Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành pháp luật đã trở thành một lợi thế cạnh tranh then chốt. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp và cung cấp những kiến thức cần thiết về từ vựng pháp luật tiếng Anh, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để tự tin giao tiếp, nghiên cứu tài liệu và làm việc hiệu quả trong môi trường pháp lý toàn cầu.

Xem Nội Dung Bài Viết

Ngành Pháp luật Tiếng Anh: Khái quát và Phân loại

Pháp luật trong tiếng Anh được biết đến với thuật ngữ “Law”, một lĩnh vực rộng lớn nghiên cứu các quy định được các tổ chức xã hội hoặc chính phủ thiết lập và thi hành để điều chỉnh hành vi của con người. Đây là một hệ thống phức tạp, đa dạng và không ngừng phát triển, phản ánh các giá trị, chuẩn mực và nhu cầu của xã hội. Việc nắm vững các nhánh nhỏ của lĩnh vực này là bước khởi đầu quan trọng để tiếp cận từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pháp luật một cách có hệ thống.

Ngành luật được phân chia thành nhiều chuyên ngành riêng biệt, mỗi chuyên ngành tập trung vào một khía cạnh cụ thể của đời sống xã hội. Dưới đây là một số nhánh chính thường gặp:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Animal Law n. /ˈænɪməl lɔː/ Luật động vật
Admiralty Law n. /ˈædmərəlti lɔː/ Luật Hải quân
Bankruptcy Law n. /ˈbæŋkrəptsi lɔː/ Luật phá sản
Banking and Finance Law n. /ˈbæŋkɪŋ ənd faɪˈnæns lɔː/ Luật tài chính ngân hàng
Civil Rights Law n. /ˈsɪvl raɪts lɔː/ Luật dân quyền
Constitutional Law n. /ˌkɒnstɪˈtjuːʃənl lɔː/ Luật Hiến pháp
Corporate Law n. /ˈkɔːpərɪt lɔː/ Luật doanh nghiệp
Criminal Law n. /ˈkrɪmɪnl lɔː/ Pháp luật tố tụng hình sự
Education Law n. /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən lɔː/ Luật giáo dục
Entertainment Law n. /ˌɛntəˈteɪnmənt lɔː/ Luật giải trí
Employment Law n. /ɪmˈplɔɪmənt lɔː/ Luật việc làm
Environmental & Natural Resources Law n. /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl & /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz lɔː/ Luật Tài nguyên & Môi trường
Family Law n. /ˈfæmɪli lɔː/ Luật gia đình
Health Law n. /hɛlθ lɔː/ Luật sức khỏe
Immigration Law n. /ˌɪmɪˈgreɪʃən lɔː/ Luật nhập cư
International Law n. /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl lɔː/ Luật quốc tê
Intellectual Property Law n. /ˌɪntɪˈlɛktjʊəl ˈprɒpəti lɔː/ Luật sở hữu trí tuệ
Military Law n. /ˈmɪlɪtəri lɔː/ Luật quân sự
Personal Injury Law n. /ˈpɜːsnl ˈɪnʤəri lɔː/ Luật thương tích cá nhân
Real Estate Law n. /rɪəl ɪsˈteɪt lɔː/ Luật bất động sản
Tax Law n. /tæks lɔː/ Luật thuế

Hệ thống pháp luật tiếng Anh và các nhánh chuyên ngànhHệ thống pháp luật tiếng Anh và các nhánh chuyên ngành

Mỗi nhánh luật này đều có những đặc thù riêng về thuật ngữ pháp lý tiếng Anh và nguyên tắc áp dụng. Ví dụ, luật tài chính ngân hàng sẽ có các thuật ngữ liên quan đến giao dịch tài chính, trong khi luật sở hữu trí tuệ tập trung vào các vấn đề bản quyền, bằng sáng chế. Việc hiểu rõ các phân loại này giúp người học định hướng sâu hơn vào lĩnh vực mình quan tâm, từ đó làm chủ các từ vựng pháp luật một cách chuyên sâu hơn.

