Việc nắm vững cách thành lập tính từ là một trong những nền tảng quan trọng giúp người học tiếng Anh mở rộng vốn từ vựng một cách khoa học và hiệu quả. Không chỉ giúp ghi nhớ từ mới lâu hơn, hiểu rõ cấu tạo của các tính từ còn hỗ trợ đắc lực trong việc phát triển kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các nguyên tắc thành lập tính từ đơn và tính từ ghép trong tiếng Anh.

Tính Từ Đơn: Cấu Tạo Qua Hậu Tố Phổ Biến

Tính từ đơn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách thêm các hậu tố nhất định vào cuối danh từ, động từ hoặc thậm chí là các tính từ khác. Mỗi hậu tố sẽ mang lại một sắc thái nghĩa riêng biệt, giúp bạn nhận biết và sử dụng từ vựng một cách chính xác. Hiểu rõ những quy tắc này là chìa khóa để làm chủ việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

Cấu tạo tính từ đơn qua hậu tốCấu tạo tính từ đơn qua hậu tố

Hậu Tố Biến Danh Từ Thành Tính Từ

Có nhiều hậu tố phổ biến giúp biến danh từ gốc thành các tính từ mang ý nghĩa cụ thể. Khi bắt gặp một từ có hậu tố này, bạn có thể dễ dàng suy luận nghĩa của nó dựa trên danh từ gốc.

Hậu tố -ish thường mang nghĩa “có tính chất như của”, “như, giống như” hoặc “hơi/khoảng”. Ví dụ, khi thêm -ish vào danh từ “child” (trẻ con), ta có childish (như trẻ con, non nớt). Một người có hành vi childish thường cư xử không phù hợp với lứa tuổi của mình, như việc tranh giành đồ chơi một cách trẻ con. Hay girlish (giống con gái) dùng để mô tả những đặc điểm nữ tính, ví dụ như một mái tóc xoăn nhẹ girlish. Thêm nữa, -ish còn có thể đi sau số hoặc màu sắc để chỉ sự ước chừng, ví dụ reddish (hơi đỏ) hoặc fiftyish (khoảng năm mươi tuổi).

Hậu tố -some mang ý nghĩa “gây ra” hoặc “có khả năng”. Chẳng hạn, danh từ “fear” (nỗi sợ hãi) khi kết hợp với -some sẽ tạo thành fearsome (đáng sợ, gây cảm giác sợ hãi). Một chiến binh fearsome có thể khiến đối thủ khiếp sợ ngay từ ánh nhìn đầu tiên. Tương tự, “trouble” (rắc rối) sẽ trở thành troublesome (gây rắc rối, phiền hà). Một nhiệm vụ troublesome đòi hỏi nhiều công sức và sự kiên nhẫn để hoàn thành. Trung bình, một người học tiếng Anh sẽ gặp hàng trăm tính từ có hậu tố -some trong các tài liệu đọc chuyên sâu.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hậu tố -ous biểu thị “có tính chất, chất lượng của” hoặc “đầy rẫy”. Ví dụ, từ “courage” (lòng dũng cảm) trở thành courageous (dũng cảm). Nick Vujicic là một ví dụ điển hình của người đàn ông courageous đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người. Danh từ “danger” (nguy hiểm) sẽ tạo nên dangerous (nguy hiểm, đầy hiểm nguy), như một con đường núi quanh co và dangerous. Khoảng 7% các tính từ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin và thường kết thúc bằng -ous.

Hậu tố -ic thường có nghĩa “liên quan tới, có mối liên hệ với” hoặc “mang đặc tính của”. Ví dụ, danh từ “economy” (kinh tế) biến thành economic (thuộc về kinh tế). Tình hình economic hiện tại đang ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp. Từ “tragedy” (bi kịch) sẽ thành tragic (bi thảm, buồn). Một sự kiện tragic có thể để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người. Cần phân biệt economic (thuộc kinh tế) với economical (tiết kiệm, kinh tế).

Hậu tố -y mang ý nghĩa “có tính chất của” hoặc “đầy rẫy”. Khi danh từ “storm” (bão) kết hợp với -y, chúng ta có stormy (có bão, mãnh liệt như bão). Bầu trời stormy thường báo hiệu một cơn mưa lớn sắp đến. Một mối quan hệ stormy thường chứa đựng nhiều tranh cãi và cảm xúc mạnh mẽ. Danh từ “length” (độ dài) khi thêm -y sẽ tạo thành lengthy (dài, dài dòng), như một bài diễn văn lengthy khiến người nghe mệt mỏi.

