Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là ở cấp độ lớp 12, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4 chủ đề The Mass Media là vô cùng quan trọng. Chủ đề này không chỉ mở rộng kiến thức về phương tiện truyền thông đại chúng mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các từ vựng thiết yếu và cách sử dụng chúng hiệu quả.
Nội dung chính của bài viết |
---|
– Khái quát về chủ đề The Mass Media và tầm quan trọng của việc học từ vựng này. – Tổng hợp và phân tích chi tiết các từ vựng trọng tâm từ sách giáo khoa Tiếng Anh 12, bao gồm danh từ, động từ và tính từ. – Bổ sung các cụm từ (collocations) và thành ngữ (phrasal verbs) mở rộng, giúp làm giàu vốn từ và ứng dụng linh hoạt. – Hệ thống bài tập đa dạng, từ nối từ với nghĩa đến điền dạng đúng của từ và đặt câu, kèm theo lời giải chi tiết. – Phần hỏi đáp (FAQs) giải đáp các thắc mắc thường gặp, giúp người học củng cố kiến thức một cách sâu sắc. |
Khái Quát về The Mass Media trong Tiếng Anh 12
Chủ đề “The Mass Media” trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 tập trung vào việc khám phá vai trò và ảnh hưởng của các phương tiện truyền thông đại chúng đối với đời sống xã hội và cá nhân. Từ báo in, radio, truyền hình cho đến internet và mạng xã hội ngày nay, các phương tiện này đã trở thành một phần không thể tách rời, định hình cách chúng ta tiếp nhận thông tin, tương tác và giải trí. Việc hiểu rõ các khái niệm và thuật ngữ liên quan đến truyền thông là nền tảng để học sinh phát triển kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp một cách lưu loát và chính xác.
Theo một nghiên cứu gần đây, trung bình một người dùng internet dành khoảng 6-7 giờ mỗi ngày để tương tác với các phương tiện truyền thông số. Con số này cho thấy mức độ ảnh hưởng khổng lồ của phương tiện truyền thông đại chúng trong cuộc sống. Do đó, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4 về chủ đề này không chỉ phục vụ cho việc học tập mà còn giúp học sinh hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mình, phát triển tư duy phản biện khi tiếp cận thông tin đa chiều. Điều này cực kỳ quan trọng trong thời đại bùng nổ thông tin như hiện nay.
Từ Vựng Trọng Tâm Từ Sách Giáo Khoa The Mass Media (Unit 4)
Phần này sẽ đi sâu vào các từ vựng chính được giới thiệu trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12 về chủ đề The Mass Media. Mỗi từ sẽ được giải thích rõ ràng, cung cấp ví dụ minh họa và các dạng từ liên quan để bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.
Danh Từ Quan Trọng Về Truyền Thông Đại Chúng
Trong ngữ cảnh của The Mass Media, có một số danh từ cốt lõi mà người học cần phải nắm vững. Những từ này là chìa khóa để mô tả các loại hình truyền thông, công cụ sử dụng và những tác động mà chúng mang lại.
Đầu tiên, chúng ta có từ tablet (phát âm: /ˈtæblət/, danh từ), chỉ thiết bị máy tính bảng, một công cụ di động phổ biến cho phép truy cập internet và nhiều ứng dụng khác. Chẳng hạn, một câu hỏi thông dụng có thể là: “Can I borrow your tablet to watch a movie?” (Tôi có thể mượn máy tính bảng của bạn để xem phim không?). Thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc cá nhân hóa trải nghiệm truyền thông của người dùng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải Thích Chi Tiết IELTS Reading Cambridge 14 Test 4
- Metacognition: Nâng Cao Hiệu Quả Học Tập Bền Vững
- Giải Thích Đáp Án IELTS Reading “Texting the Television”
- Thang Điểm TOEIC: Giải Mã Cách Tính Và Ý Nghĩa Chi Tiết
- Tổng Quan Tiếng Anh 12 Unit 3: Phát Âm, Từ Vựng & Ngữ Pháp
Tiếp theo là technology (phát âm: /tekˈnɒlədʒi/, danh từ), mang nghĩa công nghệ, bao gồm tất cả các phát minh và kỹ thuật giúp cải thiện đời sống và truyền thông. Sức ảnh hưởng của nó được thể hiện rõ ràng khi chúng ta thấy: “Technology has changed our lives a lot.” (Công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta rất nhiều.) Từ này có các dạng liên quan như technological (tính từ) và technologically (trạng từ).
