Kỳ thi THPT Quốc gia là một cột mốc quan trọng, và môn Tiếng Anh đóng vai trò then chốt trong việc quyết định điểm số tổng thể của bạn. Để đạt được kết quả cao, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc gia là điều không thể thiếu. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về những điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp bạn tự tin chinh phục mục tiêu của mình.
Các Điểm Ngữ Pháp Tiếng Anh Trọng Tâm Trong Kỳ Thi THPT Quốc Gia
Kỳ thi THPT Quốc gia thường tập trung vào một số lượng lớn các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao. Việc phân loại và ôn tập có hệ thống sẽ giúp thí sinh tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa hiệu quả học tập. Theo thống kê từ các đề thi những năm gần đây, các chủ điểm dưới đây luôn chiếm tỷ lệ đáng kể, đòi hỏi sự thành thạo.
Tổng hợp những điểm ngữ pháp tiếng Anh cho kỳ thi THPT Quốc gia
Các Thì Trong Tiếng Anh (Tenses)
Hệ thống thì trong tiếng Anh luôn là nền tảng cốt lõi và xuất hiện thường xuyên trong mọi bài kiểm tra, đặc biệt là kỳ thi THPT Quốc gia. Nắm vững 12 thì cơ bản là chìa khóa để hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Điều này không chỉ giúp bạn làm tốt các bài tập chia động từ mà còn quan trọng trong việc đọc hiểu và viết luận.
Mỗi thì mang một ý nghĩa và cách dùng riêng biệt, thể hiện thời gian và trạng thái của hành động. Chẳng hạn, thì hiện tại đơn thường dùng cho thói quen, sự thật hiển nhiên, trong khi thì hiện tại hoàn thành lại diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc để lại kết quả. Việc phân biệt rõ ràng các thì như hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn hay các thì hoàn thành phức tạp hơn như hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi áp dụng vào câu cụ thể.
Các Cấu Trúc Của Động Từ (Gerund and Infinitive)
Gerund (danh động từ – V-ing) và Infinitive (động từ nguyên mẫu có/không “to”) là hai dạng thức quan trọng của động từ, thường gây nhầm lẫn cho người học. Việc sử dụng chúng đúng cách phụ thuộc vào động từ hoặc cấu trúc đứng trước đó. Nắm vững các quy tắc này là rất cần thiết để tránh lỗi sai ngữ pháp phổ biến.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bí Quyết Nhận Diện Quảng Cáo Hữu Ích Đích Thực
- Chứng Chỉ AP: Nâng Cao Hồ Sơ Du Học Mỹ
- Lộ Trình Học Tiếng Anh Cơ Bản 4 Tuần: Khởi Đầu Vững Chắc
- Nâng Cấp Kỹ Năng IELTS Speaking Với Idioms Chủ Đề Gia Đình
- Nắm Vững Câu Bị Động Thì Hiện Tại Đơn Toàn Diện
Ví dụ, một số động từ như “enjoy”, “avoid”, “finish” luôn đi kèm với Gerund, trong khi “decide”, “agree”, “plan” lại yêu cầu To-Infinitive. Cũng có những động từ có thể đi với cả hai dạng mà không thay đổi nghĩa, hoặc thay đổi nghĩa tùy thuộc vào dạng thức. Việc luyện tập với nhiều ví dụ và ghi nhớ các cặp động từ – dạng thức sẽ củng cố kiến thức này.
Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) như “can”, “could”, “may”, “might”, “must”, “should”, “will”, “would” được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên, sự chắc chắn hoặc không chắc chắn. Chúng luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu không “to” và không thay đổi hình thái theo chủ ngữ.
Trong các bài thi, câu hỏi về động từ khuyết thiếu thường kiểm tra khả năng phân biệt sắc thái ý nghĩa mà mỗi động từ mang lại. Ví dụ, “must” thể hiện sự bắt buộc mạnh mẽ, trong khi “should” mang nghĩa khuyên nhủ. Hiểu rõ ngữ cảnh để chọn động từ khuyết thiếu phù hợp là kỹ năng quan trọng.
