Học từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ trang sức, mỹ phẩm – Jewelry and Cosmetics
earring
/ˈɪə.rɪŋ/
khuyên tai
ring
/rɪŋ/
cái nhẫn
engagement ring
/ɪnˈgeɪdʒ.mənt rɪŋ/
nhẫn đính hôn
wedding ring
/ˈwed.ɪŋ rɪŋ/
nhẫn cưới
chain
/tʃeɪn/
dây
necklace
/ˈnek.ləs/
vòng cổ
strand of beads
/strænd əv biːdz/
chuỗi hạt
pin
/pɪn/
ghim
bracelet
/ˈbreɪ.slət/
vòng tay
watch
/wɒtʃ/
đồng hồ
watchband
/ˈwɒtʃbænd/
dây đồng hồ đeo tay
cuff links
/kʌf lɪŋks/
khuy măng sét
tiepin
/taɪ.pɪn/
ghim cài cà vạt
clip-on earring
/klɪp ɒn ˈɪə.rɪŋ/
khuyên tai gài
razor
/ˈreɪ.zəʳ/
dao cạo
after-shave lotion
/ˈɑːf.təʳ ʃeɪv ˈləʊ.ʃən/
nước rửa sau khi cạo râu
shaving cream
/ʃeɪv kriːm/
kem cạo râu
razor blade
/ˈreɪ.zəʳ bleɪd/
lưỡi dao cạo
emery board
/ˈem.ər.i bɔːd/
dũa móng tay
nail polish
/neɪl ˈpɒl.ɪʃ/
thuốc sơn móng tay
eyebrow pencil
/ˈaɪ.braʊ ˈpen.səl/
chì kẻ lông mày
perfume
/ˈpɜː.fjuːm/
nước hoa
mascara
/mæsˈkɑː.rə/
thuốc bôi mi mắt
lipstick
/ˈlɪp.stɪk/
son bôi môi
eyeshadow
/aɪ .ˈʃæ.dəʊ/
phấn mi mắt
nail clippers
/neɪl ˈklɪp.əz/
đồ cắt móng tay
blush
/blʌʃ/
phấn hồng
eyeliner
/ˈaɪˌlaɪ.nəʳ/
chì kẻ mắt
clasp
/klɑːsp/
cái móc, cái gài
post
/pəʊst/
trụ gài