Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc là yếu tố then chốt. Đặc biệt, việc làm quen và ghi nhớ các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A sẽ mở ra cánh cửa kiến thức rộng lớn, giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và đọc hiểu. Bài viết này sẽ đi sâu vào những từ vựng quan trọng, cách sử dụng chúng, và mẹo ghi nhớ hiệu quả.
Lợi Ích Của Việc Nắm Vững Từ Vựng ‘A’ Trong Tiếng Anh
Nắm vững các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A mang lại nhiều lợi ích đáng kể, không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp. Với hàng trăm từ thông dụng và quan trọng trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái này, việc học chúng một cách có hệ thống sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các chủ đề đa dạng, từ học thuật đến đời sống hàng ngày. Ước tính có khoảng hơn 10% các từ trong từ điển tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘A’, minh chứng cho tầm quan trọng của chúng.
Việc học từ vựng theo nhóm, chẳng hạn như theo chữ cái đầu, giúp bộ não sắp xếp thông tin một cách có tổ chức hơn. Điều này không chỉ đẩy nhanh quá trình ghi nhớ mà còn tăng cường khả năng liên tưởng và sử dụng từ ngữ một cách tự nhiên. Khi bạn có thể truy xuất nhanh chóng các từ liên quan đến A trong cuộc trò chuyện, sự tự tin và lưu loát trong giao tiếp của bạn sẽ được nâng cao rõ rệt, từ đó tạo tiền đề vững chắc cho việc học tập và làm việc.
Người học tiếng Anh đang đọc sách
Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ A Với 3 Chữ Cái
Những từ vựng ngắn gọn với ba chữ cái thường là những viên gạch đầu tiên trong việc xây dựng nền tảng tiếng Anh, và nhóm từ vựng tiếng Anh khởi đầu bằng A cũng không ngoại lệ. Mặc dù chỉ có ba ký tự, chúng lại mang ý nghĩa mạnh mẽ và được sử dụng rất phổ biến trong mọi ngữ cảnh. Việc nắm chắc ý nghĩa và cách dùng của chúng là điều cần thiết cho bất kỳ người học nào.
Awe
Từ Awe, được phát âm là /ɑː/, là một danh từ diễn tả một cảm giác mạnh mẽ pha trộn giữa sự tôn trọng sâu sắc, nỗi sợ hãi nhỏ hoặc sự kinh ngạc tột độ. Trong tiếng Việt, Awe có thể được hiểu là sự kính nể, sự kính phục hoặc sự kinh ngạc. Đây là cảm xúc thường xuất hiện khi đối diện với điều gì đó vĩ đại, hùng vĩ hoặc phi thường, vượt quá sức tưởng tượng của con người.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Chiến Lược Vượt Qua Bẫy Thông Tin Gây Nhiễu IELTS Listening
- Hiểu Rõ Và Khắc Phục Lỗi Đại Từ Mơ Hồ Trong Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Toàn Diện Bộ Sách Inside Reading Hiệu Quả
- Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Đầy Đủ Nhất
- Tối Ưu Khả Năng Giao Tiếp Với Trang Web Luyện Nói Tiếng Anh
Khi sử dụng Awe, bạn có thể kết hợp với nhiều cụm từ khác nhau để diễn tả sự kính nể, kinh ngạc. Một cách phổ biến là “to hold something/someone in awe”, như trong câu “Tôi vẫn luôn ngưỡng mộ những kiệt tác này của Mozart.” (I’ve always held these Mozart’s Masterpieces in awe). Cụm từ “to fill someone with awe” lại mô tả cảm giác được lấp đầy bởi sự kinh ngạc, ví dụ “Cảnh tượng ngoạn mục khiến tôi hết sức kinh ngạc.” (The spectacular sight filled me with awe). Ngoài ra, “to stand in awe of something/someone” cũng thường được dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc, chẳng hạn “Tôi chỉ có thể cảm thấy kinh ngạc trước màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy.” (I just have to stand in awe of her amazing performance). Một số từ đồng nghĩa với Awe bao gồm amazement, astonishment, và admiration, tất cả đều gợi lên cảm giác ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ.
Aid
Từ Aid, phát âm là /eɪd/, là một danh từ mang ý nghĩa sự trợ giúp, sự hỗ trợ. Aid thường được dùng trong các tình huống cần sự giúp đỡ về vật chất, tài chính hoặc tinh thần. Đây là một từ rất linh hoạt và thường xuất hiện trong các bài báo, tin tức về các hoạt động cứu trợ hoặc phát triển cộng đồng. Sự hỗ trợ này có thể đến từ cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ.
Các cụm từ thường đi cùng với Aid bao gồm “With the aid of something/someone”, ví dụ: “Sau khi mất việc, anh ta sống qua ngày bằng tiền trợ cấp thất nghiệp.” (After losing his job, he gets by with the aid of unemployment allowances). Một cụm từ khác là “To go to the aid of someone”, thể hiện hành động nhanh chóng đến giúp đỡ ai đó, như trong câu “Anh lính cứu hỏa liều mạng cứu bé gái mắc kẹt trong tòa nhà đang cháy.” (The fireman risked his life going to the aid of a girl trapped in the burning building). Từ đồng nghĩa với Aid bao gồm assistance, support, và help, tất cả đều diễn tả ý nghĩa về sự giúp đỡ và hỗ trợ.
Những Từ Bắt Đầu Bằng Chữ A Với 4 Chữ Cái
Việc mở rộng vốn từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A lên nhóm bốn chữ cái sẽ giúp người học thêm các tính từ và động từ quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Những từ này tuy ngắn gọn nhưng lại có khả năng biểu đạt sắc thái ý nghĩa phong phú, từ sự nhiệt huyết đến khả năng thực hiện một việc gì đó.
Avid
Từ Avid, phát âm là /ˈæv.ɪd/, là một tính từ được định nghĩa là đặc biệt hào hứng hoặc hứng thú với điều gì đó. Trong tiếng Việt, Avid có thể được hiểu là khao khát, mong mỏi, say mê hoặc cuồng nhiệt. Từ này thường dùng để miêu tả sự nhiệt tình cao độ đối với một sở thích, hoạt động hay một mục tiêu cụ thể.