Các Thể Loại Từ (Types of Words)
Hiểu rõ các loại từ trong tiếng Anh là nền tảng để xây dựng câu và đoạn văn chính xác. Mỗi loại từ có vai trò và vị trí riêng trong cấu trúc ngữ pháp.
Danh Từ (Nouns)
Danh từ là từ dùng để gọi tên người, vật, sự việc, địa điểm, khái niệm. Chúng có thể là danh từ chung (common nouns) như “student”, “city”, danh từ riêng (proper nouns) như “Hanoi”, “Oxford”, danh từ trừu tượng (abstract nouns) như “happiness”, “freedom”, hoặc danh từ tập thể (collective nouns) như “team”, “family”. Danh từ cũng được chia thành đếm được (countable nouns) và không đếm được (uncountable nouns), điều này ảnh hưởng đến việc sử dụng mạo từ và số lượng.
Đại Từ (Pronouns)
Đại từ được sử dụng để thay thế danh từ nhằm tránh lặp lại. Các loại đại từ bao gồm đại từ nhân xưng (I, you, he, she), đại từ sở hữu (mine, yours), đại từ bất định (someone, nothing), đại từ phản thân (myself, yourself), đại từ quan hệ (who, which, that), đại từ chỉ định (this, these), và đại từ nghi vấn (who, what). Việc sử dụng đại từ đúng cách giúp câu văn trở nên trôi chảy và rõ ràng hơn, đặc biệt là trong các bài tập liên quan đến tham chiếu.
Động Từ (Verbs)
Động từ là từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại. Chúng là thành phần cốt lõi của một câu. Động từ có thể là động từ chỉ thể chất (run, eat), động từ chỉ trạng thái (be, seem), động từ chỉ hoạt động nhận thức (think, understand). Ngoài ra, còn có động từ thường, trợ động từ (auxiliary verbs – be, do, have) và động từ liên kết (linking verbs). Phân biệt nội động từ (intransitive verbs – không cần tân ngữ) và ngoại động từ (transitive verbs – cần tân ngữ) cũng rất quan trọng.
Tính Từ (Adjectives)
Tính từ dùng để mô tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Chúng thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết. Tính từ có thể là tính từ mô tả (beautiful, tall), tính từ chỉ giới hạn (many, few) hoặc tính từ sở hữu (my, your). Việc sử dụng tính từ giúp câu văn trở nên sinh động và chi tiết hơn, đồng thời cũng là một điểm ngữ pháp thường được kiểm tra về vị trí và chức năng.
Trạng Từ (Adverbs)
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. Chúng thường trả lời các câu hỏi “How?” (cách thức), “When?” (thời gian), “Where?” (nơi chốn), “How often?” (tần suất), “To what extent?” (mức độ). Ví dụ bao gồm trạng từ chỉ cách thức (quickly, carefully), trạng từ chỉ thời gian (yesterday, now), trạng từ chỉ tần suất (always, sometimes). Nắm vững vị trí của trạng từ trong câu là yếu tố quan trọng để làm bài tập chính xác.
Giới Từ (Prepositions)
Giới từ là từ nối giữa danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các từ khác trong câu để chỉ mối quan hệ về thời gian, nơi chốn, hướng, cách thức, nguyên nhân hoặc mục đích. Ví dụ phổ biến là “in”, “on”, “at”, “with”, “for”. Giới từ thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ để tạo thành cụm giới từ, và việc sử dụng giới từ đúng cách thường là một thách thức đối với nhiều thí sinh.
Liên Từ (Conjunctions)
Liên từ là từ dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau, tạo ra các mối quan hệ logic. Có ba loại chính: liên từ kết hợp (coordinating conjunctions như “and”, “but”, “or”), liên từ tương quan (correlative conjunctions như “both…and”, “either…or”), và liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions như “because”, “although”, “if”, “when”). Nắm vững liên từ giúp xây dựng câu phức và câu ghép mạch lạc, đồng thời hiểu rõ mối quan hệ giữa các ý.
