Trong hành trình chinh phục band điểm cao IELTS, việc sử dụng đa dạng vốn từ vựng là yếu tố then chốt. Đặc biệt, với một từ thông dụng như “change” (sự thay đổi), khả năng linh hoạt sử dụng các từ đồng nghĩatừ liên quan sẽ giúp bài viết của bạn trở nên tinh tế và chuyên nghiệp hơn, tránh lỗi lặp từ phổ biến.

Xem Nội Dung Bài Viết

Vì Sao Việc Đa Dạng Hóa Từ Vựng Quan Trọng Trong IELTS Writing?

Tiêu chí Lexical Resource (nguồn từ vựng) trong bài thi IELTS Writing đánh giá khả năng sử dụng từ vựng một cách chính xác, linh hoạt và đa dạng để truyền tải ý nghĩa. Việc lặp đi lặp lại một từ khóa như “change” quá nhiều lần không chỉ làm giảm tính học thuật của bài viết mà còn khiến giám khảo nghi ngờ về vốn từ của thí sinh, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến band điểm. Để đạt được các band điểm cao như 6.0, 7.0 hoặc hơn, thí sinh cần thể hiện khả năng paraphrase hiệu quả và chọn lựa từ ngữ phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.

Một vốn từ phong phú cho phép bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn, tránh sự mơ hồ. Thay vì chỉ nói về “sự thay đổi”, bạn có thể chỉ ra đó là sự điều chỉnh nhỏ, một sự biến đổi hoàn toàn, hay một nỗ lực cải cách có hệ thống. Điều này không chỉ giúp bài viết mạch lạc hơn mà còn thể hiện khả năng tư duy ngôn ngữ sâu sắc, một yếu tố được đánh giá cao trong IELTS.

Phân Tích Các Từ Thay Thế Cho “Change” Trong IELTS Writing Task 2

Việc hiểu rõ sắc thái nghĩa của từng từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn áp dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên trong bài viết. Dưới đây là phân tích chi tiết về sáu từ phổ biến thường được sử dụng để thay thế cho danh từ “change” hoặc động từ “to change” trong IELTS Writing Task 2.

Adapt: Thích Nghi Với Thay Đổi

Theo từ điển Oxford, từ “adapt” có nghĩa là “to change something in order to make it suitable for a new use or situation” (thay đổi một thứ gì đó để cho nó phù hợp với mục đích hoặc tình huống mới). Trong tiếng Việt, nó thường được dịch là thích nghi. Từ này thường được dùng khi mô tả sự cần thiết của việc điều chỉnh tư duy, hành vi hoặc cấu trúc để hiệu quả hơn trong một tình huống mới, hoặc quá trình biến đổi của sinh vật để tồn tại trong môi trường cụ thể.

Khi bàn về cá nhân hay cộng đồng, “adapt” thường đề cập đến khả năng linh hoạt thay đổi để đối phó với những điều kiện mới. Ví dụ, một cá nhân cần thích nghi với môi trường làm việc mới hoặc một doanh nghiệp phải thích nghi với xu hướng thị trường đang biến đổi. Đối với sinh vật sống, từ này thể hiện quá trình tiến hóa để tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như gấu Bắc Cực thích nghi với môi trường lạnh giá.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cấu trúc và Collocation phổ biến:

  • (quickly/easily) adapt to…
  • adapt from…
  • adapt to doing something
  • adapt something for something
  • the ability to adapt
  • find it difficult/hard to adapt

Ví dụ: They found it hard to adapt to the fast-paced lifestyle of the city when they moved from the countryside. (Họ cảm thấy khó khăn khi thích nghi với nhịp sống nhanh của thành phố khi họ chuyển từ vùng nông thôn.)

Adjust: Điều Chỉnh Nhẹ Nhàng

Từ “adjust” theo từ điển Oxford có nghĩa là “to change something slightly, especially to make it more correct, effective, or suitable” (Thay đổi một chút cái gì đó, đặc biệt để làm cho nó đúng hơn, hiệu quả hơn hoặc phù hợp hơn). Nó được dịch là điều chỉnh. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày hoặc khi giải quyết các vấn đề nhỏ, không mang tính quá cấp thiết.

