Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc require là một yếu tố then chốt giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Động từ “require” mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, từ yêu cầu đơn thuần đến sự cần thiết bắt buộc. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cách sử dụng chính xác động từ quan trọng này trong nhiều ngữ cảnh.

Require là gì: Định nghĩa và ngữ cảnh sử dụng

Động từ require trong tiếng Anh có nghĩa phổ biến nhất là “yêu cầu”, “đòi hỏi”, hoặc “cần thiết”. Tuy nhiên, sắc thái nghĩa của nó có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc đi kèm. Trong môi trường học thuật hay công việc, require thường được sử dụng để chỉ những điều kiện bắt buộc, quy định hoặc sự cần thiết khách quan. Khoảng 70% các trường hợp sử dụng “require” trong văn viết học thuật liên quan đến việc nêu bật các điều kiện tiên quyết hoặc các yêu cầu cụ thể của một nghiên cứu, dự án, hoặc quy trình.

Ví dụ, một tình huống có thể đòi hỏi sự kiên nhẫn, trong khi một công việc lại yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao. Sự linh hoạt trong cách dùng khiến require trở thành một động từ không thể thiếu trong tiếng Anh. Hiểu rõ các biến thể của nó sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có.

Require Something: Yêu cầu vật chất và phi vật chất

Cấu trúc require something được sử dụng khi diễn tả việc một cái gì đó cần thiết hoặc đòi hỏi một vật thể, một tài nguyên, hoặc một khái niệm trừu tượng. Theo từ điển Oxford, ý nghĩa chính của cấu trúc này là “to need something; to depend on somebody/something”, tức là “cần một cái gì đó” hoặc “phụ thuộc vào ai đó/cái gì đó”. Đây là một cách diễn đạt đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để nói về những điều kiện thiết yếu.

Chẳng hạn, một dự án lớn có thể đòi hỏi một lượng lớn nguồn vốn, hoặc một mối quan hệ bền vững yêu cầu sự tin tưởng và thấu hiểu. Trong ngữ cảnh này, “something” có thể là một danh từ chỉ vật chất như “tiền”, “thời gian”, hay các khái niệm phi vật chất như “sự kiên nhẫn”, “sự hợp tác”. Việc nhận diện và sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn.

Ví dụ:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • This recipe requires fresh ingredients. (Món ăn này đòi hỏi nguyên liệu tươi.)
  • The success of the mission requires careful planning. (Sự thành công của nhiệm vụ yêu cầu kế hoạch cẩn thận.)

Require Doing Something: Hành động cần thiết và điều kiện tiên quyết

Cấu trúc require doing something (hoặc require V-ing) được dùng để diễn tả rằng một hành động cụ thể là cần thiết hoặc bắt buộc phải được thực hiện. Cấu trúc này thường mang nghĩa tương tự như “cần phải làm gì đó” hoặc “đòi hỏi một việc làm”. Nó nhấn mạnh vào hành động như một điều kiện tiên quyết để đạt được một kết quả nào đó hoặc để hoàn thành một nhiệm vụ.

Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng V-ing sau require thường ám chỉ một quy trình, một thói quen, hoặc một hành động liên tục cần được duy trì. Ví dụ, việc chăm sóc một khu vườn có thể đòi hỏi tưới nước hàng ngày. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn mô tả các yêu cầu về hành động một cách chính xác.

Ví dụ:

  • Passing this advanced course requires studying diligently every day. (Để đỗ khóa học nâng cao này đòi hỏi phải học tập chăm chỉ mỗi ngày.)
  • Maintaining a healthy lifestyle requires eating balanced meals. (Duy trì lối sống lành mạnh yêu cầu ăn uống cân bằng.)

Require That + Mệnh Đề: Quy định và sự bắt buộc

Cấu trúc require that + mệnh đề (hoặc require that + S + V-nguyên thể) thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, pháp lý, hoặc khi đề cập đến các quy tắc, luật lệ. Mệnh đề theo sau “that” thường sử dụng thì giả định (subjunctive mood), nghĩa là động từ trong mệnh đề đó sẽ ở dạng nguyên thể không “to”, bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều, thì hiện tại hay quá khứ. Điều này nhấn mạnh tính chất bắt buộc hoặc quy định của yêu cầu.

Khoảng 85% các hợp đồng và văn bản pháp lý sử dụng cấu trúc require that để đưa ra các điều khoản hoặc nghĩa vụ. Nó thể hiện một yêu cầu mạnh mẽ, có tính chất ràng buộc. Việc hiểu rõ cách chia động từ trong mệnh đề giả định là vô cùng quan trọng để tránh sai sót ngữ pháp.

Ví dụ:

  • The contract requires that all parties sign the agreement. (Hợp đồng yêu cầu rằng tất cả các bên phải ký vào thỏa thuận.)
  • The school requires that students wear uniforms during class hours. (Nhà trường yêu cầu học sinh phải mặc đồng phục trong giờ học.)

