Đạt được trình độ tiếng Anh B2 là mục tiêu của nhiều người học, đặc biệt khi chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP. Một trong những yếu tố then chốt quyết định thành công chính là vốn từ vựng VSTEP B2 đa dạng và phong phú. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn khám phá các chủ đề từ vựng trọng tâm và những phương pháp học hiệu quả, từ đó tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
Tầm Quan Trọng Của Vốn Từ Vựng VSTEP B2
Đối với trình độ tiếng Anh B2, việc sở hữu một kho từ vựng vững chắc không chỉ là yêu cầu mà còn là nền tảng cốt lõi giúp bạn tự tin giao tiếp và xử lý thông tin phức tạp. Ở cấp độ này, bạn cần không chỉ nhận biết nghĩa của từ mà còn phải hiểu cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn phải đọc các văn bản học thuật, nghe các cuộc hội thoại chuyên sâu, viết luận hay trình bày quan điểm trong bài nói.
Hơn nữa, một vốn từ tiếng Anh trình độ B2 mạnh mẽ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác, tránh việc lặp từ gây nhàm chán hoặc hiểu lầm. Theo thống kê, thí sinh đạt điểm cao trong kỳ thi VSTEP B2 thường có khả năng sử dụng linh hoạt khoảng 3.000 đến 4.000 từ phổ biến, cùng với các cụm từ và thành ngữ thông dụng. Việc mở rộng ngữ vựng B2 sẽ mở ra cánh cửa đến với nhiều tài liệu học tập và cơ hội nghề nghiệp hơn trong tương lai.
Tổng Hợp Từ Vựng VSTEP B2 Theo Chủ Đề Phổ Biến
Để giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ từ vựng VSTEP B2 một cách có hệ thống, chúng tôi đã tổng hợp các từ ngữ VSTEP B2 theo các chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện trong các bài thi cũng như đời sống hàng ngày. Việc học theo chủ đề không chỉ giúp bạn xây dựng một nhóm từ vựng liên quan mà còn tạo ra sự liên kết ngữ nghĩa, hỗ trợ quá trình ghi nhớ và vận dụng hiệu quả hơn.
Chủ đề People
Chủ đề “People” tập trung vào các từ vựng VSTEP B2 liên quan đến các mối quan hệ gia đình, xã hội, tính cách và các đặc điểm cá nhân. Việc nắm vững những từ này sẽ giúp bạn mô tả con người và các tương tác xã hội một cách chính xác và tự nhiên hơn trong phần thi nói và viết.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Adopted | adj | /əˈdɒptɪd/ | Được nhận nuôi | |
Ancestor | n | /ˈænsestər/ | Tổ tiên | |
Favour | v | /ˈfeɪvər/ | Ưu tiên, ưu ái | |
Bring up | phrasal verb | /brɪŋ ʌp/ | Nuôi dạy | |
Circle | n | /ˈsɜːkəl/ | Nhóm (bạn) | |
Closely | adv | /ˈkləʊsli/ | Chặt chẽ, mật thiết | |
Companion | n | /kəmˈpænjən/ | Bạn đồng hành | |
Correspondence | n | /ˌkɒrɪˈspɒndəns/ | Thư từ (trao đổi thư từ với ai) | |
Daughter-in-law | n | /ˈdɔːtərɪnlɔː/ | Con dâu | |
Disobey | v | /ˌdɪsəˈbeɪ/ | Không tuân theo | |
Extended family | n | /ɪkˈstendɪd ˈfæmɪli/ | Đại gia đình | |
Pity | v | /ˈpɪti/ | Cảm thương, thương xót cho ai đó | |
Grow up | phrasal verb | /ɡrəʊ ʌp/ | Lớn lên | |
Household | n | /ˈhaʊshəʊld/ | Hộ gia đình | |
Look up to | phrasal verb | /lʊk ʌp tuː/ | Ngưỡng mộ | |
Nuclear family | n | /ˌnjuː.kliər ˈfæmɪli/ | Gia đình hạt nhân (gồm cha mẹ và các con) | |
Partnership | n | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Đối tác, hợp tác | |