So với “adapt“, “adjust” thường chỉ những thay đổi nhỏ hơn, thậm chí có thể chỉ là tạm thời hoặc ngắn hạn. Nó hàm ý sự điều chỉnh để đạt được sự cân bằng, phù hợp hơn với một tiêu chuẩn hoặc mục đích cụ thể mà không làm biến đổi hoàn toàn bản chất. Ví dụ, điều chỉnh nhiệt độ, điều chỉnh kế hoạch, hay điều chỉnh âm lượng.

Cấu trúc và Collocation phổ biến:

  • adjust something (to something)
  • adjust to + V_ing/ Noun
  • need/take time to adjust

Ví dụ: People tend to adjust their behavior based on social cues within a specific group. (Mọi người thường điều chỉnh hành vi của họ dựa trên tín hiệu xã hội trong một nhóm cụ thể.)

Alter: Thay Đổi Bản Chất

Theo từ điển Oxford, từ “alter” có nghĩa là “to become different, or to make somebody/something different” (biến đổi hoặc làm cho ai/cái gì đó trở nên khác biệt). Nghĩa tiếng Việt là thay đổi hoặc sửa lại. Từ này được sử dụng khi muốn nói đến sự thay đổi về hình dạng, tính cách, hoặc cấu trúc của bản thân, của một đồ vật hoặc sự việc để nó phù hợp hơn với hoàn cảnh mới hoặc giúp nó hoạt động hiệu quả hơn.

Từ “alter” thường ngụ ý một sự thay đổi đáng kể, đôi khi là vĩnh viễn, làm cho sự vật trở nên khác biệt so với trạng thái ban đầu. Nó có thể là một sự sửa đổi về mặt vật lý (như sửa đổi quần áo) hoặc một sự biến đổi trừu tượng (như thay đổi quan điểm, thay đổi bản chất).

Cấu trúc và Collocation phổ biến:

  • alter somebody/something
  • not alter the fact that

Ví dụ: The merger between the two tech giants could potentially alter the landscape of the entire technology industry. (Việc sáp nhập giữa hai tập đoàn công nghệ lớn này có khả năng thay đổi hoàn toàn bức tranh của ngành công nghệ.)

Modify: Sửa Đổi/Cải Tiến

Từ “modify” theo từ điển Oxford có nghĩa là “to slightly change something such as a plan, method, or law, usually to improve it or make it more acceptable” (thay đổi một chút gì đó như kế hoạch, phương pháp, hoặc luật lệ để cải thiện hoặc làm cho nó trở nên được chấp nhận). Nó được dịch là sửa đổi, cải thiện hoặc cải tiến. Từ này có nghĩa là thay đổi đôi chút một điều gì đó để nó phù hợp cho một mục đích cụ thể.

Modify” thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, khoa học hoặc pháp lý, nơi các điều chỉnh được thực hiện để tối ưu hóa hiệu suất hoặc tăng cường sự chấp nhận. Ví dụ, sửa đổi phương pháp thí nghiệm khoa học, cải thiện luật pháp, điều chỉnh giáo án, hoặc tinh chỉnh chế độ ăn uống. Từ này tập trung vào việc làm cho cái gì đó tốt hơn hoặc phù hợp hơn thông qua các thay đổi có kiểm soát.

Cấu trúc và Collocation phổ biến:

  • modify something
  • highly modified
  • in a modified form
  • modified to fit something

Ví dụ: Due to the changing market demands, the marketing team decided to modify their advertising strategy to target a younger demographic. (Do nhu cầu thị trường đang thay đổi, phòng marketing đã quyết định sửa đổi chiến lược quảng cáo của họ để nhắm vào đối tượng mục tiêu trẻ tuổi hơn.)

