Hành trình chinh phục IELTS Reading luôn đòi hỏi sự tỉ mỉ và khả năng hiểu sâu văn bản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết các đáp án cho bài đọc “Timekeeper: Invention of Marine Chronometer” từ IELTS Actual Test Vol 6, Test 3, Passage 1. Đây là một chủ đề hấp dẫn về lịch sử khoa học, đặc biệt là phát minh đồng hồ hàng hải và vai trò của nó trong định vị biển.

Tổng Quan Về Thách Thức Định Vị Trên Biển

Trước thế kỷ 18, việc xác định vị trí chính xác của tàu thuyền trên biển, đặc biệt là kinh độ, là một thách thức vô cùng lớn đối với các nhà hàng hải. Mặc dù vĩ độ có thể được xác định tương đối dễ dàng bằng cách quan sát độ cao của mặt trời hoặc các ngôi sao, kinh độ lại là một vấn đề phức tạp hơn nhiều. Sự thiếu chính xác trong định vị biển đã dẫn đến vô số thảm kịch, từ những vụ đắm tàu thương tâm cho đến việc cạn kiệt lương thực do kéo dài hành trình. Các quốc gia hàng hải hàng đầu như Anh quốc đã nhận thức rõ ràng mức độ nghiêm trọng của vấn đề này.

Để giải quyết tình trạng này, vào năm 1714, Quốc hội Anh đã thông qua Đạo luật Kinh độ, thiết lập một giải thưởng vô cùng hậu hĩnh: 20.000 bảng Anh cho bất kỳ ai có thể phát triển một phương pháp đáng tin cậy để xác định kinh độ trên biển với độ chính xác cao. Số tiền này, tương đương với hàng triệu bảng Anh ngày nay, là một động lực mạnh mẽ, thu hút sự chú ý của nhiều nhà phát minh và khoa học gia trên khắp cả nước. Mục tiêu chính là tạo ra một loại đồng hồ hàng hải thực tiễn, đủ bền bỉ để chịu được điều kiện khắc nghiệt của biển cả và duy trì độ chính xác cần thiết cho việc xác định kinh độ.

Sự Ra Đời Của Đồng Hồ Hàng Hải: Hành Trình Timekeeper Của John Harrison

Trong số những cá nhân bị hấp dẫn bởi giải thưởng lớn, có một nhân vật đặc biệt nổi bật: John Harrison. Ông là một thợ mộc tự học đến từ Yorkshire, Anh, người đã dành cả cuộc đời mình cho việc cải thiện độ chính xác của các thiết bị đo thời gian. Hành trình của Harrison không hề dễ dàng; ông phải đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm cả việc tìm kiếm nguồn tài trợ và sự hoài nghi từ giới khoa học hàn lâm thời bấy giờ. Tuy nhiên, bằng sự kiên trì và tài năng phi thường, ông đã từng bước đặt nền móng cho sự ra đời của marine chronometer – một phát minh mang tính cách mạng.

Giải Mã Các Câu Hỏi Nối Đoạn (Questions 1-5)

Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào việc giải thích các đáp án cho dạng bài Matching Information, nơi bạn cần tìm đoạn văn chứa thông tin cụ thể. Đây là một kỹ năng quan trọng trong IELTS Reading đòi hỏi sự tập trung vào chi tiết và khả năng tổng hợp ý chính của từng đoạn văn.

Question 1: Thông tin về lý lịch của nhà phát minh.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Đáp án: E.
  • Vị trí thông tin: “This award, worth about … practical marine clock.”
  • Giải thích: Đoạn văn E mô tả rõ ràng John Harrison là “the self-taught Yorkshire carpenter” (người thợ mộc tự học đến từ Yorkshire), điều này khớp với thông tin về lý lịch hoặc nền tảng của nhà phát minh. Chính điều này đã giúp ông tiếp cận vấn đề theo một cách rất thực tế và sáng tạo, khác với các nhà khoa học truyền thống.

Question 2: Những vấn đề mà hoa tiêu gặp phải trước khi phát minh ra đồng hồ hàng hải.

  • Đáp án: A.
  • Vị trí thông tin: “Up to the middle of the 18th century, … at the destination.”
  • Giải thích: Đoạn A nêu bật những nguy hiểm mà các nhà hàng hải phải đối mặt, chẳng hạn như “unable to exactly identify the position at sea” (không thể xác định chính xác vị trí trên biển), dẫn đến “the shipwreck or running out of supplies” (đắm tàu hoặc cạn kiệt lương thực). Đây chính là những vấn đề cốt lõi mà việc thiếu một timekeeper chính xác đã gây ra.