Thán Từ (Interjections)
Thán từ là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để biểu lộ cảm xúc bất ngờ, mạnh mẽ. Chúng thường đứng độc lập và không có quan hệ ngữ pháp với các từ khác trong câu (ví dụ: “Wow!”, “Oh no!”). Mặc dù ít xuất hiện trong các bài thi ngữ pháp học thuật, hiểu biết về thán từ giúp hoàn thiện kiến thức về các loại từ.
Mạo Từ (Articles)
Mạo từ (“a”, “an”, “the”) là những từ đứng trước danh từ để xác định hoặc không xác định danh từ đó. “A” và “an” là mạo từ bất định, dùng trước danh từ số ít đếm được khi lần đầu nhắc đến hoặc không cụ thể. “The” là mạo từ xác định, dùng trước danh từ khi đã xác định hoặc là duy nhất. Đây là một trong những điểm ngữ pháp tưởng chừng đơn giản nhưng lại rất dễ gây lỗi sai trong thực tế sử dụng.
So Sánh Trong Tiếng Anh (Comparison)
So sánh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng, cho phép người nói diễn tả sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các đối tượng. Có nhiều dạng so sánh: so sánh ngang bằng (as…as), so sánh hơn (er/more…than), so sánh nhất (est/most), và so sánh kép (the more…the more).
Nhiều câu hỏi trong đề thi yêu cầu thí sinh xác định cấu trúc so sánh đúng hoặc chuyển đổi giữa các dạng so sánh. Để làm tốt phần này, bạn cần nắm vững cách biến đổi tính từ/trạng từ và cấu trúc đi kèm với từng loại so sánh.
Câu Bị Động (Passive Voice)
Câu bị động được sử dụng khi hành động quan trọng hơn chủ thể thực hiện hành động, hoặc khi chủ thể không rõ ràng/không quan trọng. Cấu trúc cơ bản của câu bị động là “to be + PII (past participle)”. Hiểu rõ cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động và ngược lại, cũng như các trường hợp đặc biệt (ví dụ: với động từ khuyết thiếu, động từ có hai tân ngữ) là rất quan trọng.
Khả năng nhận diện và chuyển đổi câu bị động một cách linh hoạt sẽ giúp bạn giải quyết các bài tập liên quan một cách dễ dàng. Đây là một điểm ngữ pháp phổ biến và thường xuyên được kiểm tra trong các đề thi THPT Quốc gia.
Câu Gián Tiếp (Reported Speech / Indirect Speech)
Câu gián tiếp được dùng để tường thuật lại lời nói, câu hỏi, yêu cầu hoặc mệnh lệnh của người khác. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, cần có sự thay đổi về thì, đại từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. Các câu hỏi trong đề thi thường yêu cầu bạn thực hiện các biến đổi này một cách chính xác.
Việc nắm vững các quy tắc lùi thì, thay đổi ngôi và các trạng từ là yếu tố then chốt để làm đúng dạng bài này. Đây là một phần kiến thức tương đối khó nhưng lại rất quan trọng, xuất hiện hầu hết trong các đề thi tiếng Anh.
Câu Giả Định (Hypothetical Sentences)
Các câu giả định bao gồm câu điều kiện (If-clauses) và câu ước (Wish/If only). Đây là những cấu trúc diễn tả một tình huống không có thật hoặc trái với sự thật ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai, cùng với kết quả giả định.
Câu Điều Kiện (If-clauses)
Có ba loại câu điều kiện chính: loại 1 (diễn tả khả năng ở hiện tại/tương lai), loại 2 (diễn tả điều không có thật ở hiện tại), và loại 3 (diễn tả điều không có thật ở quá khứ). Ngoài ra, còn có câu điều kiện hỗn hợp. Hiểu rõ công thức và ngữ cảnh sử dụng của từng loại là cực kỳ cần thiết để không bị nhầm lẫn khi làm bài.
Câu Điều Ước (Desires / If only)
Câu điều ước (Wish/If only) được sử dụng để diễn tả mong muốn, tiếc nuối về một điều gì đó không có thật ở hiện tại, quá khứ, hoặc một mong ước cho tương lai. Tương tự như câu điều kiện, các câu ước cũng có các dạng thì tương ứng (hiện tại, quá khứ, tương lai) và yêu cầu lùi thì.