Khi sử dụng Avid, bạn có thể kết hợp với các danh từ như “an avid fan/supporter/interest”. Ví dụ, “Tôi rất hứng thú với nghệ thuật trừu tượng đương đại.” (I take an avid interest in the modern abstract art). Ngoài ra, cấu trúc “To be avid for/to be” cũng rất thông dụng để diễn đạt mong muốn mạnh mẽ, như trong câu “Cô ấy đã ở trong bệnh viện nhiều tuần và rất mong mỏi được xuất viện.” (She had been in hospital for weeks and was avid to be discharged). Những từ đồng nghĩa với Avid bao gồm keen, eager và enthusiastic, đều nhấn mạnh sự nhiệt tình và mong muốn mãnh liệt.
Able
Từ Able, phát âm là /ˈeɪ.bəl/, là một tính từ theo từ điển Cambridge có nghĩa là có thể làm được điều gì đó. Ngoài ra, trong một số trường hợp, Able còn được dùng để miêu tả những người có khả năng, giỏi giang hoặc thành thạo trong lĩnh vực của mình. Sự có năng lực này có thể thể hiện qua kỹ năng, kiến thức hoặc sự thông minh.
Cụm từ phổ biến nhất với Able là “To be able to”, diễn tả khả năng thực hiện một hành động, ví dụ: “Công nghệ AI sẽ có thể hoạt động hiệu quả mà không cần sự can thiệp của con người.” (AI technology will be able to operate efficiently without human intervention). Able cũng có thể kết hợp với các danh từ để chỉ người có năng lực, như “an able person/child/student”. Chẳng hạn, “Giả thiết này đã được xác nhận bởi một nhà khoa học rất tài năng.” (The theory has been confirmed by a very able scientist). Từ đồng nghĩa với Able bao gồm capable, proficient và intelligent, tất cả đều nhấn mạnh về năng lực và sự thành thạo.
Những Từ Bắt Đầu Bằng Chữ A Có 5 Chữ Cái
Tiếp tục hành trình mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề A, nhóm từ có năm chữ cái mang đến những động từ thiết yếu trong mọi ngữ cảnh, từ việc miêu tả sự xuất hiện của vấn đề đến việc ứng dụng kiến thức vào thực tiễn. Việc hiểu rõ cách dùng các từ này sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác và chuyên nghiệp hơn.
Arise
Từ Arise, phát âm là /əˈraɪz/, là một động từ được định nghĩa theo từ điển là xảy ra, xuất hiện hoặc nảy sinh. Arise thường được dùng để chỉ sự xuất hiện của một tình huống, vấn đề, cơ hội hoặc câu hỏi một cách đột ngột hoặc không lường trước được, đặc biệt là trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc có tính chất khách quan.
Khi sử dụng Arise, bạn có thể dùng cấu trúc “(for) question/situation/problem/concern/opportunity to arise”. Chẳng hạn, “Chúng ta sẽ không muốn những vấn đề không lường trước được phát sinh vào phút chót.” (We would not want unforeseen problems to arise at the last minute). Một cấu trúc khác là “(for) something to arise out of something”, diễn tả việc một điều gì đó nảy sinh từ một nguyên nhân cụ thể, ví dụ: “Nhiều nghi vấn nảy sinh từ quyết định từ chức của CEO.” (Many doubts arise out of the CEO’s decision to resign). Các từ đồng nghĩa với Arise bao gồm appear, emerge và surface, tất cả đều gợi ý về sự xuất hiện hoặc lộ diện của một điều gì đó.
Apply
Từ Apply, phát âm là /əˈplaɪ/, là một động từ có ý nghĩa đa dạng, phổ biến nhất là ứng tuyển hoặc ứng dụng. Trong ngữ cảnh xin việc, Apply nghĩa là nộp đơn xin một vị trí nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, Apply lại có nghĩa là áp dụng kiến thức, nguyên tắc hoặc phương pháp vào thực tế.
Để diễn tả việc ứng tuyển, bạn có thể dùng cụm “To apply for a job/position/post/vacancy/funding/permit”. Ví dụ: “Tôi đã nộp đơn vào một vài công ty nhưng chưa nhận được bất kỳ phản hồi nào.” (I’ve applied to several firms but not yet received any response). Khi muốn nói về việc ứng dụng kiến thức, bạn sẽ dùng “To apply knowledge/principle/rule/technique/method”. Chẳng hạn, “Cô ấy muốn một công việc mà cô ấy có thể áp dụng kiến thức của mình về động vật.” (She wants a job in which she can apply her knowledge about animals). Ngoài ra, “To apply oneself” có nghĩa là chuyên tâm, dốc sức vào việc gì đó, như “Tôi có lẽ đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh nếu tôi chuyên tâm hơn.” (I would have passed the entrance exam if I had applied myself). Từ đồng nghĩa với Apply bao gồm register, request và audition, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Những Từ Bắt Đầu Bằng Chữ A Có 6 Chữ Cái
Tiếp tục khám phá các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A, chúng ta sẽ đến với nhóm từ có sáu chữ cái, nơi có những từ vựng thể hiện sự lôi cuốn, giả định hoặc kiểm soát. Việc hiểu sâu sắc ý nghĩa và cách dùng của chúng sẽ giúp bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp một cách chính xác hơn.
Appeal
Từ Appeal, phát âm là /əˈpiːl/, là một từ đa năng vừa có thể là động từ mang nghĩa lôi cuốn, cuốn hút, vừa là danh từ mang nghĩa đặc điểm quyến rũ hoặc sức hấp dẫn. Appeal thường được dùng để mô tả khả năng thu hút sự chú ý, sự yêu thích hoặc sự quan tâm từ người khác, có thể là về mặt thẩm mỹ, cảm xúc hay lý trí.
