Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thì tương lai luôn là một cột mốc quan trọng. Trong số đó, Will trong tiếng Anh đóng vai trò là một trợ động từ thiết yếu, giúp chúng ta diễn đạt các hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cấu trúc, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng để bạn có thể thành thạo việc dùng Will một cách tự tin và chính xác.

Định nghĩa và vai trò của Will trong ngữ pháp tiếng Anh

Will là một trong những động từ khuyết thiếu (modal verbs) quan trọng nhất trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cơ bản là “sẽ”. Từ này được dùng để chỉ các hành động hoặc sự kiện được dự đoán, quyết định hoặc hứa hẹn sẽ diễn ra trong tương lai. Tính linh hoạt của Will giúp nó xuất hiện trong nhiều thì tương lai khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp, tạo nên sự đa dạng trong cách diễn đạt ý tưởng về thời gian.

Will có thể được viết tắt thành ‘ll khi kết hợp với chủ ngữ (ví dụ: I’ll, she’ll, they’ll). Dạng phủ định của WillWill not, thường được rút gọn thành Won’t, giúp câu văn trở nên tự nhiên và gọn gàng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Điều cần lưu ý là sau Will (cũng như các động từ khuyết thiếu khác), động từ chính luôn ở dạng nguyên thể không “to”. Một điểm khác biệt quan trọng là Will không thay đổi hình thái theo ngôi thứ ba số ít (ví dụ: He will, không phải He wills). Ngoài ra, Would là dạng quá khứ hoặc một hình thức kém chắc chắn hơn của Will trong một số ngữ cảnh, thể hiện sự lịch sự hoặc giả định.

Vai trò của Will trong câu tiếng AnhVai trò của Will trong câu tiếng Anh

Ví dụ minh họa:

  • What will the weather be like next week? (Thời tiết tuần sau sẽ như thế nào?)
  • She’ll call you in 15 minutes. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn trong 15 phút nữa.)
  • Don’t be late for your interview, or you won’t get the work. (Đừng đến trễ trong buổi phỏng vấn, nếu không bạn sẽ không nhận được công việc.)
  • It would be nice if Jake moved to New York. (Sẽ thật tốt nếu Jake chuyển đến New York.)

Khám phá cấu trúc và cách dùng Will trong các thì tương lai

Will là xương sống của nhiều thì tương lai trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách dùng Will trong từng thì sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và hiệu quả. Chúng ta hãy cùng xem xét chi tiết ba thì tương lai chính sử dụng Will: thì tương lai đơn, thì tương lai tiếp diễn và thì tương lai hoàn thành.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Thì Tương lai đơn với Will: Dự đoán, quyết định tức thì và hứa hẹn

Thì tương lai đơn (Future Simple) là một trong những thì cơ bản nhất, thường được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai một cách đơn giản, không phức tạp. Will là thành phần không thể thiếu trong cấu trúc của thì này.

Công thức chi tiết của thì tương lai đơn:

  • Dạng khẳng định: S + will + V-bare (động từ nguyên thể không “to”)
    • Ví dụ: Jacob will get married next year. (Jacob sẽ kết hôn vào năm tới.)
    • We will pass the exam. (Chúng tôi sẽ vượt qua bài thi.)
    • My family will go to Ho Chi Minh city next month. (Gia đình tôi sẽ đến thành phố Hồ Chí Minh vào tháng sau.)
  • Dạng phủ định: S + will not (won’t) + V-bare
    • Ví dụ: Helen will not go to school next year. (Helen sẽ không đi học vào năm sau.)
    • I won’t pass the job. (Tôi sẽ không đậu công việc này.)
    • Swen won’t go to Paris next summer. (Swen sẽ không tới Paris vào mùa hè tới.)
  • Dạng nghi vấn: Will + S + V-bare? hoặc Wh-word + will + S + V-bare?
    • Ví dụ: What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)
    • Will you learn English this weekend? (Bạn sẽ học tiếng Anh cuối tuần này chứ?)

