Trang Chủ /
Tin tức / Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 3 Global Success: Cẩm Nang Toàn Diện
Học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Global Success là nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục ngoại ngữ của trẻ. Việc nắm vững kho từ mới tiếng Anh ở độ tuổi này không chỉ giúp các em tự tin giao tiếp mà còn khơi dậy niềm yêu thích học tập, mở ra cánh cửa tri thức rộng lớn. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp bộ từ vựng chuẩn theo từng Unit và những phương pháp hiệu quả giúp trẻ tiếp thu vốn từ vựng một cách tự nhiên nhất.
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 3 Global Success Theo Unit
Dưới đây là bảng từ vựng cơ bản theo các Unit được trích xuất từ sách tiếng Anh lớp 3 tập 1, theo chương trình Global Success. Các từ ngữ này bao gồm từ loại, phiên âm, phát âm, và nghĩa tiếng Việt, giúp phụ huynh và giáo viên có cái nhìn toàn diện về nội dung học tập của các em.
Unit 1: Hello
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
hello |
Thán từ |
/həˈloʊ/ |
Xin chào |
bye |
Thán từ |
/baɪ/ |
Tạm biệt |
thank |
Động từ |
/θæŋk/ |
Cảm ơn |
how |
Trạng từ |
/haʊ/ |
Như thế nào |
Unit 2: Our Names
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
name |
Danh từ |
/neɪm/ |
Tên |
old |
Tính từ |
/oʊld/ |
Cũ, già |
your |
Đại từ sở hữu |
/jɔːr/ |
Của bạn |
my |
Đại từ sở hữu |
/maɪ/ |
Của tôi |
Unit 3: Our Friends
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
friend |
Danh từ |
/frɛnd/ |
bạn bè |
teacher |
Danh từ |
/ˈtiːtʃər/ |
giáo viên |
this |
Đại từ chỉ định |
/ðɪs/ |
cái này, này |
that |
Đại từ chỉ định |
/ðæt/ |
cái kia, kia |
Unit 4: Our Bodies
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
eye |
Danh từ |
/aɪ/ |
mắt |
face |
Danh từ |
/feɪs/ |
khuôn mặt |
hair |
Danh từ |
/hɛər/ |
tóc |
hand |
Danh từ |
/hænd/ |
bàn tay |
mouth |
Danh từ |
/maʊθ/ |
miệng |
nose |
Danh từ |
/noʊz/ |
mũi |
Unit 5: My Hobbies
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
dancing |
Danh động từ |
/ˈdænsɪŋ/ |
nhảy múa |
drawing |
Danh động từ |
/ˈdrɔːɪŋ/ |
vẽ |
running |
Danh động từ |
/ˈrʌnɪŋ/ |
chạy |
singing |
Danh động từ |
/ˈsɪŋɪŋ/ |
hát |
swimming |
Danh động từ |
/ˈswɪmɪŋ/ |
bơi lội |
Unit 6: Our School
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
classroom |
Danh từ |
/ˈklɑːs.rʊm/ |
phòng học |
school |
Danh từ |
/skuːl/ |
trường học |
playground |
Danh từ |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
sân chơi |
library |
Danh từ |
/ˈlaɪ.brer.i/ |
thư viện |
Unit 7: Classroom Instructions
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
open |
Động từ |
/ˈoʊ.pən/ |
mở |
close |
Động từ |
/kloʊz/ |
đóng |
stand up |
Động từ |
/stænd ʌp/ |
đứng lên |
sit down |
Động từ |
/sɪt daʊn/ |
ngồi xuống |
Unit 8: My School Things
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
pencil case |
Danh từ |
/ˈpɛn.səl keɪs/ |
hộp bút |
ruler |
Danh từ |
/ˈruː.lər/ |
thước kẻ |
notebook |
Danh từ |
/ˈnoʊt.bʊk/ |
vở |
bag |
Danh từ |
/bæɡ/ |
cặp sách |
Unit 9: Colours
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
red |
Tính từ |
/rɛd/ |
đỏ |
blue |
Tính từ |
/bluː/ |
xanh dương |
yellow |
Tính từ |
/ˈjɛ.loʊ/ |
vàng |
green |
Tính từ |
/ɡriːn/ |
xanh lá |
black |
Tính từ |
/blæk/ |
đen |
white |
Tính từ |
/waɪt/ |
trắng |
Unit 10: Break Time Activities
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
