Trong hành trình chinh phục IELTS Reading, dạng bài True/False/Not Given (T/F/NG) thường được xem là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh, đặc biệt là những bạn đang ở band 4.5 – 5.5. Sự phức tạp không chỉ nằm ở việc xác định thông tin đúng hay sai, mà còn ở việc nhận diện yếu tố “Not Given” – khi thông tin không hề được đề cập. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một cách làm bài IELTS Reading dạng True/False/Not Given hiệu quả, giúp bạn vượt qua nỗi băn khoăn và tự tin đạt điểm cao.

Hiểu Rõ Bản Chất Dạng True/False/Not Given Trong IELTS Reading

Dạng bài True/False/Not Given yêu cầu thí sinh so sánh một phát biểu cho sẵn với thông tin trong đoạn văn. Nhiệm vụ của bạn là xác định liệu phát biểu đó có hoàn toàn đúng (True), hoàn toàn sai (False), hay không được đề cập (Not Given) trong bài đọc. Đây là một trong những dạng bài kiểm tra kỹ năng đọc hiểu sâu sắc và khả năng phân tích thông tin chi tiết của thí sinh.

Để hoàn thành tốt dạng bài này, người học cần phải rèn luyện khả năng xác định từ khóa, nhận diện từ đồng nghĩa và cấu trúc câu tương đương. Ngoài ra, việc hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa ba lựa chọn True, False và Not Given là yếu tố then chốt, bởi lẽ chỉ một từ hoặc một ý nhỏ có thể thay đổi hoàn toàn đáp án. Việc này đòi hỏi sự tập trung cao độ và tư duy logic trong quá trình phân tích thông tin.

Phân Biệt True/False/Not Given và Yes/No/Not Given

Mặc dù có cấu trúc tương tự, True/False/Not GivenYes/No/Not Given có điểm khác biệt quan trọng về loại thông tin mà chúng yêu cầu thí sinh xác định. Dạng True/False/Not Given thường tập trung vào các sự thật, thông tin khách quan hoặc tuyên bố thực tế được nêu trong bài đọc. Người đọc cần kiểm tra tính chính xác của các dữ kiện.

Ngược lại, dạng Yes/No/Not Given thường yêu cầu thí sinh xác định xem một phát biểu có phản ánh quan điểm, ý kiến, hoặc niềm tin của tác giả hay không. Việc phân biệt rõ ràng hai dạng này giúp thí sinh định hướng đúng phương pháp tiếp cận và tránh nhầm lẫn trong quá trình làm bài, từ đó nâng cao hiệu quả làm bài và đạt kết quả mong muốn.

Những Thách Thức Thường Gặp Khi Làm Dạng Bài Này

Rất nhiều thí sinh gặp khó khăn khi làm dạng True/False/Not Given vì nhiều lý do. Một trong những thách thức lớn nhất là sự nhầm lẫn giữa “False” và “Not Given”. Thí sinh thường có xu hướng suy luận dựa trên kiến thức bên ngoài hoặc thông tin không được đề cập trực tiếp, dẫn đến việc chọn sai đáp án. Ví dụ, nếu một thông tin không thấy trong bài, nhiều bạn sẽ vội vàng kết luận là “False” thay vì “Not Given”.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ngoài ra, việc nhận diện các từ đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc các cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý cũng là một trở ngại. Đôi khi, bài đọc sử dụng ngôn ngữ phức tạp hoặc paraphrase khéo léo, khiến thí sinh khó tìm được điểm tương đồng hoặc đối lập. Hơn nữa, các từ chỉ mức độ (qualifiers) như “always”, “some”, “most”, “only” có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu, đòi hỏi sự tinh ý trong quá trình đối chiếu.

Chiến Lược Toàn Diện Để Giải Quyết Dạng True/False/Not Given

Để xử lý hiệu quả dạng bài True/False/Not Given trong IELTS Reading, một chiến lược toàn diện là điều cần thiết. Bạn không chỉ cần hiểu rõ bản chất của từng loại đáp án mà còn phải áp dụng một quy trình làm bài có hệ thống. Điều này bao gồm việc đọc hiểu câu hỏi một cách cẩn thận, xác định chính xác từ khóa và vị trí thông tin trong bài đọc, sau đó tiến hành phân tích từng thành phần của câu hỏi so với nội dung văn bản.

Việc rèn luyện và áp dụng nhất quán chiến lược này sẽ giúp thí sinh tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sự hoang mang và nâng cao đáng kể tỷ lệ trả lời đúng. Đây là nền tảng vững chắc để tiếp cận các câu hỏi phức tạp hơn trong bài thi Reading, đặc biệt là khi bạn gặp phải những thông tin được diễn giải một cách gián tiếp hoặc ẩn ý.

