Việc trang bị một vốn từ vựng IELTS Speaking chủ đề Kỹ năng phong phú sẽ giúp bạn tự tin chinh phục phần thi quan trọng này. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những từ ngữ cần thiết để diễn đạt trôi chảy và chính xác khi nói về các kỹ năng, từ đó nâng cao band điểm và thể hiện năng lực tiếng Anh của mình một cách ấn tượng.
Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Kỹ Năng Trong IELTS Speaking
Trong kỳ thi IELTS Speaking, khả năng sử dụng đa dạng và chính xác các từ vựng liên quan đến kỹ năng là yếu tố then chốt giúp thí sinh đạt điểm cao. Chủ đề này thường xuyên xuất hiện ở cả Part 1, 2 và 3, đòi hỏi người học phải có một vốn từ vững chắc để mô tả, phân tích và đưa ra quan điểm cá nhân một cách mạch lạc. Việc nắm vững các thuật ngữ về kỹ năng không chỉ giúp bạn trả lời đúng trọng tâm mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách dùng ngôn ngữ, làm bài nói trở nên tự nhiên và thuyết phục hơn. Các giám khảo IELTS luôn đánh giá cao những thí sinh có thể linh hoạt sử dụng các từ đồng nghĩa, cụm từ và thành ngữ, thay vì chỉ lặp đi lặp lại một vài từ đơn điệu.
Vai Trò Của Các Kỹ Năng Trong Cuộc Sống Hiện Đại
Trong bối cảnh thế giới không ngừng thay đổi, việc sở hữu các kỹ năng đa dạng trở nên cực kỳ quan trọng đối với mỗi cá nhân. Từ những kỹ năng cơ bản nhất trong cuộc sống hàng ngày cho đến những năng lực chuyên môn phức tạp, tất cả đều góp phần định hình con đường phát triển của mỗi người. Đặc biệt, trong môi trường học thuật và nghề nghiệp, các kỹ năng chính là thước đo năng lực và tiềm năng của một người. Khi thảo luận về chủ đề này trong IELTS Speaking, bạn có thể đề cập đến sự phát triển của kỹ năng mềm hay kỹ năng chuyên môn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Khám Phá Các Cụm Danh Từ Phổ Biến Về Kỹ Năng
Để diễn đạt về các loại kỹ năng khác nhau, việc nắm vững các cụm danh từ chuyên biệt là điều cần thiết. Những cụm từ này giúp bài nói của bạn trở nên chính xác và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
Kỹ năng mềm (soft skill) là một khái niệm quan trọng, chỉ những khả năng sử dụng trí tuệ cảm xúc để xử lý linh hoạt các tình huống trong cuộc sống và công việc. Đây không chỉ là khả năng giao tiếp, làm việc nhóm mà còn là sự đồng cảm hay giải quyết vấn đề. Chẳng hạn, nhiều cơ sở đào tạo hiện nay đang dần nhận ra giá trị to lớn của việc trang bị kỹ năng mềm cho học viên, bởi chúng đóng vai trò then chốt trong sự thành công cá nhân và nghề nghiệp.
Kỹ năng chuyên ngành hay còn gọi là kỹ năng cứng (hard skill), là những năng lực cụ thể, có thể đo lường được, mà một người cần có để thực hiện một công việc nào đó. Chúng thường được học thông qua đào tạo bài bản, chứng chỉ hoặc kinh nghiệm thực tế. Ví dụ, bên cạnh các kỹ năng hành nghề vững chắc, các nhà tuyển dụng ngày nay cũng rất coi trọng những kỹ năng chuyển giao (transferable skills) của ứng viên, bởi chúng cho thấy khả năng thích ứng và linh hoạt trong môi trường làm việc.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Sức Mạnh Lạc Quan: Khám Phá Những Câu Nói Tiếng Anh Truyền Cảm Hứng
- Hiểu Rõ Nguyên Âm Và Phụ Âm Trong Tiếng Anh Chuẩn
- Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Throughout Chuẩn Xác
- Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 Unit 4: Nắm Vững The Mass Media
- Tiếng Anh 7 Unit 1 Communication: Cách Nói Về Sở Thích Hiệu Quả
Ngoài ra, kỹ năng sống (life skills) là những khả năng thiết yếu giúp cá nhân ứng phó hiệu quả với các thử thách và yêu cầu của cuộc sống hàng ngày. Chúng bao gồm từ việc quản lý tài chính, nấu ăn cho đến việc đưa ra quyết định hay giải quyết xung đột. Một thực trạng đáng lo ngại được báo cáo là rất nhiều học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông hiện nay thiếu hụt các kỹ năng sống cơ bản, điều này khiến cho cuộc sống đại học của họ trở nên cực kỳ khó khăn và đầy thách thức.