Cấu trúc cơ bản của thì tương lai đơn với WillCấu trúc cơ bản của thì tương lai đơn với Will

Các trường hợp sử dụng phổ biến của thì tương lai đơn với Will:

  • Thể hiện một quyết định ngay tại thời điểm nói: Đây là một đặc điểm nổi bật của Will, khi người nói đưa ra quyết định mà không có kế hoạch từ trước.
    • Ví dụ: Tôi sẽ đi picnic cùng bạn bè vào ngày mai. (I will go for a picnic with my friends tomorrow.)
  • Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời: Will làm cho các yêu cầu trở nên lịch sự và dễ chấp nhận hơn.
    • Ví dụ: Bạn có thể mở cửa giúp tôi không? (Will you open the door? → lời yêu cầu.)
    • Are you planning to attend Lily’s birthday celebration tonight? (Bạn có định đi dự tiệc sinh nhật của Lily tối nay không? → lời mời.)
  • Diễn đạt dự đoán không có căn cứ chính xác hoặc dựa vào ý kiến chủ quan: Các dự đoán này thường không có bằng chứng rõ ràng tại thời điểm nói.
    • Ví dụ: Tôi nghi ngờ rằng con người sẽ không còn sử dụng máy tính sau thế kỷ 26. (I doubt people will continue using computers after the 26th century.)
  • Diễn đạt lời hứa: Will được dùng để cam kết một hành động sẽ được thực hiện trong tương lai.
    • Ví dụ: Tôi hứa với Eliz rằng sẽ viết thư cho cô ấy hàng tháng. (I pledge to Eliz that I will correspond with her every month.)
  • Thể hiện lời đe dọa hoặc cảnh báo: Khi muốn nhấn mạnh hậu quả của một hành động.
    • Ví dụ: Xin hãy giữ im lặng hoặc giáo viên sẽ tức giận. (Please maintain silence or the teacher will become angry.)
  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 1: Diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai, thường đi kèm với mệnh đề điều kiện ở thì hiện tại đơn.
    • Ví dụ: Nếu trời nắng, chúng tôi sẽ đi leo núi. (If it’s sunny, we plan to go rock climbing.)

Các tình huống sử dụng Will trong tương lai đơnCác tình huống sử dụng Will trong tương lai đơn

Các chỉ báo nhận diện thì tương lai đơn với Will:

  • Trạng từ chỉ thời gian: Thường đi kèm với các cụm từ như in + thời gian (trong 2 phút nữa), tomorrow (ngày mai), next day (ngày hôm tới), next week/month/year (tuần sau/tháng sau/năm sau).
    • Ví dụ: Don’t worry, she will arrive in 10 minutes. (Đừng lo, cô ấy sẽ đến trong 10 phút nữa.)
  • Động từ chỉ khả năng hoặc ý kiến: Bao gồm think/believe/suppose (nghĩ/tin/cho là), perhaps/probably (có lẽ), promise (hứa).
    • Ví dụ: I believe we will need to move this box out of the way. (Tôi tin rằng chúng ta sẽ cần phải dời cái hộp này ra khỏi đường đi.)

Thì Tương lai tiếp diễn với Will: Diễn tả hành động đang xảy ra trong tương lai

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc một hành động sẽ kéo dài liên tục đến tương lai. Cấu trúc này cũng sử dụng Will như một trợ động từ chính.