Tầm quan trọng của Tiếng Anh chuyên ngành Pháp luật trong sự nghiệp

Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, tiếng Anh chuyên ngành pháp luật không chỉ là một kỹ năng bổ trợ mà đã trở thành yếu tố then chốt cho sự phát triển nghề nghiệp của những người làm việc trong lĩnh vực pháp lý. Khả năng sử dụng ngôn ngữ pháp lý tiếng Anh thành thạo mở ra cánh cửa đến nhiều cơ hội quốc tế, từ việc tham gia vào các giao dịch xuyên biên giới đến nghiên cứu các án lệ và luật pháp nước ngoài.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Thành thạo tiếng Anh luật giúp luật sư, cố vấn pháp lý, và sinh viên luật tiếp cận kho tàng tài liệu pháp luật khổng lồ từ các quốc gia sử dụng hệ thống luật Common Law như Hoa Kỳ, Anh, Canada, Úc. Điều này không chỉ nâng cao kiến thức chuyên môn mà còn giúp họ phân tích các tình huống pháp lý phức tạp với góc nhìn đa chiều hơn. Hơn nữa, việc có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh trong môi trường pháp lý quốc tế cũng là một lợi thế lớn trong các buổi đàm phán, tranh tụng hay hội thảo chuyên ngành, giúp xây dựng mạng lưới quan hệ và mở rộng phạm vi hành nghề.

Từ Vựng Tiếng Anh trong Lĩnh Vực Pháp Luật

Việc xây dựng một vốn từ vựng pháp luật tiếng Anh vững chắc là nền tảng cốt lõi để bạn có thể đọc hiểu tài liệu, giao tiếp và làm việc trong ngành luật. Các từ ngữ trong lĩnh vực này thường mang tính chính xác cao và có ý nghĩa cụ thể, đòi hỏi người học phải nắm bắt đúng ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pháp luật cơ bản và các cụm từ thông dụng.