Mệnh Đề (Clauses)
Mệnh đề là một nhóm từ chứa chủ ngữ và vị ngữ. Trong tiếng Anh, có các loại mệnh đề chính như mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clauses), mệnh đề quan hệ (Relative clause) và mệnh đề danh ngữ (Noun clause).
Mệnh Đề Trạng Ngữ (Adverbial Clauses)
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ trong mệnh đề chính, diễn tả các mối quan hệ như thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, kết quả, mục đích, nhượng bộ, điều kiện. Việc sử dụng chính xác các liên từ phụ thuộc để nối mệnh đề trạng ngữ với mệnh đề chính là rất quan trọng.
Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)
Mệnh đề quan hệ (còn gọi là mệnh đề tính ngữ) dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Chúng bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (who, whom, whose, which, that) hoặc trạng từ quan hệ (when, where, why). Nắm vững cách dùng mệnh đề quan hệ xác định và không xác định, cũng như các trường hợp lược bỏ đại từ quan hệ, là một điểm ngữ pháp phức tạp nhưng thường xuyên xuất hiện.
Mệnh Đề Danh Ngữ (Noun Clauses)
Mệnh đề danh ngữ có chức năng như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ của giới từ, bổ ngữ. Chúng thường bắt đầu bằng các từ như “that”, “what”, “where”, “why”, “how”, “whether”, “if”. Hiểu được chức năng và vị trí của mệnh đề danh ngữ giúp phân tích cấu trúc câu phức tạp.
Sự Phù Hợp Giữa Chủ Ngữ Và Động Từ (Subject – Verb Agreement)
Đây là một trong những lỗi ngữ pháp tiếng Anh phổ biến nhất. Quy tắc cơ bản là động từ phải hòa hợp về số với chủ ngữ (chủ ngữ số ít đi với động từ số ít, chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều). Tuy nhiên, có rất nhiều trường hợp đặc biệt khiến chủ ngữ và động từ khó xác định sự phù hợp, ví dụ như chủ ngữ là cụm danh từ, danh từ tập thể, các cụm từ chỉ lượng, hoặc khi có các thành phần chen giữa chủ ngữ và động từ.
Kiểm soát tốt sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ đòi hỏi sự luyện tập và nhận diện các cấu trúc đặc biệt. Đây là kỹ năng nền tảng cho mọi bài tập viết và đọc hiểu.
Đại Từ Chỉ Lượng (Quantifiers)
Đại từ chỉ lượng (quantifiers) là các từ dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ, ví dụ như “many”, “much”, “some”, “any”, “few”, “a few”, “little”, “a little”, “all”, “most”, “each”, “every”. Việc sử dụng đúng đại từ chỉ lượng phụ thuộc vào việc danh từ đi kèm là đếm được hay không đếm được, và câu mang nghĩa khẳng định, phủ định hay nghi vấn.
Các câu hỏi trong đề thi thường kiểm tra sự phân biệt giữa các cặp từ dễ nhầm lẫn như “few” và “a few”, “little” và “a little”, hoặc “many” và “much”.
Cụm Động Từ (Phrasal Verbs)
Cụm động từ (phrasal verbs) là sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ hoặc trạng từ (hoặc cả hai), tạo thành một nghĩa mới hoàn toàn khác so với nghĩa gốc của từng từ riêng lẻ. Ví dụ: “take off” (cởi ra, cất cánh), “put on” (mặc vào).
Việc học và ghi nhớ các cụm động từ là một thách thức lớn vì chúng rất phong phú và có tính thành ngữ cao. Tuy nhiên, chúng xuất hiện khá nhiều trong các bài đọc hiểu và điền từ, do đó, việc trau dồi vốn cụm động từ là rất quan trọng.
Đảo Ngữ (Inversions)
Đảo ngữ là hiện tượng thay đổi trật tự thông thường của chủ ngữ và động từ trong câu, thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc tạo ra một phong cách trang trọng. Các trường hợp đảo ngữ thường gặp bao gồm đảo ngữ với trạng từ phủ định (Never, Hardly, Seldom), với “Only” và “Not until”, với các cấu trúc điều kiện loại 2 và 3 khi lược bỏ “If”, hoặc trong một số cấu trúc nhấn mạnh khác.
Dạng bài đảo ngữ thường kiểm tra sự hiểu biết về cấu trúc và các điều kiện bắt buộc để thực hiện đảo ngữ một cách chính xác. Đây là một điểm ngữ pháp nâng cao nhưng lại rất quan trọng để đạt điểm cao trong bài thi.
Phương Pháp Ôn Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Kỳ Thi THPT Quốc Gia
Việc học kiến thức thôi là chưa đủ, một phương pháp ôn tập hiệu quả sẽ giúp bạn củng cố và áp dụng tốt những gì đã học. Đặc biệt trong giai đoạn nước rút, việc tối ưu hóa cách học là cực kỳ cần thiết để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc gia.
Phân Tích Ma Trận Đề Thi Và Xác Định Trọng Tâm
Trước khi lao vào ôn luyện, hãy dành thời gian để phân tích ma trận đề thi các năm gần đây. Thống kê tần suất xuất hiện của từng chủ điểm ngữ pháp giúp bạn xác định được những phần kiến thức trọng tâm nhất. Ví dụ, các thì, câu điều kiện, câu bị động, và sự hòa hợp chủ ngữ – động từ thường chiếm tỷ lệ cao. Từ đó, bạn có thể phân bổ thời gian ôn tập một cách hợp lý, ưu tiên những phần có khả năng cao xuất hiện trong đề thi.
Đồng thời, việc này cũng giúp bạn nhận ra các dạng câu hỏi thường gặp đối với mỗi chủ điểm, từ đó xây dựng chiến lược làm bài hiệu quả. Đừng bỏ qua bước quan trọng này, vì nó sẽ định hướng toàn bộ quá trình ôn luyện của bạn.
Chăm Chỉ Rèn Luyện Với Đề Thi Thực Tế
Lý thuyết chỉ thực sự vững chắc khi được áp dụng vào thực hành. Chăm chỉ luyện đề thi thử và đề thi thật các năm trước là cách tốt nhất để làm quen với cấu trúc đề, rèn luyện tốc độ và kỹ năng làm bài dưới áp lực thời gian. Hãy đặt mục tiêu hoàn thành các bài thi trong khoảng thời gian quy định, giống như khi bạn đang ở trong phòng thi thật.
Sau mỗi lần luyện đề, đừng chỉ nhìn vào điểm số. Quan trọng hơn là phải dành thời gian chữa bài kỹ lưỡng, ghi chú lại những lỗi sai, đặc biệt là những lỗi sai về ngữ pháp. Phân tích tại sao mình sai và ghi nhớ cách làm đúng cho lần sau. Sự kiên trì và luyện tập đều đặn sẽ mang lại kết quả đáng kinh ngạc.
Học Hiểu Bản Chất Thay Vì Chỉ Học Thuộc Lòng
Ngữ pháp tiếng Anh không phải là một chuỗi các công thức khô khan để học thuộc. Để thực sự làm chủ kiến thức, bạn cần phải hiểu bản chất của từng quy tắc ngữ pháp, cách chúng hoạt động và ngữ cảnh áp dụng. Thay vì chỉ ghi nhớ cấu trúc, hãy cố gắng hiểu ý nghĩa và mục đích sử dụng của chúng trong giao tiếp.
Khi gặp một cấu trúc mới, hãy tìm kiếm nhiều ví dụ minh họa khác nhau, tự đặt câu với cấu trúc đó và cố gắng giải thích bằng lời của mình. Việc này giúp kiến thức đi sâu vào trí nhớ, đồng thời phát triển tư duy ngôn ngữ. Khi bạn hiểu bản chất, bạn sẽ linh hoạt hơn trong việc xử lý các dạng bài biến thể, ngay cả khi gặp từ mới hoặc cấu trúc lạ.
Quản Lý Thời Gian Hiệu Quả Và Giữ Vững Tâm Lý
Trong giai đoạn ôn thi nước rút, việc quản lý thời gian là vô cùng quan trọng. Lập kế hoạch học tập chi tiết, phân chia thời gian hợp lý cho từng môn và từng chuyên đề ngữ pháp. Tránh học dàn trải hoặc tập trung quá mức vào một phần kiến thức.
Bên cạnh kiến thức và kỹ năng, tâm lý cũng đóng vai trò then chốt trong kỳ thi. Áp lực thi cử có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm bài. Hãy duy trì một lịch trình sinh hoạt khoa học, đảm bảo giấc ngủ đủ và có thời gian thư giãn. Một tinh thần thoải mái và tự tin sẽ giúp bạn phát huy tối đa khả năng của mình trong ngày thi.
Lộ trình học IELTS 4.5 cho học sinh lớp 12 (tốt nghiệp THPT) tại Anh ngữ Oxford. Chú ý: lộ trình có thể điều chỉnh để phù hợp với trình độ học viên sau khi kiểm tra đầu vào
Các Lỗi Ngữ Pháp Tiếng Anh Phổ Biến Cần Tránh Khi Thi
Trong quá trình ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc gia, nhiều thí sinh thường mắc phải những lỗi cơ bản do thiếu sót hoặc nhầm lẫn. Nhận diện và khắc phục các lỗi này sớm sẽ giúp bạn nâng cao điểm số đáng kể.
Lỗi Chia Thì Sai Hoặc Lẫn Lộn Giữa Các Thì
Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất. Nhiều bạn chưa phân biệt rõ ràng cách dùng của các thì, đặc biệt là các thì có vẻ tương đồng như hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn, hoặc quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành. Việc không chú ý đến các dấu hiệu nhận biết thì trong câu cũng dẫn đến việc chọn sai đáp án.
Để khắc phục, hãy tạo bảng tổng hợp các thì với công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết cụ thể cho từng thì. Luyện tập với các bài tập tổng hợp nhiều thì để tăng khả năng phân tích ngữ cảnh.
Lỗi Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ Và Động Từ
Mặc dù quy tắc cơ bản là đơn giản, nhưng khi chủ ngữ là một cụm danh từ dài, danh từ tập thể, hoặc có các từ nối như “as well as”, “together with”, thí sinh thường bị nhầm lẫn trong việc xác định chủ ngữ chính để chia động từ.
Lời khuyên là hãy luôn xác định rõ ràng đâu là chủ ngữ chính của câu, bỏ qua các thành phần phụ. Luyện tập với các bài tập có cấu trúc chủ ngữ phức tạp sẽ giúp bạn thành thạo hơn.
Lỗi Sử Dụng Sai Giới Từ Hoặc Cụm Động Từ
Giới từ và cụm động từ thường không tuân theo quy tắc rõ ràng mà mang tính thành ngữ. Việc sử dụng sai giới từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Ví dụ, “look for” (tìm kiếm) khác với “look after” (chăm sóc).
Cách tốt nhất để khắc phục là học các giới từ đi kèm với động từ/tính từ/danh từ theo cụm, và học các cụm động từ như một từ vựng mới. Luyện tập thường xuyên với các bài tập điền giới từ hoặc chọn cụm động từ đúng ngữ cảnh.
Lỗi Trong Câu Bị Động Hoặc Câu Gián Tiếp
Các lỗi thường gặp trong câu bị động bao gồm quên chia động từ “to be” hoặc chia sai thì của “to be”, và dùng sai dạng quá khứ phân từ. Trong câu gián tiếp, lỗi thường là không lùi thì, không thay đổi đại từ hoặc trạng từ thời gian/nơi chốn một cách chính xác.
Để tránh những lỗi này, hãy thực hành chuyển đổi câu liên tục. Ghi nhớ các quy tắc lùi thì và thay đổi từ trong câu gián tiếp. Với câu bị động, luyện tập biến đổi cho từng thì cụ thể.
Lộ trình học Tiếng Anh cho học sinh THCS và THPT tại Anh ngữ Oxford
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Ngữ Pháp Tiếng Anh Thi THPT Quốc Gia
Ngữ pháp tiếng Anh THPT Quốc gia có những phần nào là quan trọng nhất?
