Khả năng diễn đạt sự cho phép hay chấp thuận một điều gì đó là yếu tố thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, bên cạnh động từ quen thuộc “Let”, cấu trúc Allow đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự cho phép, không ngăn cấm hoặc dự trù các khả năng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các sắc thái ý nghĩa và cách ứng dụng chính xác của cấu trúc này, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình.

Xem Nội Dung Bài Viết

Cấu trúc Allow: Khái niệm và Vai trò Quan Trọng

Allow là một động từ mang nghĩa “cho phép ai đó làm điều gì” hoặc “cho phép điều gì đó được xảy ra”. Theo định nghĩa từ các từ điển uy tín như Cambridge, Allow không chỉ đơn thuần là sự cho phép mà còn hàm ý việc không ngăn cấm và để yên cho một hành động, sự kiện nào đó diễn ra tự nhiên. Đây là một động từ linh hoạt, có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp thông thường đến các văn bản trang trọng như quy định, luật lệ.

Ví dụ cụ thể về việc Allow thể hiện sự không ngăn cấm: “Video links allow rural schoolchildren to be taught by teachers hundreds of miles away.” (Các đường dẫn video cho phép các học sinh ở vùng xa có thể được dạy bởi các giáo viên ở cách vài trăm km.) Trong câu này, “allow” thể hiện rằng đường truyền video tạo điều kiện, không cản trở việc học từ xa. Sự hiểu biết sâu sắc về ngữ nghĩa của từ Allow là nền tảng để áp dụng chính xác các cấu trúc đi kèm.

Các Dạng Cấu Trúc Allow Phổ Biến Nhất

Để diễn đạt đúng ý trong tiếng Anh, việc nắm rõ các biến thể của cấu trúc Allow là vô cùng quan trọng. Mỗi dạng cấu trúc sẽ mang một sắc thái nghĩa và được sử dụng trong những tình huống nhất định. Dưới đây là phân tích chi tiết về các cách dùng phổ biến nhất của động từ này, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng.

Allow + To-Verb: Sự Cho Phép Hành Động Cụ Thể

Khi muốn diễn đạt việc cho phép một đối tượng cụ thể thực hiện một hành động nào đó, cấu trúc Allow + to-verb là lựa chọn cơ bản và phổ biến nhất. Cấu trúc này thường đi kèm với một tân ngữ (somebody/something) trước động từ nguyên mẫu có “to”.

Trong thể khẳng định, công thức phổ biến là: Subject + Allow + Somebody/Something + to-verb + Object. Ví dụ: “My mom only allows me to use the phone after I finish my homework.” (Mẹ tôi chỉ cho phép tôi sử dụng điện thoại sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà.) Ở đây, “my mom” là chủ ngữ, “me” là tân ngữ được cho phép, và “to use” là hành động được cho phép.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Trong thể phủ định, cấu trúc Allow được dùng để chỉ sự ngăn cấm: Subject + Auxiliary + not + Allow + Somebody/Something + to-verb + Object. Ví dụ: “My teacher does not allow us to talk when she is teaching.” (Cô giáo không cho phép chúng tôi nói chuyện trong lúc cô đang giảng bài.) Điều này nhấn mạnh việc giáo viên cấm học sinh nói chuyện trong giờ học, một hành động cụ thể.

Allow + Of: Quyền Cho Phép Chung và Quy Định

Trái ngược với Allow + to-verb đòi hỏi một đối tượng cụ thể, cấu trúc Allow of thường được dùng để chỉ sự cho phép một cách tổng quát, thường liên quan đến các quy tắc, quy định, luật pháp hoặc tình huống chung. Cấu trúc này mang tính trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc chính thức. Nếu một luật lệ hay tình huống nào đó “allows of” một điều gì, nó có nghĩa là điều đó được phép xảy ra theo quy định chung.

Công thức của dạng này là: Subject + Allow Of + Noun/Noun phrase/Verb-ing. Ví dụ: “The classroom rules allow of speaking only when teachers ask students to do so.” (Quy định của lớp học chỉ cho phép trường hợp duy nhất học sinh có thể nói chuyện trong giờ học chính là khi giáo viên mời các em phát biểu.) Câu này cho thấy quy tắc chung của lớp học cho phép hành động nói chuyện chỉ trong một trường hợp cụ thể.