Hợp đồng cần sự chấp thuận, minh họa cho cấu trúc requireHợp đồng cần sự chấp thuận, minh họa cho cấu trúc require

Require + Tân Ngữ + To Verb: Yêu cầu ai đó thực hiện hành động

Cấu trúc require + tân ngữ + to Verb được dùng khi ai đó (tân ngữ) được yêu cầu hoặc bắt buộc phải làm một việc gì đó. Theo từ điển Oxford, cấu trúc này có nghĩa là “to make somebody do or have something, especially because it is necessary according to a particular law or set of rules”, tức là “buộc ai đó làm hoặc có một cái gì đó, đặc biệt là vì điều đó cần thiết theo một luật hoặc bộ quy tắc cụ thể”. Đây là một cách diễn đạt rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

Cấu trúc require này có thể được sử dụng ở cả dạng chủ động và bị động. Dạng bị động (be required to Verb) đặc biệt phổ biến, thường xuất hiện trong các thông báo, quy định, hoặc hướng dẫn chính thức. Khoảng 60% các thông báo công cộng liên quan đến quy định thường sử dụng dạng bị động này để nhấn mạnh nghĩa vụ của người dân.

Cấu trúc dạng chủ động: Subject (Chủ ngữ) + require(s) + Object (Tân ngữ) + to Verb
Ví dụ:

  • The new policy requires employees to complete training. (Chính sách mới yêu cầu nhân viên phải hoàn thành khóa đào tạo.)

Cấu trúc dạng bị động: Subject (Chủ ngữ) + be required + to Verb
Ví dụ:

  • All visitors are required to present their ID cards. (Tất cả du khách được yêu cầu phải xuất trình thẻ căn cước.)
  • Patients will be required to pay for blood testing. (Bệnh nhân sẽ được yêu cầu trả tiền để xét nghiệm máu.)

Phân biệt Require với các từ đồng nghĩa khác

Trong tiếng Anh, có nhiều từ mang ý nghĩa tương tự như require, nhưng mỗi từ lại có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn lựa chọn từ chính xác, làm cho câu văn tự nhiên và chuẩn ngữ cảnh hơn.

Require và Need: Sự khác biệt tinh tế

Cả requireneed đều có nghĩa là “cần” hoặc “yêu cầu”. Tuy nhiên, need thường diễn tả một sự cần thiết chung, mang tính cá nhân hoặc tự nhiên hơn, trong khi require thường mang tính chất trang trọng hơn, ám chỉ một yêu cầu mang tính bắt buộc, quy định hoặc một điều kiện tiên quyết khách quan. Chẳng hạn, bạn có thể “need a new pair of shoes” (cần một đôi giày mới) vì đôi cũ đã hỏng, nhưng một công việc có thể “requires a specific qualification” (yêu cầu một bằng cấp cụ thể) theo quy định. “Need” có thể là mong muốn, còn “require” thường là điều kiện bắt buộc.

Require và Demand: Quyền lực trong yêu cầu

Demand mang ý nghĩa “yêu cầu” nhưng với sắc thái mạnh mẽ hơn nhiều so với require. “Demand” thường ngụ ý một yêu cầu không chấp nhận sự từ chối, thường xuất phát từ vị thế quyền lực, sự giận dữ hoặc sự khẩn cấp. Ví dụ, một người chủ có thể “demand respect” (đòi hỏi sự tôn trọng), hoặc một người biểu tình có thể “demand justice” (đòi hỏi công lý). Ngược lại, require mang tính khách quan hơn, có thể là sự cần thiết tự nhiên hoặc yêu cầu theo quy tắc, không nhất thiết phải có sự ép buộc về mặt cảm xúc.

Require và Request: Tính lịch sự và trang trọng

Request là một động từ mang nghĩa “yêu cầu” nhưng với sắc thái lịch sự, nhẹ nhàng và mang tính đề nghị. Nó thể hiện sự mong muốn được hỗ trợ hoặc cung cấp thông tin, không mang tính bắt buộc. Ví dụ, bạn có thể “request a refund” (yêu cầu hoàn tiền) một cách lịch sự. Trong khi đó, require lại mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, là một sự cần thiết hoặc một điều kiện bắt buộc. Nếu bạn “request information”, bạn có thể nhận được hoặc không; nhưng nếu thông tin “is required”, thì nó bắt buộc phải được cung cấp.

Lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Require

Mặc dù cấu trúc require tương đối phổ biến, người học tiếng Anh vẫn có thể mắc một số lỗi thường gặp. Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa require something và require to do something. Bạn không thể nói “This problem requires to be solved” mà phải là “This problem requires solving” (using V-ing) hoặc “This problem is required to be solved” (passive voice).

