Trong tiếng Anh, việc nắm vững các loại từ là chìa khóa để xây dựng câu chính xác và diễn đạt ý tưởng mạch lạc. Một trong những thành phần ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất chính là động từ, thường được ký hiệu bằng chữ cái V. Vậy V trong tiếng Anh là gì, nó đại diện cho loại từ nào và cách sử dụng chính xác loại từ này ra sao? Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, phân loại và những quy tắc sử dụng động từ để giúp bạn thành thạo hơn trong tiếng Anh.
Động từ là gì: Giải mã chữ V trong tiếng Anh
Chữ V trong tiếng Anh là viết tắt của “Verb”, tức là động từ. Động từ là một loại từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái, hoặc quá trình của chủ thể trong câu. Chúng là thành phần cốt lõi, không thể thiếu trong hầu hết các câu tiếng Anh, mang lại ý nghĩa về điều gì đang xảy ra, đã xảy ra, hoặc sẽ xảy ra.
Ví dụ, các động từ có thể chỉ rõ hành động như run (chạy), eat (ăn), dance (nhảy múa). Bên cạnh đó, chúng cũng diễn tả trạng thái như be (là), seem (dường như), feel (cảm thấy), hay một quá trình như study (học), grow (phát triển), evolve (tiến hóa). Việc hiểu rõ vai trò của động từ là bước đầu tiên để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh.
Định nghĩa động từ V trong tiếng Anh, từ loại nền tảng ngữ pháp
Phân loại Động từ trong tiếng Anh: Khám phá các dạng thức
Động từ trong tiếng Anh có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, giúp người học dễ dàng nhận diện và sử dụng chúng một cách chính xác trong các ngữ cảnh đa dạng. Việc hiểu rõ từng loại động từ sẽ giúp bạn xây dựng câu cú chuẩn xác và phong phú hơn.
Phân loại Động từ theo vai trò và chức năng
Các động từ đóng những vai trò riêng biệt trong câu, từ việc xác định sự tồn tại đến hỗ trợ tạo thành các thì hay thể hiện ý định.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- “Opposite” Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa & Cách Dùng Chuẩn
- Lịch Thi IELTS 2025: Cập Nhật Toàn Diện Từ BC và IDP
- Personal Statement: Hướng Dẫn Viết Bài Luận Cá Nhân Ấn Tượng
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao Hiệu Quả Nhất
- Nắm Vững Cấu Trúc So Sánh Gấp Bội Tiếng Anh Chuẩn Xác
Động từ “To Be”: Nền tảng của cấu trúc câu
Động từ “to be” là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để chỉ trạng thái, tính chất hoặc tình trạng của một người, vật hoặc sự vật. “To be” có nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào ngôi và thì, bao gồm am, is, are ở thì hiện tại đơn, was, were ở thì quá khứ đơn, và been ở thì hoàn thành.
Ví dụ: “I am a student” (Tôi là một học sinh) diễn tả trạng thái hiện tại. “She was happy yesterday” (Cô ấy đã vui vẻ ngày hôm qua) chỉ một trạng thái trong quá khứ. “They have been to London” (Họ đã từng đến Luân Đôn) thể hiện kinh nghiệm đã qua.
Động từ hành động thông thường: Mô tả hoạt động hàng ngày
Động từ hành động thông thường là những từ dùng để biểu thị các hành động cụ thể mà chủ thể thực hiện. Đây là nhóm động từ phổ biến nhất, mô tả mọi hoạt động từ đơn giản đến phức tạp trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ, “She sings beautifully” (Cô ấy hát rất hay) mô tả hành động hát. “He studies hard for his exams” (Anh ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi của mình) chỉ ra hành động học tập. “They travel around the world” (Họ đi du lịch vòng quanh thế giới) biểu thị hành động di chuyển.
Trợ động từ (Auxiliary verbs): Hỗ trợ và biến đổi ý nghĩa
Trợ động từ đi kèm với động từ chính trong câu để tạo thành các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như câu bị động, câu hỏi, câu phủ định hoặc các thì khác nhau. Các trợ động từ thông dụng bao gồm do, have, và các dạng của be.