Một số từ vựng cơ bản trong lĩnh vực pháp luật

Những từ vựng pháp luật tiếng Anh cơ bản dưới đây là kim chỉ nam giúp bạn hiểu được các quy trình, đối tượng và khái niệm cốt lõi trong một vụ án hoặc giao dịch pháp lý. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn theo dõi các bản tin thời sự, đọc các văn bản hợp đồng đơn giản hoặc tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên ngành.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
accuse v. /əˈkjuːz/ buộc tội
acquit v, /əˈkwɪt/ tha bổng, tuyên bố trắng án
adjourn v. /əˈʤɜːn/ hoãn lại, tạm ngừng
adoption n. /əˈdɒpʃ(ə)n/ nhận con nuôi
alibi n. /ˈælɪbaɪ/ bằng chứng ngoại phạm
alimony n. /ˈælɪməni/ tiền cấp dưỡng, khoản tiền được trả cho vợ/chồng hoặc vợ/chồng cũ theo thỏa thuận ly thân hoặc ly hôn
appeal n. /əˈpiːl/ kháng cáo
arrest v. /əˈrɛst/ bắt giữ
attorney n. /əˈtɜːni/ luật sư
assignee n. /ˌæsɪˈniː/ người thụ nhượng/người nhận chuyển nhượng
assignor n. /əˈsaɪnə/ người chuyển nhượng
bankrupt adj. /ˈbæŋkrʌpt/ phá sản
bribe v. /braɪb/ mua chuộc
brief n. /briːf/ bản tóm tắt thông tin thiết yếu
case n. /keɪs/ trường hợp, ca, vụ án
contract n. /ˈkɒntrækt/ hợp đồng
copyright n. /ˈkɒpɪraɪt/ bản quyền
court n. /kɔːt/ tòa án
criminal n. /ˈkrɪmɪnl/ tội phạm
custody n. /ˈkʌstədi/ tống giam
damages n. /ˈdæmɪʤɪz/ thiệt hại
death sentence n. /dɛθ ˈsɛntəns/ án tử hình
defend v. /dɪˈfɛnd/ biện hộ, bào chữa
defendant n. /dɪˈfɛndənt/ bị cáo
district attorney n. /ˈdɪstrɪkt əˈtɜːni/ luật sư quận
divorce n. /dɪˈvɔːs/ ly hôn
evidence n. /ˈɛvɪdəns/ chứng cớ
felon n. /ˈfɛlən/ trọng tội, tội ác
fine n. /faɪn/ phạt tiền
fraud n. /frɔːd/ gian lận
guardian n. /ˈgɑːdiən/ người giám hộ
guilty adj. /ˈgɪlti/ tội lỗi
illegal adj. /ɪˈliːgəl/ không hợp pháp, phạm pháp
indict v. /ɪnˈdaɪt/ cáo trạng
indictment n. /ɪnˈdaɪtmənt/ bản cáo trạng
inmate n. /ˈɪnmeɪt/ tù nhân
intellectual property n. /ˌɪntɪˈlɛktjʊəl ˈprɒpəti/ sở hữu trí tuệ
judge n. /ˈʤʌʤ/ quan tòa, thẩm phán
jurisdiction n. /ˌʤʊərɪsˈdɪkʃən/ quyền pháp định, thẩm quyền tài phán
juror n. /ˈʤʊərə/ 1 thành viên trong bồi thẩm đoàn
jury n. /ˈʤʊəri/ bồi thẩm đoàn
justice n. /ˈʤʌstɪs/ sự công bằng
landlord n. /ˈlænlɔːd/ chủ nhà
lawyer n. /ˈlɔːjə/ luật sư
legal adj. /ˈliːgəl/ mang tính pháp lý, hợp pháp
life sentence n. /laɪf ˈsɛntəns/ án chung thân
litigate /ˈlɪtɪgeɪt/ kiện tụng
mediation n. /ˌmiːdɪˈeɪʃən/ sự hòa giải
negligence n. /ˈnɛglɪʤəns/ sự bất cẩn, vô trách nhiệm khi thi hành nhiệm vụ
notary public n. /ˈnəʊtəri ˈpʌblɪk/ công chứng
oath n. /əʊθ/ tuyên thệ
patent n. /ˈpeɪtənt/ bằng sáng chế
plea n. /pliː/ lời thú tội
plea bargaining n. /pliː ˈbɑːgɪnɪŋ/ đàm phán được tòa phê chuẩn giữa bị cáo (do luật sư đại diện) và công tố viên
power of attorney n. /ˈpaʊər əv əˈtɜːni/ quyền của người được ủy nhiệm, thư ủy quyền
prison n. /ˈprɪzn/ nhà tù
prisoner n. /ˈprɪznə/ tù nhân
probation n. /prəˈbeɪʃən/ tù treo
probation officer n. /prəˈbeɪʃən ˈɒfɪsə/ cán bộ / nhân viên quản chế
property n. /ˈprɒpəti/ tài sản
prosecute v. /ˈprɒsɪkjuːt/ truy tố
prosecutor n. /ˈprɒsɪkjuːtə/ công tố viên
restraining order n. /rɪsˈtreɪnɪŋ ˈɔːdə/ lệnh cấm, lệnh hạn chế
sentence v. /ˈsɛntəns/ kết án
statute n. /ˈstætjuːt/ đạo luật, quy chế
sue v. /sjuː/ kiện
tenant n. /ˈtɛnənt/ người thuê nhà
testify v. /ˈtɛstɪfaɪ/ làm chứng
testimony n. /ˈtɛstɪməni/ lời khai
trial n. /ˈtraɪəl/ phiên xét xử
verdict n. /ˈvɜːdɪkt/ bản án
witness n. v. /ˈwɪtnɪs/ chứng kiến, nhân chứng
witness stand n. /ˈwɪtnɪs stænd/ nhân chứng

Thẩm phán và búa công lý, biểu tượng của hệ thống pháp lý tiếng AnhThẩm phán và búa công lý, biểu tượng của hệ thống pháp lý tiếng Anh

Việc nắm vững các từ này không chỉ giúp bạn đọc hiểu mà còn là nền tảng để xây dựng các câu phức tạp hơn, phục vụ cho các tình huống giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành pháp luật thực tế. Luyện tập thường xuyên với ngữ cảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chính xác hơn.