Hậu tố -al thường mang nghĩa “liên quan đến” hoặc “có tính chất của”. Từ “magic” (phép thuật) khi thêm -al sẽ trở thành magical (diệu kỳ, như có phép thuật). Một buổi tối magical có thể mang lại những kỷ niệm khó quên. Tương tự, “accident” (tai nạn) tạo ra accidental (tình cờ, ngẫu nhiên). Việc trở thành anh hùng accidental sau khi cứu người là một sự kiện bất ngờ. Khoảng 5% các tính từ tiếng Anh thông dụng kết thúc bằng -al.

Hậu tố -ly khi thêm vào đuôi danh từ sẽ biến danh từ đó thành tính từ, với nghĩa “có tính chất của”. Ví dụ, danh từ “man” (đàn ông) tạo thành manly (ga lăng, có tính chất giống đàn ông). Một giọng nói manly thường có âm vực trầm và mạnh mẽ. Từ “body” (cơ thể) kết hợp với -ly thành bodily (thuộc về cơ thể), như bodily functions (chức năng cơ thể) hay bodily harm (tổn thương cơ thể). Điều quan trọng cần lưu ý là khi -ly được thêm vào một tính từ, nó sẽ tạo thành trạng từ, ví dụ “quick” (nhanh) thành “quickly” (một cách nhanh chóng). Sự nhầm lẫn này có thể gây ra lỗi ngữ pháp nghiêm trọng nếu không phân biệt rõ ràng.

Cuối cùng, hậu tố -en thường được thêm vào danh từ để tạo thành tính từ với lớp nghĩa “được làm từ chất liệu” hoặc “có màu sắc giống như”. Ví dụ, danh từ “gold” (vàng) tạo thành golden (bằng vàng hoặc có màu vàng). Một chiếc vòng cổ golden là món quà quý giá. Trong một ngữ cảnh khác, golden còn có thể mang nghĩa “quý giá” hoặc “thành công”, ví dụ golden opportunity (cơ hội vàng).

Hậu Tố Biến Động Từ Thành Tính Từ

Động từ cũng có thể được chuyển hóa thành tính từ thông qua việc thêm các hậu tố đặc trưng, mở rộng đáng kể khả năng diễn đạt của ngôn ngữ.

Đầu tiên, hậu tố -able hoặc -ible được thêm vào đuôi động từ, bổ sung một trong hai lớp nghĩa sau: “có thể” hoặc “có tính chất của”. Ví dụ, “calculate” (tính toán) tạo thành calculable (có thể tính toán được), hoặc “laugh” (cười) tạo thành laughable (buồn cười, nực cười). Một ý tưởng laughable thường không khả thi hoặc ngớ ngẩn. Việc sử dụng tính từ này giúp người nói truyền tải sự đánh giá về khả năng thực hiện hành động.

Thứ hai, hậu tố -ative bổ sung nghĩa “làm gì, hoặc có xu hướng làm gì”. Chẳng hạn, “create” (sáng tạo) trở thành creative (hay sáng tạo). Một người creative luôn có những ý tưởng độc đáo. Tương tự, “talk” (nói) sẽ thành talkative (hay nói, nói nhiều). Một người bạn talkative có thể mang lại nhiều cuộc trò chuyện thú vị.

Thứ ba là hậu tố -ful, thường bổ sung nghĩa “có xu hướng hay làm gì” hoặc “đầy ắp”. Ví dụ, “help” (giúp đỡ) tạo thành helpful (hay giúp đỡ người khác, có ích). Một lời khuyên helpful có thể thay đổi tình thế. “Play” (chơi đùa) trở thành playful (hay nô đùa, vui vẻ yêu đời). Một chú chó con playful luôn tràn đầy năng lượng. “Forget” (quên) tạo thành forgetful (hay quên).

Ngoài ra, động từ còn có thể chuyển đổi thành tính từ nếu như thêm -ed hoặc -ing vào cuối, tạo thành các phân từ. Tuy nhiên, hai hậu tố này sẽ mang lại một sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Cụ thể, phân từ kết thúc bằng -ed thường mang nghĩa bị động, diễn tả cảm xúc mà chủ thể “bị” tác động, còn phân từ kết thúc bằng -ing mang nghĩa chủ động, diễn tả tính chất của một sự vật hoặc sự việc “gây ra” cảm xúc đó.