Ví dụ: “She does not like coffee” (Cô ấy không thích cà phê) sử dụng “does” để tạo câu phủ định. “Have they arrived yet?” (Họ đã đến chưa?) sử dụng “have” để tạo câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành. “The book was written by him” (Cuốn sách được viết bởi anh ấy) sử dụng “was” để tạo câu bị động.
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): Biểu đạt khả năng và ý định
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là một loại động từ đặc biệt, được sử dụng để biểu thị sự chắc chắn, khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự định hoặc lời khuyên. Chúng luôn đi kèm với một động từ chính ở dạng nguyên mẫu không “to”.
Các động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm can, could, may, might, must, should, ought to, will, would, shall. Ví dụ: “I can swim” (Tôi có thể bơi) biểu thị khả năng. “You should study harder” (Bạn nên học chăm chỉ hơn) đưa ra lời khuyên. “He must finish his homework” (Anh ấy phải hoàn thành bài tập về nhà) diễn tả sự bắt buộc.
Phân loại Động từ theo đặc tính ngữ nghĩa
Ngoài vai trò, động từ còn được phân loại dựa trên ý nghĩa mà chúng truyền tải, cho biết chúng mô tả loại hoạt động hay trạng thái nào.
Động từ vật lý (Physical verbs): Hành động cụ thể
Động từ vật lý là những động từ dùng để miêu tả các hành động cụ thể, hữu hình của con người hoặc vật thể. Chúng thường liên quan đến chuyển động của cơ thể hoặc việc sử dụng công cụ để thực hiện hành động.
Ví dụ: “She runs every morning” (Cô ấy chạy mỗi sáng) mô tả một hành động vật lý. “The chef cuts the vegetables” (Đầu bếp cắt rau) diễn tả việc sử dụng công cụ. “Birds fly high in the sky” (Chim bay lượn trên trời cao) cũng là một hành động vật lý.
Động từ trạng thái (Stative verbs): Diễn tả tình trạng, cảm xúc
Động từ trạng thái là các loại động từ dùng để diễn tả trạng thái, cảm xúc, quan điểm, sự sở hữu hoặc giác quan, chứ không phải một hành động đang diễn ra. Chúng thường không được sử dụng ở các thì tiếp diễn.
Ví dụ: “She loves her family” (Cô ấy yêu gia đình) diễn tả cảm xúc. “They own a beautiful house” (Họ sở hữu một căn nhà đẹp) biểu thị sự sở hữu. “I believe in miracles” (Tôi tin vào những điều kỳ diệu) thể hiện quan điểm.
Động từ nhận thức (Mental verbs): Suy nghĩ và giác quan
Động từ nhận thức là loại động từ dùng để diễn tả các hoạt động nhận thức của con người về các đối tượng, hiện tượng thông qua các giác quan hoặc quá trình tư duy. Chúng bao gồm các hành động liên quan đến suy nghĩ, biết, hiểu, nhớ, và cảm nhận.
Ví dụ: “Can you hear the birds singing?” (Bạn có nghe thấy tiếng chim hót không?) liên quan đến giác quan thính giác. “I can’t remember her name” (Tôi không thể nhớ tên cô ấy) diễn tả một hoạt động tư duy. “She sees a beautiful sunset” (Cô ấy nhìn thấy một bình minh đẹp) liên quan đến giác quan thị giác.
Phân loại Động từ theo khả năng có tân ngữ
Cách động từ tương tác với các thành phần khác trong câu, đặc biệt là tân ngữ, cũng là một tiêu chí quan trọng để phân loại chúng.
Nội động từ (Intransitive verbs): Độc lập trong hành động
Nội động từ là những động từ chỉ hành động mà không yêu cầu có tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa. Chúng biểu thị một hành động tự thân của chủ ngữ và không tác động trực tiếp lên bất kỳ đối tượng nào. Do đó, chúng không thể được sử dụng trong câu bị động.
