Trong thế giới rộng lớn của ngữ pháp tiếng Anh, câu nghi vấn tiếng Anh đóng một vai trò cực kỳ quan trọng, là chìa khóa để mở ra những cuộc trò chuyện ý nghĩa. Từ những câu hỏi đơn giản cho đến những cấu trúc phức tạp, việc thành thạo cách đặt câu hỏi sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và hiệu quả hơn rất nhiều. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cấu trúc và cách dùng các loại câu nghi vấn phổ biến nhất.

Xem Nội Dung Bài Viết

Khám Phá Bản Chất Của Câu Nghi Vấn Trong Tiếng Anh

Câu nghi vấn là loại câu được dùng để đặt câu hỏi, tìm kiếm thông tin hoặc xác nhận một điều gì đó. Đặc điểm nhận biết rõ ràng nhất của chúng là việc kết thúc bằng dấu chấm hỏi (?). Để tạo nên một câu nghi vấn chuẩn xác, bạn thường sẽ bắt đầu bằng một động từ hoặc trợ động từ, theo sau là chủ ngữ và các thành phần bổ sung khác trong câu.

Việc nắm vững các loại câu nghi vấn và cách biến đổi chúng từ câu khẳng định là một kỹ năng ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng cần thiết. Nó không chỉ giúp bạn hiểu rõ ý định của người nói mà còn cho phép bạn diễn đạt những thắc mắc của bản thân một cách mạch lạc và tự tin.

Các Loại Câu Nghi Vấn Phổ Biến Nhất

Thế giới của câu nghi vấn tiếng Anh vô cùng đa dạng, nhưng có thể được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên cách chúng được hình thành và loại thông tin mà chúng muốn thu thập. Mỗi loại câu nghi vấn đều có cấu trúc và mục đích sử dụng riêng biệt, đòi hỏi người học phải hiểu rõ để áp dụng một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

Câu Hỏi Có – Không (Yes/No Questions)

Câu hỏi Có – Không, đúng như tên gọi, là loại câu hỏi mà người nghe chỉ có thể trả lời bằng “Yes” (Có) hoặc “No” (Không). Chúng thường được dùng để xác nhận một thông tin hoặc một sự thật đã biết hoặc đang nghi ngờ. Để hình thành loại câu hỏi này, động từ hoặc trợ động từ sẽ được đảo lên trước chủ ngữ.

Cấu trúc cơ bản của loại câu này vô cùng đơn giản nhưng lại là nền tảng cho nhiều dạng câu hỏi phức tạp hơn. Việc nắm vững cách biến đổi câu khẳng định thành câu hỏi Yes/No sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đặt các câu hỏi khác sau này.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Đặt Câu Hỏi Với Động Từ To-be

Động từ “to be” bao gồm các dạng như “am, is, are” ở hiện tại, “was, were” ở quá khứ, hay “have/has been, had been” trong các thì hoàn thành. Những động từ này thường chỉ trạng thái, bản chất hoặc vị trí của chủ ngữ, đôi khi chúng không được dịch nghĩa trực tiếp sang tiếng Việt. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bổ trợ cho câu khi câu không có động từ hành động chính.

Để tạo câu hỏi Yes/No với động từ “to be”, nguyên tắc rất đơn giản: bạn chỉ cần đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ, các thành phần còn lại của câu vẫn giữ nguyên vị trí ban đầu. Điều quan trọng cần ghi nhớ là động từ “to be” vẫn phải được chia phù hợp với chủ ngữ (số ít hay số nhiều) và thì của câu (hiện tại, quá khứ, v.v.).

Ví dụ, với câu khẳng định “They are happy”, khi chuyển sang câu nghi vấn, ta sẽ có “Are they happy?”. Hay với “She was studying”, câu hỏi sẽ là “Was she studying?”. Việc này giúp duy trì sự thống nhất về thì và số trong ngữ pháp tiếng Anh.

Đặt Câu Hỏi Với Động Từ Thường

Khác với động từ “to be”, động từ thường là những từ diễn tả hành động, ví dụ như “eat” (ăn), “sleep” (ngủ), “work” (làm việc). Khi muốn đặt câu hỏi với động từ thường, chúng ta không thể đảo động từ thường lên trước chủ ngữ. Thay vào đó, cần sử dụng trợ động từ.

