Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã quen thuộc với nhóm động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) như Can, Could, May, Might. Những động từ đặc biệt này đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sắc thái ý nghĩa của câu, từ khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ cho đến dự đoán. Hiểu rõ cách sử dụng chúng không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách tự tin. Bài viết này sẽ cùng bạn đi sâu khám phá mọi khía cạnh của nhóm động từ tình thái này.

Xem Nội Dung Bài Viết

Khám Phá Định Nghĩa và Đặc Điểm Nổi Bật của Động Từ Khiếm Khuyết

Các động từ khiếm khuyết là một nhóm động từ đặc biệt, luôn đi kèm với động từ chính (thường ở dạng nguyên thể không “to”) để bổ sung ý nghĩa cho hành động. Chúng không thể đứng một mình làm vị ngữ trong câu trừ khi đã có động từ chính được ngụ ý hoặc nhắc đến trước đó. Điều này tạo nên sự khác biệt lớn so với các động từ thường.

Khái Niệm Động Từ Khiếm Khuyết và Vai Trò Của Chúng

Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) không biểu thị hành động mà biểu thị thái độ, khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, hoặc mức độ chắc chắn của người nói đối với hành động được nhắc đến. Ví dụ, khi bạn nói “I can swim”, từ “can” cho biết bạn có khả năng bơi lội, chứ không phải hành động bơi đang diễn ra. Chúng là những trợ động từ đặc biệt, luôn đứng trước động từ chính và không thay đổi hình thái theo chủ ngữ hay thì.

Khái niệm động từ khiếm khuyết trong ngữ pháp tiếng AnhKhái niệm động từ khiếm khuyết trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu Trúc Đặt Câu Cơ Bản Với Động Từ Khiếm Khuyết

Cấu trúc cơ bản khi sử dụng động từ tình thái vô cùng đơn giản và nhất quán, giúp người học dễ dàng áp dụng. Đối với câu khẳng định, chúng ta sử dụng chủ ngữ, sau đó là động từ khuyết thiếu, và cuối cùng là động từ chính ở dạng nguyên thể không “to”. Ví dụ điển hình là “She should study harder” (Cô ấy nên học chăm chỉ hơn).

Trong trường hợp câu phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” ngay sau động từ khiếm khuyết. Chẳng hạn, “He might not come to the party” (Anh ấy có thể sẽ không đến bữa tiệc). Đối với câu hỏi, động từ khuyết thiếu sẽ được đảo lên trước chủ ngữ. Điều này giúp hình thành các câu hỏi như “Can you help me?” (Bạn có thể giúp tôi không?). Tính nhất quán này là một trong những điểm mạnh giúp người học nắm bắt nhanh chóng ngữ pháp tiếng Anh.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Nhóm Động Từ Này

Khi sử dụng động từ khiếm khuyết, có ba nguyên tắc vàng bạn cần ghi nhớ để tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến. Thứ nhất, động từ theo sau các trợ động từ khuyết thiếu này luôn phải ở dạng nguyên thể không “to” (bare infinitive), ví dụ “You must go now,” chứ không phải “You must to go now.”

Thứ hai, động từ tình thái không bao giờ thay đổi hình thái theo ngôi hay thì. Chúng không thêm “s” ở ngôi thứ ba số ít (như trong “He cans swim” là sai, phải là “He can swim”), cũng không thêm “-ed” hay “-ing”. Cuối cùng, trong câu có động từ khiếm khuyết, chúng ta không sử dụng các trợ động từ khác như “do/does” trong câu hỏi hoặc phủ định. Thay vào đó, chính động từ khiếm khuyết sẽ đóng vai trò trợ động từ đó.

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Các Động Từ Khiếm Khuyết Phổ Biến

Hiểu rõ cách dùng từng động từ khiếm khuyết cụ thể sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Mỗi từ mang một sắc thái riêng, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể trong giao tiếp hàng ngày.