Cấu trúc cơ bản của câu với nội động từ là: Chủ ngữ + Nội động từ. Ví dụ: “The birds sing” (Những con chim hót). “He laughs loudly” (Anh ấy cười lớn). “She sleeps soundly” (Cô ấy ngủ say). Trong các ví dụ này, hành động của chủ ngữ đã đầy đủ ý nghĩa mà không cần tân ngữ.
Ngoại động từ (Transitive verbs): Tác động và yêu cầu tân ngữ
Ngoại động từ là những động từ dùng để chỉ hành động tác động trực tiếp lên một người, vật hoặc sự vật khác. Sau động từ này bắt buộc phải có một danh từ hoặc tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu.
Cấu trúc phổ biến của câu với ngoại động từ là: Chủ ngữ + Ngoại động từ + Tân ngữ. Ví dụ: “She eats an apple” (Cô ấy ăn một quả táo). “He reads a book” (Anh ấy đọc một cuốn sách). “They built a house” (Họ xây dựng một ngôi nhà). Trong các trường hợp này, hành động “ăn”, “đọc”, “xây dựng” đều cần một đối tượng bị tác động.
Động từ hai tân ngữ (Ditransitive verbs): Tác động đến hai đối tượng
Một số động từ trong tiếng Anh có thể đi kèm với hai tân ngữ: một tân ngữ gián tiếp (thường là người nhận hành động) và một tân ngữ trực tiếp (thường là vật bị tác động). Chúng được gọi là động từ hai tân ngữ.
Cấu trúc có thể là: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp, hoặc Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ trực tiếp + “to/for” + Tân ngữ gián tiếp. Ví dụ: “She gave him a gift” (Cô ấy tặng anh ấy một món quà). “He sent me an email” (Anh ấy gửi cho tôi một email). “They told us a story” (Họ kể cho chúng tôi một câu chuyện).
Động từ phức tạp (Complex Transitive verbs): Yêu cầu tân ngữ và bổ ngữ
Động từ phức tạp là những động từ không chỉ yêu cầu một tân ngữ mà còn cần một bổ ngữ đi kèm tân ngữ đó để hoàn thành ý nghĩa của câu. Bổ ngữ này có thể là một danh từ, tính từ hoặc cụm giới từ, mô tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ.
Cấu trúc của câu với động từ phức tạp là: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Bổ ngữ tân ngữ. Ví dụ: “They elected him president” (Họ bầu ông ấy làm chủ tịch). “She considers him a friend” (Cô ấy coi anh ấy là bạn). “We painted the wall blue” (Chúng tôi sơn bức tường màu xanh).
Biểu đồ phân loại động từ trong tiếng Anh theo chức năng và đặc tính
Nhận diện Động từ trong câu: Các dấu hiệu quan trọng
Để thành thạo việc sử dụng động từ trong tiếng Anh, việc nhận diện chúng trong câu là vô cùng cần thiết. Mặc dù ngữ cảnh thường là yếu tố quyết định nhất, một số dấu hiệu hình thái cũng có thể giúp bạn xác định động từ một cách dễ dàng hơn.
Một trong những dấu hiệu phổ biến là các tiền tố và hậu tố được thêm vào từ gốc để biến nó thành động từ. Ví dụ, tiền tố en- thường được thêm vào đầu một từ để tạo thành động từ mang ý nghĩa “làm cho cái gì đó… hơn” như enlarge (phóng to), enrich (làm giàu), encourage (khuyến khích).
Ngoài ra, nhiều hậu tố cũng là chỉ dấu rõ ràng của động từ. Các hậu tố phổ biến bao gồm -ate (ví dụ: locate – định vị, translate – dịch, communicate – giao tiếp), -fy (ví dụ: satisfy – làm hài lòng, classify – phân loại, beautify – làm đẹp), và -ize/-ise (ví dụ: realize – nhận ra, socialize – giao lưu, modernize – hiện đại hóa). Việc nắm vững những dấu hiệu này sẽ cải thiện đáng kể khả năng nhận diện động từ của bạn.
