm mức độ (ví dụ: dead – chết, unique – độc đáo, perfect – hoàn hảo). Bạn không thể nói “more and more dead” hay “more and more perfect”.

Thứ hai, hãy đảm bảo rằng tính từ hoặc trạng từ đi kèm với more and more phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ, ví dụ dùng “more and more quick” thay vì “more and more quickly” khi miêu tả hành động. Luôn nhớ rằng trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

Thứ ba, vị trí của cấu trúc more and more trong câu cũng rất quan trọng. Nó thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa, hoặc sau động từ để miêu tả sự thay đổi của chủ ngữ. Ví dụ: “The baby is crying more and more.” (Em bé ngày càng khóc nhiều hơn.) Đôi khi, nó có thể đứng ở đầu câu khi bổ nghĩa cho danh từ để nhấn mạnh sự gia tăng số lượng.

Nâng Cao Kỹ Năng Với Cấu Trúc More And More

Để thực sự làm chủ cấu trúc more and more, việc luyện tập thường xuyên và áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau là điều cần thiết. Bạn có thể bắt đầu bằng cách quan sát cách người bản xứ sử dụng cấu trúc này trong phim ảnh, sách báo, và các cuộc hội thoại hàng ngày. Chú ý đến những danh từ, tính từ, và trạng từ nào thường đi kèm với “more and more” để mở rộng vốn từ vựng liên quan của bạn.

Một phương pháp hiệu quả khác là tự mình tạo ra các câu ví dụ về cấu trúc more and more dựa trên những thay đổi bạn quan sát được trong cuộc sống. Ví dụ, thời tiết ngày càng nóng, giao thông ngày càng tắc nghẽn, hoặc bạn cảm thấy tiếng Anh của mình ngày càng cải thiện. Hãy viết một đoạn văn ngắn hoặc một nhật ký cá nhân bằng tiếng Anh, cố gắng lồng ghép cấu trúc này một cách tự nhiên. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn hình thành phản xạ và sử dụng cấu trúc more and more một cách thành thạo, nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình.

Bài Tập Thực Hành More And More

Bài số 1: Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. __________ Americans are traveling abroad these days.
    A. The more
    B. More and more
    C. The more and more

  2. Lisa became __________ beautiful as she grew older.
    A. the more
    B. more and the more
    C. more and more

  3. __________ students practice writing, __________ correctly they can use English grammar.
    A. The more _____ the more
    B. more _____ the more
    C. more and more

  4. __________ money he spends, __________ pleasure he gets.
    A. The more _____ the more
    B. more _____ the more
    C. more and more

  5. My grandfather is getting ______ white hair.
    A. the more
    B. more and the more
    C. more and more

  6. There are ______ clean fruits in the town market.
    A. the more
    B. more and more
    C. more and the more

  7. There are __________ people concerning about pollution.
    A. the more
    B. more and more
    C. more and the more

Đáp án Bài 1:

  1. B
  2. C
  3. A
  4. A
  5. C
  6. B
  7. B

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Cấu trúc “more and more” được sử dụng để làm gì?
Cấu trúc “more and more” dùng để diễn tả sự thay đổi tăng tiến, nghĩa là “càng ngày càng” một cái gì đó trở nên nhiều hơn, lớn hơn, hoặc có tính chất nào đó rõ rệt hơn theo thời gian.

2. Tôi có thể dùng “more and more” với tính từ ngắn không?
Không. Đối với tính từ hoặc trạng từ ngắn (một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y), chúng ta sử dụng cấu trúc so sánh hơn lặp lại, ví dụ “bigger and bigger” hoặc “faster and faster”, chứ không phải “more and more big” hay “more and more fast”.

3. Sự khác biệt giữa “more and more” và “the more… the more…” là gì?
“More and more” diễn tả sự tăng tiến liên tục của một sự vật/sự việc. “The more… the more…” (so sánh kép) diễn tả mối quan hệ nhân quả: sự thay đổi ở vế này kéo theo sự thay đổi tương ứng ở vế kia.

4. Có những lỗi ngữ pháp phổ biến nào khi dùng “more and more”?
Các lỗi thường gặp bao gồm sử dụng với tính từ không phân cấp (ví dụ: “more and more perfect”), nhầm lẫn với tính từ/trạng từ ngắn, hoặc đặt sai vị trí trong câu.

5. Làm thế nào để luyện tập sử dụng cấu trúc này hiệu quả?
Bạn nên quan sát cách người bản xứ sử dụng, tự viết các câu ví dụ về những thay đổi xung quanh mình, và áp dụng cấu trúc này vào việc viết nhật ký hoặc các đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh.

6. Cấu trúc “more and more” có thể đi với động từ không?
Thường thì “more and more” sẽ đi với danh từ, tính từ hoặc trạng từ để bổ nghĩa cho chúng. Nếu muốn diễn tả hành động ngày càng tăng cường, ta có thể dùng trạng từ liên quan hoặc cấu trúc khác, ví dụ “He talks more and more” (anh ấy nói càng ngày càng nhiều hơn).

7. “More and more” mang sắc thái trang trọng hay thân mật?
Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, từ những ngữ cảnh thân mật đến những bài viết trang trọng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và các từ đi kèm. Nó là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến và linh hoạt.

8. Có từ đồng nghĩa nào với “more and more” không?
Một số từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự hoặc liên quan có thể là “increasingly”, “gradually”, “progressively”, tùy vào ngữ cảnh cụ thể.

Cấu trúc more and more là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả sự thay đổi và phát triển liên tục một cách hiệu quả. Hy vọng rằng với những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa từ Anh ngữ Oxford, bạn đã nắm vững cách sử dụng cấu trúc này. Hãy thực hành thường xuyên để tự tin áp dụng vào giao tiếp và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!