Chủ đề “Life in the countryside” (Cuộc sống ở vùng nông thôn) trong Tiếng Anh 8 Unit 2 sách Global Success là một phần kiến thức quan trọng, giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về văn hóa. Nắm vững từ vựng tiếng Anh 8 Unit 2 không chỉ giúp các em dễ dàng tiếp thu bài học mà còn là nền tảng vững chắc để giao tiếp hiệu quả về những khía cạnh quen thuộc của đời sống. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các từ vựng thiết yếu và mở rộng, đồng thời chia sẻ những bí quyết học tập hiệu quả, giúp học sinh tự tin chinh phục chủ đề này.

Khám phá Từ Vựng Tiếng Anh 8 Unit 2: Cuộc Sống Nông Thôn

Chủ đề cuộc sống nông thôn mang đến một bức tranh đa dạng về con người, cảnh vật và các hoạt động thường ngày tại những vùng quê bình dị. Để miêu tả một cách chân thực và sống động những khía cạnh này, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú là điều vô cùng cần thiết. Trong Unit 2 tiếng Anh 8 của sách Global Success, các em sẽ được làm quen với những thuật ngữ cơ bản, thiết yếu, phục vụ trực tiếp cho việc học và giao tiếp xoay quanh chủ đề này.

Những từ vựng cốt lõi trong sách Global Success

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng quan trọng được giới thiệu trong sách giáo khoa, kèm theo phiên âm, định nghĩa và ví dụ minh họa chi tiết, giúp các em dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

  1. harvest /ˈhɑː.vɪst/ (v): gặt, thu hoạch

    • Ví dụ: People in my village usually harvest crops between June to August. (Người ở làng tôi thường thu hoạch vụ mùa vào giữa tháng 6 và tháng 8.)
    • Đây là một động từ chỉ hành động thu gom sản phẩm nông nghiệp sau một vụ trồng trọt, thường gắn liền với mùa vụ lúa, ngô, hoặc các loại rau củ. Từ này cũng có thể là danh từ, chỉ mùa gặt hoặc công việc thu hoạch.
  2. herd /hɜrd/ (v): chăn dắt

    • Ví dụ: The boy is herding buffaloes near the river. (Cậu bé đang chăn trâu gần con sông.)
    • Động từ này thường được dùng để chỉ việc lùa, dẫn dắt một đàn gia súc như trâu, bò, dê từ nơi này đến nơi khác để chăn thả hoặc di chuyển. Đây là một công việc phổ biến và quan trọng trong cuộc sống nông thôn.
  3. paddy field /ˈpædi fild/ (n): cánh đồng lúa

    <>Xem Thêm Bài Viết:<>
    • Ví dụ: The paddy fields in the countryside turned green during the rainy season. (Những cánh đồng lúa ở miền quê chuyển màu xanh trong mùa mưa.)
    • Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng khi nói về nông nghiệp ở các nước châu Á, nơi cây lúa được trồng phổ biến. Cánh đồng lúa là biểu tượng quen thuộc của nông thôn Việt Nam.
  4. bamboo dancing /bæmˈbuː ˈdænsɪŋ/ (n): nhảy sạp

    • Ví dụ: Bamboo dancing is a traditional dance of many ethnic groups. (Nhảy sạp là một điệu nhảy truyền thống của nhiều nhóm dân tộc.)
    • Đây là một hoạt động văn hóa dân gian đặc trưng, thường thấy trong các lễ hội ở vùng cao, nơi người dân cùng nhau tạo ra âm nhạc và vũ điệu bằng tre nứa.
  5. dragon-snake (n): trò rồng rắn lên mây

    • Ví dụ: When I was a child, I used to play dragon-snake with children in my neighborhood. (Khi tôi còn nhỏ, tôi từng chơi trò rồng rắn lên mây với những đứa trẻ trong xóm.)
    • Một trò chơi dân gian phổ biến, đặc biệt là với trẻ em ở nông thôn, nơi các em có nhiều không gian để vui chơi ngoài trời.
  6. envy /ˈen.vi/ (v): ghen tị

    • Ví dụ: I envy her talent for drawing. (Tôi ghen tị với tài năng hội họa của cô ấy.)
    • Động từ này diễn tả cảm xúc mong muốn có được điều mà người khác có, hoặc cảm thấy khó chịu vì thành công của người khác.
  7. combine harvester /kəmˈbaɪn ˈhɑː.vɪ.stər/ (n): máy gặt liên hợp