Ví dụ, “interest” (gây hứng thú). Khi thêm -ing, ta có interesting (gây hứng thú, thích thú cho người khác). “Quyển sách này thực sự interesting đối với tôi” (quyển sách tự nó gây ra sự thú vị). Ngược lại, khi thêm -ed, ta có interested (cảm thấy thích thú bởi điều gì, được làm thích thú bởi). “Tôi thực sự interested với quyển sách này” (tôi cảm thấy bị cuốn hút bởi quyển sách). Sự phân biệt này rất quan trọng để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp. Hơn 60% lỗi sai về tính từ ở người học tiếng Anh trung cấp đến từ việc sử dụng nhầm lẫn giữa phân từ -ed và -ing.

Thêm Hậu Tố So Sánh Vào Tính Từ Khác

Khi thêm hậu tố -er (so sánh hơn) hoặc -est (so sánh nhất) vào đuôi các tính từ ngắn (thường là tính từ có một hoặc hai âm tiết), thì từ đó vẫn giữ nguyên chức năng là một tính từ. Điều này giúp biểu thị mức độ so sánh giữa các sự vật, hiện tượng.

Ví dụ, tính từ “short” (ngắn) sẽ biến đổi thành shorter (ngắn hơn) và shortest (ngắn nhất). “Anh trai tôi thì shorter hơn tôi” là một ví dụ điển hình về so sánh chiều cao. Tương tự, “friendly” (thân thiện) sẽ thành friendlier (thân thiện hơn) và friendliest (thân thiện nhất). “Michael là cậu bạn friendliest tôi từng gặp” thể hiện mức độ thân thiện tuyệt đối. Các quy tắc thêm đuôi -er/-est cũng bao gồm việc nhân đôi phụ âm cuối hoặc đổi y thành i trước khi thêm hậu tố.

Tiền Tố (Prefixes): Gia Vị Thêm Cho Tính Từ

Bên cạnh hậu tố, việc thêm các tiền tố vào đầu một số tính từ cũng là một cách thành lập tính từ mới, đặc biệt là để tạo ra các từ có nghĩa phủ định hoặc đối lập. Các tiền tố này không thay đổi loại từ nhưng bổ sung ý nghĩa quan trọng cho tính từ gốc.

Các tiền tố phủ định là nhóm phổ biến nhất, bao gồm un-, in-, im-, ir-, il-, dis-, và non-. Ví dụ, khi thêm un- vào “happy” (vui vẻ), ta có unhappy (không vui vẻ). Từ “believable” (đáng tin) trở thành unbelievable (không thể tin được). Tiền tố in- thường đi với các tính từ bắt đầu bằng c, d, e, như inactive (không năng động) hay indecisive (thiếu quyết đoán). Im- thường đi với các tính từ bắt đầu bằng m, p, ví dụ impossible (không thể) hay impolite (không lịch sự).

Tiền tố ir- dành cho các tính từ bắt đầu bằng r (ví dụ irregular – không đều), và il- cho các tính từ bắt đầu bằng l (ví dụ illegal – bất hợp pháp). Dis- có thể thêm vào một số tính từ để chỉ sự trái ngược, như dishonest (không trung thực). Non- thường dùng để chỉ sự thiếu vắng hoặc không thuộc về, ví dụ non-violent (không bạo lực). Việc nắm vững các tiền tố này giúp bạn không chỉ đoán nghĩa từ mới mà còn tránh được những lỗi sai phổ biến khi sử dụng tính từ phủ định. Trung bình, một người bản xứ sử dụng hơn 100 tính từ có tiền tố phủ định mỗi ngày.

Tính Từ Ghép: Sức Mạnh Của Sự Kết Hợp

Tính từ ghép là một dạng cách thành lập tính từ đặc biệt, bao gồm hai hoặc nhiều hơn hai từ ghép lại với nhau, thường được nối bằng dấu gạch nối (hyphen). Chúng hoạt động như một tính từ duy nhất và bổ nghĩa cho một danh từ. Sự kết hợp này tạo ra những sắc thái nghĩa phong phú và cụ thể hơn.

