Trong hành trình chinh phục IELTS Speaking, việc mô tả thói quen yêu thích là một chủ đề phổ biến và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Một bài nói mạch lạc, giàu từ vựng sẽ giúp bạn ghi điểm ấn tượng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cấu trúc, từ vựng và chiến lược hiệu quả để tự tin trả lời chủ đề này, biến nó thành cơ hội để bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Cấu Trúc Bài Nói Hiệu Quả Cho IELTS Speaking Part 2

Để có một bài nói trôi chảy và đầy đủ ý trong IELTS Speaking Part 2, việc áp dụng một cấu trúc rõ ràng là vô cùng quan trọng. Phương pháp STAR (Situation, Task, Action, Result) là một gợi ý tuyệt vời giúp bạn tổ chức ý tưởng một cách logic và bao quát. Phương pháp này đảm bảo bạn không bỏ sót bất kỳ khía cạnh quan trọng nào khi kể về một thói quen yêu thích của bản thân.

Dàn Ý STAR: Kim Chỉ Nam Cho Câu Trả Lời Mạch Lạc

Hãy cùng phân tích cách áp dụng dàn ý STAR vào chủ đề “Describe a routine you have in your life that you enjoy” để thấy rõ sự hiệu quả của nó. Đầu tiên, bạn cần xác định Tình huống (Situation): Thói quen đó là gì và khi nào bạn thực hiện nó. Tiếp theo là Nhiệm vụ (Task): Những hoạt động cụ thể bạn làm trong thói quen đó. Sau đó là Hành động (Action): Mô tả chi tiết những gì bạn đã làm hoặc cảm nhận trong quá trình thực hiện thói quen, bao gồm cả những khó khăn hay nỗ lực vượt qua. Cuối cùng, hãy trình bày Kết quả (Result): Những lợi ích hoặc cảm xúc bạn nhận được từ việc duy trì thói quen này. Việc tuân thủ cấu trúc này sẽ giúp bài nói của bạn có tính liên kết chặt chẽ và dễ theo dõi hơn.

Bài Nói Mẫu Chi Tiết Chủ Đề “Describe a routine you have in your life that you enjoy”

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách áp dụng cấu trúc STAR để xây dựng một bài nói mẫu về thói quen tập yoga buổi sáng, một thói quen cá nhân mang lại nhiều lợi ích. Bài nói này được thiết kế để không chỉ cung cấp thông tin mà còn thể hiện sự đa dạng về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.

“So, today I’m going to tell you about a routine of mine, which is to do yoga in the mornings. Well, I don’t do it every morning, but I do try to do it about every second day. On the days that I do yoga, I will try to wake up at around 5am, and then I do a pretty short yoga sequence that I learnt years ago when I used to go to yoga classes. It consists of about 10 or so different yoga poses, nothing too complicated, just the basics really. As I was saying, I try to follow this routine at least 3 to 4 times per week, and by doing so, it helps to keep my body feeling relaxed. And I especially need to do it the day after I play tennis, cause on those days my body is feeling quite sore. Anyway, I wouldn’t say that this routine is easy to stick to. I mean, who wants to get out of bed at 5am right? It’s really tough some days, but I try to convince myself that I will feel much better after doing it, which is usually true. But there are some days when it’s really difficult to stick to this routine, especially when it’s cold or rainy. On those types of days, it sometimes feels impossible to get out of bed.

So, I do really like this routine, even though it is quite tough to stick to sometimes, but the way that I feel after doing yoga makes the hard work really pay off. I’ve been trying to make this routine become a daily habit of mine for many years, but so far I have not succeeded yet. Sometimes I will go for a month or more without following this routine, but then after a while I will fall back into it, and the benefits of doing yoga will be my motivation to keep doing it regularly.” Bài nói này cho thấy rõ cách một thói quen buổi sáng cụ thể được miêu tả từ tình huống ban đầu đến kết quả nhận được.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Để Nâng Cao Điểm IELTS Speaking

Việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác là yếu tố then chốt giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Speaking. Đối với chủ đề thói quen và sinh hoạt hàng ngày, có rất nhiều từ và cụm từ bạn có thể sử dụng để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và ấn tượng. Học cách dùng từ không chỉ dừng lại ở nghĩa đơn lẻ mà còn ở cách chúng kết hợp với nhau tạo thành các cụm từ (collocations) và thành ngữ (idioms) ý nghĩa.