Cách Dùng Động Từ Khiếm Khuyết Can và Những Biến Thể

Can là một trong những động từ khiếm khuyết được sử dụng rộng rãi nhất, chủ yếu để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép. Về khả năng, “Can” thường chỉ năng lực bẩm sinh hoặc kỹ năng đã được học. Ví dụ, “My sister can play the piano very well” (Chị gái tôi có thể chơi piano rất giỏi). “Can” cũng có thể được dùng để diễn tả một khả năng chung chung, ví dụ “This car can reach 200 km/h” (Chiếc xe này có thể đạt tốc độ 200 km/h).

Bên cạnh đó, “Can” cũng được dùng để cho phép hoặc cấm đoán. “You can use my laptop” (Bạn có thể dùng máy tính của tôi) là một ví dụ về sự cho phép. Ngược lại, “You cannot (can’t) park here” (Bạn không được đậu xe ở đây) thể hiện sự cấm đoán. Điều thú vị là “Can” khi đi với các động từ tri giác như “smell”, “hear”, “see” thường mang nghĩa tương tự thì tiếp diễn, thể hiện khả năng cảm nhận tức thời. Chẳng hạn, “I can hear strange noises” (Tôi có thể nghe thấy những tiếng động lạ).

Minh họa cách dùng Can trong tiếng AnhMinh họa cách dùng Can trong tiếng Anh

Cách Sử Dụng Động Từ Khiếm Khuyết Could và Các Trường Hợp Cụ Thể

Could là dạng quá khứ của “Can”, mang nhiều ý nghĩa tương đồng nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau hoặc với sắc thái lịch sự hơn. Một trong những công dụng chính của Could là diễn tả khả năng trong quá khứ. Ví dụ, “When I was young, I could run very fast” (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể chạy rất nhanh).

Could cũng thường xuất hiện trong câu điều kiện loại 1 và loại 2 để diễn tả khả năng có thể xảy ra hoặc lời khuyên. Chẳng hạn, trong câu điều kiện loại 1, “If you study hard, you could pass the exam” (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn có thể vượt qua kỳ thi). Đặc biệt, Could được sử dụng để đưa ra các yêu cầu hoặc câu hỏi một cách lịch sự, trang trọng hơn “Can”. Ví dụ, “Could you please close the window?” (Bạn có thể vui lòng đóng cửa sổ không?).

Cách Sử Dụng Động Từ Khiếm Khuyết May và Might trong Mọi Ngữ Cảnh

MayMight là hai động từ khiếm khuyết thường được dùng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép. Might là dạng quá khứ của May, nhưng trong nhiều trường hợp hiện tại, chúng có thể thay thế cho nhau, với Might thường thể hiện khả năng xảy ra thấp hơn một chút. Cả hai từ này đều dùng để xin phép hoặc hỏi ý kiến một cách lịch sự. Ví dụ, “May I come in?” (Tôi có thể vào không?) là một cách xin phép rất phổ biến. “Might I offer you some help?” (Tôi có thể giúp bạn một tay không?) thể hiện sự đề nghị lịch sự.

Ngoài ra, MayMight cũng diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc. “It may rain tomorrow” (Ngày mai có thể mưa) thể hiện khả năng mưa. “He might be late because of traffic” (Anh ấy có thể đến muộn vì tắc đường) cho thấy khả năng anh ấy sẽ muộn. Đặc biệt, May thường được dùng trong các câu chúc, nguyện ước trang trọng, chẳng hạn “May you have a wonderful journey!” (Chúc bạn có một chuyến đi tuyệt vời!).

Phân biệt May và Might trong câuPhân biệt May và Might trong câu

Cách Dùng Động Từ Khiếm Khuyết Will và Shall Trong Tương Lai

WillShall là hai động từ tình thái chính dùng để diễn tả các hành động trong tương lai. Will có thể đi kèm với mọi chủ ngữ và là lựa chọn phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại. Ví dụ, “I will call you later” (Tôi sẽ gọi bạn sau). Shall ít được sử dụng hơn, thường chỉ đi với chủ ngữ “I” và “We”, và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, đề nghị, hoặc lời hứa.