Công thức của thì tương lai tiếp diễn:

  • Dạng khẳng định: S + will + be + V-ing
    • Ví dụ: This time next week they will be studying. (Thời điểm này tuần sau họ sẽ đang học.)
    • I will be watching TV at 8 p.m. (Tôi sẽ đang xem TV vào 8 giờ tối.)
  • Dạng phủ định: S + will not (won’t) + be + V-ing
    • Ví dụ: This time next week they will not be studying. (Thời điểm này tuần sau họ sẽ không đang học.)
    • She won’t be working at this time tomorrow. (Cô ấy sẽ không đang làm việc vào thời điểm này ngày mai.)
  • Dạng nghi vấn: Will + S + be + V-ing? hoặc Wh-word + will + S + be + V-ing?
    • Ví dụ: Will you be studying Science at 10 am tomorrow? (Bạn có đang học khoa học vào 10 giờ sáng mai không?)
    • What will Leo be doing at this time tomorrow? (Leo sẽ đang làm gì vào thời gian này ngày mai?)

Công thức thì tương lai tiếp diễn sử dụng WillCông thức thì tương lai tiếp diễn sử dụng Will

Phương pháp sử dụng thì tương lai tiếp diễn:

  • Diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể hay một khoảng thời gian trong tương lai.
    • Ví dụ: I will be having lunch at 11 a.m tomorrow. (Tôi sẽ đang ăn trưa vào lúc 11 giờ sáng mai.)
  • Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào. Hành động xen vào thường chia ở thì hiện tại đơn.
    • Ví dụ: Harry will be waiting for you when the meeting ends. (Harry sẽ đang đợi bạn khi cuộc họp kết thúc.)
  • Diễn tả một hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục đến tương lai.
    • Ví dụ: Films will still be watched when I arrive. (Họ vẫn sẽ đang xem phim khi tôi tới.)
  • Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai đã có lịch trình, thời gian định sẵn từ trước.
    • Ví dụ: Following her vacation, Annie will be spending 2 months preparing for the exam. (Sau kỳ nghỉ của mình, Annie sẽ dành 2 tháng chuẩn bị cho kỳ thi.)
  • Diễn tả những hành động xảy ra đồng thời với nhau nhằm mô tả một không khí, khung cảnh tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
    • Ví dụ: Upon my arrival at Alan’s party tonight, everyone will be in the midst of celebration. (Khi tôi đến bữa tiệc sinh nhật của Alan vào tối nay, mọi người sẽ đang ăn mừng.)
  • Dùng để yêu cầu hoặc hỏi một cách lịch sự về một thông tin nào đó trong tương lai.
    • Ví dụ: Will Sierra be attending the party tonight? (Liệu Sierra có đến bữa tiệc tối nay không?)

Hướng dẫn chi tiết cách dùng thì tương lai tiếp diễnHướng dẫn chi tiết cách dùng thì tương lai tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn:

  • Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian ở tương lai kèm thời điểm xác định như At + giờ + thời gian trong tương lai (at 10 o’clock tomorrow), At this time + thời gian trong tương lai (at this time next week), In + năm trong tương lai (in 2023), In the future.
    • Ví dụ: At this exact time next week, I will be visiting CK zoo with my friend. (Vào thời điểm này của tuần sau, tôi sẽ đang thăm sở thú CK cùng bạn.)
  • Trong câu có “when” khi diễn tả một hành động đang diễn ra và một hành động khác xen vào.
  • Khi có sử dụng các động từ như expect hay guess trong câu, thì thường câu sẽ được chia ở thì tương lai tiếp diễn.
    • Ví dụ: I predict that Loona will be heading to East restaurant at this time tomorrow. (Tôi dự đoán rằng Loona sẽ đang đi đến nhà hàng Miền Đông vào thời điểm này ngày mai.)

Thì Tương lai hoàn thành với Will: Hành động hoàn tất trước một thời điểm tương lai

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) là thì diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nhất định hoặc trước một hành động khác trong tương lai. Will kết hợp với have và phân từ hai (PII) để tạo nên cấu trúc này.