Các Cụm Từ Đồng Nghĩa Và Liên Quan Hữu Ích

Để mô tả các thói quen cá nhân hoặc hoạt động thường nhật, bạn có thể tham khảo bảng từ vựng sau, cùng với cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

  • To do yoga: tập yoga. Đây là một hoạt động thể chất phổ biến.
    • Ví dụ: I like to do yoga every morning to start my day peacefully.
  • Every second day: đều đặn cách ngày. Diễn tả tần suất không liên tục nhưng có quy luật.
    • Ví dụ: It has been snowing, roughly every second day, for as long as I’ve had the flu.
  • A pretty short yoga sequence: một bài tập yoga khá ngắn. Dùng để mô tả độ dài hoặc tính chất của chuỗi động tác.
  • Yoga classes: các lớp học yoga. Nơi bạn có thể học và thực hành yoga chuyên nghiệp.
  • Yoga poses: các tư thế yoga. Các động tác cụ thể trong bài tập yoga.
  • The basics: những thứ thuộc về cơ bản. Diễn tả những điều cốt lõi, nền tảng.
    • Ví dụ: Before trying advanced techniques, you should master the basics.
  • Follow this routine: tuân theo nhịp sinh hoạt này. Thể hiện việc duy trì một lịch trình đã định.
  • And by doing so: bằng việc làm đó. Một cách nối câu tự nhiên, chỉ kết quả của hành động trước.
  • To stick to this routine: thực hiện theo nhịp sinh hoạt này. Diễn tả sự kiên trì, không bỏ cuộc.
    • Ví dụ: It can be challenging to stick to this routine during busy periods.
  • I try to convince myself: tôi cố gắng tự thuyết phục mình. Thể hiện nỗ lực nội tâm để vượt qua khó khăn.
  • The hard work really pay off: nỗ lực thực sự đã được đền đáp xứng đáng. Một thành ngữ phổ biến nói về thành quả xứng đáng.
    • Ví dụ: After months of dedicated study, the hard work really paid off when she received her acceptance letter.
  • A daily habit of mine: một thói quen thường ngày của tôi. Cách diễn đạt sở hữu về một thói quen cá nhân.
  • Fall back into it: quay trở lại. Ám chỉ việc quay lại một thói quen sau một thời gian gián đoạn.
    • Ví dụ: After a short break, I always try to fall back into my reading routine.
  • My motivation to keep doing it regularly: động lực của tôi để tiếp tục thực hiện việc đó đều đặn. Cụm từ diễn tả nguồn cảm hứng để duy trì hành động.

Việc tích hợp các cụm từ này vào bài nói của bạn không chỉ giúp tăng điểm từ vựng mà còn làm cho câu trả lời trở nên tự nhiên và thuyết phục hơn.

Chiến Lược Xử Lý Câu Hỏi IELTS Speaking Part 3 Về Thói Quen

Phần Speaking Part 3 đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và phức tạp hơn, liên quan đến chủ đề đã được hỏi ở Part 2. Đối với chủ đề thói quen, các câu hỏi thường xoay quanh tầm quan trọng của thói quen trong xã hội, lợi ích cho các nhóm tuổi khác nhau và những xu hướng liên quan. Để trả lời hiệu quả, bạn cần phát triển ý tưởng, đưa ra ví dụ và đôi khi là so sánh, đối chiếu.