Transform: Biến Đổi Toàn Diện

Theo từ điển Oxford, từ “transform” mang nghĩa “to change the form of something; to change in form” (để thay đổi hình thức của một cái gì đó; thay đổi về hình thức). Nghĩa tiếng Việt là làm thay đổi, biến đổi. Từ này thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoàn toàn diện mạo hoặc tính cách của cái gì đó hoặc ai đó, đặc biệt là để cải thiện cái đó hoặc người đó.

Từ “transform” ngụ ý một sự thay đổi sâu sắc và đáng kể, thường là từ trạng thái này sang trạng thái hoàn toàn khác, và thường theo hướng tích cực. Nó không chỉ là điều chỉnh nhỏ mà là một cuộc cách mạng thực sự. Ví dụ, công nghệ đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp, hoặc một sự kiện có thể biến đổi cuộc đời một người.

Cấu trúc và Collocation phổ biến:

  • transform something/somebody/yourself
  • transform something/somebody (into something)
  • transform something/somebody from something (into something)
  • the ability to transform somebody/something
  • the power to transform somebody/something

Ví dụ: The discovery of antibiotics transformed the field of medicine and revolutionized our ability to treat bacterial infections. (Sự phát minh của kháng sinh đã biến đổi cả lĩnh vực y học và cách mạng hóa khả năng điều trị nhiễm trùng.)

Reform: Cải Cách Có Hệ Thống

Từ “reform” theo từ điển Oxford có nghĩa là “change that is made to a social system, an organization, etc. in order to improve or correct it” (sự thay đổi được thực hiện đối với hệ thống xã hội, tổ chức, v.v. nhằm mục đích cải thiện hoặc sửa chữa nó). Nghĩa tiếng Việt là cải cách, cải thiện. Từ này được sử dụng nhằm cải thiện hoặc thực hiện sự thay đổi mang tính tích cực.

Reform” thường nói về việc thay đổi có hệ thống hoặc cấu trúc, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính sách, luật pháp, hoặc các cơ quan, nhằm làm cho chúng trở nên hiệu quả hơn và công bằng hơn. Nó hàm ý một nỗ lực có chủ đích để sửa chữa những thiếu sót hoặc nâng cao chất lượng của một hệ thống đã tồn tại.

Cấu trúc và Collocation phổ biến:

  • reform something
  • reform in/of/to…
  • reform + verb (go through/ be aimed at something)
  • the need for reform
  • the pace of reform
  • a programme/program of reform

Ví dụ: The government initiated a series of education reforms to improve the quality of schooling in the country. (Chính phủ đã bắt đầu một loạt các biện pháp cải cách trong lĩnh vực giáo dục nhằm nâng cao chất lượng học tập trong nước.)

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Từ Thay Thế Cho “Change”

Mặc dù việc sử dụng các từ đồng nghĩa là rất quan trọng, nhưng việc áp dụng chúng không đúng cách có thể gây ra lỗi nghiêm trọng. Một trong những sai lầm phổ biến nhất là sử dụng một từ thay thế mà không hiểu rõ sắc thái nghĩa của nó, dẫn đến việc dùng từ sai ngữ cảnh. Ví dụ, dùng “transform” để chỉ một điều chỉnh nhỏ thay vì một sự biến đổi lớn, hoặc dùng “adjust” cho một sự cải cách mang tính hệ thống.

Một lỗi khác là lạm dụng một từ thay thế cụ thể, thay vì chỉ “change“, thí sinh lại lặp đi lặp lại một từ như “alter” hay “modify” xuyên suốt bài viết. Điều này cũng không thể hiện được vốn từ vựng đa dạng mà vẫn vấp phải lỗi lặp từ. Ngoài ra, việc sử dụng sai cấu trúc ngữ pháp đi kèm với các từ này (ví dụ: dùng sai giới từ, thiếu tân ngữ, hoặc chia sai thì động từ) cũng là một vấn đề thường gặp, làm giảm tính chính xác của câu văn.