Công thức của thì tương lai hoàn thành:

  • Dạng khẳng định: S + will + have + PII
    • Ví dụ: By the end of this month, I’ll have taken my Chinese writing test. (Vào cuối tháng này, tôi sẽ đã làm bài thi viết tiếng Trung.)
    • He will have completed his task by the end of this month. (Anh ấy sẽ đã hoàn thành công việc của mình vào cuối tháng này.)
  • Dạng phủ định: S + will not (won’t) + have + PII
    • Ví dụ: Julia won’t have finished her work until the end of next week. (Julia sẽ chưa hoàn thành công việc của mình cho đến cuối tuần sau.)
    • Olivia won’t have discharged from the hospital until the end of next week. (Olivia sẽ chưa xuất viện cho đến cuối tuần sau.)
  • Dạng nghi vấn: Will + S + have + PII? hoặc Wh-word + will + S + have + PII?
    • Ví dụ: Will Jack have graduated this time next year? (Liệu vào thời điểm này năm sau Jack đã tốt nghiệp chưa?)
    • How much will they have spent on their music album by the end of this year? (Họ sẽ đã chi bao nhiêu tiền cho album âm nhạc của mình cho tới cuối năm nay?)

Cấu trúc thì tương lai hoàn thành cùng WillCấu trúc thì tương lai hoàn thành cùng Will

Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành:

  • Diễn tả một hoạt động, sự việc đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai. Đây là cách dùng phổ biến nhất, cho thấy thứ tự các sự kiện.
    • Ví dụ: By the time Lily’s boss calls her, she will have completed her work. (Vào lúc sếp của Lily gọi cô ấy, cô ấy sẽ đã hoàn thành công việc của mình.)
  • Diễn tả một hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
    • Ví dụ: I will have finished reading this book before this morning. (Tôi sẽ đọc xong cuốn sách này trước sáng nay.)

Các trường hợp áp dụng thì tương lai hoàn thànhCác trường hợp áp dụng thì tương lai hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành:

  • Khoảng thời gian + from now (ví dụ: Two months from now).
    • Ví dụ: Two months from now, I will have graduated from university. (Hai tháng nữa, tôi sẽ đã tốt nghiệp đại học.)
  • Before + sự việc/thời điểm trong tương lai.
    • Ví dụ: I will have completed my homework before lunchtime. (Tôi sẽ đã hoàn thành bài tập về nhà của mình trước khi ăn trưa.)
  • By + thời gian trong tương lai (ví dụ: By 9pm).
    • Ví dụ: By 9pm, she will have finished cooking her dinner. (Cô ấy sẽ đã nấu ăn xong trước 9 giờ tối.)
  • By the end of + thời gian trong tương lai (ví dụ: By the end of this month).
    • Ví dụ: By the end of this month, July will have completed her project. (Vào cuối tháng này, July sẽ đã hoàn thành dự án của mình.)
  • By the time + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn.
    • Ví dụ: When my mom comes home, I will have finished my household chores. (Khi mẹ tôi về nhà, tôi sẽ đã hoàn thành việc nhà của mình.)

Will trong các cấu trúc đặc biệt khác

Bên cạnh việc xuất hiện trong ba thì tương lai chính, Will còn được sử dụng trong một số cấu trúc đặc biệt khác, điển hình là câu hỏi đuôi. Hiểu rõ những trường hợp này sẽ giúp bạn sử dụng Will một cách linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp.

Will trong câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Câu hỏi đuôi (tag questions) là một loại câu hỏi ngắn được đặt ở cuối mệnh đề trần thuật, ngăn cách bởi dấu phẩy, nhằm mục đích xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe. Khi mệnh đề chính sử dụng Will để diễn đạt tương lai, câu hỏi đuôi sẽ tuân theo quy tắc đảo ngược trợ động từ và chủ ngữ.

Đối với Will trong câu hỏi đuôi dạng thì tương lai đơn, chúng ta có hai công thức chính:

  • Khẳng định: Mệnh đề khẳng định (S + will + V), won’t + S?
    • Ví dụ: The train will leave soon, won’t it? (Chuyến tàu sẽ khởi hành sớm thôi, phải không?)
  • Phủ định: Mệnh đề phủ định (S + won’t + V), will + S?
    • Ví dụ: They won’t go to the cinema, will they? (Họ sẽ không đi xem phim, phải không?)