play |
Động từ |
/pleɪ/ |
chơi |
chat |
Động từ |
/tʃæt/ |
trò chuyện |
break time |
Danh từ |
/ˈbreɪk ˌtaɪm/ |
giờ ra chơi |
badminton |
Danh từ |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
cầu lông |
volleyball |
Danh từ |
/ˈvɑː.li.bɑːl/ |
bóng chuyền |
Unit 11: My Family
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
brother |
Danh từ |
/ˈbrʌðər/ |
anh/em trai |
father |
Danh từ |
/ˈfɑːðər/ |
cha |
mother |
Danh từ |
/ˈmʌðər/ |
mẹ |
sister |
Danh từ |
/ˈsɪstər/ |
chị/em gái |
Unit 12: Jobs
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
doctor |
Danh từ |
/ˈdɑːktər/ |
bác sĩ |
teacher |
Danh từ |
/ˈtiːʧər/ |
giáo viên |
nurse |
Danh từ |
/nɜːrs/ |
y tá |
singer |
Danh từ |
/ˈsɪŋər/ |
ca sĩ |
Unit 13: My House
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
kitchen |
Danh từ |
/ˈkɪʧən/ |
nhà bếp |
bedroom |
Danh từ |
/ˈbɛdruːm/ |
phòng ngủ |
table |
Danh từ |
/ˈteɪbəl/ |
cái bàn |
chair |
Danh từ |
/ʧɛr/ |
ghế |
Unit 14: My Bedroom
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
bed |
Danh từ |
/bɛd/ |
giường |
desk |
Danh từ |
/dɛsk/ |
bàn học |
window |
Danh từ |
/ˈwɪndoʊ/ |
cửa sổ |
room |
Danh từ |
/ruːm/ |
phòng |
Unit 15: At the Dining Table
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
meat |
Danh từ |
/miːt/ |
thịt |
chicken |
Danh từ |
/ˈʧɪkɪn/ |
gà |
fish |
Danh từ |
/fɪʃ/ |
cá |
drink |
Danh từ |
/drɪŋk/ |
uống |
eat |
Danh từ |
/iːt/ |
ăn |
Unit 16: My Pets
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
cat |
Danh từ |
/kæt/ |
mèo |
dog |
Danh từ |
/dɔːg/ |
chó |
rabbit |
Danh từ |
/ˈræbɪt/ |
thỏ |
parrot |
Danh từ |
/ˈper.ət/ |
vẹt |
Unit 17: Our Toys
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
doll |
Danh từ |
/dɔːl/ |
búp bê |
toy |
Danh từ |
/tɔɪ/ |
đồ chơi |
teddy bear |
Danh từ |
/ˈted·i ˌbeər/ |
gấu bông |
kite |
Danh từ |
/kaɪt/ |
diều |
Unit 18: Playing and Doing
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
watching TV |
Danh động từ |
/ˈwɑːtʃɪŋ ˌtiːˈviː/ |
xem TV |
drawing a picture |
Danh động từ |
/ˈdrɔːɪŋ ə ˈpɪkʧər/ |
vẽ tranh |
playing basketball |
Danh động từ |
/ˈpleɪɪŋ ˈbæskɪtbɔːl/ |
chơi bóng rổ |
listening to music |
Danh động từ |
/ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ |
nghe nhạc |
Unit 19: Outdoor Activities
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
park |
Danh từ |
/pɑːrk/ |
công viên |
flying a kite |
Danh động từ |
/ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/ |
thả diều |
singing a song |
Danh động từ |
/ˈsɪŋɪŋ ə sɔːŋ/ |
hát 1 bài hát |
Unit 20: At the Zoo
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
monkey |
Danh từ |
/ˈmʌŋki/ |
khỉ |
elephant |
Danh từ |
/ˈɛlɪfənt/ |
voi |
tiger |
Danh từ |
/ˈtaɪɡər/ |
hổ |
peacock |
Danh từ |
/ˈpiː.kɑːk/ |
công |
Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 3
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 3 là bước đệm quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp và sự tự tin của trẻ. Ở độ tuổi này, các em đang phát triển tư duy ngôn ngữ nhanh chóng, và một nền tảng vốn từ vựng phong phú sẽ giúp các em dễ dàng tiếp thu ngữ pháp, cấu trúc câu và phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết một cách toàn diện hơn. Nghiên cứu chỉ ra rằng, trẻ em có vốn từ lớn hơn thường có khả năng đọc hiểu tốt hơn và đạt kết quả cao hơn trong các môn học khác.