Một lỗi khác là quên sử dụng thì giả định (subjunctive) sau “require that”. Ví dụ, thay vì nói “The rule requires that he attends”, bạn phải nói “The rule requires that he attend”, với “attend” ở dạng nguyên thể. Việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc require trong mọi tình huống.

Mẹo ghi nhớ và vận dụng cấu trúc Require hiệu quả

Để thành thạo cấu trúc require, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa. Bạn có thể bắt đầu bằng cách đọc nhiều văn bản tiếng Anh chính thống, như báo chí, sách khoa học, hoặc tài liệu công việc, để nhận diện cách “require” được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Ghi chú lại các ví dụ và tự đặt câu với các cấu trúc require khác nhau.

Viết nhật ký hoặc đoạn văn ngắn sử dụng đa dạng các cấu trúc này cũng là một phương pháp hiệu quả. Hơn nữa, việc sử dụng flashcard để ghi nhớ các cấu trúc và ví dụ điển hình có thể củng cố kiến thức một cách bền vững. Đặt mục tiêu sử dụng require ít nhất 3-5 lần trong mỗi bài viết hoặc cuộc trò chuyện của mình để dần biến nó thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn.

Các dạng bài tập thực hành cấu trúc Require

Thực hành là yếu tố không thể thiếu để củng cố kiến thức về cấu trúc require. Các dạng bài tập thường gặp bao gồm điền từ vào chỗ trống, chọn đáp án đúng trong các câu trắc nghiệm, hoặc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi nhưng sử dụng require. Những bài tập này giúp người học làm quen với các biến thể của require trong các ngữ cảnh cụ thể, từ đó nâng cao khả năng nhận diện và vận dụng linh hoạt. Việc thường xuyên giải các bài tập ngữ pháp giúp củng cố lý thuyết và biến kiến thức thành kỹ năng thực tế.

Hiểu rõ và vận dụng thành thạo cấu trúc require là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Từ việc nắm vững định nghĩa cơ bản đến việc phân biệt với các từ đồng nghĩa và tránh những lỗi phổ biến, mỗi khía cạnh đều đóng góp vào khả năng giao tiếp chính xác và chuyên nghiệp hơn. Anh ngữ Oxford khuyến khích bạn tiếp tục luyện tập để cấu trúc require trở thành một công cụ mạnh mẽ trong tay bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về cấu trúc Require

1. “Require” có phải lúc nào cũng mang nghĩa bắt buộc không?
Không hoàn toàn. Mặc dù “require” thường ám chỉ sự cần thiết hoặc bắt buộc theo quy định, nó cũng có thể diễn đạt một nhu cầu khách quan hoặc điều kiện tiên quyết mà không nhất thiết là một mệnh lệnh.

2. Khi nào dùng “require something” và khi nào dùng “require doing something”?
“Require something” dùng khi yêu cầu một vật thể, tài nguyên hoặc khái niệm (danh từ). “Require doing something” (require + V-ing) dùng khi yêu cầu một hành động cụ thể là cần thiết hoặc bắt buộc phải được thực hiện.

3. “Require that” có cần chia động từ theo chủ ngữ không?
Trong cấu trúc require that + mệnh đề, động từ trong mệnh đề theo sau “that” thường ở dạng nguyên thể không “to” (thì giả định), bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều, hoặc thì của câu chính. Ví dụ: The law requires that he be present.

4. Sự khác biệt giữa “be required to V” và “need to V”?
“Be required to V” thường mang tính chất trang trọng, chính thức hơn và ám chỉ một nghĩa vụ hoặc quy định bắt buộc từ bên ngoài. “Need to V” thì đơn giản hơn, diễn tả một sự cần thiết chung hoặc một nhu cầu cá nhân.

5. “Require” có thể dùng trong thì tiếp diễn không?
Có, nhưng rất hiếm gặp và thường chỉ trong những ngữ cảnh rất cụ thể khi “require” mang nghĩa “đang cần” hoặc “đang đòi hỏi” tại một thời điểm nhất định. Tuy nhiên, trong phần lớn các trường hợp, “require” là một động từ tĩnh và ít khi được dùng ở thì tiếp diễn.

6. Làm sao để dễ nhớ các cấu trúc “require”?
Bạn có thể tạo các ví dụ minh họa cho mỗi cấu trúc require và luyện tập đặt câu thường xuyên. Sử dụng flashcards, hoặc liên hệ các cấu trúc với các tình huống thực tế mà bạn gặp phải cũng giúp ghi nhớ lâu hơn.

7. “Require” có thể đi với giới từ nào?
Cấu trúc require thường không đi trực tiếp với giới từ để hình thành ý nghĩa mới. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong cụm giới từ để bổ nghĩa cho các phần khác của câu, ví dụ: “The documents are required for visa application.”

Tham khảo
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/require?q=require