Chào mừng bạn đến với Anh ngữ Oxford! Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc xây dựng một vốn từ vựng phong phú là yếu tố then chốt giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một nhóm từ vựng đặc biệt, đó là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N, được phân loại theo các chủ đề thông dụng, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế. Hãy cùng đào sâu vào thế giới của những từ ngữ thú vị này nhé.

Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Trong Lĩnh Vực Thể Thao

Thể thao là một chủ đề năng động và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, từ những cuộc trò chuyện bạn bè đến các bản tin tức quốc tế. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N liên quan đến thể thao sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn về các hoạt động vận động và giải trí.

Netball là một danh từ chỉ môn bóng rổ nữ, một môn thể thao đồng đội phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là trong khối Thịnh vượng chung. Môn này đòi hỏi sự nhanh nhẹn, khả năng phối hợp và chiến thuật. Ví dụ, cô ấy là một cầu thủ xuất sắc và luôn chơi netball cho đội tuyển trường của mình với tinh thần đồng đội cao.

Nordic skiing là một hình thức trượt tuyết độc đáo, kết hợp giữa trượt tuyết băng đồng và đi bộ trên tuyết, thường được thực hiện ở những vùng núi tuyết có địa hình phức tạp. Những người yêu thích Nordic skiing thường tìm kiếm cảm giác mạnh và sự thử thách trong những khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ.

Nascar là tên viết tắt của Hiệp hội Đua xe Ô tô Stock Quốc gia, một tổ chức đua xe ô tô lớn và cực kỳ phổ biến ở Hoa Kỳ. Các cuộc đua Nascar luôn thu hút một lượng lớn người hâm mộ cuồng nhiệt, tạo nên bầu không khí sôi động và đầy kịch tính trên khán đài.

Nunchaku là một danh từ dùng để chỉ loại vũ khí truyền thống của Nhật Bản, bao gồm hai thanh gỗ ngắn nối với nhau bằng một sợi dây hoặc xích. Trong võ thuật, các bậc thầy thường thể hiện những kỹ năng ấn tượng và điêu luyện khi sử dụng nunchaku, đòi hỏi sự chính xác và linh hoạt cao.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Nosedive trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trượt ván, là một danh từ chỉ động tác mà phần mũi của ván trượt chạm đất trước. Một vận động viên trượt ván chuyên nghiệp có thể thực hiện một cú nosedive hoàn hảo trong buổi biểu diễn, thể hiện kỹ năng kiểm soát ván tuyệt vời.

Navigate là một động từ có nghĩa là điều hướng hoặc di chuyển qua một không gian phức tạp. Trong các cuộc đua, người đi xe đạp phải navigate qua những khúc cua gấp và địa hình khó khăn của trường đua, đòi hỏi sự tập trung và phản xạ nhanh nhạy.

Nutmeg, khi nói về bóng đá, là một động từ dùng để diễn tả hành động lách bóng qua giữa hai chân của đối thủ. Đây là một kỹ năng rê bóng nhanh và khéo léo, thường được các cầu thủ bóng đá sử dụng để vượt qua hậu vệ một cách bất ngờ, tạo ra lợi thế tấn công.

Nail là một động từ mang ý nghĩa ghi bàn thành công hoặc hoàn thành một cú đánh/kỹ thuật một cách hoàn hảo. Một tiền đạo tài năng có thể nail một cú sút mạnh mẽ vào góc cao khung thành, không cho thủ môn cơ hội cản phá.

Neutralize có nghĩa là loại bỏ sự ảnh hưởng hoặc hiệu lực của đối thủ. Trong thể thao, một hậu vệ giỏi sẽ neutralize hiệu quả các pha tấn công của đối phương trong suốt trận đấu, làm giảm sức mạnh tấn công của đội bạn và bảo vệ khung thành của đội nhà.

Net là động từ chỉ hành động ghi bàn, đặc biệt trong các môn thể thao có lưới như bóng rổ hay bóng đá. Một cầu thủ bóng rổ có thể net một cú ném ba điểm từ xa, mang lại lợi thế điểm số cho đội của mình.

Nudge là động từ có nghĩa là xoay nhẹ hoặc đẩy nhẹ một vật gì đó, thường là vợt hoặc cầu vồng trong quần vợt. Tay vợt có thể nudge quả bóng qua lưới bằng một cú chạm tinh tế, khiến đối thủ khó đoán và phản công.

Normalize là động từ mang ý nghĩa đưa về trạng thái bình thường hoặc ổn định. Sau chấn thương, vận động viên cần trải qua quá trình tập luyện chuyên sâu để normalize hiệu suất của mình, đưa cơ thể và kỹ năng trở lại trạng thái tốt nhất.

Nimble là một tính từ miêu tả sự nhanh nhẹn và linh hoạt. Một vận động viên thể dục dụng cụ tài năng luôn thể hiện những chuyển động nimble và uyển chuyển trong bài thi của mình, gây ấn tượng mạnh với khán giả và ban giám khảo.

Notable là tính từ chỉ sự đáng chú ý hoặc nổi bật. Một vận động viên đạt được thành công notable trong giải chạy marathon khi về đích trong top ba, là một thành tích đáng ngưỡng mộ và được ghi nhận rộng rãi.

Nervous là tính từ miêu tả cảm giác lo lắng hoặc hồi hộp. Trước trận đấu quan trọng với đối thủ có thứ hạng cao, một tay vợt có thể cảm thấy nervous, nhưng điều quan trọng là phải kiểm soát được cảm xúc đó để phát huy tối đa khả năng của mình.