Tìm hiểu các cách thành lập tính từ ghépTìm hiểu các cách thành lập tính từ ghép

Cấu Trúc Adjective + Noun

Tính từ kết hợp với một danh từ có thể tạo thành một tính từ ghép, mang ý nghĩa là sự kết hợp của hai từ thành phần. Đây là một cấu trúc rất thông dụng.

Ví dụ, first-time (lần đầu tiên) được tạo thành từ “first” (đầu tiên) và “time” (thời gian/lần). Những người mua nhà first-time thường tìm kiếm các căn hộ nhỏ và giá cả phải chăng. Short-term (ngắn hạn) kết hợp “short” (ngắn) và “term” (kỳ hạn), như mục tiêu short-term giúp chúng ta tiến gần hơn đến ước mơ. Tương tự, long-distance (xa) dùng để chỉ các mối quan hệ hoặc chuyến đi đường dài, ví dụ mối quan hệ long-distance hiếm khi có kết cục viên mãn.

Cấu Trúc Adjective + Present Participle

Tính từ kết hợp với động từ thêm -ing (hiện tại phân từ) có thể tạo thành một tính từ ghép hoàn toàn mới, với nghĩa là sự kết hợp nghĩa của hai từ thành phần.

Ví dụ, English-speaking (nói tiếng Anh) kết hợp “English” và “speaking”. Việc sống trong môi trường English-speaking chắc chắn mang lại lợi ích lớn cho người học ngôn ngữ thứ hai. Forward-looking (có tư tưởng hiện đại, luôn hướng về tương lai) được dùng để mô tả những người hoặc công ty có tầm nhìn xa. Các công ty thường tìm kiếm những nhân viên trẻ và forward-looking. Một ví dụ khác là good-looking (có vẻ bề ngoài ưa nhìn). Những người good-looking thường có lợi thế trong nhiều tình huống xã hội.

Cấu Trúc Noun + Past Participle

Danh từ và quá khứ phân từ (V cột ba) có thể kết hợp tạo thành một tính từ ghép mới, thường diễn tả sự vật được làm ra hoặc chịu tác động bởi danh từ.

Ví dụ, home-made (nhà làm) là sự kết hợp giữa danh từ “home” (nhà) và quá khứ phân từ “made” (làm). Bánh quy home-made của mẹ thường là món quà ý nghĩa cho hàng xóm mới. Tongue-tied (e thẹn, bối rối, không nói nên lời) kết hợp “tongue” (lưỡi) và “tied” (bị trói), mô tả cảm giác không thể nói ra lời. Tôi thường xuyên cảm thấy tongue-tied trong các cuộc phỏng vấn.

Cấu Trúc Number + Noun

Số đếm hoặc số thứ tự đi kèm danh từ có thể tạo thành một tính từ ghép mới. Lưu ý, đối với dạng này, dấu gạch nối ở giữa là thành phần không thể thiếu và danh từ trong cụm này luôn ở dạng số ít.

Ví dụ, second-place (hạng hai) kết hợp số thứ tự “second” và danh từ “place”. Giải thưởng second-place có thể là một khoản tài trợ lớn. Four-wheel (bốn bánh) dùng để chỉ các phương tiện có bốn bánh, như chiếc xe four-wheel drive chúng tôi thuê để khám phá đảo. One-parent (có chỉ bố hoặc mẹ) mô tả các gia đình chỉ có một phụ huynh, ví dụ trẻ em lớn lên trong gia đình one-parent có thể đối mặt với những thách thức riêng.

Cấu Trúc Noun + Adjective

Danh từ kết hợp với một tính từ khác cũng có thể tạo thành một tính từ ghép mới. Trong một số trường hợp, các từ ghép dạng này có thể không cần dấu gạch nối, tùy thuộc vào mức độ phổ biến và sự chấp nhận trong ngôn ngữ.

Ví dụ, carefree (vô tư, không lo âu, phiền muộn) được tạo thành từ “care” (sự lo lắng) và “free” (tự do). Loài chó luôn trông rất vui vẻ và carefree. Ice-cold (lạnh như đá) kết hợp “ice” (băng) và “cold” (lạnh). Tay tôi ice-cold sau khi chạm vào tuyết. Homesick (nhớ nhà) là từ ghép của “home” (nhà) và “sick” (ốm/mong muốn), diễn tả cảm giác nhớ quê hương da diết. Tôi cảm thấy homesick mỗi khi rời xa quê nhà.