Cả hai động từ khiếm khuyết này đều có thể dùng để diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. “The meeting will start at 9 AM” (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng). Chúng cũng được sử dụng để ra quyết định ngay tại thời điểm nói hoặc đưa ra lời hứa. “I’m hungry. I will order some food.” (Tôi đói. Tôi sẽ gọi đồ ăn). Khi dùng để hỏi ý kiến, mời hoặc xin lời khuyên, Shall đặc biệt hữu ích với “I” và “We”, ví dụ “Shall we go to the park?” (Chúng ta đi công viên nhé?).

Cách Sử Dụng Động Từ Khiếm Khuyết Would Với Đa Dạng Ý Nghĩa

Would là dạng quá khứ của “Will”, nhưng công dụng của nó đa dạng hơn rất nhiều so với việc chỉ là dạng quá khứ đơn thuần. Would thường được dùng để mô tả một thói quen trong quá khứ đã không còn tiếp diễn nữa. Chẳng hạn, “When I was a child, I would often visit my grandparents” (Khi còn nhỏ, tôi thường xuyên đến thăm ông bà tôi).

Trong câu điều kiện loại 2 và 3, Would đóng vai trò thiết yếu để đưa ra lời khuyên hoặc diễn tả các tình huống giả định. Ví dụ, “If I were you, I would accept the offer” (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị đó). Ngoài ra, Would còn được dùng để đưa ra lời mời, đề nghị hoặc yêu cầu một cách cực kỳ lịch sự, làm cho câu nói trở nên trang trọng và nhã nhặn hơn. “Would you like a cup of coffee?” (Bạn có muốn một tách cà phê không?) là một ví dụ điển hình cho cách dùng này.

Ứng dụng động từ khuyết thiếu WouldỨng dụng động từ khuyết thiếu Would

Cách Dùng Động Từ Khiếm Khuyết Must và Needn’t Khi Biểu Thị Sự Bắt Buộc

Must là một động từ khiếm khuyết mạnh mẽ, biểu thị sự mệnh lệnh, nghĩa vụ hoặc sự cần thiết tuyệt đối. Khi bạn sử dụng “Must”, bạn đang nhấn mạnh rằng hành động đó là bắt buộc và không thể tránh khỏi. Ví dụ, “Students must wear uniforms to school” (Học sinh phải mặc đồng phục đến trường) thể hiện một quy định nghiêm ngặt. “Must” cũng có thể dùng để suy luận logic với mức độ chắc chắn cao. “He hasn’t eaten all day; he must be hungry” (Anh ấy chưa ăn cả ngày; chắc hẳn anh ấy đang đói).

Ngược lại, Mustn’t (Must not) dùng để chỉ một lệnh cấm tuyệt đối, điều mà bạn bị cấm làm. “You mustn’t touch the exhibits in the museum” (Bạn không được chạm vào các hiện vật trong bảo tàng). Khi muốn diễn tả “không cần thiết” (lack of necessity), chúng ta sử dụng Needn’t (Need not) hoặc “don’t have to” thay vì “mustn’t”. Ví dụ, “You needn’t worry about it” (Bạn không cần phải lo lắng về điều đó).

Cách Sử Dụng Động Từ Khiếm Khuyết Should và Ought to Khi Đưa Ra Lời Khuyên

Shouldđộng từ khiếm khuyết được dùng chủ yếu để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc bày tỏ một điều gì đó là đúng đắn hoặc phù hợp. Nó mang ý nghĩa “nên làm gì đó” nhưng không phải là một nghĩa vụ bắt buộc. Ví dụ, “You should get more rest” (Bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn) là một lời khuyên chân thành.

Tương tự như Should, Ought to cũng có ý nghĩa là “nên” và thường được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Trong nhiều trường hợp, Ought toShould có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nhiều về nghĩa. Tuy nhiên, Ought to đôi khi mang sắc thái trang trọng hơn một chút hoặc hàm ý một nghĩa vụ đạo đức. “We ought to respect our elders” (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi) là một ví dụ. Cả hai đều mềm mỏng hơn nhiều so với Must khi nói về nghĩa vụ.