Quy Trình Sáu Bước Tìm Đáp Án Chính Xác

Một cách làm bài IELTS Reading dạng True/False/Not Given hiệu quả đòi hỏi một quy trình làm việc khoa học. Dưới đây là sáu bước chi tiết để bạn có thể áp dụng:

  1. Đọc kỹ câu hỏi và xác định từ khóa: Gạch chân hoặc khoanh tròn các từ khóa chính, bao gồm danh từ riêng, con số, tên địa danh, và các từ khóa mang ý nghĩa quan trọng, khó bị thay thế.
  2. Xác định vị trí thông tin trong bài đọc: Dựa vào các từ khóa đã xác định, dùng kỹ thuật Skimming (đọc lướt để lấy ý chính) và Scanning (quét tìm từ khóa) để định vị đoạn văn chứa thông tin liên quan. Lưu ý rằng các câu hỏi thường theo thứ tự xuất hiện trong bài đọc.
  3. Chia câu hỏi thành các thành phần chính: Phân tích câu hỏi thành các yếu tố nhỏ hơn như Chủ ngữ (S), Động từ (V), Tân ngữ (O) và Trạng từ (Adverb – chỉ thời gian, địa điểm, cách thức, tần suất). Việc này giúp bạn kiểm soát từng phần thông tin.
  4. So sánh từng thành phần với thông tin trong bài: Đối chiếu cẩn thận từng thành phần đã chia với thông tin tìm được trong đoạn văn. Chú ý đến các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cấu trúc câu được paraphrase.
  5. Xác định tính chất (True/False/Not Given) cho từng thành phần: Dựa trên sự so sánh, quyết định xem mỗi thành phần của câu hỏi là True (khớp hoàn toàn), False (mâu thuẫn), hoặc Not Given (không được nhắc đến).
  6. Tổng hợp để đưa ra đáp án cuối cùng:
    • Nếu tất cả các thành phần đều True, đáp án là True.
    • Nếu có ít nhất một thành phần là False, đáp án là False.
    • Nếu có ít nhất một thành phần là Not Given và không có thành phần nào là False, đáp án là Not Given.

Tầm Quan Trọng Của Việc Nhận Diện Từ Khóa Và Từ Đồng Nghĩa

Trong quá trình làm dạng True/False/Not Given, việc xác định và nhận diện các từ khóa đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Từ khóa chính là cầu nối giúp bạn nhanh chóng định vị thông tin cần thiết trong bài đọc. Có ba loại từ khóa chính mà bạn nên chú ý: từ khóa khó thay thế (ví dụ: tên riêng, con số, địa danh cụ thể), từ khóa dễ thay thế (ví dụ: danh từ chung, động từ, tính từ thường gặp), và từ khóa chìm (thông tin ẩn ý, không trực tiếp nhưng liên quan đến từ khóa).

Ngoài ra, khả năng nhận diện và hiểu các từ đồng nghĩa (synonyms) cùng các cấu trúc paraphrase là kỹ năng không thể thiếu. Bài thi IELTS thường không lặp lại nguyên văn từ ngữ mà sử dụng các cách diễn đạt khác để kiểm tra vốn từ vựng và khả năng hiểu của thí sinh. Luyện tập nhận diện những cụm từ tương đương sẽ giúp bạn tìm ra thông tin nhanh hơn và chính xác hơn, từ đó nâng cao hiệu quả giải quyết các câu hỏi True/False/Not Given.

Kỹ Thuật Chia Câu Và Phân Tích Thành Phần

Kỹ thuật chia câu hỏi thành các thành phần chính như Chủ ngữ (S), Động từ (V), Tân ngữ (O) và Trạng từ (Adverb) là một bước then chốt trong cách làm bài IELTS Reading dạng True/False/Not Given. Việc này giúp bạn phân tích từng mảnh thông tin một cách có hệ thống, tránh bỏ sót hoặc nhầm lẫn. Thay vì cố gắng so sánh toàn bộ câu hỏi với bài đọc, bạn sẽ tập trung vào việc đối chiếu từng phần nhỏ.

Khi đã chia câu, bạn sẽ lần lượt kiểm tra xem chủ thể, hành động, đối tượng và các chi tiết bổ sung (thời gian, địa điểm, cách thức) có khớp với thông tin trong đoạn văn hay không. Ví dụ, nếu trạng từ chỉ thời gian trong câu hỏi là “in the past” nhưng bài đọc đề cập “currently”, thì đó là một điểm mâu thuẫn. Kỹ thuật này giúp bạn xác định rõ ràng liệu thông tin là True, False, hay Not Given cho từng phần, từ đó tổng hợp lại để đưa ra kết luận cuối cùng cho toàn bộ câu.