Cấu Trúc Adverb + Past Participle

Trạng ngữ và quá khứ phân từ (V-ed/cột 3) có thể kết hợp để tạo thành một tính từ ghép mới, thường diễn tả cách thức hoặc mức độ của một hành động đã hoàn thành.

Ví dụ, overpopulated (đông dân) kết hợp trạng từ “over” (quá mức) và quá khứ phân từ “populated” (có dân cư). Nước Úc không phải là một đất nước overpopulated so với mật độ dân số thế giới. Well-dressed (ăn mặc đẹp, có gu thời trang) kết hợp trạng từ “well” (tốt) và quá khứ phân từ “dressed” (mặc). Chị gái tôi là một phụ nữ well-dressed. Một ví dụ khác là well-spoken (biết ăn biết nói, có tài ăn nói lịch thiệp). Những người well-spoken thường gặt hái thành công trong cuộc sống.

Cấu Trúc Adjective + Past Participle

Bên cạnh trạng từ, tính từ cộng với một quá khứ phân từ khác cũng có thể tạo nên một tính từ ghép, mô tả trạng thái hoặc đặc điểm đã được tạo ra.

Ví dụ, warm-hearted (có trái tim ấm áp) kết hợp “warm” (ấm áp) và “hearted” (từ “heart” + -ed). Mẹ tôi là một người phụ nữ warm-hearted luôn đặt lợi ích của người khác lên trên mình. Deep-pocketed (dư dả, có nhiều tiền tiêu xài) kết hợp “deep” (sâu) và “pocketed” (từ “pocket” + -ed), thường dùng để chỉ những người có khả năng chi trả lớn. Ngành công nghiệp đánh giá cao những người tiêu dùng deep-pocketed và trung thành này.

Các Dạng Tính Từ Ghép Đặc Biệt Khác

Trong một số trường hợp, tính từ ghép không chỉ bao gồm hai từ đơn lẻ, mà có thể bao gồm nhiều từ khác nhau, tạo nên những cụm từ diễn đạt ý nghĩa rất cụ thể và độc đáo.

Ví dụ, one-of-a-kind (duy nhất, độc nhất, chỉ có một) là một cụm tính từ dài dùng để nhấn mạnh sự độc đáo. Bạn gái tôi là người one-of-a-kind; tôi chưa từng gặp ai như cô ấy. Một ví dụ khác là once-in-a-lifetime (chỉ xảy ra một lần trong đời), diễn tả một trải nghiệm hoặc cơ hội hiếm có. Tôi vừa trải qua một trải nghiệm once-in-a-lifetime khi leo núi Everest. Các cấu trúc này thể hiện sự linh hoạt và khả năng sáng tạo của ngôn ngữ Anh trong việc hình thành các tính từ phức tạp.

Mẹo Học Và Vận Dụng Cách Thành Lập Tính Từ Hiệu Quả

Hiểu biết về cách thành lập tính từ là một lợi thế lớn, nhưng để thực sự vận dụng hiệu quả, bạn cần có những phương pháp học tập phù hợp. Việc học thuộc lòng tất cả các hậu tố và tiền tố có thể không hiệu quả bằng việc tiếp cận chúng một cách có hệ thống và thực hành thường xuyên.

Một trong những mẹo hiệu quả là học từ vựng theo “họ từ” (word families). Khi bạn học một danh từ, hãy tìm hiểu ngay các dạng tính từ liên quan của nó, ví dụ: “beauty” (danh từ) -> beautiful (tính từ). Tương tự, với một động từ như “educate”, hãy tìm hiểu educational (tính từ). Phương pháp này giúp bạn xây dựng mạng lưới từ vựng chặt chẽ, dễ nhớ và dễ liên tưởng hơn. Khoảng 70% các tính từ trong tiếng Anh có thể được bắt nguồn từ danh từ hoặc động từ thông qua hậu tố.

Thêm vào đó, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Thay vì chỉ ghi nhớ nghĩa, hãy đặt các tính từ đã học vào các câu ví dụ cụ thể. Tự tạo ra các câu chuyện hoặc đoạn văn ngắn sử dụng đa dạng các tính từ đơntính từ ghép sẽ giúp củng cố kiến thức một cách tự nhiên. Sử dụng flashcards với một mặt là từ gốc và mặt còn lại là các dạng tính từ liên quan cũng là một cách ôn luyện hiệu quả. Việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập điền từ, viết câu hay thậm chí là giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn thành thạo cách thành lập tính từ và sử dụng chúng một cách tự tin.