Question 3: Thông tin về việc hỗ trợ tài chính cho Harrison trong giai đoạn đầu.

  • Đáp án: E.
  • Vị trí thông tin: “Harrison designed a marine … work on sea clocks.”
  • Giải thích: Đoạn E đề cập đến việc John Harrison tìm kiếm “financial aid” (hỗ trợ tài chính) từ Edmond Halley, người sau đó đã giới thiệu ông với George Graham. Chính ông Graham đã cung cấp sự hỗ trợ tài chính ban đầu cho Harrison, một yếu tố then chốt giúp ông tiếp tục nghiên cứu và phát triển đồng hồ hàng hải của mình.

Question 4: Tầm quan trọng lâu dài của phát minh.

  • Đáp án: G.
  • Vị trí thông tin: “One wonderful figure is the … over the next century and half.”
  • Giải thích: Đoạn G nhấn mạnh rằng sự ra đời của sea clock (đồng hồ biển) đã biến nó thành “a genuine modern commercial product” (một sản phẩm thương mại hiện đại thực sự) và “a safe and pragmatic way of navigation” (một phương pháp định vị an toàn và thực dụng) trong một thế kỷ rưỡi tiếp theo. Điều này thể hiện tầm ảnh hưởng và ý nghĩa lâu dài của chronometer đối với hàng hải toàn cầu.

Question 5: Cách sử dụng thực tế của kinh độ.

  • Đáp án: B.
  • Vị trí thông tin: “The longitude is a term that … occurring baseline like the equator.”
  • Giải thích: Đoạn B giải thích rằng kinh độ có “practical usage” (tính ứng dụng thực tế) trong việc “measure the distance that one has covered from one’s home to another place” (đo khoảng cách một người đã đi từ nhà đến một nơi khác). Đây là một giải thích cơ bản nhưng cần thiết để hiểu vai trò của kinh độ trong định vị biển.

Xác Định Đúng/Sai/Không Cho (Questions 6-8)

Dạng bài True/False/Not Given đòi hỏi sự cẩn trọng trong việc phân biệt thông tin được nhắc đến, không được nhắc đến, hoặc bị mâu thuẫn với nội dung trong bài đọc.

Question 6: Về lý thuyết, việc xác định vị trí kinh độ khá đơn giản.

  • Đáp án: True.
  • Vị trí thông tin: “Theoretically, knowing the longitude … with no land in sight.”
  • Giải thích: Bài viết khẳng định “In theory, one can easily calculate longitude” (Về lý thuyết, người ta có thể dễ dàng tính toán kinh độ). Điều này xác nhận rằng về mặt lý thuyết, việc này không quá phức tạp, mặc dù thực tế lại có nhiều khó khăn đáng kể khi không có đất liền.

Question 7: Việc đo khoảng cách giữa mặt trăng và một ngôi sao cụ thể là điều bắt buộc đối với hoa tiêu.

  • Đáp án: True.
  • Vị trí thông tin: “To determine longitude, … height of both heavenly bodies.”
  • Giải thích: Bài đọc chỉ ra rằng các hoa tiêu “had no choice but” (không có lựa chọn nào khác ngoài việc) đo góc giữa tâm mặt trăng và một ngôi sao cụ thể. Đây là phương pháp “Lunar Distance” mà họ phải sử dụng trước khi marine chronometer ra đời.

Question 8: Giờ GMT được xác định bởi các hoa tiêu người Anh.

  • Đáp án: Not Given.
  • Giải thích: Bài đọc có đề cập rằng GMT “was determined” (đã được xác định) và có thể được dùng để “calculate longitude” (tính toán kinh độ). Tuy nhiên, không có thông tin nào cho biết chính xác “ai” đã xác định GMT, đặc biệt là không đề cập đến việc đó là các hoa tiêu người Anh. Do đó, thông tin này không được cung cấp.

Hoàn Thành Thông Tin Chi Tiết (Questions 9-14)

Dạng bài hoàn thành câu yêu cầu bạn điền từ hoặc cụm từ còn thiếu vào chỗ trống, dựa trên thông tin cụ thể trong bài đọc. Điều quan trọng là phải tìm đúng vị trí và đảm bảo từ điền vào phù hợp về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa với câu hỏi.

Question 9: Giờ địa phương.