Sử dụng động từ tình thái Should và Ought toSử dụng động từ tình thái Should và Ought to

Bảng Hướng Dẫn Nhanh: Các Động Từ Khiếm Khuyết và Công Dụng Chính

Để giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ công dụng của các động từ khiếm khuyết quan trọng, bảng dưới đây tóm tắt những chức năng chính của chúng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững bảng này sẽ là nền tảng vững chắc để bạn áp dụng các trợ động từ khuyết thiếu một cách chính xác và hiệu quả.

Động Từ Khiếm Khuyết Công Dụng Chính Ví Dụ Minh Họa
Can Khả năng, sự cho phép, yêu cầu không trang trọng She can speak three languages. Can I help you?
Could Khả năng trong quá khứ, yêu cầu lịch sự, gợi ý I could swim when I was five. Could you open the door?
May Khả năng (chắc chắn), xin phép lịch sự, chúc ước It may rain later. May I leave now?
Might Khả năng (ít chắc chắn hơn May), xin phép lịch sự He might be at home. You might want to check that.
Will Dự định, dự đoán, quyết định tức thời, lời hứa I will call you tomorrow. The sun will rise.
Shall Gợi ý (với I/We), lời hứa (trang trọng), hỏi ý kiến Shall we go? I shall never forget you.
Would Lời mời/đề nghị lịch sự, thói quen quá khứ, câu điều kiện Would you like some tea? He would often sing.
Must Nghĩa vụ bắt buộc, suy luận logic chắc chắn, cấm đoán (mustn’t) You must finish this by noon. It must be true.
Should Lời khuyên, gợi ý, nghĩa vụ nhẹ nhàng, mong đợi You should study daily. They should arrive soon.
Ought to Lời khuyên, nghĩa vụ đạo đức (tương tự Should) We ought to help those in need. You ought to apologize.

Bài Tập Thực Hành Động Từ Khiếm Khuyết và Đáp Án Chi Tiết

Hãy cùng củng cố kiến thức về động từ khiếm khuyết bằng cách làm một số bài tập thực hành. Việc áp dụng lý thuyết vào thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng chúng trong giao tiếp và viết lách.

Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau đây.

1. Có đủ thức ăn trong tủ lạnh. Bạn _____ mua thêm nữa.

A. mustn’t C. needn’t

B. may not D. should not

2. Chúng ta đang ở trong bệnh viện. Bạn ______ hút thuốc.

A. may not C. wouldn’t

B. mustn’t D. needn’t

3. Charlie đã làm việc hơn 11 tiếng. Anh ấy ______ nghỉ ngơi.

A. may C. would

B. might D. should

4. Tôi ______ nói tiếng Trung lưu loát khi còn nhỏ và chúng tôi sống ở Trung Quốc.

A. can C. should

B. could D. might

5. Giáo viên nói chúng ta ______ đọc cuốn sách này để chuẩn bị cho bài kiểm tra sắp tới.

A. should C. could

B. will D. may

6. _____ Tôi có thể hỏi một câu hỏi không? Có, cứ hỏi đi.

A. may C. should

B. will D. might

7. Bạn ______ lo lắng. Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn trở thành người nói tiếng Anh lưu loát.

A. couldn’t C. won’t

B. needn’t D. cannot

8. Mang theo ô của tôi. Có thể sẽ mưa sau này.

A. need C. should

B. must D. may

9. Bạn ______ không nên để đồ chơi nhỏ trên sàn. Điều đó rất nguy hiểm!

A. shouldn’t C. mustn’t

B. won’t D. needn’t

10. People ______ step on the grass. (Người ta không được dẫm lên cỏ.)

A. couldn’t C. needn’t

B. mustn’t D. won’t

Đáp án Bài Tập:

  1. C
  2. B
  3. D
  4. B
  5. A
  6. A
  7. B
  8. D
  9. C
  10. B

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Động Từ Khiếm Khuyết

Phần này sẽ giải đáp một số câu hỏi phổ biến nhất mà người học thường gặp phải khi tìm hiểu về động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh.