Cuối cùng, cụm từ tập hợp kỹ năng (skill set) dùng để chỉ tổng thể những kỹ năng cần thiết để thực hiện một hành động hoặc hoàn thành một công việc cụ thể. Việc phát triển một tập hợp kỹ năng đa dạng là rất quan trọng trong bất kỳ lĩnh vực nào. Ví dụ, cô ấy là một người cực kỳ chủ động, luôn yêu cầu các chương trình huấn luyện để củng cố bộ kỹ năng của nhân viên, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc chung của cả đội ngũ.
Các Collocation Phổ Biến Liên Quan Đến Kỹ Năng
Sử dụng các collocation (kết hợp từ) một cách tự nhiên sẽ giúp bài nói của bạn thêm phần mạch lạc và chuẩn xác. Hãy cùng khám phá những collocation quan trọng khi nói về kỹ năng.
Cụm từ to pick up a skill diễn tả việc học một kỹ năng nào đó thông qua luyện tập hoặc quan sát, mà không cần qua đào tạo bài bản hay nghiêm túc. Đây thường là cách học tự nhiên, không gò bó. Chẳng hạn, khi còn nhỏ, tôi đã học lỏm được vài chiêu cờ tướng cơ bản chỉ bằng cách quan sát ông tôi chơi cờ hàng ngày.
Khi muốn nói về việc sở hữu một năng lực nào đó, cụm từ to possess a skill rất hữu ích, thường ngụ ý rằng người đó có khả năng ở mức tốt. Ngược lại, to lack a skill có nghĩa là thiếu khả năng hoặc kỹ năng cần thiết. Ví dụ, các nhân viên tại những tập đoàn đa quốc gia thường được kỳ vọng phải sở hữu kỹ năng ngôn ngữ tốt; việc thiếu những kỹ năng này có thể làm giảm đáng kể cơ hội được chấp nhận của một ứng viên.
Để diễn tả hành động cải thiện, trau dồi hay rèn giũa năng lực, chúng ta có thể dùng các cụm như to hone/to sharpen/to upgrade one’s skill(s). Những từ này đều mang ý nghĩa nâng cao trình độ hoặc hiệu quả của một kỹ năng. Chẳng hạn, việc tham gia vào một số câu lạc bộ học sinh thời trung học đã giúp Louisa rèn giũa khả năng giao tiếp của mình một cách đáng kể, chuẩn bị tốt hơn cho các hoạt động xã hội và học tập sau này.
Những Cụm Từ Miêu Tả Năng Lực Vượt Trội
Việc biết cách diễn đạt rằng một người có nhiều kiến thức hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể sẽ làm phong phú thêm bài nói của bạn.
Cụm từ be an expert in được dùng để chỉ người có kiến thức sâu rộng và kỹ năng thành thạo trong một lĩnh vực nhất định. Đây là cách nói trang trọng và chuyên nghiệp. Ví dụ, anh trai tôi là một chuyên gia thực thụ trong lĩnh vực khoa học máy tính, anh ấy có thể giải quyết hầu hết các vấn đề liên quan đến công nghệ.