Một từ khác không thể bỏ qua là networking (phát âm: /ˈnetwɜːkɪŋ/, danh từ), nói về mạng lưới hoặc hoạt động kết nối, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và kinh doanh. Tham gia vào các hoạt động networking giúp mở rộng các mối quan hệ xã hội. Câu hỏi như: “Do you participate in networking events to expand your connections?” (Bạn có tham gia các sự kiện mạng lưới để mở rộng mối quan hệ không?) minh họa cách từ này được sử dụng. Từ đồng nghĩa là network (động từ).
Từ purpose (phát âm: /ˈpɜːpəs/, danh từ) chỉ mục đích, ý nghĩa của một hành động hay sự vật. Hiểu được purpose của việc học từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4 sẽ giúp bạn có động lực hơn. Chẳng hạn, một người có thể tự hỏi: “Do you know what your purpose in life is?” (Bạn có biết mục đích của cuộc sống của bạn là gì không?). Các dạng từ liên quan bao gồm purposeful (tính từ) và purposely (trạng từ).
Khái niệm cyberbullying (phát âm: /ˈsaɪbəˌbʊliɪŋ/, danh từ) đề cập đến nạn bắt nạt trên mạng, một vấn đề xã hội nghiêm trọng trong thời đại số. Việc nhận thức về cyberbullying là rất quan trọng để bảo vệ bản thân và người khác trên không gian mạng. Một câu hỏi liên quan có thể là: “Have you ever been cyberbullied?” (Bạn có bị bắt nạt trên mạng không?). Động từ liên quan là cyberbully.
Từ advertisement (phát âm: /ˌædvəˈtaɪzmənt/, danh từ) là hình thức quảng cáo, thường xuất hiện trên các phương tiện truyền thông để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ. Đây là một phần không thể thiếu của ngành truyền thông. Động từ của nó là advertise (quảng cáo).
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4 về phương tiện truyền thông hiện đại
Từ influence (phát âm: /ˈɪnfluəns/, danh từ) chỉ sự ảnh hưởng, tác động. Các phương tiện truyền thông đại chúng có influence mạnh mẽ đến quan điểm và hành vi của công chúng. Chẳng hạn, chúng ta có thể hỏi: “Does social media influence your views on the world?” (Mạng xã hội có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về thế giới không?). Từ liên quan bao gồm influential (tính từ) và influencer (danh từ).
Khi nói về kênh truyền tải thông tin, từ medium (phát âm: /ˈmiːdiəm/, danh từ) được sử dụng để chỉ phương tiện. Ví dụ, internet được coi là một medium giao tiếp hiệu quả: “The internet is an effective and popular medium of communication.” (Internet là một phương tiện giao tiếp hiệu quả và phổ biến.)
Cuối cùng, security (phát âm: /sɪˈkjʊərɪti/, danh từ) là một khía cạnh quan trọng, liên quan đến an ninh, bảo mật thông tin trên mạng. “Security is one of the most important issues of society today.” (An ninh là một trong những vấn đề quan trọng nhất của xã hội hiện nay.) Các từ liên quan là secure (tính từ) và insecure (tính từ).
Động Từ Thiết Yếu Trong Chủ Đề Truyền Thông
Các động từ là linh hồn của câu, giúp diễn tả hành động và tương tác với phương tiện truyền thông đại chúng. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn xây dựng câu một cách trôi chảy và tự nhiên.
Động từ subscribe (phát âm: /səbˈskraɪb/, động từ) có nghĩa là đăng ký, thường dùng khi đăng ký nhận bản tin, kênh YouTube hoặc dịch vụ nào đó. Câu hỏi “Do you want to subscribe to our newsletter?” (Bạn có muốn đăng ký nhận bản tin của chúng tôi không?) là một ví dụ điển hình. Các dạng từ liên quan là subscription (danh từ) và subscriber (danh từ).
Từ rely (phát âm: /rɪˈlaɪ/, động từ) mang ý nghĩa phụ thuộc, dựa vào. Trong bối cảnh công nghệ, người ta thường khuyên: “You should not rely too much on technology and forget about life skills.” (Bạn không nên phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ mà quên đi kỹ năng sống.) Các dạng từ liên quan bao gồm reliance (danh từ) và reliable (tính từ).
Động từ access (phát âm: /ˈækses/, động từ) có nghĩa là truy cập, tiếp cận. Khả năng access thông tin từ mọi nơi là một lợi ích lớn của internet. Ví dụ: “You can access your email from any device that has an internet connection.” (Bạn có thể truy cập vào email của bạn từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet.) Các dạng từ liên quan bao gồm accessible (tính từ) và accessibility (danh từ).