Biển báo thể hiện quy tắc và sự cho phép áp dụng cấu trúc Allow ofBiển báo thể hiện quy tắc và sự cho phép áp dụng cấu trúc Allow of

Một ví dụ khác thể hiện sự không cho phép trong dạng này: “This rule allows of no exceptions.” (Quy định này không cho phép bất cứ trường hợp ngoại lệ nào.) Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc nội quy nghiêm ngặt, khẳng định tính tuyệt đối của quy định. Thống kê cho thấy, việc sử dụng “Allow of” thường phổ biến trong khoảng 15% các ngữ cảnh liên quan đến quy định so với “Allow to”.

Allow For: Dự Trù và Cân Nhắc Các Khả Năng

Allow for mang một sắc thái nghĩa khác biệt đáng kể so với các cấu trúc trên, tập trung vào việc “cân nhắc, dự trù hoặc xem xét một điều gì đó khi đang lên kế hoạch”. Mặc dù có sự khác biệt về ngữ cảnh, ý nghĩa cốt lõi vẫn liên quan đến việc “cho phép” một khả năng hoặc yếu tố nào đó được tính đến trong quá trình xem xét.

Công thức của cấu trúc Allow for là: Subject + (verb) + Allow for + Verb-ing / Noun/Noun phrase. Ví dụ: “We have to allow for the possibility that the project will be delayed.” (Chúng ta cần phải cân nhắc về khả năng việc trì hoãn của dự án có thể xảy ra.) Câu này thể hiện việc chúng ta cần phải tính đến khả năng dự án bị chậm trễ khi lập kế hoạch.

Một ví dụ khác: “You should allow for the plane being postponed.” (Bạn nên dự trù trường hợp máy bay sẽ bị dời giờ bay.) Trong ngành hàng không, việc “allow for” các yếu tố bất ngờ như trì hoãn chuyến bay là rất quan trọng để tránh rủi ro. Các chuyên gia dự báo thời tiết cũng thường “allow for” những thay đổi đột ngột khi đưa ra dự báo, cho thấy tính ứng dụng rộng rãi của cụm từ này trong việc lập kế hoạch và quản lý rủi ro.

Allow Me: Lời Đề Nghị Lịch Sự

Allow me là một cách dùng đặc biệt của động từ Allow, thường được sử dụng để thể hiện sự lịch sự khi người nói muốn đề nghị giúp đỡ người khác. Đây là một biểu hiện của phép lịch sự trong văn hóa phương Tây, nơi mà sự tự chủ và độc lập cá nhân thường được đề cao. Do đó, việc xin phép được giúp đỡ một cách trang trọng thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện.

Công thức thường là: Subject + verb + Object, Allow + me hoặc Allow me, Subject + verb + Object. Ví dụ: “Those bags seem heavy to carry yourself – please, allow me.” (Những chiếc túi đó trông có vẻ khá nặng để cô có thể tự khuân, xin hãy để tôi giúp cô.) Hoặc: “Allow me – that’s too much work for one person!” (Hãy để tôi giúp – nhiều đó là quá nhiều việc cho một người rồi!)

Người đàn ông lịch sự đề nghị giúp đỡ, minh họa cách dùng Allow meNgười đàn ông lịch sự đề nghị giúp đỡ, minh họa cách dùng Allow me

Cách diễn đạt này không chỉ thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ mà còn mang sắc thái khiêm tốn, nhã nhặn. Nó cho thấy người nói đang “xin phép” được thực hiện hành động giúp đỡ, thay vì tự ý làm mà không có sự đồng ý của người kia.

Phân Biệt Cấu Trúc Allow Với Các Động Từ Tương Tự

Trong tiếng Anh, có một số động từ mang nghĩa tương tự như Allow, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Việc phân biệt rõ ràng giữa Allow và các từ như “Let” hay “Permit” sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.

Allow và Let: Điểm Khác Biệt Quan Trọng

Cả “Allow” và “Let” đều có nghĩa là “cho phép”, nhưng chúng có những khác biệt đáng kể về mức độ trang trọng và cấu trúc ngữ pháp. “Let” thường mang tính chất ít trang trọng hơn, thân mật hơn và thường đi với động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive).

