Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là ở lứa tuổi học sinh THCS, việc làm quen và thành thạo các dạng thức động từ là vô cùng quan trọng. Đối với chương trình tiếng Anh lớp 7, động từ bất quy tắc là một trong những nền tảng ngữ pháp then chốt. Nắm vững bảng động từ bất quy tắc lớp 7 không chỉ giúp bạn xây dựng câu chuẩn xác mà còn tự tin hơn trong giao tiếp.
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Lớp 7
Để giúp các bạn học sinh dễ dàng tổng hợp và ghi nhớ kiến thức, dưới đây là bảng động từ bất quy tắc được biên soạn chi tiết, bao gồm các dạng nguyên thể (Base form), quá khứ đơn (Past tense) và quá khứ phân từ (Past Participle) cùng với nghĩa tiếng Việt tương ứng. Đây là những động từ thường gặp và cần thiết cho chương trình học tiếng Anh lớp 7.
Base form | Past tense | Past Participle | Meaning |
---|---|---|---|
arise | arose | arisen | Nảy lên, mọc lên |
awake | awoke | awoken | Thức dậy |
be | was/were | been | Là, có |
bear | bore | born/borne | Sinh, mang, chịu đựng |
beat | beat | beaten | Đánh, đập |
begin | began | begun | Bắt đầu |
bend | bent | bent | Bẻ cong, uốn cong |
bet | bet | bet | Cá cược, đặt cược |
bid | bid/bade | bid/bidden | Đặt giá, đề nghị |
bind | bound | bound | Buộc, trói |
bite | bit | bitten | Cắn |
bleed | bled | bled | Chảy máu |
blow | blew | blown | Thổi |
break | broke | broken | Đập vỡ, gãy |
bring | brought | brought | Mang, đưa |
build | built | built | Xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | Đốt cháy |
burst | burst | burst | Nổ tung |
buy | bought | bought | Mua |
cast | cast | cast | Ném, đúc |
catch | caught | caught | Bắt |
choose | chose | chosen | Chọn |
cling | clung | clung | Bám, dính |
come | came | come | Đến |
cost | cost | cost | Giá, tốn kém |
creep | crept | crept | Bò, trườn |
cut | cut | cut | Cắt |
deal | dealt | dealt | Giao dịch, xử lý |
dig | dug | dug | Đào |
do | did | done | Làm |
draw | drew | drawn | Vẽ, kéo |
dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed | Mơ |
drink | drank | drunk | Uống |
drive | drove | driven | Lái xe |
dwell | dwelt | dwelt | Cư trú, ở |
eat | ate | eaten | Ăn |
fall | fell | fallen | Rơi |
feed | fed | fed | Cho ăn |
feel | felt | felt | Cảm thấy |
fight | fought | fought | Chiến đấu |
find | found | found | Tìm thấy |
flee | fled | fled | Trốn chạy |
fling | flung | flung | Ném, quăng |
fly | flew | flown | Bay |
forbid | forbade | forbidden | Cấm |
forget | forgot | forgotten | Quên |
forgive | forgave | forgiven | Tha thứ |
freeze | froze | frozen | Đông lại, đóng băng |
get | got | got/gotten | Nhận, có được |
give | gave | given | Cho |
go | went | gone | Đi |
grow | grew | grown | Mọc, lớn lên |
hang | hung | hung | Treo, mắc |
have | had | had | Có, sở hữu |
hear | heard | heard | Nghe |
hide | hid | hidden | Ẩn, giấu |
hit | hit | hit | Đánh, đụng |
hold | held | held | Cầm, nắm |
hurt | hurt | hurt | Làm đau, tổn thương |
keep | kept | kept | Giữ, giữ lại |
lay | laid | laid | Đặt, để |
lead | led | led | Dẫn dắt |
lean | leant/leaned | leant/leaned | Dựa, tựa |
leap | leapt/leaped | leapt/leaped | Nhảy, nhảy qua |
learn | learnt/learned | learnt/learned | Học |
leave | left | left | Rời đi, để lại |