Non-contact là tính từ dùng để chỉ các môn thể thao không có sự tiếp xúc trực tiếp hoặc va chạm giữa các vận động viên. Các môn thể thao non-contact như bơi lội và điền kinh giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ chấn thương cho người tham gia.

National là một tính từ có nghĩa là quốc gia hoặc thuộc về quốc gia. Đội tuyển national đã xuất sắc giành được huy chương vàng trong giải khúc côn cầu Olympic, mang vinh quang về cho đất nước.

Novice là tính từ dùng để chỉ người mới bắt đầu hoặc người tập mới trong một lĩnh vực nào đó. Người mới tập trượt băng thường gặp khó khăn trong việc duy trì thăng bằng trên băng, đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập nhiều hơn để trở nên thành thạo.

Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Trong Lĩnh Vực Môi Trường

Chủ đề môi trường ngày càng trở nên cấp thiết và quan trọng, thu hút sự quan tâm của toàn cầu. Việc cập nhật các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N liên quan đến lĩnh vực này là cực kỳ cần thiết để hiểu và tham gia vào các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, và phát triển bền vững.

Natural là một tính từ có nghĩa là tự nhiên hoặc thuộc về tự nhiên. Chúng ta có trách nhiệm bảo vệ và gìn giữ môi trường natural của mình cho các thế hệ tương lai, đảm bảo một hành tinh xanh sạch đẹp.

Nurturing là một tính từ chỉ hành động nuôi dưỡng, bảo vệ hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển. Điều quan trọng là phải tạo ra một môi trường nurturing cho thực vật và động vật hoang dã để chúng có thể phát triển mạnh mẽ và duy trì đa dạng sinh học.

Non-toxic là một tính từ miêu tả thứ gì đó không độc hại. Chúng ta nên cố gắng sử dụng các vật liệu và sản phẩm non-toxic để giảm thiểu tác hại đối với môi trường và sức khỏe con người, hướng tới một lối sống xanh.

Navigable là tính từ có nghĩa là có thể đi qua hoặc có thể tàu thuyền đi qua. Các con sông và đường thủy navigable cung cấp các tuyến giao thông quan trọng, hỗ trợ thương mại và buôn bán giữa các khu vực.

Nuisance là một tính từ mô tả thứ gì đó gây phiền toái hoặc phiền hà. Ô nhiễm và tiếng ồn quá mức được coi là những nuisance có thể tác động tiêu cực đến môi trường và chất lượng cuộc sống của cộng đồng.

Natural resource là một cụm danh từ dùng để chỉ tài nguyên thiên nhiên. Việc quản lý bền vững các natural resource là rất quan trọng cho sự bền vững môi trường lâu dài, đảm bảo rằng chúng ta không khai thác cạn kiệt nguồn tài nguyên quý giá này.

Non-renewable resource là một cụm danh từ miêu tả tài nguyên không tái tạo. Nhiên liệu hóa thạch như than đá và dầu mỏ là những ví dụ điển hình của non-renewable resource nên được sử dụng một cách tiết kiệm và cân nhắc.

National park là một cụm danh từ chỉ vườn quốc gia. Các national park là những khu vực được bảo vệ nghiêm ngặt nhằm bảo tồn và giới thiệu vẻ đẹp tự nhiên cũng như đa dạng sinh học của một quốc gia, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

Nuclear energy là một cụm danh từ có nghĩa là năng lượng hạt nhân. Nuclear energy là một hình thức phát điện gây tranh cãi do những lo ngại về an toàn và xử lý chất thải phóng xạ, đòi hỏi công nghệ tiên tiến và quy trình kiểm soát chặt chẽ.

Noise pollution là cụm danh từ chỉ ô nhiễm tiếng ồn. Noise pollution từ giao thông, xây dựng và các hoạt động công nghiệp có thể có tác động xấu đến sức khỏe con người và môi trường, gây ra các vấn đề như căng thẳng và mất ngủ.

Niche trong sinh thái học, là một danh từ đề cập đến vai trò và vị trí cụ thể mà một loài chiếm giữ trong hệ sinh thái của nó. Mỗi loài sinh vật đều có một niche riêng, giúp duy trì sự cân bằng và đa dạng của môi trường sống.

Nurture là động từ có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc bảo vệ. Chúng ta phải nurture các nguồn tài nguyên thiên nhiên của mình để đảm bảo việc sử dụng chúng một cách bền vững, không gây cạn kiệt hay hủy hoại.

Neutralize là động từ có nghĩa là khử hoặc làm trung hòa. Nhiều nỗ lực đang được thực hiện để neutralize tác hại của ô nhiễm thông qua các công nghệ tiên tiến, nhằm làm sạch môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực.

Nourish là động từ mang ý nghĩa nuôi dưỡng hoặc cung cấp dinh dưỡng. Cây cối và thực vật nourish đất, đồng thời cung cấp môi trường sống thiết yếu cho nhiều loài sinh vật khác nhau, tạo nên một hệ sinh thái phong phú.

Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Trong Lĩnh Vực Động Vật

Thế giới động vật luôn là một chủ đề hấp dẫn, từ những loài vật quen thuộc đến những sinh vật kỳ lạ. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá tên của một số loài động vật và các từ liên quan bắt đầu bằng chữ N, mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N của bạn.