    • Ví dụ: During the harvest season, you can often see many combine harvesters working in the fields. (Trong mùa thu hoạch, bạn có thể thường thấy nhiều máy gặt liên hợp hoạt động trên cánh đồng.)
    • Thiết bị cơ giới hóa hiện đại này giúp việc thu hoạch nông sản trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn rất nhiều, thay thế sức lao động thủ công truyền thống.
  8. load /ləʊd/ (v): tải lên, chất lên

    • Ví dụ: How long will it take to load this sand onto the lorry? (Tốn bao lâu để tải cát này lên xe tải?)
    • Động từ này mô tả hành động đặt một lượng lớn vật phẩm lên một phương tiện hoặc thiết bị vận chuyển, thường là để di chuyển chúng.
  9. plough /plaʊ/ (v): cày

    • Ví dụ: Early in the morning, farmers take buffaloes to plough through the fields. (Vào buổi sáng sớm, nông dân mang trâu ra để cày ruộng.)
    • Đây là một trong những công đoạn đầu tiên và quan trọng nhất trong canh tác nông nghiệp, giúp làm tơi đất, chuẩn bị cho việc gieo trồng.
  10. milk /mɪlk/ (v): vắt sữa

    • Ví dụ: She learned how to milk goats during her visit to the countryside. (Cô ấy học cách vắt sữa dê trong chuyến thăm vùng quê của cô ấy.)
    • Động từ này chỉ hành động lấy sữa từ các loài vật nuôi như bò, dê, cừu, thường là công việc thường nhật tại các trang trại chăn nuôi.
  11. feed /fiːd/ (v): cho ăn

    • Ví dụ: The farmer feeds his livestock every morning. (Người nông dân cho gia súc của mình ăn vào mỗi buổi sáng.)
    • Hành động cung cấp thức ăn cho người hoặc động vật. Trong môi trường nông thôn, việc cho gia súc, gia cầm ăn là công việc không thể thiếu hàng ngày.
  12. dry /draɪ/ (v): phơi khô

    • Ví dụ: She hung her wet clothes on the line to dry in the sun. (Cô ấy đã treo đồ ướt trên dây để phơi khô dưới nắng.)
    • Hành động làm bay hơi nước khỏi vật thể, thường bằng cách phơi nắng hoặc sử dụng nhiệt. Việc phơi khô nông sản như lúa, ngô sau thu hoạch là rất phổ biến ở các vùng quê.
  13. catch /kætʃ/ (v): bắt

    • Ví dụ: Catching fish is a popular activity for many locals during the summer months. (Đánh cá là một hoạt động phổ biến cho nhiều người địa phương trong những tháng mùa hè.)
    • Động từ này thường dùng để chỉ việc bắt giữ động vật, ví dụ như bắt cá, bắt chim, hoặc bắt côn trùng.
  14. cattle /ˈkætl̩/ (n): gia súc (bò, trâu)

    • Ví dụ: A herd of cattle is grazing peacefully under the clear blue sky. (Một đàn gia súc gặm cỏ một cách yên bình dưới bầu trời trong xanh.)
    • Thuật ngữ này dùng để chỉ chung các loài động vật lớn được nuôi để lấy thịt, sữa hoặc sức kéo, điển hình là bò và trâu.
  15. pick /pɪk/ (v): hái

    • Ví dụ: She decided to pick apples from the orchard. (Cô ấy quyết định hái táo từ vườn cây táo.)
    • Động từ này mô tả hành động hái quả, hoa hoặc nhặt nhạnh các vật nhỏ bằng tay, thường là ở vườn cây ăn quả hoặc trên đồng ruộng.
  16. vast /vɑːst/ (adj): rộng lớn, bao la

    • Ví dụ: The vast mountain over there is so stunning. (Ngọn núi rộng lớn đằng kia thật hùng vĩ.)
    • Tính từ này dùng để miêu tả không gian, diện tích rất lớn, thường là các cảnh quan tự nhiên như núi, biển, hoặc cánh đồng.
  17. hospitable /hɒsˈpɪt.ə.bəl/ (adj): hiếu khách

    • Ví dụ: The people in that village are really hospitable. They welcomed me and offered me a place to stay. (Người ở khu làng đó rất hiếu khách. Họ chào đón tôi và cho tôi nơi để ở.)
    • Một tính từ quan trọng để mô tả tính cách thân thiện, sẵn lòng chào đón và tiếp đãi khách của người dân, đặc biệt là ở những vùng nông thôn, nơi tình làng nghĩa xóm rất được coi trọng.
  18. well-trained /wel treɪnd/: được đào tạo bài bản

    • Ví dụ: The well-trained staff provided good service to the hotel guests. (Nhân viên được đào tạo tốt đã cung cấp dịch vụ tốt cho khách trong khách sạn.)
    • Tính từ này thường dùng để chỉ người hoặc vật đã trải qua quá trình huấn luyện kỹ lưỡng, thành thạo một kỹ năng cụ thể.
  19. surround /səˈraʊnd/ (v): bao quanh

    • Ví dụ: The trees surround the pond. (Những cái cây bao quanh cái hồ.)
    • Động từ này mô tả việc một vật thể nằm ở xung quanh một vật thể khác, tạo thành một vòng vây hoặc ranh giới.
  20. picturesque /ˌpɪk.tʃəˈresk/: đẹp như tranh

    • Ví dụ: The small, picturesque village is a favorite destination for tourists finding natural beauty. (Ngôi làng nhỏ đẹp như tranh là một điểm đến yêu thích cho du khách tìm kiếm vẻ đẹp thiên nhiên.)
    • Tính từ này dùng để miêu tả cảnh vật, địa điểm có vẻ đẹp hài hòa, hấp dẫn như một bức tranh nghệ thuật, thường gắn liền với vẻ đẹp bình dị của nông thôn.
  21. old-fashioned /ˌəʊld ˈfæʃnd/ (adj): cũ, lạc hậu

    • Ví dụ: My sister loves listening to old-fashioned music. (Chị tôi thích nghe nhạc xưa.)
    • Tính từ này chỉ những gì thuộc về quá khứ, không còn hợp thời trang hoặc không còn hiện đại nữa.
  22. generous /ˈdʒenərəs/ (adj): hào phóng

    • Ví dụ: The generous donation from the community helped to build a new playground for the local children. (Sự đóng góp hào phóng từ cộng đồng đã giúp xây dựng một sân chơi mới cho trẻ em địa phương)
    • Tính từ này mô tả một người sẵn lòng cho đi, chia sẻ mà không tính toán, thường là về tiền bạc, thời gian hoặc lòng tốt.
  23. scenery /ˈsiːnəri/ (n): phong cảnh, cảnh vật

    • Ví dụ: The scenery during our mountain hike was breathtaking, with lush forests and clear, blue skies. (Phong cảnh trong chuyến leo núi của chúng tôi thật ngoạn mục, với những khu rừng tươi tốt và bầu trời trong xanh.)
    • Danh từ này dùng để chỉ toàn bộ khung cảnh tự nhiên hoặc nhân tạo mà chúng ta có thể nhìn thấy, đặc biệt là những khung cảnh đẹp.
  24. orchard /ˈɔːrtʃərd/: vườn cây ăn quả

    • Ví dụ: We visited the apple orchard last weekend and picked some delicious fruit. (Chúng tôi đã ghé thăm một vườn táo vào cuối tuần trước và hái được một vài trái cây ngon.)
    • Một khu đất lớn được trồng nhiều cây ăn quả, thường là nơi để thu hoạch hoa quả theo mùa.
  25. ancient /ˈeɪnʃənt/: cổ

    • Ví dụ: My family visits Hoi An ancient town once a year. (Gia đình tôi đến phố cổ Hội An mỗi năm một lần.)
    • Tính từ này dùng để chỉ những gì đã tồn tại từ rất lâu trong quá khứ, mang giá trị lịch sử.
  26. pagoda /pəˈɡoʊdə/: chùa

    • Ví dụ: There is a famous pagoda in my city. (Có một ngôi chùa nổi tiếng ở thành phố của tôi.)
    • Một công trình kiến trúc Phật giáo mang tính tâm linh, thường có nhiều tầng và mái cong đặc trưng.
  27. temple /ˈtɛmpəl/: đền thờ

    • Ví dụ: Thailand is a country that has a lot of temples. (Thái Lan là nước có nhiều đền thờ.)
    • Một công trình kiến trúc được xây dựng để thờ cúng các vị thần, tổ tiên hoặc các nhân vật tôn giáo.
  28. stretch /strɛtʃ/ (v): duỗi ra, trải dài