Thực Hành Áp Dụng Phương Pháp Với Ví Dụ Minh Họa

Để củng cố và hiểu rõ hơn về cách làm bài IELTS Reading dạng True/False/Not Given đã trình bày, chúng ta sẽ cùng phân tích một ví dụ cụ thể. Việc áp dụng các bước đã học vào thực tế sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về cách thức vận hành của phương pháp này, từ việc xác định từ khóa, chia câu hỏi, đến so sánh từng thành phần với đoạn văn.

Hãy cùng xem xét đoạn văn và các câu hỏi sau để thực hành:

Unusual Sports

A. Do you ever get bored with the same old sports? If you’re tired of tennis, fed up with football, or bored of basketball, don’t worry. There are plenty of new and unusual sports out there for you to try. Many of these are a mix of existing sports, sometimes with a local element added. Bossaball, for example, is a mix of football and volleyball, played on an inflatable pitch with a trampoline in the middle. To make it more exciting, it also has elements of Brazilian martial arts!B. If you are very good at horse riding, you could try the national sport of Afghanistan, buzkashi. Many versions have been played in the Central Asian region for hundreds of years. The game involves players on horseback trying to get hold of a dead goat. The Afghan Buzkashi Federation wants the game to spread throughout the world and has finally written down the rules because they hope to get Olympic status for the sport.C. A sport that is more likely to become famous is kabaddi. It is popular in India and other parts of South Asia. It is similar in some ways to the game called ‘tag’ or ‘it’ which school children play. One person is ‘it’ and has to catch the others. In kabaddi, a ‘raider’ from one team tries to tag a player from the other team and then return to their own half of the field without getting caught. In some versions of the game, the raider must chant the word ‘kabaddi’ as he returns to his place. Kabaddi is good fun, good exercise and doesn’t need any

D. There is an unusual sport which describes itself as a ‘classic mix of brains and brawn’. The game, called ‘chess boxing’, involves a round of chess and then a round of boxing, then another of chess, and so on. There is one minute between rounds. The first chess boxing world championship took place in 2003 in Amsterdam and was won by a Dutchman, Lepe Rubingh. Since then, it has become more popular, particularly in Germany, the UK, India and Russia. It is a difficult sport, as players need to be very good• at two very different activities and be able to switch quickly between the two. E. Finally, an unusual sport that will be familiar to most of us is roshambo, which began in China about 2000 years ago and spread gradually to the rest of the world. Played by young and old, in the UK it is known as ‘rock-paper scissors’. It is surprising that it is called a sport and taken so seriously: there’s a World Rock Paper Scissors Society and a league which holds championships every year. So, whatever kinds of sport you like, there is something new and interesting for you to try

(Nguồn: mindset for IELTS 1)

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage?In boxes 1-3 on your answer sheet, write- TRUE if the statement agrees with the information- FALSE if the statement contradicts the information- NOT GIVEN if there is no information on this1. People play bossaball on a soft surface.
2. Buzkashi is an Olympic sport.
3. Lepe Rubingh invented chess boxing.
4. Lepe Rubingh is from Germany.
5. People consider roshambo a serious sport

Phân Tích Chi Tiết Từng Câu Hỏi

Bây giờ chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích từng câu hỏi một cách chi tiết, áp dụng quy trình sáu bước đã học để xác định đáp án chính xác cho dạng True/False/Not Given.

Bước 1 & 2: Gạch từ khóa và tìm vị trí:

  • Câu 1: Từ khóa là bossaballsoft surface. Bossaball được nhắc đến ở đoạn A.
  • Câu 2: Từ khóa là BuzkashiOlympic sport. Buzkashi được nhắc đến ở đoạn B.
  • Câu 3: Từ khóa là Lepe Rubinghchess boxing. Hai từ này được nhắc đến ở đoạn D.
  • Câu 4: Từ khóa là Lepe RubinghGermany. Lepe Rubingh được nhắc đến ở đoạn D.
  • Câu 5: Từ khóa là roshamboserious sport. Roshambo được nhắc đến ở đoạn E.