Một số cụm từ chuyên ngành trong lĩnh vực pháp luật

Bên cạnh các từ vựng đơn lẻ, việc học các cụm từ (collocations) và thành ngữ trong tiếng Anh chuyên ngành pháp luật là vô cùng quan trọng. Các cụm từ này thường mang ý nghĩa đặc thù và không thể suy ra từ nghĩa đen của từng từ, phản ánh cách diễn đạt chính xác trong môi trường pháp lý. Sử dụng đúng các cụm từ này sẽ giúp bạn nói và viết tự nhiên, chuyên nghiệp hơn, đồng thời tránh được những hiểu lầm không đáng có trong các văn bản hoặc cuộc trò chuyện pháp lý tiếng Anh.

Collocation Nghĩa
to stop the resolution of the case đình chỉ giải quyết vụ án
reclaim the property đòi tài sản
intentionally make mistake cố ý gây nhầm lẫn
rescind the contract hủy bỏ hợp đồng
sanction against violation phạt vi phạm (hợp đồng)
unilaterally terminate the performance of the civil transactions đơn phương chấm dứt thực hiện giao dịch dân sự
pertaining to something liên quan đến
to suspend the resolution of the case tạm đình chỉ giải quyết vụ án
declare invalid hủy bỏ, tuyên bố không hợp lệ
turn a blind eye (to something) làm ngơ

Các động từ thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật

Trong ngôn ngữ pháp lý tiếng Anh, các động từ đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả hành động, quy trình và kết quả pháp lý. Các động từ này thường được dùng trong các văn bản luật, phán quyết của tòa án, hợp đồng và các cuộc tranh luận pháp lý. Việc lựa chọn động từ chính xác sẽ đảm bảo tính rõ ràng và hợp lệ của thông tin được truyền đạt, tránh gây ra sự mơ hồ hoặc hiểu lầm trong các văn bản tiếng Anh chuyên ngành luật.

Mục đích Động từ
đề xuất hoặc hoạch định luật: announce: thông báo
bring forward: đưa ra
call for: kêu gọi
plan: hoạch định luật, lên kế hoạch
propose: đề xuất
put forward: đưa ra
chuẩn bị và soạn luật: draft: dự thảo luật
draw up: soạn thảo (1 tài liệu gì đó rất chính thống và trang trọng)
đưa ra luật chính thức: adopt: thông qua luật
approve: thông qua luật
enact: ban hành luật
introduce: giới thiệu luật
pass: qua một đạo luật
push through: thúc đẩy thông qua luật
thay đổi luật pháp: amend: sửa đổi luật pháp
change: thay đổi luật pháp
reform: cải tổ
revise: sửa đổi luật
strengthen: củng cố luật pháp
tighten: thắt chặt luật pháp
tuân thủ pháp luật: abide by / comply with: tuân thủ
không tuân thủ luật pháp: breach: vi phạm luật
contravene: làm trái luật
đảm bảo rằng luật pháp được tuân thủ: enforce: thi hành luật
implement: thực hiện luật

Thuật ngữ và Viết tắt Phổ Biến trong Tiếng Anh Chuyên ngành Pháp luật

Thuật ngữ pháp lý tiếng Anh và các từ viết tắt là một phần không thể thiếu của tiếng Anh chuyên ngành pháp luật. Chúng giúp tiết kiệm không gian, tăng tốc độ truyền đạt thông tin và duy trì sự chính xác trong các tài liệu chuyên môn. Tuy nhiên, việc hiểu sai hoặc không biết các thuật ngữ này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng trong công việc pháp lý. Nắm vững các thuật ngữ và viết tắt là minh chứng cho sự chuyên nghiệp và hiểu biết sâu sắc về hệ thống pháp luật tiếng Anh.

Các thuật ngữ và viết tắt này thường xuất hiện trong các văn bản pháp luật, báo cáo, hồ sơ vụ án và giao tiếp hàng ngày giữa các chuyên gia. Việc sử dụng chúng đúng cách đòi hỏi không chỉ kiến thức về từ vựng pháp luật mà còn cả sự hiểu biết về ngữ cảnh và quy ước trong ngành.

Thuật ngữ Tên đầy đủ Nghĩa
ADR Alternative Dispute Resolution Phương thức giải quyết tranh chấp thay thế
AG or A-G Attorney General Bộ Trưởng Tư Pháp
AKA Also known as (alias) Còn được gọi là là (bí danh)
ASBO Anti-social behaviour order Lệnh chống hành vi gây rối trật tự xã hội
ATE After the Event (insurance) Sau sự kiện (bảo hiểm)
BAME Black and Minority Ethnic Người da đen và dân tộc thiểu số
BSB Bar Standards Board Ban tiêu chuẩn luật sư, được thành lập bởi Hội đồng luật sư với tư cách là cơ quan quản lý các luật sư
BTE Before the Event (insurance) Trước sự kiện (bảo hiểm)
C Chancellor (after the surname of the Chancellor of the High Court, Chancery Division) Thống đốc
CA Court of Appeal Tòa phúc thẩm
CBA Criminal Bar Association Đoàn luật sư hình sự
CACD Court of Appeal, Criminal Division Tòa phúc thẩm, Phòng hình sự
CFA Conditional Fee Agreement Thỏa thuận phí có điều kiện
Ch Chancellor (as a judge of an ecclesiastical court) Thống đốc (với tư cách là thẩm phán của một tòa án giáo hội)
Ch D Chancery Division (of the High Court) Bộ phận Thủ hiến (của Tòa án Tối cao)
CIPA Chartered Institute of Patent Attorneys Viện luật sư bằng sáng chế được công nhận
CLSA Criminal Law Solicitors’ Association Hiệp hội luật sư hình sự
CJ Chief Justice Chánh án
CLC Council for Licensed Conveyancers Hội đồng người vận chuyển được cấp phép, cơ quan quản lý đối với người vận chuyển được cấp phép

Chiến lược học và ghi nhớ Từ vựng Pháp luật hiệu quả

Việc học từ vựng pháp luật tiếng Anh đòi hỏi một phương pháp tiếp cận có hệ thống và kiên trì. Để ghi nhớ hiệu quả hàng trăm thuật ngữ pháp lý tiếng Anh phức tạp, bạn không thể chỉ học vẹt mà cần áp dụng các chiến lược thông minh. Một trong những cách hiệu quả là học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể của các văn bản pháp lý, án lệ hoặc các tình huống mô phỏng.

Hãy tạo flashcards với từ vựng, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và một câu ví dụ tiếng Anh chuyên ngành pháp luật. Sử dụng các ứng dụng học từ vựng để luyện tập hàng ngày. Bên cạnh đó, việc kết hợp học theo chủ đề (ví dụ: từ vựng về luật hình sự, từ vựng về luật dân sự) cũng giúp bạn dễ dàng liên kết các khái niệm và xây dựng hệ thống kiến thức. Thường xuyên xem các bản tin pháp lý quốc tế, đọc các bài báo chuyên ngành hoặc xem phim tài liệu về luật pháp cũng là cách tuyệt vời để tiếp thu ngôn ngữ pháp lý tiếng Anh một cách tự nhiên.

Hiểu rõ Ngữ pháp và Cấu trúc câu trong Tiếng Anh Pháp lý

Ngoài từ vựng pháp luật tiếng Anh, việc nắm vững ngữ pháp và cấu trúc câu đặc trưng trong tiếng Anh pháp lý là yếu tố quan trọng không kém. Ngôn ngữ pháp luật thường sử dụng các cấu trúc câu phức tạp, câu bị động, và các thì mang tính trang trọng để đảm bảo tính chính xác và không mơ hồ. Ví dụ, câu bị động thường được dùng để nhấn mạnh hành động hoặc kết quả hơn là người thực hiện hành động đó.

