Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các thành tố ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Một trong số đó là trạng từ chỉ thời gian, yếu tố then chốt giúp chúng ta diễn đạt chính xác khi nào, trong bao lâu hay tần suất một hành động diễn ra. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, phân loại và cách dùng hiệu quả các trạng từ thời gian để bạn có thể tự tin giao tiếp và viết lách.
Trạng Từ Chỉ Thời Gian (Adverbs of Time) Là Gì?
Trạng từ chỉ thời gian là một loại trạng từ đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh, có chức năng cung cấp thông tin chi tiết về thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất của một hành động, sự kiện hay trạng thái. Những từ này đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu, giúp người nghe hoặc người đọc hình dung chính xác bối cảnh thời gian mà sự việc đang được nhắc đến. Chúng thường trả lời cho các câu hỏi như “Khi nào?”, “Bao lâu?” hoặc “Bao giờ?”.
Vai Trò Và Chức Năng Cốt Lõi
Chức năng chính của trạng từ chỉ thời gian là bổ sung ý nghĩa về mặt thời gian cho động từ, nhưng đôi khi chúng cũng có thể bổ nghĩa cho cả câu. Ví dụ, trong câu “I will go to London tomorrow” (Tôi sẽ đi Luân Đôn vào ngày mai), từ “tomorrow” là một trạng từ thời gian cho biết thời điểm cụ thể của hành động “go”. Hoặc khi nói “She has lived here for five years” (Cô ấy đã sống ở đây được năm năm), cụm từ “for five years” chỉ rõ khoảng thời gian cô ấy đã sinh sống tại đây. Việc sử dụng chính xác các trạng từ chỉ thời gian giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc và tự nhiên hơn rất nhiều.
Các Loại Trạng Từ Thời Gian Cơ Bản
Để dễ dàng nắm bắt, trạng từ chỉ thời gian thường được phân chia thành ba nhóm chính dựa trên tính chất của thông tin mà chúng cung cấp. Đó là trạng từ chỉ thời gian xác định (definite time), diễn tả một thời điểm cụ thể; trạng từ chỉ khoảng thời gian (duration), cho biết độ dài của một hành động; và trạng từ chỉ thời gian không xác định (indefinite time), thể hiện thời điểm mơ hồ hơn hoặc tần suất. Việc nhận diện đúng nhóm sẽ giúp bạn đặt chúng vào vị trí thích hợp trong câu và sử dụng đúng thì ngữ pháp.
Người đang suy nghĩ về các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian Xác Định (Definite Time Adverbs)
Nhóm trạng từ chỉ thời gian xác định cung cấp thông tin về một thời điểm cụ thể khi một hành động xảy ra. Chúng thường được dùng để chỉ rõ ngày, giờ, tháng, năm hoặc các mốc thời gian đã được định sẵn. Những trạng từ thời gian này rất hữu ích trong việc kể lại các sự kiện đã qua, mô tả các hoạt động đang diễn ra hoặc lên kế hoạch cho tương lai.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Học
- Nắm Vững Phân Tích Cấu Trúc Câu Nâng Cao Ngữ Pháp
- Tổng Hợp Các Cách Hỏi Và Trả Lời Bạn Có Khỏe Không Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững Từ Vựng Và Ngữ Pháp Tiếng Anh Về TV
- Nắm Vững Cách Phát Âm Chữ D Chuẩn Trong Tiếng Anh
Trạng Từ Diễn Tả Thời Gian Quá Khứ Cụ Thể
Các trạng từ chỉ thời gian này được sử dụng khi hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Chúng giúp người đọc hoặc người nghe biết chính xác sự việc đã diễn ra vào lúc nào. Ví dụ, “yesterday” (hôm qua), “last week” (tuần trước), “in 2020” (vào năm 2020) là những từ thông dụng.
Vị trí của chúng có thể linh hoạt, thường là ở đầu hoặc cuối câu. Khi đặt ở đầu câu, trạng từ chỉ thời gian này thường mang ý nghĩa nhấn mạnh vào thời điểm cụ thể của hành động.
Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ | Ví dụ |
---|---|
Yesterday: Ngày hôm qua | I hung out with friends yesterday. (Tôi đi chơi với bạn hôm qua.) |
Yesterday morning/afternoon: Sáng/Chiều hôm qua | We visited our relatives yesterday afternoon. (Chiều qua, chúng tôi đi thăm họ hàng.) |
Last night/week/month/year: Tối/Tuần/Tháng/Năm trước | Many people did not vote for her last year. (Năm ngoái, rất nhiều người đã không bình chọn cho cô ấy.) |
Today: Hôm nay (hành động đã xong) | Today, we met our professor to review our presentation. (Hôm nay, chúng tôi đã gặp giáo sư của mình để xem lại bài thuyết trình.) |
In + năm ở quá khứ: Vào năm … | She got accepted to her dream university in 2016. (Cô ấy được chấp nhận vào ngôi trường đại học mơ ước vào năm 2016.) |
Trạng Từ Diễn Tả Thời Gian Hiện Tại Cụ Thể
Những trạng từ chỉ thời gian này diễn tả các hành động đang diễn ra hoặc sẽ xảy ra trong thời điểm hiện tại. Chúng giúp xác định ngữ cảnh thời gian ngay lúc nói hoặc ngay trong ngày. Các từ như “today” (hôm nay, hành động chưa diễn ra), “on Monday” (vào thứ Hai), “in the morning” (vào buổi sáng) là những ví dụ điển hình.
Tương tự như trạng từ quá khứ, chúng cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Khi đứng đầu câu, chúng tạo sự nhấn mạnh về thời điểm hiện tại của hành động.
Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại | Ví dụ |
---|---|
On + thứ trong tuần/ngày tháng | On Monday, we learn English with Ms Linda. (Vào thứ Hai, chúng tôi học tiếng Anh với cô Linda.) On the 2nd of September, Vietnamese people celebrate their national day. (Vào ngày 02 tháng 09, người Việt Nam kỷ niệm ngày quốc khánh.) |
Today: Hôm nay (hành động chưa diễn ra) | Her latest song is due to be released today. (Bài hát mới nhất của cô ấy sẽ được ra mắt vào hôm nay.) |
In + buổi trong ngày/mùa/tháng | I prefer studying in the morning because I can fully focus on lectures. (Tôi thích học vào buổi sáng vì tôi có thể hoàn toàn tập trung vào bài giảng.) In summer, people flock to beaches across the country. (Vào mùa hè, mọi người thường đổ xô đến các bãi biển trên khắp cả nước.) |
Trạng Từ Diễn Tả Thời Gian Tương Lai Cụ Thể
Đây là nhóm trạng từ thời gian dùng để chỉ các hành động hoặc sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai. Chúng là những chỉ báo rõ ràng về thời điểm sẽ thực hiện điều gì đó. Ví dụ, “tomorrow” (ngày mai), “next week” (tuần tới), “tonight” (tối nay). Vị trí của chúng tương đối linh hoạt, thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu để cung cấp thông tin về thời điểm dự kiến.
Trạng từ chỉ thời gian ở tương lai | Ví dụ |
---|---|
Tonight: Đêm nay | We will see movies in the theater tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.) |
Tomorrow/Next day: Ngày mai | I promise you will receive my letter tomorrow. (Tôi hứa bạn sẽ nhận được thư của tôi vào ngày mai.) |
Tomorrow morning/afternoon: Sáng/Chiều mai | He will pick her up at school tomorrow morning. (Ngày mai, anh ấy sẽ đón cô ấy ở trường.) |
Next week/month/year/decade/century: Tuần/tháng/năm/thập kỷ/thế kỷ sau/tới | I will change my job next month. (Tôi sẽ đổi việc vào tháng sau.) |
Hình ảnh minh họa trạng từ chỉ thời gian xác định với lịch và đồng hồ
Trạng Từ Chỉ Khoảng Thời Gian (Duration Adverbs)
Trạng từ chỉ khoảng thời gian là những từ hoặc cụm từ được dùng để diễn tả độ dài, quãng thời gian mà một hành động hay sự việc kéo dài. Chúng trả lời cho câu hỏi “Bao lâu?”. Những trạng từ thời gian này đặc biệt quan trọng khi sử dụng các thì hoàn thành, vì chúng giúp xác định rõ hành động đã diễn ra trong bao lâu cho đến một thời điểm nhất định.