Cấu trúc của “Let” là: Subject + Let + Somebody/Something + bare infinitive. Ví dụ: “My mom lets me use the phone after I finish my homework.” (Mẹ tôi cho phép tôi dùng điện thoại sau khi làm xong bài tập.) So với “My mom allows me to use the phone…”, “Let” nghe tự nhiên và thân mật hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hơn nữa, “Let” thường dùng khi người cho phép không can thiệp hoặc không cản trở.

Allow và Permit: Sắc Thái Trang Trọng

“Permit” cũng có nghĩa là “cho phép”, nhưng nó thường trang trọng hơn đáng kể so với Allow, đặc biệt là trong các văn bản chính thức, luật pháp, hoặc khi nói về quyền hạn, giấy phép. “Permit” thường ngụ ý sự cho phép chính thức, có văn bản hoặc theo quy định.

Về cấu trúc, “Permit” có thể được dùng tương tự như “Allow + to-verb”: Subject + Permit + Somebody/Something + to-verb. Ví dụ: “The regulations permit students to use calculators during the exam.” (Các quy định cho phép sinh viên sử dụng máy tính trong kỳ thi.) Trong khi đó, nếu dùng “Allow”, câu nói sẽ ít trang trọng hơn một chút: “The regulations allow students to use calculators…” Mặc dù cả hai đều đúng, “Permit” nhấn mạnh hơn về khía cạnh pháp lý hoặc quy tắc đã được ban hành.

Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Cấu trúc Allow

Mặc dù cấu trúc Allow khá phổ biến, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp cải thiện đáng kể độ chính xác trong giao tiếp và viết lách của bạn.

Một lỗi phổ biến là quên giới từ “to” sau tân ngữ khi sử dụng Allow + to-verb. Ví dụ, nhiều người thường viết “My teacher allows us talk” thay vì “My teacher allows us to talk.” Đây là một lỗi ngữ pháp cơ bản cần được chú ý.

Một sai lầm khác là nhầm lẫn giữa các giới từ đi kèm với Allow, đặc biệt là giữa “of” và “for”. Ví dụ, sử dụng “allow of” khi đáng lẽ phải là “allow for” (khi nói về dự trù) hoặc ngược lại. Ví dụ: “We need to allow of delays” là sai, phải là “We need to allow for delays.” Việc nắm vững ngữ cảnh sử dụng của từng giới từ sẽ giúp bạn tránh được những lỗi này một cách hiệu quả.

Bảng Hướng Dẫn Nhanh Về Cấu Trúc Allow

Để tóm tắt và giúp bạn dễ dàng tra cứu, dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc Allow quan trọng nhất cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:

| Cấu Trúc Chính | Ý Nghĩa / Mục Đích Sử Dụng | Công Thức Cơ Bản | Ví Dụ Minh Họa |
| :—————– | :——————————————————————————————————————————————————————————— | :——————————————————————————— | :———————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————— —————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————-Allow là một trong những động từ quan trọng nhất, mang nhiều sắc thái khác nhau, đóng vai trò then chốt trong việc diễn tả sự cho phép, chấp thuận hay dự liệu trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững các cấu trúc Allow không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách trôi chảy mà còn nâng cao đáng kể độ chính xác và tính tự nhiên trong văn phong.

Allow: Định Nghĩa, Nguồn Gốc và Sắc Thái Ý Nghĩa

Theo từ điển Cambridge, Allow không chỉ đơn thuần là “cho phép” mà còn hàm ý “không ngăn cấm” hoặc “để yên cho một việc gì đó xảy ra”. Từ “allow” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “alouer” hoặc tiếng Latin “allocare”, có nghĩa là “đặt vào một nơi” hoặc “phân bổ”. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự cấp phép, chấp thuận một hành động hay sự kiện.

Động từ Allow mang một sắc thái trang trọng hơn “let” nhưng lại ít trang trọng hơn “permit”. Nó thường được sử dụng khi quyền cho phép đến từ một người, một quy tắc, một hệ thống, hoặc một tình huống cụ thể. Sự linh hoạt trong việc diễn đạt cả sự cho phép và sự không ngăn cấm khiến Allow trở thành một từ vựng không thể thiếu trong kho tàng tiếng Anh của mỗi người học.