Khi Appeal là danh từ, các cụm từ thường đi kèm là “Aesthetic/emotional/visual/universal/timeless appeal”. Ví dụ, “Kiệt tác của Shakespeare có sức hấp dẫn vượt thời gian.” (Shakespeare’s masterpieces have timeless appeal). Khi Appeal là động từ, bạn có thể dùng “To appeal to someone/something” để diễn tả việc thu hút ai đó. Chẳng hạn, “Tôi nghĩ điều hấp dẫn tôi về nơi này là những người dân hiếu khách.” (I think what appeals to me about this place is the hospitable people). Các từ đồng nghĩa với Appeal bao gồm attract, interest và charm, tất cả đều gợi lên ý nghĩa về sự thu hút và quyến rũ.
Assume
Từ Assume, phát âm là /əˈsuːm/, là một động từ có nhiều ý nghĩa, trong đó phổ biến nhất là chấp nhận một điều gì đó là đúng mà không cần bằng chứng, tức là cho rằng hoặc giả định rằng. Ngoài ra, Assume còn có thể có nghĩa là giả bộ, hoặc chiếm đoạt quyền lực, trách nhiệm. Sự giả định này có thể dựa trên suy đoán hoặc thiếu thông tin cụ thể.
Các cụm từ thường đi cùng với Assume bao gồm “To assume that + clause” hoặc “to assume something/someone (to do/be something)”. Ví dụ, “Chúng ta không thể cho rằng anh ấy có tội chỉ vì những cáo buộc sai trái đó.” (We can’t assume that he’s guilty simply because of those allegations). Assume cũng được dùng để diễn tả việc nắm quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm: “To assume control/power/responsibility/leadership”. Chẳng hạn, “Những kẻ khủng bố nắm quyền kiểm soát thủ đô và yêu cầu chính phủ đầu hàng.” (The terrorists assumed control of the capital city and demanded that the government surrender). Cuối cùng, “To assume a (fake) name/identity” có nghĩa là giả danh hoặc thay đổi danh tính, như “Anh ta quyết định lấy một danh tính mới và biến mất.” (He decided to assume a new identity and disappear). Các từ đồng nghĩa với Assume là presume, suppose và take over, tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Những Từ Bắt Đầu Bằng Chữ A Có 7 Chữ Cái
Khám phá nhóm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A với bảy chữ cái sẽ giúp bạn tiếp cận những từ vựng miêu tả tiện ích, sự bất lợi hoặc ảnh hưởng tiêu cực. Đây là những từ rất hữu ích trong việc diễn đạt các khái niệm về môi trường sống, kinh tế hoặc các vấn đề xã hội.
Amenity
Từ Amenity, phát âm là /əˈmen.ə.t̬i/, là một danh từ thường được dùng ở dạng số nhiều (amenities) và mang nghĩa là tiện ích, tiện nghi. Amenities chỉ những thứ làm cho một nơi nào đó dễ chịu hoặc thuận tiện hơn để sống, làm việc hoặc giải trí, thường là các dịch vụ hoặc cơ sở vật chất bổ sung.
Các cụm từ thường đi cùng với Amenity bao gồm “basic/public/private/local/recreational amenities”. Ví dụ, “Khách sạn này thậm chí còn không đáp ứng được nhu cầu về những tiện nghi cơ bản như máy sấy tóc hay kem cạo râu.” (This hotel doesn’t even meet the need for basic amenities like hair dryers or shaving cream). Ngoài ra, các động từ như “To have/offer/provide/accommodate/lack amenities” cũng thường được sử dụng. Chẳng hạn, “Khu vực xung quanh có nhiều tiện ích công cộng như bể bơi công cộng, trường học, bệnh viện…” (The area provides public amenities such as public swimming pool, school, hospital,…). Các từ đồng nghĩa với Amenity bao gồm facility, convenience và utility, đều nhấn mạnh đến sự tiện lợi và cơ sở vật chất.
Adverse
Từ Adverse, phát âm là /ædˈvɝːs/, là một tính từ được dùng để miêu tả những thứ có tác động tiêu cực, bất lợi hoặc không thuận lợi. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến điều kiện thời tiết, hậu quả, ảnh hưởng hoặc các đánh giá phê bình.
Cụm từ thường đi cùng với Adverse là “Adverse consequence/effect/impact/comment/criticism/weather condition”. Ví dụ, “Biến đổi khí hậu tác động xấu đến các nước đang phát triển.” (Climate change has adverse effects on developing countries). Một ví dụ khác là “Cuốn sách mới xuất bản của ông đã nhận được một số lời chỉ trích bất lợi vì cốt truyện lỗi thời của nó.” (His newly published book received some adverse criticism for its obsolete plots). Các từ đồng nghĩa với Adverse bao gồm disadvantageous, unfavorable và detrimental, tất cả đều gợi lên ý nghĩa về sự gây hại hoặc không có lợi.
Những Từ Bắt Đầu Bằng Chữ A Có 8 Chữ Cái
Khi tiếp cận nhóm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A với tám chữ cái, chúng ta sẽ bắt gặp những từ vựng quan trọng về sự ủng hộ, sự chấp nhận và ảnh hưởng. Những từ này không chỉ hữu ích trong các cuộc thảo luận chính trị hay xã hội mà còn trong giao tiếp hàng ngày.
Advocate
Từ Advocate, phát âm là /ˈæd.və.keɪt/, là một từ đa năng vừa là động từ mang nghĩa công khai ủng hộ, tán thành, vừa là danh từ mang nghĩa người ủng hộ hoặc người bào chữa. Advocate thể hiện sự đứng về phía một quan điểm, một chính sách hoặc một người nào đó, thường là công khai và mạnh mẽ.
Khi Advocate là động từ, bạn có thể dùng “To advocate something/V-ing”. Ví dụ, “Tôi ủng hộ việc tìm kiếm một giải pháp lâu dài hơn.” (I advocate seeking a more permanent solution). Hoặc “Một số người không ủng hộ án phạt tử hình.” (Some people don’t advocate capital punishment). Khi Advocate là danh từ, các cụm từ thường dùng là “Strong/enthusiastic/ardent advocates of something”. Chẳng hạn, “Ông là một người ủng hộ nhiệt tình cho luật mới.” (He is an enthusiastic advocate of the new law). Các từ đồng nghĩa với Advocate bao gồm support, favor (động từ) và proponent (danh từ), tất cả đều mang ý nghĩa về sự tán thành và ủng hộ.