Đặc biệt, chương trình Global Success được thiết kế để phát triển toàn diện các kỹ năng, và từ vựng chính là chìa khóa để trẻ mở khóa những bài học mới. Việc học từ mới tiếng Anh không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mặt chữ mà còn là hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể, giúp trẻ áp dụng vào đời sống hàng ngày một cách linh hoạt và tự nhiên. Điều này tạo ra một môi trường học tập tiếng Anh hiệu quả, thúc đẩy sự tò mò và niềm đam mê khám phá ngôn ngữ ở trẻ.
Hướng Dẫn Cách Dạy Trẻ Học Từ Vựng Hiệu Quả
Việc giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả đòi hỏi không chỉ sự kiên nhẫn mà còn cần những phương pháp sáng tạo, phù hợp với tâm lý lứa tuổi. Dưới đây là một số cách tiếp cận hữu ích mà phụ huynh và giáo viên có thể áp dụng để giúp trẻ xây dựng kho từ vựng vững chắc.
Học Qua Hình Ảnh Và Âm Thanh
Trẻ em có trí tưởng tượng phong phú và khả năng ghi nhớ tốt hơn khi kết hợp hình ảnh và âm thanh. Sử dụng hình ảnh minh họa sinh động, video hay các ứng dụng học tập có âm thanh thu hút sẽ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng liên kết từ ngữ với ngữ cảnh thực tế. Đây là một phương pháp rất hiệu quả cho trẻ ở độ tuổi tiểu học, khi khả năng tiếp nhận thông tin trực quan của các em đang phát triển mạnh mẽ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Các hoạt động gợi ý để tăng cường hiệu quả: Phụ huynh có thể chuẩn bị các thẻ từ vựng (flashcards) có hình ảnh minh họa rõ ràng và màu sắc bắt mắt. Khi học một từ mới như “apple,” hãy sử dụng flashcard có hình quả táo và phát âm từ một cách rõ ràng. Kích thích trẻ nhắc lại và chỉ vào hình ảnh tương ứng. Ngoài ra, việc sử dụng các video ngắn với hình ảnh và âm thanh phù hợp với lứa tuổi cũng giúp trẻ dễ tiếp thu. Hãy chọn những video học từ vựng có giọng phát âm chuẩn và nội dung gần gũi với cuộc sống hàng ngày của trẻ, giúp các em học hỏi một cách vui vẻ.
Cô gái đang bơi lội, minh họa từ vựng swimming
Sử Dụng Trò Chơi Từ Vựng
Trò chơi từ vựng biến việc học thành trải nghiệm thú vị và không gây áp lực, giúp trẻ tiếp cận từ mới một cách tự nhiên. Các trò chơi không chỉ rèn luyện khả năng ghi nhớ mà còn khuyến khích trẻ phát triển khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng sự hứng thú lâu dài với việc học tiếng Anh.
Một số hoạt động cụ thể bao gồm: Sử dụng flashcards để chơi trò “Đoán từ.” Giáo viên hoặc phụ huynh giơ hình ảnh lên và yêu cầu trẻ gọi tên từ vựng, hoặc đưa ra một từ và yêu cầu trẻ tìm thẻ tương ứng. Tạo bảng bingo từ vựng và cho trẻ đánh dấu khi nghe thấy từ được đọc lên; trò chơi này kích thích sự tập trung và khả năng lắng nghe của trẻ. Trò chơi “Memory Game” cũng rất hiệu quả: sắp xếp các cặp thẻ từ vựng (một thẻ từ và một thẻ hình ảnh) úp xuống và cho trẻ lật từng thẻ để tìm cặp tương ứng. Trò chơi này vừa giúp trẻ ghi nhớ từ vừa phát triển kỹ năng quan sát.