Relationship | n | /rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Mối quan hệ | |
Settle down | phrasal verb | /ˈsetəl daʊn/ | Ổn định cuộc sống | |
Stand up for | phrasal verb | /stænd ʌp fɔːr/ | Bảo vệ, ủng hộ | |
Sympathetic | adj | /ˌsɪmpəˈθetɪk/ | Đồng cảm | |
Take after | phrasal verb | /teɪk ˈɑːftər/ | Có đặc điểm giống ai đó trong gia đình | |
Tribe | n | /traɪb/ | Bộ tộc |
Chủ đề Sports
Các từ vựng VSTEP B2 về thể thao không chỉ giúp bạn theo dõi các tin tức hay trận đấu mà còn là công cụ hữu ích để thảo luận về lối sống lành mạnh, giải trí và cạnh tranh. Đây là một chủ đề khá phổ biến trong các bài thi nói và viết, đòi hỏi bạn phải có khả năng mô tả các hoạt động, vai trò và cảm xúc liên quan.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phân Biệt Just Và Only Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Toàn Diện
- Hướng Dẫn Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 9 Chi Tiết Nhất
- Bí Quyết Viết CV Giáo Viên Tiếng Anh Hút Nhà Tuyển Dụng
- Khám Phá Thành Phố Tương Lai: Nơi Cuộc Sống Thăng Hoa
- Giải Đáp Chi Tiết IELTS Listening Cambridge 15 Test 2 Part 1
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Amateur | n | /ˈæmətər/ | Người chơi nghiệp dư | |
Athletics | n | /æθˈletɪks/ | Điền kinh | |
Compete | v | /kəmˈpiːt/ | Cạnh tranh | |
Competitor | n | /kəmˈpetɪtər/ | Đối thủ | |
Court | n | /kɔːrt/ | Sân | |
Defend | v | /dɪˈfend/ | Bảo vệ | |
Final round | n | /ˈfaɪnəl raʊnd/ | Vòng chung kết | |
Go in for | phrasal verb | /ɡəʊ ɪn fɔːr/ | Tham gia | |
Half time | n | /ˌhɑːf ˈtaɪm/ | Giờ nghỉ giữa hiệp | |
In turn | phrase | /ɪn tɜːrn/ | Lần lượt | |
Interval | n | /ˈɪntəvəl/ | Khoảng thời gian | |
Knock out | phrasal verb | /nɑːk aʊt/ | Đo ván | |
Medal | n | /ˈmedəl/ | Huy chương | |
Opponent | n | /əˈpəʊnənt/ | Đối thủ | |
Professional | adj | /prəˈfeʃən.əl/ | Chuyên nghiệp | |
Racket | n | /ˈrækɪt/ | Vợt | |
Referee | n | /ˌrefəˈriː/ | Trọng tài | |
Score | n | /skɔːr/ | Điểm số | |
Score | v | /skɔːr/ | Ghi điểm | |
Skilled | adj | /skɪld/ | Có kỹ năng | |
Spectator | n | /spekˈteɪtər/ | Khán giả | |
Turns | n | /tɜːrnz/ | Lượt chơi | |
Track | n | /træk/ | Đường đua |
Chủ đề Education
Chủ đề giáo dục là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày và cũng là một khía cạnh quan trọng của từ vựng VSTEP B2. Những từ ngữ trong phần này giúp bạn thảo luận về hệ thống giáo dục, các cấp bậc học, quá trình học tập và những trải nghiệm tại trường lớp.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Academic | adj | /ˌækəˈdemɪk/ | Học thuật | |
Admission | n | /ədˈmɪʃən/ | Được nhận vào | |
Attendance | n | /əˈtendəns/ | Chuyên cần | |
Certificate | n | /səˈtɪfɪkət/ | Chứng chỉ | |
Classmate | n | /ˈklɑːsmeɪt/ | Bạn cùng lớp | |
Credit | n | /ˈkredɪt/ | Tín chỉ | |
Discipline | n | /ˈdɪsəplɪn/ | Kỷ luật | |
Educator | n | /ˈedʒʊkeɪtər/ | Giáo viên | |
Effort | n | /ˈefət/ | Sự nỗ lực | |
Elementary | adj | /ˌelɪˈmentəri/ | Tiểu học | |
Examination | n | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ | Kỳ thi | |
Field | n | /fiːld/ | Lĩnh vực | |
Get through | phrasal verb | /ɡet θruː/ | Vượt qua | |
Graduate | Noun/Verb | /ˈɡrædʒuət/ | Tốt nghiệp | |