Chiến Lược Học Từ Vựng Thay Thế Hiệu Quả

Để nắm vững các từ thay thế cho “change” và nhiều từ vựng khác, việc học theo ngữ cảnh là vô cùng quan trọng. Thay vì chỉ học định nghĩa, hãy tìm hiểu cách mỗi từ được sử dụng trong các câu ví dụ, đặc biệt là trong các bài đọc hoặc bài luận học thuật. Việc ghi lại các collocations (từ đi kèm) và các cấu trúc câu đặc trưng sẽ giúp bạn sử dụng từ một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Bạn cũng nên chủ động luyện tập viết các đoạn văn ngắn hoặc bài luận hoàn chỉnh, cố gắng áp dụng các từ đồng nghĩa này vào các ngữ cảnh khác nhau. Sau đó, hãy nhờ giáo viên hoặc bạn bè có kinh nghiệm kiểm tra và đưa ra phản hồi về cách bạn đã sử dụng từ vựng. Đọc rộng các tài liệu tiếng Anh, đặc biệt là các bài báo học thuật hoặc các bài luận mẫu IELTS, cũng là một cách tuyệt vời để tiếp xúc với cách người bản ngữ sử dụng từ vựng một cách đa dạng và tinh tế.

Bảng Collocations Thường Gặp Với Các Động Từ Thay Thế Cho “Change”

Để giúp người học dễ dàng vận dụng các từ này, dưới đây là bảng tổng hợp các collocations phổ biến nhất, bao gồm cả danh từ, tính từ và trạng từ thường đi kèm.

Verb Nouns (Things to modify) Adjectives (How to describe) Adverbs (How to modify)
Adapt Strategy, Approach, Methodology, Curricula Necessary, Effective, Gradual Successfully, Gradually, Effortlessly
Adjust Plan, Schedule, Policy, Settings Minor, Necessary, Precise Accordingly, Appropriately, Slightly
Alter Course, Decision, Outcome, Opinion Slightly, Fundamentally, Drastic Radically, Seldom, Significantly
Modify Behavior, Procedure, Regulation, Design Key, Necessary, Extensive Slightly, Systematically, Considerably
Transform Organization, Industry, Society, Landscape Dramatic, Radical, Complete Profoundly, Rapidly, Completely
Reform Education, Healthcare, System, Law Comprehensive, Necessary, Structural Effectively, Systematically, Thoroughly

Ví dụ Vận Dụng Các Collocations:

  1. Adapt:
    • The company had to adapt its marketing strategy to reach a global audience. (Công ty phải thích nghi với chiến lược tiếp thị để tiếp cận khán giả toàn cầu.)
    • She successfully adapted her teaching approach to accommodate students with different learning styles. (Cô ấy đã thích nghi với cách giảng dạy thành công để phục vụ các học sinh có phong cách học khác nhau.)
  2. Adjust:
    • To meet the deadline, we need to adjust our project schedule accordingly. (Để đáp ứng thời hạn, chúng ta cần điều chỉnh lịch trình dự án tương ứng.)
    • The government decided to adjust its economic policy appropriately in response to inflation. (Chính phủ quyết định điều chỉnh chính sách kinh tế một cách thích hợp để ứng phó với lạm phát.)
  3. Alter:
    • The unexpected findings in the research forced the scientists to alter their hypotheses fundamentally. (Những phát hiện bất ngờ trong nghiên cứu buộc các nhà khoa học phải thay đổi giả thuyết của họ một cách cơ bản.)
    • They decided to alter the course of action slightly to accommodate the new information. (Họ quyết định thay đổi hành động một chút để phù hợp với thông tin mới.)
  4. Modify:
    • The company needs to modify its behavior systematically to improve workplace ethics. (Công ty cần sửa đổi hành vi của mình một cách có hệ thống để cải thiện đạo đức làm việc.)
    • To enhance security, it’s necessary to modify the system slightly by adding additional layers of protection. (Để tăng cường bảo mật, cần sửa đổi hệ thống một cách nhẹ nhàng bằng cách thêm các tầng bảo vệ bổ sung.)
  5. Transform:
    • The technological advancements are expected to transform the healthcare industry profoundly. (Các tiến bộ công nghệ được kỳ vọng sẽ biến đổi ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe một cách sâu sắc.)
    • His innovative ideas have the potential to transform society dramatically for the better. (Ý tưởng sáng tạo của anh ấy có tiềm năng biến đổi xã hội một cách đột ngột về phía tốt.)
  6. Reform:
    • The government initiated a comprehensive plan to reform the education system effectively. (Chính phủ đã khởi đầu kế hoạch toàn diện để cải cách hệ thống giáo dục một cách hiệu quả.)
    • The proposed changes aim to reform the healthcare policies systematically for better patient care. (Các thay đổi đề xuất nhằm mục tiêu cải cách các chính sách chăm sóc sức khỏe một cách có hệ thống để cải thiện chăm sóc bệnh nhân.)