Amenable
Từ Amenable, phát âm là /əˈmiː.nə.bəl/, là một tính từ được định nghĩa theo từ điển Cambridge là sẵn sàng chấp nhận hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi lời góp ý, đề xuất. Amenable có thể hiểu nôm na trong tiếng Việt là dễ bảo, dễ tiếp thu hoặc chịu trách nhiệm.
Các cụm từ thường đi cùng với Amenable là “To be amenable to a/an proposal/idea/suggestion”. Ví dụ, “Sếp của chúng ta có thể đồng ý với ý tưởng này nếu bạn giải thích nó sẽ mang lại lợi ích như thế nào cho công ty.” (Our boss might be more amenable to the idea if you explained how it would benefit the company). Một ví dụ khác là “Nếu bạn muốn được thăng chức, bạn nên tiếp thu hơn với những lời góp ý của người quản lý.” (If you want to be promoted, you should be more amenable to the manager’s suggestion). Các từ đồng nghĩa với Amenable bao gồm receptive, acquiescent và susceptible, đều nhấn mạnh đến sự sẵn lòng lắng nghe và chấp nhận.
Những Từ Bắt Đầu Bằng Chữ A Có 9 Chữ Cái
Nhóm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A với chín chữ cái mang đến những từ vựng biểu đạt đặc tính, sự gán ghép hoặc sự mơ hồ. Việc hiểu rõ những từ này sẽ giúp bạn diễn đạt những ý tưởng trừu tượng và phức tạp một cách hiệu quả hơn.
Attribute
Từ Attribute, phát âm là /ˈæt.rɪ.bjuːt/, là một từ đa năng vừa là động từ thường được dùng ở dạng bị động mang nghĩa là gán cho, quy cho, vừa là danh từ mang nghĩa là đặc tính, thuộc tính. Attribute là một đặc điểm vốn có hoặc một phẩm chất đặc trưng của một người hoặc vật, hoặc hành động cho rằng một điều gì đó là kết quả của một nguyên nhân cụ thể.
Khi Attribute là danh từ, các cụm từ thường đi kèm là “Desirable/essential/key/unique attribute”. Ví dụ, “Kiên định là một thuộc tính cần thiết với một vận động viên marathon.” (Consistency is an essential attribute for a marathon runner). Khi Attribute là động từ, nó thường xuất hiện trong cấu trúc bị động “To be attributed to”. Chẳng hạn, “Thành công thường đến từ sự kiên trì.” (Successes are often attributed to persistence). Các từ đồng nghĩa với Attribute bao gồm ascribe (động từ), quality và feature (danh từ), đều diễn tả khía cạnh về đặc điểm hoặc sự quy kết.
Ambiguous
Từ Ambiguous, phát âm là /æmˈbɪɡ.ju.əs/, là một tính từ mang nghĩa là không rõ ràng, mơ hồ, hoặc có thể hiểu theo nhiều cách (đôi khi là cố tình). Ambiguous thường được dùng để chỉ những lời nói, câu trả lời, kết quả hoặc tình huống mà ý nghĩa của chúng không xác định, gây khó hiểu hoặc thiếu minh bạch.
Các cụm từ thường đi cùng với Ambiguous là “Ambiguous meaning/answer/ending/result”. Ví dụ, “Bộ phim kết thúc một cách mơ hồ.” (The film ended in an an ambiguous way). Một ví dụ khác là “Câu trả lời mơ hồ của anh ấy cho thấy anh ấy có điều gì đó muốn che giấu.” (His ambiguous answer indicates that he has something to hide). Các từ đồng nghĩa với Ambiguous bao gồm cryptic, dubious và equivocal, tất cả đều gợi lên ý nghĩa về sự không rõ ràng và khó hiểu.
Những Từ Bắt Đầu Bằng Chữ A Có 10 Chữ Ký Tự
Mở rộng vốn từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A sang nhóm mười chữ cái sẽ giúp bạn làm giàu khả năng diễn đạt các khái niệm về dự đoán, khả năng chi trả và sự điều chỉnh. Đây là những từ vựng thiết yếu trong các cuộc thảo luận về tương lai, kinh tế và thích nghi.
Anticipate
Từ Anticipate, phát âm là /ænˈtɪs.ə.peɪt/, là một động từ có nghĩa là dự đoán, kỳ vọng hoặc lường trước. Anticipate thể hiện hành động chuẩn bị trước cho một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai, dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin hiện có.
Các cụm từ thường đi cùng với Anticipate bao gồm “To anticipate difficulty/problem/demand/change/future”. Ví dụ, “Trí tuệ nhân tạo được dự đoán sẽ chiếm lĩnh thế giới trong tương lai.” (AI is anticipated to take over the world in the future). Một lời khuyên hữu ích là “Lường trước một vấn đề luôn tốt hơn là đợi nó phát sinh.” (It’s always better to anticipate a problem than to wait for it to arise). Các từ đồng nghĩa với Anticipate bao gồm predict, expect và forecast, tất cả đều nhấn mạnh hành động nhìn trước và chuẩn bị cho tương lai.
Affordable
Từ Affordable, phát âm là /əˈfɔːr.də.bəl/, là một tính từ có nghĩa là không quá đắt đỏ, có thể chi trả được, hoặc nằm trong khả năng tài chính. Affordable không chỉ dùng cho hàng hóa mà còn có thể áp dụng cho các chi phí, sai lầm, hoặc bất kỳ điều gì có giá trị hoặc hậu quả.
Các cụm từ thường đi cùng với Affordable là “To be affordable (for/to someone)”. Ví dụ, “Đi du lịch sẽ hợp túi tiền hơn nhiều nếu bạn không ở khách sạn năm sao.” (Traveling will be much more affordable if you just don’t stay at a five-star hotel). Một ví dụ khác là “Tôi sẽ mua những đôi giày này nếu chúng có giá phải chăng hơn.” (I would buy these shoes if they were more affordable). Trong ngữ cảnh tiêu cực, nó có thể dùng như “Không thể trả giá cho những sai lầm vào thời điểm khủng hoảng này.” (Mistakes are not affordable at this time of crisis). Các từ đồng nghĩa với Affordable bao gồm economical, reasonable và inexpensive, tất cả đều diễn tả sự phù hợp về mặt giá cả hoặc chi phí.