Diễn Tả Độ Dài Hành Động Với “For” và “Since”
Hai trạng từ phổ biến nhất để chỉ khoảng thời gian là “for” và “since”. “For” được dùng với một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: for two hours, for three days, for a decade), trong khi “since” được dùng với một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ (ví dụ: since 2010, since last Monday, since she left). Cả hai đều thường xuất hiện trong các thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành, mô tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài cho đến hiện tại hoặc một thời điểm khác trong quá khứ.
Các Trạng Từ Khoảng Thời Gian Khác
Ngoài “for” và “since”, còn có nhiều trạng từ chỉ khoảng thời gian khác giúp mô tả chi tiết hơn về độ dài của hành động. Những từ này có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào sự nhấn mạnh mà người nói hoặc người viết muốn tạo ra. Việc hiểu rõ từng trạng từ sẽ giúp câu văn của bạn phong phú và chính xác hơn.
Trạng từ chỉ khoảng thời gian | Ý nghĩa | Vị trí | Ví dụ |
---|---|---|---|
For + khoảng thời gian | Trong/Trong vòng | Thường ở cuối câu, có thể ở đầu để nhấn mạnh | For six years, he has lived with his wife. (Đã 6 năm rồi, anh ấy sống với vợ của mình.) |
Since + mốc thời gian | Kể từ | Thường ở đầu hoặc cuối câu; dùng trong thì hiện tại/quá khứ hoàn thành | Since last year, we have not gone to the theater. (Kể từ năm ngoái chúng tôi vẫn chưa đến rạp phim.) |
Khoảng thời gian + ago | Trước đây | Thường ở đầu hoặc cuối câu; dùng trong thì quá khứ đơn | Twenty years ago, there was no Internet in Vietnam. (Hai mươi năm trước, ở Việt Nam không có Internet.) |
All day/week/month/year | Cả ngày/tuần/tháng/năm | Thường ở cuối câu | She has been training with the leader all day. (Cô ấy đào tạo với trưởng nhóm cả ngày.) |
From…..to/till/until | Từ….đến…. | Thường ở đầu hoặc cuối câu | I worked in this company from 2019 to 2020. (Tôi đã làm việc ở công ty này từ 2019 đến 2020.) |
By + mốc thời gian | Vào…. (chỉ thời điểm hoàn thành) | Thường ở đầu hoặc cuối câu | By this time next week, I will be visiting Sapa. (Vào giờ này tuần tới, tôi đang chơi ở Sapa.) |
Till/Until/Not….until | Mãi đến khi… | Thường ở đầu hoặc cuối câu | Until now, she has not gotten vaccinated. (Cho đến tận bây giờ cô ấy vẫn chưa được tiêm vắc xin.) |
During | Trong suốt…. | Thường ở đầu hoặc cuối câu | During his entire life, he has not treated anyone badly. (Trong cả cuộc đời của anh ấy, anh ấy chưa từng đối xử tệ với ai.) |
In + khoảng thời gian | Trong…. (để hoàn thành) | Thường ở đầu hoặc cuối câu | In four weeks, I can finish a book. (Trong 4 tuần, tôi có thể đọc xong một cuốn sách.) |
Throughout + khoảng thời gian | Trong suốt….. (khắp) | Thường ở đầu hoặc cuối câu | Throughout her first term, she stayed up late. (Trong suốt kỳ học đầu tiên, cô ấy thức khuya.) |
(Not) anymore/any longer | Không còn nữa | Thường ở cuối câu | I cannot stand living without goals anymore. (Tôi không thể chịu đựng được việc sống mà không có mục đích nữa.) |
No longer | Không còn nữa | Đứng sau động từ to be và trước động từ khác | They are no longer in a relationship. (Họ đã không còn ở bên nhau.) |
Trạng Từ Chỉ Thời Gian Không Xác Định (Indefinite Time Adverbs)
Khác với trạng từ chỉ thời gian xác định, nhóm này không chỉ rõ một thời điểm cụ thể mà thay vào đó mô tả một khoảng thời gian mơ hồ, một thời điểm tương đối hoặc tần suất xảy ra của hành động. Chúng thường mang lại cảm giác tổng quát hơn về thời gian mà không yêu cầu độ chính xác cao.