Illiterate | adj | /ɪˈlɪtərət/ | Mù chữ | |
Nursery | n | /ˈnɜːsəri/ | Nhà trẻ | |
Pass | Verb/Noun | /pɑːs/ | Vượt qua kỳ thi | |
Philosophy | n | /fɪˈlɒsəfi/ | Triết học | |
Scholarship | n | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng | |
Scientifically | adv | /ˌsaɪənˈtɪfɪkəli | Một cách khoa học | |
Studious | adj | /ˈstjuːdiəs/ | Chăm chỉ học hành | |
Textbook | n | /ˈtekstbʊk/ | Sách giáo khoa | |
Wisdom | n | /ˈwɪzdəm/ | Tri thức |
Học viên Anh ngữ Oxford đang học tập nghiêm túc để nâng cao vốn từ vựng VSTEP B2
Chủ đề Business
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, từ vựng liên quan đến kinh doanh và công việc ngày càng trở nên quan trọng. Các từ vựng VSTEP B2 trong chủ đề này giúp bạn hiểu và thảo luận về các khái niệm kinh tế, quản lý, và môi trường làm việc. Nắm vững những từ này là chìa khóa để tự tin trong các tình huống chuyên nghiệp.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Applicant | n | /ˈæplɪkənt/ | Người ứng tuyển | |
Close down | phrasal verb | /kləʊz daʊn/ | Đóng cửa | |
Corporation | n | /ˌkɔːpəˈreɪʃən/ | Tập đoàn | |
Experienced (in) | adj | /ɪkˈspɪəriənst ɪn/ | Có kinh nghiệm trong | |
Industrial | adj | /ɪnˈdʌstriəl/ | Công nghiệp | |
Interview | n | /ˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn công việc | |
Manufacturing | n | /ˌmænjəˈfæktʃərɪŋ/ | Sản xuất | |
Manual | adj | /ˈmænjuəl/ | Thủ công | |
Overtime | n | /ˈəʊvətaɪm/ | Thời gian làm việc ngoài giờ làm việc bình thường | |
Pension | n | /ˈpenʃən/ | Tiền trợ cấp hưu | |
Promotion | n | /prəˈməʊʃən/ | Sự thăng chức | |
Qualified | adj | /ˈkwɒlɪfaɪd/ | Có năng lực | |
Raise | n | /reɪz/ | Tăng lương | |
Resign | v | /rɪˈzaɪn/ | Từ chức | |
Responsible | adj | /rɪˈspɒnsəbəl/ | Có trách nhiệm | |
Senior | adj | /ˈsiːnjər/ | Cấp cao | |
Shift | n | /ʃɪft/ | Ca làm việc | |
Take over | phrasal verb | /teɪk ˈəʊvər/ | Tiếp quản | |
Vacant | adj | /ˈveɪkənt/ | Còn trống | |
Wage(s) | n | /weɪdʒ/ | Tiền lương |
Chủ đề Media
Truyền thông là một phần không thể tách rời của cuộc sống hiện đại. Các từ vựng VSTEP B2 về chủ đề này sẽ giúp bạn theo dõi tin tức, hiểu các hình thức truyền thông khác nhau và thảo luận về tác động của chúng đối với xã hội. Đây là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài đọc và nghe.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Announcer | n | /əˈnaʊnsər/ | Người dẫn chương trình | |
Article | n | /ˈɑːtɪkəl/ | Bài báo | |
Audience | n | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả | |
Bestseller | n | /ˈbestˌselər/ | Bán chạy nhất | |
Broadcast | n | /ˈbrɔːdkɑːst/ | Truyền hình | |
Comment | n | /ˈkɒment/ | Bình luận | |
Commercial | n | /kəˈmɜːʃəl/ | Quảng cáo | |
Editor | n | /ˌedɪˈtɔːr/ | Biên tập viên | |
Feature | n | /ˈfiːtʃər/ | Bài nổi bật | |
Headline | n | /ˈhedlaɪn/ | Tiêu đề | |
Informative | adj | /ɪnˈfɔːmətɪv/ | Nhiều thông tin, tin tức | |
Journalist | n | /ˈdʒɜːnəlɪst/ | Nhà báo | |
Mass communication | n | /mæs kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Truyền thông đại chúng | |
Newsflash | n | /ˈnjuːzflæʃ/ | Tin tức ngắn/ tin khẩn | |