Quy tắc biến đổi Động từ: Từ nguyên mẫu đến chia thì
Động từ không chỉ đứng yên ở dạng nguyên mẫu mà còn biến đổi để phù hợp với thì, thể và ngôi trong câu. Việc nắm vững các quy tắc biến đổi động từ là yếu tố then chốt để viết và nói tiếng Anh chuẩn xác.
Quy tắc thêm “-ed”: Hình thành quá khứ đơn và quá khứ phân từ
Đuôi -ed được thêm vào động từ khi nó ở dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ đối với các động từ có quy tắc. Đây là một trong những quy tắc biến đổi phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Quy tắc cơ bản là thêm trực tiếp -ed vào sau động từ nguyên mẫu (ví dụ: walk -> walked, play -> played). Đối với các động từ có tận cùng là -e, chỉ cần thêm -d (ví dụ: live -> lived, love -> loved). Nếu động từ tận cùng bằng -y mà trước đó là một phụ âm, chuyển -y thành -i rồi thêm -ed (ví dụ: study -> studied, try -> tried). Tuy nhiên, nếu trước -y là một nguyên âm, chỉ cần thêm -ed (ví dụ: enjoy -> enjoyed). Đối với các động từ một âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm (trừ w, x, y), gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed (ví dụ: stop -> stopped, plan -> planned).
Quy tắc thêm “-ing”: Tạo nên các thì tiếp diễn và danh động từ
Đuôi -ing được thêm vào động từ khi nó ở dạng tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, v.v.) hoặc khi nó hoạt động như một danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại.
Quy tắc thêm đuôi -ing cũng khá đơn giản. Hầu hết các động từ chỉ cần thêm trực tiếp -ing vào cuối (ví dụ: read -> reading, work -> working). Khi động từ có tận cùng là -e, bỏ -e rồi thêm -ing (ví dụ: make -> making, write -> writing). Nếu động từ kết thúc bằng -ie, đổi thành -y rồi thêm -ing (ví dụ: lie -> lying, die -> dying). Tương tự quy tắc -ed, với động từ một âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing (ví dụ: run -> running, swim -> swimming).
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs): Vượt ngoài quy tắc “-ed”
Mặc dù có nhiều quy tắc cho động từ có quy tắc, tiếng Anh cũng có một lượng lớn động từ bất quy tắc mà dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của chúng không tuân theo quy tắc thêm -ed. Các động từ này cần được học thuộc lòng vì chúng là những từ rất thông dụng.
Ví dụ, động từ go có dạng quá khứ là went và quá khứ phân từ là gone. Động từ eat có dạng quá khứ là ate và quá khứ phân từ là eaten. Động từ see có dạng quá khứ là saw và quá khứ phân từ là seen. Có hàng trăm động từ bất quy tắc như vậy, và việc thường xuyên luyện tập, sử dụng chúng sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả.
Các quy tắc chia động từ trong tiếng Anh, bao gồm thêm -ed và -ing
Những lưu ý quan trọng khi dùng Động từ trong tiếng Anh
Động từ là một phần không thể thiếu trong câu, và việc sử dụng chúng đúng cách đòi hỏi sự chú ý đến nhiều yếu tố ngữ pháp. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn tránh mắc lỗi khi sử dụng động từ trong tiếng Anh.
Khi một câu có hai động từ trở lên, chỉ có một động từ chính được chia theo thì, còn những động từ còn lại sẽ được chia theo dạng (nguyên mẫu có/không “to”, V-ing, V-ed/V3) tùy thuộc vào cấu trúc và ý nghĩa của câu. Ví dụ: “I want to learn English” (Tôi muốn học tiếng Anh), “learn” là động từ thứ hai, chia ở dạng nguyên mẫu có “to”.
Điều cốt lõi là trong một câu luôn phải có động từ chính. Một câu không có động từ chính sẽ không hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp. Ngay cả câu mệnh lệnh ngắn gọn như “Stop!” (Dừng lại!), “stop” cũng là một động từ.