Những Từ Bắt Đầu Bằng Chữ A Có 11 Chữ Ký Tự
Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A lên nhóm mười một chữ cái sẽ giúp bạn làm giàu khả năng diễn đạt các khái niệm về sự đáp ứng, sự thích nghi và sự mâu thuẫn trong tư tưởng. Đây là những từ vựng quan trọng trong các cuộc thảo luận về quản lý, tâm lý và xã hội.
Accommodate
Từ Accommodate, phát âm là /əˈkɑː.mə.deɪt/, là một động từ có nghĩa là đáp ứng, cung cấp (đặc biệt là cung cấp chỗ ở, chỗ chứa) hoặc điều chỉnh cho phù hợp. Accommodate thể hiện sự linh hoạt và khả năng dung hòa, đáp ứng nhu cầu hoặc điều kiện của người khác.
Các cụm từ thường đi cùng với Accommodate bao gồm “To accommodate someone/something”. Ví dụ, “Biệt thự có sức chứa lên đến 20 người.” (The mansion can accommodate up to 20 people). Một ví dụ khác là “Các cơ sở mới nên được bổ sung trong các trường học để đáp ứng các nhu cầu đặc biệt của người khuyết tật.” (New facilities should be added in schools to accommodate the special needs of the disabled). Ngoài ra, “To accommodate oneself” có nghĩa là tự thích nghi với một tình huống, như “Hầu hết các gia đình trung lưu đều cảm thấy khó thích nghi với thời điểm khủng hoảng tài chính này.” (Most average families find it hard to accommodate themselves to this time of financial crisis). Các từ đồng nghĩa với Accommodate bao gồm shelter, provide và make room for, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Ambivalence
Từ Ambivalence, phát âm là /æmˈbɪv.ə.ləns/, là một danh từ được định nghĩa là trạng thái mà có hai cảm giác đối lập về một sự vật, sự việc, hoặc không chắc chắn về cảm giác của mình. Ambivalence có thể dịch ra tiếng Việt là sự mâu thuẫn trong tư tưởng, sự lưỡng lự, hay sự vừa yêu vừa ghét. Đây là một trạng thái tâm lý phổ biến khi đối diện với những lựa chọn phức tạp hoặc những tình huống khó khăn.
Các cụm từ thường đi cùng với Ambivalence bao gồm “To feel/have/hold ambivalence about/towards someone/something”. Ví dụ, “Anh ấy cảm thấy mâu thuẫn về bản hợp đồng mới mà anh ấy vừa ký.” (He feels some ambivalence towards this new contract that he just signed). Một trường hợp khác là “Mặc dù anh ấy đã làm rất nhiều điều cho tôi, nhưng tôi vẫn giữ sự phân vân về anh ấy vì anh ấy không đáng tin cậy.” (Although he has done so much for me, I still hold ambivalence towards him since he is not trustworthy). Cụm “To be filled with ambivalence about/towards something/someone” cũng tương tự. Các từ đồng nghĩa với Ambivalence bao gồm equivocation, uncertainty và contradiction, đều nhấn mạnh sự không chắc chắn hoặc mâu thuẫn trong cảm xúc.
Những Từ Bắt Đầu Bằng Chữ A Có 12 Chữ Ký Tự
Tiếp tục mở rộng vốn từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A, chúng ta sẽ tìm hiểu nhóm từ có mười hai chữ cái, tập trung vào những khái niệm như sự chấp thuận và sự hòa nhập. Những từ này rất hữu ích trong việc diễn đạt các quy trình xã hội, văn hóa hoặc pháp lý.
Acquiescence
Từ Acquiescence, phát âm là /ˌæk.wiˈes.əns/, là một danh từ được định nghĩa là hành động chấp nhận một điều gì đó, thường là miễn cưỡng hoặc không nói ra thành lời. Acquiescence có thể dịch là sự bằng lòng, sự cam chịu hoặc sự chấp thuận ngầm. Đây là một khái niệm quan trọng trong các tình huống cần sự đồng thuận hoặc tuân thủ.
Các cụm từ thường đi cùng với Acquiescence là “Acquiescence in/to something”. Ví dụ, “Mọi người đều ngạc nhiên trước sự bằng lòng của anh ấy với lời đề nghị nghèo nàn.” (Everyone was surprised by his acquiescence to the poor proposal). Một ví dụ khác là “Anh ta chỉ có thể hy vọng hội đồng chấp nhận những gì anh ta đã đánh mất của công ty.” (He can only hope for the board’s acquiescence for what he has lost the company). Các từ đồng nghĩa với Acquiescence bao gồm acceptance, compliance và consent, tất cả đều gợi lên ý nghĩa về sự chấp nhận hoặc tuân thủ.
Assimilation
Từ Assimilation, phát âm là /əˌsɪm.əˈleɪ.ʃən/, là một danh từ được định nghĩa là quá trình trở thành một phần, hoặc khiến ai đó trở thành một phần của một nhóm, một quốc gia, một xã hội, hoặc một nền văn hóa. Assimilation có thể dịch sang tiếng Việt là sự hòa nhập, sự đồng hóa hoặc sự tiếp thu. Khái niệm này thường được thảo luận trong bối cảnh văn hóa, xã hội hoặc giáo dục.
Các cụm từ thường đi cùng với Assimilation là “Assimilation into a culture/society/community”. Ví dụ, “Hòa nhập vào một nền văn hóa xa lạ có thể là một thách thức đối với sinh viên quốc tế.” (Assimilation into an alien culture can be a challenge to International students). Một ví dụ khác là “Cần chủ động hội nhập xã hội và đồng hóa các dân tộc thiểu số về văn hóa.” (Initiative has to be taken on social integration and assimilation of minority ethnic groups into the culture). Các từ đồng nghĩa với Assimilation bao gồm acclimatization, acculturation và adaptation, tất cả đều nhấn mạnh quá trình thích nghi và trở thành một phần của môi trường mới.