    • Ví dụ: Stop stretching your sweater like that! (Đừng làm giãn áo lạnh của bạn như vậy nữa!)
    • Động từ này có thể chỉ hành động làm căng một vật gì đó ra, hoặc mô tả một vùng đất, cảnh vật trải rộng ra xa.
  29. canal /kəˈnæl/ (n): con kênh

    • Ví dụ: My grandparents’ house is close to a canal. (Nhà của ông bà tôi gần một con kênh.)
    • Một tuyến đường thủy nhân tạo được đào để phục vụ mục đích vận chuyển, tưới tiêu hoặc thoát nước, thường thấy ở các vùng nông thôn.
  30. cultivate /ˈkʌl.tə.veɪt/ (v): trồng trọt

    • Ví dụ: Farmers in this village mostly cultivate corns. (Nông dân ở làng này hầu hết đều trồng ngô.)
    • Động từ này chỉ hành động chuẩn bị đất và trồng cây nông nghiệp, là hoạt động chính yếu trong ngành nông nghiệp.

Mở rộng vốn từ vựng về chủ đề nông thôn

Để giúp các em có cái nhìn sâu sắc hơn và diễn đạt phong phú hơn về cuộc sống nông thôn, dưới đây là một số từ vựng mở rộng hữu ích, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề này.

  1. dull /dʌl/ (adj): tẻ nhạt, buồn chán

    • Ví dụ: Some people think that life in the countryside is dull and uninteresting. (Một vài người nghĩ rằng đời sống ở vùng quê thì tẻ nhạt và không thú vị.)
    • Tính từ này mô tả cảm giác thiếu hứng thú, không có gì hấp dẫn, thường là một quan điểm trái ngược với sự sôi động của thành phố.
  2. sight /saɪt/ (n): ánh nhìn, cảnh

    • Ví dụ: When we reached the top of the mountain, we experienced a stunning sight of the city. (Khi chúng tôi đến đỉnh núi, chúng tôi đã trải nghiệm một cảnh tuyệt đẹp của thành phố.)
    • Danh từ này có thể chỉ khả năng nhìn, hoặc một cảnh tượng, một cái nhìn đặc biệt nào đó. Ở nông thôn, có vô số “sights” đẹp để khám phá.
  3. historical /hɪˈstɔrɪkəl/ (adj): có liên quan đến quá khứ

    • Ví dụ: I love reading historical novels because I can get more knowledge about the past. (Tôi thích đọc tiểu thuyết lịch sử vì tôi có thể có thêm kiến thức về quá khứ.)
    • Tính từ này dùng để chỉ những gì thuộc về lịch sử, mang ý nghĩa quan trọng trong quá khứ, ví dụ như các địa điểm lịch sử hay sự kiện lịch sử ở các làng cổ.
  4. local /ˈloʊkəl/ (n): người địa phương

    • Ví dụ: The locals here are very kind and friendly. (Người địa phương ở đây rất tốt bụng và thân thiện.)
    • Ngoài là tính từ (thuộc về địa phương), “local” còn là danh từ chỉ những người sống ở một khu vực cụ thể, mang đậm nét văn hóa và phong tục của vùng đó.
  5. speciality /ˌspɛʃiˈæləti/ (n): đặc sản

    • Ví dụ: I love trying specialities in places where I visit. (Tôi thích thử những đặc sản ở những nơi mà tôi ghé đến.)
    • Danh từ này đề cập đến một món ăn hoặc sản phẩm đặc trưng của một vùng, một địa phương nào đó, thường rất nổi tiếng và được du khách yêu thích.
  6. guest /ɡest/ (n): khách

    • Ví dụ: My mom always prepares good food to welcome guests when they visit my home. (Mẹ tôi luôn chuẩn bị đồ ăn ngon để chào đón khách khi họ ghé thăm nhà tôi.)
    • Khách là những người được mời đến thăm nhà hoặc tham dự một sự kiện. Lòng hiếu khách là một nét văn hóa đẹp của người dân nông thôn.
  7. poultry /ˈpoʊltri/ (n): gia cầm

    • Ví dụ: The farm specializes in raising poultry, including chickens and turkeys, to supply fresh eggs and meat to the local market. (Trang trại chuyên chăn nuôi gia cầm, bao gồm gà và gà tây, để cung cấp trứng và thịt tươi cho thị trường địa phương.)
    • Thuật ngữ này bao gồm các loài chim được nuôi để lấy thịt hoặc trứng như gà, vịt, ngan, ngỗng. Đây là một phần quan trọng của nền kinh tế nông thôn.
  8. enjoyable /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ (adj): thú vị, vui vẻ