Các trợ động từ phổ biến bao gồm “do/does” cho thì hiện tại đơn, “did” cho thì quá khứ đơn, và “have/has” cho thì hiện tại hoàn thành, “had” cho thì quá khứ hoàn thành. Khi đặt câu hỏi, trợ động từ này sẽ được đảo lên trước chủ ngữ, còn động từ chính trong câu sẽ được giữ ở dạng nguyên mẫu không chia. Điều này là do trợ động từ đã đảm nhận vai trò chia thì cho câu.

Hãy xem ví dụ sau để hiểu rõ hơn. Với câu khẳng định “He works hard”, để hỏi, chúng ta sẽ dùng trợ động từ “does” (vì chủ ngữ là “he” và thì hiện tại đơn) và đặt câu hỏi là “Does he work hard?”. Tương tự, “They went home” sẽ thành “Did they go home?”. Việc sử dụng trợ động từ giúp duy trì cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác và làm rõ ý định câu hỏi.

Học viên đang ôn luyện cách đặt câu hỏi tiếng Anh với động từ thườngHọc viên đang ôn luyện cách đặt câu hỏi tiếng Anh với động từ thường

Đặt Câu Hỏi Với Động Từ Khiếm Khuyết

Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) là một nhóm động từ đặc biệt như “can” (có thể), “may” (có thể, có lẽ), “should” (nên), “must” (phải), “will” (sẽ), “would” (sẽ, muốn), “could” (có thể), “might” (có lẽ), v.v. Chúng không thể đứng một mình mà luôn đi kèm với một động từ chính ở dạng nguyên mẫu không “to”, nhằm bổ sung ý nghĩa về khả năng, sự cho phép, lời khuyên, sự bắt buộc, hay dự đoán.

Cách đặt câu hỏi với động từ khiếm khuyết cũng rất đơn giản. Bạn chỉ cần đảo động từ khiếm khuyết đó lên trước chủ ngữ, và động từ chính theo sau vẫn giữ nguyên dạng nguyên mẫu. Điều này áp dụng cho mọi thì và mọi chủ ngữ, giúp cấu trúc câu hỏi trở nên mạch lạc và dễ hiểu.

Chẳng hạn, từ câu khẳng định “You should study harder”, câu nghi vấn sẽ là “Should you study harder?”. Hoặc từ “They will arrive soon”, chúng ta có “Will they arrive soon?”. Tính linh hoạt này của động từ khiếm khuyết giúp việc đặt câu hỏi trở nên thuận tiện và hiệu quả trong nhiều tình huống giao tiếp.

Câu Hỏi Lựa Chọn (Option Questions)

Câu hỏi lựa chọn là loại câu hỏi cung cấp cho người nghe hai hoặc nhiều phương án để lựa chọn. Điểm đặc biệt của loại câu này là người nghe không thể trả lời bằng “Yes” hay “No” mà phải chọn một trong các phương án đã được đưa ra, hoặc đưa ra một phương án khác không nằm trong danh sách nếu có trường hợp đó. Cấu trúc của câu hỏi lựa chọn thường bao gồm từ “or” (hoặc) để nối các lựa chọn lại với nhau.

Về mặt hình thức, câu hỏi lựa chọn có thể bắt đầu tương tự như câu hỏi Yes/No, với việc đảo động từ “to be”, trợ động từ, hoặc động từ khiếm khuyết lên trước chủ ngữ. Tuy nhiên, yếu tố quan trọng nhất để nhận diện và phân biệt nó là sự hiện diện của các phương án lựa chọn được nối với nhau bằng “or”.

Ví dụ: “Do you prefer coffee or tea?” (Bạn thích cà phê hay trà?). Câu trả lời có thể là “Coffee”, “Tea”, hoặc “Neither” (Không cái nào cả). Loại câu hỏi này rất hữu ích khi bạn muốn đưa ra các tùy chọn rõ ràng cho người đối thoại.