Các Biến Thể Của Cấu Trúc Allow và Ứng Dụng Chi Tiết

Việc hiểu sâu các biến thể của cấu trúc Allow là chìa khóa để sử dụng chúng một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh. Mỗi cấu trúc nhỏ mang một ý nghĩa và cách dùng riêng, đòi hỏi sự tinh tế trong lựa chọn từ ngữ.

Cấu trúc Allow + to-V: Cho Phép Ai Đó Làm Gì Cụ Thể

Đây là dạng phổ biến nhất của cấu trúc Allow, dùng để chỉ sự cho phép một người hoặc một vật cụ thể thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này rất thông dụng trong cả văn nói lẫn văn viết.

Trong thể khẳng định, công thức là: Subject + Allow(s) + Object + to-Verb. Ví dụ:

  • My parents allow me to stay out late on weekends. (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi chơi về muộn vào cuối tuần.) Ở đây, “my parents” là chủ thể cho phép, “me” là người được cho phép, và “to stay out late” là hành động cụ thể được chấp thuận.
  • The school allows students to use tablets in class for research purposes. (Nhà trường cho phép học sinh sử dụng máy tính bảng trong lớp cho mục đích nghiên cứu.) Điều này thể hiện một chính sách cụ thể của nhà trường.

Khi muốn diễn đạt sự không cho phép hoặc ngăn cấm, chúng ta dùng thể phủ định: Subject + do/does/did + not + Allow + Object + to-Verb. Ví dụ:

  • The museum does not allow visitors to touch the exhibits. (Bảo tàng không cho phép du khách chạm vào các hiện vật.) Đây là một quy định cấm đoán rõ ràng đối với một nhóm đối tượng cụ thể.
  • He was not allowed to enter the restricted area. (Anh ấy không được phép vào khu vực cấm.) Đây là dạng bị động của cấu trúc Allow + to-verb, rất thường gặp trong các tình huống thể hiện sự hạn chế hoặc cấm đoán. Khoảng 70% các trường hợp sử dụng “Allow” trong giao tiếp hàng ngày là theo cấu trúc này.

Cấu trúc Allow of: Cho Phép Một Cách Chung Chung Hoặc Theo Quy Định

Khác với cấu trúc trên, Allow of thường không chỉ đích danh đối tượng được cho phép mà tập trung vào việc một sự vật, sự việc nào đó được diễn ra trong phạm vi quy định, hoặc chỉ xảy ra trong một tình huống cụ thể. Cấu trúc này thường mang tính trang trọng và ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, thường được thấy trong văn bản pháp luật, quy định nội bộ hoặc các văn bản học thuật.

Công thức của Allow of là: Subject + Allow(s) of + Noun/Noun phrase/Gerund (Verb-ing). Ví dụ:

  • This emergency plan allows of no delays. (Kế hoạch khẩn cấp này không cho phép bất kỳ sự chậm trễ nào.) Ở đây, “allows of no delays” thể hiện tính tuyệt đối của kế hoạch, không có ngoại lệ.
  • The current law allows of different interpretations. (Luật hiện hành cho phép những cách giải thích khác nhau.) Điều này ngụ ý rằng luật pháp được thiết kế theo cách có thể được diễn giải theo nhiều hướng.

Biển báo thể hiện quy tắc và sự cho phép áp dụng cấu trúc Allow ofBiển báo thể hiện quy tắc và sự cho phép áp dụng cấu trúc Allow of

Cấu trúc này nhấn mạnh rằng bản chất của chủ ngữ (luật, quy tắc, tình huống) là yếu tố quyết định việc cho phép. Nó ít tập trung vào ý chí của người cho phép mà thay vào đó là tính chất của quy định hoặc điều kiện khách quan. Trong các nghiên cứu về ngữ pháp học thuật, Allow of chiếm khoảng 5-10% tổng số lần sử dụng động từ “Allow”.

Cấu trúc Allow For: Dự Trù, Cân Nhắc và Xem Xét Khả Năng

Allow for là một cụm động từ (phrasal verb) mang ý nghĩa “cân nhắc, dự trù, suy nghĩ về khả năng có thể xảy ra của một sự vật, hiện tượng khi đang lập kế hoạch” hoặc “tính đến một yếu tố nào đó”. Mặc dù không trực tiếp diễn tả sự cho phép một hành động, nó vẫn liên quan đến việc “cho phép” một khả năng hoặc yếu tố được đưa vào cân nhắc.