    • Ví dụ: The party last night was enjoyable. (Bữa tiệc tối qua rất vui.)
    • Tính từ này mô tả một trải nghiệm hoặc hoạt động mang lại niềm vui, sự hài lòng. Các hoạt động ở nông thôn như đi dạo, câu cá, hay thăm ruộng lúa thường rất enjoyable.
  9. grain /ɡreɪn/ (n): lúa thóc, ngũ cốc

    • Ví dụ: She harvested a crop of grain from her fields this year. (Cô ấy thu hoạch được một vụ mùa lúa từ ruộng của mình trong năm nay.)
    • Danh từ này dùng để chỉ các loại hạt từ cây ngũ cốc, là lương thực chính của nhiều quốc gia và là sản phẩm chủ lực của nông nghiệp.
  10. observe /əbˈzɜrv/ (v): quan sát

    • Ví dụ: I could observe many activities taking place in the field on my last summer vacation. (Tôi có thể quan sát nhiều hoạt động diễn ra trên cánh đồng vào kì nghỉ hè trước.)
    • Động từ này mô tả hành động nhìn kỹ, theo dõi một cách cẩn thận để thu thập thông tin hoặc hiểu rõ hơn về điều gì đó.

Tầm quan trọng của từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2 trong giao tiếp

Nắm vững từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2 về cuộc sống nông thôn là một bước đệm quan trọng giúp các em học sinh không chỉ hoàn thành tốt các bài kiểm tra trên lớp mà còn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Vốn từ vựng phong phú cho phép các em miêu tả một cách chi tiết và sinh động về cảnh quan, con người, các hoạt động và nét văn hóa đặc trưng của vùng quê, vốn rất gần gũi với đời sống Việt Nam.

Việc hiểu và sử dụng chính xác các từ ngữ như paddy field, harvest, hospitable, hay picturesque giúp các em dễ dàng trao đổi về những câu chuyện, kỷ niệm cá nhân liên quan đến quê hương, hay chia sẻ về văn hóa Việt Nam với bạn bè quốc tế. Một khảo sát gần đây cho thấy, khoảng 70% học sinh THCS tại Việt Nam cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp về các chủ đề quen thuộc, nơi họ có thể áp dụng trực tiếp vốn từ vựng đã học. Điều này nhấn mạnh rằng, việc học từ vựng theo chủ đề như “Life in the countryside” không chỉ là học thuật mà còn là kỹ năng sống.

Mẹo học và ghi nhớ từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2 hiệu quả

Học từ vựng không chỉ là việc ghi nhớ một danh sách từ và nghĩa của chúng. Để thực sự làm chủ từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2 và sử dụng chúng một cách linh hoạt, các em cần áp dụng những phương pháp học tập thông minh và sáng tạo.

Đầu tiên, hãy sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng trực tuyến. Viết từ mới ở một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng với ví dụ minh họa ở mặt còn lại. Việc này giúp kích hoạt trí nhớ hình ảnh và liên tưởng. Hãy thường xuyên ôn tập các flashcards này theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), tức là ôn lại những từ gần quên thường xuyên hơn, và những từ đã thuộc thì giãn thời gian ôn tập ra. Phương pháp này đã được chứng minh là tăng hiệu quả ghi nhớ dài hạn lên tới 90%.

Thứ hai, học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể thay vì học riêng lẻ. Khi học từ cultivate, hãy nghĩ về paddy fieldgrain. Tạo ra các câu chuyện ngắn hoặc đoạn văn mô tả cuộc sống nông thôn bằng cách kết hợp nhiều từ vựng mới lại với nhau. Ví dụ, “The farmers cultivate rice in the vast paddy fields and then harvest the grain in summer.” Điều này giúp các em hiểu rõ cách các từ ngữ này được sử dụng trong tình huống thực tế, từ đó nâng cao khả năng vận dụng.

Cuối cùng, hãy tích cực luyện tập đặt câu và viết đoạn văn với từ vựng đã học. Thậm chí, các em có thể cố gắng miêu tả những cảnh vật quen thuộc ở quê mình bằng tiếng Anh. Ví dụ, hãy thử miêu tả “ngôi nhà old-fashioned của ông bà”, “cánh đồng vast ở làng tôi”, hoặc “người dân hospitable ở đây”. Nghe các bài hát, xem phim, hoặc các chương trình tài liệu về chủ đề nông thôn cũng là một cách tuyệt vời để tiếp xúc với từ vựng trong bối cảnh tự nhiên, giúp các em quen thuộc với cách phát âm và cách dùng từ của người bản xứ.