Câu Hỏi Với Từ Để Hỏi (Wh-Questions)

Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions) là loại câu hỏi mở, yêu cầu người nghe cung cấp thông tin chi tiết, cụ thể thay vì chỉ là một câu trả lời “Yes/No” hoặc một lựa chọn có sẵn. Chúng thường bắt đầu bằng các từ để hỏi (Wh-words) như “Who” (Ai), “Whom” (Ai/tân ngữ), “What” (Cái gì), “Where” (Ở đâu), “When” (Khi nào), “Why” (Tại sao), “Whose” (Của ai), “Which” (Cái nào), và “How” (Như thế nào).

Cấu trúc để đặt câu nghi vấn với từ để hỏi tương đối giống với câu hỏi Yes/No, nhưng có thêm từ để hỏi đứng ở đầu câu, trước cả trợ động từ, động từ “to be” hoặc động từ khiếm khuyết. Điều này giúp định hướng loại thông tin mà người nói muốn nhận được.

Ví dụ: “Where do you live?” (Bạn sống ở đâu?) yêu cầu một địa điểm cụ thể, hay “When did you arrive?” (Bạn đến khi nào?) yêu cầu thông tin về thời gian. Việc thành thạo Wh-questions giúp bạn thu thập thông tin một cách hiệu quả và rõ ràng trong mọi tình huống giao tiếp.

Hai người đối thoại, minh họa cách dùng từ để hỏi trong giao tiếp tiếng AnhHai người đối thoại, minh họa cách dùng từ để hỏi trong giao tiếp tiếng Anh

Sử Dụng Từ Để Hỏi “When”, “Where”, “Why”

Các từ để hỏi “When”, “Where”, và “Why” được sử dụng rất phổ biến để thu thập thông tin cụ thể về thời gian, địa điểm và lý do. “When” (khi nào) giúp bạn xác định mốc thời gian của một sự kiện hoặc hành động. “Where” (ở đâu) được dùng để hỏi về vị trí hoặc địa điểm. Còn “Why” (tại sao) sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân hoặc lý do đằng sau một sự việc.

Khi đặt câu hỏi với những từ này, chúng được đặt ở đầu câu, theo sau là cấu trúc của một câu hỏi Yes/No thông thường (trợ động từ/động từ to be/động từ khiếm khuyết + chủ ngữ + động từ chính). Ví dụ: “When did you finish your project?” (Bạn hoàn thành dự án khi nào?), “Where are you going tomorrow?” (Ngày mai bạn đi đâu?), hay “Why is she upset?” (Tại sao cô ấy buồn?). Việc sử dụng đúng các từ này giúp bạn nhận được những câu trả lời chính xác và đi vào trọng tâm vấn đề.

Phân Biệt “Who” và “Whom” Khi Đặt Câu Hỏi

Cả “Who” và “Whom” đều mang ý nghĩa “Ai” và được sử dụng để hỏi về người. Tuy nhiên, điểm khác biệt then chốt nằm ở vai trò ngữ pháp của chúng trong câu. “Who” được dùng khi bạn muốn hỏi về chủ ngữ của động từ, tức là người thực hiện hành động. Ngược lại, “Whom” được sử dụng khi bạn hỏi về tân ngữ của động từ hoặc tân ngữ của giới từ, tức là người nhận hành động hoặc người mà giới từ đề cập đến.

Trong văn nói thông thường, đặc biệt là tiếng Anh hiện đại, “Whom” ít được sử dụng và thường được thay thế bằng “Who” ngay cả khi nó đóng vai trò tân ngữ. Tuy nhiên, trong văn viết học thuật hoặc các tình huống trang trọng, việc sử dụng “Whom” là bắt buộc để đảm bảo tính chính xác ngữ pháp. Ví dụ: “Who is coming to the party?” (Ai sẽ đến bữa tiệc?) – “Who” là chủ ngữ. Nhưng “Whom did you meet?” (Bạn đã gặp ai?) là chính xác hơn “Who did you meet?”, mặc dù “Who did you meet?” vẫn được chấp nhận trong giao tiếp hàng ngày.

Sử Dụng “Whose” Để Hỏi Về Sở Hữu

Từ để hỏi “Whose” (Của ai) được dùng để hỏi về quyền sở hữu hoặc mối quan hệ sở hữu. Đặc điểm nhận dạng của “Whose” là nó luôn được theo sau bởi một danh từ. Từ này giúp người hỏi xác định chủ nhân của một vật hoặc đối tượng nào đó. Cấu trúc câu hỏi với “Whose” cũng tương tự như các Wh-questions khác, với “Whose + danh từ” đặt ở đầu câu.