Khi sử dụng trợ động từ đi kèm, động từ chính theo sau trợ động từ đó thường ở dạng nguyên mẫu không “to”. Ví dụ: “She does not like coffee” (động từ “like” ở nguyên mẫu), “They have finished their work” (động từ “finish” ở quá khứ phân từ). Đối với động từ khuyết thiếu (modal verbs) như “can”, “should”, “must”, động từ chính đi sau chúng luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” và không cần thêm trợ động từ khác. Ví dụ: “You should go now” chứ không phải “You should do go now”.
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement): Nền tảng ngữ pháp
Một trong những quy tắc cơ bản và thường gặp lỗi nhất khi sử dụng động từ là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement). Quy tắc này yêu cầu động từ phải phù hợp về số (số ít hay số nhiều) với chủ ngữ của nó.
Nếu chủ ngữ là số ít (ngôi thứ ba số ít: he, she, it, hoặc một danh từ số ít), động từ ở thì hiện tại đơn thường phải thêm -s hoặc -es. Ví dụ: “She reads a book” (Cô ấy đọc một cuốn sách). Nếu chủ ngữ là số nhiều (we, you, they, hoặc danh từ số nhiều) hoặc I/you, động từ giữ nguyên mẫu. Ví dụ: “They read books” (Họ đọc sách). Việc nắm vững quy tắc này là rất quan trọng để tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản và đảm bảo tính chính xác của câu.
Tránh lỗi dùng động từ: Những sai lầm thường gặp
Người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, thường mắc một số lỗi phổ biến khi sử dụng động từ. Một trong số đó là nhầm lẫn giữa nội động từ và ngoại động từ, hoặc sử dụng sai dạng của động từ trong các thì khác nhau.
Ví dụ, lỗi thường gặp là sử dụng động từ trạng thái ở thì tiếp diễn (ví dụ: “I am knowing him” thay vì “I know him”). Một lỗi khác là nhầm lẫn các động từ bất quy tắc với động từ có quy tắc (ví dụ: “He goed home” thay vì “He went home”). Ngoài ra, việc quên thêm -s/-es cho động từ ở ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn cũng là một sai lầm phổ biến. Cách tốt nhất để khắc phục những lỗi này là thường xuyên luyện tập, làm bài tập và đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng động từ một cách tự nhiên.
Bài tập thực hành Động từ trong tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về động từ và cách sử dụng V trong tiếng Anh là gì, hãy thực hành với các bài tập dưới đây.
Bài tập thực hành về động từ trong tiếng Anh giúp củng cố kiến thức
Bài 1: Điền đúng dạng của động từ trong câu sau
- She ___________ (sing) beautifully last night at the concert.
- We ___________ (study) English for three hours yesterday.
- They ___________ (play) soccer in the park when it started raining.
- I usually ___________ (read) a book before bedtime.
- He ___________ (work) at that company for five years now.
- My friend and I ___________ (go) to the movies every Friday.
- The sun ___________ (shine) brightly in the sky this morning.
- I ___________ (have) a delicious dinner at the new restaurant downtown.
- They ___________ (visit) their grandparents last weekend.
- She ___________ (write) a letter to her pen pal right now.
Bài 2: Lựa chọn câu trả lời chính xác
- Ngôi nhà được thiết kế bởi một kiến trúc sư nổi tiếng.
- A. was designed
- B. is designed
- C. has designed
- D. designing
- _________ đã đọc cuốn sách _________ chưa?
- A. did/ read
- B. was/ read
- C. has/ read
- D. will/ read
- Tiếng Anh _________ trong nhiều quốc gia trên thế giới.
- A. speaks
- B. is spoken
- C. spoke
- D. has spoken
- _________ chiếc bánh _________ được làm bởi em gái bạn chưa?
- A. did/ bake
- B. was/ bake
- C. has/ baked
- D. will/ bake
- Chiếc xe _________ bởi cha tôi vào năm ngoái.
- A. is bought
- B. was bought
- C. bought
- D. has bought
- _________ lá thư _________ được viết bởi anh ta chưa?
- A. did/ write
- B. was/ write
- C. has/ written
- D. will/ write
- Tiếng Tây Ban Nha _________ ở nhiều quốc gia của Nam Mỹ.