Narwhal là một danh từ chỉ loài kỳ lân biển, một loài cá voi nổi tiếng với chiếc ngà dài đặc trưng nhô ra từ hàm trên của nó. Narwhal sinh sống ở vùng biển Bắc Cực và thường được mệnh danh là “kỳ lân của biển cả” bởi vẻ ngoài độc đáo của chúng.

Newt là một danh từ dùng để gọi sa giông, một loài động vật lưỡng cư nhỏ bé, thường sống ở môi trường ẩm ướt như ao hồ hoặc rừng. Những đứa trẻ thường thích thú khi tìm thấy một con newt trong ao khi chúng đi dạo trong thiên nhiên, khám phá thế giới tự nhiên xung quanh.

Nighthawk là một danh từ chỉ loài chim ưng đêm, một loài chim sống về đêm được biết đến với khả năng nhào lộn trên không ấn tượng khi săn mồi. Nighthawk có khả năng bay lượn khéo léo và bắt côn trùng giữa không trung.

Nightingale là một danh từ dùng để gọi chim sơn ca, một loài chim nhỏ nổi tiếng với tiếng hót du dương và mê hoặc. Tiếng hót của nightingale có thể lấp đầy khu rừng bằng âm nhạc quyến rũ, tạo nên một không gian yên bình và thơ mộng.

Nuthatch là một danh từ chỉ loài chim kẻ mỏ kiếm, một loài chim nhỏ có khả năng trèo lên trèo xuống thân cây một cách dễ dàng. Nuthatch thường tìm kiếm côn trùng và hạt giống ẩn trong vỏ cây để làm thức ăn.

Nutria, còn được biết đến với tên coypu, là một danh từ dùng để gọi chuột châu Mỹ, một loài gặm nhấm bán thủy sinh có nguồn gốc từ Bắc và Nam Mỹ. Nutria thường sống gần các nguồn nước và có khả năng bơi lội tốt.

Nyala là một danh từ chỉ loài linh dương Nyala, một loài linh dương có nguồn gốc từ miền nam châu Phi. Loài Nyala nổi bật với bộ lông đẹp và sừng xoắn đặc trưng, là một phần quan trọng của hệ sinh thái đồng cỏ châu Phi.

Nematode là một danh từ dùng để gọi tuyến trùng, những con giun tròn nhỏ bé thường được tìm thấy trong đất và nước. Mặc dù nhỏ, nematode đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và chu trình dinh dưỡng của đất.

Newfoundland là một danh từ chỉ giống chó Newfoundland, một giống chó lớn và hiền lành nổi tiếng với khả năng bơi lội và bản năng cứu hộ. Chó Newfoundland thường được sử dụng trong các hoạt động cứu hộ dưới nước và là vật nuôi trung thành trong gia đình.

Nibble là động từ có nghĩa là gặm nhấm hoặc cắn nhẹ từng chút một. Con thỏ nhỏ thường nibble củ cà rốt trong lồng của nó một cách chậm rãi, tận hưởng từng miếng ngon lành.

Nest là động từ chỉ hành động xây tổ. Vào mùa sinh sản, những chú chim bận rộn nesting trên cây, chuẩn bị một nơi an toàn để ấp trứng và nuôi con.

Nurse là động từ có nghĩa là cho con bú hoặc nuôi dưỡng. Chó mẹ nurse chó con của mình cho đến khi chúng đủ lớn để ăn thức ăn đặc, cung cấp nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của đàn con.

Nuzzle là động từ mô tả hành động đẩy mũi vào hoặc cọ sát một cách trìu mến. Con ngựa nuzzle đầu vào vai người cưỡi một cách tình cảm, thể hiện sự gắn kết và tin tưởng.

Nocturnal là tính từ miêu tả hành vi sống về đêm, hoạt động vào ban đêm. Cú được biết đến với hành vi nocturnal, chúng săn mồi và hoạt động mạnh nhất vào ban đêm.

Noble là tính từ có nghĩa là quý tộc hoặc cao quý. Sư tử uy nghiêm thường được mệnh danh là chúa sơn lâm nhờ vẻ ngoài và phong thái noble, toát lên vẻ oai phong và quyền lực.

Native là tính từ chỉ nguồn gốc bản địa hoặc xuất xứ. Chuột túi đỏ là loài native của Úc, là một biểu tượng mang tính biểu tượng của động vật hoang dã của đất nước này.

Nervous là tính từ miêu tả trạng thái lo lắng hoặc dễ bị kích động. Một số con chó tự nhiên nervous trong những tình huống mới hoặc không quen thuộc, cần được chủ nhân trấn an và chăm sóc đặc biệt.

Needy là tính từ chỉ sự đòi hỏi sự chăm sóc hoặc cần sự giúp đỡ. Những chú chó con bị bỏ rơi thường needy và cần được chăm sóc và quan tâm nhiều hơn từ con người để phục hồi và phát triển.

Noisy là tính từ có nghĩa là ồn ào hoặc ầm ĩ. Vẹt được biết đến với tiếng kêu noisy và khả năng bắt chước lời nói của con người, tạo ra một không khí sôi động nhưng đôi khi cũng khá ồn ào.

Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Trong Lĩnh Vực Đồ Ăn, Thức Uống

Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, mang đến sự đa dạng và trải nghiệm phong phú. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N liên quan đến món ăn, trái cây và đồ uống, mở rộng vốn từ vựng của bạn trong lĩnh vực này.