Diễn Tả Thời Gian Không Cụ Thể
Các trạng từ như “soon” (sớm), “later” (sau này), “already” (đã rồi), “just” (vừa mới), “yet” (chưa), “recently” (gần đây) thuộc nhóm này. Chúng có thể biểu thị một hành động đã xảy ra nhưng không rõ khi nào, hoặc sẽ xảy ra trong tương lai gần mà không có mốc cụ thể. Việc sử dụng chúng giúp câu văn tự nhiên và linh hoạt hơn khi bạn không cần hoặc không muốn nêu chính xác thời điểm.
Trạng từ chỉ thời gian không xác định | Ví dụ |
---|---|
Before: Trước đây | You lied to me before. (Bạn đã nói dối tôi trước đây.) |
After = Afterwards: Sau đó | She came home after 5 p.m and went shopping after. (Cô ấy về nhà lúc 5 giờ chiều rồi đi chợ sau đó.) |
Then: Lúc đó | His mom called him last night. He was sleeping then. (Mẹ anh ấy gọi anh ấy tối qua. Lúc đó, anh ấy đang ngủ.) |
Soon: Sớm | I soon realized my mistakes. (Tôi đã sớm nhận ra lỗi lầm của mình.) |
Previously: Trước đó | I had eaten this food three weeks previously. (Tôi đã ăn món này ba tuần trước.) |
Just: Vừa mới | I just heard some compliments on your work. (Tôi vừa nghe được một vài lời khen về công việc của bạn.) |
Now: Bây giờ/ngày nay | You need to catch the bus now. (Bạn phải bắt xe buýt ngay bây giờ.) |
Today: Ngày nay | Today, people tend to read books online. (Ngày nay con người có xu hướng đọc sách trên mạng.) |
At the moment/at the present: Hiện tại | She is making a birthday cake for her husband at the moment. (Cô ấy hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho chồng mình.) |
Right now: Ngay lúc này | He is not at home right now. (Anh ấy không có ở nhà lúc này.) |
Already: Đã | He has already signed the contract. (Anh ấy đã ký xong bản hợp đồng.) |
Yet: Vẫn chưa | Have you had dinner yet? (Bạn đã ăn tối chưa?) |
Recently/Lately: Gần đây | Recently, tourists have been attracted by the new service there. (Gần đây, du khách bị thu hút bởi dịch vụ mới ở đây.) |
Trạng Từ Về Thứ Tự Và Tần Suất Liên Quan
Trong nhóm trạng từ không xác định, chúng ta cũng có thể đề cập đến các từ chỉ thứ tự sự kiện hoặc tần suất liên quan đến thời gian. Mặc dù đôi khi chúng được coi là trạng từ tần suất, nhưng chúng vẫn có vai trò quan trọng trong việc định hình dòng chảy thời gian của câu chuyện. Ví dụ, “firstly” (đầu tiên), “next” (tiếp theo), “finally” (cuối cùng) giúp sắp xếp các hành động theo một trình tự logic. Tương tự, các trạng từ như “early” (sớm), “late” (muộn), “eventually” (cuối cùng) cũng mang ý nghĩa thời gian tương đối.