Khi muốn nhấn mạnh một người có khả năng thiên bẩm để làm những điều đòi hỏi cao về kỹ năng, cụm từ be adept at là lựa chọn hoàn hảo. Nó thường ngụ ý sự khéo léo và tự nhiên trong việc thực hiện một công việc khó. Chẳng hạn, bà ấy đúng thật là có tài nấu nướng. Bà ấy nói chưa từng học qua lớp nấu nướng nào, nhưng những món ăn bà ấy làm đều hài lòng mọi thực khách, ít nhất là trong khu này, chứng tỏ một năng khiếu bẩm sinh vượt trội.
Ngoài ra, khi muốn nói về việc ai đó có năng khiếu bẩm sinh để làm một việc gì đó, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ như have a knack/gift/flair/aptitude for. Những cụm từ này đều diễn tả một tài năng tự nhiên, không cần phải rèn luyện quá nhiều. Ví dụ, nhờ có năng khiếu đặc biệt về những con số mà anh ấy đã vượt xa các bạn học khác trong khóa học này, đạt được kết quả xuất sắc một cách dễ dàng.
Các Thành Ngữ (Idioms) Thú Vị Về Kỹ Năng
Thành ngữ là một phần không thể thiếu để nâng cao điểm Lexical Resource trong IELTS Speaking. Việc sử dụng thành ngữ liên quan đến kỹ năng một cách tự nhiên sẽ gây ấn tượng mạnh với giám khảo.
Thành ngữ not be cut out for sth mang ý nghĩa không phù hợp hoặc không có tố chất để làm một việc gì đó. Nó thể hiện sự không hòa hợp giữa tính cách hoặc khả năng của một người với yêu cầu của công việc. Michelle đã nói rằng cô ấy không phù hợp với một công việc văn phòng, bởi vì cô ấy luôn khao khát có được sự tự do và tính linh hoạt cao hơn trong công việc của mình.
Để diễn tả một người rất thuần thục, thông thạo trong một lĩnh vực hay hoạt động nào đó, thành ngữ be a dab hand at sth là lựa chọn tuyệt vời. Thành ngữ này nhấn mạnh sự khéo léo và chuyên nghiệp. Cô ấy thật sự rất giỏi trong việc giao thiệp với khách hàng, khả năng xử lý tình huống và thuyết phục người khác của cô ấy luôn được đánh giá cao.
Thành ngữ bag of tricks chỉ một tổng hợp những kỹ năng, kiến thức, hoặc thủ thuật riêng biệt, đặc biệt mà một người sở hữu. Nó gợi ý đến một kho tàng bí quyết giúp người đó thành công. Người môi giới bất động sản đó có những thủ thuật riêng độc đáo để chốt được hợp đồng mua nhà, khiến khách hàng luôn cảm thấy hài lòng.
Khi một người hoàn toàn không có kinh nghiệm, thành ngữ green as grass được dùng để miêu tả tình trạng “non nớt”, thiếu sự va chạm thực tế. Mặc dù có một nền tảng học thuật vững chắc từ thời trung học, anh ấy được nhiều người kỳ vọng sẽ gây dựng được một sự nghiệp lẫy lừng trong tương lai. Tuy nhiên, hóa ra anh ấy lại thiếu ngay cả những kỹ năng xã hội cơ bản nhất, và còn rất “non và xanh” khi bước ra khỏi môi trường học đường.
Cuối cùng, thành ngữ lose one’s touch được dùng khi một người mất đi sự tinh nhạy, thành thạo, hay điêu luyện khi làm điều gì đó mà trước đây mình từng rất giỏi. Nó thường ám chỉ sự sa sút về phong độ. Việc anh ấy bị đánh bại bởi một tân binh đã gây sốc lớn cho những người hâm mộ; họ tin rằng anh ấy chắc hẳn đã đánh mất đi phong độ đỉnh cao của mình!
Áp Dụng Từ Vựng Kỹ Năng Vào Bài Thi IELTS Speaking Part 2
Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn thường được yêu cầu mô tả một trải nghiệm, một sự vật hoặc một người cụ thể. Chủ đề về kỹ năng là một trong những đề tài phổ biến. Dưới đây là một số dạng câu hỏi bạn có thể gặp, tất cả đều yêu cầu bạn kể về một kỹ năng mà mình đã học hoặc phát triển.