Những Từ Bắt Đầu Bằng Chữ A Có 13 Chữ Ký Tự
Trong nhóm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A với mười ba chữ cái, chúng ta sẽ tập trung vào những từ vựng biểu đạt sự dễ hiểu và uy quyền. Những từ này rất quan trọng trong việc diễn đạt sự rõ ràng trong thông tin và sự tự tin trong giao tiếp.
Apprehensible
Từ Apprehensible, phát âm là /ˌæp.rəˈhen.sə.bəl/, là một tính từ được định nghĩa là dễ hiểu, đáng chú ý hoặc rõ ràng. Apprehensible là một từ trang trọng (formal) và có thể được sử dụng thay cho understandable hay noticeable trong các ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý. Nó nhấn mạnh sự minh bạch và khả năng nhận thức được thông tin.
Ví dụ về cách dùng Apprehensible: “Các điều khoản của hợp đồng phải rõ ràng.” (Terms of a contract have to be apprehensible). Một ví dụ khác là “Có thể thấy rằng cô ấy không còn phù hợp với vị trí này nữa.” (It has become apprehensible that she is no longer suitable for this position). Các từ đồng nghĩa với Apprehensible bao gồm perceivable, understandable và comprehensible, tất cả đều gợi lên ý nghĩa về sự dễ dàng trong việc nắm bắt thông tin hoặc tình hình.
Authoritative
Từ Authoritative, phát âm là /əˈθɔːr.ə.t̬ə.t̬ɪv/, là một tính từ được dùng để miêu tả một người thể hiện rằng người đó tự tin, có quyền lực và kỳ vọng sẽ được tôn trọng và tuân theo (theo từ điển Cambridge). Authoritative có thể dịch sang tiếng Việt là uy quyền, có thẩm quyền hoặc đáng tin cậy. Từ này thường dùng để chỉ phong thái, giọng điệu hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy.
Các cụm từ thường đi cùng với Authoritative là “Authoritative manner/tone/voice”. Ví dụ, “Trở nên quá uy quyền có thể khiến mọi người tin rằng bạn kiêu ngạo.” (Being authoritative might lead people to believe that you are arrogant). Một ví dụ khác là “Các ông chủ hiện đại không chỉ hành xử một cách uy quyền mà còn phải tôn trọng cấp dưới của mình.” (Modern bosses don’t just act in an authoritative manner but they also have to respect their inferiors). Các từ đồng nghĩa với Authoritative bao gồm assertive, dominant và self-confident, đều nhấn mạnh đến sự tự tin và khả năng tạo ảnh hưởng.
Những Từ Bắt Đầu Bằng Chữ A Có 14 Chữ Ký Tự
Mở rộng vốn từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đến nhóm mười bốn chữ cái, chúng ta sẽ tìm hiểu những từ vựng biểu đạt thành tựu và sự thăng tiến. Những từ này rất quan trọng trong việc diễn đạt các khái niệm về thành công cá nhân, sự phát triển hoặc danh tiếng.
Accomplishment
Từ Accomplishment, phát âm là /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/, là một danh từ được định nghĩa là một thành tựu, một thành công đạt được sau rất nhiều nỗ lực và cố gắng. Accomplishment nhấn mạnh kết quả của sự kiên trì, kỹ năng và cống hiến, mang lại cảm giác hoàn thành và niềm tự hào.
Các cụm từ thường đi cùng với Accomplishment bao gồm “Great/individual/major/notable/outstanding/remarkable/professional accomplishment”. Ví dụ, “Phát minh ra internet là một trong những thành tựu quan trọng nhất của loài người.” (Inventing the internet was one of the most important accomplishments of humankind). Một ví dụ khác là “Việc hoàn thành nghiên cứu giúp tôi có lợi thế hơn các bạn cùng lớp.” (The accomplishment of the research gives me an advantage over my classmates). Cụm từ “A sense of accomplishment” diễn tả cảm giác hài lòng khi hoàn thành một việc gì đó, như “Có thể hoàn thiện dự án kéo dài đó thực sự mang lại cho tôi cảm giác hoàn thành.” (Being able to finish that drawn-out project really gave me a sense of accomplishment). Các từ đồng nghĩa với Accomplishment bao gồm achievement và triumph, đều gợi ý về sự thành công và thắng lợi.
Aggrandizement
Từ Aggrandizement, phát âm là /əˈɡræn.dɪz.mənt/, là một danh từ được định nghĩa là sự thăng tiến về quyền lực, địa vị hoặc tầm quan trọng. Aggrandizement là một danh từ trang trọng (formal) và thường mang hình thái nghĩa tiêu cực, chỉ việc khuếch đại bản thân hoặc quyền lực một cách quá đáng, thường là vì lợi ích cá nhân.
Ví dụ về cách dùng Aggrandizement: “Cô ta chỉ biết lo cho sự thăng tiến của bản thân chứ không quan tâm đến công ty.” (She only commits to her own aggrandizement and does not care about the company). Một ví dụ khác là “Anh ấy chi rất nhiều tiền để làm từ thiện, nhưng chủ yếu là để tự đánh bóng tên tuổi của mình.” (He gives a lot of money to charity, but mostly for his own aggrandizement). Cụm từ “Self-aggrandizement” nhấn mạnh hành động tự tôn vinh bản thân, như “Báo chí buộc tội anh ấy cố tình đánh bóng bản thân sau bình luận gây tranh cãi của anh ấy.” (The press accused him of self-aggrandizement after his controversial comment). Các từ đồng nghĩa với Aggrandizement bao gồm elevation, glorification và ennoblement, nhưng cần lưu ý sắc thái tiêu cực của từ này.
Những Từ Bắt Đầu Bằng Chữ A Có 15 Ký Tự
Cuối cùng, trong nhóm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A với mười lăm ký tự, chúng ta sẽ tìm hiểu những từ vựng biểu đạt sự khao khát sở hữu và khả năng thích nghi. Đây là những từ vựng phức tạp, hữu ích trong việc diễn đạt các khái niệm về tâm lý con người và sự thay đổi môi trường.