lend | lent | lent | Cho vay, cho mượn |
let | let | let | Cho phép, để |
lie | lay | lain | Nằm, nằm dựa |
light | lit | lit | Thắp sáng |
lose | lost | lost | Mất, thua |
make | made | made | Làm, chế tạo |
mean | meant | meant | Có nghĩa, định nghĩa |
meet | met | met | Gặp gỡ |
mow | mowed | mown/mowed | Cắt cỏ |
overcome | overcame | overcome | Vượt qua |
pay | paid | paid | Trả tiền |
read | read | read | Đọc |
ride | rode | ridden | Đi xe (ngựa, xe đạp, v.v.) |
ring | rang | rung | Rung chuông, gọi điện thoại |
rise | rose | risen | Đứng dậy, mọc lên |
run | ran | run | Chạy |
saw | sawed | sawn/sawed | Cưa |
say | said | said | Nói |
see | saw | seen | Thấy |
seek | sought | sought | Tìm kiếm |
sell | sold | sold | Bán |
send | sent | sent | Gửi |
set | set | set | Đặt, thiết lập |
sew | sewed | sewn/sewed | May (đồ may mặc) |
teach | taught | taught | Dạy |
tear | tore | torn | Xé |
tell | told | told | Kể, nói |
think | thought | thought | Nghĩ |
understand | understood | understood | Hiểu |
undertake | undertook | undertaken | Đảm nhận, làm |
wear | wore | worn | Mặc, đội |
win | won | won | Thắng |
withdraw | withdrew | withdrawn | Rút (tiền), rút lui |
write | wrote | written | Viết |
Tầm Quan Trọng Của Động Từ Bất Quy Tắc Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
Động từ bất quy tắc là một phần không thể thiếu trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là khi học sinh bắt đầu làm quen với các thì quá khứ và các dạng bị động. Việc nắm vững bảng động từ bất quy tắc lớp 7 là cực kỳ quan trọng vì chúng xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài kiểm tra. Nếu không biết cách chia động từ bất quy tắc chính xác, người học rất dễ mắc lỗi ngữ pháp cơ bản, ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và đúng chuẩn.
Trong tiếng Anh, có khoảng 200 động từ bất quy tắc phổ biến cần ghi nhớ, và nhiều trong số đó đã được giới thiệu trong chương trình lớp 7. Khác với động từ có quy tắc chỉ cần thêm “-ed” vào cuối để tạo dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ, các irregular verbs này thay đổi hoàn toàn hoặc giữ nguyên dạng ở các thì khác nhau. Sự đa dạng này đòi hỏi người học phải có phương pháp học tập hiệu quả để ghi nhớ một cách hệ thống.
Chi Tiết Các Dạng Động Từ Bất Quy Tắc: Base Form, Past Tense, Past Participle
Để hiểu sâu hơn về động từ bất quy tắc, chúng ta cần nắm rõ ba dạng thức cơ bản của chúng. Mỗi dạng thức có vai trò và cách sử dụng riêng trong các cấu trúc câu và thì khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc phân biệt rõ ràng ba cột này trong bảng động từ bất quy tắc lớp 7 sẽ giúp học sinh áp dụng chúng một cách chính xác.
Dạng Base Form (nguyên thể) là dạng gốc của động từ, thường được dùng sau các động từ khuyết thiếu (can, will, may) hoặc trong thì hiện tại đơn (với chủ ngữ số nhiều hoặc “I, you, we, they”). Dạng Past Tense (quá khứ đơn) hay còn gọi là V2, được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cuối cùng, Past Participle (quá khứ phân từ) hay còn gọi là V3, là dạng động từ được dùng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành) và trong cấu trúc câu bị động. Ví dụ, với động từ bất quy tắc “go”, ta có “go” (Base Form), “went” (Past Tense) và “gone” (Past Participle).