Một số trạng từ chỉ thời gian không xác định | Ý nghĩa | Vị trí | Ví dụ |
---|---|---|---|
Early | Sớm (so với dự kiến) | Thường ở cuối câu | You should arrive at the interview early. (Bạn nên đến buổi phỏng vấn sớm.) |
Earlier | Sớm hơn so với đã nhắc đến | Thường ở cuối câu | The team finished the project a week earlier. (Đội này đã hoàn thành dự án sớm hơn một tuần.) |
Late | Muộn | Thường đứng cuối câu | High school students always stay up late to accomplish dozens of homework assignments. (Học sinh trung học phổ thông thường thức muộn để hoàn thành hàng tá bài tập về nhà.) |
Last | Lần gần nhất | Đứng trước động từ | They last visited their school in April. (Họ về thăm trường lần gần nhất vào tháng 4.) |
Still | Vẫn | Trước động từ, sau to be, hoặc trước “not” trong phủ định | Luckily, many people are still alive after the earthquake. (Thật may thay, rất nhiều người vẫn còn sống sau trận động đất.) |
Formerly | Trước đây (về tình trạng cũ) | Trước tính từ/động từ (đặc biệt phân từ) | He was formerly known as an alcoholic. (Anh ta từng được biết đến là kẻ nghiện rượu.) |
Eventually | Cuối cùng | Trước động từ, đầu hoặc cuối câu | I eventually learned how to deal with stress. (Tôi cuối cùng cũng học được cách đối phó với căng thẳng.) |
Minh họa trạng từ chỉ thời gian 'later' trong ngữ pháp tiếng Anh
Vị Trí Trạng Từ Chỉ Thời Gian Trong Câu
Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong câu không chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp mà còn tác động đến ý nghĩa nhấn mạnh của câu. Mặc dù có những quy tắc chung, nhưng sự linh hoạt trong vị trí cũng tạo nên sự đa dạng và biểu cảm trong tiếng Anh. Nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng trạng từ thời gian một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Quy Tắc Vị Trí Chung
Nhìn chung, trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở một số vị trí chính trong câu. Vị trí phổ biến nhất là cuối câu, sau động từ hoặc tân ngữ. Điều này giúp thông tin về thời gian được trình bày một cách rõ ràng sau khi hành động đã được nêu. Ví dụ, “I saw him yesterday.” (Tôi gặp anh ấy hôm qua.) Một số trạng từ cũng có thể đứng ở đầu câu, đặc biệt là khi người nói muốn nhấn mạnh yếu tố thời gian ngay từ đầu. Chẳng hạn, “Tomorrow, I will meet my friend.” (Ngày mai, tôi sẽ gặp bạn của tôi.)
Vị Trí Đặc Biệt Và Sự Nhấn Mạnh
Ngoài các vị trí phổ biến, trạng từ chỉ thời gian còn có thể được đặt ở những vị trí đặc biệt để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc thể hiện sắc thái ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, một số trạng từ như “just” hoặc “already” thường đứng giữa chủ ngữ và động từ chính, hoặc sau trợ động từ (auxiliary verb), đặc biệt trong thì hiện tại hoàn thành. Điều này giúp nhấn mạnh tính tức thời hoặc sự hoàn thành của hành động. Sự linh hoạt này đòi hỏi người học phải luyện tập nhiều để cảm nhận được sự khác biệt tinh tế trong ý nghĩa.
Các Trạng Từ Đặc Biệt: “Yet” Và “Still”
Trong số các trạng từ chỉ thời gian, “yet” và “still” là hai từ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh bởi sự tương đồng về ngữ nghĩa nhưng lại khác biệt trong cách dùng và vị trí. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác trong các tình huống giao tiếp và viết lách.
Sử Dụng “Yet” Trong Câu Phủ Định Và Nghi Vấn
Trạng từ thời gian “yet” thường được sử dụng trong các câu phủ định và câu hỏi, mang ý nghĩa “vẫn chưa” hoặc “đã chưa”. Vị trí của “yet” thường là ở cuối câu hoặc đứng trước động từ chính trong câu phủ định (thường là sau trợ động từ). Ví dụ: “Have you finished your report yet?” (Bạn đã hoàn thành báo cáo của mình chưa?) hoặc “I haven’t received the results yet.” (Tôi vẫn chưa nhận được kết quả.) “Yet” cũng có thể xuất hiện trong câu khẳng định, nhưng thường với ý nghĩa khác, chẳng hạn như “Things could yet improve in this area” (Mọi thứ vẫn có thể cải thiện ở khu vực này), thể hiện một khả năng trong tương lai.
Cách Dùng “Still” Để Diễn Tả Sự Tiếp Diễn
Ngược lại, trạng từ chỉ thời gian “still” được dùng để diễn tả một hành động, trạng thái vẫn đang tiếp tục xảy ra, thường là trái với mong đợi. “Still” thường đứng trước động từ chính, hoặc sau động từ “to be”. Trong câu phủ định, “still” thường đứng trước “not” để nhấn mạnh sự tiếp diễn của trạng thái phủ định. Ví dụ: “He is still sleeping.” (Anh ấy vẫn đang ngủ.) hoặc “I still haven’t received his call.” (Tôi vẫn chưa nhận được cuộc gọi của anh ấy.) “Still” cũng có thể kết hợp với các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như “may,” “might,” “can,” hoặc “could” để diễn đạt một khả năng tiếp diễn trong tương lai hoặc quá khứ.