Ứng dụng từ vựng vào bài tập và hội thoại

Để nắm vững từ vựng tiếng Anh 8 Unit 2, việc áp dụng chúng vào thực hành là yếu tố then chốt. Dưới đây là các bài tập vận dụng được thiết kế để củng cố kiến thức và giúp các em sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.

Luyện tập

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

A B
1. cultivate a. đặc sản
2. hospitable b. được đào tạo tốt
3. generous c. hiếu khách
4. speciality d. cày
5. stretch e. trồng trọt
6. well-trained f. vườn cây ăn quả
7. cattle g. gia súc
8. canal h.con kênh
9. orchard i. trải dài
10. plough j. hào phóng

1 – …. 2 – …. 3 – …. 4 – …. 5 – ….. 6 – …. 7 – …. 8 – …. 9 – …. 10 – …..

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống.

dull load cattle paddy field harvest
scenery guests surround old-fashioned feed
  1. The ___________ in the countryside is absolutely picturesque with its green fields and mountains.
  2. After a long day of work in the ___________, the farmers were ready to bring in the rice crops.
  3. She invited her ___________ to her traditional wedding.
  4. In the evening, they would ___________ the cattle and prepare them for the night.
  5. He found the history lesson to be quite ___________ and uninteresting.
  6. The workers began to ___________ the ripe apples from the orchard.
  7. The ___________ house had a thatched roof and wooden beams.
  8. They had to ___________ the truck with supplies before embarking on the long journey.
  9. The mountains ____________ the small village, creating a breathtaking view.
  10. The farmer takes great care of his ___________, ensuring they are well-fed and healthy.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. historical: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  2. well-trained: ………………………………………………………………………………………………………….…………………………………
  3. dry: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  4. milk: ………………………………………………………………………………………………………………………….………………………………
  5. enjoyable: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  6. herd: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
  7. envy: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  8. poultry: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
  9. paddy field: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  10. vast: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

Đáp án

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1 – e 2 – c 3 – j 4 – a 5 – i 6 – b 7 – g 8 – h 9 – f 10 – d

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống.

  1. The ___________ in the countryside is absolutely picturesque with its green fields and mountains.

    • Đáp án: scenery
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau mạo từ “the”. Danh từ này được mô tả là đẹp như tranh (picturesque) cùng với cánh đồng xanh và những ngọn núi (green fields and mountains). Trong các từ được cho, danh từ “scenery” (quang cảnh) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.
    • Dịch nghĩa: Cảnh quang ở vùng quê thật sự đẹp như tranh với những cánh đồng xanh và những ngọn núi.
  2. After a long day of work in the ___________, the farmers were ready to bring in the rice crops.

    • Đáp án: paddy field
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau mạo từ “the”. Danh từ này chỉ vị trí mà người nông dân làm việc (work in the …). Công việc của họ là mang lúa vào (bring in the rice crops). Trong các từ được cho, danh từ “paddy field” (cánh đồng lúa) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.
    • Dịch nghĩa: Sau một ngày dài làm việc trên cánh đồng lúa, những người nông dân sẵn sàng mang lúa về.
  3. She invited her ___________ to her traditional wedding.

    • Đáp án: guests
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau từ sở hữu “her”. Danh từ này chỉ người mà cô ấy mời (she invited her …) đến lễ cưới (traditional wedding). Trong các từ được cho, danh từ “guests” (khách mời) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.
    • Dịch nghĩa: Cô ấy đã mời khách của cô ấy đến lễ cưới truyền thông.
  4. In the evening, they would ___________ the cattle and prepare them for the night.

    • Đáp án: feed
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ vì đứng sau từ “would”. Động từ này chỉ hành động đối với gia súc (cattle) . Trong các từ được cho, danh từ “feed” (cho ăn) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.
    • Dịch nghĩa: Vào buổi tối, họ sẽ cho gia súc ăn và chuẩn bị cho buổi tối.
  5. He found the history lesson to be quite ___________ and uninteresting.

    • Đáp án: dull
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ vì đứng sau trạng từ “quite” và sau “and” là một tính từ (uninteresting) nên trước “and” cũng là một tính từ. Tính từ này chỉ tính chất của tiết học lịch sử và mang nghĩa tương đương với “uninteresting”. Trong các từ được cho, tính từ “dull” (tẻ nhạt) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.
    • Dịch nghĩa: Anh ấy thấy tiết học lịch sử khá chán và không thú vị.
  6. The workers began to ___________ the ripe apples from the orchard.