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng TOEIC Speaking Question 11 Hiệu Quả
- Nắm Vững Từ Vựng Thời Tiết Tiếng Anh Chuẩn Xác Từ A Đến Z
- Phân Tích Số Liệu Tiếng Anh Hiệu Quả Trong Báo Cáo
- AM PM: Phân Biệt Sáng Hay Tối Chính Xác Nhất
- Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề Cho Trẻ Em
Cách Ghi Nhớ Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Lớp 7 Hiệu Quả
Việc ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc lớp 7 có thể là một thách thức đối với nhiều học sinh. Tuy nhiên, có rất nhiều phương pháp học tập sáng tạo và hiệu quả giúp việc này trở nên dễ dàng hơn. Áp dụng đa dạng các kỹ thuật học tập sẽ giúp bộ não của chúng ta tiếp thu thông tin một cách tự nhiên và ghi nhớ lâu hơn, từ đó nâng cao kỹ năng chia động từ và sử dụng tiếng Anh THCS thành thạo.
Một trong những chiến lược hữu ích là chia nhóm các động từ có cùng quy luật thay đổi hoặc có vần điệu giống nhau. Ví dụ, nhóm các động từ như “sing – sang – sung”, “drink – drank – drunk”, “swim – swam – swum” có sự thay đổi nguyên âm tương tự. Việc nhận diện các mẫu này giúp hệ thống hóa kiến thức thay vì học thuộc lòng từng từ riêng lẻ. Trung bình, một học sinh lớp 7 cần nắm vững khoảng 50-70 động từ bất quy tắc cơ bản để đáp ứng yêu cầu chương trình.
Mẹo Học Động Từ Bất Quy Tắc Theo Nhóm Và Qua Ngữ Cảnh
Việc học các động từ bất quy tắc theo nhóm không chỉ giúp ghi nhớ nhanh hơn mà còn củng cố khả năng nhận diện các quy tắc ngầm. Bên cạnh việc nhóm theo vần điệu, người học có thể nhóm theo sự thay đổi của các V2 V3 như: nhóm không đổi (cut, put), nhóm đổi V2 nhưng V3 giống Base form (come, become), hoặc nhóm đổi cả V2 và V3 (go, went, gone). Điều này tạo ra một hệ thống logic trong trí nhớ.
Ngoài ra, việc tự đặt câu ví dụ với mỗi động từ là một cách tuyệt vời để hiểu rõ cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Thay vì chỉ đọc bảng động từ bất quy tắc lớp 7, hãy thử viết ra 2-3 câu mỗi ngày sử dụng các động từ bạn vừa học. Ví dụ, với “break – broke – broken”, bạn có thể viết: “He broke his leg last week.” hay “The window was broken by the strong wind.” Luyện tập như vậy giúp củng cố kiến thức ngữ pháp một cách chủ động.
Việc sử dụng flashcard là một phương pháp cổ điển nhưng vẫn rất hiệu quả. Bạn có thể viết Base form ở một mặt và Past tense, Past Participle cùng nghĩa ở mặt còn lại. Thường xuyên xem lại các thẻ này trong những khoảng thời gian ngắn, chẳng hạn 5-10 phút mỗi ngày, sẽ giúp củng cố trí nhớ dài hạn. Hơn nữa, hãy luyện phát âm chuẩn cả ba dạng của động từ để cải thiện đồng thời kỹ năng nói và nghe, điều này cũng hỗ trợ việc ghi nhớ.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Động Từ Bất Quy Tắc
Dù đã học kỹ bảng động từ bất quy tắc lớp 7, học sinh vẫn thường mắc một số lỗi cơ bản khi áp dụng vào bài tập và giao tiếp. Nhận diện và hiểu rõ những lỗi này là bước đầu tiên để tránh lặp lại chúng, từ đó cải thiện độ chính xác trong ngữ pháp tiếng Anh của mình. Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa động từ bất quy tắc và động từ có quy tắc.