Cách sử dụng Will trong câu hỏi đuôiCách sử dụng Will trong câu hỏi đuôi

Việc sử dụng Will trong câu hỏi đuôi không chỉ giúp kiểm tra thông tin mà còn thể hiện sắc thái giao tiếp tự nhiên, gần gũi. Đây là một điểm ngữ pháp nhỏ nhưng quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh.

Phân biệt Will và To be going to: Nắm vững sự khác biệt quan trọng

Cả WillTo be going to đều được dùng để nói về tương lai, nhưng chúng có những khác biệt tinh tế trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, đặc biệt là khi diễn tả ý định, kế hoạch hay dự đoán. Nắm rõ sự khác biệt này là chìa khóa để lựa chọn đúng từ trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Điểm khác biệt chính giữa Will và Be going toĐiểm khác biệt chính giữa Will và Be going to

Điểm khác biệt chính giữa WillTo be going to:

Một trong những khác biệt cơ bản nằm ở tính chất của hành động trong tương lai. To be going to + V thường được sử dụng để diễn tả những hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai, thường là do đã được lên kế hoạch từ trước hoặc có ý định rõ ràng. Điều này ngụ ý một sự chuẩn bị, một quyết định đã được đưa ra trước thời điểm nói.

  • Ví dụ: I’m going to graduate from high school this summer. (Tôi sẽ tốt nghiệp trung học vào mùa hè năm nay – đã có kế hoạch, lịch trình cụ thể.)
  • She is going to go on a vacation in July. (Cô ấy sẽ đi nghỉ vào tháng 7 – đã lên kế hoạch.)

Ngược lại, Will diễn tả những hành động xảy ra ở tương lai nhưng thường chưa chắc chắn bằng be going to, hoặc được quyết định ngay tại thời điểm nói mà không có sự chuẩn bị trước đó. Nó thể hiện một quyết định tự phát, một ý định vừa nảy ra.

  • Ví dụ: I’ll go there with you. (Tôi sẽ đi tới đó cùng bạn – quyết định ngay lúc nói.)
  • She will go to the cinema tonight. (Cô ấy sẽ tới rạp chiếu phim tối mai – có thể là một ý nghĩ thoáng qua.)

Sự khác biệt còn thể hiện rõ trong việc diễn tả dự đoán. Be going to + V được dùng để nói về các dự đoán dựa trên quan sát, có thông tin cụ thể và dấu hiệu rõ ràng trong hiện tại. Tức là, người nói có bằng chứng để đưa ra dự đoán đó.

  • Ví dụ: The sky is dark, it’s going to be raining heavily today. (Bầu trời tối đen kìa, hôm nay sẽ là một ngày mưa to – dựa vào dấu hiệu bầu trời tối.)
  • My brother is going to come home after a trip tomorrow. He has called for our mother and said like that. (Ngày mai anh tôi sẽ về nhà sau chuyến đi du lịch. Anh ấy vừa gọi điện cho mẹ tôi và nói như vậy – có thông tin xác nhận từ cuộc gọi.)

Trong khi đó, Will diễn tả các dự đoán dựa vào suy nghĩ chủ quan, ý kiến cá nhân của người nói, không nhất thiết phải có bằng chứng cụ thể tại thời điểm nói. Những dự đoán này mang tính chất ít chắc chắn hơn và thường là phỏng đoán.

  • Ví dụ: She’ll be an adorable girl when she grows up. (Cô bé sẽ là một cô gái đáng yêu khi lớn lên – dự đoán chủ quan về ngoại hình trong tương lai.)
  • It will rain heavily tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa to – có thể chỉ là một suy nghĩ, không dựa trên dự báo thời tiết cụ thể.)