Khi nói đến mối đe dọa trên mạng, động từ threaten (phát âm: /ˈθret(ə)n/, động từ) được sử dụng để chỉ hành động đe dọa. Việc biết cách đối phó khi ai đó threaten bạn trực tuyến là rất quan trọng. Ví dụ: “You should not let anyone threaten you online.” (Bạn không nên để cho ai đó đe dọa bạn trên mạng.) Từ liên quan là threat (danh từ) và threatening (tính từ).
Động từ invent (phát âm: /ɪnˈvent/, động từ) có nghĩa là phát minh, sáng chế. Lịch sử của The Mass Media gắn liền với nhiều phát minh vĩ đại. Một câu hỏi lịch sử phổ biến là: “Who invented the light bulb?” (Ai đã phát minh ra bóng đèn?). Các dạng từ liên quan là invention (danh từ) và inventor (danh từ).
Động từ analyse (phát âm: /ˈænəlaɪz/, động từ) có nghĩa là phân tích, mổ xẻ một vấn đề, thông tin. Kỹ năng analyse thông tin là thiết yếu khi tiếp cận với khối lượng lớn nội dung trên mạng. Chẳng hạn, bạn có thể được yêu cầu: “Can you analyse this poem for me?” (Bạn có thể phân tích bài thơ này cho tôi không?). Từ liên quan bao gồm analysis (danh từ) và analytical (tính từ).
Động từ diversify (phát âm: /daɪˈvɜːsɪfaɪ/, động từ) mang nghĩa đa dạng hóa, làm cho trở nên phong phú hơn. Trong kinh doanh, người ta thường khuyên: “You should diversify your sources of income to reduce risk.” (Bạn nên đa dạng hóa nguồn thu nhập của bạn để giảm rủi ro.) Các dạng từ liên quan là diversity (danh từ) và diverse (tính từ).
Cuối cùng, động từ classify (phát âm: /ˈklæsɪfaɪ/, động từ) có nghĩa là phân loại, sắp xếp theo nhóm. Trong các lĩnh vực khoa học, việc classify là cơ bản: “Can you classify animals by their biological characteristics?” (Bạn có thể phân loại các loài động vật theo đặc điểm sinh học của chúng không?). Từ liên quan là classification (danh từ) và class (danh từ).
Động từ personalise (phát âm: /ˈpɜːs(ə)nəlaɪz/, động từ) là cá nhân hóa, điều chỉnh cho phù hợp với từng cá nhân. Ví dụ về việc này là khi bạn có thể: “You can personalise your shirt by adding your name to it.” (Bạn có thể cá nhân hóa chiếc áo của bạn bằng cách thêm tên của bạn vào đó.) Các dạng từ liên quan bao gồm personal (tính từ) và personalisation (danh từ).
Cuối cùng, động từ install (phát âm: /ɪnˈstɔːl/, động từ) có nghĩa là cài đặt, thiết lập phần mềm hoặc thiết bị. Việc install ứng dụng trên điện thoại là hành động phổ biến. Ví dụ: “Can you install this software for me?” (Bạn có thể cài đặt phần mềm này cho tôi không?). Từ liên quan là installation (danh từ) và installer (danh từ).
Tính Từ Diễn Tả Đặc Tính Phương Tiện Truyền Thông
Các tính từ giúp mô tả đặc điểm, tính chất của các phương tiện truyền thông và những khái niệm liên quan, làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên sinh động và chính xác hơn.
Tính từ digital (phát âm: /ˈdɪdʒɪtl/, tính từ) có nghĩa là kỹ thuật số, ám chỉ những gì liên quan đến công nghệ số hóa. Hầu hết các tài liệu học tập ngày nay đều có thể được tải xuống dưới dạng digital book: “Can you download digital books from the online library?” (Bạn có thể tải xuống sách từ thư viện trực tuyến không?). Từ liên quan là digitalize (động từ) và digitally (trạng từ).
Tính từ challenging (phát âm: /ˈtʃælɪndʒɪŋ/, tính từ) mô tả cái gì đó mang tính thử thách, đòi hỏi nỗ lực. Việc học một ngôn ngữ mới như tiếng Anh có thể rất challenging. Ví dụ: “Do you like challenging brain games?” (Bạn có thích những trò chơi thử thách não bộ không?). Danh từ liên quan là challenge.
Từ enormous (phát âm: /ɪˈnɔːməs/, tính từ) có nghĩa là to lớn, khổng lồ, thường dùng để nhấn mạnh quy mô. Internet chứa một lượng enormous thông tin mà chúng ta có thể tìm kiếm: “The internet has an enormous amount of information that you can search for.” (Internet có một lượng thông tin khổng lồ mà bạn có thể tìm kiếm). Từ liên quan bao gồm enormously (trạng từ) và enormity (danh từ).
Tính từ addicted (phát âm: /əˈdɪktɪd/, tính từ) chỉ trạng thái nghiện, phụ thuộc vào một thứ gì đó. Việc trở nên addicted vào mạng xã hội là một vấn đề đáng lo ngại. Ví dụ: “Are you addicted to social media?” (Bạn có nghiện mạng xã hội không?). Các dạng từ liên quan bao gồm addiction (danh từ) và addict (động từ).
Tính từ efficient (phát âm: /ɪˈfɪʃnt/, tính từ) có nghĩa là hiệu quả, làm việc tốt mà không tốn nhiều năng lượng hay thời gian. Công nghệ đã giúp con người làm việc một cách efficient: “Technology helps us work in an efficient way.” (Công nghệ giúp chúng ta làm việc hiệu quả hơn.) Từ liên quan là inefficient (tính từ) và efficiency (danh từ).
Từ instant (phát âm: /ˈɪnstənt/, tính từ) chỉ điều gì đó xảy ra ngay lập tức, tức thì. Các ứng dụng nhắn tin cho phép chúng ta nhận phản hồi instant từ bạn bè: “You can get instant feedback from your friends via messages.” (Bạn có thể nhận được phản hồi ngay lập tức từ bạn bè của bạn qua tin nhắn). Từ liên quan là instantly (trạng từ) và instantaneous (tính từ).
Tính từ electronic (phát âm: /ɪlekˈtrɒnɪk/, tính từ) chỉ những thứ thuộc về điện tử. Sự ra đời của electronic books đã thay đổi thói quen đọc của nhiều người: “Do you prefer reading electronic books or paper books?” (Bạn có thích đọc sách điện tử hay sách giấy hơn?). Các từ liên quan là electric (tính từ) và electricity (danh từ).
Từ inseparable (phát âm: /ɪnˈsep(ə)rəb(ə)l/, tính từ) có nghĩa là không thể tách rời. Mối quan hệ giữa con người và The Mass Media ngày càng trở nên inseparable. Ví dụ: “They have been best friends since childhood and are inseparable.” (Họ là bạn thân từ nhỏ và không thể tách rời nhau.) Từ liên quan là separate (động từ) và separable (tính từ).
Tính từ available (phát âm: /əˈveɪləb(ə)l/, tính từ) chỉ trạng thái có sẵn, có thể sử dụng được. Việc kiểm tra xem sản phẩm có available hay không trước khi mua là điều cần thiết. Ví dụ: “Do you know where this phone is available?” (Bạn có biết chiếc điện thoại này có sẵn ở đâu không?). Từ liên quan bao gồm unavailable (tính từ) và availability (danh từ).
Cuối cùng, authentic (phát âm: /ɔːˈθentɪk/, tính từ) có nghĩa là chính thống, đáng tin cậy, chân thực. Trong thời đại tin giả, The Mass Media cần cung cấp thông tin authentic: “The mass media should provide authentic and reliable information to the public.” (Phương tiện truyền thông đại chúng nên cung cấp thông tin chính hãng và đáng tin cậy cho công chúng.) Các từ liên quan là inauthentic (tính từ) và authenticity (danh từ).
Mở Rộng Vốn Từ Với Các Cụm Từ và Thành Ngữ Liên Quan
Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh lớp 12 một cách tự nhiên và linh hoạt, việc học các cụm từ (collocations) và thành ngữ (phrasal verbs) liên quan đến The Mass Media là rất hữu ích. Đây là những biểu đạt thường dùng trong giao tiếp và viết lách, giúp bài nói và bài viết của bạn trở nên phong phú hơn.
Collocation Thường Dùng Với The Mass Media
Các collocations là sự kết hợp tự nhiên của các từ. Học chúng giúp bạn nói tiếng Anh chuẩn xác như người bản xứ.
Cụm từ criticize the media có nghĩa là chỉ trích truyền thông, thể hiện sự không hài lòng về nội dung hoặc cách thức đưa tin của các phương tiện truyền thông. Hiện nay, nhiều người thường bày tỏ quan điểm: “Many people criticize the media for being biased and inaccurate.” (Nhiều người chỉ trích truyền thông vì thiên vị và không chính xác).