Các từ nối và cụm từ chuyển tiếp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một lập luận logic và mạch lạc trong văn bản tiếng Anh chuyên ngành luật. Ví dụ, việc sử dụng các cụm từ như “whereas”, “notwithstanding”, “hereinafter” không chỉ là hình thức mà còn mang ý nghĩa pháp lý sâu sắc. Luyện tập phân tích các cấu trúc câu trong các hợp đồng mẫu, luật định, hay phán quyết của tòa án sẽ giúp bạn làm quen với phong cách viết này và nâng cao khả năng diễn đạt pháp lý tiếng Anh của mình.

Phân biệt Anh – Mỹ trong Tiếng Anh Pháp luật: Những điểm cần lưu ý

Trong tiếng Anh chuyên ngành pháp luật, có sự khác biệt đáng kể giữa thuật ngữ pháp lý tiếng Anh được sử dụng ở Anh (British English) và Mỹ (American English), phản ánh sự khác biệt trong hệ thống pháp luật của hai quốc gia này. Ví dụ, ở Anh, “solicitor” là luật sư tư vấn và “barrister” là luật sư tranh tụng, trong khi ở Mỹ, cả hai vai trò này thường được gọi chung là “attorney” hoặc “lawyer”.

Một số từ vựng pháp luật có nghĩa hoàn toàn khác nhau hoặc được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, “bail” ở Anh có thể liên quan đến khoản tiền bảo lãnh để được tại ngoại, còn ở Mỹ lại thường dùng để chỉ việc bảo lãnh ra tù. Việc nhận biết và hiểu rõ những điểm khác biệt này là rất quan trọng để tránh hiểu lầm khi đọc tài liệu hoặc giao tiếp tiếng Anh luật với các đối tác từ các hệ thống pháp luật khác nhau, đảm bảo tính chính xác trong công việc chuyên môn.

Nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pháp luật

Để làm chủ tiếng Anh chuyên ngành pháp luật, việc tận dụng các nguồn tài liệu đa dạng là rất cần thiết. Ngoài các giáo trình chính thống, có rất nhiều sách, ứng dụng và trang web uy tín có thể hỗ trợ bạn trong quá trình học và trau dồi từ vựng pháp luật tiếng Anh.

Các tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành pháp luật

Bên cạnh các sách giáo trình chuyên biệt tại các cơ sở đào tạo luật, bạn có thể tham khảo một số tài liệu học tiếng Anh luật sau đây. Những cuốn sách này cung cấp một lượng lớn từ vựng pháp luật tiếng Anh, cấu trúc câu và các tình huống pháp lý thực tế, giúp bạn làm quen với ngôn ngữ chuyên ngành một cách bài bản.

  • Check for English Vocabulary for Professions
  • Legal Words You Should Know
  • New Hart’s Rules: The Oxford Style Guide 2nd Edition (US)
  • International Legal English: A Practical Introduction for Students and Professionals

Sách và tài liệu học tiếng Anh luật hiệu quảSách và tài liệu học tiếng Anh luật hiệu quả

Ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành pháp luật

Công nghệ đã mang đến nhiều công cụ hữu ích để việc học tiếng Anh luật trở nên tiện lợi hơn. Các ứng dụng này thường tích hợp từ điển chuyên ngành, các bài tập tương tác và tài liệu tham khảo, giúp bạn tra cứu từ vựng pháp luật tiếng Anh mọi lúc mọi nơi và củng cố kiến thức một cách linh hoạt.

  • Black’s Law Dictionary
  • LexisNexis Get Cases
  • ABA Journal
  • Law Dojo

Trang web học tiếng Anh về lĩnh vực pháp luật

Internet là một kho tàng tài nguyên khổng lồ cho việc học tiếng Anh chuyên ngành pháp luật. Các trang web chuyên biệt này cung cấp từ các bài viết phân tích án lệ, tin tức pháp luật đến các khóa học trực tuyến, giúp bạn cập nhật thuật ngữ pháp lý tiếng Anh mới nhất và hiểu sâu hơn về các vấn đề pháp lý toàn cầu.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng pháp luật

Khả năng sử dụng từ vựng pháp luật tiếng Anh trong giao tiếp là minh chứng cho sự thành thạo của bạn. Các mẫu câu dưới đây giúp bạn thực hành đặt câu hỏi, đưa ra nhận định hoặc trình bày ý kiến trong các tình huống pháp lý. Luyện tập các mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi về các vấn đề pháp lý tiếng Anh.