Press | n | /pres/ | Báo chí | |
Program | n | /ˈprəʊɡræm/ | Chương trình | |
Publication | n | /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ | Xuất bản | |
Reporter | n | /rɪˈpɔːtər/ | Phóng viên | |
Internet | n | /ˈɪntənet/ | Internet | |
Tabloid | n | /ˈtæblɔɪd/ | Báo lá cải | |
Talk show | n | /ˈtɔːkʃəʊ/ | Chương trình trò chuyện |
Chủ đề Food and Drink
Thực phẩm và đồ uống là một phần không thể thiếu trong mọi nền văn hóa. Việc nắm vững từ vựng VSTEP B2 về chủ đề này giúp bạn dễ dàng trò chuyện về ẩm thực, thói quen ăn uống, sức khỏe và dinh dưỡng. Đây là một chủ đề phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh bài thi.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Canned | adj | /kænd/ | Đóng hộp | |
Catering | n | /ˈkeɪtərɪŋ/ | Dịch vụ phục vụ | |
Chef | n | /ʃef/ | Đầu bếp | |
Cuisine | n | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực | |
Dairy | n | /ˈdeəri/ | Sản phẩm từ sữa | |
Cook | v | /kʊk/ | Nấu nướng | |
Go off | phrasal verb | /ɡoʊ ɒf/ | Hỏng, ôi thiu | |
Grill | v | /ɡrɪl/ | Nướng | |
Drunk | adj | /drʌŋk/ | Say rượu | |
Mixture | n | /ˈmɪkstʃər/ | Hỗn hợp | |
Preparatory | adj | /prɪˈpærətəri/ | Chuẩn bị trước | |
Portion | n | /ˈpɔːʃən/ | Khẩu phần | |
Recipe | n | /ˈresəpi/ | Công thức nấu ăn | |
Rich | adj | /rɪtʃ/ | Đậm đà | |
Roast | v | /rəʊst/ | Nướng | |
Run out (of) | phrasal verb | /rʌn aʊt (ɒv)/ | Hết, cạn kiệt | |
Salty | adj | /ˈsɔːlti/ | Mặn | |
Serve | v | /sɜːv/ | Phục vụ | |
Slice | v | /slaɪs/ | Cắt lát | |
Soft drink | n | /sɒft drɪŋk/ | Nước ngọt | |
Starving | adj | /ˈstɑːvɪŋ/ | Đói khát | |
Sweetener | n | /ˈswiːtənər/ | Chất làm ngọt | |
Takeaway | n | /ˈteɪkəweɪ/ | Đồ ăn mang đi | |
Vegetarian | n | /ˌvedʒɪˈteəriən/ | Người ăn chay |
Chủ đề Money
Tiền bạc và tài chính là một khía cạnh quan trọng của đời sống kinh tế xã hội. Các từ vựng VSTEP B2 về chủ đề này giúp bạn hiểu và thảo luận về các vấn đề liên quan đến tài chính cá nhân, đầu tư, ngân hàng và kinh tế vĩ mô.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Balance | n | /ˈbæləns/ | Số dư tài khoản | |
Bargain | n | /ˈbɑːrɡɪn/ | Sự mặc cả | |
Budget | n | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách | |
Change | n | /tʃeɪndʒ/ | Tiền thối | |
Cheque | n | /tʃek/ | Séc | |
Credit card | n | /ˈkredɪt ˌkɑːd/ | Thẻ tín dụng | |
Debt | n | /det/ | Nợ | |
Debit | n | /ˈdebɪt/ | Tiền ghi nợ | |
Earn | v | /ɜːrn/ | Kiếm được | |
Economic | adj | /ˌiːkəˈnɒmɪk/ | Kinh tế | |
Economical | adj | /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ | Tiết kiệm | |
Expense | n | /ɪkˈspens/ | Chi phí | |
Financially | adv | /faɪˈnænʃəli/ | Về mặt tài chính | |
Inflation | n | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát | |
Insurance | n | /ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm | |
Investment | n | /ɪnˈvestmənt/ | Đầu tư | |
Lend | v | /lend/ | Cho vay | |
Pay off | phrasal verb | /peɪ ɒf/ | Trả nợ | |
Payment | n | /ˈpeɪmənt/ | Thanh toán | |
Profit | n | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận | |
Savings | n | /ˈseɪvɪŋz/ | Tiền tiết kiệm | |
Wealthy | adj | /ˈwelθi/ | Giàu có |