Lỗi thường gặp khi chia động từ bất quy tắc lớp 7
Một lỗi thường gặp là việc thêm đuôi “-ed” vào động từ bất quy tắc thay vì sử dụng dạng V2 V3 đúng của chúng. Ví dụ, nhiều người thường viết “I have runed” thay vì “I have run” (với động từ “run – ran – run”) hoặc “She goed to school” thay vì “She went to school” (với động từ “go – went – gone”). Việc này cho thấy sự nhầm lẫn giữa quy tắc chung và các trường hợp ngoại lệ của irregular verbs.
Thêm vào đó, việc sử dụng sai collocation (sự kết hợp từ tự nhiên) cũng là một vấn đề. Một số động từ có nghĩa tương tự nhưng lại đi với các danh từ hoặc cấu trúc khác nhau. Ví dụ, người học có thể nhầm lẫn “make a decision” với “do a decision”. Điều này không trực tiếp liên quan đến chia động từ nhưng lại ảnh hưởng đến sự tự nhiên và chính xác của câu. Để khắc phục, cần học các động từ trong ngữ cảnh cụ thể và chú ý đến các cụm từ đi kèm. Cuối cùng, việc quên chia động từ ở dạng quá khứ hoặc phân từ hai trong câu phủ định và nghi vấn cũng là một lỗi phổ biến, ví dụ “He haven’t eat” thay vì “He hasn’t eaten.”
Cách Sử Dụng Động Từ Bất Quy Tắc Trong Các Thì Tiếng Anh
Nắm vững bảng động từ bất quy tắc lớp 7 là bước đầu, quan trọng hơn là biết cách áp dụng chúng vào các thì ngữ pháp tiếng Anh khác nhau. Việc sử dụng đúng dạng V2 V3 của động từ là yếu tố then chốt để diễn đạt thời gian của hành động một cách chính xác. Có ba thì chính mà động từ bất quy tắc đóng vai trò quan trọng: thì quá khứ đơn, thì hiện tại hoàn thành và các cấu trúc bị động.
Trong thì quá khứ đơn (Past Simple), chúng ta sử dụng dạng Past Tense (V2) của động từ bất quy tắc để mô tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Ví dụ: “I went to the park yesterday” (Tôi đã đi công viên ngày hôm qua). Đối với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), dạng Past Participle (V3) của động từ được dùng để nói về hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại hoặc có kết quả ở hiện tại. Ví dụ: “She has seen that movie many times” (Cô ấy đã xem bộ phim đó nhiều lần).
Bên cạnh đó, dạng Past Participle (V3) còn được sử dụng rộng rãi trong các cấu trúc câu bị động (Passive Voice) ở nhiều thì khác nhau. Trong câu bị động, chủ ngữ là đối tượng nhận hành động, và động từ chính luôn ở dạng V3 đi kèm với động từ “to be” tương ứng với thì. Ví dụ: “The book was written by a famous author” (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng). Hiểu rõ những ứng dụng này sẽ giúp học sinh lớp 7 tự tin hơn khi thực hành chia động từ trong bài tập và giao tiếp hàng ngày.
Phân Biệt Động Từ Bất Quy Tắc Và Động Từ Có Quy Tắc
Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc phân biệt giữa động từ bất quy tắc (irregular verbs) và động từ có quy tắc (regular verbs) là điều cốt lõi. Sự khác biệt chính nằm ở cách chúng biến đổi để tạo thành dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Đối với học sinh lớp 7, việc nắm rõ sự khác biệt này giúp tránh nhầm lẫn và áp dụng đúng quy tắc chia động từ.