  • What was the case about? (Vụ án này về cái gì?)
  • There was so much evidence that there was no doubt he committed the crime. (Có rất nhiều bằng chứng chắc chắn rằng anh ta đã phạm tội.)
  • The judge only needed fifteen minutes to reach his decision. (Thẩm phán chỉ cần mười lăm phút để đưa ra quyết định của mình.)
  • I need to take a statement from you about what you saw. Please tell me everything you saw. (Tôi cần một bản báo cáo từ bạn về những gì bạn đã thấy. Xin vui lòng cho tôi biết tất cả những gì bạn đã thấy.)
  • The man has been charged with drink-driving. You are probably required to come to court to be witnesses and give evidence. (Người đàn ông đã bị buộc tội lái xe uống rượu. Bạn có thể phải đến tòa để làm nhân chứng và đưa ra bằng chứng.)
  • He was found guilty of the murder. (Anh ta bị kết tội giết người.)
  • Most of the evidence is very strong. (Hầu hết các bằng chứng là rất mạnh mẽ.)
  • He alleged to have killed a landlord. (Anh ta bị cáo buộc đã giết một chủ nhà.)
  • As jurors you are not to be swayed by sympathy. (Với tư cách là bồi thẩm viên, bạn không bị lung lay bởi sự cảm thông)
  • Do you recall making this statement? (Bạn có nhớ đã đưa ra tuyên bố này không?)
  • Have you been threatened or coerced into pleading guilty? (Bạn có bị đe dọa hay bắt buộc phải nhận tội không?)
  • May I call my first witness? (Tôi có thể gọi nhân chứng đầu tiên của tôi không?)

Bài tập thực hành

Để củng cố từ vựng pháp luật tiếng Anh đã học, bạn hãy thử làm các bài tập sau. Đây là cơ hội để bạn kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng các thuật ngữ pháp lý tiếng Anh một cách chính xác.

Bài 1: Chọn câu trả lời đúng:

1. In consideration of the mutual covenants and representations herein set forth, the parties hereto ___ as follows:

A. are agreeing

B. agree

C. will agree

2. This Agreement shall be valid until two years ___ from the Effective Date.

A. expire

B. will expire

C. have expired

3. How is a person to whom the rights to a property have been assigned called?

A. assignor

B. assignee

4. What is an “injunction”?

A. a covenant by which the grantor in a deed promises to secure to the grantee the estate conveyed in the deed

B. a court order commanding or preventing an action

C. a contract by which a rightful possessor of real property conveys the right to use and occupy the property in exchange for consideration

Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:

  1. alibi: ____________________
  2. appeal: ____________________
  3. attorney: ____________________
  4. brief: ____________________
  5. fine: ____________________
  6. inmate: ____________________
  7. jury: ____________________
  8. life sentence: ____________________
  9. probation: ____________________
  10. testimony: ____________________

Đáp án:

Bài 1:

1. B

2. C

3. B

4. B

Bài 2:

  1. alibi: bằng chứng ngoại phạm
  2. appeal: kháng cáo
  3. attorney: luật sư
  4. brief: bản tóm tắt thông tin cần thiết
  5. fine: phạt tiền
  6. inmate: tù nhân
  7. jury: bồi thẩm đoàn
  8. life sentence: án chung thân
  9. probation: tù treo
  10. testimony: lời khai

Các câu hỏi thường gặp về Tiếng Anh Chuyên ngành Pháp luật (FAQs)

1. Tại sao từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pháp luật lại quan trọng?

Tiếng Anh chuyên ngành pháp luật là nền tảng giúp bạn hiểu và phân tích các tài liệu pháp lý quốc tế, giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp nước ngoài, và tiếp cận các cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực luật pháp toàn cầu. Việc nắm vững từ vựng pháp luật tiếng Anh giúp đảm bảo tính chính xác và chuyên nghiệp trong mọi giao dịch và văn bản pháp lý.