Tóm lại, trong khi be going to thiên về kế hoạch và dự đoán có căn cứ, Will lại linh hoạt hơn, được dùng cho các quyết định tức thì, lời hứa, đề nghị và dự đoán mang tính chủ quan. Việc phân biệt rõ ràng hai cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Lời khuyên và lưu ý khi học Will trong tiếng Anh

Để nắm vững Will trong tiếng Anh và sử dụng nó một cách hiệu quả, không chỉ dừng lại ở việc học thuộc công thức mà còn cần hiểu sâu sắc về ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích từ Anh ngữ Oxford giúp bạn tối ưu hóa quá trình học tập:

Đầu tiên, hãy tập trung vào việc hiểu rõ bản chất của Will là một động từ khuyết thiếu. Điều này có nghĩa là nó không thay đổi hình thái theo chủ ngữ (không thêm -s ở ngôi thứ ba số ít) và luôn theo sau bởi động từ nguyên thể không “to”. Việc ghi nhớ quy tắc cơ bản này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai ngữ pháp phổ biến ngay từ đầu.

Thứ hai, hãy luyện tập phân biệt các trường hợp sử dụng Will so với To be going to trong các ngữ cảnh cụ thể. Thay vì chỉ ghi nhớ định nghĩa, hãy thử đặt mình vào các tình huống giao tiếp thực tế. Ví dụ, khi bạn đột nhiên quyết định giúp ai đó, bạn sẽ dùng Will (I’ll help you). Nhưng nếu bạn đã lên kế hoạch từ tuần trước để thăm ông bà, bạn sẽ dùng be going to (I’m going to visit my grandparents next weekend). Sự khác biệt này rất quan trọng để thể hiện đúng ý định của bạn.

Thứ ba, hãy chú ý đến các dấu hiệu nhận biết của từng thì. Ví dụ, tomorrow, next week là những dấu hiệu chung cho tương lai, nhưng các cụm từ như at this time tomorrow hay by the end of next month lại gợi ý mạnh mẽ hơn về thì tương lai tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành. Việc nhận diện đúng các trạng từ thời gian sẽ giúp bạn chia động từ chính xác.

Cuối cùng, đừng ngại mắc lỗi. Ngữ pháp là một quá trình học hỏi và thực hành liên tục. Hãy cố gắng áp dụng Will vào các câu nói, bài viết hàng ngày của bạn. Đọc sách, nghe nhạc, xem phim tiếng Anh và chú ý cách người bản xứ sử dụng Will trong các tình huống khác nhau. Việc tiếp xúc thường xuyên và thực hành chủ động sẽ củng cố kiến thức của bạn một cách vững chắc nhất.

Bài tập thực hành về Will trong tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về cách dùng Will trong các thì tương lai và phân biệt nó với To be going to, bạn hãy thực hiện các bài tập dưới đây. Hãy cố gắng áp dụng tất cả những gì đã học để chia động từ một cách chính xác nhất.

Bài tập rèn luyện

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn hoặc to be going to tùy theo ngữ cảnh phù hợp.