  • Đáp án: local time.
  • Vị trí thông tin: “A comparison with the local time … distance from home was obtained.”
  • Giải thích: Bài đọc cho biết rằng “local time” (giờ địa phương) có thể dễ dàng được xác định bằng cách quan sát vị trí của mặt trời. Sự so sánh giữa giờ địa phương và Giờ chuẩn Greenwich (GMT) chính là chìa khóa để tính toán kinh độ.

Question 10: 2.8 giây.

  • Đáp án: 2.8 seconds.
  • Vị trí thông tin: “If timekeeper was the answer … in their finest condition.”
  • Giải thích: Để đáp ứng yêu cầu của giải thưởng Longitude Prize, timekeeper cần phải cực kỳ chính xác. Bài đọc nêu rõ sai số tối đa được cho phép là “2.8 seconds a day” (2.8 giây mỗi ngày). Đây là một tiêu chuẩn độ chính xác rất cao vào thời điểm đó, thể hiện thách thức trong việc chế tạo đồng hồ hàng hải.

Question 11: Bôi trơn.

  • Đáp án: lubrication.
  • Vị trí thông tin: “The first big project of theirs … it required no lubrication.”
  • Giải thích: Một trong những đóng góp mang tính cách mạng của John và James Harrison là thiết kế một loại đồng hồ tháp pháo “worked accurately without any lubrication” (hoạt động chính xác mà không cần bôi trơn). Điều này vô cùng quan trọng vì dầu bôi trơn truyền thống thường bị đặc lại hoặc bay hơi, ảnh hưởng đến độ chính xác của đồng hồ.

Question 12: Kính lục phân.

  • Đáp án: sextant.
  • Vị trí thông tin: “Harrison had a principal contestant …, who developed sextant.”
  • Giải thích: John Hadley, một trong những đối thủ cạnh tranh chính của Harrison, đã phát triển “the sextant” (kính lục phân). Đây là một dụng cụ đo góc quan trọng trong hàng hải, tuy nhiên nó phục vụ một mục đích khác so với đồng hồ hàng hải của Harrison.

Question 13: Góc độ.

  • Đáp án: angles.
  • Vị trí thông tin: “The sextant is the tool that … the location of ships or planes.”
  • Giải thích: Kính lục phân của Hadley được sử dụng để “measure angles” (đo góc độ), đặc biệt là góc giữa các thiên thể và đường chân trời, nhằm mục đích tính toán vị trí của tàu thuyền hoặc máy bay. Đây là một phương pháp bổ trợ cho việc định vị biển.

Question 14: Đồng hồ bấm giờ hàng hải.

  • Đáp án: marine chronometer.
  • Vị trí thông tin: “One wonderful figure is the history … the next century and half.”
  • Giải thích: Marine chronometer (đồng hồ bấm giờ hàng hải) chính là tên gọi của phiên bản hiện đại của phát minh của Harrison. Nó đã trở thành một “modern commercial product” (sản phẩm thương mại hiện đại) và là một công cụ không thể thiếu cho hàng hải trong nhiều thế kỷ, khẳng định vai trò của timekeeper trong lịch sử.

Tầm Quan Trọng Và Di Sản Của Chronometer

Sự ra đời của marine chronometer không chỉ là một chiến thắng cá nhân của John Harrison mà còn là một cột mốc quan trọng trong lịch sử hàng hải và khoa học. Nó đã thay đổi vĩnh viễn cách con người khám phá và điều hướng trên đại dương. Nhờ có những chiếc đồng hồ hàng hải chính xác, các thủy thủ có thể xác định kinh độ của mình với sai số rất nhỏ, từ đó rút ngắn thời gian hành trình, giảm thiểu rủi ro đắm tàu và mở ra những tuyến đường thương mại mới.

Phát minh này không chỉ giúp tiết kiệm hàng triệu đô la cho các đế quốc hàng hải mà còn cứu sống vô số sinh mạng. Nó đã biến những chuyến đi dài ngày trên biển từ một hành trình đầy rủi ro và không chắc chắn thành một hoạt động an toàn và có thể dự đoán được hơn. Di sản của Timekeeper của Harrison vẫn còn tồn tại đến ngày nay, với các phiên bản hiện đại của chronometer tiếp tục được sử dụng làm công cụ dự phòng cho các hệ thống định vị điện tử tiên tiến hơn. Câu chuyện về marine chronometer là một minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của sự kiên trì, đổi mới và tầm quan trọng của việc giải quyết những vấn đề thực tiễn thông qua khoa học và kỹ thuật.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Marine Chronometer là gì và tại sao nó lại quan trọng?