Nutritious là một tính từ miêu tả thứ gì đó có chất dinh dưỡng cao. Trái cây và rau quả tươi là những lựa chọn nutritious cho một chế độ ăn uống lành mạnh, cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể.

Nourishing là một tính từ mang ý nghĩa bổ dưỡng. Một bát súp ấm có thể rất nourishing, đặc biệt là trong thời tiết lạnh, giúp cơ thể ấm áp và cung cấp năng lượng.

Nutty là một tính từ mô tả vị hạt hoặc có hương vị giống hạt dẻ. Hạnh nhân có hương vị nutty đặc trưng và thường được sử dụng trong làm bánh và nấu ăn để tăng thêm hương vị đậm đà.

Nectarous là một tính từ miêu tả thứ gì đó ngọt mật hoặc có vị như mật hoa. Những quả đào chín được biết đến với hương vị nectarous và mọng nước, mang lại cảm giác tươi mát khi thưởng thức.

Non-alcoholic là một tính từ dùng để chỉ đồ uống không chứa cồn. Đồ uống non-alcoholic như mocktail hoặc bia không cồn, cung cấp các lựa chọn đa dạng cho những người không thích uống rượu nhưng vẫn muốn thưởng thức hương vị đặc biệt.

Noodle là một danh từ chỉ mì, một loại thực phẩm phổ biến trong nhiều nền văn hóa ẩm thực trên thế giới. Mì Ramen là món ăn noodle phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản, được yêu thích bởi hương vị thơm ngon và sợi mì dai.

Nectar là một danh từ có nghĩa là mật hoa, chất lỏng ngọt do hoa tiết ra. Ong thu thập nectar từ hoa để sản xuất mật ong, một sản phẩm tự nhiên giàu dinh dưỡng.

Nachos là một danh từ chỉ loại bánh nachos, một món ăn nhẹ mặn của Mexico thường được phủ phô mai, salsa và guacamole. Nachos là món ăn vặt lý tưởng để chia sẻ trong các bữa tiệc hoặc khi xem phim.

Nougat là một danh từ chỉ kẹo mềm, một loại kẹo ngọt làm từ đường hoặc mật ong, các loại hạt và đôi khi là trái cây sấy khô. Nougat có kết cấu dai và hương vị ngọt ngào, thường xuất hiện trong các hộp kẹo hỗn hợp.

Nectarine là một danh từ chỉ quả xuân đào, một loại trái cây mọng nước tương tự như quả đào nhưng có vỏ mịn. Nectarine có vị ngọt thanh và hương thơm dễ chịu, là lựa chọn tuyệt vời cho các món tráng miệng.

Noni là một danh từ chỉ quả mít noni, một loại trái cây nhiệt đới được biết đến với mùi hăng đặc trưng và các đặc tính chữa bệnh truyền thống. Mặc dù mùi vị khá nồng, noni được sử dụng trong nhiều bài thuốc dân gian.

Nutmeg là một danh từ chỉ hạt nhục đậu khấu, một loại gia vị phổ biến được sử dụng trong nướng bánh và nấu ăn. Nutmeg thêm độ ấm và độ sâu của hương vị cho nhiều món ăn, đặc biệt là các món ngọt và thức uống nóng.

Nigiri là một danh từ chỉ sushi nigiri, một loại sushi bao gồm một nắm cơm nhỏ bên trên là một lát cá sống hoặc hải sản. Nigiri là một trong những loại sushi cơ bản và được yêu thích nhất trong ẩm thực Nhật Bản.

Neat là một danh từ được dùng khi muốn nói uống đồ uống một cách nguyên chất, không pha thêm bất kỳ thứ gì. Một số người thích uống rượu whisky của mình neat, để cảm nhận trọn vẹn hương vị nguyên bản của nó.

Nutrify là một động từ mang ý nghĩa bổ sung chất dinh dưỡng. Ngũ cốc tăng cường vi chất dinh dưỡng được thiết kế để nutrify cơ thể với các vitamin và khoáng chất thiết yếu, giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.

Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Trong Lĩnh Vực Giáo Dục

Giáo dục là nền tảng của sự phát triển cá nhân và xã hội, và việc học tiếng Anh trong lĩnh vực này là vô cùng quan trọng. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N phổ biến trong chủ đề giáo dục, từ đó mở rộng kiến thức và khả năng giao tiếp của bạn.

Notebook là một danh từ chỉ sổ tay hoặc vở ghi chép. Học sinh sử dụng notebook để ghi chú trong các giờ học, giúp họ tổng hợp kiến thức và ôn tập hiệu quả.

Nerd là một danh từ dùng để miêu tả một người mê học hoặc một người dành nhiều thời gian cho việc học. Anh ấy là một nerd thực thụ, thích học tập và dành phần lớn thời gian trong thư viện để nghiên cứu và tìm hiểu kiến thức mới.

Numeracy là một danh từ chỉ kỹ năng số học hoặc khả năng làm việc với các con số. Numeracy là một kỹ năng quan trọng để hiểu và làm việc với các con số, cần thiết trong nhiều khía cạnh của cuộc sống và công việc.

Nursery là một danh từ có nghĩa là lớp mẫu giáo hoặc nhà trẻ. Nursery cung cấp dịch vụ giáo dục và chăm sóc sớm cho trẻ nhỏ, giúp chúng phát triển các kỹ năng xã hội và nhận thức ban đầu.