Acquisitiveness
Từ Acquisitiveness, phát âm là /əˈkwɪz.ə.t̬ɪv.nəs/, là một danh từ được định nghĩa là sự khao khát mạnh mẽ được sở hữu hoặc sưu tầm đồ vật. Acquisitiveness là một danh từ mang hình thái nghĩa tiêu cực, thường ám chỉ tính tham lam, ham muốn tích lũy tài sản một cách thái quá.
Ví dụ về cách dùng Acquisitiveness: “Tính ham mua của anh ấy đã khiến anh ấy phải trả giá đắt khi mua bất kỳ chiếc xe nào lọt vào mắt xanh của anh ấy.” (His acquisitiveness cost him a fortune for buying any car that caught his eye). Một ví dụ khác là “Cung cấp cho trẻ bất cứ thứ gì trẻ muốn sẽ hình thành tính ham sở hữu ở trẻ.” (Providing children with whatever they want will form their acquisitiveness). Các từ đồng nghĩa với Acquisitiveness bao gồm possessiveness, avidity và avarice, tất cả đều gợi lên ý nghĩa về sự ham muốn sở hữu vật chất.
Acclimatization
Từ Acclimatization, phát âm là /əˌklaɪ.mə.t̬əˈzeɪ.ʃən/, là một danh từ được định nghĩa theo từ điển là quá trình tự thay đổi, hoặc khiến một người, một thứ… thay đổi để thích hợp với điều kiện sống khác nhau. Acclimatization có thể dịch sang tiếng Việt là sự thích nghi, sự làm quen với môi trường mới. Đây là một quá trình tự nhiên mà con người và sinh vật trải qua để tồn tại trong điều kiện mới.
Các cụm từ thường đi cùng với Acclimatization là “Acclimatization to something”. Ví dụ, “Phần khó nhất khi di chuyển đến đây có thể là thích nghi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.” (The hardest part about moving here might be acclimatization to the harsh weather conditions). Một ví dụ khác là “Cờ bạc là thứ đã đẩy anh ta từ sự giàu có của mình đến việc thích nghi với cảnh nghèo khó.” (Gambling was the force that led him from affluence to adaptation to poverty). Các từ đồng nghĩa với Acclimatization bao gồm adjustment, adaptation và accommodation, tất cả đều nhấn mạnh quá trình điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh mới.
Mẹo Hiệu Quả Để Học Và Ghi Nhớ Từ Vựng Bắt Đầu Bằng Chữ A
Việc học và ghi nhớ các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A một cách hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau. Một trong những chiến lược quan trọng là nhóm các từ theo ngữ cảnh hoặc theo các tiền tố (prefixes) phổ biến. Chữ ‘A’ là tiền tố của rất nhiều từ, và việc nhận diện chúng có thể giúp bạn suy luận nghĩa của từ mới ngay cả khi chưa tra từ điển.
Để tối ưu hóa quá trình học, bạn nên sử dụng thẻ học từ (flashcards) vật lý hoặc kỹ thuật số, và luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập điền từ, đặt câu, hoặc trò chơi từ vựng. Mỗi khi học một từ mới, hãy cố gắng đặt ít nhất 3-5 câu ví dụ của riêng mình để hiểu sâu sắc cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc này không chỉ củng cố kiến thức mà còn giúp bạn sử dụng từ một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp. Hơn 70% người học cho rằng việc áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế giúp họ ghi nhớ tốt hơn.
Ứng Dụng Từ Vựng ‘A’ Trong Giao Tiếp Và Các Kỹ Năng Khác
Việc ứng dụng các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A vào thực tế giao tiếp và các kỹ năng khác là bước cuối cùng và quan trọng nhất trong quá trình học. Không chỉ dừng lại ở việc hiểu nghĩa, bạn cần chủ động sử dụng chúng trong các bài nói, bài viết và thậm chí là trong suy nghĩ hàng ngày của mình. Điều này giúp củng cố kiến thức và biến từ vựng thụ động thành chủ động.
Khi luyện nói, hãy thử thách bản thân bằng cách sử dụng ít nhất 2-3 từ mới trong mỗi lần thực hành. Ví dụ, bạn có thể tự tạo các tình huống hội thoại đơn giản hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh. Trong kỹ năng viết, hãy cố gắng đưa các từ liên quan đến A vào các bài luận, email hoặc nhật ký cá nhân. Việc này không chỉ giúp bạn làm quen với cấu trúc câu mà còn phát triển tư duy ngôn ngữ. Theo một nghiên cứu gần đây, học sinh tích cực sử dụng từ vựng mới trong bài viết của mình đã cải thiện điểm số lên đến 20%.
Ví dụ một vài câu trả lời mẫu cho phần thi IELTS Speaking Part 1 có sử dụng từ vựng bắt đầu bằng chữ A:
- What is your neighborhood like? – “The area is very liveable as it’s surrounded by sufficient public amenities like schools, hospitals, parks. Additionally, housing prices are genuinely affordable and reasonable for a location near the city center.”
- Do you want to work in social media? – “I’m not particularly an advocate of social media, and I believe that involvement in it necessitates acquiescence of its complexity and the potentially harmful communities.”
- Is technology important in your life? – “In today’s world, technology is unquestionably indispensable to me. Despite its practical appeal, there are several adverse impacts on my health. Hence, I try not to let technology dominate my daily routine.”
Hướng Dẫn Sử Dụng Tiền Tố Bắt Đầu Bằng Chữ A
Học các tiền tố (prefixes) là một cách cực kỳ hiệu quả để mở rộng vốn từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A của bạn. Tiền tố là một nhóm chữ cái được thêm vào đầu một từ để thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa của nó. Hiểu các tiền tố phổ biến sẽ giúp bạn đoán nghĩa của hàng trăm từ mới mà không cần tra từ điển.