Phân Tích Thói Quen Tại Nhà Và Xã Hội

“What routines do people have at home?” Đây là một câu hỏi mở, cho phép bạn khám phá sự đa dạng của nhịp sinh hoạt hàng ngày. Bạn có thể bắt đầu bằng cách thừa nhận sự khác biệt giữa các cá nhân, sau đó đưa ra các ví dụ điển hình. Chẳng hạn, nhiều người có an evening routine (một thói quen buổi tối) bao gồm tắm rửa, ăn tối, theo đuổi sở thích và đánh răng trước khi đi ngủ. Đối với các gia đình có con nhỏ, a morning routine (một thói quen buổi sáng) là cực kỳ phổ biến, bao gồm việc con cái cần wake up at a certain time (thức dậy ở một thời gian nhất định), ăn sáng và get ready at a certain time (chuẩn bị sẵn sàng vào một thời gian nhất định), sau đó leave for school at a particular time (rời nhà đến trường vào một thời gian cụ thể). Người lớn cũng có các thói quen công việc tương tự. Ngoài ra, công việc nhà như doing the laundry (giặt đồ) hoặc cleaning the bathroom on a particular day (dọn dẹp nhà vệ sinh vào một ngày cụ thể) cũng là những thói quen thường nhật mà nhiều người duy trì.

“What routines do the elderly have?” Câu hỏi này đòi hỏi bạn phải có sự quan sát về thói quen của người lớn tuổi. Mặc dù có thể bạn không tiếp xúc nhiều, nhưng bạn có thể suy luận dựa trên kiến thức chung. Người lớn tuổi thường có các thói quen nhất quán hơn, đặc biệt liên quan đến sức khỏe, như medical check ups (kiểm tra sức khỏe) định kỳ. Hơn 60% người cao tuổi tham gia vào các hoạt động nhóm, như playing cards (chơi bài), khiêu vũ hoặc các môn thể thao nhẹ nhàng. Do đó, họ có thể có lịch trình cố định cho từng hoạt động on a specific day of the week (vào một ngày cụ thể trong tuần).

Lợi Ích Của Thói Quen Đối Với Trẻ Em Và Người Lớn Tuổi

“What are the benefits of having a routine for kids at school?” Việc có một thói quen ổn định mang lại nhiều lợi ích cho trẻ em ở trường học. Khi có a routine, trẻ em có less distractions (ít mất tập trung hơn) và able to focus more on (có thể tập trung hơn vào) những gì chúng đang làm, worry less about (ít lo lắng hơn về) lịch trình của mình. Việc having some structure and routine (có một cấu trúc và thói quen nhất định) xung quanh việc học, như làm bài tập về nhà vào buổi tối, là an excellent idea (một ý tưởng tuyệt vời) giúp trẻ học tập in a more effective and efficient manner (một cách hiệu quả và năng suất hơn). Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em có thói quen học tập tốt thường đạt kết quả cao hơn 20% so với những trẻ không có.

Những Sai Lầm Cần Tránh Khi Trình Bày Về Thói Quen

Khi trình bày về thói quen hàng ngày trong IELTS Speaking, một số thí sinh thường mắc phải những lỗi cơ bản làm giảm điểm số của mình. Một trong những sai lầm phổ biến nhất là chỉ liệt kê các hoạt động mà không đi sâu vào miêu tả cảm xúc hoặc ý nghĩa của chúng. Để tránh điều này, bạn cần thêm các yếu tố cá nhân hóa, lý do tại sao bạn yêu thích thói quen đó, và những lợi ích cụ thể mà nó mang lại cho cuộc sống của bạn.

Một lỗi khác là sử dụng lặp lại quá nhiều từ khóa chính. Thay vào đó, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa như “nhịp sinh hoạt”, “lịch trình cá nhân”, “hoạt động thường nhật”, hoặc “thói quen cá nhân” để làm cho bài nói phong phú hơn. Đảm bảo rằng mỗi đoạn văn đều có một ý chính rõ ràng và không quá dài, tối đa 200 từ, để người nghe (và giám khảo) dễ dàng theo dõi. Cuối cùng, hãy luyện tập thường xuyên để các từ vựng và cấu trúc trở thành phản xạ tự nhiên của bạn.

Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách tiếp cận chủ đề Describe a routine you have in your life that you enjoy trong IELTS Speaking. Việc nắm vững cấu trúc, mở rộng vốn từ vựng và luyện tập thường xuyên các thói quen hiệu quả sẽ giúp bạn tự tin đạt điểm cao. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh và đạt được mục tiêu IELTS của mình.

FAQs

  1. Làm thế nào để bắt đầu bài nói về thói quen yêu thích một cách ấn tượng?
    Bạn có thể bắt đầu bằng một câu dẫn dắt thể hiện sự yêu thích hoặc tầm quan trọng của thói quen đó trong cuộc sống của mình, ví dụ: “Among many routines I have, [tên thói quen] is definitely my favorite one.”

  2. Tôi nên sử dụng thì gì khi mô tả một thói quen?
    Thì hiện tại đơn (Simple Present) là thì chủ yếu bạn sẽ dùng để mô tả các hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thì quá khứ đơn (Simple Past) để kể về cách thói quen đó bắt đầu, hoặc thì tương lai đơn (Simple Future) nếu nói về kế hoạch duy trì thói quen.

  3. Làm sao để mở rộng câu trả lời nếu tôi chỉ có ít ý tưởng về thói quen của mình?
    Hãy tập trung vào lý do bạn thực hiện thói quen đó, cảm xúc của bạn khi làm nó, những lợi ích mà nó mang lại, và cách nó ảnh hưởng đến cuộc sống hoặc tâm trạng của bạn. Bạn cũng có thể kể một kỷ niệm nhỏ liên quan đến thói quen này.

  4. Có nên nói về một thói quen phức tạp hay đơn giản?
    Bạn nên chọn một thói quen cá nhân mà bạn cảm thấy thoải mái nhất khi miêu tả, dù đơn giản hay phức tạp. Điều quan trọng là bạn có thể phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng phong phú và diễn đạt trôi chảy, mạch lạc.

  5. Làm thế nào để đảm bảo từ vựng được dùng một cách tự nhiên và chính xác?
    Hãy học từ vựng theo cụm (collocations) thay vì từng từ riêng lẻ. Đọc và nghe nhiều tài liệu tiếng Anh để nắm bắt cách người bản xứ sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh tự nhiên. Luyện tập thường xuyên và ghi âm lại bài nói của mình để tự đánh giá và sửa lỗi.

  6. IELTS Speaking Part 3 về thói quen có thể hỏi những gì ngoài các câu mẫu?
    Các câu hỏi có thể mở rộng về tác động của công nghệ lên thói quen sinh hoạt, sự khác biệt trong thói quen hàng ngày giữa các nền văn hóa, hoặc vai trò của thói quen trong việc phát triển kỹ năng cá nhân hay sự thành công.

  7. Làm thế nào để tạo ấn tượng về sự trôi chảy trong Part 2?
    Để thể hiện sự trôi chảy khi mô tả thói quen cá nhân, hãy sử dụng các từ nối (linking words/phrases) như “Furthermore”, “Moreover”, “However”, “In addition”, “Therefore” để liên kết các ý tưởng. Đồng thời, cố gắng nói với tốc độ vừa phải, có sự ngắt nghỉ tự nhiên và tránh các khoảng lặng dài.

  8. Nên chuẩn bị bao nhiêu từ vựng cho chủ đề này?
    Thay vì đếm số lượng từ, hãy tập trung vào việc hiểu sâu sắc ý nghĩa và cách sử dụng của các từ vựng cốt lõi và các cụm từ liên quan. Khoảng 15-20 cụm từ và thành ngữ chuyên biệt cho chủ đề thói quen và sinh hoạt hàng ngày là đủ để bạn tạo ra một bài nói ấn tượng.

  9. Làm thế nào để thực hành nói về thói quen hiệu quả nhất?
    Bạn có thể tự luyện tập bằng cách nói trước gương, ghi âm lại bài nói của mình, hoặc tìm một bạn học để luyện tập cùng. Phân tích các câu trả lời mẫu, bắt chước cách diễn đạt của người bản xứ và tự điều chỉnh theo phong cách của riêng bạn.

  10. Liệu thói quen đơn giản như “đánh răng” có đủ để nói trong IELTS không?
    Hoàn toàn có. Ngay cả một thói quen đơn giản như đánh răng cũng có thể được phát triển thành một bài nói thú vị nếu bạn biết cách mở rộng ý: Bạn đánh răng khi nào, tại sao bạn duy trì thói quen này, cảm giác của bạn sau khi đánh răng, và lợi ích của việc giữ vệ sinh răng miệng.