- A. speaks
- B. is spoken
- C. spoke
- D. has spoken
- _________ chiếc máy tính _________ được làm bởi anh trai bạn chưa?
- A. did/ fix
- B. was/ fix
- C. has/ fixed
- D. will/ fix
- Cây _________ bởi cơn bão đêm qua.
- A. is knocked down
- B. was knocked down
- C. knocked down
- D. has knocked down
- _________ tin tức _________ được ai đó biết chưa?
- A. did/ hear
- B. was/ hear
- C. has/ heard
- D. will/ hear
Đáp án cho bài tập 1
- Sang
- Studied
- Were playing
- Read
- Has worked
- Go
- Is shining
- Had
- Visited
- Is writing
Đáp án cho bài tập 2
- A. was designed
- C. Has/ read
- B. is spoken
- C. Has/ baked
- B. was bought
- C. Has/ written
- B. is spoken
- C. Has/ fixed
- B. was knocked down
- C. Has/ heard
Qua bài viết trên đây, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về câu hỏi V trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng các loại động từ khác nhau. Từ động từ “to be” cơ bản đến các động từ hành động, trạng thái, và cách chúng được biến đổi theo thì, mỗi loại động từ đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một câu tiếng Anh hoàn chỉnh và chính xác. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm về thế giới ngữ pháp tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford để nâng cao kỹ năng của mình mỗi ngày.
Câu hỏi thường gặp về Động từ trong tiếng Anh (FAQs)
Động từ trong tiếng Anh có bao nhiêu loại chính?
Có nhiều cách phân loại động từ, nhưng các loại chính thường bao gồm động từ hành động (action verbs), động từ trạng thái (stative verbs), trợ động từ (auxiliary verbs) và động từ khuyết thiếu (modal verbs). Chúng cũng có thể được phân loại thành nội động từ (intransitive) và ngoại động từ (transitive) tùy theo khả năng có tân ngữ.
Động từ “to be” có phải là động từ hành động không?
Không, động từ “to be” không phải là động từ hành động. Nó là một động từ trạng thái (stative verb), dùng để diễn tả sự tồn tại, trạng thái, tính chất hoặc sự nhận dạng của chủ ngữ, chứ không mô tả một hành động cụ thể.
Khi nào thì dùng V-ing và khi nào dùng V-ed?
V-ing (hiện tại phân từ) được dùng để tạo thành các thì tiếp diễn (ví dụ: is reading, was playing), làm danh động từ (gerund) (ví dụ: Swimming is fun), hoặc làm tính từ (ví dụ: an interesting book). V-ed (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ) được dùng cho các thì quá khứ (ví dụ: He worked yesterday) hoặc trong câu bị động và các thì hoàn thành (ví dụ: has finished, was broken).
Làm sao để nhận biết động từ bất quy tắc?
Động từ bất quy tắc là những động từ mà dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của chúng không tuân theo quy tắc thêm -ed. Cách duy nhất để nhận biết và sử dụng chúng đúng là học thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc. Có khoảng hơn 200 động từ loại này.
Trợ động từ khác gì động từ khuyết thiếu?
Trợ động từ (do, have, be) được dùng để giúp tạo ra các thì phức tạp hơn, câu phủ định, câu hỏi hoặc câu bị động. Chúng thay đổi dạng tùy theo thì và chủ ngữ. Động từ khuyết thiếu (can, must, should, v.v.) biểu thị khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, v.v., luôn đi kèm với động từ chính ở dạng nguyên mẫu không “to” và không thay đổi dạng theo chủ ngữ hay thì.
Subject-Verb Agreement là gì và tại sao nó quan trọng?
Subject-Verb Agreement là quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ về số lượng (số ít hoặc số nhiều). Ví dụ, nếu chủ ngữ là số ít (he, she, it), động từ ở thì hiện tại đơn phải thêm -s/-es. Quy tắc này quan trọng vì nó đảm bảo tính chính xác và ngữ pháp của câu, giúp câu văn rõ ràng và tự nhiên hơn.