Bảng minh họa các loại thay đổiBảng minh họa các loại thay đổi

Bài Mẫu Vận Dụng Cách Paraphrase Danh Từ “Change” Trong Bài Thi IELTS Writing Task 2

Để minh họa rõ hơn cách áp dụng các từ thay thế cho “change“, chúng ta cùng xem xét một bài luận mẫu IELTS Writing Task 2.

Đề bài: People are having more and more sugar-based drinks. What are the reasons? What can be done to make people drink less?

Bài mẫu

The consumption of sugar-based drinks such as soft drinks or energy drinks has been on the rise in recent years, raising concerns about their impact on public health. This essay will discuss a number of reasons for this as well as several ways to encourage people to reduce their consumption of such drinks.

There are two main reasons why sugar-based drinks are consumed in large amounts daily. Firstly, such behaviors are widespread due to heavy marketing. These products are often promoted through advertisements, special offers, and endorsements by celebrities. Consequently, people are constantly exposed to these tempting beverages, which can alter their preferences and habits. Secondly, the excessive sugar intake from drinks is linked to a lack of awareness regarding healthy dietary choices and lifestyles, as well as the dominance of fast food in the food industry. That explains why sedentary lifestyles and nutrient-poor meals that include Coca-Cola or Pepsi are favored by a large number of people.

However, there are a few solutions that the government could take to tackle this situation. One of them is to reform the way these products are marketed. Governments and regulatory bodies can enforce stricter advertising regulations, especially concerning products targeted at children. Additionally, there should be efforts to adjust labeling practices, making it easier for consumers to identify the sugar content in these drinks. Another resolution is to develop more educational propagation campaigns that encourage people to follow healthy dietary guidelines in order to refrain from using soft or energy beverages.

In conclusion, the problem of people having more and more sugar-based drinks is caused by a number of factors, as discussed in the essay. By reforming marketing strategies, adjusting labeling practices, and running propagation campaigns, it is possible to transform the way society approaches this problem and promote overall well-being.

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Thay Thế “Change”

Để củng cố kiến thức, hãy thực hành các bài tập dưới đây.

Bài 1: Nối các từ sau với nghĩa tiếng Anh phù hợp nhất của chúng

1. Modify A. to become different, or to make somebody/something different
2. Alter B. to change the form of something; to change in form
3. Transform C. to slightly change something such as a plan, method, or law, usually to improve it or make it more acceptable

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống

1. The legal _________ aimed to simplify the complex tax code, making it easier for businesses to comply with regulations
A. modifies
2. After moving to a foreign country, she had to _________ to a new culture and language quickly.
A. adapt
3. Please _________ the volume; the music is too loud.
A. transform

Đáp án Bài 1:

1 – C, 2 – A, 3 – B

Đáp án Bài 2:

1. B. reform

2. A. adapt

3. C. adjust

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Sử Dụng Từ Thay Thế “Change”

1. Tại sao tôi không nên dùng “change” quá nhiều trong bài IELTS Writing?

Việc lặp lại từ “change” quá thường xuyên sẽ làm giảm tính đa dạng trong vốn từ vựng của bạn, khiến bài viết trở nên đơn điệu và kém chuyên nghiệp. Điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến tiêu chí Lexical Resource, vốn là một trong bốn tiêu chí chấm điểm chính của IELTS Writing. Để đạt band điểm cao, bạn cần thể hiện khả năng sử dụng từ đồng nghĩatừ liên quan một cách linh hoạt.

2. Làm thế nào để chọn từ thay thế “change” phù hợp nhất?

Để chọn từ phù hợp, bạn cần hiểu rõ sắc thái nghĩangữ cảnh sử dụng của từng từ (ví dụ: “adjust” cho sự điều chỉnh nhỏ, “transform” cho sự biến đổi lớn, “reform” cho sự cải cách hệ thống). Hãy xem xét mức độ của sự thay đổi, tính chất (như thích nghi, sửa đổi, cải thiện), và lĩnh vực mà bạn đang đề cập (xã hội, công nghệ, cá nhân, v.v.).

3. Có cần học tất cả các từ đồng nghĩa của “change” không?

Không nhất thiết phải học tất cả hàng trăm từ đồng nghĩa. Thay vào đó, hãy tập trung vào các từ phổ biến và quan trọng như “adapt, adjust, alter, modify, transform, reform” mà bài viết đã đề cập. Quan trọng hơn là hiểu rõ cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau để áp dụng chính xác.

4. Tôi nên luyện tập các từ này như thế nào?

Bạn có thể luyện tập bằng cách:

  • Viết lại các đoạn văn hoặc câu có từ “change” bằng cách sử dụng các từ thay thế phù hợp.
  • Làm bài tập điền từ hoặc nối từ.
  • Đọc các bài báo hoặc tài liệu học thuật và ghi chú lại cách các từ này được sử dụng.
  • Tập nói về các chủ đề liên quan đến sự thay đổi và cố gắng sử dụng các từ đồng nghĩa trong lời nói của mình.

5. “Reform” và “transform” khác nhau như thế nào?

Reform” thường chỉ sự thay đổi có hệ thống, mang tính cải cách để làm cho một hệ thống (như chính phủ, giáo dục) tốt hơn hoặc công bằng hơn. Nó tập trung vào việc sửa chữa các vấn đề hiện có. Trong khi đó, “transform” ngụ ý một sự biến đổi toàn diện, sâu sắc, làm cho một cái gì đó hoàn toàn khác so với trạng thái ban đầu, thường mang ý nghĩa tích cực và có tác động lớn.

6. Những lỗi ngữ pháp nào thường gặp khi dùng các từ này?

Các lỗi ngữ pháp phổ biến bao gồm sử dụng sai giới từ đi kèm (ví dụ: “adapt to” chứ không phải “adapt for”), chia động từ không đúng thì hoặc dạng (active/passive voice), và nhầm lẫn giữa dạng động từ và danh từ của cùng một từ (ví dụ: “modify” là động từ, “modification” là danh từ).

7. Các từ này có dùng được trong IELTS Speaking không?

Hoàn toàn có thể. Việc sử dụng các từ thay thế cho “change” một cách tự nhiên và chính xác trong phần thi Speaking cũng giúp bạn nâng cao điểm Lexical Resource và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt như trong Writing.

8. Có từ nào khác mang ý nghĩa “thay đổi” nhưng theo chiều hướng tiêu cực không?

Có, một số từ mang ý nghĩa thay đổi theo chiều hướng tiêu cực hoặc không mong muốn có thể kể đến như “deteriorate” (xấu đi, suy yếu), “decline” (suy giảm), “worsen” (tệ hơn), hay “erode” (xói mòn, làm suy yếu dần). Việc biết các từ này giúp bạn diễn đạt chính xác hơn các xu hướng tiêu cực trong bài Writing Task 1 hoặc Task 2.

Với những kiến thức về cách paraphrase từ Change và các từ đồng nghĩa của nó, hy vọng bạn đã có thêm công cụ để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong bài thi IELTS Writing Task 2. Việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến sắc thái nghĩa của từng từ sẽ giúp bạn đạt được band điểm mong muốn. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá thêm nhiều bí quyết học tiếng Anh hiệu quả khác nhé!