1. Động từ khiếm khuyết là gì?

Động từ khiếm khuyết là một nhóm các động từ đặc biệt (như can, could, may, might, must, should, will, would, shall, ought to) đi kèm với động từ chính ở dạng nguyên thể không “to”. Chúng không biểu thị hành động mà biểu thị khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, sự cần thiết, hoặc mức độ chắc chắn của người nói đối với hành động đó.

2. Các động từ khiếm khuyết có thay đổi hình thái theo chủ ngữ không?

Không, các động từ khiếm khuyết là bất biến. Chúng không thay đổi hình thái theo chủ ngữ (không thêm -s ở ngôi thứ ba số ít), không thêm -ed, -ing, và không có dạng quá khứ phân từ.

3. Có thể dùng “to” ngay sau động từ khiếm khuyết không?

Tuyệt đối không. Động từ theo sau động từ khiếm khuyết luôn phải ở dạng nguyên thể không “to” (bare infinitive). Ví dụ: “You must go,” không phải “You must to go.”

4. Sự khác biệt giữa Can và Could là gì?

Can thường diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc sự cho phép. Could là dạng quá khứ của “Can” (khả năng trong quá khứ) và cũng được dùng để diễn tả khả năng có thể xảy ra trong tương lai (ít chắc chắn hơn) hoặc đưa ra yêu cầu/gợi ý một cách lịch sự hơn “Can”.

5. May và Might khác nhau thế nào?

Cả MayMight đều diễn tả khả năng hoặc xin phép. Might thường thể hiện mức độ chắc chắn thấp hơn so với May. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là trong văn nói, chúng có thể thay thế cho nhau khi diễn tả khả năng ở hiện tại/tương lai.

6. Khi nào dùng Must và khi nào dùng Have to?

Must diễn tả nghĩa vụ mang tính cá nhân, nội tại, hoặc sự cần thiết mạnh mẽ. Ví dụ: “I must study for the exam” (tôi tự thấy cần phải học). Have to diễn tả nghĩa vụ mang tính khách quan, do quy tắc, luật lệ bên ngoài. Ví dụ: “I have to wear a uniform at work” (quy định của công ty).

7. Should và Ought to có thể thay thế cho nhau không?

Trong hầu hết các trường hợp, ShouldOught to có thể thay thế cho nhau khi đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Tuy nhiên, Ought to đôi khi mang sắc thái trang trọng hơn một chút hoặc hàm ý một nghĩa vụ đạo đức.

8. Có bao nhiêu động từ khiếm khuyết chính trong tiếng Anh?

Có 9 động từ khiếm khuyết chính (pure modals): can, could, may, might, must, shall, should, will, would. Một số nguồn có thể tính thêm “ought to” hoặc các bán động từ khiếm khuyết (semi-modals) như “have to”, “need to”, “be able to”.

9. Làm sao để nhận biết động từ khiếm khuyết trong câu?

Động từ khiếm khuyết luôn đứng trước động từ chính (dạng nguyên thể không “to”) và không bao giờ tự mình thay đổi hình thái. Chúng cũng không cần trợ động từ “do/does/did” trong câu hỏi hay phủ định.

10. Động từ khiếm khuyết có vai trò gì trong giao tiếp tiếng Anh?

Động từ khiếm khuyết giúp người nói thể hiện rõ thái độ, ý định và mức độ chắc chắn của mình đối với một hành động hoặc tình huống. Chúng làm cho ngôn ngữ trở nên linh hoạt và sắc thái hơn, giúp giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn.

Việc nắm vững cách sử dụng các động từ khiếm khuyết là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Từ việc diễn đạt khả năng với CanCould, đến thể hiện sự cho phép với MayMight, hay diễn tả nghĩa vụ với MustShould, mỗi động từ tình thái đều mang một sắc thái riêng biệt, giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự tin hơn. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về nhóm ngữ pháp quan trọng này.