Marine Chronometer là một loại đồng hồ cực kỳ chính xác được thiết kế để giữ thời gian chuẩn trên biển, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nó quan trọng vì đã cho phép các nhà hàng hải xác định kinh độ chính xác, một thông tin thiết yếu để định vị vị trí tàu thuyền trên đại dương, giảm thiểu các vụ đắm tàu và mở ra các tuyến đường thương mại hiệu quả hơn.

2. Ai là người phát minh ra Marine Chronometer?

John Harrison, một thợ mộc tự học người Anh, là người đã phát minh ra Marine Chronometer sau nhiều thập kỷ nghiên cứu và cải tiến các thiết bị đo thời gian. Ông đã chế tạo ra một loạt các mẫu đồng hồ hàng hải, với mẫu cuối cùng, H4, đạt được độ chính xác phi thường.

3. Kinh độ được xác định như thế nào trước khi có đồng hồ hàng hải?

Trước khi có Marine Chronometer, kinh độ thường được xác định thông qua phương pháp “Lunar Distance” (khoảng cách mặt trăng), đòi hỏi các thủy thủ phải đo góc giữa mặt trăng và một ngôi sao cụ thể. Phương pháp này phức tạp, tốn thời gian và thường không chính xác.

4. Giải thưởng Longitude Prize là gì và giá trị của nó là bao nhiêu?

Longitude Prize là một giải thưởng do Quốc hội Anh thiết lập vào năm 1714 để khuyến khích phát triển một phương pháp xác định kinh độ trên biển. Giá trị giải thưởng cao nhất là 20.000 bảng Anh, một khoản tiền khổng lồ vào thời điểm đó, tương đương với hàng triệu bảng Anh hiện nay.

5. Khác biệt chính giữa Marine Chronometer của Harrison và các đồng hồ thông thường là gì?

Khác biệt chính nằm ở độ chính xác và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường biển. Marine Chronometer của Harrison được thiết kế để bù đắp cho sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và chuyển động của tàu, giúp nó giữ thời gian chính xác với sai số cực nhỏ (chỉ vài giây mỗi ngày), điều mà các đồng hồ thông thường không thể làm được.

6. Phát minh Timekeeper của Harrison đã ảnh hưởng đến hàng hải thế giới như thế nào?

Phát minh này đã cách mạng hóa hàng hải thế giới bằng cách loại bỏ sự không chắc chắn trong việc định vị trên biển. Nó giúp các chuyến đi biển an toàn hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn, mở ra kỷ nguyên khám phá và thương mại toàn cầu, đồng thời củng cố vị thế của Anh như một cường quốc hàng hải.

7. Tại sao lại cần sự “bôi trơn không dầu” cho đồng hồ của Harrison?

Harrison đã phát triển một thiết kế đồng hồ hàng hải không cần bôi trơn bằng dầu vì dầu truyền thống thường bị đặc lại ở nhiệt độ lạnh hoặc bay hơi ở nhiệt độ nóng, làm giảm độ chính xác của đồng hồ. Việc loại bỏ sự phụ thuộc vào bôi trơn đã giúp Timekeeper hoạt động ổn định và chính xác hơn trong mọi điều kiện thời tiết.

8. Kính lục phân (Sextant) có liên quan gì đến Marine Chronometer?

Sextant là một dụng cụ đo góc được sử dụng để xác định vĩ độ bằng cách đo chiều cao của các thiên thể. Mặc dù cả hai đều là công cụ định vị quan trọng, SextantMarine Chronometer bổ trợ cho nhau; Sextant giúp xác định vĩ độ, trong khi Chronometer giúp xác định kinh độ, tạo thành một bộ đôi hoàn chỉnh cho định vị biển.


Trên đây là toàn bộ lời giải thích chi tiết và phân tích sâu sắc cho các câu hỏi từ bài đọc “Timekeeper: Invention of Marine Chronometer” trong kỳ thi IELTS Reading Actual Test Vol 6, Test 3, Passage 1. Hy vọng rằng những phân tích này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các chiến lược làm bài và củng cố kiến thức về một chủ đề lịch sử khoa học thú vị. Để nâng cao kỹ năng IELTS Reading của mình, hãy tiếp tục luyện tập với các đề thi thực tế và tìm hiểu sâu về ngữ cảnh của từng bài đọc. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS.