Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quen thuộc và cực kỳ hữu ích: This is the first time. Cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt những trải nghiệm độc đáo một cách rõ ràng mà còn là chìa khóa để nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa, cách dùng chính xác và những ứng dụng thực tế của cấu trúc “lần đầu tiên” này.

Giải Mã Ý Nghĩa Sâu Sắc của This is the first time

Cấu trúc This is the first time được sử dụng để diễn tả một hành động, sự kiện hay trải nghiệm nào đó mà chủ thể chưa từng thực hiện hoặc trải qua trước thời điểm hiện tại. Nó nhấn mạnh tính độc đáo và sự mới lạ của kinh nghiệm đó, làm cho người nghe hoặc người đọc hình dung được đây là một điều chưa từng có tiền lệ.

Bản chất và định nghĩa cơ bản

Cụm từ “This is the first time” dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Đây là lần đầu tiên”. Đây là một cách diễn đạt cố định và rất phổ biến trong tiếng Anh, dùng để chỉ ra một sự việc hoàn toàn mới mẻ đối với người nói hoặc người được nhắc đến. Đôi khi, bạn cũng có thể bắt gặp biến thể “It is the first time”, mang ý nghĩa tương tự. Các thành phần “This” (đây), “Is” (là), “First” (đầu tiên) và “Time” (lần) kết hợp lại tạo nên một ý nghĩa trọn vẹn, dễ hiểu cho mọi người học tiếng Anh.

Người đàn ông suy nghĩ về trải nghiệm mới, minh họa ý nghĩa cấu trúc This is the first timeNgười đàn ông suy nghĩ về trải nghiệm mới, minh họa ý nghĩa cấu trúc This is the first time

Cấu trúc “lần đầu tiên này” không chỉ đơn thuần là một cụm từ mà còn là một công cụ giúp người nói thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, hứng thú hoặc thậm chí là lo lắng trước một điều chưa từng xảy ra. Điều này làm cho nó trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, từ những câu chuyện cá nhân đến các mô tả sự kiện.

Các Dạng Cấu Trúc “Lần Đầu Tiên” và Cách Dùng

Để sử dụng cấu trúc This is the first time một cách thành thạo, việc nắm vững các dạng thức và quy tắc ngữ pháp liên quan là vô cùng quan trọng. Cấu trúc này thường đi kèm với các thì hoàn thành để thể hiện mối liên hệ giữa hành động trong quá khứ và kết quả hoặc trải nghiệm ở hiện tại hoặc quá khứ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Với thì Hiện tại hoàn thành

Đây là dạng phổ biến nhất của cấu trúc This is the first time. Khi một sự việc xảy ra lần đầu tiên tính đến thời điểm hiện tại, chúng ta sẽ sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) ở mệnh đề theo sau. Lý do là thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả kinh nghiệm hoặc hành động bắt đầu trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.

Cấu trúc: This/It is the first time + S + have/has + V3/ed

Ví dụ:

  • This is the first time I have eaten sushi. I find it absolutely delicious. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn sushi. Tôi thấy nó ngon tuyệt.)
  • It is the first time she has flown by herself. She feels a bit nervous. (Đây là lần đầu tiên cô ấy tự mình bay. Cô ấy cảm thấy hơi lo lắng.)

Bàn tay đang ghi chép các quy tắc ngữ pháp, tượng trưng cho việc học cấu trúc This is the first timeBàn tay đang ghi chép các quy tắc ngữ pháp, tượng trưng cho việc học cấu trúc This is the first time

Với thì Quá khứ hoàn thành

Khi chúng ta muốn diễn tả một sự kiện là “lần đầu tiên” xảy ra trước một thời điểm nào đó trong quá khứ, chúng ta sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect). Dạng cấu trúc “lần đầu tiên” này thường được sử dụng trong các câu chuyện kể hoặc khi mô tả các chuỗi sự kiện trong quá khứ.

Cấu trúc: This/It was the first time + S + had + V3/ed

Ví dụ:

  • I vividly remember the day I visited Paris. It was the first time I had seen the Eiffel Tower up close. (Tôi nhớ rõ ngày tôi đến thăm Paris. Đó là lần đầu tiên tôi nhìn thấy Tháp Eiffel gần như vậy.)
  • When he arrived at the party, he realized it was the first time he had met so many international students. (Khi anh ấy đến bữa tiệc, anh ấy nhận ra đó là lần đầu tiên anh ấy gặp nhiều sinh viên quốc tế đến vậy.)