Một Số Lưu Ý Quan Trọng Khác Khi Dùng Trạng Từ Thời Gian
Để sử dụng trạng từ chỉ thời gian hiệu quả và tránh những lỗi sai phổ biến, có một vài lưu ý quan trọng mà người học cần ghi nhớ. Việc hiểu rõ những điểm này không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác hơn mà còn làm tăng tính tự nhiên và trôi chảy trong giao tiếp tiếng Anh.
Phân Biệt “Early” và “Late”
“Early” và “late” là hai trạng từ chỉ thời gian thường được dùng để chỉ sự sớm hay muộn so với một thời điểm dự kiến. “Early” có nghĩa là “sớm” hoặc “trước thời gian dự kiến”, ví dụ: “She arrived early for the meeting.” (Cô ấy đến sớm cho cuộc họp.) Trong khi đó, “late” có nghĩa là “muộn” hoặc “sau thời gian dự kiến”, ví dụ: “He came home late last night.” (Anh ấy về nhà muộn tối qua.) Cả hai từ này thường đứng ở cuối câu. Điều quan trọng là không nhầm lẫn “late” với “lately” (gần đây), là một trạng từ chỉ thời gian không xác định khác thường dùng với thì hiện tại hoàn thành.
Tránh Lỗi Thường Gặp Với Trạng Từ
Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng trạng từ chỉ thời gian là đặt sai vị trí trong câu, hoặc nhầm lẫn giữa các trạng từ có ý nghĩa tương tự. Ví dụ, việc đặt trạng từ ở giữa chủ ngữ và động từ chính đôi khi có thể làm thay đổi ý nghĩa hoặc nghe không tự nhiên. Ngoài ra, việc lạm dụng trạng từ trong một câu cũng có thể khiến câu văn trở nên rườm rà. Thực hành thường xuyên và đọc nhiều tài liệu tiếng Anh sẽ giúp bạn “cảm” được vị trí tự nhiên của các trạng từ và tránh những lỗi không đáng có, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng trạng từ chỉ thời gian của mình.
Bảng Tổng Hợp Trạng Từ Chỉ Thời Gian Thiết Yếu
Để giúp bạn ôn tập và ghi nhớ các trạng từ chỉ thời gian một cách hiệu quả, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp một bảng dưới đây, bao gồm những từ thông dụng nhất cùng ví dụ minh họa và vị trí tiêu biểu của chúng trong câu.
Loại Trạng Từ | Trạng Từ | Ý nghĩa | Vị trí thông thường | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Thời gian xác định | Yesterday | Hôm qua | Cuối/Đầu câu | I visited my grandparents yesterday. |
Tomorrow | Ngày mai | Cuối/Đầu câu | We will have a test tomorrow. | |
Last week/month/year | Tuần/Tháng/Năm trước | Cuối/Đầu câu | She bought a new car last month. | |
Tonight | Tối nay | Cuối/Đầu câu | Let’s watch a movie tonight. | |
In + năm | Vào năm… | Cuối/Đầu câu | He was born in 1990. | |
On + ngày/thứ | Vào ngày/thứ… | Cuối/Đầu câu | The party is on Saturday. | |
Khoảng thời gian | For | Trong vòng/Khoảng | Cuối câu (thường với thì HTHT) | They have been married for 10 years. |
Since | Kể từ | Cuối/Đầu câu (thường với thì HTHT) | I haven’t seen him since last year. | |
Ago | Trước đây | Cuối câu (thường với thì QKĐ) | She moved here two years ago. | |
All day/week/month | Cả ngày/tuần/tháng | Cuối câu | He studied all day for the exam. | |
During | Trong suốt | Đầu/Cuối câu | We had fun during our vacation. | |
Thời gian không xác định | Now | Bây giờ/Hiện tại | Cuối câu/Sau to be/giữa | I’m busy now. |
Soon | Sớm | Cuối câu/Trước động từ | He will arrive soon. | |
Later | Sau này | Cuối câu/Trước động từ | I’ll call you later. | |
Already | Đã rồi | Trước động từ/Cuối câu | I’ve already finished my work. | |
Just | Vừa mới | Trước động từ (thường với thì HTHT) | They’ve just left. | |
Yet | Vẫn chưa | Cuối câu (câu phủ định/nghi vấn) | She hasn’t arrived yet. | |
Still | Vẫn còn | Trước động từ/Sau to be | He’s still waiting for her. | |
Recently/Lately | Gần đây | Đầu/Cuối câu (thường với thì HTHT) | I’ve read a good book recently. | |
Thứ tự/Tần suất liên quan | First/Firstly | Đầu tiên | Đầu câu/Trước động từ | Firstly, let’s discuss the plan. |
Next | Tiếp theo | Đầu câu/Cuối câu | Next, we will visit the museum. | |
Finally | Cuối cùng | Đầu câu/Cuối câu | Finally, the project was completed. | |
Early | Sớm | Cuối câu | You should wake up early. | |
Late | Muộn | Cuối câu | Don’t be late for the meeting. |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Trạng từ chỉ thời gian là gì và tại sao chúng quan trọng?