  1. When we arrive home, we ___________ (have) lunch. (Thể hiện kế hoạch đã định)
  2. I’m sure they ___________ (feel) excited if they win the game. (Dự đoán chủ quan)
  3. They have already made plans for their next winter vacation. They ____________ (do) a tour of Sweden. (Kế hoạch đã định)
  4. She believes that the BTS concert __________ (be) really captivating. (Dự đoán chủ quan)
  5. “What are your plans for tonight?” I ________ (meet) my friends and then go skiing. (Kế hoạch đã định)
  6. If you prepare well for the exam, I’m confident you ________ (get) a good result. (Dự đoán chủ quan trong câu điều kiện loại 1)
  7. The weather forecast looks good for the next few days. It _________ (be) very sunny. (Dự đoán có căn cứ)
  8. I won’t be able to join the march tomorrow. I ___________ (have to look after) my cousins. (Kế hoạch/sự sắp xếp đã có)
  9. In the future, I believe many different species ___________ (will be wiped out). (Dự đoán chủ quan)
  10. Lena is purchasing butter and eggs because she _________ (make) a cake later. (Kế hoạch dựa trên hành động hiện tại)
  11. This assignment is quite simple. I know we __________ (can do) it easily. (Dự đoán/niềm tin chủ quan)
  12. Four years from now, I _____________ (be) at university. (Kế hoạch/mục tiêu cá nhân)
  13. She intends to buy her mother a gift. However, she _____________ (not purchase) it today. (Ý định đã có nhưng không thực hiện hôm nay)
  14. Their bags are packed. They ______________ (go) on vacation. (Dự đoán có căn cứ/kế hoạch đã định)
  15. If we travel to Italy, we ____________ (take) many photos. (Quyết định trong câu điều kiện loại 1)
  16. My dad predicts it ______________ (snow) tonight. (Dự đoán chủ quan)
  17. It’s late! Hurry up or we ___________ (be) late for the bus. (Cảnh báo/hậu quả tức thì)
  18. Look at that infant at the top of that tree! He ___________ (fall). (Dự đoán có căn cứ rõ ràng)
  19. When we get home, we ____________ (watch) TV. We don’t want to miss our favorite live show. (Kế hoạch đã định, mục đích rõ ràng)
  20. I’m confident they ___________ (lose) the game. (Dự đoán chủ quan)

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc ở dạng phủ định với Will not (won’t) hoặc is/are/am not going to tùy theo ngữ cảnh.

  1. I’m afraid I _________________________ (be able) to attend the party tonight. (Không thể tham dự do không có khả năng)
  2. Due to the train strike, the meeting _________________________ (take) place at 10 o’clock. (Sự việc không thể diễn ra theo kế hoạch)
  3. A: “Go and tidy up your room.” B: “I _________________________ (do) it!” (Từ chối, quyết định tức thì)
  4. If it rains, we _________________________ (go) to the central park. (Kế hoạch bị hủy)
  5. In my view, she _________________________ (pass) the exam. (Dự đoán chủ quan)
  6. A: “I’m driving to the meeting, would you like a ride?” B: “Okay, I _________________________ (take) the train, I’ll come with you.” (Quyết định thay đổi ngay lập tức)
  7. He _________________________ (buy) the apartment, if he can’t afford it. (Quyết định dựa trên điều kiện)
  8. I’ve tried everything, but Killian _________________________ (eat). (Sự từ chối, ý chí không muốn)
  9. According to the weather forecast, it _________________________ (snow) this weekend. (Dự đoán có căn cứ)
  10. A: “I’m really famished.” B: “In that case we _________________________ (wait) for Endy. (Quyết định tức thì)

Bài 3: Hoàn thành câu bằng cách sắp xếp lại các từ gợi ý và thêm Will/Won’t hoặc to be going to nếu cần thiết để tạo thành câu hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp.

  1. She/ wishes/ that/ Erina/ attends/ party/ tonight.
    She desires for Erina to attend the party tonight.
  2. I/ complete/ my report/ within 3 days.
    _________________________________________
  3. If/ you/ don’t/ study/ hard/ ,/ you/ won’t/ pass/ the/ final/ exam.
    _________________________________________
  4. You/ appear/ tired/ ,/ so/ I’ll/ get/ you/ something/ to/ drink.
    _________________________________________
  5. Could/ you/ please/ give/ me/ a/ ride/ to/ the/ bus/ station ?
    _________________________________________

Thực hành bài tập ngữ pháp WillThực hành bài tập ngữ pháp Will

Đáp án chi tiết

Bài 1:

  1. are going to have
  2. will feel
  3. are going to do
  4. will be
  5. am going to meet
  6. will get
  7. is going to be
  8. am going to have to look after
  9. will be wiped out
  10. is going to make
  11. will do
  12. am going to be
  13. won’t purchase
  14. are going
  15. will take
  16. will snow
  17. will be
  18. is going to fall
  19. are going to watch
  20. will lose

Bài 2:

  1. won’t be able
  2. isn’t going to take
  3. won’t do
  4. aren’t going to go
  5. won’t pass
  6. won’t take
  7. won’t buy
  8. won’t eat
  9. isn’t going to snow
  10. won’t wait

Bài 3:

  1. She desires for Erina to attend the party tonight. (Đây là câu gốc, không có Will/be going to)
  2. I will complete my report in three days.
  3. If you don’t study hard, you won’t pass the final exam.
  4. You appear tired, so I‘ll get you something to drink.
  5. Could you please give me a ride to the bus station? (Câu gốc, không có Will/be going to)

Các câu hỏi thường gặp về Will trong tiếng Anh

Nắm vững Will trong tiếng Anh là một bước quan trọng. Để giúp bạn hiểu sâu hơn và giải đáp những thắc mắc phổ biến, dưới đây là các câu hỏi thường gặp mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm:

  1. Will có phải là một thì không?
    Không, Will không phải là một thì. Will là một động từ khuyết thiếu (modal verb) được sử dụng để hình thành các thì tương lai như thì tương lai đơn, thì tương lai tiếp diễn và thì tương lai hoàn thành. Nó đóng vai trò là một trợ động từ để diễn tả các hành động trong tương lai.

  2. Làm thế nào để phân biệt Will và Would?
    Will thường dùng để chỉ một hành động chắc chắn hoặc có ý định mạnh mẽ sẽ xảy ra trong tương lai. Would là dạng quá khứ của Will, và thường được dùng trong các câu điều kiện (loại 2, 3), để đưa ra lời đề nghị lịch sự, hoặc để nói về các thói quen trong quá khứ.

  3. Will có thể được sử dụng trong mọi thì tương lai không?
    Will được sử dụng trong ba thì tương lai chính là tương lai đơn, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành. Tuy nhiên, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn cũng có thể sử dụng Will (S + will have been V-ing). Cần lưu ý rằng be going to cũng là một cách khác để diễn tả tương lai, với ngữ nghĩa khác biệt.

  4. Có từ viết tắt nào cho Will không?
    Có, Will thường được viết tắt là ‘ll khi đứng sau đại từ hoặc danh từ riêng. Ví dụ: I’ll, you’ll, she’ll, we’ll, they’ll. Dạng phủ định Will not được viết tắt là Won’t.

  5. Khi nào thì nên dùng Will thay vì “To be going to”?
    Bạn nên dùng Will khi:

    • Đưa ra quyết định tức thì tại thời điểm nói.
    • Diễn đạt lời hứa, đề nghị, yêu cầu, cảnh báo hoặc đe dọa.
    • Đưa ra dự đoán dựa trên ý kiến chủ quan hoặc không có bằng chứng rõ ràng.
      Trong khi đó, To be going to dùng cho các kế hoạch, dự định đã có từ trước hoặc dự đoán có bằng chứng cụ thể.
  6. Will có thể đứng một mình trong câu không?
    Không, Will là một động từ khuyết thiếu và cần một động từ chính ở dạng nguyên thể không “to” theo sau để tạo thành một câu có nghĩa. Ví dụ: “I will go.” chứ không phải “I will.”

  7. Có cần dùng “to” sau Will không?
    Tuyệt đối không. Sau Will (và tất cả các động từ khuyết thiếu khác), động từ chính luôn ở dạng nguyên thể không “to” (bare infinitive). Ví dụ: “I will study,” không phải “I will to study.”

Việc nắm vững Will trong tiếng Anh là một nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục khám phá các khía cạnh phức tạp hơn của ngữ pháp. Với những kiến thức từ Anh ngữ Oxford này, bạn đã có đủ công cụ để tự tin diễn đạt các ý tưởng về tương lai.