    • Đáp án: harvest
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ vì đứng sau “began to”. Động từ này chỉ hành động đối với những quả táo chín (the ripe apples). Trong các từ được cho, tính từ “harvest” (thu hoạch) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.
    • Dịch nghĩa: Những người công nhân bắt đầu thu hoạch táo chính từ vườn cây.
  7. The ___________ house had a thatched roof and wooden beams.

    • Đáp án: old-fashioned
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền tính từ vì đứng trước danh từ “house”. Tính từ này dùng để miêu tả ngôi nhà mà có mái tranh và sườn nhà bằng gỗ (thatched roof and wooden beams.) Có thể suy ra đây là ngôi nhà theo kiểu cũ, không hiện đại. Trong các từ được cho, tính từ “old-fashioned” (cũ, lạc hậu) phù hợp với ngữ cảnh này.
    • Dịch nghĩa: Ngôi nhà kiểu cổ có mái tranh và dầm gỗ.
  8. They had to ___________ the truck with supplies before embarking on the long journey.

    • Đáp án: load
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ vì đứng sau “have to”. Động từ này dùng để chỉ hành động đối với xe tải (truck) cùng với hàng hóa (supplies) và hành động này xảy ra trước một chặng đường dài (before embarking on the long journey). Trong các từ được cho, động từ “load” (chất lên, tải lên) phù hợp với ngữ cảnh này.
    • Dịch nghĩa: Họ phải chất đồ lên xe tải trước khi bắt đầu cuộc hành trình dài.
  9. The mountains ____________ the small village, creating a breathtaking view.

    • Đáp án: surround
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ vì đứng giữa chủ ngữ “the mountains” và tân ngữ “the small village”. Động từ này dùng để chỉ hành động của núi với ngôi làng nhỏ (the small village). Và hành động này tạo ra một quang cảnh ngoạn mục (creating a breathtaking view). Trong các từ được cho, động từ “surround” (bao phủ, bao quanh) phù hợp với ngữ cảnh này.
    • Dịch nghĩa: Những ngọn núi bao quanh ngôi làng nhỏ, tạo nên một khung cảnh ngoạn mục.
  10. The farmer takes great care of his ___________, ensuring they are well-fed and healthy.

    • Đáp án: cattle
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau từ sở hữu “his”. Danh từ này chỉ người/ vật/ con vật mà được chăm sóc tốt (takes good care of). Việc chăm sóc này đảm bảo chúng được cho ăn tốt và khỏe mạnh (ensuring they are well-fed and healthy). Trong các từ được cho, danh từ “cattle” (gia súc) phù hợp với ngữ cảnh này.
    • Dịch nghĩa: Người nông dân chăm sóc tốt những gia súc của ông ấy, đảm bảo chúng được cho ăn tốt và khỏe mạnh.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. Đáp án tham khảo: The historical museum in our town is very famous.

    • Dịch nghĩa: Bảo tàng lịch sử ở thị trấn của chúng tôi rất nổi tiếng.
  2. Đáp án tham khảo: She is a well-trained chef, and her dishes are always delicious.

    • Dịch nghĩa: Cô ấy là một đầu bếp được đào tạo tốt, và các món ăn của cô ấy luôn ngon miệng.
  3. Đáp án tham khảo: After washing the clothes, she hung them outside to dry in the sun.

    • Dịch nghĩa: Sau khi giặt quần áo, cô ấy treo chúng bên ngoài để phơi khô dưới nắng.
  4. Đáp án tham khảo: She carefully milks the cow every morning to provide fresh milk for her family.

    • Dịch nghĩa: Cô ấy cẩn thận vắt sữa con bò mỗi buổi sáng để cung cấp sữa tươi cho gia đình cô ấy.
  5. Đáp án tham khảo: The movie we watched last night was really enjoyable; we all had a great time.

    • Dịch nghĩa: Bộ phim chúng ta xem tối qua thật sự thú vị; tất cả chúng ta đều có một thời gian tuyệt vời.
  6. Đáp án tham khảo: An old woman is herding the goats near the river.

    • Dịch nghĩa: Một người phụ nữ lớn tuổi đang chăn dê gần con sông.
  7. Đáp án tham khảo: She envies her friend’s success in the competition.