Trạng từ chỉ thời gian là từ dùng để mô tả thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất của một hành động. Chúng quan trọng vì giúp người nghe/đọc hiểu chính xác bối cảnh thời gian của sự việc được nhắc đến, làm cho câu văn rõ ràng và cụ thể hơn.
Làm thế nào để phân biệt trạng từ chỉ thời gian xác định và không xác định?
Trạng từ chỉ thời gian xác định cho biết một thời điểm cụ thể (ví dụ: yesterday, in 2023, on Monday). Ngược lại, trạng từ chỉ thời gian không xác định chỉ một thời điểm mơ hồ hơn hoặc tần suất (ví dụ: soon, already, recently).
Vị trí phổ biến của trạng từ chỉ thời gian trong câu là gì?
Trạng từ chỉ thời gian thường đứng ở cuối câu (sau động từ hoặc tân ngữ) hoặc ở đầu câu để nhấn mạnh. Một số trạng từ như “just” hoặc “already” có thể đứng giữa chủ ngữ và động từ chính.
“For” và “Since” khác nhau như thế nào khi nói về khoảng thời gian?
“For” dùng để chỉ một khoảng thời gian (ví dụ: for two hours, for five years). “Since” dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ mà hành động bắt đầu (ví dụ: since 2010, since last Monday). Cả hai đều thường dùng với thì hiện tại hoàn thành.
Làm thế nào để tránh nhầm lẫn giữa “Yet” và “Still”?
“Yet” thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn, có nghĩa là “vẫn chưa”. “Still” dùng để diễn tả một hành động, trạng thái vẫn đang tiếp diễn, thường là trái với mong đợi. “Yet” thường ở cuối câu, còn “Still” thường đứng trước động từ chính hoặc sau “to be”.
Có những lỗi phổ biến nào khi sử dụng trạng từ chỉ thời gian?
Các lỗi phổ biến bao gồm đặt sai vị trí của trạng từ trong câu, nhầm lẫn giữa các trạng từ có ý nghĩa gần giống nhau (ví dụ: late và lately), hoặc sử dụng quá nhiều trạng từ khiến câu văn rườm rà.
Trạng từ chỉ thời gian có luôn cần đi kèm với một thì nhất định không?
Không phải lúc nào cũng vậy, nhưng nhiều trạng từ chỉ thời gian có xu hướng đi kèm với các thì cụ thể để diễn đạt ý nghĩa chính xác. Ví dụ, “ago” thường dùng với thì quá khứ đơn, trong khi “for” và “since” thường dùng với thì hiện tại hoàn thành.
Có bao nhiêu trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh?
Có hàng trăm trạng từ chỉ thời gian và cụm trạng từ khác nhau trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 50-70 trạng từ là thực sự phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.
Việc nắm vững kiến thức về trạng từ chỉ thời gian là một bước tiến quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Hy vọng rằng bài viết chi tiết từ Anh ngữ Oxford này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và những công cụ cần thiết để tự tin áp dụng các trạng từ thời gian vào thực tiễn giao tiếp hàng ngày.