Các phần ngữ pháp quan trọng nhất thường bao gồm: các thì tiếng Anh, câu điều kiện, câu bị động, câu gián tiếp, mệnh đề quan hệ, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, và các cấu trúc với Gerund/Infinitive. Đây là những chủ điểm có tần suất xuất hiện cao trong đề thi.
Làm thế nào để học thuộc các cấu trúc ngữ pháp một cách hiệu quả?
Thay vì học thuộc lòng, hãy cố gắng hiểu bản chất và ý nghĩa của từng cấu trúc. Áp dụng chúng vào các ví dụ cụ thể, tự đặt câu, và luyện tập thường xuyên với các bài tập đa dạng. Việc này giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và biết cách sử dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Có nên tập trung vào những điểm ngữ pháp nâng cao ngay từ đầu không?
Bạn nên bắt đầu với các kiến thức ngữ pháp cơ bản và nền tảng trước, đảm bảo vững chắc các thì, loại từ, cấu trúc câu đơn giản. Sau đó, khi đã tự tin, hãy chuyển sang các điểm ngữ pháp nâng cao hơn như đảo ngữ, mệnh đề phức tạp, hay các trường hợp đặc biệt của động từ khuyết thiếu.
Làm thế nào để khắc phục lỗi sai ngữ pháp thường gặp?
Sau khi làm bài tập hoặc đề thi thử, hãy dành thời gian chữa bài kỹ lưỡng. Ghi chép lại những lỗi sai của mình, phân tích nguyên nhân và tìm hiểu cách làm đúng. Luyện tập lại các dạng bài đó để củng cố. Việc duy trì một cuốn sổ tay lỗi sai sẽ rất hữu ích.
Nguồn tài liệu nào tốt để ôn tập ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc gia?
Bạn có thể tham khảo các sách ngữ pháp tiếng Anh uy tín như của Mai Lan Hương, các bộ đề thi THPT Quốc gia từ Bộ Giáo dục và Đào tạo, hoặc các trang web học tiếng Anh đáng tin cậy. Quan trọng là chọn tài liệu phù hợp với trình độ và có lời giải chi tiết để tự học.
Thời gian ôn tập ngữ pháp nên phân bổ thế nào?
Hãy chia nhỏ các chủ điểm ngữ pháp và đặt mục tiêu ôn tập cho từng tuần hoặc từng ngày. Ví dụ, mỗi ngày ôn một chủ điểm nhỏ hoặc một phần của chủ điểm lớn. Kết hợp ôn lý thuyết và làm bài tập thực hành. Duy trì lịch trình đều đặn để kiến thức không bị mai một.
Có cần học tất cả các cụm động từ không?
Việc học tất cả các cụm động từ là rất khó. Thay vào đó, hãy tập trung vào những cụm động từ phổ biến, thường xuất hiện trong các đề thi và tài liệu học thuật. Khi gặp cụm động từ mới, hãy ghi chú lại và cố gắng đặt câu để ghi nhớ ngữ cảnh sử dụng.
Làm thế nào để luyện tập ngữ pháp trong phần đọc hiểu và viết?
Trong phần đọc hiểu, hãy chú ý đến cấu trúc câu, cách sử dụng thì, mệnh đề, và các từ nối. Phân tích các lỗi ngữ pháp trong các đoạn văn mẫu hoặc bài đọc. Khi viết, hãy cố gắng áp dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học một cách chủ động và nhờ giáo viên hoặc bạn bè kiểm tra lỗi.
Thiếu vốn từ vựng có ảnh hưởng đến việc làm bài ngữ pháp không?
Chắc chắn có. Ngữ pháp và từ vựng luôn đi đôi với nhau. Thiếu từ vựng có thể khiến bạn không hiểu rõ ngữ cảnh của câu, dẫn đến việc chọn sai thì, giới từ hoặc cấu trúc. Hãy dành thời gian học từ vựng song song với ôn ngữ pháp.
Để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi THPT Quốc gia, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc gia là điều kiện tiên quyết. Nắm vững kiến thức, luyện tập chăm chỉ, và duy trì một tinh thần tích cực sẽ là chìa khóa giúp bạn chinh phục mục tiêu của mình. Anh ngữ Oxford chúc bạn ôn tập hiệu quả và thành công!