Động từ có quy tắc rất dễ nhận biết và sử dụng. Chúng tuân theo một quy tắc đơn giản: chỉ cần thêm đuôi “-ed” vào cuối động từ nguyên thể để tạo thành cả dạng Past Tense (V2) và Past Participle (V3). Ví dụ: “play” thành “played”, “work” thành “worked”, “visit” thành “visited”. Quy tắc này giúp học sinh dễ dàng suy luận và áp dụng khi gặp các động từ mới.
Ngược lại, động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed”. Thay vào đó, chúng thay đổi hình thức theo nhiều cách khác nhau, đôi khi là thay đổi nguyên âm (sing – sang – sung), đôi khi là thay đổi hoàn toàn từ gốc (go – went – gone), và thậm chí có những động từ giữ nguyên cả ba dạng (cut – cut – cut). Chính vì sự đa dạng và không có quy luật rõ ràng này mà bảng động từ bất quy tắc lớp 7 trở nên quan trọng và đòi hỏi sự ghi nhớ đặc biệt.
Luyện Tập Hiệu Quả Với Bài Tập Động Từ Bất Quy Tắc
Sau khi đã nắm vững lý thuyết và các mẹo ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc lớp 7, việc luyện tập thông qua các bài tập vận dụng là không thể thiếu. Thực hành thường xuyên giúp củng cố kiến thức, nhận diện những lỗi sai tiềm ẩn và nâng cao kỹ năng chia động từ một cách tự động. Các bài tập dưới đây được thiết kế để bạn có thể kiểm tra và cải thiện khả năng sử dụng động từ bất quy tắc của mình.
Việc luyện tập không chỉ giới hạn ở các bài tập điền từ hay chọn đáp án. Bạn có thể tự mình viết các đoạn văn ngắn, kể chuyện hoặc ghi nhật ký bằng tiếng Anh, cố gắng sử dụng càng nhiều động từ bất quy tắc càng tốt. Điều này không chỉ giúp củng cố ngữ pháp mà còn phát triển kỹ năng viết và tư duy bằng tiếng Anh. Mục tiêu là biến việc chia động từ thành một phản xạ tự nhiên, giúp bạn giao tiếp trôi chảy và chính xác.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
- She ___________ to London last year. (go)
- I haven’t ___________ him in ages. (see)
- My grandmother ___________ a delicious cake for my birthday. (bake)
- They ___________ the new restaurant downtown. (try)
- He ___________ the guitar since he was a child. (play)
- She ___________ up early every day. (wake)
- They ___________ to Australia two years ago. (move)
- My dog always ___________ excited when I come home. (get)
- The baby ___________ his first steps yesterday. (take)
- She ___________ the news on TV last night. (watch)
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. She ___________ her keys at home yesterday. (leave)
A) left
B) leaved
C) leaving
D) leaven
2. They have never ___________ Indian food before. (try)
A) trying
B) trys
C) tried
D) trued
3. My sister can ___________ the piano very well. (play)
A) played
B) play
C) plays
D) playes
4. He ___________ his bicycle to school every day. (ride)
A) riding
B) ridden
C) rides
D) ride
5. We haven’t ___________ from him in a long time. (hear)
A) hear
B) heard
C) heared
D) hearing
6. She ___________ a lot of books last year. (read)
A) readed
B) reads
C) read
D) reading
7. They ___________ a great time at the party last night. (have)
A) had
B) haved
C) has
D) have
8. He ___________ to the store to buy some milk. (go)
A) go
B) goes
C) gone
D) goed
9. She ___________ her grandmother every Sunday. (visit)
A) visiting
B) visited
C) visit
D) visits
10. They ___________ their homework yesterday. (do)
A) did
B) done
C) does
D) doing
Bài 3: Điền động từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn
Last summer, my family and I decided to go on a vacation to a beautiful island. We (1)___________ (take) a flight to the island, and when we arrived, the weather was perfect. We (2)___________ (spend) our days exploring the sandy beaches, swimming in the clear blue sea, and taking long walks in the lush forests. One day, we (3)___________ (see) a group of dolphins playing in the water, which was an unforgettable sight.