Ví dụ, nếu bạn thấy một chiếc bút mà không biết của ai, bạn sẽ hỏi: “Whose pen is this?” (Đây là bút của ai?). Hoặc nếu bạn muốn biết chủ nhân của một cuốn sách, bạn có thể hỏi: “Whose book is that?” (Đó là cuốn sách của ai?). Việc sử dụng “Whose” giúp bạn dễ dàng làm rõ các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu và nhận dạng đối tượng.

Cách Đặt Câu Hỏi Với “What”

“What” (cái gì) là một từ để hỏi rất linh hoạt, có thể được dùng để hỏi về đồ vật, hành động, thông tin, hoặc ý kiến. “What” có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ trong câu. Khi “What” làm chủ ngữ, nó đứng ngay trước động từ chính và không cần trợ động từ. Khi “What” làm tân ngữ, nó thường đi kèm với trợ động từ và đứng ở đầu câu.

Ngoài ra, “What” còn có thể đi kèm với một danh từ để làm rõ hơn ý muốn hỏi, ví dụ “What kind of music do you like?” (Bạn thích loại nhạc gì?). Trong một số trường hợp, “What” cũng có thể đi sau giới từ, tạo thành một cụm giới từ để làm rõ ngữ cảnh của câu hỏi, chẳng hạn như “At what time do you usually wake up?” (Bạn thường thức dậy vào lúc mấy giờ?). Sự đa dạng trong cách dùng của “What” làm nó trở thành một công cụ không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh.

Cách Đặt Câu Hỏi Với “Which”

“Which” (cái nào, người nào) được sử dụng khi người hỏi muốn người nghe lựa chọn giữa một số tùy chọn cụ thể đã được biết trước hoặc được ngụ ý. Khác với “What” mang tính chất mở rộng, “Which” thường mang tính chất giới hạn trong một nhóm đối tượng hoặc lựa chọn nhất định. Tương tự “What”, “Which” cũng có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ, và thường đi kèm với một danh từ để xác định rõ đối tượng được hỏi.

Ví dụ: “I have apples and oranges. Which fruit do you prefer?” (Tôi có táo và cam. Bạn thích loại quả nào hơn?). Ở đây, người hỏi đưa ra hai lựa chọn cụ thể. Hay “Which car is yours, the red one or the blue one?” (Chiếc xe nào là của bạn, chiếc màu đỏ hay chiếc màu xanh?). “Which” giúp thu hẹp phạm vi câu trả lời và yêu cầu sự lựa chọn cụ thể từ người nghe.

Cách Đặt Câu Hỏi Với “How”

“How” (như thế nào) là một từ để hỏi đa năng, thường được dùng để hỏi về cách thức, phương tiện, tình trạng, hoặc mức độ. Khi đứng một mình, “How” hỏi về cách một hành động được thực hiện, ví dụ: “How do you go to school?” (Bạn đi học bằng cách nào?).

“How” cũng có thể kết hợp với các tính từ hoặc trạng từ để hỏi về mức độ hoặc cường độ của một đặc điểm hay hành động. Ví dụ: “How tall is he?” (Anh ấy cao bao nhiêu?) để hỏi về chiều cao, hay “How quickly can you finish this task?” (Bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ này nhanh đến mức nào?) để hỏi về tốc độ. Ngoài ra, “How” còn được dùng với “many” (cho danh từ đếm được) và “much” (cho danh từ không đếm được) để hỏi về số lượng, ví dụ “How many students are there?” (Có bao nhiêu học sinh?) hay “How much water do you drink?” (Bạn uống bao nhiêu nước?). Sự linh hoạt của “How” làm nó trở thành một công cụ hữu ích để khám phá thông tin chi tiết.

Câu Hỏi Đuôi (Tag Questions) Trong Tiếng Anh

Câu hỏi đuôi (Tag Questions) là một dạng câu nghi vấn đặc biệt thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để xác nhận một thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe. Cấu trúc của câu hỏi đuôi bao gồm một câu khẳng định hoặc phủ định, theo sau là một dấu phẩy và một câu hỏi ngắn gọn được gọi là “đuôi”. Phần đuôi này được hình thành bằng cách sử dụng một trợ động từ (hoặc động từ “to be”, động từ khiếm khuyết) và đại từ nhân xưng tương ứng với chủ ngữ của mệnh đề chính.