Một dạng câu hỏi thường gặp là: “Describe a skill that was difficult for you to learn”. Khi trả lời, bạn cần trình bày rõ bạn đã học kỹ năng đó là gì, lý do tại sao bạn học nó, quá trình học diễn ra như thế nào, và cảm xúc của bạn khi đã học được kỹ năng đó. Hoặc bạn có thể gặp đề bài “Describe a skill (for example, driving, speed reading etc.) you have learned successfully”, yêu cầu bạn nói rõ về kỹ năng đó, động lực học tập và người đã giúp đỡ bạn trong quá trình đó. Cuối cùng, một biến thể khác là “Describe a skill that took you a long time to learn”, với các gợi ý để bạn trình bày về tên kỹ năng, nội dung của nó, tại sao nó khó và cách nó giúp ích cho cuộc sống của bạn.
Bài Mẫu: Mô Tả Một Kỹ Năng Thực Tế Mà Bạn Đã Học
Sau đây là một bài mẫu về việc mô tả một kỹ năng thực tế, sử dụng các từ vựng đã học để nâng cao tính tự nhiên và điểm số từ vựng:
Một trong những kỹ năng mà tôi rất tự hào khi đã thành thục đó chính là nấu ăn. Bạn biết đấy, đàn ông con trai thường được cho là không phù hợp với mấy việc bếp núc. Tôi cũng không phải là ngoại lệ, và phải thành thật thừa nhận rằng tôi từng ghét cay ghét đắng việc nấu nướng, thậm chí còn xem nhẹ việc học cách nấu ăn.
Chỉ khi tôi bắt đầu sống xa bố mẹ, tôi mới thực sự nhận ra tầm quan trọng của việc biết nấu ăn. Sống một mình đồng nghĩa với việc tôi phải tự chăm lo cho bản thân. Ban đầu, tôi nghĩ điều này chẳng có gì to tát vì tôi thường xuyên ăn ngoài, tin rằng nó sẽ tiện lợi hơn rất nhiều. Tuy nhiên, chỉ sau hai tuần, tôi gần như rỗng túi. Đó cũng chính là lúc tôi bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về việc học nấu ăn, nhận ra đây là một kỹ năng sống vô cùng cần thiết.
Tôi đã cân nhắc việc tham gia một lớp học nấu ăn, nhưng chi phí lại khá đắt đỏ. Vì vậy, tôi quyết định tìm đến bà ngoại của mình, người mà đối với tôi thực sự là một tay bếp cừ khôi. Bà có vẻ rất hài lòng khi tôi ngỏ lời nhờ bà dạy mình nấu ăn mỗi cuối tuần. Trước hết, tôi phải theo bà ra chợ để làm quen với các nguyên liệu nấu nướng. Điều tiếp theo cần học là nêm nếm gia vị, và tôi thấy đây là phần khó nhằn nhất. Theo lời bà tôi, sự phong phú trong hương vị đã đặt các món ăn châu Á vào một đẳng cấp riêng biệt. Dù các món tôi làm có nhạt phèo hay mặn chát, bà cũng luôn sẵn lòng nếm thử, đưa ra nhận xét và khuyến khích tôi luyện tập nhiều hơn nữa. Điều đó đã khiến tôi ngày càng tự tin hơn vào khả năng nấu nướng của mình, một kỹ năng dần được rèn giũa.
Giờ đây, kỹ năng nấu ăn của tôi đã cải thiện đáng kể, nhưng vẫn còn một chặng đường dài để trở nên điêu luyện. Ít nhất thì tôi cũng không còn sợ hãi việc vào bếp nữa. Tôi cũng thường xuyên học hỏi hoặc tự phát triển các công thức mới để trau dồi kỹ năng của mình. Phải nói rằng học cách nấu ăn là một quá trình khó khăn, tuy nhiên, sự chăm chỉ luôn mang lại thành quả xứng đáng.