Tạo Ngữ Cảnh Thực Tế Với Từ Vựng
Đặt từ vựng vào những câu văn đơn giản hoặc tình huống hàng ngày giúp trẻ hiểu rõ nghĩa của từ và cách sử dụng chúng trong giao tiếp. Việc áp dụng từ vào ngữ cảnh giúp trẻ liên kết từ với kinh nghiệm cá nhân, từ đó tạo ra sự ghi nhớ mạnh mẽ hơn và khả năng sử dụng từ ngữ linh hoạt. Đây là một yếu tố then chốt để chuyển hóa từ vựng bị động thành chủ động.
Ví dụ minh họa: Với từ vựng “swim,” hãy nói “I like to swim in the pool” và minh họa bằng hình ảnh bể bơi hoặc hoạt động bơi lội. Đặt các câu hỏi tình huống như “What do you eat for breakfast?” và khuyến khích trẻ trả lời sử dụng từ mới như “cereal,” “tomato,” hoặc “milk.” Hoạt động đóng vai (Role-play) cũng rất hữu ích: tạo ra các tình huống giả định như mua bán tại cửa hàng, đi học, hay dã ngoại để trẻ áp dụng từ vựng vào các cuộc hội thoại nhỏ, tăng cường khả năng giao tiếp thực tế.
Chú chó đáng yêu đang ngồi, minh họa từ vựng dog
Sử Dụng Âm Nhạc Và Bài Hát
Âm nhạc và bài hát là công cụ mạnh mẽ giúp trẻ tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên và vui nhộn. Các bài hát thiếu nhi với giai điệu vui tươi và lời đơn giản thường chứa đựng từ vựng cơ bản mà trẻ dễ dàng hát theo và ghi nhớ. Việc học qua âm nhạc không chỉ cải thiện khả năng ghi nhớ từ ngữ mà còn giúp trẻ làm quen với ngữ điệu và phát âm chuẩn của người bản xứ.
Để ứng dụng phương pháp này, phụ huynh có thể mở các bài hát tiếng Anh dành cho trẻ em như “Twinkle, Twinkle, Little Star,” “The Wheels on the Bus,” hay “If You’re Happy and You Know It.” Hãy cùng hát và khuyến khích trẻ nhún nhảy theo nhịp điệu. Thậm chí, việc chế tạo nhạc cụ đơn giản từ vật liệu sẵn có như trống từ hộp đựng hoặc lục lạc từ lon rỗng, kết hợp với việc hát và chơi nhạc, sẽ giúp trẻ thêm phần hứng thú và gắn kết với bài học từ vựng.
Lời Khuyên Bổ Sung Giúp Trẻ Ghi Nhớ Lâu Hơn
Để tối ưu hóa việc học từ vựng tiếng Anh lớp 3, phụ huynh và giáo viên nên tạo một môi trường học tập tích cực và nhất quán. Thường xuyên ôn tập là yếu tố then chốt, nhưng cần linh hoạt thay đổi hình thức để tránh sự nhàm chán. Mỗi ngày chỉ cần học một vài từ mới và ôn lại các từ đã học trước đó sẽ hiệu quả hơn việc cố gắng nhồi nhét quá nhiều từ vựng cùng lúc.
Khuyến khích trẻ đọc truyện tranh tiếng Anh hoặc xem các chương trình hoạt hình giáo dục bằng tiếng Anh cũng là cách tuyệt vời để tăng cường khả năng tiếp xúc với từ ngữ trong ngữ cảnh tự nhiên. Phụ huynh cũng nên biến việc học thành thói quen hàng ngày, chẳng hạn như dán các nhãn tên tiếng Anh lên đồ vật trong nhà, hoặc cùng con chơi các trò chơi đoán từ trong bữa ăn. Sự kiên trì và động viên từ người lớn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc hình thành niềm yêu thích và khả năng ghi nhớ vốn từ bền vững ở trẻ.