2. Làm thế nào để học từ vựng pháp luật tiếng Anh hiệu quả?

Bạn nên học từ vựng pháp luật theo chủ đề, sử dụng flashcards, và luyện tập trong ngữ cảnh thực tế qua việc đọc các án lệ, hợp đồng mẫu, hoặc tin tức pháp luật quốc tế. Áp dụng các ứng dụng học từ vựng và tham gia các khóa học chuyên sâu về tiếng Anh chuyên ngành pháp luật cũng rất hữu ích.

3. Ngữ pháp tiếng Anh pháp lý có gì khác biệt so với tiếng Anh thông thường?

Tiếng Anh pháp lý thường sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn, có xu hướng dùng câu bị động, và mang tính trang trọng cao. Nhiều thuật ngữ và cụm từ cổ điển vẫn được giữ lại để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Việc hiểu các đặc điểm này giúp bạn viết và đọc các văn bản pháp lý tiếng Anh một cách chuẩn xác.

4. Tôi có thể tìm tài liệu học tiếng Anh luật ở đâu?

Bạn có thể tìm tài liệu học tiếng Anh luật từ các giáo trình chuyên ngành, các cuốn từ điển luật như Black’s Law Dictionary, các trang web chuyên về luật như Law.com, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành. Thư viện các trường luật và các khóa học online cũng là nguồn tài nguyên phong phú.

5. Tiếng Anh chuyên ngành pháp luật có khác biệt giữa Anh và Mỹ không?

Có, tiếng Anh chuyên ngành pháp luật có những khác biệt đáng kể về từ vựng pháp luật và cách dùng giữa Anh (British English) và Mỹ (American English) do sự khác biệt trong hệ thống pháp luật của hai quốc gia. Ví dụ, thuật ngữ cho luật sư hay các quy trình tố tụng có thể khác nhau.

6. Sinh viên luật nên bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành từ khi nào?

Sinh viên luật nên bắt đầu làm quen với tiếng Anh chuyên ngành pháp luật càng sớm càng tốt, ngay từ những năm đầu đại học. Điều này giúp họ có đủ thời gian để xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng pháp luật tiếng Anh, ngữ pháp và kỹ năng đọc hiểu tài liệu, chuẩn bị cho sự nghiệp sau này.

7. Có cần phải hiểu sâu về luật để học tiếng Anh pháp lý không?

Mặc dù không bắt buộc phải là một chuyên gia luật, việc có kiến thức cơ bản về các khái niệm và nguyên tắc pháp luật sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn ngữ cảnh và ý nghĩa của các từ vựng pháp luật tiếng Anhthuật ngữ pháp lý tiếng Anh. Điều này giúp quá trình học trở nên hiệu quả hơn rất nhiều.

8. Làm sao để luyện kỹ năng nghe và nói tiếng Anh chuyên ngành pháp luật?

Bạn có thể luyện nghe và nói tiếng Anh chuyên ngành pháp luật bằng cách xem các chương trình tin tức pháp luật, nghe podcast về các án lệ nổi tiếng, tham gia các buổi hội thảo hoặc khóa học có yếu tố quốc tế. Thực hành đóng vai (role-play) các tình huống pháp lý với bạn bè hoặc giáo viên cũng là cách tốt để cải thiện kỹ năng giao tiếp pháp luật của bạn.

Kết luận

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về tiếng Anh chuyên ngành pháp luật, từ các từ vựng pháp luật tiếng Anh cốt lõi, cụm từ, thuật ngữ, đến các chiến lược học tập hiệu quả. Với những tài liệu và hướng dẫn chi tiết từ Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ pháp lý tiếng Anh và ứng dụng kiến thức này vào công việc cũng như học tập một cách hiệu quả nhất.