Một cụm từ phổ biến khác là download an app, tức tải xuống một ứng dụng. Đây là hành động quen thuộc trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Ví dụ: “You can download Zalo app to text and call for free.” (Bạn có thể tải xuống ứng dụng Zalo để nhắn tin và gọi điện miễn phí).
Khi muốn truy cập một trang web, chúng ta sử dụng log on to a website. Cụm từ này đặc biệt quan trọng trong môi trường học đường hoặc làm việc trực tuyến. Chẳng hạn, để xem kết quả thi, bạn cần: “You need to log on to the school website to see your exam results.” (Bạn cần đăng nhập vào trang web của trường để xem điểm thi).
Trong các mạng xã hội, để loại bỏ những người dùng không mong muốn, bạn có thể block a user, nghĩa là chặn một người dùng. Đây là một tính năng bảo vệ sự riêng tư. Ví dụ: “You can block an annoying user on Facebook.” (Bạn có thể chặn một người dùng gây khó chịu trên Facebook).
Để chia sẻ hoạt động hoặc cảm xúc hiện tại của mình trên mạng xã hội, bạn sẽ update your status, tức cập nhật trạng thái của bạn. Đây là cách phổ biến để giữ liên lạc với bạn bè. Ví dụ: “You can update your status on Facebook to let your friends know what you are doing.” (Bạn có thể cập nhật trạng thái của bạn trên Facebook để cho bạn bè biết bạn đang làm gì).
Khi gặp vấn đề với một phần mềm hoặc dịch vụ, bạn cần report a problem, tức báo cáo một vấn đề. Hành động này giúp nhà phát triển cải thiện sản phẩm của họ. Ví dụ: “You can report the problem about this app to the developer.” (Bạn có thể báo cáo vấn đề về ứng dụng này cho nhà phát triển).
Cuối cùng, nếu bạn muốn khám phá nội dung trên một blog, bạn sẽ check out a blog, có nghĩa là xem một blog. Đây là cách để tìm kiếm thông tin hoặc giải trí. Ví dụ: “You can check out my blog about traveling.” (Bạn có thể xem blog của tôi về du lịch).
Phrasal Verbs Trong Bối Cảnh Truyền Thông Số
Các phrasal verbs thường mang ý nghĩa khác biệt so với các từ cấu thành chúng, đòi hỏi sự ghi nhớ.
Cụm động từ walk through có nghĩa là giải thích hoặc minh họa một cái gì đó từng bước một, thường được dùng trong các hướng dẫn kỹ thuật hoặc quy trình. Ví dụ, để giúp người khác cài đặt ứng dụng, bạn có thể nói: “I will walk you through how to download and install this app.” (Tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tải xuống và cài đặt ứng dụng này.)
Một cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội là follow someone on social media, có nghĩa là theo dõi ai đó trên mạng xã hội. Đây là cách để cập nhật tin tức hoặc nội dung từ người mà bạn quan tâm. Ví dụ: “Can you follow me on social media?” (Bạn có thể theo dõi tôi trên mạng xã hội không?).
Bài Tập Củng Cố Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 Unit 4
Sau khi đã nắm vững các từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề The Mass Media, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức và kiểm tra khả năng vận dụng của bạn. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
Luyện Tập Kết Nối Từ và Ý Nghĩa
Bài tập này giúp bạn kiểm tra khả năng nhận biết nghĩa của các từ vựng đã học trong tiếng Anh lớp 12 Unit 4.
Bài 1: Kết nối từ với ý nghĩa phù hợp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
1. authentic | a. đăng ký |
2. inseparable | b. nạn bắt nạt trên mạng |
3. efficient | c. không thể tách rời |
4. cyberbullying | d. hiệu quả |
5. subscribe | e. chính thống |
Thực Hành Điền Từ Với Dạng Đúng
Bài tập này yêu cầu bạn sử dụng dạng từ đúng của từ gốc để hoàn thành câu, giúp bạn ôn tập về ngữ pháp và từ loại.
Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc
- The mass media can ____(person) their content to suit the preferences and interests of their audiences.
- The mass media should provide ____(analyze) and commentary on the issues that affect the society and the world.
- The mass media have a ____(purpose) role in informing, educating and entertaining the public.
- The mass media face ____(secure) threats from hackers, cyberattacks and censorship.
- The mass media have witnessed an ____(explode) of new platforms and formats in the digital age.
