Menu
Trang chủ
Khóa học
Luyện thi
Kiểm Tra Trình Độ
Đào Tạo Doanh Nghiệp
Thư Viện
Các Hoạt Động
Tuyển Dụng
Số 449, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Cô Dư: 098 3128 400 - Cô Quang: 098 3272 434

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ trang sức, mỹ phẩm – Jewelry and Cosmetics

admin 22 Tháng Hai, 2018 35804 Views

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ trang sức, mỹ phẩm – Jewelry and Cosmetics

khuyen-tai-earring

earring
/ˈɪə.rɪŋ/
khuyên tai

nhan-ring

ring
/rɪŋ/
cái nhẫn

nhan-dinh-hon-engagement-ring

engagement ring
/ɪnˈgeɪdʒ.mənt rɪŋ/
nhẫn đính hôn

nhan-cuoi-wedding-ring

wedding ring
/ˈwed.ɪŋ rɪŋ/
nhẫn cưới

day-chain

chain
/tʃeɪn/
dây

vong-co-necklace

necklace
/ˈnek.ləs/
vòng cổ

chuoi-hat-strand-of-beads

strand of beads
/strænd əv biːdz/
chuỗi hạt

ghim-pin

pin
/pɪn/
ghim

vong-tay-bracelet

bracelet
/ˈbreɪ.slət/
vòng tay

dong-ho-watch

watch
/wɒtʃ/
đồng hồ

day-dong-ho-deo-tay-watchband

watchband
/ˈwɒtʃbænd/
dây đồng hồ đeo tay

khuy-mang-set-cuff-links

cuff links
/kʌf lɪŋks/
khuy măng sét

ghim-cai-ca-vat-tiepin

tiepin
/taɪ.pɪn/
ghim cài cà vạt

khuyen-tai-gai-clip-on-earring

clip-on earring
/klɪp ɒn ˈɪə.rɪŋ/
khuyên tai gài

dao-cao-razor

razor
/ˈreɪ.zəʳ/
dao cạo

nuoc-rua-sau-khi-cao-rau-after-shave-lotion

after-shave lotion
/ˈɑːf.təʳ ʃeɪv ˈləʊ.ʃən/
nước rửa sau khi cạo râu

kem-cao-rau-shaving-cream

shaving cream
/ʃeɪv kriːm/
kem cạo râu

luoi-dao-cao-razor-blade

razor blade
/ˈreɪ.zəʳ bleɪd/
lưỡi dao cạo

dua-mong-tay-emery-board

emery board
/ˈem.ər.i bɔːd/
dũa móng tay

son-mong-tay-nail-polish

nail polish
/neɪl ˈpɒl.ɪʃ/
thuốc sơn móng tay

chi-ke-long-may-eyebrowpencil

eyebrow pencil
/ˈaɪ.braʊ ˈpen.səl/
chì kẻ lông mày

nuoc-hoa-perfume

perfume
/ˈpɜː.fjuːm/
nước hoa

thuoc-boi-mi-mat-mascara

mascara
/mæsˈkɑː.rə/
thuốc bôi mi mắt

son-moi-lipstick

lipstick
/ˈlɪp.stɪk/
son bôi môi

phan-mat-eyeshadow

eyeshadow
/aɪ .ˈʃæ.dəʊ/
phấn mi mắt

cat-mong-tay-nail-clippers

nail clippers
/neɪl ˈklɪp.əz/
đồ cắt móng tay

phan-hong-blush

blush
/blʌʃ/
phấn hồng

chi-ke-mat-eyeliner

eyeliner
/ˈaɪˌlaɪ.nəʳ/
chì kẻ mắt

cai-moc-clasp

clasp
/klɑːsp/
cái móc, cái gài

tru-gai-post

post
/pəʊst/
trụ gài

Bài viết liên quan

03 Th4

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà - House Các bạn đã bao giờ thắc mắc những đồ vật xung quanh nhà chúng ta được đọc như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân qua bài học ngày hôm nay nhé! driveway /ˈdraɪv.weɪ/ lối…

23 Th2

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường ngày - Everyday clothes Chào các bạn! Hôm nay hãy cùng Anhnguoxford.vn khởi động bằng 30 từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường ngày (Everyday clothes) nhé! Hy vọng rằng, thông qua những hình ảnh sinh động, trực quan kèm theo phát âm…

22 Th2

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Phòng khách - Living room (Part I) Phòng khách nhà các bạn có gì? Bạn có muốn biết trong tiếng Anh những đồ vật trong phòng khách nhà mình đọc như thế nào không? Hãy cùng làm giàu vốn từ vựng với những vật dụng quen thuộc trong…

22 Th2

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Phòng khách - Living room (Part II) Các bạn đã học được hết các từ vựng tiếng Anh về chủ đề phòng khách - Living room (Part I) chưa? Trong bài ngày hôm nay, chúng ta cùng nhau tiếp tục học thêm một số từ vựng về chủ…

04 Th1

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người - Human body (Phần II) Cùng tìm hiểu cách gọi tên các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh trong Phần II nhé các bạn! 30. hair /heəʳ/ - tóc 31. part /pɑːt/ - ngôi rẽ 32. forehead /ˈfɔːhed/ - trán 33. sideburns…

03 Th1

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người - Human body (Phần I) Bạn có bao giờ tò mò về cấu trúc cơ thể của chính bạn? Hay có bao giờ thắc mắc những bộ phận trên cơ thể chúng ta sẽ được phát âm như thế nào trong tiếng Anh? Đừng bỏ…

098.3128.400
shares