Bài Tập Ứng Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 3
Để củng cố từ vựng tiếng Anh lớp 3 Global Success đã học, việc thực hành thông qua các bài tập ứng dụng là vô cùng cần thiết. Các bài tập không chỉ giúp trẻ ôn lại từ mới mà còn rèn luyện khả năng liên kết giữa từ và nghĩa, cũng như cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bài Tập 1: Nối Từ Vựng Ở Cột Bên Trái Với Nghĩa Tương Ứng Ở Cột Bên Phải
Từ vựng |
Nghĩa |
1. meat |
a. voi |
2. teacher |
b. thịt |
3. dancing |
c. giáo viên |
4. kitchen |
d. nhảy |
5. elephant |
e. phòng bếp |
6. tiger |
f. hổ |
7. swim |
g. bơi |
8. park |
h. công viên |
Bài Tập 2: Nối Từ Với Hình Ảnh Tương Ứng
Từ vựng |
Hình ảnh |
peacock |
Con công đang xòe đuôi, minh họa từ vựng peacock |
dog |
|
swimming |
|
milk |
|
Đáp Án Bài Tập Từ Vựng
Việc kiểm tra đáp án sau khi hoàn thành bài tập giúp trẻ tự đánh giá khả năng ghi nhớ từ vựng của mình và nhận biết những từ ngữ cần ôn luyện thêm. Đây là một phần quan trọng của quá trình học tập, khuyến khích sự tự chủ và trách nhiệm ở trẻ.
Đáp Án Bài Tập 1
- meat – b
- teacher – c
- dancing – d
- kitchen – e
- elephant – a
- tiger – f
- swim – g
- park – h
Đáp Án Bài Tập 2
Từ vựng |
Hình ảnh |
peacock |
Con công đang xòe đuôi, minh họa từ vựng peacock |
dog |
Chú chó đáng yêu đang ngồi, minh họa từ vựng dog |
swimming |
Cô gái đang bơi lội, minh họa từ vựng swimming |
milk |
|
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 3 (FAQs)
Câu hỏi |
Trả lời |
1. Trẻ lớp 3 nên học bao nhiêu từ vựng mỗi ngày? |
Việc học từ vựng nên được duy trì đều đặn. Thông thường, trẻ lớp 3 nên học khoảng 3-5 từ mới mỗi ngày, đồng thời ôn lại các từ đã học trước đó để củng cố vốn từ. Quan trọng là chất lượng hơn số lượng. |
2. Làm thế nào để giúp trẻ nhớ từ vựng lâu hơn? |
Để trẻ nhớ từ vựng lâu hơn, hãy áp dụng các phương pháp đa giác quan: kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động và ngữ cảnh thực tế. Thường xuyên ôn tập qua trò chơi, bài hát và các hoạt động tương tác cũng rất hiệu quả. |
3. Có nên cho trẻ dùng app học từ vựng không? |
Các ứng dụng học từ vựng có thể là công cụ hỗ trợ tuyệt vời nếu được chọn lọc kỹ càng. Ưu tiên các ứng dụng có nội dung phù hợp lứa tuổi, giao diện thân thiện, và tính năng tương tác giúp trẻ thực hành phát âm và nhận diện từ. |
4. Phụ huynh không giỏi tiếng Anh có thể dạy con học từ vựng không? |
Hoàn toàn có thể. Phụ huynh có thể cùng con học bằng cách sử dụng flashcards, xem video, nghe các bài hát tiếng Anh cho trẻ em, hoặc đơn giản là tạo môi trường giao tiếp bằng những từ vựng đơn giản. Sự đồng hành và động viên của phụ huynh rất quan trọng. |
5. Khi nào trẻ nên bắt đầu học từ vựng tiếng Anh? |
Trẻ có thể bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh từ rất sớm, thậm chí từ mẫu giáo, thông qua các bài hát, truyện kể và trò chơi. Với từ vựng tiếng Anh lớp 3, đây là giai đoạn quan trọng để xây dựng nền tảng từ ngữ có hệ thống hơn. |
6. Chương trình Global Success có điểm gì đặc biệt về từ vựng? |
Chương trình Global Success tập trung vào từ vựng gắn liền với các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của trẻ như gia đình, bạn bè, trường học, sở thích. Điều này giúp trẻ dễ dàng liên hệ và áp dụng từ ngữ vào thực tế. |
Bài viết đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng unit của chương trình Global Success, các phương pháp dạy học từ vựng hiệu quả cho trẻ và bài tập ứng dụng thiết thực. Phụ huynh và giáo viên có thể tìm hiểu thêm về các chương trình học tiếng Anh dành cho trẻ em tại Anh ngữ Oxford để mang đến cho trẻ những trải nghiệm học tiếng Anh thú vị và bổ ích. Các khóa học tại Anh ngữ Oxford được thiết kế nhằm giúp học sinh phát triển vốn từ vựng một cách toàn diện và phù hợp với lứa tuổi, đảm bảo mang lại hiệu quả học tập cao nhất.