Biểu đồ tài chính tượng trưng cho kiến thức từ vựng VSTEP B2 về kinh tế
Chủ đề Health
Sức khỏe là vốn quý nhất của con người, và việc biết cách thảo luận về chủ đề này bằng tiếng Anh là một kỹ năng thiết yếu. Từ vựng VSTEP B2 về sức khỏe bao gồm các từ liên quan đến bệnh tật, điều trị, lối sống lành mạnh và hệ thống y tế, giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Addict | v | /ˈædɪkt/ | Nghiện gì đó | |
Allergic | adj | /əˈlɜːdʒɪk/ | Dị ứng | |
Bruise | n | /bruːz/ | Vết bầm | |
Come down with | phrasal verb | /kʌm daʊn wɪð/ | Bị (bệnh) | |
Dental | adj | /ˈdentəl/ | Thuộc về nha khoa | |
Dizzy | adj | /ˈdɪzi/ | Chóng mặt | |
Dose | n | /dəʊs/ | Liều lượng | |
Faint | adj | /feɪnt/ | Ngất xỉu | |
Get over | phrasal verb | /ɡet ˈəʊvər/ | Khỏi bệnh | |
Health center | n | /helθ ˈsentər/ | Trung tâm y tế | |
Healthy | adj | /ˈhelθi/ | Khỏe mạnh | |
Infected | adj | /ɪnˈfektɪd/ | Nhiễm trùng | |
Injection | n | /ɪnˈdʒekʃən/ | Tiêm (chích) | |
Injured | adj | /ˈɪndʒəd/ | Bị thương | |
Operate | v | /ˈɒpəreɪt/ | Phẫu thuật | |
Poisonous | adj | /ˈpɔɪzənəs/ | Độc hại | |
Recovery | n | /rɪˈkʌvəri/ | Sự hồi phục | |
Remedy | n | /ˈremədi/ | Biện pháp chữa trị | |
Sore | adj | /sɔːr/ | Đau | |
Surgeon | n | /ˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật | |
Therapy | n | /ˈθerəpi/ | Phương pháp trị liệu | |
Wound | n | /wuːnd/ | Vết thương |
Chủ đề Science
Khoa học là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội hiện đại. Các từ vựng VSTEP B2 trong chủ đề này giúp bạn nắm bắt các khái niệm khoa học cơ bản, hiểu các nghiên cứu và phát minh mới, đồng thời thảo luận về tầm quan trọng của khoa học trong cuộc sống.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Aim | n | /eɪm/ | Mục tiêu | |
Analyze | v | /ˈænəlaɪz/ | Phân tích | |
Attempt | n | /əˈtempt/ | Cố gắng | |
Biological | adj | /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkəl/ | Sinh học | |
Carry out | phrasal verb | /ˈkæri aʊt/ | Tiến hành (thí nghiệm) | |
Come up with | phrasal verb | /kʌm ʌp wɪð/ | Nảy ra ý tưởng | |
Conclusion | n | /kənˈkluːʒən/ | Kết luận | |
Discover | v | /dɪˈskʌvər/ | Phát hiện | |
Estimate | v | /ˈestɪmeɪt/ | Ước lượng | |
Evidence | n | /ˈevɪdəns/ | Bằng chứng | |
Experiment | n | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thí nghiệm | |
Explanation | n | /ˌekspəˈneɪʃən/ | Lời giải thích | |
Fact | n | /fækt/ | Sự thật | |
Findings | n | /ˈfaɪndɪŋz/ | Kết quả, phát hiện | |
Hypothesis | n | /haɪˈpɒθəsɪs/ | Giả thuyết | |
Method | n | /ˈmeθəd/ | Phương pháp | |
Observe | v | /əbˈzɜːv/ | Quan sát | |
Research | n | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu | |
Evolution | n | /ˌiːvəˈluːʃən/ | Sự tiến hóa | |
Scientific | adj | /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ | Khoa học | |
Virus | n | /ˈvaɪərəs/ | Vi rút |
Chủ đề Law
Pháp luật là hệ thống các quy tắc và quy định chi phối xã hội. Các từ vựng VSTEP B2 về chủ đề luật pháp sẽ giúp bạn hiểu và thảo luận về các vấn đề pháp lý, công lý, tội phạm và hệ thống tư pháp. Đây là một chủ đề có thể yêu cầu khả năng hiểu các sắc thái trong cách diễn đạt.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Accuse | v | /əˈkjuːz/ | Buộc tội | |