In the evenings, we (4)___________ (enjoy) delicious seafood at local restaurants and (5)___________ (meet) friendly locals who shared stories about their island. It was an amazing experience that we will always cherish. On our last day, we (6)___________ (take) a boat tour around the island and (7)___________ (visit) a small fishing village.
As we (8) ___________ (leave) the island, we couldn’t help but feel grateful for the wonderful memories we (9)___________ (make) during our trip.
Đáp án
Bài 1:
- went
- seen
- baked
- tried
- has played
- wakes
- moved
- gets
- took
- watched
Bài 2:
- A) left
- C) tried
- B) play
- C) rides
- B) heard
- C) read
- A) had
- B) goes
- D) visits
- A) did
Bài 3:
- took
- spent
- saw
- enjoyed
- met
- took
- visited
- left
- made
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Động Từ Bất Quy Tắc
Để củng cố thêm kiến thức về động từ bất quy tắc và giải đáp những thắc mắc thường gặp, dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời chi tiết. Việc hiểu rõ những điểm này sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong việc học và sử dụng ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là các phần liên quan đến bảng động từ bất quy tắc lớp 7.
1. Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” để tạo thành dạng quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle). Thay vào đó, chúng có những dạng biến đổi riêng biệt mà người học cần ghi nhớ.
2. Tại sao phải học động từ bất quy tắc?
Việc học động từ bất quy tắc là cần thiết vì chúng xuất hiện rất phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi. Nắm vững chúng giúp bạn chia động từ chính xác, xây dựng câu đúng ngữ pháp và diễn đạt ý tưởng rõ ràng, tự nhiên hơn.
3. Có bao nhiêu động từ bất quy tắc trong tiếng Anh?
Có khoảng 200-300 động từ bất quy tắc thông dụng trong tiếng Anh, tuy nhiên, chỉ một phần nhỏ trong số đó (khoảng 50-100 động từ) là thường xuyên được sử dụng và quan trọng cho chương trình lớp 7 và THCS.
4. Làm thế nào để phân biệt động từ có quy tắc và bất quy tắc?
Động từ có quy tắc khi chuyển sang dạng V2 V3 sẽ thêm “-ed” vào cuối (ví dụ: walk -> walked). Trong khi đó, động từ bất quy tắc có sự thay đổi về hình thức theo nhiều cách khác nhau, không theo quy tắc “-ed”. Cách duy nhất để biết một động từ có phải bất quy tắc hay không là tra cứu bảng động từ bất quy tắc.
5. Học bảng động từ bất quy tắc lớp 7 theo nhóm có hiệu quả không?
Có, học động từ bất quy tắc theo nhóm là một phương pháp rất hiệu quả. Bạn có thể nhóm các động từ có sự thay đổi tương tự về nguyên âm (ví dụ: sing, rang, rung), hoặc những động từ không thay đổi (cut, put). Cách này giúp hệ thống hóa kiến thức và dễ ghi nhớ hơn.
6. V2 và V3 của động từ bất quy tắc được dùng trong những thì nào?
V2 (Past Tense) được dùng trong thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ. V3 (Past Participle) được dùng trong các thì hoàn thành (như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành) và trong cấu trúc câu bị động.
7. Có ứng dụng hay công cụ nào hỗ trợ học động từ bất quy tắc không?
Hiện nay có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại thông minh và website cung cấp các bài tập, flashcard và trò chơi tương tác để giúp bạn ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc một cách thú vị và hiệu quả.
Việc nắm vững bảng động từ bất quy tắc lớp 7 là một bước tiến quan trọng trong hành trình học ngữ pháp tiếng Anh. Bằng cách áp dụng các phương pháp ghi nhớ hiệu quả và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dễ dàng chinh phục phần kiến thức này. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và toàn diện để tự tin hơn trong việc sử dụng động từ bất quy tắc.