Nguyên tắc cơ bản của câu hỏi đuôi là nếu mệnh đề chính là khẳng định, phần đuôi sẽ là phủ định, và ngược lại. Ví dụ: “She is a student, isn’t she?” (Cô ấy là học sinh, phải không?), hay “You don’t like coffee, do you?” (Bạn không thích cà phê, phải không?). Giọng điệu cũng đóng vai trò quan trọng: nếu giọng lên ở cuối câu đuôi, người nói đang thực sự muốn xác nhận thông tin; nếu giọng xuống, người nói đang tìm kiếm sự đồng tình. Câu hỏi đuôi là một cách hiệu quả để duy trì cuộc trò chuyện và thể hiện sự tương tác với người nghe.

Câu Hỏi Gián Tiếp (Indirect Questions)

Câu hỏi gián tiếp (Indirect Questions) là dạng câu hỏi được lồng ghép vào một câu nói khác, thường được dùng để hỏi một cách lịch sự hoặc trong văn phong trang trọng hơn. Thay vì đặt câu hỏi trực tiếp, ví dụ “Where is the post office?”, bạn có thể sử dụng câu hỏi gián tiếp như “Could you tell me where the post office is?”. Điểm khác biệt lớn nhất là trong câu hỏi gián tiếp, trật tự từ giống như một câu khẳng định (chủ ngữ + động từ), không có sự đảo ngữ của động từ/trợ động từ lên trước chủ ngữ, và không có dấu chấm hỏi ở cuối câu hỏi gián tiếp đó (chỉ dấu chấm hỏi nếu câu chính là câu hỏi).

Các cụm từ thường dùng để bắt đầu câu hỏi gián tiếp bao gồm “I wonder…”, “Do you know…”, “Could you tell me…”, “I’d like to ask…”, “I’m not sure…”, v.v. Việc sử dụng câu hỏi gián tiếp giúp cho cuộc hội thoại trở nên nhẹ nhàng, lịch sự hơn, đặc biệt khi bạn hỏi thông tin từ người lạ hoặc trong môi trường công sở.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Anh

Để thành thạo cách đặt câu nghi vấn trong tiếng Anh, việc nhận biết và tránh các lỗi phổ biến là điều cần thiết. Một trong những lỗi thường gặp nhất là sự nhầm lẫn giữa việc sử dụng động từ “to be” và trợ động từ “do/does/did” khi đặt câu hỏi. Nhiều người học có xu hướng dùng “do/does/did” ngay cả khi câu đã có động từ “to be”, hoặc ngược lại, bỏ qua trợ động từ khi động từ chính là động từ thường. Ví dụ, thay vì “Are you happy?”, có người lại hỏi “Do you are happy?”.

Một lỗi khác là quên đảo ngữ (đảo động từ/trợ động từ lên trước chủ ngữ) hoặc đảo ngữ không chính xác, đặc biệt trong các thì phức tạp hoặc câu có nhiều thành phần. Chẳng hạn, khi đặt câu hỏi với Wh-questions, người học đôi khi vẫn giữ nguyên trật tự chủ ngữ – động từ như trong câu khẳng định. Điều này dẫn đến việc câu hỏi trở nên không tự nhiên hoặc khó hiểu đối với người bản xứ. Hơn nữa, việc sử dụng sai “who” và “whom” hoặc “what” và “which” cũng là những sai lầm phổ biến, ảnh hưởng đến độ chính xác và tự nhiên của câu hỏi.

Bài Tập Thực Hành Đặt Câu Hỏi Nghi Vấn

Để củng cố kiến thức về cách đặt câu nghi vấn trong tiếng Anh, bạn hãy thử chuyển các câu khẳng định sau thành câu hỏi hoặc đặt câu hỏi cho phần gạch chân. Sau đó, hãy so sánh với đáp án để tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình.