Authority | n | /ɔːˈθɒrəti/ | Quyền lực | |
Blame | v | /bleɪm/ | Trách móc ai đó | |
Break in | phrasal verb | /breɪk ɪn/ | Đột nhập | |
Burglar | n | /ˈbɜːrɡlər/ | Kẻ trộm | |
Case | n | /keɪs/ | Vụ án | |
Court | n | /kɔːrt/ | Tòa án | |
Government | n | /ˈɡʌvənmənt/ | Chính phủ | |
Implement | v | /ˈɪmplɪment/ | Thực thi | |
Investigate | v | /ɪnˈvestɪɡeɪt/ | Điều tra | |
Jury | n | /ˈdʒʊəri/ | Bồi thẩm đoàn | |
Justice | n | /ˈdʒʌstɪs/ | Công lý | |
Lawyer | n | /ˈlɔɪər/ | Luật sư | |
Legal | adj | /ˈliːɡəl/ | Hợp pháp | |
Proof | n | /pruːf/ | Bằng chứng | |
Punishment | n | /ˈpʌnɪʃmənt/ | Hình phạt | |
Robbery | n | /ˈrɒbəri/ | Vụ cướp | |
Security | n | /sɪˈkjʊərɪti/ | An ninh | |
Suspect | n | /ˈsʌspekt/ | Kẻ tình nghi | |
Trial | n | /ˈtraɪəl/ | Phiên tòa | |
Witness | n | /ˈwɪtnəs/ | Nhân chứng |
Chiến Lược Học Từ Vựng VSTEP B2 Hiệu Quả
Việc học từ vựng VSTEP B2 đòi hỏi một phương pháp tiếp cận khoa học và kiên trì. Dưới đây là những chiến lược đã được chứng minh là hiệu quả, giúp bạn không chỉ ghi nhớ mà còn sử dụng vốn từ tiếng Anh trình độ B2 một cách tự nhiên và chính xác.
Học Theo Chủ Đề và Word Family
Một trong những cách tối ưu để tiếp thu từ vựng là học theo các chủ đề hoặc theo nhóm Word Family. Phương pháp học theo họ từ – Word Family giúp bạn mở rộng vốn từ vựng từ một gốc từ ban đầu sang các dạng khác nhau như danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Ví dụ, từ gốc “create” có thể phát triển thành “creation” (danh từ), “creative” (tính từ) hay “creatively” (trạng từ). Điều này không chỉ tăng số lượng từ bạn biết mà còn cải thiện sự linh hoạt trong việc sử dụng ngữ pháp và từ ngữ VSTEP B2 của mình trong các ngữ cảnh khác nhau.
Việc phân loại từ vựng theo chủ đề như “Education”, “Health”, “Business” cũng giúp bộ não dễ dàng tạo lập các mối liên kết ngữ nghĩa, từ đó ghi nhớ thông tin tốt hơn. Khi bạn học một từ mới trong một ngữ cảnh cụ thể, khả năng bạn nhớ và vận dụng từ đó sẽ cao hơn rất nhiều so với việc học từ vựng đơn lẻ. Học theo chủ đề giúp bạn hình thành một bức tranh tổng thể về các nhóm từ VSTEP B2 liên quan, từ đó dễ dàng tái hiện khi cần thiết trong các bài thi VSTEP.
Tối Ưu Với Flashcard Kỹ Thuật Số
Thẻ học từ vựng Flashcard từ lâu đã được công nhận là một công cụ mạnh mẽ trong việc ghi nhớ từ. Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, các ứng dụng Flashcard kỹ thuật số như Quizlet hoặc Anki đã mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Các ứng dụng này thường tích hợp thuật toán lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp bạn ôn tập từ vựng vào những thời điểm tối ưu nhất để củng cố trí nhớ dài hạn.
Bằng cách sử dụng Flashcard, người học được khuyến khích chủ động nhớ lại thông tin thay vì chỉ tiếp thu thụ động. Bạn có thể tự tạo bộ thẻ học cho riêng mình với các từ vựng VSTEP B2 cần học, kèm theo ví dụ câu, hình ảnh minh họa và cả phiên âm, giúp việc học trở nên sinh động và hiệu quả hơn. Đây là một phương pháp lý tưởng để củng cố khả năng từ vựng B2 mọi lúc mọi nơi, chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh.