- The mass media need to improve their ____(efficient) and quality in order to compete in the market and retain their credibility.
- The mass media can cause ___(addict) and dependency among some users who consume too much or too often.
- The mass media have increased the ___(access) and diversity of information and opinions for the people.
- The mass media face ____(challenge) ethical and professional dilemmas in their work and practice.
- The mass media have to ___(digital) their operations and services to adapt to the changing needs and expectations of their customers.
Xây Dựng Câu Với Từ Vựng Đã Học
Bài tập này giúp bạn luyện tập kỹ năng đặt câu, vận dụng các từ vựng và cụm từ đã học vào ngữ cảnh cụ thể, từ đó củng cố khả năng diễn đạt trong tiếng Anh 12.
Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây
- censor the media
- walk through
- block a user
- update your status
- report a problem
- medium
- subscription
- cyberbullying
- influence
- available
Giải Đáp Chi Tiết và Phân Tích Lời Giải
Phần này sẽ cung cấp đáp án chi tiết và lý giải cụ thể cho từng câu hỏi trong các bài tập, giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ vựng và khắc phục những lỗi sai thường gặp khi học từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4.
Bài 1: Kết nối từ với ý nghĩa phù hợp
- authentic – e. chính thống
- inseparable – c. không thể tách rời
- efficient – d. hiệu quả
- cyberbullying – b. nạn bắt nạt trên mạng
- subscribe – a. đăng ký
Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc
-
The mass media can personalize their content to suit the preferences and interests of their audiences.
- Giải thích: Câu văn diễn tả hành động mà phương tiện truyền thông thực hiện để làm cho nội dung phù hợp với khán giả. Sau động từ khiếm khuyết “can”, chúng ta cần một động từ nguyên mẫu. Từ “person” là danh từ, vì vậy dạng động từ cần dùng là personalize (cá nhân hóa).
- Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông có thể cá nhân hóa nội dung của mình để phù hợp với sở thích và lợi ích của khán giả.
-
The mass media should provide analysis and commentary on the issues that affect the society and the world.
- Giải thích: Nội dung câu nói về loại thông tin mà phương tiện truyền thông nên cung cấp. Sau động từ “provide” và trước danh từ “commentary”, chúng ta cần một danh từ để tạo thành một cụm danh từ song song. Từ “analyze” là động từ, do đó dạng danh từ phù hợp là analysis (sự phân tích, bài phân tích).
- Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông nên cung cấp các bản phân tích và bình luận về các vấn đề ảnh hưởng đến xã hội và thế giới.
-
The mass media have a purposeful role in informing, educating and entertaining the public.
- Giải thích: Câu văn mô tả vai trò của truyền thông đại chúng. Sau mạo từ “a” và trước danh từ “role”, chúng ta cần một tính từ để bổ nghĩa. Từ “purpose” là danh từ, vì vậy dạng tính từ cần dùng là purposeful (có mục đích, có ý nghĩa).
- Dịch nghĩa: Truyền thông đại chúng đóng một vai trò có ý nghĩa trong việc cung cấp thông tin, giáo dục và giải trí cho công chúng.
-
The mass media face security threats from hackers, cyberattacks and censorship.
- Giải thích: Câu này nói về loại mối đe dọa mà truyền thông phải đối mặt. Trước danh từ “threats”, chúng ta cần một danh từ hoặc tính từ để bổ nghĩa. Security (an ninh) là danh từ phù hợp nhất để tạo thành cụm danh từ “mối đe dọa an ninh”.
- Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông đối mặt với các mối đe dọa an ninh từ tin tặc, các cuộc tấn công mạng và kiểm duyệt.
-
The mass media have witnessed an explosion of new platforms and formats in the digital age.
- Giải thích: Câu văn đề cập đến một sự kiện lớn về sự phát triển của các nền tảng mới trong kỷ nguyên số. Sau mạo từ “an” và trước giới từ “of”, chúng ta cần một danh từ. Từ “explode” là động từ, do đó dạng danh từ cần dùng là explosion (sự bùng nổ).
- Dịch nghĩa: Truyền thông đại chúng đã chứng kiến sự bùng nổ của các nền tảng và định dạng mới trong kỷ nguyên số.
-
The mass media need to improve their efficiency and quality in order to compete in the market and retain their credibility.
- Giải thích: Câu này nói về hai đặc tính mà truyền thông cần cải thiện: “hiệu quả” và “chất lượng”. Sau tính từ sở hữu “their” và trước liên từ “and”, chúng ta cần một danh từ. Từ “efficient” là tính từ, vì vậy dạng danh từ cần dùng là efficiency (tính hiệu quả).
- Dịch nghĩa: Truyền thông đại chúng cần cải thiện tính hiệu quả và chất lượng của mình để cạnh tranh trên thị trường và giữ uy tín của mình.
-
The mass media can cause addiction and dependency among some users who consume too much or too often.
- Giải thích: Câu văn nói về vấn đề mà truyền thông có thể gây ra cho người dùng. Sau động từ “cause” và trước liên từ “and”, chúng ta cần một danh từ. Từ “addict” là động từ, do đó dạng danh từ phù hợp là addiction (sự nghiện).
- Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông có thể gây nghiện và phụ thuộc đối với một số người dùng quá nhiều hoặc quá thường xuyên.
-
The mass media have increased the accessibility and diversity of information and opinions for the people.
- Giải thích: Câu này đề cập đến lợi ích mà truyền thông mang lại, cụ thể là khả năng tiếp cận thông tin. Sau mạo từ “the” và trước liên từ “and”, chúng ta cần một danh từ. Từ “access” là động từ, vì vậy dạng danh từ cần dùng là accessibility (khả năng tiếp cận, sự dễ dàng truy cập).
- Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông đã tăng cường sự tiếp cận và đa dạng hóa thông tin và ý kiến cho nhân dân.
-
The mass media face challenging ethical and professional dilemmas in their work and practice.
- Giải thích: Câu văn nói về tính chất của những tình thế khó xử mà truyền thông phải đối mặt. Trước cụm danh từ “ethical and professional dilemmas”, chúng ta cần một tính từ để bổ nghĩa. Từ “challenge” là danh từ, vì vậy dạng tính từ phù hợp là challenging (đầy thử thách).
- Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông đối mặt với những tình thế khó xử về đạo đức và chuyên môn đầy thử thách trong công việc và thực hành của họ.
-
The mass media have to digitalize their operations and services to adapt to the changing needs and expectations of their customers.
- Giải thích: Câu này diễn tả một hành động mà truyền thông cần thực hiện để thích ứng. Sau động từ khiếm khuyết “have to”, chúng ta cần một động từ nguyên mẫu. Từ “digital” là tính từ, vì vậy dạng động từ phù hợp là digitalize (số hóa).
- Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông phải số hóa hoạt động và dịch vụ của mình để thích ứng với những nhu cầu và mong đợi thay đổi của khách hàng.
Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây
- censor the media: Many governments often censor the media to control public information, especially during sensitive political periods. (Nhiều chính phủ thường kiểm duyệt truyền thông để kiểm soát thông tin công khai, đặc biệt trong các giai đoạn chính trị nhạy cảm.)
- walk through: Before launching the new website, our team will walk through all the functionalities with the clients to ensure everything is perfect. (Trước khi ra mắt trang web mới, nhóm của chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết tất cả các chức năng với khách hàng để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo.)
- block a user: If you receive inappropriate messages online, you should immediately block that user to protect your privacy. (Nếu bạn nhận được tin nhắn không phù hợp trên mạng, bạn nên chặn người dùng đó ngay lập khắc để bảo vệ quyền riêng tư của mình.)
- update your status: Don’t forget to update your status on your profile so your friends know you’ve arrived safely at your destination. (Đừng quên cập nhật trạng thái trên hồ sơ của bạn để bạn bè biết bạn đã đến nơi an toàn.)
- report a problem: If the app keeps crashing, please report the problem to the technical support team so they can fix it. (Nếu ứng dụng liên tục bị lỗi, vui lòng báo cáo vấn đề cho đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật để họ có thể khắc phục.)
- medium: Television remains a powerful medium for advertising, reaching millions of households daily. (Truyền hình vẫn là một phương tiện mạnh mẽ cho quảng cáo, tiếp cận hàng triệu hộ gia đình mỗi ngày.)
- subscription: My monthly subscription to the online news service helps me stay informed about global events. (Gói đăng ký hàng tháng của tôi cho dịch vụ tin tức trực tuyến giúp tôi luôn cập nhật về các sự kiện toàn cầu.)
- cyberbullying: Schools are implementing programs to raise awareness about cyberbullying and teach students how to combat it. (Các trường học đang triển khai các chương trình nâng cao nhận thức về bắt nạt trên mạng và dạy học sinh cách chống lại nó.)
- influence: Social media platforms have a huge influence on young people’s opinions and lifestyle choices. (Các nền tảng mạng xã hội có ảnh hưởng rất lớn đến quan điểm và lựa chọn lối sống của giới trẻ.)