Luyện tập

Mô tả các danh từ dưới đây bằng cách sử dụng các tính từ ghép.

Ví dụ: A conversation that lasts 10 minutes => A ten-minute conversation.

  1. a building that has twelve stories.
  2. a boy who is five years old.
  3. a report that is thirty pages long.
  4. a woman who looks good.
  5. cookies that are free from fat.

Sử dụng các tính từ ghép trong hộp để hoàn thành các câu sau.

Ice-cold Middle-aged Forward-thinking Old-fashioned Home-made
  1. ………..jam is better than the kinds you buy in the shops.
  2. A ……..……… person is between 45 and 65 years old.
  3. There’s nothing better than drinking a(an) …………..beer on a hot summer day.
  4. …………… people often succeed in life, since they are always receptive to new ideas.
  5. Look at Celine. She’s wearing an ………………. skirt. She found it in her grandmother’s drawer.

Đáp án

Phần A

  1. a twelve-story building
  2. a five-year-old boy
  3. a thirty-page report
  4. a good-looking woman
  5. fat-free cookies

Phần B

  1. Home-made
  2. middle-aged
  3. ice-cold
  4. Forward-thinking
  5. old-fashioned

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

  1. Tại sao việc học cách thành lập tính từ lại quan trọng trong tiếng Anh?
    Việc hiểu cách thành lập tính từ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống, dễ dàng đoán nghĩa các từ mới dựa trên cấu tạo của chúng, từ đó cải thiện kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp, đồng thời tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến.

  2. Có bao nhiêu loại hậu tố chính dùng để thành lập tính từ từ danh từ?
    Có nhiều hậu tố chính, bao gồm -ish, -some, -ous, -ic, -y, -al, -ly (khi đi với danh từ), và -en, mỗi hậu tố mang một ý nghĩa đặc trưng khi gắn với danh từ gốc.

  3. Làm thế nào để phân biệt tính từ kết thúc bằng -ed và -ing?
    Tính từ kết thúc bằng -ed thường diễn tả cảm xúc mà chủ thể “bị” tác động (ví dụ: interested – cảm thấy hứng thú), trong khi tính từ kết thúc bằng -ing diễn tả tính chất của sự vật, sự việc “gây ra” cảm xúc đó (ví dụ: interesting – gây hứng thú).

  4. Dấu gạch nối có luôn cần thiết trong tính từ ghép không?
    Trong hầu hết các trường hợp, dấu gạch nối (hyphen) là cần thiết để tạo tính từ ghép và làm rõ nghĩa của chúng. Tuy nhiên, một số tính từ ghép đã trở nên phổ biến và được chấp nhận không cần dấu gạch nối, ví dụ carefree hay homesick.

  5. Có những tiền tố phổ biến nào dùng để tạo tính từ mang nghĩa phủ định?
    Các tiền tố phổ biến để tạo tính từ phủ định bao gồm un-, in-, im-, ir-, il-, dis-, và non-, mỗi tiền tố thường có quy tắc riêng về chữ cái đầu của từ gốc mà nó đi kèm.

  6. Làm sao để ghi nhớ các cách thành lập tính từ một cách hiệu quả?
    Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên học từ vựng theo “họ từ” (word families), đặt các tính từ vào ngữ cảnh cụ thể bằng cách viết câu hoặc đoạn văn, và thường xuyên luyện tập qua các bài tập cũng như giao tiếp thực tế.

  7. Tính từ ghép có thể được hình thành từ những loại từ nào?
    Tính từ ghép có thể được hình thành từ nhiều loại từ khác nhau như: tính từ + danh từ, tính từ + hiện tại phân từ, danh từ + quá khứ phân từ, số + danh từ, danh từ + tính từ, trạng từ + quá khứ phân từ, và tính từ + quá khứ phân từ.

Qua bài viết trên, Anh ngữ Oxford đã giới thiệu người học các nguyên tắc cơ bản và nâng cao về cách thành lập tính từ trong tiếng Anh, bao gồm cả tính từ đơntính từ ghép. Việc nắm vững các quy tắc này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy áp dụng những kiến thức này vào quá trình học tập và thực hành ngôn ngữ của mình để đạt được hiệu quả tốt nhất.