Đọc Mở Rộng (Extensive Reading) và Ngữ Cảnh Thực Tế
Đọc mở rộng, hay Extensive Reading, là một phương pháp học từ vựng vô cùng tự nhiên và hiệu quả. Thay vì chỉ tập trung vào việc tra từ điển từng từ mới, người học tiếp thu từ vựng trực tiếp thông qua việc đọc các tài liệu có độ khó phù hợp với trình độ tiếng Anh B2 của mình, như truyện ngắn, báo chí, blog hay sách chuyên ngành đơn giản. Khi một từ mới xuất hiện trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn sẽ dễ dàng suy luận nghĩa và cách sử dụng của nó.
Phương pháp này giúp bạn không chỉ học từ vựng mà còn cải thiện khả năng đọc hiểu, ngữ pháp và cảm nhận ngôn ngữ. Việc tiếp xúc với từ vựng VSTEP B2 trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và vận dụng chúng chính xác hơn. Bạn có thể chọn các cuốn sách được phân cấp độ (graded readers) hoặc các bài báo tiếng Anh về các chủ đề mà bạn yêu thích để duy trì hứng thú và động lực học tập.
Ghi Chú và Ôn Luyện Định Kỳ
Việc ghi chú một cách thông minh là một phần quan trọng của quá trình học từ vựng. Thay vì chỉ viết ra từ và nghĩa tiếng Việt, bạn nên ghi chú thêm các thông tin như phiên âm, từ loại, ví dụ câu, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, hoặc các collocation (cụm từ đi kèm) phổ biến. Việc này giúp bạn xây dựng một ngữ vựng B2 toàn diện hơn.
Sau khi học, việc ôn luyện định kỳ là cực kỳ cần thiết để chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Bạn có thể tự tạo các bài kiểm tra nhỏ, sử dụng các ứng dụng ôn luyện hoặc đơn giản là xem lại ghi chú của mình thường xuyên. Lặp lại và củng cố kiến thức là chìa khóa để đảm bảo các từ vựng mới thực sự được khắc sâu vào trí nhớ của bạn, giúp cải thiện hiệu quả từ vựng B2.
Sai Lầm Thường Gặp Khi Nâng Cao Vốn Từ Vựng VSTEP B2
Quá trình học từ vựng VSTEP B2 có thể gặp nhiều thử thách, và đôi khi, những lỗi sai tưởng chừng nhỏ lại có thể cản trở đáng kể sự tiến bộ của người học. Nhận diện và tránh những sai lầm phổ biến này sẽ giúp bạn tối ưu hóa nỗ lực và đạt được mục tiêu nhanh chóng hơn.
Tránh Học Thuộc Lòng Cô Lập
Một trong những lỗi sai phổ biến nhất là cố gắng học thuộc lòng một danh sách dài các từ vựng mới cùng với nghĩa tiếng Việt tương ứng, mà không có ngữ cảnh hay ứng dụng thực tế. Cách học này chỉ tạo ra một trí nhớ tạm thời và không bền vững. Khi gặp từ đó trong một câu hay bài đọc, bạn có thể nhận ra mặt chữ nhưng lại không hiểu rõ nghĩa chính xác hoặc không biết cách sử dụng nó một cách tự nhiên.
Để khắc phục điều này, thay vì học từ vựng một cách riêng lẻ, bạn nên học chúng trong các cụm từ (collocations), thành ngữ (idioms) hoặc trong các câu hoàn chỉnh. Ví dụ, thay vì chỉ học “decision”, hãy học “make a decision”, “reach a decision” hay “come to a decision”. Việc này giúp bạn hiểu rõ sắc thái nghĩa và cách kết hợp từ, từ đó nâng cao khả năng từ vựng B2 của mình.
Tầm Quan Trọng Của Luyện Tập Thực Tế
Việc học một lượng lớn từ vựng mà không áp dụng chúng vào thực tế là một sự lãng phí công sức. Nhiều người học dành hàng giờ để ghi nhớ từ ngữ VSTEP B2 nhưng lại ít khi sử dụng chúng trong các bài nói, bài viết hoặc thậm chí là trong suy nghĩ hàng ngày. Điều này khiến từ vựng nhanh chóng bị lãng quên hoặc chỉ được nhớ một cách mơ hồ.
Để các nhóm từ VSTEP B2 mới thực sự trở thành một phần vốn từ chủ động của bạn, hãy tích cực sử dụng chúng. Bạn có thể tập viết nhật ký bằng tiếng Anh, tham gia các câu lạc bộ nói tiếng Anh, luyện tập với bạn bè, hoặc đơn giản là tự nói chuyện với chính mình. Luyện tập thường xuyên không chỉ củng cố trí nhớ mà còn giúp bạn phát triển khả năng vận dụng từ vựng một cách linh hoạt và tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Duy Trì Động Lực và Sự Kiên Trì
Học từ vựng là một quá trình dài và đòi hỏi sự kiên trì. Nhiều người học bắt đầu với sự nhiệt huyết cao nhưng lại nhanh chóng nản lòng khi thấy tiến độ chậm hoặc quên mất những gì đã học. Thiếu động lực và sự kiên trì là một rào cản lớn đối với việc xây dựng một từ vựng tiếng Anh trung cấp vững chắc.
Hãy đặt ra những mục tiêu nhỏ, có thể đạt được mỗi ngày, ví dụ như học 5-10 từ mới hoặc ôn tập 20 từ cũ. Tìm kiếm niềm vui trong quá trình học bằng cách chọn các chủ đề yêu thích, sử dụng các công cụ học tập hấp dẫn, hoặc theo dõi tiến độ của bản thân. Ghi nhận những thành công nhỏ sẽ giúp bạn duy trì động lực và tiếp tục hành trình nâng cao từ vựng VSTEP B2.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng VSTEP B2
Từ vựng VSTEP B2 có khó không?
Đạt được trình độ tiếng Anh B2 yêu cầu một vốn từ vựng khá rộng và sâu hơn so với các cấp độ thấp hơn. Tuy nhiên, nếu áp dụng đúng phương pháp học và luyện tập đều đặn, việc nắm vững từ vựng VSTEP B2 là hoàn toàn khả thi.
Nên học bao nhiêu từ vựng mỗi ngày để đạt VSTEP B2?
Không có con số cố định, nhưng việc học từ 5 đến 10 từ vựng mới mỗi ngày và ôn tập lại các từ cũ là một mục tiêu thực tế và hiệu quả. Quan trọng hơn là chất lượng học tập và khả năng vận dụng từ vào thực tế.
Làm sao để nhớ từ vựng VSTEP B2 lâu hơn?
Để nhớ từ vựng VSTEP B2 lâu hơn, bạn nên học từ trong ngữ cảnh, sử dụng flashcard kỹ thuật số với spaced repetition, chủ động sử dụng từ trong nói và viết, và thường xuyên ôn tập.
Có cần học tất cả các từ trong danh sách từ vựng VSTEP B2 không?
Không nhất thiết phải học tất cả. Bạn nên ưu tiên các nhóm từ VSTEP B2 theo chủ đề phổ biến, những từ thường xuất hiện trong đề thi và quan trọng hơn là những từ bạn có thể sử dụng được trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng VSTEP B2 khác gì so với các cấp độ khác?
Từ vựng VSTEP B2 đòi hỏi sự đa dạng và chiều sâu hơn. Ở cấp độ này, bạn cần hiểu các từ phức tạp hơn, các cụm từ (collocations), thành ngữ (idioms) và có khả năng sử dụng chúng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ dừng lại ở nghĩa đơn lẻ.
Vai trò của ngữ pháp khi học từ vựng VSTEP B2 là gì?
Ngữ pháp và từ vựng luôn đi đôi với nhau. Hiểu ngữ pháp giúp bạn đặt từ vựng vào đúng vị trí và cấu trúc câu, tạo ra ý nghĩa chính xác. Khi học từ vựng VSTEP B2, bạn nên chú ý đến từ loại và cách dùng ngữ pháp của từng từ.
Tôi có thể tìm tài liệu từ vựng VSTEP B2 ở đâu?
Bạn có thể tìm tài liệu từ vựng VSTEP B2 từ sách giáo khoa chuyên biệt, các website học tiếng Anh uy tín, ứng dụng Flashcard, hoặc qua các tài liệu đọc như báo, tạp chí, podcast phù hợp với trình độ tiếng Anh B2.
Chinh phục trình độ tiếng Anh B2 không chỉ là việc tích lũy một lượng lớn từ vựng VSTEP B2, mà còn là hành trình biến những kiến thức đó thành khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự tin. Với danh sách từ vựng theo chủ đề và những chiến lược học tập hiệu quả đã được Anh ngữ Oxford chia sẻ, hy vọng bạn sẽ có thêm động lực và phương hướng rõ ràng để nâng cao vốn từ tiếng Anh trình độ B2 của mình. Hãy nhớ rằng sự kiên trì và áp dụng thực tế chính là chìa khóa để thành công.