Áp Dụng Từ Vựng Kỹ Năng Vào Bài Thi IELTS Speaking Part 3
Phần thi IELTS Speaking Part 3 yêu cầu bạn thảo luận sâu hơn về các chủ đề trừu tượng, liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc quan điểm cá nhân. Việc áp dụng linh hoạt các từ vựng về kỹ năng sẽ giúp bạn thể hiện khả năng phân tích và lập luận chặt chẽ.
Một câu hỏi điển hình có thể là: “What do you think is the most important practical skill? Why?”. Khi trả lời, bạn có thể lập luận rằng tin học văn phòng (computer literacy) được chấp nhận rộng rãi là một kỹ năng thực tiễn không thể thiếu đối với một công dân thế kỷ 21. Chúng ta cần có kỹ năng này để hoạt động trơn tru trong kỷ nguyên số. Xét đến sự phổ biến của các nền tảng trực tuyến cho công việc, học tập, v.v., mọi người, đặc biệt là giới trẻ, nên phát triển và trau dồi kỹ năng này để không bị tụt hậu. Tin học văn phòng cũng là điều mà các nhà tuyển dụng kỳ vọng ở ứng viên; điều đó có nghĩa là việc thông thạo công nghệ thông tin văn phòng có thể là một lợi thế lớn.
Một câu hỏi khác có thể là: “Are skills in the past more difficult to learn than today’s skills?”. Thú thật, tôi khá phân vân vì việc đưa ra một sự so sánh công tâm là khá thách thức. Khi nói đến các kỹ năng trong quá khứ, tôi có thể nghĩ đến một số kỹ năng gia đình như nấu nướng, trồng trọt, sửa chữa đồ đạc, xây nhà, may vá hoặc đan lát. Theo quan điểm của tôi, tất cả chúng đều đòi hỏi hàng giờ đồng hồ luyện tập để thành thạo, và một số thậm chí còn thực sự đòi hỏi cao về thể chất. Mặt khác, với sự ra đời của tự động hóa, phạm vi các kỹ năng hiện đại tập trung nhiều hơn vào sức mạnh trí tuệ. Đặc biệt, kỹ năng mềm bao gồm kỹ năng đàm phán và kỹ năng giao tiếp cực kỳ khó tiếp thu vì chúng ít liên quan đến kiến thức và chuyên môn mà lại liên quan nhiều đến nỗ lực tinh thần của một người. Nhìn chung, tôi nghĩ rằng mọi sự so sánh đều là khập khiễng.
Câu hỏi “Do you think people learn a new skill because they enjoy/ like it?” cũng thường xuất hiện. Với tôi, mọi người phát triển một kỹ năng mới vì nhiều lý do khác nhau, và sở thích chỉ là một trong số đó. Trong thời điểm giãn cách xã hội vừa qua, một số người đã tận dụng tốt thời gian của mình bằng cách học thêm các kỹ năng nghệ thuật mới như hội họa hoặc chơi nhạc cụ để xua tan buồn chán. Một số người có thái độ cầu tiến luôn muốn học hỏi những điều mới để tự nâng cấp bản thân. Hơn nữa, tại nơi làm việc, phát triển các kỹ năng mới được xem là một yêu cầu bắt buộc để thăng tiến trong sự nghiệp. Nó giúp người lao động trở nên linh hoạt, tháo vát và dễ thích nghi hơn, chứng tỏ rằng họ được trang bị đầy đủ để đáp ứng nhu cầu của một thế giới luôn thay đổi không ngừng.
Cuối cùng, câu hỏi “Do you think schools and universities prepare young people well for future employment?” cũng rất đáng suy ngẫm. Không hẳn. Tôi không tin rằng họ được trang bị đầy đủ cho công việc sau này. Nhìn chung, tôi nghĩ rằng các cơ sở giáo dục ở hầu hết các nơi trên thế giới quá chú trọng vào các môn học mang tính học thuật như toán, khoa học và lịch sử. Ngược lại, các kỹ năng chuyên nghiệp thường bị bỏ qua. Kết quả là, khi sinh viên tốt nghiệp bước vào thị trường lao động, họ hoàn toàn non nớt, thiếu cả những kỹ năng cơ bản để hành xử đúng mực tại nơi làm việc.