Yêu Cầu: Đặt câu hỏi cho những từ gạch chân sau đây:

  1. She is buying two chickens at the supermarket.
  2. My son’s favorite subject is Biology.
  3. Yes, she is. (She is good at singing).
  4. I go to the barber’s once a month.
  5. He learnt Music in primary school.
  6. The weather is great.
  7. I need a day off to recharge my batteries.
  8. It took him 5 hours to travel by bus.
  9. She headed to the restaurant because she was hungry.
  10. The water bottle is 20000 vnd.

Đáp án:

  1. How many chickens is she buying at the supermarket?
  2. What is your son’s favorite subject?
  3. Is she good at singing?
  4. How often do you go to the barber’s?
  5. What did he do in primary school?
  6. How is the weather?
  7. Why do you need a day off?
  8. How long did it take him to travel by bus?
  9. Why did she head to the restaurant?
  10. How much is the water bottle?

Câu Hỏi Thường Gặp Về Câu Nghi Vấn Tiếng Anh (FAQs)

1. Câu nghi vấn tiếng Anh là gì và có bao nhiêu loại chính?

Câu nghi vấn tiếng Anh là loại câu dùng để đặt câu hỏi và thường kết thúc bằng dấu chấm hỏi. Có ba loại chính: câu hỏi Có-Không (Yes/No questions), câu hỏi lựa chọn (Option questions), và câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions). Ngoài ra, còn có câu hỏi đuôi và câu hỏi gián tiếp.

2. Làm thế nào để đặt câu hỏi Yes/No với động từ thường?

Để đặt câu hỏi Yes/No với động từ thường, bạn cần sử dụng trợ động từ “do”, “does” (cho hiện tại đơn) hoặc “did” (cho quá khứ đơn). Trợ động từ này sẽ được đặt trước chủ ngữ, và động từ chính sẽ giữ nguyên dạng nguyên mẫu.

3. Sự khác biệt giữa “What” và “Which” khi đặt câu hỏi là gì?

“What” được dùng khi bạn muốn hỏi một cách mở, có nhiều lựa chọn hoặc không có lựa chọn cụ thể. “Which” được dùng khi bạn muốn người nghe lựa chọn trong một nhóm đối tượng cụ thể hoặc đã biết trước.

4. Khi nào thì dùng “Who” và khi nào dùng “Whom”?

“Who” được dùng khi hỏi về chủ ngữ của câu (người thực hiện hành động). “Whom” được dùng khi hỏi về tân ngữ của động từ hoặc tân ngữ của giới từ (người nhận hành động). Trong giao tiếp hàng ngày, “Who” thường được dùng thay cho “Whom” ngay cả khi nó là tân ngữ.

5. Câu hỏi đuôi (Tag Questions) có tác dụng gì trong giao tiếp?

Câu hỏi đuôi được dùng để xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe. Chúng giúp duy trì cuộc trò chuyện và thể hiện sự tương tác với đối phương một cách tự nhiên.

6. Tại sao nên học cách đặt câu hỏi gián tiếp?

Học cách đặt câu hỏi gián tiếp giúp bạn giao tiếp lịch sự và trang trọng hơn, đặc biệt khi hỏi thông tin từ người lạ hoặc trong môi cảnh công việc, học thuật.

7. Có mẹo nào để nhớ cách sử dụng “How” với các tính từ/trạng từ không?

Khi “How” đi với tính từ hoặc trạng từ, nó thường hỏi về mức độ hoặc cường độ của tính chất/hành động đó. Hãy nghĩ đến việc bạn muốn định lượng hoặc đo lường một điều gì đó. Ví dụ: “How old?” (bao nhiêu tuổi), “How far?” (bao xa), “How quickly?” (nhanh đến mức nào).

8. Lỗi phổ biến nhất khi đặt câu nghi vấn là gì?

Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa việc dùng động từ “to be” và trợ động từ “do/does/did”, hoặc quên đảo ngữ (đảo động từ/trợ động từ lên trước chủ ngữ) trong các loại câu hỏi.

Hiểu rõ và thành thạo cách đặt câu nghi vấn tiếng Anh là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Từ việc xác nhận thông tin cơ bản đến việc tìm hiểu sâu hơn về một vấn đề, các loại câu hỏi đa dạng sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Hy vọng rằng với những hướng dẫn chi tiết từ Anh ngữ Oxford, bạn sẽ áp dụng thành công kiến thức này vào thực tế.