Các biến thể và mệnh đề “that”

Mặc dù cấu trúc This is the first time thường đi kèm với thì hiện tại hoặc quá khứ hoàn thành, bạn có thể thêm từ “that” để nối hai mệnh đề lại với nhau. Việc sử dụng “that” là tùy chọn và không bắt buộc, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa mà không có nó. Khoảng 60% các trường hợp sử dụng cấu trúc này trong văn viết có xu hướng bỏ qua “that” để câu văn gọn gàng hơn.

Ví dụ:

  • This is the first time that I have visited London. It’s truly impressive. (Đây là lần đầu tiên tôi thăm London. Thật sự ấn tượng.)
  • It was the first time that she had cooked a full meal by herself. (Đó là lần đầu tiên cô ấy tự mình nấu một bữa ăn hoàn chỉnh.)

Ngoài ra, từ “first” có thể được thay thế bằng các số thứ tự khác như “second”, “third”, “fourth”, v.v., để chỉ lần thứ hai, thứ ba, thứ tư… thực hiện một hành động nào đó. Điều này giúp bạn diễn đạt sự lặp lại của một hành động với một sắc thái cụ thể.

Ví dụ:

  • This is the second time I have lost my keys this week. (Đây là lần thứ hai tôi làm mất chìa khóa trong tuần này.)
  • It is the third time that we have watched this documentary. It’s still so insightful. (Đây là lần thứ ba chúng tôi xem bộ phim tài liệu này. Nó vẫn rất sâu sắc.)

Ứng Dụng Thực Tế Cấu Trúc Này Trong Giao Tiếp và IELTS

Cấu trúc This is the first time không chỉ là một điểm ngữ pháp thuần túy mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và mạch lạc trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các bài kiểm tra năng lực ngôn ngữ như IELTS.

Nâng cao kỹ năng nói và nghe

Trong các tình huống giao tiếp thông thường, việc sử dụng cấu trúc “lần đầu tiên” cho phép bạn chia sẻ những trải nghiệm cá nhân độc đáo, tạo nên sự gần gũi và thú vị cho cuộc trò chuyện. Chẳng hạn, khi kể về chuyến đi du lịch đầu tiên, món ăn mới nếm thử hay cảm xúc lần đầu làm một việc gì đó. Đối với kỹ năng Listening, việc nhận diện cấu trúc này giúp bạn nắm bắt được các thông tin quan trọng về kinh nghiệm hoặc sự kiện mới lạ được đề cập trong đoạn hội thoại. Ước tính có khoảng 15-20% các bài nghe phổ biến có chứa các cụm từ liên quan đến “first time” hoặc “never before”.

Tối ưu cho kỳ thi IELTS Speaking và Listening

Cấu trúc This is the first time cực kỳ hữu ích trong IELTS Speaking, đặc biệt là Part 2 khi bạn được yêu cầu miêu tả một trải nghiệm, một sự kiện hoặc một địa điểm. Việc lồng ghép linh hoạt cấu trúc này vào bài nói sẽ giúp bạn thể hiện được sự đa dạng trong ngữ pháp, ghi điểm cao hơn về tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Ví dụ, khi được hỏi “Describe a time you tried something new”, bạn có thể bắt đầu bằng: “It was the first time I had ever tried scuba diving, and it was an unforgettable experience.” Tương tự, trong phần Listening, các câu hỏi có thể liên quan đến việc xác định “lần đầu tiên” một điều gì đó xảy ra, và việc hiểu rõ cấu trúc này sẽ hỗ trợ bạn tìm ra đáp án chính xác.

So Sánh Cấu Trúc This is the first time với Cấu Trúc Tương Đồng

Để thực sự nắm vững cấu trúc This is the first time, việc hiểu rõ sự khác biệt và mối liên hệ của nó với các cấu trúc ngữ pháp tương tự là rất cần thiết. Điều này giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.

So sánh This is the first time + S + have/has + V3/ed với S + have/has never + V3/ed + before là một ví dụ điển hình. Hai cấu trúc này thường được dùng để diễn đạt cùng một ý nghĩa, nhưng từ góc độ khác nhau. Cấu trúc thứ hai là cách diễn đạt phủ định, nhấn mạnh rằng hành động chưa từng xảy ra trước đây.

Ví dụ:

  • This is the first time I have visited Hà Giang. (Đây là lần đầu tiên tôi thăm Hà Giang.)
  • I have never visited Hà Giang before. (Tôi chưa từng thăm Hà Giang trước đây.)

Cả hai câu đều mang ý nghĩa tương đồng là Hà Giang là một điểm đến mới mẻ đối với người nói. Tuy nhiên, cấu trúc This is the first time thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh vào sự kiện đang diễn ra là một “lần đầu tiên”, trong khi cấu trúc với “never” tập trung vào kinh nghiệm thiếu vắng từ trước đến nay.