Tiền Tố | Nguồn Gốc | Ý Nghĩa Chính | Ví Dụ Từ Vựng | Ý Nghĩa Ví Dụ |
---|---|---|---|---|
a-, an- | Hy Lạp | Không, thiếu, không có | amoral, anarchy, atypical | phi đạo đức, vô chính phủ, không điển hình |
ab-, abs- | Latin | Xa khỏi, tách rời | abnormal, abstract, absent | bất thường, trừu tượng, vắng mặt |
ad- | Latin | Hướng tới, thêm vào | adjoin, adhere, advance | tiếp giáp, bám chặt, tiến bộ |
ambi-, amb- | Latin | Cả hai, xung quanh | ambidextrous, ambivalence | thuận cả hai tay, sự mâu thuẫn |
anti-, ant- | Hy Lạp | Chống lại, đối lại | antibiotic, antarctic, antisocial | kháng sinh, Nam Cực, phản xã hội |
arch- | Hy Lạp | Chính, đứng đầu | archbishop, archenemy | tổng giám mục, kẻ thù không đội trời chung |
auto- | Hy Lạp | Tự động, tự thân | autograph, autonomous, autobiography | chữ ký, tự trị, tự truyện |
Khi bạn gặp một từ mới như “anomaly”, bạn có thể nhận ra tiền tố “a-” (không, thiếu) và “nomaly” (quy tắc, bình thường), từ đó suy ra nghĩa là “sự bất thường” hoặc “điều không theo quy tắc”. Chiến lược này không chỉ giúp bạn học nhanh hơn mà còn xây dựng khả năng suy luận ngôn ngữ, một kỹ năng cực kỳ giá trị cho người học tiếng Anh.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Làm thế nào để phân biệt các từ đồng nghĩa bắt đầu bằng chữ A?
Để phân biệt các từ đồng nghĩa bắt đầu bằng chữ A, bạn cần chú ý đến sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Mỗi từ đồng nghĩa có thể mang một sắc thái riêng biệt về mức độ, tính trang trọng hoặc cảm xúc. Ví dụ, “Awe” (kính nể) khác với “Admiration” (ngưỡng mộ) ở chỗ “Awe” thường bao gồm cả sự kinh ngạc hoặc sợ hãi nhỏ. Bạn nên tra cứu thêm ví dụ trong từ điển hoặc đọc nhiều văn bản để hiểu rõ các sắc thái này.
Có cách nào để ghi nhớ hàng loạt từ vựng A một cách hiệu quả không?
Có nhiều cách để ghi nhớ hàng loạt từ vựng A một cách hiệu quả. Một phương pháp là học theo nhóm từ cùng chủ đề, ví dụ: từ A về cảm xúc (Anxiety, Anger), từ A về hành động (Apply, Accept). Bạn cũng có thể sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) với flashcards, viết nhật ký hoặc đặt câu với các từ mới hàng ngày. Việc tạo mối liên kết hình ảnh hoặc câu chuyện cho từng từ cũng rất hữu ích.
Từ vựng bắt đầu bằng chữ A có tiền tố nào phổ biến cần lưu ý?
Chắc chắn rồi, các tiền tố bắt đầu bằng chữ A rất phổ biến trong tiếng Anh. Một số tiền tố quan trọng bạn cần lưu ý bao gồm “a-” (nghĩa là “không” hoặc “thiếu”, ví dụ: amoral), “ab-” (nghĩa là “xa khỏi”, ví dụ: abnormal), “ad-” (nghĩa là “hướng tới”, ví dụ: advance), “anti-” (nghĩa là “chống lại”, ví dụ: antisocial), và “auto-” (nghĩa là “tự động”, ví dụ: autonomous). Hiểu các tiền tố này giúp bạn suy luận nghĩa của rất nhiều từ mới.
Làm sao để sử dụng từ vựng A đúng ngữ cảnh trong bài thi IELTS?
Để sử dụng từ vựng A đúng ngữ cảnh trong bài thi IELTS, bạn cần luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập của kỳ thi. Hãy đọc các bài mẫu, nghe các đoạn hội thoại IELTS và ghi chú cách người bản xứ hoặc thí sinh điểm cao sử dụng các từ này. Sau đó, tự thực hành nói và viết, nhờ giáo viên hoặc bạn bè chỉnh sửa để đảm bảo từ vựng được dùng chính xác, phù hợp với từng phần thi (Speaking, Writing).
Những từ bắt đầu bằng chữ A nào thường gây nhầm lẫn?
Một số từ bắt đầu bằng chữ A thường gây nhầm lẫn là những cặp từ có phát âm hoặc cách viết tương tự nhưng ý nghĩa khác biệt, ví dụ: “Affect” (ảnh hưởng, động từ) và “Effect” (hiệu quả, tác động, danh từ); “Accept” (chấp nhận) và “Except” (ngoại trừ); hay “Advise” (khuyên bảo, động từ) và “Advice” (lời khuyên, danh từ). Để tránh nhầm lẫn, hãy học kỹ định nghĩa, phân biệt loại từ và đặt câu ví dụ cho từng từ.
Tôi nên bắt đầu học những từ vựng A nào trước?
Bạn nên bắt đầu học những từ vựng A cơ bản và thông dụng nhất trước, đặc biệt là những từ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản thông thường. Tập trung vào các từ có 3, 4, 5 chữ cái như “Able”, “Apply”, “Aid”, “Arise”, “Awe” và các từ được liệt kê trong các nhóm đầu tiên của bài viết. Sau khi nắm vững những từ này, bạn có thể dần dần mở rộng sang các từ dài hơn và phức tạp hơn.
Kết luận
Việc học và nắm vững các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A là một bước đi chiến lược trong hành trình làm chủ ngôn ngữ này. Từ những từ ngắn gọn như Awe và Aid đến những từ phức tạp hơn như Accomplishment và Acclimatization, mỗi từ đều mang đến những giá trị riêng trong việc nâng cao khả năng diễn đạt. Chúng tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và phương pháp học tập hiệu quả để tích lũy vốn từ vựng phong phú. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh, giúp bạn tự tin ứng dụng từ vựng vào mọi khía cạnh của cuộc sống.