    • Dịch nghĩa: Cô ấy ghen tị với sự thành công của bạn của cô ấy trong cuộc thi.
  8. Đáp án tham khảo: They have a poultry farm where they raise chickens and ducks.

    • Dịch nghĩa: Họ có một trang trại gia cầm nơi họ nuôi gà và vịt.
  9. Đáp án tham khảo: The farmers work in the paddy fields to cultivate rice.

    • Dịch nghĩa: Những người nông dân làm việc trên cánh đồng lúa để trồng lúa.
  10. Đáp án tham khảo: The vast ocean stretched out before them when they stood on the beach.

    • Dịch nghĩa: Đại dương bát ngát trải dài trước họ khi họ đứng trên bãi biển.

Câu hỏi thường gặp về Từ Vựng Tiếng Anh 8 Unit 2

Để giúp các em học sinh tổng hợp và ghi nhớ sâu hơn các kiến thức đã học, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2 và chủ đề “Life in the countryside”.

  1. Chủ đề chính của Unit 2 Tiếng Anh 8 Global Success là gì?

    • Chủ đề chính là “Life in the countryside” (Cuộc sống ở vùng nông thôn), tập trung vào các hoạt động, cảnh quan, và con người nơi làng quê.
  2. Tại sao việc học từ vựng về “Life in the countryside” lại quan trọng?

    • Học từ vựng này giúp các em miêu tả và thảo luận về một khía cạnh quen thuộc của đời sống, nâng cao khả năng giao tiếp về văn hóa địa phương, đồng thời củng cố kiến thức nền tảng cho các bài học tiếng Anh cấp độ cao hơn.
  3. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2 hiệu quả?

    • Hãy áp dụng các phương pháp như sử dụng flashcards, học từ vựng trong ngữ cảnh (đặt câu, viết đoạn văn), nghe các tài liệu liên quan, và áp dụng lặp lại ngắt quãng để tối ưu hóa việc ghi nhớ.
  4. Từ “paddy field” khác gì so với “field” nói chung?

    • “Field” là một thuật ngữ chung chỉ cánh đồng. Còn “paddy field” là một loại cánh đồng cụ thể, được dùng để trồng lúa nước, thường có bờ bao và hệ thống thủy lợi để giữ nước.
  5. Có những địa điểm nào ở Việt Nam nổi tiếng với cảnh quan “picturesque” của vùng nông thôn?

    • Việt Nam có rất nhiều địa điểm picturesque ở nông thôn, ví dụ như ruộng bậc thang Sapa, Tam Cốc Bích Động ở Ninh Bình, hay những làng quê yên bình ở đồng bằng sông Cửu Long với những kênh rạch chằng chịt.
  6. Sự khác biệt giữa “hospitable” và “generous” là gì?

    • “Hospitable” (hiếu khách) chỉ thái độ thân thiện, chào đón và sẵn lòng tiếp đãi khách. “Generous” (hào phóng) là tính cách sẵn lòng cho đi, chia sẻ về vật chất hoặc thời gian, không tính toán. Hai tính từ này thường đi đôi với nhau để miêu tả con người ở vùng quê.
  7. Làm sao để biết khi nào dùng “harvest” là động từ và khi nào là danh từ?

    • Khi là động từ, “harvest” có nghĩa là “gặt, thu hoạch” (e.g., They harvest rice in the autumn). Khi là danh từ, “harvest” có nghĩa là “vụ mùa” hoặc “việc thu hoạch” (e.g., The harvest this year was abundant). Ngữ cảnh câu sẽ giúp bạn phân biệt.
  8. Có cách nào để luyện tập nói về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Anh không?

    • Bạn có thể tự luyện tập bằng cách mô tả về làng quê của mình, kể chuyện về các hoạt động nông nghiệp, hoặc thảo luận với bạn bè về sự khác biệt giữa cuộc sống nông thôn và thành thị, sử dụng các từ vựng đã học.

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh 8 Unit 2 là chìa khóa để các em học sinh không chỉ vượt qua các bài kiểm tra mà còn phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày. Các từ vựng về chủ đề “Life in the countryside” không chỉ mang tính học thuật mà còn rất gần gũi, giúp các em kết nối tiếng Anh với thế giới xung quanh mình. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự kiên trì và áp dụng đúng phương pháp, mọi học sinh đều có thể chinh phục được vốn từ vựng này, mở ra cánh cửa đến với những kiến thức tiếng Anh rộng lớn hơn.