Bí Quyết Ghi Nhớ Từ Vựng Chủ Đề Kỹ Năng Lâu Dài
Để thực sự nâng cao vốn từ vựng về kỹ năng và áp dụng chúng một cách hiệu quả trong IELTS Speaking, việc ghi nhớ sâu là rất quan trọng. Thay vì học vẹt, bạn nên áp dụng các phương pháp học tập chủ động để từ vựng trở thành một phần tự nhiên trong ngôn ngữ của mình.
Luyện Tập Thực Hành Với Từ Vựng Kỹ Năng Mới
Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng về kỹ năng là luyện tập thực hành thường xuyên. Bạn có thể tự đặt câu hỏi và trả lời, hoặc tìm kiếm một người bạn học để cùng luyện nói về các chủ đề liên quan đến kỹ năng. Việc áp dụng những từ ngữ mới vào các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng của chúng và biến chúng thành kỹ năng giao tiếp thực sự. Hãy cố gắng sử dụng đa dạng các collocation và thành ngữ mà bạn đã học được để bài nói trở nên phong phú và tự nhiên.
Bạn có thể tự ghi âm bài nói của mình và nghe lại để tự đánh giá hoặc nhờ giáo viên tại Anh ngữ Oxford góp ý. Quá trình này không chỉ giúp bạn nhận ra những lỗi sai mà còn củng cố cách phát âm và ngữ điệu. Khoảng 70% người học tiếng Anh cho rằng việc luyện nói thường xuyên là yếu tố quyết định để cải thiện khả năng giao tiếp và tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng mới.
Bài Tập Vận Dụng: Thực Hành Từ Vựng Kỹ Năng
Để củng cố kiến thức về từ vựng chủ đề Kỹ năng, hãy hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ/cụm từ phù hợp từ các phần đã học. Lưu ý, bạn cần viết câu trả lời đầy đủ, không dùng dạng liệt kê.
- Cô ấy hoàn toàn thiếu kiên nhẫn và dễ nổi nóng, đó là lý do vì sao tôi nói cô ấy không hợp để làm giáo viên.
- Đáp án: Cô ấy hoàn toàn thiếu kiên nhẫn và dễ nổi nóng, đó là lý do vì sao tôi nói cô ấy không phù hợp để dạy học.
- Là một vận động viên tennis kỳ cựu, anh ấy hẳn phải có vài kỹ năng, thủ thuật đầy bất ngờ trong kho tàng của mình.
- Đáp án: Là một vận động viên tennis kỳ cựu, anh ấy hẳn phải có vài kỹ năng, thủ thuật đầy bất ngờ trong tổng hợp những thủ thuật riêng của mình.
- Khi bạn chuyển đến một đất nước mới, bạn sẽ sớm học được ngôn ngữ ở đó một cách tự nhiên.
- Đáp án: Khi bạn chuyển đến một đất nước mới, bạn sẽ sớm học lỏm được ngôn ngữ ở đó một cách tự nhiên.
- Thằng bé có năng khiếu đặc biệt về hội họa, đó là lý do vì sao bố mẹ nó đầu tư tiền bạc vào các lớp học vẽ riêng cho nó.
- Đáp án: Thằng bé có năng khiếu về hội họa, đó là lý do vì sao bố mẹ nó đầu tư tiền bạc vào các lớp học vẽ riêng cho nó.
- Người diễn giả khuyên chúng tôi nên đăng ký các chương trình thực tập trực tuyến để rèn luyện và nâng cao kỹ năng làm việc.
- Đáp án: Người diễn giả khuyên chúng tôi nên đăng ký các chương trình thực tập trực tuyến để rèn giũa kỹ năng làm việc của chúng tôi.
- Là con của một thợ may và từng học qua về kiến trúc, Versace có một bộ kỹ năng độc đáo có thể mang tới cho làng thời trang vẻ tươi mới, thu hút.
- Đáp án: Là con của một thợ may và từng học qua về kiến trúc, Versace có một bộ kỹ năng độc đáo có thể mang tới cho làng thời trang vẻ tươi mới, thu hút.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Kỹ Năng Trong IELTS Speaking
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc học và áp dụng từ vựng chủ đề Kỹ năng trong kỳ thi IELTS Speaking.
1. Tại sao từ vựng về kỹ năng lại quan trọng trong IELTS Speaking?
Việc sử dụng đa dạng và chính xác từ vựng về kỹ năng giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú, trả lời các câu hỏi phức tạp một cách mạch lạc và tự nhiên, từ đó đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource.
2. Có bao nhiêu loại kỹ năng chính mà tôi nên biết để phục vụ IELTS Speaking?
Thông thường, bạn nên tập trung vào hai loại chính là kỹ năng mềm (soft skills) như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và kỹ năng cứng (hard skills) như kỹ năng tin học, lái xe, nấu ăn. Ngoài ra, kỹ năng sống (life skills) cũng là một chủ đề phổ biến.
3. Làm thế nào để phân biệt “skill” và “ability”?
“Skill” (kỹ năng) thường ám chỉ một khả năng học được và phát triển thông qua luyện tập, trong khi “ability” (khả năng) có thể là bẩm sinh hoặc là tiềm năng để làm điều gì đó. Ví dụ, bạn có “skill” chơi piano, nhưng có “ability” học ngôn ngữ nhanh.
4. Nên dùng collocation hay idioms nhiều hơn trong bài thi?
Cả collocation và idioms đều quan trọng. Collocation giúp bài nói tự nhiên và chính xác hơn, còn idioms (thành ngữ) thể hiện trình độ ngôn ngữ cao cấp hơn. Tuy nhiên, hãy sử dụng idioms một cách tự nhiên và đúng ngữ cảnh để tránh gây ấn tượng gượng ép. Mục tiêu là sử dụng khoảng 2-3 idioms tự nhiên trong bài nói tổng thể.
5. Làm thế nào để luyện tập từ vựng kỹ năng hiệu quả?
Bạn nên học từ vựng theo chủ đề, kết hợp với ví dụ cụ thể, đặt câu và luyện nói với các câu hỏi mẫu IELTS. Ghi âm bài nói của mình và nhờ người khác sửa lỗi cũng là một phương pháp rất hiệu quả.
6. Tôi có cần phải biết tất cả các từ vựng về kỹ năng được liệt kê không?
Không nhất thiết phải biết tất cả. Bạn nên chọn lọc những từ vựng, cụm từ và thành ngữ mà bạn cảm thấy dễ nhớ, dễ áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau và đặc biệt là những từ bạn cảm thấy tự tin khi sử dụng. Chất lượng quan trọng hơn số lượng.
7. Liệu việc sử dụng từ vựng quá phức tạp có bị trừ điểm không?
Nếu bạn sử dụng từ vựng phức tạp mà không chính xác hoặc không tự nhiên, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số. Hãy ưu tiên sự rõ ràng, chính xác và mạch lạc. Chỉ sử dụng từ vựng cao cấp khi bạn hoàn toàn tự tin về cách dùng của chúng.
8. IELTS Speaking Part 3 có yêu cầu từ vựng khó hơn Part 2 không?
Vâng, Part 3 thường đòi hỏi vốn từ vựng rộng hơn và khả năng diễn đạt các khái niệm trừu tượng, phân tích và đưa ra quan điểm cá nhân. Do đó, việc sử dụng các từ vựng mang tính học thuật, collocation và idioms nâng cao sẽ phù hợp hơn cho phần này.
Tổng kết lại, bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp một bộ từ vựng IELTS Speaking chủ đề Kỹ năng toàn diện, từ các cụm danh từ, collocation cho đến những cụm từ và thành ngữ phổ biến. Hy vọng rằng thông qua những giải thích chi tiết, ví dụ minh họa và bài tập vận dụng, bạn đọc có thể ghi nhớ, thực hành và tự tin áp dụng những từ vựng này không chỉ trong bài thi Speaking mà còn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, từng bước nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.