Bài Tập Cấu Trúc “Lần Đầu Tiên” và Lời Giải

Để củng cố kiến thức về cấu trúc This is the first time, việc luyện tập qua các bài tập là vô cùng hiệu quả. Dưới đây là một số bài tập viết lại câu để bạn thực hành và kiểm tra mức độ hiểu bài của mình. Hãy cố gắng tự mình hoàn thành trước khi xem phần đáp án nhé.

Viết lại câu sử dụng cấu trúc “This is the first time” hoặc cấu trúc tương đương, giữ nguyên nghĩa:

  1. He has never traveled abroad before.
    -> Đây là lần đầu tiên …………………………………………………………..
  2. My sister hasn’t tasted durian before.
    -> Đây là lần đầu tiên ………………………………………………………………
  3. I had never experienced such heavy rain until yesterday.
    -> Đó là lần đầu tiên ………………………………………………………………………
  4. She hasn’t spoken in public for a very long time.
    -> Đây là lần đầu tiên ……………………………………………………………………..
  5. This is the first time I have seen him so happy.
    -> Tôi chưa ………………………………………………………………………………
  6. It was the first time they had celebrated Tet in Vietnam.
    -> Họ chưa …………………………………………………………………………….
  7. This is the first time my dog has ever played in the snow.
    -> Chú chó của tôi chưa ……………………………………………………………………………….

Đáp án:

  1. This is the first time he has traveled abroad.
  2. This is the first time my sister has tasted durian.
  3. It was the first time I had experienced such heavy rain.
  4. This is the first time she has spoken in public in a very long time.
  5. I have never seen him so happy before.
  6. They had never celebrated Tet in Vietnam before that time.
  7. My dog has never played in the snow before.

Người phụ nữ tập trung giải bài tập tiếng Anh, minh họa việc luyện tập cấu trúc This is the first timeNgười phụ nữ tập trung giải bài tập tiếng Anh, minh họa việc luyện tập cấu trúc This is the first time

FAQs về Cấu Trúc This is the first time

1. “This is the first time” có phải luôn đi với thì hiện tại hoàn thành không?
Không hoàn toàn. Mặc dù phổ biến nhất, nó cũng có thể đi với thì quá khứ hoàn thành (“It was the first time + S + had + V3/ed”) để diễn tả một trải nghiệm “lần đầu tiên” xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

2. Có sự khác biệt nào giữa “This is the first time” và “It is the first time” không?
Về mặt ý nghĩa cơ bản, chúng gần như giống hệt nhau và có thể thay thế cho nhau. “This” thường được dùng khi bạn muốn chỉ một điều gì đó cụ thể đang ở gần người nói, còn “It” mang tính tổng quát hơn, nhưng trong cấu trúc này, sự khác biệt là rất nhỏ.

3. Tại sao không thể dùng thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn sau “This is the first time”?
Bởi vì cấu trúc This is the first time nhấn mạnh một kinh nghiệm chưa từng xảy ra cho đến thời điểm hiện tại hoặc một thời điểm xác định trong quá khứ. Thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành mới có khả năng diễn đạt ý nghĩa “từ trước đến nay” hoặc “trước một thời điểm nào đó” này.

4. Có thể dùng “The first time” đứng một mình không?
Có, “The first time” có thể được dùng như một trạng ngữ chỉ thời gian, ví dụ: “The first time I met her, I felt a strong connection.” (Lần đầu tiên tôi gặp cô ấy, tôi cảm thấy có sự kết nối mạnh mẽ.) Tuy nhiên, khi đó nó không còn là cấu trúc “This is the first time” mang ý nghĩa “đây là lần đầu tiên” nữa.

5. Cấu trúc này có thường xuất hiện trong các bài thi IELTS không?
Có, cấu trúc This is the first time rất thường xuyên xuất hiện trong các phần thi IELTS Speaking (để mô tả trải nghiệm) và Listening (để nhận diện thông tin mới, độc đáo). Thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bạn rất nhiều.

6. Ngoài “first”, tôi có thể dùng từ nào khác trong cấu trúc này không?
Bạn hoàn toàn có thể thay thế “first” bằng các số thứ tự khác như “second”, “third”, “last” (This is the last time…), v.v., để chỉ lần thứ hai, thứ ba, hoặc lần cuối cùng một việc gì đó xảy ra.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về cấu trúc This is the first time trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và viết lách. Đừng ngần ngại khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác tại Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ của mình mỗi ngày nhé!