Nomenclature là một danh từ dùng để chỉ thuật ngữ hoặc tên gọi, đặc biệt là trong một lĩnh vực chuyên môn. Nomenclature được sử dụng trong lĩnh vực hóa học có thể khá phức tạp, đòi hỏi người học phải ghi nhớ nhiều ký hiệu và quy tắc.

Nonfiction là một danh từ dùng để chỉ sách phi hư cấu. Sách nonfiction cung cấp thông tin và kiến thức thực tế, trái ngược với các tác phẩm hư cấu, giúp người đọc mở rộng hiểu biết về thế giới.

Nominee là một danh từ chỉ người được đề cử. Cô ấy là một nominee xứng đáng cho giải thưởng Sinh viên của năm, nhờ những thành tích học tập xuất sắc và đóng góp tích cực cho trường.

Nationality là một danh từ có nghĩa là quốc tịch. Các học sinh trong lớp học đến từ nhiều nationality khác nhau, tạo nên một môi trường đa văn hóa và phong phú.

Knowledgeable là một tính từ miêu tả người thông thạo hoặc có kiến thức sâu rộng. Cô ấy là một giáo viên knowledgeable, luôn sẵn lòng chia sẻ chuyên môn của mình với học sinh, giúp các em tiến bộ.

Noteworthy là một tính từ chỉ sự đáng chú ý hoặc nổi bật. Diễn xuất của anh ấy trong vở kịch ở trường rất noteworthy và nhận được nhiều lời khen ngợi từ khán giả, chứng tỏ tài năng của mình.

Numerical là một tính từ liên quan đến số liệu hoặc số học. Các sinh viên được giao nhiệm vụ giải các bài toán numerical trong lớp toán của họ, rèn luyện kỹ năng tư duy logic và tính toán.

Nontraditional là một tính từ miêu tả thứ gì đó không truyền thống. Phương pháp giảng dạy nontraditional có thể thu hút học sinh và thúc đẩy sự sáng tạo, mang lại trải nghiệm học tập mới mẻ và hiệu quả hơn.

Neoteric là một tính từ có nghĩa là hiện đại hoặc tiên tiến. Phương pháp giáo dục neoteric của trường tích hợp công nghệ và phương pháp giảng dạy sáng tạo, giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả nhất.

Note là một động từ có nghĩa là ghi chú. Điều quan trọng là học sinh phải tích cực lắng nghe và note trong bài giảng để củng cố kiến thức và ghi nhớ thông tin tốt hơn.

Network là một động từ có nghĩa là xây dựng mạng lưới hoặc kết nối. Xây dựng một network mạnh mẽ gồm các sinh viên và chuyên gia có thể mở ra nhiều cơ hội học tập và hợp tác trong tương lai.

Nominate là một động từ có nghĩa là đề cử. Giáo viên có thể nominate những sinh viên xuất sắc để nhận giải thưởng và công nhận dựa trên thành tích học tập và sự nỗ lực của họ.

Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Trong Lĩnh Vực Trang Phục

Thế giới thời trang và trang phục luôn thay đổi và đa dạng. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N liên quan đến quần áo sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm, mô tả trang phục hoặc thảo luận về xu hướng thời trang.

Nip là một động từ có nghĩa là nút, cột chặt hoặc bóp eo. Cô ấy nip eo váy của mình để tạo dáng vừa vặn hơn, tôn lên vóc dáng và làm chiếc váy trở nên thanh lịch hơn.

Neglect là một động từ có nghĩa là bỏ qua hoặc không chú trọng. Đừng neglect tầm quan trọng của việc chăm sóc và bảo dưỡng quần áo đúng cách để chúng luôn bền đẹp và giữ được form dáng.

Necessitate là một động từ mang ý nghĩa đòi hỏi hoặc yêu cầu. Quy định về trang phục necessitate việc mặc trang phục trang trọng cho sự kiện, đảm bảo tính lịch sự và phù hợp với không khí buổi tiệc.

Nip and tuck là một cụm động từ có nghĩa là gọn gàng hoặc chỉnh sửa. Người thợ may sẽ nip and tuck chiếc váy để đảm bảo vừa vặn hoàn hảo với cơ thể, tạo nên một bộ trang phục ưng ý.

Nix là một động từ có nghĩa là loại bỏ hoặc từ chối. Cô ấy quyết định nix ý tưởng đội mũ với bộ trang phục của mình, vì cảm thấy nó không phù hợp với phong cách tổng thể.

Necktie là một danh từ chỉ cà vạt. Anh ấy đeo một chiếc necktie sành điệu tới sự kiện trang trọng, thể hiện sự lịch lãm và chuyên nghiệp.

Necklace là một danh từ chỉ dây chuyền. Cô ấy kết hợp trang phục của mình với một chiếc necklace đẹp, tạo điểm nhấn và tăng thêm vẻ quyến rũ cho bộ đồ.

Nylons là một danh từ chỉ tất da chân, thường là loại mỏng và trong suốt. Cô ấy đi một đôi nylons để tạo vẻ mịn màng cho đôi chân, đặc biệt khi mặc váy hoặc đầm.

Nightgown là một danh từ chỉ áo ngủ, thường là loại váy dài, thoải mái. Cô ấy mặc chiếc nightgown thoải mái trước khi đi ngủ, giúp cơ thể thư giãn sau một ngày dài.

Newsboy cap là một danh từ chỉ mũ lưỡi trai kiểu truyền thống, thường có dáng tròn và có phần lưỡi nhỏ. Anh ấy đã hoàn thiện bộ trang phục giản dị của mình với một chiếc newsboy cap hợp thời trang, tạo nên phong cách độc đáo.

Nappy là một danh từ chỉ tã lót cho em bé. Em bé cần một cái nappy mới để luôn khô thoáng và thoải mái.

Nightdress là một danh từ cũng chỉ áo ngủ, tương tự như nightgown. Cô thay một chiếc nightdress ấm cúng trước khi đi ngủ, chuẩn bị cho một giấc ngủ ngon.

Neckline là một danh từ chỉ cổ áo hoặc đường viền cổ áo của trang phục. Chiếc váy có đường viền neckline sâu làm tăng thêm vẻ thanh lịch và gợi cảm.

New là một tính từ có nghĩa là mới. Cô ấy đã mua một chiếc váy new cho dịp đặc biệt, muốn mình thật nổi bật trong sự kiện.

Nifty là một tính từ miêu tả thứ gì đó xinh xắn, lịch sự hoặc thông minh. Anh ấy đeo một chiếc nơ nifty cùng với bộ đồ của mình, tạo nên một phong cách độc đáo và ấn tượng.

Nonchalant là một tính từ miêu tả thái độ hờ hững hoặc thờ ơ. Cô bước vào phòng với vẻ nonchalant, mặc trang phục giản dị, không quá chú trọng đến sự cầu kỳ.

Novel là một tính từ có nghĩa là mới mẻ hoặc khác lạ. Cô quyết định thử một xu hướng thời trang novel bằng cách đi tất lệch tông, thể hiện cá tính riêng biệt.

Natty là một tính từ miêu tả sự lịch sự hoặc trang nhã. Anh ấy luôn mặc một bộ vest natty cho các cuộc họp quan trọng, thể hiện sự chuyên nghiệp và chỉnh chu.

Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Trong Lĩnh Vực Công Nghệ

Trong thời đại số hóa, công nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N trong lĩnh vực này là yếu tố quan trọng để hiểu và theo kịp những tiến bộ.

Navigation là một danh từ chỉ sự điều hướng, đặc biệt là trong hệ thống điện tử hoặc bản đồ số. Ứng dụng navigation trên điện thoại giúp chúng ta tìm đường một cách dễ dàng và nhanh chóng trong các thành phố lạ.

Network là một danh từ chỉ mạng lưới, đặc biệt là mạng máy tính hoặc viễn thông. Xây dựng một network internet mạnh mẽ là rất quan trọng cho các doanh nghiệp hiện nay, đảm bảo kết nối thông suốt.

Node là một danh từ có nghĩa là nút, điểm kết nối trong một mạng lưới hoặc cấu trúc dữ liệu. Mỗi node trong hệ thống máy tính đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải dữ liệu, đảm bảo thông tin được lưu chuyển chính xác.

Nano-technology là một danh từ chỉ công nghệ nano, một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các vật liệu ở cấp độ nguyên tử và phân tử. Nano-technology hứa hẹn mang lại những đột phá lớn trong y học và điện tử.

Native app là một cụm danh từ chỉ ứng dụng gốc, được phát triển riêng cho một hệ điều hành cụ thể (ví dụ: iOS hoặc Android). Native app thường mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà và hiệu suất tốt hơn so với ứng dụng web.

Notification là một danh từ chỉ thông báo. Hầu hết các ứng dụng di động đều có tính năng gửi notification để thông báo cho người dùng về các cập nhật hoặc tin nhắn mới, giúp người dùng luôn nắm bắt thông tin quan trọng.

Numeric là một tính từ liên quan đến số liệu hoặc chữ số. Dữ liệu numeric thường được sử dụng trong các phân tích thống kê để đưa ra kết luận chính xác, giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về các xu hướng.

Neural network là một cụm danh từ chỉ mạng lưới thần kinh nhân tạo, một mô hình tính toán lấy cảm hứng từ cấu trúc não bộ con người. Neural network là nền tảng của nhiều ứng dụng trí tuệ nhân tạo hiện đại, từ nhận diện hình ảnh đến xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Non-volatile memory là một cụm danh từ chỉ bộ nhớ không bay hơi, loại bộ nhớ giữ lại dữ liệu ngay cả khi không có nguồn điện. Non-volatile memory rất quan trọng cho các thiết bị lưu trữ dữ liệu như ổ cứng SSD và USB, đảm bảo thông tin không bị mất đi.

Novelty là một danh từ chỉ sự mới lạ hoặc độc đáo. Nhiều công ty công nghệ luôn tìm kiếm novelty trong các sản phẩm của họ để thu hút người tiêu dùng, tạo ra sự khác biệt trên thị trường cạnh tranh.

Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Trong Lĩnh Vực Sức Khỏe & Y Học

Sức khỏe là vốn quý nhất, và việc hiểu biết về các khái niệm y tế bằng tiếng Anh là rất cần thiết. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N thường gặp trong lĩnh vực sức khỏe và y học.

Nerve là một danh từ chỉ dây thần kinh, một bó sợi truyền tín hiệu điện khắp cơ thể. Tổn thương nerve có thể gây ra đau đớn dữ dội hoặc mất cảm giác, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động.

Nausea là một danh từ chỉ cảm giác buồn nôn. Bệnh nhân thường cảm thấy nausea sau phẫu thuật, đây là một tác dụng phụ phổ biến của thuốc gây mê, cần được theo dõi và điều trị kịp thời.

Nutrition là một danh từ chỉ dinh dưỡng. Nutrition đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tốt và phòng ngừa bệnh tật, đảm bảo cơ thể nhận đủ các chất cần thiết để hoạt động hiệu quả.

Nurse là một danh từ chỉ y tá, người chăm sóc và hỗ trợ bệnh nhân trong bệnh viện hoặc phòng khám. Y tá đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống y tế, cung cấp dịch vụ chăm sóc trực tiếp cho người bệnh.

Nephrology là một danh từ chỉ chuyên khoa thận học, nghiên cứu về các bệnh lý liên quan đến thận. Bác sĩ chuyên về nephrology chẩn đoán và điều trị các vấn đề về thận, giúp bệnh nhân duy trì chức năng thận.

Neurology là một danh từ chỉ chuyên khoa thần kinh học, nghiên cứu về hệ thần kinh. Các nhà khoa học trong lĩnh vực neurology tìm hiểu về cấu trúc và chức năng của não bộ và tủy sống, giúp điều trị các bệnh thần kinh.

Negative là một tính từ có nghĩa là âm tính hoặc tiêu cực. Kết quả xét nghiệm negative cho thấy không có dấu hiệu của bệnh, mang lại sự yên tâm cho bệnh nhân.

Normal là một tính từ có nghĩa là bình thường hoặc tiêu chuẩn. Huyết áp của bệnh nhân đã trở lại mức normal sau khi dùng thuốc, cho thấy tình trạng sức khỏe đã ổn định.

Numbing là một tính từ miêu tả cảm giác tê liệt hoặc làm mất cảm giác. Thuốc tê có tác dụng numbing vùng da trước khi thực hiện phẫu thuật nhỏ, giúp bệnh nhân không cảm thấy đau đớn.

Night sweats là một cụm danh từ chỉ tình trạng đổ mồ hôi đêm, thường là dấu hiệu của một số tình trạng sức khỏe tiềm ẩn. Night sweats có thể gây khó chịu và gián đoạn giấc ngủ, cần được thăm khám để xác định nguyên nhân.

Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Trong Lĩnh Vực Tính Cách & Cảm Xúc

Hiểu về tính cách và cảm xúc là chìa khóa để xây dựng các mối quan hệ hiệu quả. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N giúp bạn mô tả con người và cảm xúc một cách phong phú hơn.

Nice là một tính từ có nghĩa là tốt bụng, dễ chịu hoặc thân thiện. Cô ấy là một người rất nice, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác và đối xử tử tế với mọi người xung quanh.

Nervous là một tính từ miêu tả cảm giác lo lắng, hồi hộp hoặc bồn chồn. Anh ấy cảm thấy nervous trước buổi phỏng vấn xin việc quan trọng, nhưng đã cố gắng giữ bình tĩnh để thể hiện tốt nhất khả năng của mình.

Naive là một tính từ miêu tả người ngây thơ, cả tin hoặc thiếu kinh nghiệm. Đôi khi, sự naive có thể khiến một người dễ bị lừa gạt, nhưng nó cũng thể hiện sự trong sáng và chưa bị ảnh hưởng bởi những điều tiêu cực.

Noble là một tính từ chỉ phẩm chất cao quý, vĩ đại hoặc đáng kính. Hành động hy sinh bản thân vì cộng đồng của anh ấy là một ví dụ noble về lòng dũng cảm và vị tha, được mọi người ca ngợi.

Negative là một tính từ mang ý nghĩa tiêu cực. Suy nghĩ negative có thể ảnh hưởng xấu đến tâm trạng và hành động của một người, khiến họ khó đạt được mục tiêu.

Nonchalant là một tính từ miêu tả thái độ thờ ơ, lãnh đạm hoặc không quan tâm. Anh ấy bước vào phòng họp với vẻ mặt nonchalant, dù biết rằng có những quyết định quan trọng sắp được đưa ra.

Nurturing là một tính từ chỉ sự nuôi dưỡng, quan tâm, hoặc chăm sóc. Cô ấy có bản tính nurturing, luôn quan tâm và chăm sóc những người xung quanh mình, đặc biệt là trẻ em.

Nimble là một tính từ miêu tả sự nhanh nhạy, khéo léo, không chỉ về thể chất mà còn về tinh thần. Một người có tư duy nimble có thể nhanh chóng thích nghi với các tình huống mới và tìm ra giải pháp sáng tạo.

Nasty là một tính từ có nghĩa là khó chịu, tồi tệ hoặc độc ác. Anh ấy có một tính cách nasty và thường nói những lời lẽ cay nghiệt, khiến mọi người xung quanh cảm thấy không thoải mái.

Nuisance là một danh từ chỉ sự phiền toái hoặc người/vật gây phiền hà. Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng gần nhà là một nuisance lớn, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sự tập trung của cư dân.

Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Trong Lĩnh Vực Du Lịch & Địa Lý

Du lịch và khám phá địa lý là những trải nghiệm thú vị, giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn về thế giới. Hãy cùng Anh ngữ Oxford tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N thường được sử dụng trong lĩnh vực này.

Nation là một danh từ chỉ quốc gia hoặc dân tộc. Mỗi nation có nền văn hóa và truyền thống độc đáo riêng, tạo nên sự đa dạng của thế giới.