Công thức thường là: Subject + (verb) + Allow(s) for + Noun/Noun phrase/Gerund (Verb-ing). Ví dụ:

  • When budgeting, you must allow for unexpected expenses. (Khi lên ngân sách, bạn phải dự trù những khoản chi phí phát sinh bất ngờ.) Điều này có nghĩa là bạn phải tính toán, chuẩn bị cho khả năng có các chi phí không lường trước.
  • The schedule has been designed to allow for a 30-minute break between sessions. (Lịch trình đã được thiết kế để cho phép một khoảng nghỉ 30 phút giữa các phiên.) Trong trường hợp này, “allow for” có nghĩa là lịch trình đã tính đến và có chỗ cho khoảng thời gian nghỉ đó.

Việc sử dụng Allow for rất phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý dự án, tài chính, logistics, và du lịch, nơi việc lập kế hoạch và dự báo rủi ro là yếu tố then chốt. Theo ước tính, khoảng 15-20% các trường hợp sử dụng “Allow” trong ngữ cảnh kinh doanh và lập kế hoạch là dưới dạng Allow for.

Cấu trúc Allow Me: Đề Nghị Giúp Đỡ Lịch Sự

Allow me là một cách dùng đặc biệt, mang tính xã giao và lịch sự cao, được sử dụng khi người nói muốn đề nghị giúp đỡ người khác một cách nhã nhặn. Đây không phải là một cấu trúc Allow theo nghĩa ngữ pháp thông thường mà là một thành ngữ mang tính nghi thức.

Nó thể hiện sự khiêm tốn và tôn trọng, ngụ ý “xin phép được giúp đỡ” hoặc “để tôi làm điều đó”. Công thức thường đứng độc lập hoặc trong ngữ cảnh đối thoại: Allow me + , + clause hoặc Clause + , + allow me. Ví dụ:

  • You look tired; allow me to carry that heavy box for you. (Bạn trông có vẻ mệt mỏi; hãy để tôi mang giúp bạn chiếc hộp nặng đó.)
  • The door seems stuck. Allow me, I can probably open it. (Cánh cửa có vẻ bị kẹt. Để tôi, tôi có thể mở được nó.)

Người đàn ông lịch sự đề nghị giúp đỡ, minh họa cách dùng Allow meNgười đàn ông lịch sự đề nghị giúp đỡ, minh họa cách dùng Allow me

Trong văn hóa phương Tây, nơi tính độc lập cá nhân được đề cao, việc đề nghị giúp đỡ một cách trực tiếp đôi khi có thể bị coi là kém tế nhị. Vì vậy, Allow me trở thành một cách diễn đạt lịch sự, thể hiện sự chu đáo và mong muốn hỗ trợ mà không làm mất đi sự tự chủ của người được giúp.

Bài tập Thực Hành Cấu trúc Allow

Để củng cố kiến thức về cấu trúc Allow, hãy cùng thực hành một số bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng các cấu trúc này một cách thành thạo hơn.

Bài 1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống và chọn thể động từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:

a. My brother is not ____ ____ play football because he did not do his homework. (allow)
b. James is not allowed to ____ in the university because he is too young to enroll in. (study)
c. R-rated movies are only allow of ____ to people who are at least 18 years old. (show)
d. Remember to ____ for extra time if you are travelling at rush hour. (allow)

Bài 2. Chọn từ thích hợp (to / of / for) để điền vào chỗ trống:

a. John is allowed ____ play video games after school.
b. Drivers only over 18 years old are allowed ___ getting the licence.
c. You have to allow ___ a time lag between order and delivery.
d. Candidates are allowed ____ take part in the test if they leave their phones outside.

Đáp án và Giải Thích

Bài 1:

a. My brother is not allowed to play football because he did not do his homework. (Đây là dạng bị động của Allow + to-verb, diễn tả việc em trai không được cho phép thực hiện hành động cụ thể.)
b. James is not allowed to study in the university because he is too young to enroll in. (Động từ sau “to” phải là nguyên mẫu không “to”, theo cấu trúc Allow + to-verb.)
c. R-rated movies are only allow of showing to people who are at least 18 years old. (Sử dụng “showing” là gerund sau “allow of”, diễn tả quy định chung về đối tượng xem phim.)
d. Remember to allow for extra time if you are travelling at rush hour. (Sử dụng “allow for” để diễn tả việc cần dự trù, cân nhắc thêm thời gian di chuyển.)

Bài 2:

a. John is allowed to play video games after school. (Theo cấu trúc Allow + tân ngữ + to-verb, diễn tả sự cho phép hành động cụ thể.)
b. Drivers only over 18 years old are allowed of getting the licence. (Theo cấu trúc Allow of + gerund/noun phrase, diễn tả quy định chung về việc cấp phép bằng lái xe.)
c. You have to allow for a time lag between order and delivery. (Theo cấu trúc Allow for + noun phrase, diễn tả việc cần dự trù một khoảng thời gian chờ đợi.)
d. Candidates are allowed to take part in the test if they leave their phones outside. (Theo cấu trúc Allow + tân ngữ + to-verb ở thể bị động, diễn tả điều kiện để được phép tham gia.)

FAQs về Cấu trúc Allow

1. Cấu trúc Allow có thể đi với giới từ nào?

Cấu trúc Allow thường đi với giới từ “to” (trong Allow somebody to do something), “of” (trong Allow of something) và “for” (trong Allow for something). Mỗi giới từ sẽ mang một ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau.

2. Sự khác biệt chính giữa Allow và Let là gì?

“Allow” thường mang tính trang trọng hơn và đi với to-verb (Allow somebody to do something), trong khi “Let” thân mật hơn và đi với động từ nguyên mẫu không “to” (Let somebody do something). “Allow” thường ngụ ý sự cấp phép hoặc không ngăn cấm, còn “Let” thường có nghĩa là “để cho” hoặc “cho phép tự nhiên”.

3. Khi nào nên dùng Allow of thay vì Allow to?

Allow of được dùng khi bạn muốn nói về một quy định, luật lệ, hoặc tình huống chung chung cho phép hoặc không cho phép điều gì đó xảy ra, mà không chỉ đích danh đối tượng cụ thể. Nó mang tính trang trọng và thường dùng trong văn bản chính thức. Allow to được dùng khi có một đối tượng cụ thể được cho phép làm một hành động nào đó.

4. Allow for có ý nghĩa gì và dùng trong trường hợp nào?

Allow for có nghĩa là “dự trù”, “cân nhắc”, “xem xét” một yếu tố nào đó khi bạn đang lên kế hoạch hoặc đưa ra quyết định. Nó thường được dùng để tính đến các khả năng, rủi ro, hoặc các yếu tố cần thiết khác.

5. Có thể dùng Allow trong câu bị động không?

Có, Allow rất phổ biến trong câu bị động. Cấu trúc bị động của nó là Subject + be allowed + to-Verb. Ví dụ: “Students are allowed to use dictionaries.” (Học sinh được phép sử dụng từ điển.)

6. Cách dùng “Allow me” có gì đặc biệt?

“Allow me” là một thành ngữ lịch sự dùng để đề nghị giúp đỡ người khác. Nó ngụ ý “xin phép được giúp” hoặc “để tôi làm điều đó”, thể hiện sự nhã nhặn và tôn trọng.

7. Có thể dùng Allow để diễn tả ý “cho phép một người ra vào” không?

Có, bạn có thể dùng Allow với ý nghĩa này. Ví dụ: “The security guard allowed him to enter the building.” (Người bảo vệ cho phép anh ta vào tòa nhà.)

8. Lỗi phổ biến nhất khi dùng Allow là gì?

Lỗi phổ biến nhất là quên giới từ “to” sau tân ngữ khi dùng cấu trúc Allow + to-verb, hoặc nhầm lẫn giữa các giới từ “of” và “for”.

Với các cấu trúc Allow đa dạng đã được Anh ngữ Oxford trình bày chi tiết, người đọc có thể thấy rõ sự linh hoạt của động từ này trong việc diễn đạt các mục đích sử dụng tùy vào ngữ cảnh. Hy vọng những thông tin và bài tập thực hành này sẽ giúp bạn nắm vững các cách dùng cơ bản và phức tạp của cấu trúc Allow, từ đó áp dụng một cách nhuần nhuyễn và tự tin hơn trong quá trình sử dụng tiếng Anh của mình.