- available: The new phone model will be available in stores nationwide starting next week. (Mẫu điện thoại mới sẽ có mặt tại các cửa hàng trên toàn quốc bắt đầu từ tuần tới.)
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng The Mass Media (FAQs)
Khi học về từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4 về chủ đề The Mass Media, người học thường có những thắc mắc nhất định. Dưới đây là phần giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp, giúp bạn củng cố thêm kiến thức.
1. “The Mass Media” là gì và tại sao lại quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 12?
The Mass Media (phương tiện truyền thông đại chúng) là các công cụ hoặc kênh truyền tải thông tin, giải trí đến một lượng lớn khán giả, bao gồm báo chí, radio, truyền hình, internet, và mạng xã hội. Chủ đề này quan trọng trong Tiếng Anh lớp 12 vì nó phản ánh thực tế cuộc sống hiện đại, giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng liên quan đến công nghệ, xã hội, và các vấn đề thời sự, đồng thời phát triển tư duy phản biện khi tiếp nhận thông tin.
2. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các từ vựng mới về The Mass Media?
Để ghi nhớ hiệu quả từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp. Hãy học từ trong ngữ cảnh, đặt câu với mỗi từ, sử dụng flashcards, và thường xuyên luyện tập thông qua các bài tập điền từ hoặc đặt câu. Việc xem các chương trình tin tức tiếng Anh, đọc báo mạng hoặc các bài blog về truyền thông cũng là cách tuyệt vời để gặp lại và củng cố từ vựng.
3. Có những từ đồng nghĩa hoặc từ liên quan nào khác cho “The Mass Media” không?
Có, một số từ và cụm từ liên quan đến “The Mass Media” bao gồm: news outlets (các kênh tin tức), communication channels (các kênh giao tiếp), digital platforms (các nền tảng số), social networks (mạng xã hội), và broadcasting (phát sóng). Việc sử dụng các từ này xen kẽ sẽ giúp bài viết và lời nói của bạn tự nhiên và phong phú hơn.
4. Từ “access” vừa là động từ vừa là danh từ. Làm sao để phân biệt?
Từ access (phát âm: /ˈækses/) có thể là cả động từ và danh từ. Khi là động từ, nó có nghĩa là “truy cập” (ví dụ: access the internet – truy cập internet). Khi là danh từ, nó có nghĩa là “sự truy cập” hoặc “lối vào” (ví dụ: have access to information – có quyền truy cập thông tin). Ngữ cảnh và vị trí của từ trong câu sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng vai trò của nó.
5. Tại sao cần học các collocations và phrasal verbs liên quan đến chủ đề này?
Học các collocations (kết hợp từ tự nhiên) và phrasal verbs (cụm động từ) giúp bạn sử dụng tiếng Anh lớp 12 một cách tự nhiên và trôi chảy hơn, giống như người bản xứ. Chúng không chỉ làm tăng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp, viết lách, và hiểu các văn bản tiếng Anh phức tạp, đặc biệt là trong các bài thi IELTS hoặc TOEIC.
6. “Cyberbullying” có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong The Mass Media không?
Có, cyberbullying (bắt nạt trên mạng) là một vấn đề cực kỳ nghiêm trọng trong bối cảnh The Mass Media, đặc biệt là trên các nền tảng mạng xã hội. Nó gây ra những tác động tiêu cực về tâm lý cho nạn nhân và là một trong những mặt trái của sự phát triển công nghệ số. Việc nhận thức và phòng chống cyberbullying là trách nhiệm của mỗi cá nhân và cộng đồng.
7. Làm thế nào để phân biệt “efficient” và “effective”?
Cả efficient (hiệu quả về mặt năng suất, tiết kiệm tài nguyên) và effective (hiệu quả về mặt đạt được kết quả mong muốn) đều là những tính từ quan trọng khi nói về phương tiện truyền thông đại chúng. Ví dụ, một chiến dịch quảng cáo có thể efficient (ít tốn kém) nhưng không effective (không mang lại doanh thu cao). Ngược lại, một chiến dịch có thể rất effective (đạt doanh thu lớn) nhưng lại không efficient (rất tốn kém).
Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4 chủ đề The Mass Media. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn đạt kết quả tốt trong học tập mà còn trang bị cho bạn khả năng hiểu và phân tích thế giới truyền thông rộng lớn xung quanh mình. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá để vốn từ vựng của bạn ngày càng phong phú nhé!