Native là một tính từ có nghĩa là bản địa, xuất xứ hoặc thuộc về một nơi cụ thể. Những người native của vùng đất này có kiến thức sâu sắc về lịch sử và phong tục địa phương.

North là một danh từ chỉ hướng bắc. Chúng tôi đang đi về phía North để đến thành phố tiếp theo, nơi có nhiều điểm tham quan lịch sử.

Natural là một tính từ có nghĩa là tự nhiên. Công viên này nổi tiếng với vẻ đẹp natural hùng vĩ của nó, bao gồm những ngọn núi, rừng cây và thác nước tuyệt đẹp.

Navigable là một tính từ có nghĩa là có thể đi lại bằng tàu thuyền. Con sông này là navigable trong phần lớn chiều dài của nó, cho phép tàu thuyền lớn di chuyển dễ dàng.

Northern Hemisphere là một cụm danh từ chỉ bán cầu Bắc. Phần lớn các quốc gia trên thế giới nằm ở Northern Hemisphere.

National Park là một cụm danh từ chỉ vườn quốc gia. Các National Park là những khu vực được bảo vệ để bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên và thu hút du khách yêu thiên nhiên.

Narrow là một tính từ có nghĩa là hẹp. Con đường dẫn đến ngôi làng cổ rất narrow và quanh co, đòi hỏi tài xế phải cẩn thận.

Notable là một tính từ chỉ sự đáng chú ý, nổi bật hoặc quan trọng. Có một số điểm tham quan notable trong thành phố mà du khách không nên bỏ lỡ, bao gồm bảo tàng và các công trình kiến trúc cổ.

Nautical mile là một cụm danh từ chỉ hải lý, đơn vị đo khoảng cách trong hàng hải. Tàu thuyền thường sử dụng nautical mile để đo khoảng cách trên biển, mỗi hải lý tương đương khoảng 1.852 mét.

Neighbourhood là một danh từ chỉ khu phố hoặc vùng lân cận. Chúng tôi đi bộ qua một neighbourhood lịch sử với những ngôi nhà cổ kính và những con đường rải sỏi đẹp mắt, khám phá vẻ đẹp kiến trúc địa phương.

New World là một cụm danh từ chỉ Thế giới Mới, thuật ngữ lịch sử dùng để chỉ châu Mỹ. Columbus được cho là người đã khám phá ra New World vào cuối thế kỷ 15.

Việc làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở ra cánh cửa đến với nhiều kiến thức mới mẻ. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những từ vựng này vào các tình huống thực tế để ghi nhớ chúng một cách tự nhiên nhất.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?

Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn sắp xếp kiến thức một cách logic, dễ nhớ và dễ liên hệ với nhau. Khi bạn học các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cùng một lĩnh vực, bạn sẽ thấy chúng bổ trợ lẫn nhau, tạo thành một hệ thống thông tin chặt chẽ, giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác và tự nhiên hơn trong các ngữ cảnh cụ thể. Phương pháp này cũng thúc đẩy khả năng liên tưởng và ghi nhớ lâu dài.

2. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các từ vựng bắt đầu bằng chữ N?

Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên áp dụng đa dạng các phương pháp. Đầu tiên, hãy viết các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N ra sổ tay cùng với nghĩa tiếng Việt, loại từ và câu ví dụ. Sau đó, hãy cố gắng sử dụng chúng trong các câu của riêng bạn, viết đoạn văn hoặc trò chuyện. Bạn cũng có thể dùng flashcard, ứng dụng học từ vựng, hoặc luyện tập với bạn bè. Nghe và đọc các tài liệu tiếng Anh có chứa những từ này cũng là cách tuyệt vời để củng cố kiến thức.

3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N nào thường dùng nhất trong giao tiếp hàng ngày?

Trong giao tiếp hàng ngày, một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N rất phổ biến bao gồm: “nice” (tốt đẹp), “new” (mới), “next” (tiếp theo), “never” (không bao giờ), “name” (tên), “need” (cần), “no” (không), “now” (bây giờ), “night” (đêm), “north” (phía bắc). Đây là những từ cơ bản, có tần suất xuất hiện cao và bạn nên nắm vững chúng ngay từ đầu.

4. Có mẹo nào để phân biệt các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có nghĩa gần giống nhau không?

Để phân biệt các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có nghĩa gần giống nhau, bạn nên tập trung vào ngữ cảnh sử dụng và các sắc thái nghĩa khác biệt. Đọc nhiều ví dụ trong các câu khác nhau, tìm hiểu các cụm từ đi kèm (collocations) và các giới từ thường dùng với từ đó. Đôi khi, tra từ điển Anh-Anh và chú ý đến định nghĩa chi tiết cùng các ví dụ minh họa sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về sự khác biệt tinh tế giữa chúng.

5. Làm sao để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh nói chung sau khi học xong chữ N?

Sau khi đã nắm vững các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N, bạn nên tiếp tục hành trình học từ vựng của mình theo các chủ đề khác hoặc theo thứ tự bảng chữ cái. Hãy đặt mục tiêu học một số từ mới mỗi ngày, đọc sách báo tiếng Anh, xem phim hoặc nghe podcast tiếng Anh. Quan trọng nhất là duy trì sự đều đặn và áp dụng từ mới vào thực tế để chúng trở thành một phần vốn từ chủ động của bạn.

Việc học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N theo chủ đề như đã trình bày trên là một phương pháp hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để đạt được mục tiêu học tiếng Anh của mình. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tri thức.