Bước 3: Chia câu hỏi theo các thành phần chính (S/V/O/Adverb):

Câu Chủ ngữ (S) Động từ (V) Tân ngữ (O) Trạng từ (Adverb)
1 People play bossaball on a soft surface
2 Buzkashi is an Olympic sport
3 Lepe Rubingh invented chess boxing
4 Lepe Rubingh is from Germany
5 People consider a serious sport

Hướng dẫn tách câu và xác định tính chất các thành phần trong dạng bài True False Not GivenHướng dẫn tách câu và xác định tính chất các thành phần trong dạng bài True False Not Given

Bước 4, 5 & 6: So sánh, xác định tính chất và đưa ra đáp án:

Câu 1: “People play bossaball on a soft surface.”

  • Đoạn A đề cập: “Bossaball, for example, is a mix of football and volleyball, played on an inflatable pitch with a trampoline in the middle.”
  • Phân tích:
    • S (People): True (là chủ ngữ chung, ngầm hiểu).
    • V (play): True (môn thể thao được chơi).
    • O (bossaball): True.
    • Adverb (on a soft surface): “Inflatable pitch” (sân bơm hơi) và “trampoline” (bạt lò xo) đều ám chỉ một bề mặt có tính chất mềm, đàn hồi, tương tự như “soft surface”. => True.
  • Kết luận: Vì tất cả các thành phần đều True, đáp án là True.

Câu 2: “Buzkashi is an Olympic sport.”

  • Đoạn B đề cập: “The Afghan Buzkashi Federation wants the game to spread throughout the world and has finally written down the rules because they hope to get Olympic status for the sport.”
  • Phân tích:
    • S (Buzkashi): True.
    • V (is): False (bài đọc nói “hope to get” – hy vọng sẽ đạt được, ngụ ý hiện tại chưa phải. “Is” trong câu hỏi khẳng định điều đó là sự thật hiện tại).
    • O (an Olympic sport): True (đề cập đến “Olympic status for the sport”).
  • Kết luận: Vì có ít nhất một thành phần là False, đáp án là False.

Câu 3: “Lepe Rubingh invented chess boxing.”

  • Đoạn D đề cập: “The first chess boxing world championship took place in 2003 in Amsterdam and was won by a Dutchman, Lepe Rubingh.”
  • Phân tích:
    • S (Lepe Rubingh): True.
    • V (invented): Not Given (bài đọc chỉ nói Lepe Rubingh là người chiến thắng giải vô địch đầu tiên, không hề đề cập đến việc anh ta có phát minh ra môn này hay không).
    • O (chess boxing): True.
  • Kết luận: Vì có ít nhất một thành phần là Not Given, đáp án là Not Given. Thí sinh cần tránh suy luận cá nhân rằng người phát minh thì không thể tham gia thi đấu.

Câu 4: “Lepe Rubingh is from Germany.”

  • Đoạn D đề cập: “The first chess boxing world championship took place in 2003 in Amsterdam and was won by a Dutchman, Lepe Rubingh.”
  • Phân tích:
    • S (Lepe Rubingh): True.
    • V (is): True.
    • Adverb (from Germany): False (bài đọc nói anh ấy là “Dutchman” – người Hà Lan, mâu thuẫn với “from Germany”).
  • Kết luận: Vì có ít nhất một thành phần là False, đáp án là False.

Câu 5: “People consider roshambo a serious sport.”

  • Đoạn E đề cập: “It is surprising that it is called a sport and taken so seriously: there’s a World Rock Paper Scissors Society and a league which holds championships every year.”
  • Phân tích:
    • S (People): True (là chủ ngữ chung, ngầm hiểu).
    • V (consider): True (được diễn đạt bằng “is taken so seriously” – được xem xét một cách nghiêm túc).
    • O (a serious sport): True (ý nghĩa “so seriously” và “called a sport” khớp với “serious sport”).
  • Kết luận: Vì tất cả các thành phần đều True, đáp án là True.

Những Lưu Ý Quan Trọng Nâng Cao Điểm Với Dạng True/False/Not Given

Ngoài việc nắm vững phương pháp làm bài, để đạt điểm cao với dạng True/False/Not Given trong IELTS Reading, thí sinh cần lưu ý thêm một số yếu tố quan trọng. Những điểm này không chỉ giúp bạn tránh được các lỗi sai phổ biến mà còn rèn luyện tư duy phản biện và khả năng đọc hiểu sâu sắc, vốn là các kỹ năng thiết yếu trong bài thi. Việc ghi nhớ và áp dụng linh hoạt các lưu ý này sẽ tối ưu hóa hiệu suất làm bài của bạn.

Tránh Suy Luận Chủ Quan Khi Đọc Hiểu

Một trong những lỗi nghiêm trọng nhất khi làm dạng True/False/Not Given là suy luận chủ quan hoặc dựa vào kiến thức nền ngoài bài đọc. Đáp án của bạn phải hoàn toàn dựa trên thông tin được cung cấp trong đoạn văn. Nếu một chi tiết không được nhắc đến, dù bạn có biết nó là đúng hay sai trong thực tế, thì đáp án vẫn là “Not Given”.

Ví dụ cụ thể như câu về Lepe Rubingh phát minh cờ vua quyền anh. Dù bạn có thể nghĩ rằng người chiến thắng không phải là người phát minh, nhưng bài đọc không đưa ra thông tin xác nhận điều này. Do đó, bạn không thể kết luận là “False” mà phải là “Not Given”. Luôn tự hỏi: “Bài đọc có nói điều này không? Nó có mâu thuẫn với điều này không? Hay nó không hề đề cập đến?”

Xử Lý Các Từ Ngữ Chỉ Mức Độ Và Giới Hạn

Các từ ngữ chỉ mức độ (qualifiers) và giới hạn (limiting words) như “all”, “some”, “most”, “always”, “never”, “only”, “primarily”, “usually”, “often” có ảnh hưởng rất lớn đến tính đúng sai của một phát biểu. Một sự khác biệt nhỏ về mức độ cũng có thể biến một câu “True” thành “False” hoặc “Not Given”.

Ví dụ, nếu câu hỏi nói “All students passed the exam” nhưng bài đọc chỉ nói “Most students passed the exam”, thì đáp án là “False” vì có sự mâu thuẫn về mức độ. Hoặc nếu bài đọc nói “A new method was developed”, nhưng câu hỏi lại là “The only new method was developed”, thì đó là “Not Given” hoặc “False” tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy luôn đọc kỹ những từ này và so sánh chúng một cách tỉ mỉ với nội dung bài đọc để đưa ra quyết định chính xác nhất cho cách làm bài IELTS Reading dạng True/False/Not Given.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Dạng True/False/Not Given

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cách làm bài IELTS Reading dạng True/False/Not Given mà nhiều thí sinh quan tâm:

  1. Dạng True/False/Not Given khác Yes/No/Not Given như thế nào?
    • True/False/Not Given kiểm tra thông tin thực tế, khách quan trong bài đọc.
    • Yes/No/Not Given kiểm tra quan điểm, ý kiến của tác giả trong bài đọc.
  2. Làm sao để phân biệt False và Not Given một cách chính xác?
    • False khi thông tin trong câu hỏi mâu thuẫn trực tiếp với thông tin trong bài đọc.
    • Not Given khi thông tin trong câu hỏi không được đề cập hoặc không đủ để xác nhận đúng/sai trong bài đọc.
  3. Có nên đọc toàn bộ bài đọc trước khi làm bài T/F/NG không?
    • Không nhất thiết. Bạn nên Skim (đọc lướt) để nắm ý chính và cấu trúc bài, sau đó Scanning (quét) tìm từ khóa cho từng câu hỏi cụ thể.
  4. Thời gian hợp lý để làm dạng bài này là bao lâu cho mỗi câu?
    • Mục tiêu nên là khoảng 1-1.5 phút cho mỗi câu hỏi True/False/Not Given, bao gồm cả thời gian định vị và phân tích.
  5. Những lỗi thường gặp khi làm T/F/NG là gì?
    • Suy luận dựa trên kiến thức bên ngoài.
    • Bỏ qua các từ chỉ mức độ (all, some, only…).
    • Không tìm thấy từ khóa đồng nghĩa.
    • Đọc quá nhanh hoặc quá chậm, không đủ thời gian.
  6. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng làm dạng bài này?
    • Luyện tập đọc nhiều đoạn văn có từ đồng nghĩa và paraphrase.
    • Học cách nhận diện các từ chỉ mức độ và giới hạn.
    • Tăng cường vốn từ vựng học thuật.
    • Áp dụng phương pháp chia câu và phân tích thành phần một cách nhất quán.
  7. “Từ khóa chìm” là gì trong dạng T/F/NG?
    • Là những thông tin không được nhắc đến trực tiếp bằng từ khóa nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc xác định Not Given, ví dụ: thiếu thông tin về nguyên nhân, kết quả, số liệu cụ thể.

Bài viết đã cung cấp một cách làm bài IELTS Reading dạng True/False/Not Given toàn diện, từ việc hiểu bản chất, áp dụng phương pháp chi tiết cho đến những lưu ý quan trọng. Việc luyện tập thường xuyên và áp dụng những chiến lược này sẽ giúp bạn tự tin hơn và nâng cao điểm số đáng kể trong kỳ thi IELTS. Anh ngữ Oxford hy vọng bạn sẽ đạt được kết quả như mong đợi trong hành trình học tiếng Anh của mình.